Đăng vào: 2025-11-18
Sau 43 ngày đóng cửa kéo dài nhất lịch sử, chính phủ Mỹ đã hoạt động trở lại, cho phép Bộ Lao động chuẩn bị công bố báo cáo việc làm tháng 9 vào ngày 20/11. Đây sẽ là báo cáo việc làm đầu tiên được phát hành sau nhiều tuần gián đoạn dữ liệu, đánh dấu sự kết thúc của “cơn khát thông tin” do đợt shutdown lịch sử gây ra.
Việc chậm trễ công bố các chỉ báo kinh tế quan trọng đã khiến Cục Dự trữ Liên bang (Fed) cùng giới đầu tư và doanh nghiệp như “mò mẫm trong bóng tối” suốt hơn một tháng qua. Trong thời gian chính phủ ngừng hoạt động, hàng chục báo cáo về thị trường lao động, lạm phát, tăng trưởng kinh tế... đều bị đình trệ, làm gia tăng bất định về sức khỏe nền kinh tế Mỹ.
Cùng tuần này, biên bản cuộc họp tháng 10 của Fed sẽ được công bố (ngày 19/11) – hứa hẹn hé lộ quan điểm của các nhà hoạch định chính sách về lạm phát, việc làm và khả năng điều chỉnh lãi suất vào tháng 12. Song song đó, giới đầu tư toàn cầu cũng dồn sự chú ý vào báo cáo tài chính quý III của tập đoàn công nghệ Nvidia – công ty giá trị nhất thế giới – dự kiến công bố sau phiên giao dịch ngày 19/11, để đánh giá sức khỏe của “cơn sốt AI” trên thị trường chứng khoán Mỹ.
Những sự kiện dồn dập này được xem là phép thử quan trọng đối với thị trường tài chính sau nhiều tuần biến động. Nhà đầu tư đang “nín thở” chờ loạt tín hiệu mới định hình triển vọng kinh tế và chính sách tiền tệ, từ Phố Wall cho tới thị trường chứng khoán Việt Nam, trong bối cảnh các biến số vĩ mô vẫn tiềm ẩn nhiều bất định.
Các ý chính:
Bộ Lao động Mỹ sẽ công bố báo cáo việc làm tháng 9 vào sáng 20/11 (giờ Mỹ), trễ gần 1,5 tháng do đợt đóng cửa chính phủ kéo dài 43 ngày.
Hai báo cáo việc làm tháng 9 và 10 đã bị lỡ hẹn trong thời gian chính phủ ngừng hoạt động, khiến Fed và thị trường “mù mờ” dữ liệu suốt từ cuối mùa hè.
Fed đang chia rẽ về việc có tiếp tục cắt giảm lãi suất vào tháng 12; nhiều quan chức tỏ ý thận trọng do lạm phát vẫn cao, trong khi số khác lo ngại thị trường lao động yếu đòi hỏi chính sách nới lỏng hơn.
Biên bản cuộc họp Fed tháng 10 (công bố 19/11) sẽ làm rõ mức độ “phân hóa” trong nội bộ Fed về quyết định lãi suất, sau khi cơ quan này đã giảm lãi suất 0,25% ở cuộc họp gần nhất.
Kết quả kinh doanh quý III của Nvidia – nhà sản xuất chip hàng đầu gắn liền với làn sóng trí tuệ nhân tạo (AI) – sẽ được công bố ngày 19/11.
Giới phân tích dự báo doanh thu kỷ lục khoảng 54 tỷ USD, nhưng lo ngại định giá cổ phiếu đã quá cao có thể khiến thị trường “bán sự thật”.
Chứng khoán Mỹ đầu tuần này lao dốc, chỉ số Dow Jones mất 1,2% và S&P 500 giảm 0,9% trong phiên 17/11, khi nhà đầu tư lo ngại Fed sẽ trì hoãn việc hạ lãi suất.
Cùng lúc, đồng USD tăng giá kéo vàng giảm hơn 1% xuống khoảng 4.020 USD/ounce – mức thấp nhiều tuần – do kỳ vọng cắt giảm lãi suất đang phai nhạt.
Tại Việt Nam, VN-Index vẫn giữ vững mốc trên 1.600 điểm nhưng thanh khoản sụt giảm về mức thấp nhất 5 tháng, phản ánh tâm lý thận trọng của nhà đầu tư trong nước trước biến động khó lường từ bên ngoài.
Tỷ giá trung tâm USD/VND ngày 17/11 được Ngân hàng Nhà nước niêm yết ở 25.120 đồng, tiệm cận mức cao kỷ lục, cho thấy sức mạnh của đồng bạc xanh đang gây sức ép lên VND.
Chính phủ Mỹ đã mở cửa trở lại vào ngày 13/11, chấm dứt đợt shutdown dài 43 ngày – kỷ lục trong lịch sử.
Việc chính phủ đóng cửa suốt từ đầu tháng 10 khiến loạt thống kê “xương sống” của nền kinh tế bị trì hoãn. Ít nhất 30 báo cáo kinh tế từ Bộ Lao động, Bộ Thương mại và Cục Thống kê Dân số đã không được công bố đúng hạn do bế tắc ngân sách.
Trong đó có hai báo cáo việc làm tháng 9 và tháng 10 – được mệnh danh là “tiêu chuẩn vàng” về sức khỏe thị trường lao động – cùng nhiều chỉ số lạm phát, chi tiêu tiêu dùng và tăng trưởng tổng sản phẩm quốc nội (GDP). “Sau 43 ngày không có dữ liệu chính thức do chính phủ đóng cửa, các nhà hoạch định chính sách và nhà đầu tư gần như bị bịt mắt khi đánh giá nền kinh tế” – trang ABC News bình luận.
Thời điểm chính phủ Mỹ tê liệt cũng rất trớ trêu: nền kinh tế xuất hiện nhiều dấu hiệu trái chiều.
Tăng trưởng quý II khá vững vàng và tỷ lệ thất nghiệp duy trì ở mức thấp, nhưng đà tăng việc làm chững lại đáng kể và lạm phát vẫn cao hơn mục tiêu 2% của Fed. Giới phân tích cho biết việc thiếu vắng số liệu chính thống càng làm tăng thêm sự mơ hồ.
Trong suốt 7 tuần đóng băng, ngay cả báo cáo trợ cấp thất nghiệp hàng tuần – chỉ báo sớm về xu hướng lao động – cũng không được phát hành. Thông tin duy nhất được đặc cách công bố là chỉ số giá tiêu dùng (CPI) tháng 9, vốn có ý nghĩa cấp bách để tính toán điều chỉnh lương hưu và phúc lợi an sinh xã hội. Ngay cả báo cáo này cũng công bố trễ 9 ngày vào 24/10.
Với việc ngân sách tạm thời được thông qua, các cơ quan thống kê đang chạy đua để bắt kịp “cơn lũ” dữ liệu tồn đọng.
Báo cáo việc làm tháng 9 – lẽ ra công bố đầu tháng 10 – đã được ấn định phát hành vào sáng thứ Năm 20/11 (giờ Washington), chậm gần một tháng rưỡi so với thông lệ. Đây sẽ là cái nhìn đầu tiên về thị trường lao động Mỹ kể từ cuối mùa hè.
Các chuyên gia dự báo số liệu sẽ cho thấy Mỹ tạo thêm khoảng 65.000 việc làm trong tháng 9, cao hơn mức tăng chỉ 22.000 của tháng 8, với tỷ lệ thất nghiệp duy trì quanh 4,3%. Tuy nhiên, vì độ trễ quá lớn, báo cáo này chủ yếu mang ý nghĩa định hướng chính sách hơn là phản ánh hiện trạng hiện tại của nền kinh tế.
Trong khi đó, tương lai của báo cáo việc làm tháng 10 vẫn mờ mịt.
Nhà Trắng cho biết nhiều khả năng dữ liệu tháng 10 – bao gồm báo cáo việc làm và lạm phát – sẽ không bao giờ được công bố do thời gian thu thập đã trôi qua. Thực tế, phần lớn cuộc khảo sát lao động dành cho tháng 10 đã bị hủy vì diễn ra đúng thời gian chính phủ ngừng hoạt động.
Lần đầu tiên trong 77 năm, Cục Thống kê Lao động (BLS) có thể sẽ không tính được tỷ lệ thất nghiệp cho tháng 10 do không kịp khảo sát hộ gia đình. Theo ông Kevin Hassett – cố vấn kinh tế Nhà Trắng – BLS có thể chỉ công bố một phần số liệu việc làm tháng 10 (chẳng hạn số việc làm mới từ khảo sát doanh nghiệp), nhưng bức tranh toàn cảnh thị trường lao động vẫn sẽ bị khuyết một mảnh quan trọng.
Việc thiếu dữ liệu tháng 10, cộng thêm thời gian thu thập số liệu ngắn ngủi sau khi mở cửa trở lại, khiến chất lượng của các báo cáo sắp tới trở thành dấu hỏi.
Sau giai đoạn gián đoạn kinh tế, việc công bố các con số về thị trường lao động luôn là tâm điểm chú ý, đặc biệt là dữ liệu việc làm lĩnh vực phi nông nghiệp, vốn được coi là một trong những chỉ báo sức khỏe kinh tế hàng đầu.
Những thông tin này cung cấp cái nhìn sâu sắc về tốc độ phục hồi việc làm và sự ổn định tổng thể của nền kinh tế.

Việc không có thống kê chính thức trong suốt hai tháng qua đặt Fed vào tình thế tiến thoái lưỡng nan.
Các quan chức Fed thừa nhận họ đã phải ra quyết định “trong bóng tối” do thiếu thông tin kinh tế cập nhật. Bất chấp điều đó, ngân hàng trung ương Mỹ vẫn tiến hành hai lần hạ lãi suất liên tiếp (mỗi lần 0,25 điểm phần trăm) tại các cuộc họp vào tháng 9 và tháng 10, đưa lãi suất chính sách xuống khoảng 3,75% – 4,0%.
Đây là động thái nhằm hỗ trợ nền kinh tế trước dấu hiệu suy yếu của thị trường lao động và rủi ro suy thoái. Tuy nhiên, đến thời điểm hiện tại, nội bộ Fed đang có sự chia rẽ sâu sắc về bước đi tiếp theo trong tháng 12 – liệu có nên tiếp tục cắt giảm lãi suất lần thứ ba liên tiếp hay tạm dừng để đánh giá thêm.
Thị trường Phố Wall đang trải qua nhiều phiên biến động mạnh do giới đầu tư lo ngại Fed sẽ thay đổi lập trường chính sách nếu thiếu dữ liệu rõ ràng. Cổ phiếu các công ty công nghệ dẫn dắt đà tăng năm nay đã chịu áp lực bán trong những phiên gần đây khi kỳ vọng cắt giảm lãi suất mờ nhạt dần.
Phái chủ trương thận trọng của Fed lập luận rằng lạm phát Mỹ vẫn chưa giảm nhiều trong năm qua và hiện vẫn cao hơn mục tiêu 2% gần một điểm phần trăm, do đó không nên vội vàng hạ lãi suất thêm.
Bà Susan Collins, Chủ tịch Fed Boston, mới đây nhấn mạnh: “Theo đánh giá của tôi, có lẽ sẽ hợp lý nếu giữ nguyên lãi suất trong một khoảng thời gian nhằm cân bằng rủi ro lạm phát và việc làm trong bối cảnh kinh tế bất định hiện nay”.
Bà lưu ý dù tốc độ tuyển dụng đã chậm lại, nền kinh tế Mỹ vẫn “khá ổn định”, và nếu cắt giảm lãi suất thêm nữa, Fed có nguy cơ kích hoạt lạm phát tăng trở lại – nhất là khi tác động từ thuế quan của chính phủ còn chưa ngấm hết.
Đồng quan điểm “diều hâu” với Collins còn có một số Chủ tịch Fed khu vực như Jeffrey Schmid (Kansas), Beth Hammack (Cleveland) hay Lorie Logan (Dallas) – những người đã công khai phản đối việc nới lỏng thêm do lo ngại lạm phát “quá nóng” và nền kinh tế chưa yếu đến mức cần hỗ trợ.
Ngược lại, phe “ôn hòa” trong Fed cho rằng các rủi ro đang nghiêng về phía suy giảm tăng trưởng và thị trường lao động.
Thống đốc Christopher Waller lập luận rằng các doanh nghiệp Mỹ đã chuyển từ tâm thế “không tuyển, không sa thải” sang bắt đầu lên kế hoạch cắt giảm nhân sự trong bối cảnh nhu cầu suy yếu và kỳ vọng tăng năng suất từ AI.
“Cách đây 4-6 tuần, các công ty còn trong chế độ không tuyển thêm người nhưng cũng không sa thải” – ông Waller phát biểu tại London – “Giờ đây, khi tôi trao đổi với lãnh đạo doanh nghiệp, họ đã bắt đầu nói về chuyện cắt giảm nhân sự..., bắt đầu lên kế hoạch cho việc đó”.
Với dấu hiệu thị trường lao động suy yếu rõ nét, ông Waller kêu gọi Fed đặt nặng rủi ro thị trường lao động và thông qua một đợt giảm lãi suất 0,25% tại cuộc họp ngày 9-10/12 tới. Ông lập luận lạm phát (nếu loại bỏ tác động tạm thời của thuế quan) thực ra chỉ cao hơn mục tiêu “khoảng dưới 0,5 điểm phần trăm” và sẽ còn hạ nhiệt, trong khi nền kinh tế đang đối mặt nguy cơ giảm tốc và nhiều hộ gia đình Mỹ bắt đầu chịu áp lực tài chính.
“Thị trường lao động vẫn đang yếu và gần như chững lại” – Waller nhận định – “Sau nhiều tháng suy yếu, khó có báo cáo nào – kể cả báo cáo việc làm tháng 9 sắp tới – có thể thay đổi quan điểm của tôi rằng cần thêm một đợt cắt giảm lãi suất”.
Quan điểm của Waller được chia sẻ bởi Thống đốc Michelle Bowman và Stephen Miran (thành viên Hội đồng Thống đốc Fed), những người thậm chí từng đề xuất cắt mạnh 0,5 điểm phần trăm thay vì 0,25 như đa số.
Sự trái chiều trong nội bộ Fed đang đặt Chủ tịch Jerome Powell vào thế khó trong việc tạo đồng thuận.
Ông Powell từng cảnh báo sau cuộc họp tháng 10 rằng một đợt cắt giảm tiếp theo trong tháng 12 “hoàn toàn không phải điều chắc chắn” – và diễn biến thực tế đã chứng minh sự thận trọng của ông không thừa.
Nếu các phiếu bầu tại FOMC chia rẽ quá sát sao (ví dụ 7-5), chỉ một lá phiếu thay đổi ở cuộc họp tiếp theo cũng có thể đảo chiều hoàn toàn lộ trình lãi suất – Thống đốc Waller cảnh báo, bởi điều đó khiến thị trường khó dự đoán và làm xói mòn hiệu quả định hướng chính sách.
Thực tế, trong cuộc họp tháng 10, quyết định giảm lãi suất đã được thông qua với tỷ lệ 11-1 (chỉ có Lorie Logan phản đối), nhưng nhiều thành viên Fed vùng không có quyền bỏ phiếu cũng bày tỏ ý kiến trái chiều mạnh mẽ.
Để tránh viễn cảnh “loạn nhịp” này, ông Powell và các Phó Chủ tịch Fed như Philip Jefferson đang cố gắng duy trì giọng điệu trung dung, tôn trọng cả hai luồng ý kiến để giữ đoàn kết nội bộ.
Hiện tại, thị trường tài chính đang điều chỉnh lại kỳ vọng về chính sách Fed.
Theo công cụ FedWatch của sàn CME, xác suất Fed cắt giảm lãi suất 0,25% vào cuộc họp tháng 12 chỉ còn khoảng 41% – 50%, giảm mạnh so với mức 93,7% hồi đầu tháng 11. Chỉ vài tuần trước, giới đầu tư gần như tin chắc Fed sẽ hạ lãi suất vào cuối năm, nhưng những “gáo nước lạnh” liên tục từ các quan chức Fed theo đường lối cứng rắn đã khiến niềm tin đó lung lay.
“Chúng ta đang chứng kiến kỳ vọng thị trường đổi hướng rất nhanh chóng” – ông Krishna Guha, Giám đốc chiến lược toàn cầu tại Evercore ISI, nhận xét, đồng thời lưu ý chưa có đủ cơ sở để khẳng định Fed sẽ dời việc cắt lãi suất sang tháng 1 năm sau. Tình thế hiện nay được đánh giá là “một mất một còn” (toss-up) cho quyết định tháng 12, với xác suất cắt giảm chỉ nhỉnh hơn 50% đôi chút.
Các nhà giao dịch đã nâng tỷ lệ “Không cắt giảm” lên gần ngang bằng “Cắt giảm” cho kỳ họp tới, sau khi một loạt quan chức Fed (Logan, Schmid, Collins…) đồng loạt phát tín hiệu phản đối nới lỏng quá sớm. Tương ứng, lợi suất trái phiếu kho bạc Mỹ đã bật tăng trở lại và đồng USD mạnh lên những phiên gần đây, phản ánh sự điều chỉnh kỳ vọng này trên thị trường tài chính.
Biên bản cuộc họp 31/10 của Fed – sẽ được công bố vào chiều 19/11 – là tâm điểm chú ý kế tiếp
Tài liệu này dự kiến cho thấy chi tiết các tranh luận nội bộ Fed, qua đó hé lộ mức độ quan ngại của họ về lạm phát và thị trường lao động. Giới đầu tư đặc biệt muốn biết Fed đã đánh giá ra sao về tình hình “thiếu dữ liệu” do chính phủ đóng cửa, cũng như điều kiện cần thiết để Fed tiếp tục cắt giảm hoặc tạm ngưng chu kỳ nới lỏng tiền tệ.
Tại cuộc họp tháng 10, Fed đã hạ lãi suất 0,25% lần thứ hai liên tiếp, nhưng biên bản có thể cho thấy quyết định này không hề dễ dàng. Theo hãng UBS, nhiều khả năng biên bản sẽ mang hơi hướng “diều hâu”, phản ánh sự thận trọng của một số thành viên về lạm phát, tuy nhiên điều đó không loại trừ khả năng cắt giảm lãi suất tháng 12 vẫn còn để ngỏ.
Trong tuần qua, một số quan chức Fed bỏ phiếu năm nay (như Logan, Schmid) đã phát biểu cho thấy họ nghiêng về phương án “giữ nguyên lãi suất một thời gian”, tức phản đối việc giảm lãi suất tháng 12 trừ khi có số liệu rất yếu.
Chủ tịch Fed New York John Williams – một nhân vật có ảnh hưởng lớn – cũng cho biết Fed sẽ dựa vào dữ liệu trong vài tuần tới để quyết định, và “cần thấy rõ lạm phát đang quay về 2%” trước khi tiếp tục giảm lãi suất (phát biểu tại một sự kiện hôm 15/11).
Ngược lại, phe ôn hòa như Waller, Bowman nhiều khả năng đã lập luận trong cuộc họp rằng thị trường lao động đang “nguội” nhanh và Fed nên đi trước một bước nhằm tránh kinh tế suy yếu quá đà.
Biên bản sẽ làm rõ độ sâu của sự chia rẽ trong FOMC. Nếu đa số thành viên ủng hộ phương án “đợi thêm” thì kỳ vọng thị trường sẽ nghiêng về kịch bản Fed tạm ngừng cắt giảm trong tháng 12.
Ngược lại, nếu vẫn có sự đồng thuận cao trong việc nới lỏng tiếp – bất chấp thiếu dữ liệu tháng 10 – thì niềm tin vào đợt giảm lãi suất thứ ba sẽ được củng cố. Trước thềm biên bản, các nhà giao dịch dự đoán khả năng cắt giảm lãi suất vào tháng 12 ở mức khoảng 40-45%. Con số này đã giảm mạnh từ mức gần 70% chỉ một tuần trước đó, cho thấy sự thay đổi niềm tin rất nhanh sau những phát biểu “diều hâu” gần đây.
Đối với Fed, bài toán lãi suất tháng 12 giờ phụ thuộc lớn vào chất lượng các dữ liệu kinh tế sắp công bố trong cuối tháng 11.
“Báo cáo việc làm tháng 9 bị trì hoãn... có tiềm năng tác động rất lớn đến kỳ vọng cắt giảm lãi suất tháng 12, nếu số liệu bất ngờ mạnh hoặc yếu bất thường”, ông Dennis Follmer – Giám đốc đầu tư Montis Financial – nhận định, “bởi FOMC hiện đang rất chia rẽ về bước đi sắp tới”.
Thật vậy, một con số việc làm quá tốt có thể khiến Fed tự tin tạm dừng hạ lãi suất, còn một báo cáo yếu kém vượt dự báo sẽ là “bằng chứng” để phe ôn hòa thúc đẩy thêm nới lỏng. Chưa kể, cùng tuần công bố việc làm, Fed cũng sẽ nhìn vào chỉ số lạm phát PCE tháng 10 (dự kiến ra ngày 26/11 nếu kịp thu thập) và GDP quý III điều chỉnh – những mảnh ghép cuối trước khi FOMC đưa ra quyết định.
Ông Philip Jefferson – Phó Chủ tịch Fed – thừa nhận “chưa rõ chúng ta sẽ có bao nhiêu dữ liệu chính thức” từ nay tới cuộc họp 9-10/12 và Fed cần “tiến hành chậm rãi” khi điều chỉnh chính sách trong giai đoạn nhạy cảm này. Nói cách khác, Fed sẽ vừa “đi” vừa phải “dò đá”, trong khi thị trường thì nóng lòng muốn có định hướng rõ ràng.
Phản ứng trước các dữ liệu này, cơ quan điều hành chính sách tiền tệ Hoa Kỳ sẽ phải cân nhắc kỹ lưỡng để đưa ra định hướng chính sách phù hợp.
Đặc biệt, bất kỳ thay đổi nào trong các mức lãi suất điều hành đều có thể tác động sâu rộng đến chi phí vay mượn và đầu tư trên toàn cầu, khiến giới phân tích đặc biệt quan tâm đến tín hiệu từ ngân hàng trung ương.

Nvidia – công ty sản xuất chip phục vụ trí tuệ nhân tạo lớn nhất thế giới – được coi là “hàn thử biểu” cho làn sóng đầu tư AI đang khuấy đảo thị trường chứng khoán Mỹ năm nay.
Giữa bối cảnh thiếu vắng dữ liệu kinh tế, thị trường chứng khoán Mỹ thời gian qua chủ yếu vận động theo câu chuyện trí tuệ nhân tạo (AI).
Nvidia, nhà sản xuất chip hàng đầu cho các ứng dụng AI, đã trở thành doanh nghiệp có vốn hóa lớn nhất thế giới, và cổ phiếu công ty này tăng phi mã trong năm 2025 nhờ cơn sốt AI toàn cầu. Đà tăng của Nvidia cùng nhóm “Big Tech” đã góp phần kéo chỉ số Nasdaq của Mỹ lên hơn 30% từ đầu năm (tính đến đầu tháng 11), bất chấp nền kinh tế chung có dấu hiệu giảm tốc.
Tuy nhiên, đà leo dốc này cũng làm dấy lên lo ngại về tình trạng hưng phấn thái quá. Những tuần gần đây, không ít nhà đầu tư bắt đầu chốt lời cổ phiếu công nghệ vì e ngại định giá đã trở nên đắt đỏ. Chỉ số Nasdaq tuần trước giảm gần 2% - tuần giảm thứ hai liên tiếp – khi giới đầu tư “rút chân” khỏi các mã AI do sợ rằng lợi nhuận thực tế có thể không theo kịp kỳ vọng.
Trong bối cảnh đó, báo cáo lợi nhuận quý III của Nvidia – dự kiến công bố sau giờ đóng cửa phiên 19/11 (giờ Mỹ) – được ví như “trận Super Bowl” của thị trường tuần này.
Các nhà phân tích Phố Wall đồng thuận dự báo doanh thu Nvidia đạt khoảng 54-55 tỷ USD trong quý vừa rồi, tăng vọt so với mức 46,7 tỷ USD quý trước. Lợi nhuận của hãng cũng được kỳ vọng tăng hơn 50% so với cùng kỳ năm trước.
Đây là những con số chưa từng có tiền lệ đối với một công ty sản xuất chip. Nvidia được xem như “phong vũ biểu” cho xu hướng đầu tư AI, nên giới đầu tư sẽ không chỉ chú ý đến kết quả kinh doanh quý III mà còn dồn sự quan tâm vào triển vọng (guidance) cho các quý tới.
Trước đó, CEO Jensen Huang của Nvidia tiết lộ công ty đã tích lũy lượng đơn đặt hàng trị giá tới 500 tỷ USD cho 2025-2026, cho thấy nhu cầu chip AI cực lớn trong tương lai. Chính vì kỳ vọng cao chót vót như vậy, nhiều chuyên gia cảnh báo ngay cả một báo cáo “đại thắng” của Nvidia cũng chưa chắc làm hài lòng cổ đông.
“Một báo cáo lợi nhuận xuất sắc kèm dự báo tăng trưởng cao từ Nvidia sẽ không làm ai bất ngờ, nhưng có thể càng củng cố lo ngại về việc ngân sách đầu tư cho AI là hữu hạn” – ông Dennis Follmer của Montis Financial nhận định.
Nghĩa là, nếu Nvidia công bố kết quả vượt dự đoán, thị trường có thể suy diễn rằng các doanh nghiệp khách hàng rồi sẽ phải “thắt lưng buộc bụng” sau đợt bùng nổ chi tiêu cho AI – một tín hiệu không mấy tích cực cho tăng trưởng sau này. Ngược lại, nếu kết quả gây thất vọng, cổ phiếu Nvidia có nguy cơ kéo cả thị trường đi xuống vì đây là trụ cột vốn hóa lớn nhất trong các chỉ số.
Không chỉ Nvidia, mùa báo cáo tài chính quý III của khối doanh nghiệp Mỹ cũng sắp khép lại với nhóm bán lẻ tiêu dùng. Các “đại gia” bán lẻ như Walmart, Target, Home Depot đều công bố kết quả trong tuần này.
Những báo cáo này sẽ cung cấp cái nhìn trực tiếp về sức khỏe chi tiêu của người dân Mỹ – yếu tố then chốt quyết định tăng trưởng kinh tế.
“Nhà đầu tư đang chờ hai thứ quan trọng: một bức tranh về người tiêu dùng... và kết quả của Nvidia” – ông Adam Sarhan, CEO của 50 Park Investments, bình luận về sự chú ý của thị trường tuần này. Theo ông, người tiêu dùng Mỹ dường như đang yếu đi khi phải đối mặt lãi suất cao và lạm phát kéo dài, do đó các báo cáo bán lẻ sẽ rất đáng theo dõi.
Quả thực, dữ liệu tư nhân gần đây cho thấy những tín hiệu không mấy tích cực: thông báo sa thải trong tháng 10 ở Mỹ tăng 183% so với tháng trước, đạt mức cao nhất cho tháng 10 kể từ năm 2003 (153.000 người mất việc, theo thống kê của Challenger, Gray & Christmas).
Niềm tin người tiêu dùng Mỹ cũng rơi xuống mức thấp nhất kể từ cao điểm lạm phát năm 2022. Bởi vậy, giới quan sát cảnh báo thị trường có thể còn biến động mạnh hơn nữa khi các báo cáo việc làm trì hoãn và kết quả Nvidia được công bố.
“Những dữ liệu mới – dù là tốt hay xấu – trong tuần này đều có khả năng khiến thị trường chao đảo thêm” – ông Dennis Follmer nhận xét, cho rằng nhà đầu tư cần chuẩn bị cho biến động tăng cao trước những bất ngờ có thể xảy ra.
Trên thị trường chứng khoán, nhà đầu tư đang “án binh” chờ đợi loạt sự kiện kinh tế quan trọng. Chỉ số MSCI All-World (theo dõi thị trường cổ phiếu toàn cầu) giảm điểm trong phiên 14/11, khi các quan chức Fed “dội nước lạnh” vào kỳ vọng giảm lãi suất và lợi suất trái phiếu chính phủ Mỹ bật tăng trở lại.
Tại Phố Wall, chứng khoán Mỹ khởi đầu tuần giao dịch đầy sóng gió: phiên ngày 17/11, chỉ số Dow Jones giảm 1,18% (mất 557 điểm), S&P 500 giảm 0,92% và Nasdaq mất 0,8%. Đáng chú ý, cả S&P 500 và Nasdaq đều rơi xuống dưới đường trung bình 50 ngày – một ngưỡng kỹ thuật quan trọng – lần đầu tiên kể từ cuối tháng 4.
Đà bán tháo tăng mạnh vào cuối phiên khi không có lực nâng nào đủ sức chặn đà giảm. Tất cả 11 nhóm ngành thuộc S&P 500 đều đóng cửa trong sắc đỏ. Đà giảm của S&P 500 chỉ chững lại khi chỉ số tiếp cận vùng 6.670 điểm – vốn là đáy của đợt điều chỉnh ngắn hạn này. Dòng tiền bắt đáy nhẹ đã giúp thị trường không giảm sâu hơn, nhưng tâm lý chung vẫn khá mong manh.
Gây áp lực nhiều nhất lên S&P 500 phiên 17/11 chính là cổ phiếu Nvidia (NVDA) – giảm 1,9% khi giới đầu tư tranh thủ chốt lãi trước thời điểm công bố báo cáo của công ty. Sự hưng phấn quanh chủ đề AI dường như đã đẩy định giá cổ phiếu Nvidia và nhóm công nghệ lên quá cao, dẫn tới áp lực điều chỉnh tự nhiên.
“Thị trường đang củng cố lại sau đà tăng mạnh từ đầu năm” – ông Adam Sarhan bình luận, lưu ý rằng “bạn đang có một người tiêu dùng dường như đang yếu đi, chứ không mạnh lên” trong bối cảnh lãi suất cao và giá cả còn đắt đỏ.
Quả vậy, tuần trước các chỉ số Phố Wall cũng chìm trong sắc đỏ sau khi những tín hiệu cứng rắn từ Fed khiến giới đầu tư giảm mạnh cược vào khả năng nới lỏng tiền tệ. Chỉ trong một tuần, xác suất Fed cắt lãi suất tháng 12 đã rơi từ ~67% xuống ~46%, kéo theo đó là lợi suất trái phiếu kho bạc kỳ hạn 10 năm bật tăng trở lại trên 4,5% (so với mức ~4,2% đầu tháng). Lãi suất tăng làm giảm sức hấp dẫn của cổ phiếu tăng trưởng, đặc biệt là nhóm công nghệ có định giá cao.
Diễn biến ở các thị trường khác cũng phản ánh sự thay đổi kỳ vọng chính sách. Chỉ số USD Index (đo sức mạnh đồng USD) đã nhích lên mức cao nhất nhiều tuần qua, nhờ lợi suất trái phiếu Mỹ tăng.
Trong phiên 17/11, USD Index dao động quanh mốc 106 điểm, khiến các tài sản định giá bằng USD trở nên đắt đỏ hơn đối với nhà đầu tư nắm giữ ngoại tệ khác. Giá vàng đã giảm hơn 1% trong phiên này, chạm mức ~4.019 USD/ounce – thấp nhất trong vòng gần một tháng.
“Thị trường vàng đang chứng kiến những biến động giằng co trước khi loạt dữ liệu kinh tế được tung ra sau khi chính phủ Mỹ mở cửa trở lại” – ông David Meger, Giám đốc giao dịch kim loại tại High Ridge Futures, nhận định. Theo ông, kỳ vọng Fed sẽ tiếp tục cắt giảm lãi suất đã giảm đi, làm suy yếu tâm lý lạc quan đối với vàng.
Thực tế, vàng rất nhạy cảm với lãi suất – khi lãi suất cao, vàng (tài sản không sinh lời) thường mất giá sức hút. Giới giao dịch hiện chỉ còn đặt khoảng 41% xác suất Fed hạ lãi suất tháng 12, giảm mạnh so với mức hơn 60% hồi tuần trước.
Sự điều chỉnh này đã phần nào “kéo phanh” đà tăng của vàng. Mặt khác, bối cảnh bất định hiện nay cũng khiến vàng chưa giảm sâu, do một bộ phận nhà đầu tư vẫn mua vàng phòng ngừa rủi ro suy thoái kinh tế.
Trên thị trường năng lượng, giá dầu thô gần đây liên tục trồi sụt trước các tín hiệu trái chiều về cung-cầu. Trong phiên 12/11, giá dầu Brent đã giảm mạnh 3,8% xuống chỉ còn 62,71 USD/thùng – mức thấp nhất kể từ đầu năm.
Nguyên nhân chủ yếu do báo cáo của OPEC cho biết nguồn cung dầu toàn cầu sẽ dư dả và đáp ứng đủ nhu cầu trong năm 2026, trái ngược với dự báo thiếu hụt trước đây. Thông tin này làm dấy lên lo ngại về tình trạng dư cung trong tương lai, đẩy giá dầu giảm mạnh.
Bên cạnh đó, lo ngại về tăng trưởng kinh tế chậm lại ở Mỹ cũng góp phần kiềm chế giá dầu. Một số chuyên gia cho rằng nền kinh tế Mỹ có dấu hiệu “yếu đi rõ rệt” trong những tháng cuối năm – thể hiện qua nhu cầu tiêu thụ nhiên liệu có phần chững lại, tồn kho xăng tăng.
Tuy nhiên, giá dầu cũng được hỗ trợ phần nào khi chính phủ Mỹ mở cửa trở lại: “Việc Mỹ tái mở cửa có thể thúc đẩy niềm tin và hoạt động kinh tế, qua đó kích thích nhu cầu dầu tăng lên” – ông Tony Sycamore, chuyên gia của IG Markets, nhận định trong một báo cáo.
Quả vậy, ngay sau khi Mỹ đạt thỏa thuận ngân sách tạm thời, giá dầu Brent đã hồi phục nhẹ lên quanh mức 64-65 USD/thùng vào tuần giữa tháng 11. Tuy nhiên, triển vọng thị trường dầu còn khá mong manh, phụ thuộc vào động thái sắp tới của OPEC+ cũng như diễn biến kinh tế Trung Quốc – nước nhập khẩu dầu lớn nhất.
Bên cạnh báo cáo việc làm, chỉ số thất nghiệp quốc gia cũng là một thước đo quan trọng để đánh giá sức khỏe bền vững của thị trường lao động.
Sự biến động của các chỉ số này không chỉ phản ánh tình hình kinh tế hiện tại mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến trạng thái cảm xúc chung của thị trường, từ đó định hình xu hướng đầu tư và giao dịch trong thời gian tới.

Trong bối cảnh quốc tế nhiều biến động, thị trường chứng khoán Việt Nam nhìn chung vẫn duy trì sự ổn định tương đối, nhưng tâm lý thận trọng đang bao trùm.
Kết thúc tuần giao dịch đến 17/11, chỉ số VN-Index đứng ở mức 1.635,46 điểm, tăng nhẹ 0,25% so với tuần trước đó. Đáng chú ý, VN-Index đã giữ vững mốc trên 1.600 điểm suốt hơn một tháng qua, bất chấp các cú sốc ngắn hạn từ bên ngoài.
Nhiều cổ phiếu vốn hóa lớn đã trải qua nhịp điều chỉnh vào đầu tháng 11 nhưng đã ngừng rơi và có dấu hiệu tích lũy trở lại. Điều này giúp thị trường dần cân bằng cung-cầu sau giai đoạn biến động. “Thế cân bằng đang quay trở lại, không có bên mua hay bên bán nào chiếm ưu thế rõ rệt” – báo cáo của SS Research nhận định, cho thấy lực bán hoảng loạn đã suy giảm.
Tuy nhiên, thanh khoản trên sàn HOSE lại suy giảm đáng kể, với giá trị khớp lệnh trung bình tuần giữa tháng 11 rơi xuống mức thấp nhất 5 tháng, chỉ đạt khoảng 18.000 tỷ đồng/phiên. Dòng tiền tiết giảm cho thấy nhà đầu tư trong nước đang rất thận trọng, hạn chế giao dịch đợi chờ các tín hiệu rõ nét hơn. Thậm chí nhiều người đã tạm thời đứng ngoài thị trường, “tay giữ chắc ví tiền” thay vì mua đuổi giá cao.
Một phần tâm lý thận trọng đến từ việc khối ngoại bán ròng kéo dài trong bối cảnh đồng USD mạnh lên và lợi suất trái phiếu Mỹ cao làm giảm sức hấp dẫn của tài sản rủi ro tại các thị trường mới nổi.
Thống kê cho thấy nhà đầu tư nước ngoài đã bán ròng trên sàn HOSE trong cả tháng 10 và nửa đầu tháng 11, tập trung ở các bluechip như ngân hàng, chứng khoán. Dù giá trị bán ròng không quá lớn, động thái này cũng tạo áp lực tâm lý nhất định.
Nguyên nhân chính là chênh lệch lãi suất giữa Mỹ và Việt Nam thu hẹp chậm lại khi Fed trì hoãn cắt giảm, khiến dòng vốn ngoại chưa mặn mà quay lại các thị trường cận biên. Chuyên gia HSBC nhận định, nếu Fed tiếp tục trì hoãn việc hạ lãi suất sang 2024, Việt Nam có thể đối mặt thêm áp lực tỷ giá và lãi suất trong nước khó giảm thêm (do cần duy trì chênh lệch đủ hấp dẫn để giữ chân dòng vốn).
Dẫu vậy, điểm tích cực là nền tảng kinh tế vĩ mô Việt Nam vẫn vững vàng, phần nào giúp thị trường chứng khoán chống chịu các cú sốc bên ngoài. Kinh tế Việt Nam tháng 10 tiếp tục khởi sắc: sản xuất công nghiệp tăng 10,8% so với cùng kỳ; đầu tư công lũy kế 10 tháng tăng 29,1%; FDI đạt 31,5 tỷ USD (tăng ~15%); xuất siêu 2,6 tỷ USD; CPI tháng 10 chỉ tăng nhẹ 0,2%.
Việt Nam cũng vừa được tổ chức FTSE Russell nâng hạng lên thị trường mới nổi loại 2 (loan tin tháng 10/2025), hứa hẹn thu hút hàng tỷ USD dòng vốn thụ động trong các năm tới. Những yếu tố này tạo niềm tin rằng thị trường Việt Nam đủ sức chống chọi ngắn hạn trước biến động từ Mỹ, dù không hoàn toàn miễn nhiễm.
Thị trường chứng khoán Việt Nam đã đạt mức cao kỷ lục vào tháng 10/2025 khi được FTSE Russell nâng hạng lên thị trường mới nổi loại 2. Dù vậy, giới phân tích cảnh báo Việt Nam vẫn cần cải thiện cơ cấu thị trường và nâng cao tính minh bạch để thu hút dòng vốn bền vững trong dài hạn.
Trên thị trường tiền tệ, tỷ giá USD/VND đang ở vùng cao nhất lịch sử.
Ngày 17/11, Ngân hàng Nhà nước niêm yết tỷ giá trung tâm ở mức 25.120 VND/USD – tiệm cận mức kỷ lục. Giá USD ngân hàng thương mại giao dịch quanh 25.300 VND/USD ở chiều bán ra, phản ánh xu hướng đồng USD quốc tế mạnh lên.
So với đầu năm, VND đã mất giá khoảng 4-5% so với USD, mức giảm giá hợp lý và thấp hơn nhiều so với một số đồng tiền khu vực (như JPY, CNY). Giới chuyên gia dự báo áp lực lên tỷ giá có thể còn tiếp diễn trong ngắn hạn nếu Fed chưa dừng chu kỳ thắt chặt.
Tuy nhiên, nhờ dự trữ ngoại hối dồi dào (khoảng 100 tỷ USD) và thặng dư thương mại cao, Việt Nam có đủ nguồn lực để bình ổn tỷ giá. Ngân hàng Nhà nước thời gian qua đã linh hoạt điều chỉnh biên độ tỷ giá và sử dụng các công cụ thị trường mở để giảm thiểu biến động mạnh
Do đó, mặc dù USD đang ở đỉnh, thị trường ngoại hối Việt Nam nhìn chung vẫn thông suốt, không xảy ra hiện tượng găm giữ hay khan hiếm ngoại tệ.
Giới đầu tư trong nước hiện đang theo dõi sát sao diễn biến từ Mỹ. Nếu Fed trì hoãn việc cắt giảm lãi suất sang năm sau, mặt bằng lãi suất USD duy trì cao có thể tạo sức ép lên lãi suất VND, khiến chi phí vốn của doanh nghiệp Việt chưa thể giảm như kỳ vọng.
Ngược lại, nếu Fed sớm nối lại chu kỳ nới lỏng (có thể từ tháng 12), đó sẽ là cú hích tâm lý mạnh giúp thu hút dòng vốn ngoại quay lại các thị trường mới nổi, trong đó có Việt Nam
Ông Gary Tan, Giám đốc danh mục tại Allspring Global Investments, cho biết dù triển vọng dài hạn của thị trường Việt Nam rất tích cực, các nhà đầu tư ngoại vẫn đang chờ đợi những tín hiệu rõ ràng hơn về xu hướng chính sách của Fed trước khi giải ngân mạnh trở lại.
Thêm vào đó, Việt Nam cần tiếp tục cải thiện các rào cản về sở hữu nước ngoài, hạ tầng thanh toán và minh bạch thông tin để tận dụng tốt cơ hội hút vốn sau khi được nâng hạng thị trường.
Tuần lễ từ 18-22/11 được coi là bước ngoặt quan trọng để xác định hướng đi của kinh tế – tài chính toàn cầu giai đoạn cuối năm. Việc dữ liệu việc làm và lạm phát quay trở lại sau thời gian “đóng băng” sẽ giúp Fed có cái nhìn rõ ràng hơn trước thềm cuộc họp tháng 12.
Nếu các báo cáo cho thấy nền kinh tế Mỹ vẫn tăng trưởng ổn định và lạm phát chưa hạ nhiệt đủ nhanh, Fed có thể tạm dừng cắt giảm lãi suất để đánh giá thêm – điều này đồng nghĩa chính sách tiền tệ thắt chặt tương đối sẽ kéo dài sang đầu 2026.
Ngược lại, nếu dữ liệu phản ánh đà giảm tốc rõ rệt của kinh tế và thị trường lao động, Fed nhiều khả năng sẽ tiếp tục nới lỏng nhằm “lót đường” cho hạ cánh mềm. Trong kịch bản đó, chứng khoán toàn cầu có thể đón nhịp phục hồi ngắn hạn trong tháng 12, đồng USD suy yếu sẽ giúp vàng, dầu khởi sắc trở lại và giảm bớt áp lực cho tỷ giá các nước mới nổi.
Dù vậy, các chuyên gia khuyến cáo nhà đầu tư không nên quá chủ quan, bởi những rủi ro tiềm ẩn vẫn còn đó. Thỏa thuận ngân sách vừa đạt được tại Mỹ chỉ mang tính tạm thời, dự kiến hết hạn vào 30/1/2026. Nếu Quốc hội Mỹ không tìm được tiếng nói chung cho gói ngân sách dài hạn, nguy cơ đóng cửa chính phủ có thể quay lại sau vài tháng nữa, tạo ra một vòng lặp bất ổn mới.
Thêm vào đó, hiệu ứng trễ từ chính sách tiền tệ thắt chặt mạnh trong 2022-2023 có thể bộc lộ rõ hơn trong năm 2026, đe dọa tăng trưởng toàn cầu.
Đối với Việt Nam, các nhà phân tích đánh giá tầm ảnh hưởng của chính sách Fed đến thị trường nội địa vẫn rất lớn trong bối cảnh hội nhập tài chính sâu rộng.
Fed “dịch chuyển” hướng nào, dòng vốn quốc tế sẽ đổi chiều hướng đó – do vậy, việc Fed sớm ngừng thắt chặt và chuyển sang chu kỳ giảm lãi suất sẽ tạo dư địa cho Việt Nam ổn định tỷ giá, thậm chí giảm lãi suất hỗ trợ tăng trưởng.
Ngân hàng Nhà nước Việt Nam đã chủ động đi trước một bước khi giảm lãi suất điều hành 4 lần trong 2023 nhằm kích thích kinh tế, và sẽ có thêm dư địa nới lỏng nếu áp lực từ Fed giảm bớt. Ngược lại, trong trường hợp Fed phải kéo dài thắt chặt vì lạm phát “cứng đầu”, Việt Nam có thể cần thận trọng hơn, tập trung giữ ổn định vĩ mô thay vì ưu tiên nới lỏng tiền tệ.
VN-Index hiện đã tăng khoảng 33% so với đầu năm, nằm trong nhóm tăng mạnh nhất châu Á, nên không loại trừ khả năng sẽ điều chỉnh nếu môi trường bên ngoài xấu đi. Điều quan trọng là các nhà đầu tư cần đa dạng hóa danh mục và quản trị rủi ro trong giai đoạn nhiều biến động này, thay vì chạy theo tâm lý đám đông.
Dù tương lai còn không ít thách thức, Việt Nam với nền tảng kinh tế vững chắc và vị thế đang lên trên thị trường tài chính quốc tế (nhờ việc được nâng hạng) có cơ sở để kỳ vọng sẽ tiếp tục thu hút dòng vốn khi cơn gió ngược từ Fed dần lặng xuống.
Nguồn tham khảo:
https://www.kcci.com/article/labor-department-late-september-jobs-report/69442452
https://www.reuters.com/world/india/gold-holds-steady-focus-turns-us-data-more-fed-cues-2025-11-17/
https://abcnews.go.com/Business/government-shutdown-impact-numbers/story?id=127484037
https://investor.nvidia.com/events-and-presentations/events-and-presentations/default.aspx
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Tài liệu này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin chung và không nhằm mục đích (và cũng không nên được coi là) lời khuyên về tài chính, đầu tư hay các lĩnh vực khác để bạn có thể dựa vào. Không có ý kiến nào trong tài liệu này được coi là khuyến nghị từ EBC hoặc tác giả rằng bất kỳ khoản đầu tư, chứng khoán, giao dịch hay chiến lược đầu tư cụ thể nào phù hợp với bất kỳ cá nhân nào.