Đăng vào: 2025-12-22
Đồng đô la chưa "hết thời" vào năm 2026, nhưng nó dễ bị tổn thương hơn so với giai đoạn tăng lãi suất trước đây. Để dễ hình dung, đồng đô la Mỹ đang bước vào năm 2026 với hai lực lượng đối lập đang kéo mạnh theo hai hướng khác nhau.
Một mặt, sau khi Fed thực hiện cắt giảm lãi suất 0,25% lần thứ 3 kèm tín hiệu "hawkish cut", thị trường đang sôi nổi tranh luận về việc sẽ có thêm bao nhiêu đợt cắt giảm nữa dựa trên biểu đồ dot-plot 2026. Thêm vào đó, đồng đô la yếu hơn đang tác động mạnh mẽ đến dự báo giá vàng năm 2026 với kịch bản có thể chạm mốc 5.000 USD/oz khi nhà đầu tư tìm kiếm tài sản trú ẩn.
Mặt khác, đồng đô la vẫn là đồng tiền giao dịch chính và là neo dự trữ của thế giới, và nhu cầu cấu trúc đó hiếm khi giảm nhanh chóng. Dữ liệu dự trữ của IMF cho thấy đồng đô la chiếm khoảng 56,92% dự trữ ngoại hối toàn cầu trong quý 3 năm 2025, trong khi dữ liệu của BIS cho thấy đồng đô la chiếm khoảng 89,2% giao dịch ngoại hối toàn cầu trong tháng 4 năm 2025.

Một chỉ số tham chiếu đơn giản là thước đo sức mạnh đồng bạc xanh (DXY), theo dõi giá trị đồng đô la so với sáu loại tiền tệ chính và chịu ảnh hưởng lớn bởi tỷ giá EUR/USD vì đồng euro chiếm 57,6% trong rổ tiền tệ này.
Trong bối cảnh tỷ giá USD tại các ngân hàng hạ nhiệt dù thị trường tự do vẫn neo cao, tính đến cuối tháng 12 năm 2025, chỉ số DXY ở mức khoảng 98,6, thấp hơn nhiều so với mức cao nhất trong 52 tuần là 110,2.
Điều đó cho bạn biết ngay hai điều:
Đồng đô la đã trải qua phần lớn sự suy giảm khiến nhiều người lo ngại.
Hiện tại, thị trường không coi đồng đô la là một khoản đầu tư một chiều. Nó đang dao động trong một phạm vi nhất định và phản ứng tích cực với các dữ liệu.
Đồng đô la yếu hơn không đồng nghĩa với việc đồng đô la đang gặp khó khăn. Đối với năm 2026, "khó khăn" sẽ thể hiện ở sự suy yếu kéo dài và tự củng cố lẫn nhau, chứ không phải là một chu kỳ suy thoái thông thường.
| Tín hiệu | Nó sẽ trông như thế nào? | Tại sao điều đó lại quan trọng |
|---|---|---|
| Cục Dự trữ Liên bang (Fed) đẩy nhanh tốc độ cắt giảm lãi suất. | Thị trường dự báo mức giảm nhanh hơn so với phạm vi 3,50%–3,75% hiện tại. | Việc cắt giảm lãi suất nhanh hơn thường làm giảm sự hỗ trợ lợi suất cho đồng đô la. |
| Lợi suất trái phiếu Mỹ giảm trong khi lạm phát vẫn giữ nguyên. | Lợi suất thực giảm, chứ không chỉ lợi suất danh nghĩa. | Đồng đô la thường biến động theo lợi thế lãi suất thực. |
| Mức phí bảo hiểm rủi ro tài chính tăng lên | Lợi suất dài hạn vẫn ổn định ngay cả khi tốc độ tăng trưởng chậm lại. | Một sự kết hợp "bất lợi" cho đồng đô la: tăng trưởng yếu, nhu cầu vay nợ cao. |
| Nhu cầu dự trữ giảm đáng kể | Tỷ trọng đô la trong dự trữ giảm nhanh hơn xu hướng chung | Đây là một cú sốc mang tính cấu trúc, chứ không phải là một động thái giao dịch. |
| Chỉ số DXY phá vỡ ngưỡng hỗ trợ và thất bại trong các đợt tăng giá. | Mức đáy thấp hơn rõ rệt và sự phục hồi không thành công. | Đó là lúc các quỹ đầu tư theo xu hướng bắt đầu bán khống. |
Nếu hầu hết các yếu tố này cùng xuất hiện, đồng đô la không chỉ suy yếu mà còn đang mất đi những người ủng hộ thường xuyên của nó.

Nguồn năng lượng mạnh nhất của đồng đô la là lợi suất. Khi lợi suất trái phiếu Mỹ giảm nhẹ so với châu Âu, Anh, hoặc thậm chí Nhật Bản, đồng USD sẽ mất đi một phần lợi thế từ chênh lệch lãi suất.
Thị trường đã bắt đầu dự đoán về việc Mỹ sẽ tiếp tục cắt giảm lãi suất trong năm 2026, và đã liên kết sự suy yếu của đồng đô la và sự tăng giá của vàng với kỳ vọng về việc cắt giảm lãi suất.
Nếu kỳ vọng đó được củng cố, thì mức "hỗ trợ dễ dàng" của đồng đô la sẽ khó giữ vững hơn.
Chủ tịch Cục Dự trữ Liên bang New York, John Williams, cho biết áp lực lạm phát dự kiến sẽ giảm bớt vào năm 2026 và đưa ra triển vọng bao gồm tăng trưởng 2,25% trong năm 2026 với lạm phát tiếp tục giảm.
Một "hạ cánh mềm" vẫn có thể khiến đồng đô la yếu hơn, nhất là khi ngành sản xuất Mỹ co lại vào tháng 12 với chỉ số PMI giảm xuống 48,2, buộc chính sách tiền tệ phải duy trì nới lỏng để hỗ trợ doanh nghiệp.
Tình hình tài chính của Mỹ là một rủi ro thường trực trong năm 2026 vì nó ảnh hưởng đến phí bảo hiểm kỳ hạn, việc phát hành trái phiếu kho bạc và cuộc tranh luận chính trị xung quanh tính bền vững của nợ công.
Số liệu tài chính từ Bộ Tài chính Hoa Kỳ cho thấy thâm hụt ngân sách là do sự chênh lệch giữa chi tiêu và thu nhập.
Báo cáo triển vọng dài hạn của CBO nhấn mạnh dự báo thâm hụt ngân sách lớn trong những năm tới.
Căng thẳng tài chính không nhất thiết gây ra sự sụp đổ của đồng đô la, nhưng nó có thể làm tăng biến động và làm giảm nhẹ sức hấp dẫn của USD, đặc biệt nếu lợi suất trái phiếu giảm đồng thời.
Các nhà quản lý quỹ dự trữ đang đa dạng hóa ở các mảng nhỏ, và chủ đề này tác động đến tâm lý thị trường, ngay cả khi dữ liệu không có gì quá ấn tượng.
Tuy nhiên, báo cáo COFER của IMF cho thấy tỷ trọng đô la là 56,92% trong quý 3 năm 2025, chỉ giảm nhẹ so với quý 2 năm 2025. Đó không phải là sự sụp đổ.
Diễn biến về cấu trúc thị trường diễn ra từ từ, nhưng các tin tức nóng hổi vẫn có thể gây áp lực lên đồng đô la khi thị trường vốn đã nghiêng về xu hướng giảm.
Nếu đồng đô la vừa trải qua một chu kỳ tăng giá kéo dài nhiều năm, thì sự điều chỉnh về mức trung bình thông thường có thể kéo dài sự suy yếu ngay cả khi không có khủng hoảng, phản ánh quy luật xu hướng chung của thị trường.
Như đã đề cập ở trên, khảo sát ba năm một lần của BIS vào tháng 4 năm 2025 cho thấy đồng đô la Mỹ chiếm ưu thế trong 89,2% tổng số giao dịch ngoại hối. Mức độ thống trị đó là một hình thức cầu mạnh mẽ.
Khi các nhà đầu tư quốc tế cần thanh khoản nhanh chóng, đồng đô la vẫn là loại tiền tệ trung gian đơn giản nhất.
Số liệu thống kê COFER của IMF cho thấy đồng đô la vẫn là đồng tiền dự trữ hàng đầu trong quý 3 năm 2025, chiếm 56,92%, trong khi đồng euro chỉ chiếm khoảng 20,33%.
Đây không phải là việc đồng đô la "mất đi vị thế dự trữ"; mà là đồng đô la vẫn giữ vững vị thế hàng đầu khi dự trữ toàn cầu dần đa dạng hóa.
Khi thị trường chứng khoán giảm mạnh hoặc tình hình địa chính trị leo thang, điển hình như việc Trump phong tỏa tàu dầu Venezuela gây căng thẳng nguồn cung, tâm lý e ngại rủi ro thường quay trở lại, khiến nhu cầu đối với USD gia tăng.

Cục Dự trữ Liên bang (Fed) đã cắt giảm lãi suất vào tháng 12 năm 2025 xuống mức mục tiêu từ 3,50% đến 3,75%. Điều này đặt năm 2026 vào một giai đoạn khác so với hai năm trước đó. Câu hỏi đặt ra là liệu Fed sẽ tiếp tục cắt giảm hay tạm dừng.
Bản tóm tắt dự báo kinh tế tháng 12 năm 2025 của Cục Dự trữ Liên bang (Fed) cho thấy xu hướng duy trì lãi suất cao trong thời gian dài hơn so với các chu kỳ nới lỏng trước đó. Dựa trên phân bố các điểm dữ liệu vào cuối năm 2026, giá trị trung vị là 3,375%.
Hãy quan sát khoảng cách giữa:
Giá thị trường cho các đợt cắt giảm năm 2026 là bao nhiêu?
Những tín hiệu mà các diễn giả của Cục Dự trữ Liên bang đưa ra
Ngay cả khi Fed cắt giảm lãi suất, lợi suất trái phiếu Mỹ vẫn ở mức cao xét về mặt tuyệt đối. Lợi suất trái phiếu chính phủ Hoa Kỳ kỳ hạn 10 năm ở mức khoảng 4,17% khi bước vào cuối năm.
Nếu lợi suất trái phiếu 10 năm giảm nhẹ trong năm 2026 trong khi lạm phát được kiểm soát, đồng đô la có thể suy yếu một cách có trật tự.
Nếu lợi suất tăng do thị trường yêu cầu mức phí bảo hiểm cao hơn để nắm giữ trái phiếu chính phủ Mỹ, điều đó có thể dẫn đến hai kết quả rất khác nhau:
Hỗ trợ ngắn hạn cho đồng đô la (lợi suất cao hơn thu hút dòng vốn)
Rủi ro dài hạn đối với đồng đô la (nếu sự tăng giá phản ánh căng thẳng tài chính và sự suy giảm niềm tin)
Con đường thứ hai đó chính là điều mọi người muốn nói khi họ bảo "đồng đô la đang gặp khó khăn".
Triển vọng tài chính của Mỹ là một vấn đề âm ỉ, nhưng nó trở nên quan trọng hơn khi Cục Dự trữ Liên bang (Fed) hạ lãi suất và nhu cầu bên ngoài nhạy cảm với giá cả. Báo cáo triển vọng năm 2025-2035 của CBO dự báo thâm hụt ngân sách lớn và nợ công gia tăng trong thập kỷ tới.
Bạn không cần một cuộc khủng hoảng để điều này tác động đến tỷ giá hối đoái. Bạn chỉ cần:
Việc phát hành cổ phiếu ồ ạt diễn ra liên tục, và thị trường yêu cầu lợi suất cao hơn một chút để hấp thụ lượng cổ phiếu đó.
Nếu điều đó đẩy lợi suất trái phiếu Mỹ tăng cao vì những lý do không chính đáng, đồng đô la có thể trở thành một loại tiền tệ biến động mạnh hơn vào năm 2026, chứ không chỉ đơn thuần là một đồng tiền mạnh.
Đồng đô la vẫn đóng vai trò như một "bộ giảm xóc" của thế giới. Khi rủi ro gia tăng, các nhà đầu tư toàn cầu thường tìm đến đồng USD để giải tỏa căng thẳng trước tiên. Đó là lý do tại sao đồng đô la có thể tăng giá ngay cả khi các yếu tố cơ bản của nền kinh tế Mỹ trở nên hỗn loạn.
Vì vậy, một điểm cần theo dõi quan trọng trong năm 2026 không chỉ là dữ liệu của Mỹ. Đó là áp lực toàn cầu:
những xung đột địa chính trị
áp lực tài trợ thị trường mới nổi
Các sự cố liên quan đến ngân hàng hoặc tín dụng.
Nếu những chỉ số đó tăng lên, đồng đô la có thể duy trì giá trị ngay cả trong bối cảnh kinh tế Mỹ suy thoái.
Báo cáo COFER của Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) cho quý 3 năm 2025 cho thấy tỷ trọng đô la trong dự trữ toàn cầu được công bố ở mức 56,92%, thấp hơn một chút so với mức 57,08% của quý 2.
Báo cáo COFER của IMF cho quý 3 năm 2025 cho thấy tỷ trọng đô la trong dự trữ toàn cầu được công bố ở mức 56,92%, thấp hơn một chút so với mức 57,08% của quý 2.
Bản bình luận của IMF cũng lưu ý rằng tỷ lệ này "ít thay đổi" sau khi điều chỉnh theo tỷ giá hối đoái.
Đó không phải là sự sụp đổ. Đó là sự dịch chuyển dần dần. Nói tóm lại, điều đó có nghĩa là:
Đồng đô la có thể suy yếu theo thời gian khi danh mục đầu tư đa dạng hóa.
Khó có khả năng nó sẽ "bùng phát" chỉ trong một năm nếu không có cú sốc chính sách.
| Loại | Chỉ báo | Giá trị | Tín hiệu |
|---|---|---|---|
| Bộ dao động | Chỉ số sức mạnh tương đối (14) | 43,915 | Trung lập |
| Bộ dao động | Ngẫu nhiên %K (14, 3, 3) | 45,254 | Trung lập |
| Bộ dao động | Chỉ số kênh hàng hóa (20) | -44,325 | Trung lập |
| Bộ dao động | Chỉ số hướng trung bình (14) | 24,672 | Trung lập |
| Bộ dao động | Bộ dao động tuyệt vời | -0,846 | Trung lập |
| Bộ dao động | Động lượng (10) | -0,457 | Bán |
| Bộ dao động | MACD Mức (12, 26) | -0,245 | Bán |
| Bộ dao động | Chỉ số RSI ngẫu nhiên nhanh (3, 3, 14, 14) | 65.244 | Trung lập |
| Bộ dao động | Phạm vi phần trăm Williams (14) | -46,570 | Trung lập |
| Bộ dao động | Sức mạnh của Bò và Gấu | -0,062 | Bán |
| Bộ dao động | Bộ dao động tối thượng (7, 14, 28) | 54,528 | Trung lập |
| Đường trung bình động | Trung bình động theo hàm mũ (10) | 98,615 | Mua |
| Đường trung bình động | Trung bình động đơn giản (10) | 98,524 | Mua |
| Đường trung bình động | Trung bình động theo hàm mũ (20) | 98,831 | Bán |
| Đường trung bình động | Trung bình động đơn giản (20) | 98,917 | Bán |
| Đường trung bình động | Trung bình động lũy thừa (30) | 98,936 | Bán |
| Đường trung bình động | Trung bình động đơn giản (30) | 99,187 | Bán |
| Đường trung bình động | Trung bình động lũy thừa (50) | 98,950 | Bán |
| Đường trung bình động | Trung bình động đơn giản (50) | 99.190 | Bán |
| Đường trung bình động | Trung bình động lũy thừa (100) | 98,991 | Bán |
| Đường trung bình động | Trung bình động đơn giản (100) | 98.600 | Mua |
| Đường trung bình động | Trung bình động lũy thừa (200) | 99,791 | Bán |
| Đường trung bình động | Trung bình động đơn giản (200) | 99,187 | Bán |
| Đường trung bình động | Tuyến cơ sở Ichimoku (9, 26, 52, 26) | 99,132 | Trung lập |
Các mức ngưỡng hỗ trợ kỹ thuật và kháng cự này khá đơn giản, nhưng các nhà giao dịch sử dụng chúng vì chúng phù hợp với các phạm vi giá gần đây và xu hướng số tròn.
Vùng hỗ trợ: 96,2–97,0 (vùng thấp nhất trong 52 tuần)
Vùng xoay chiều: 98,5–100,0 (vùng giá hiện tại và điểm tham chiếu tâm lý)
Vùng kháng cự: 102–103, sau đó là 105 (mức phục hồi phạm vi)
Mức trần chính: 110 (mức cao nhất trong 52 tuần)
Nếu chỉ số DXY giảm xuống dưới 96 và không thể phục hồi, đó mới là lúc "rắc rối" trở thành vấn đề đáng quan tâm.
Ngoài ra, vì chỉ số DXY có nhiều đồng euro, bạn thường có thể giải thích 80% biến động của nó bằng cách quan sát hai cặp tiền tệ này:
Nếu tăng trưởng kinh tế châu Âu ổn định trong khi Fed cắt giảm lãi suất, tỷ giá EUR/USD có xu hướng tăng nhẹ, kéo chỉ số DXY giảm. Vì EUR chiếm 57,6% trong chỉ số DXY, nên nó vẫn là yếu tố ảnh hưởng lớn nhất.
Tỷ giá USD/JPY thể hiện sự khác biệt lãi suất trực tiếp. Dù tỷ giá yên Nhật có dấu hiệu quay đầu giảm tại các ngân hàng, thông điệp "thận trọng" của Ngân hàng Trung ương Nhật Bản (BoJ) vẫn có thể khiến đồng yên chịu áp lực nếu chênh lệch lợi suất không thu hẹp nhanh chóng. Nếu lợi suất trái phiếu Mỹ duy trì ở mức cao, tỷ giá USD/JPY có thể vẫn ở mức cao, điều này hạn chế đà giảm giá của đồng đô la ngay cả khi tỷ giá EUR/USD tăng.
Điều đó hoàn toàn có thể xảy ra, đặc biệt nếu Cục Dự trữ Liên bang (Fed) tiếp tục cắt giảm lãi suất và tăng trưởng kinh tế toàn cầu ổn định.
Không phải theo cách nhanh chóng, đột ngột. Hiện tại, đó là sự đa dạng hóa dần dần, chứ không phải là sự sụp đổ.
Giá của cặp giao dịch XAU/USD thường tăng khi lợi suất thực giảm và đồng đô la suy yếu.
Một sự phá vỡ bền vững dưới vùng 96-97, vì đó là vùng thấp nhất trong 52 tuần. Nếu các đợt tăng giá thất bại sau đó, nó báo hiệu sự chuyển dịch từ giao dịch đi ngang sang giao dịch theo xu hướng.
Tóm lại, đồng đô la Mỹ không "gặp rắc rối" vào năm 2026. Dữ liệu vẫn cho thấy sự hỗ trợ cấu trúc mạnh mẽ: Cục Dự trữ Liên bang không vội vàng đưa lãi suất về 0, lợi suất trái phiếu Mỹ vẫn ở mức cao, và đồng đô la vẫn chiếm ưu thế trong dự trữ ngoại hối ngay cả khi quá trình đa dạng hóa diễn ra chậm.
Rủi ro cho năm 2026 cụ thể hơn: đồng đô la yếu hơn, điều này sẽ trở thành xu hướng nếu Cục Dự trữ Liên bang (Fed) cắt giảm lãi suất nhanh hơn dự kiến, trong khi áp lực tài chính và sự không chắc chắn về chính sách khiến các nhà đầu tư yêu cầu mức phí bảo hiểm rủi ro cao hơn.
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Tài liệu này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin chung và không được xem là (và không nên được coi là) lời khuyên về tài chính, đầu tư hoặc bất kỳ lời khuyên nào khác mà bạn nên dựa vào. Không có ý kiến nào được đưa ra trong tài liệu này cấu thành khuyến nghị của EBC hoặc tác giả rằng bất kỳ khoản đầu tư, chứng khoán, giao dịch hoặc chiến lược đầu tư cụ thể nào là phù hợp với bất kỳ cá nhân cụ thể nào.