Đăng vào: 2025-12-31
Thị trường giao dịch cổ phiếu bước vào năm 2026 với hai thực tế song hành. Thứ nhất, cổ phiếu Mỹ kết thúc năm 2025 ở gần mức cao kỷ lục sau một năm tăng trưởng mạnh mẽ. Thứ hai, định giá đã phản ánh nhiều tin tốt, điều đó có nghĩa là năm 2026 có khả năng sẽ ưu tiên sự kỷ luật hơn là sự hào hứng.
Tính đến thời điểm đóng cửa thị trường chứng khoán Mỹ ngày 30 tháng 12 năm 2025, chỉ số S&P 500 đạt 6.896,24 điểm, chỉ số Dow Jones đạt 48.367,06 điểm, chỉ số Nasdaq Composite đạt 23.419,08 điểm và chỉ số Russell 2000 đạt 2.500,59 điểm.
Dựa trên những số liệu này, dưới đây là bản đồ kịch bản rõ ràng về dự báo thị trường chứng khoán năm 2026.
| Mục lục | Mục tiêu kịch bản giảm giá (2026) | Mục tiêu trường hợp cơ bản (2026) | Mục tiêu kịch bản lạc quan (2026) |
|---|---|---|---|
| S&P 500 | 5.300 đến 5.900 | 6.700 đến 7.500 | 7.600 đến 8.250 |
| Nasdaq Composite | 18.000 đến 20.500 | 23.000 đến 26.000 | 26.500 đến 29.700 |
| Chỉ số Dow Jones Công nghiệp | 41.000 đến 44.200 | 47.000 đến 52.200 | 52.200 đến 56.500 |
| Russell 2000 | 2.060 đến 2.270 | 2.390 đến 2.830 | 2.830 đến 3.130 |
| Mục lục | Đóng cửa ngày 30 tháng 12 năm 2025 | mức thấp nhất trong 52 tuần | mức cao nhất trong 52 tuần |
|---|---|---|---|
| S&P 500 | 6.896,24 | 4.835,04 | 6.945,77 |
| Nasdaq Composite | 23.419,08 | 14.784,03 | 24.019,99 |
| Chỉ số Dow Jones Công nghiệp | 48.367,06 | 36.611,78 | 48.886,86 |
| Russell 2000 | 2.500,59 | 1.732,99 | 2.595,98 |
Năm 2025 không phải là một năm yên tĩnh, nhưng nó đã kết thúc một cách mạnh mẽ.
Mặc dù S&P 500 giảm phiên thứ ba liên tiếp khi Phố Wall hạ nhiệt trước thềm năm 2026, chỉ số này vẫn ghi nhận mức tăng trưởng ấn tượng khoảng 17,3% trong năm 2025.
Chỉ số Dow Jones đã tăng khoảng 13,7% trong năm 2025.
Chỉ số Nasdaq đã tăng khoảng 21,3% trong năm 2025.
Chỉ số Russell 2000 đã tăng khoảng 12,1% trong năm 2025.
Mức giá cao nhất trong phạm vi đó rất quan trọng vì nó cho bạn biết một điều đơn giản: thị trường không "rẻ" theo kiểu sau một đợt giảm giá mạnh. Nó đủ đắt đỏ đến mức năm 2026 cần hoặc tăng trưởng lợi nhuận ổn định, hoặc lãi suất thấp hơn, hoặc cả hai.

Hầu hết các biến động chỉ số hàng năm đều tuân theo một công thức: Mức chỉ số = Lợi nhuận × Hệ số định giá
Hiện tại, kỳ vọng về lợi nhuận khá tích cực, nhưng hệ số định giá đã ở mức cao.
Những kết quả công việc cuối tháng 12 cho thấy hai điểm chính:
Các nhà phân tích dự đoán tăng trưởng lợi nhuận của chỉ số S&P 500 sẽ đạt khoảng 15% trong năm 2026.
Hệ số P/E dự phóng 12 tháng của S&P 500 ở mức 22,5, cao hơn mức trung bình 5 năm (20,0) và mức trung bình 10 năm (18,7).
Các nhà phân tích cũng dự báo thu nhập trên mỗi cổ phần (EPS) của S&P 500 là 304,88 đô la cho năm tài chính 2026 (so với 268,30 đô la cho năm tài chính 2025 tại thời điểm lập báo cáo).
Do đó, phần lớn triển vọng lợi nhuận năm 2026 đã được phản ánh vào giá cổ phiếu.
Khi thị trường được định giá theo cách này, tiềm năng tăng giá thường cần (1) lợi nhuận vượt kỳ vọng hoặc (2) bội số P/E tăng thêm, điều này thường đòi hỏi lãi suất giảm hoặc khẩu vị rủi ro tăng mạnh.

Lạm phát (CPI) đã tăng 2,7% trong 12 tháng qua tính đến tháng 11 năm 2025.
Vào tháng 12, trong cuộc họp quyết định lãi suất giảm 0,25 điểm và lộ trình 2026, Cục Dự trữ Liên bang (Fed) đã hạ lãi suất chính sách xuống mức mục tiêu từ 3,50 đến 3,75%.
Theo ước tính trung bình của Cục Dự trữ Liên bang (Fed), lãi suất chính sách vào cuối năm 2026 là khoảng 3,4 đô la.
Điều này cho thị trường biết một điều quan trọng: kỷ nguyên "tiền dễ kiếm" chưa quay trở lại. Kịch bản cơ bản vẫn là thị trường phải đối mặt với lợi suất thực tế.
Tỷ lệ thất nghiệp là 4,6% vào tháng 11 năm 2025.
Số liệu cho thấy kinh tế Mỹ tăng 4,3% nhưng niềm tin và việc làm đang chùng lại (tỷ lệ hàng năm) trong quý 3 năm 2025.
Nếu tỷ lệ thất nghiệp tiếp tục tăng trong năm 2026, thị trường sẽ nhanh chóng bắt đầu định giá thấp hơn mức lợi nhuận.
Thị trường không hề rẻ. Theo số liệu trên, chỉ số P/E dự phóng của các công ty vốn hóa lớn ước tính ở mức thấp khoảng 20 (khoảng 22,5 đến 23,3 trong thời gian gần đây).
Với hệ số P/E dự phóng là 22,5, tỷ suất lợi nhuận trên vốn đầu tư vào cổ phiếu là khoảng 4,44% (100/22,5).
Lợi suất trái phiếu kho bạc kỳ hạn 10 năm ở mức khoảng 4,12% tính đến ngày 29 tháng 12 năm 2025.
Như vậy, chênh lệch giữa "lợi suất trên vốn chủ sở hữu trừ lợi suất trái phiếu 10 năm" chỉ khoảng +0,32%. Con số này không đủ để tạo ra một lớp đệm lớn nếu tăng trưởng không đạt kỳ vọng.
Trường hợp cơ bản: Điều gì nhất thiết phải xảy ra? Lạm phát tiếp tục giảm, cho phép thị trường định giá lợi nhuận ở mức bội số cao hơn mà không bị coi là thiếu thận trọng.
Tăng trưởng lợi nhuận cần bám sát kỳ vọng và lan rộng ra ngoài nhóm nhỏ các công ty vốn hóa lớn hàng đầu, nơi cổ phiếu Nvidia và cuộc đua AI vẫn đang là tâm điểm chú ý.
Áp lực lãi suất vẫn được kiềm chế, và "lựa chọn thay thế lợi suất cao" không hút vốn khỏi thị trường chứng khoán.
Một yếu tố hữu ích để kích hoạt kịch bản tăng giá là thị trường trái phiếu. Ví dụ, lợi suất trái phiếu 10 năm trên mức khoảng 4,6% là mức mà thị trường chứng khoán có thể bắt đầu gặp khó khăn. Nếu lợi suất không tăng cao hơn, kịch bản tăng giá sẽ dễ xảy ra hơn.
Mục tiêu của kịch bản lạc quan
Trong kịch bản tăng giá, giá thường vượt qua các đỉnh trước đó và giữ vững trên mức đó, sau đó chuyển sang xu hướng bền vững, thay vì chỉ tăng vọt lên các đỉnh mới trong thời gian ngắn rồi nhanh chóng giảm xuống dưới mức đột phá.
S&P 500 : 7.600 đến 8.250
Chỉ số Nasdaq Composite: từ 26.500 đến 29.700
Chỉ số Dow Jones : từ 52.200 đến 56.500
Chỉ số Russell 2000 : từ 2.830 đến 3.130
Các dải tần phía trên đó trùng khớp với các vùng mở rộng phổ biến dựa trên phạm vi năm 2025.
Một giai đoạn thị trường giảm giá thường bắt đầu với một trong hai vấn đề: lợi nhuận giảm, hoặc lãi suất tăng, hoặc cả hai.
Lạm phát lại gia tăng, và lãi suất vẫn ở mức cao trong thời gian dài, vượt quá mức mà thị trường mong muốn.
Lợi nhuận giảm sút do biên lợi nhuận thu hẹp, chi phí tiền lương tăng hoặc nhu cầu giảm.
Khoảng cách dẫn đầu thị trường ngày càng thu hẹp, khiến chỉ số trông "ổn" cho đến khi đột nhiên không còn ổn nữa.
Mục tiêu của kịch bản giảm giá
Trong trường hợp thị trường giảm giá, thử thách nghiêm trọng đầu tiên thường là sự điều chỉnh giảm về mức giữa của phạm vi giá năm trước.
S&P 500 : 5.300 đến 5.900
Chỉ số Nasdaq Composite : 18.000 đến 20.500
Chỉ số Dow Jones : từ 41.000 đến 44.200
Chỉ số Russell 2000 : từ 2.060 đến 2.270
Các dải giá này nằm gần các vùng điều chỉnh được theo dõi rộng rãi dựa trên xu hướng năm 2025.
Kịch bản cơ bản không có nghĩa là "nhàm chán". Nó thường có nghĩa là một năm có những biến động mạnh, nhưng tiến bộ ròng hạn chế.
Lợi nhuận tăng trưởng, nhưng chưa đủ để đẩy mức định giá lên cao hơn nhiều so với mức đã cao sẵn có.
Lãi suất giảm dần một cách chậm rãi và không đều, điều này hỗ trợ các đợt giảm giá nhưng không thúc đẩy một đợt tăng giá mạnh mẽ.
Thị trường luân chuyển giữa các lĩnh vực, tạo ra cơ hội cho các nhà giao dịch năng động ngay cả khi chỉ số dao động trong phạm vi hẹp.
Mục tiêu trường hợp cơ bản
S&P 500 : 6.700 đến 7.500
Chỉ số Nasdaq Composite : 23.000 đến 26.000
Chỉ số Dow Jones : từ 47.000 đến 52.200
Chỉ số Russell 2000 : từ 2.390 đến 2.830
Cách hiệu quả nhất để chúng ta lập kế hoạch mục tiêu là xác định vị trí các đợt điều chỉnh giảm thường tạm dừng, hay còn gọi là ngưỡng hỗ trợ kỹ thuật, và các vị trí các đợt tăng giá thường bị chững lại (mức kháng cự).
| Mục lục | Vùng hỗ trợ đầu tiên (mức thoái lui 23,6%) | Mức hỗ trợ giữa (mức thoái lui 50%) | Mức hỗ trợ sâu (mức thoái lui 61,8%) | Mục tiêu tăng giá đầu tiên (mở rộng 127,2%) |
|---|---|---|---|---|
| S&P 500 | ~6.448 | ~5.890 | ~5.641 | ~7.520 |
| Nasdaq Composite | ~21.840 | ~19.402 | ~18.312 | ~26.532 |
| Dow | ~45.990 | ~42.749 | ~41.301 | ~52.226 |
| Russell 2000 | ~2.392 | ~2.164 | ~2.063 | ~2.831 |
Các mức này được tính toán trực tiếp từ mức thấp nhất và cao nhất trong 52 tuần của họ.
Nói một cách đơn giản, nếu năm 2026 bắt đầu bằng một đợt điều chỉnh, thị trường thường sẽ cố gắng ổn định gần vùng hỗ trợ đầu tiên, và sau đó sẽ "quyết định" xem động thái đó là một sự thiết lập lại bình thường hay là sự khởi đầu của một điều gì đó tồi tệ hơn.
Trong khi các nhà đầu tư cũng đang cân nhắc dự đoán giá vàng 2026 và các kịch bản tài sản thay thế, điều đó hoàn toàn có thể xảy ra đối với cổ phiếu, nhưng định giá hiện tại đã ở mức cao.
Rủi ro lớn nhất là sự điều chỉnh lại định giá do lãi suất gây ra. Nếu lạm phát vẫn ở mức cao và lợi suất tăng, giá cổ phiếu có thể giảm ngay cả khi nền kinh tế không sụp đổ.
Mức giá cơ bản hợp lý nằm trong khoảng 6.700 đến 7.500, với kịch bản lạc quan có thể đẩy giá lên mức giữa 7.000 đến đầu 8.000 nếu lợi nhuận và lãi suất phù hợp. Rủi ro trong kịch bản bi quan nằm ở mức giữa 5.000 nếu thị trường giảm điểm.
Tóm lại, triển vọng thị trường chứng khoán năm 2026 cuối cùng phụ thuộc vào một sự đánh đổi khó khăn: liệu lợi nhuận có đáp ứng được kỳ vọng hay không, và các nhà đầu tư sẵn sàng trả bao nhiêu cho khoản lợi nhuận đó.
Đối với các nhà giao dịch chuyên nghiệp, lợi thế thực tế trong năm 2026 không phải là đoán trước các tiêu đề tin tức. Mà là bám sát các mức giá hiện có. Sử dụng mức đỉnh của năm trước làm điểm kiểm tra đột phá, sử dụng các vùng điều chỉnh làm vùng hỗ trợ thực tế và để thị trường trái phiếu xác nhận xem khẩu vị rủi ro đang mở rộng hay thu hẹp.
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Tài liệu này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin chung và không được xem là (và không nên được coi là) lời khuyên về tài chính, đầu tư hoặc bất kỳ lời khuyên nào khác mà bạn nên dựa vào. Không có ý kiến nào được đưa ra trong tài liệu này cấu thành khuyến nghị của EBC hoặc tác giả rằng bất kỳ khoản đầu tư, chứng khoán, giao dịch hoặc chiến lược đầu tư cụ thể nào là phù hợp với bất kỳ cá nhân cụ thể nào.