Đăng vào: 2025-12-30
Tỷ giá USD/INR đang giao dịch ở mức gần 90 rupee đổi 1 đô la, phản ánh hai yếu tố cùng chiều: lãi suất tương đối ổn định của Mỹ và đồng rupee được quản lý để ổn định thay vì biến động tự do.
Trong khi tỷ giá USD biến động trái chiều giữa ngân hàng và thị trường tự do, tỷ giá tham chiếu chính thức mới nhất từ Ngân hàng Dự trữ Ấn Độ vào ngày 29 tháng 12 năm 2025 là 89,9756 rupee/1 đô la Mỹ. Lãi suất tại Mỹ vẫn ở mức cao: báo cáo H.15 của Cục Dự trữ Liên bang Fed cho thấy lãi suất trái phiếu kho bạc kỳ hạn 10 năm ở mức 4,14% và trái phiếu kỳ hạn 2 năm ở mức 3,46% (ngày giao dịch gần nhất được hiển thị là 26 tháng 12 năm 2025), trong khi phạm vi mục tiêu của Fed là từ 3,5% đến 3,75% sau đợt cắt giảm lãi suất 0,25% lần thứ 3 được đánh giá là 'hawkish cut' vào tháng 12.
Ấn Độ đã cắt giảm lãi suất repo chính sách xuống 5,25% và phát tín hiệu về việc bơm thanh khoản bền vững thông qua các hoạt động thị trường mở (OMO) và hoán đổi USD/INR, điều này ảnh hưởng trực tiếp đến điều kiện thị trường tiền tệ và định giá kỳ hạn.
Lợi suất trái phiếu Mỹ rất quan trọng vì chúng định giá lại đường cong lợi suất "phi rủi ro" toàn cầu, vốn là nền tảng của hầu hết mọi quyết định xuyên biên giới: nắm giữ đô la, mua trái phiếu kho bạc, phòng ngừa rủi ro tỷ giá và định giá rủi ro thị trường mới nổi. Khi lợi suất trái phiếu Mỹ tăng, các nhà đầu tư toàn cầu có thể kiếm được nhiều đô la hơn mà không phải chịu rủi ro về cổ phiếu hoặc tín dụng, điều này có xu hướng đẩy giá đô la tăng lên và gây áp lực lên tỷ giá hối đoái của các thị trường mới nổi, bao gồm cả đồng rupee.

Lợi suất danh nghĩa có thể giảm nếu lạm phát giảm, nhưng đồng đô la thường phản ứng mạnh hơn với lợi suất thực (lợi suất được điều chỉnh theo lạm phát). Bản phát hành H.15 tương tự cho thấy lợi suất trái phiếu chính phủ được bảo vệ khỏi lạm phát (TIPS) kỳ hạn 10 năm được điều chỉnh theo lạm phát ở mức 1,91%. Lợi suất thực ở mức đó làm tăng chi phí cơ hội khi nắm giữ các tài sản không sinh lời hoặc có lợi suất thấp hơn và thường làm thắt chặt các điều kiện tài chính toàn cầu bằng cách làm mạnh đồng đô la và làm suy yếu khẩu vị rủi ro. [1]
Trên lý thuyết, lãi suất chính sách của Ấn Độ ở mức 5,25% vẫn cao hơn mức 3,5% đến 3,75% của Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed), điều này sẽ hỗ trợ đồng INR thông qua chênh lệch lãi suất. Trên thực tế, các nhà đầu tư nước ngoài tập trung vào lợi nhuận được phòng ngừa rủi ro. Nếu chi phí phòng ngừa rủi ro tỷ giá USD/INR (thông qua hợp đồng kỳ hạn hoặc giao dịch hoán đổi) tăng lên, chênh lệch lãi suất rõ ràng có thể biến mất.
Đó là lý do tại sao các hoạt động cung cấp thanh khoản của RBI và các giao dịch hoán đổi USD/INR lại quan trọng: chúng có thể ảnh hưởng đến lãi suất thị trường tiền tệ, điểm hoán đổi và sự dễ dàng trong việc chuyển đổi các hợp đồng phòng ngừa rủi ro.
| Neo | Tài liệu tham khảo mới nhất (Chính thức / Được sử dụng rộng rãi) | Tại sao điều này lại quan trọng đối với tỷ giá USD/INR |
| Tỷ giá tham chiếu USD/INR của Ngân hàng Dự trữ Ấn Độ (RBI) | 89,9756 ₹ đổi lấy 1 đô la Mỹ (29 tháng 12 năm 2025) | Chỉ số tham chiếu hàng ngày tốt nhất cho bối cảnh giao ngay tại Ấn Độ |
| Kho bạc Hoa Kỳ kỳ hạn 10 năm | 4,14% (26 tháng 12 năm 2025) | Tỷ giá chiết khấu toàn cầu và hỗ trợ đồng đô la |
| Kho bạc Hoa Kỳ kỳ hạn 2 năm | 3,46% (26 tháng 12 năm 2025) | Kỳ vọng chính sách ngắn hạn |
| Lợi suất thực 10 năm của Mỹ (TIPS) | 1,91% (26 tháng 12 năm 2025) | Tình hình tài chính thực tế khó khăn |
| Phạm vi mục tiêu lãi suất quỹ liên bang | 3,5% đến 3,75% (quyết định tháng 12) | Đặt nền tảng cho chính sách của Hoa Kỳ. |
| Lãi suất repo chính sách của RBI | 5,25% (MPC tháng 12) | Thiết lập điểm neo cho thị trường tiền tệ INR |
Mặc dù GDP Mỹ mới nhất cho thấy bức tranh tăng trưởng khả quan, lạm phát của Mỹ vẫn không sụp đổ. Cục Thống kê Lao động báo cáo rằng CPI tăng 2,7% so với cùng kỳ năm ngoái vào tháng 11 năm 2025 và năng lượng tăng 2,6%. [2] Sự kết hợp đó có thể giữ cho lợi suất thực ổn định ngay cả khi lãi suất danh nghĩa không tăng mạnh, điều này thường có lợi cho đồng đô la.
Một yếu tố hỗ trợ cấu trúc riêng biệt là cán cân thanh toán quốc tế của Mỹ. Thâm hụt tài khoản vãng lai của Mỹ trong quý 2 năm 2025 là -251,3 tỷ USD, vẫn còn lớn xét về quy mô ngay cả sau khi thu hẹp. Thâm hụt kéo dài không tự động gây bất lợi cho đồng đô la, nhưng nó khiến sức mạnh của USD phụ thuộc nhiều hơn vào dòng vốn chảy vào, vốn có xu hướng tăng lên khi lợi suất trái phiếu Mỹ hấp dẫn.
Ấn Độ đang trải qua một giai đoạn kinh tế vĩ mô khá đặc biệt: tỷ lệ lạm phát tổng thể rất thấp song song với tăng trưởng mạnh mẽ. Bộ Thống kê và Thực hiện Chương trình báo cáo tỷ lệ lạm phát tổng thể ở mức 0,10% (tạm thời) trong tháng 11 năm 2025 và -0,25% trong tháng 10 năm 2025 đối với lạm phát nông thôn, cho thấy lạm phát do lương thực gây ra đã giảm mạnh như thế nào.

Tuyên bố tháng 12 của Ngân hàng Dự trữ Ấn Độ (RBI) liên kết rõ ràng triển vọng lạm phát thấp với dư địa chính sách, dự báo lạm phát CPI cho năm 2025-2026 ở mức 2,0% và mô tả áp lực cơ bản thậm chí còn thấp hơn sau khi điều chỉnh cho kim loại quý.
Yếu tố quan trọng nhất giúp ổn định đồng INR là khả năng phục hồi từ bên ngoài và năng lực hoạch định chính sách. Ngân hàng Dự trữ Ấn Độ (RBI) báo cáo nguồn dự trữ ngoại hối đạt 686,2 tỷ USD tính đến ngày 28 tháng 11 năm 2025, đủ để trang trải nhập khẩu trong hơn 11 tháng. Dự trữ ở quy mô đó cho phép RBI làm giảm bớt sự biến động, điều này làm thay đổi bản chất của dự báo tỷ giá USD/INR: thay vì những biến động đột ngột thường xuyên, kịch bản cơ bản thường trở thành một sự ổn định có kiểm soát với những bước nhảy vọt không thường xuyên khi lợi suất trái phiếu toàn cầu tăng vọt.
Tỷ giá USD/INR đang trong giai đoạn tăng giá cuối mùa, nhưng cũng đang giao dịch gần mức tròn quan trọng về mặt tâm lý.
Dữ liệu lãi suất tham chiếu của Ngân hàng Dự trữ Ấn Độ (RBI) cho thấy một sự điều chỉnh gần đây từ 89,5467 (ngày 22 tháng 12 năm 2025) đến 89,9756 (ngày 29 tháng 12 năm 2025), cho thấy sự ổn định ngay dưới mức 90. Sự ổn định gần các mốc quan trọng thường diễn ra theo hướng của động lực vĩ mô hiện hành, mà hiện tại vẫn đang hỗ trợ lợi suất cho đồng đô la.
Các vùng kỹ thuật quan trọng cần lưu ý khi đưa ra quyết định định vị và phòng ngừa rủi ro:
Mức kháng cự: 90.00 là mức đầu tiên rõ ràng. Việc phá vỡ mức này một cách bền vững thường thu hút các nhà phòng hộ theo đà tăng trưởng và có thể đẩy giá quyền chọn lên cao hơn.
Mức hỗ trợ ngắn hạn: 89,55 đến 89,80, phù hợp với mức sàn lãi suất tham chiếu gần đây và mức tắc nghẽn trung bình.
Mức hỗ trợ sâu hơn (vùng xác nhận vĩ mô): Vùng trên 88 là nơi mà một đợt "giảm giá đồng đô la" đáng kể bắt đầu trở nên khả thi, nhưng điều này thường đòi hỏi lợi suất trái phiếu Mỹ giảm hoặc tình hình dòng vốn đầu tư vào Ấn Độ cải thiện rõ rệt.
Từ góc độ cấu trúc vi mô thị trường, các hoạt động cung cấp thanh khoản của RBI có ý nghĩa quan trọng đối với phân tích kỹ thuật vì chúng có thể giảm thiểu "sự gián đoạn do áp lực" bằng cách làm mượt mà các điều kiện huy động vốn. Tuyên bố tháng 12 đã công bố các giao dịch mua OMO trị giá 100.000 crore rupee và một giao dịch hoán đổi mua bán USD/INR kỳ hạn 3 năm trị giá 5 tỷ USD để bơm thanh khoản bền vững.
Việc thanh khoản INR dễ dàng hơn có thể làm giảm bớt những biến động đột ngột của tỷ giá USD/INR ngay cả khi xu hướng dài hạn vẫn ở mức cao hơn.
Nếu lợi suất trái phiếu chính phủ Mỹ kỳ hạn 10 năm duy trì ở mức hiện tại và lợi suất thực tế vẫn ổn định, tỷ giá USD/INR nhiều khả năng sẽ giữ trong phạm vi rộng từ 89 đến 91 rupee trong những quý tới, với những đợt giảm giá được bù đắp bởi nhu cầu nhập khẩu và hoạt động phòng ngừa rủi ro. Điều này phù hợp với một chế độ kiểm soát đồng INR cộng với một đồng đô la vẫn mang lại lợi nhuận đáng kể.
Trong kịch bản cơ bản này, sức mạnh của đồng INR có xu hướng bị hạn chế trừ khi Ấn Độ chứng kiến sự cải thiện bền vững trong dòng vốn đầu tư danh mục. Ngân hàng Dự trữ Ấn Độ (RBI) ghi nhận dòng vốn đầu tư gián tiếp (FPI) ròng chảy ra ngoài đạt 0,7 tỷ USD trong năm tài chính 2025-2026 tính đến thời điểm hiện tại (tháng 4 đến tháng 12 năm 2003), đây không phải là bối cảnh thường tạo ra đà tăng giá bền vững của đồng rupee.
Khả năng đồng rupee mạnh hơn sẽ trở nên khả thi nếu lợi suất thực của Mỹ giảm đáng kể và tâm lý chấp nhận rủi ro toàn cầu được cải thiện. Điều đó sẽ làm giảm lợi thế về lợi suất của đồng đô la và thường sẽ thúc đẩy dòng vốn chảy vào các thị trường có tốc độ tăng trưởng cao hơn.
Tình hình giá dầu thuận lợi cũng là một yếu tố tích cực: Khi giá dầu Brent thế giới giao dịch dưới mốc 60 USD/thùng do lo ngại dư cung, Cơ quan Thông tin Năng lượng Hoa Kỳ dự báo giá trung bình chỉ đạt 55 đô la/thùng trong quý 1 năm 2026 và duy trì ở mức đó trong phần lớn năm 2026., phản ánh sự gia tăng lượng tồn kho. Giá dầu thấp hơn sẽ giảm áp lực lên hóa đơn nhập khẩu của Ấn Độ và có thể giữ cho thâm hụt tài khoản vãng lai ở mức khiêm tốn.
Rủi ro giảm giá rõ ràng nhất đối với INR là một cú sốc lợi suất mới của Mỹ, đặc biệt là lợi suất thực, hoặc một đợt giảm rủi ro toàn cầu làm giảm dòng vốn chảy vào các thị trường mới nổi. Trong môi trường đó, ngay cả tăng trưởng kinh tế trong nước mạnh mẽ cũng có thể không bảo vệ được đồng rupee vì nhà đầu tư cận biên coi đô la là một tài sản an toàn với lãi suất cao.
Cơ hội của Ấn Độ rất rõ ràng: tăng trưởng thực tế cao cùng với lạm phát giảm mạnh tạo điều kiện cho sự mở rộng kinh tế dựa trên đầu tư, tăng năng suất và cải thiện thu nhập thực tế. Quan điểm của Ngân hàng Dự trữ Ấn Độ (RBI) cũng nhất quán với bối cảnh này, viện dẫn nhu cầu mạnh mẽ và áp lực lạm phát giảm bớt.
Cơ hội đối với Mỹ là lợi suất thực vẫn dương và thị trường vốn sâu rộng giúp đồng đô la duy trì sức hấp dẫn về mặt cấu trúc trong các danh mục đầu tư toàn cầu. Ngay cả khi cắt giảm lãi suất, Cục Dự trữ Liên bang (Fed) vẫn có thể duy trì chính sách đủ thắt chặt để ngăn chặn sự gia tăng trở lại của lạm phát, điều này hỗ trợ lợi suất thực và chênh lệch lãi suất giữa USD và giá trị đồng đô la.
Lợi suất thực của Mỹ phản ánh vào sức mạnh của USD, khẩu vị rủi ro và chi phí phòng ngừa rủi ro. Với lợi suất trái phiếu kỳ hạn 10 năm được điều chỉnh theo lạm phát ở mức khoảng 1,91%, khả năng "nắm giữ an toàn" của đồng đô la vẫn rất đáng kể, điều này có xu hướng hỗ trợ tỷ giá USD/INR.
Lợi suất trái phiếu kho bạc cao hơn làm tăng lợi nhuận trên các tài sản định giá bằng đô la và có thể rút vốn khỏi các thị trường mới nổi. Điều này cũng làm tăng giá trị đồng đô la trên thị trường tài chính toàn cầu. Đối với INR, kết quả thường là áp lực giảm giá dần dần hơn là những biến động mạnh vì sự biến động tỷ giá thường được làm dịu bớt.
Không phải chỉ riêng điều đó. Lãi suất repo của Ấn Độ là 5,25% so với mức mục tiêu lãi suất quỹ liên bang của Fed từ 3,5% đến 3,75%, nhưng các nhà đầu tư nước ngoài tập trung vào lợi nhuận được phòng ngừa rủi ro. Nếu chi phí giao dịch kỳ hạn hoặc hoán đổi tăng lên, lợi thế từ chênh lệch lãi suất có thể giảm nhanh chóng.
Lượng dự trữ lớn cho phép Ngân hàng Dự trữ Ấn Độ (RBI) giảm thiểu sự biến động và hạn chế khả năng xảy ra các động thái hỗn loạn. RBI báo cáo mức dự trữ là 686,2 tỷ USD tính đến ngày 28 tháng 11 năm 2025, cho thấy khả năng mạnh mẽ trong việc làm dịu các cú sốc, ngay cả khi xu hướng bị ảnh hưởng bởi lợi suất và dòng vốn.
Vì tỷ giá hối đoái được thúc đẩy bởi lợi suất tương đối và dòng vốn, chứ không chỉ riêng lạm phát. Lạm phát chung của Ấn Độ gần đây ở mức cực thấp, nhưng nếu lợi suất thực của Mỹ vẫn ở mức cao hoặc dòng vốn đầu tư danh mục suy yếu, nhu cầu USD vẫn có thể chiếm ưu thế và giữ tỷ giá USD/INR ở gần mức cao nhất trong phạm vi giao dịch.
Lợi suất thực tế của Mỹ giảm liên tục và dòng vốn ròng chảy vào Ấn Độ cải thiện rõ rệt. Bối cảnh giá dầu thuận lợi giúp giữ thâm hụt tài khoản vãng lai ở mức khiêm tốn. Nếu không có những điều kiện đó, đồng INR thường suy yếu và chuyển sang giao dịch đi ngang hoặc giảm giá có kiểm soát.
Dự báo tỷ giá USD/INR vẫn chủ yếu là câu chuyện về lợi suất. Với lợi suất trái phiếu chính phủ Mỹ kỳ hạn 10 năm ở mức khoảng 4,14% và lợi suất thực tế gần 1,91%, đồng đô la vẫn được hỗ trợ tốt trên cơ sở điều chỉnh rủi ro, giữ cho tỷ giá USD/INR nghiêng về phía tăng ngay cả khi các yếu tố cơ bản trong nước của Ấn Độ có vẻ mạnh mẽ. [1]
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Tài liệu này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin chung và không được xem là (và không nên được coi là) lời khuyên về tài chính, đầu tư hoặc bất kỳ lời khuyên nào khác mà bạn nên dựa vào. Không có ý kiến nào được đưa ra trong tài liệu này cấu thành khuyến nghị của EBC hoặc tác giả rằng bất kỳ khoản đầu tư, chứng khoán, giao dịch hoặc chiến lược đầu tư cụ thể nào là phù hợp với bất kỳ cá nhân cụ thể nào.