Đăng vào: 2025-12-17
Sau một năm 2025 “thăng hoa” khi vàng tăng khoảng ~65%, thị trường đang bước vào 2026 - giai đoạn được cảnh báo về rủi ro bong bóng kép - với câu hỏi lớn: đà tăng còn kéo dài lên 5.000 USD/oz hay sẽ chậm lại. Giá vàng giao ngay gần đây dao động quanh vùng 4,3xx USD/oz (có thời điểm khoảng 4.323 USD/oz).
Tóm tắt nhanh:
Vàng tăng ~64-65% trong 2025, hiện quanh vùng 4,3xx USD/oz.
Standard Chartered dự báo giá bình quân ~4.500 USD/oz trong 12 tháng tới.
Commerzbank nêu mốc tham chiếu ~4.400 USD/oz cho 2026.
Nhiều tổ chức lớn nói đến 5.000 USD/oz, nhưng nếu từ vùng 4,3xx lên 5.000 thì chỉ tương đương ~16%.
Kitco đưa ra các mốc theo tháng: 4.475, 5.180, 5.857, 6.893.
Tại Việt Nam, SJC và vàng nhẫn vẫn có thể chênh đáng kể so với giá thế giới quy đổi, chịu thêm tác động tỷ giá/nguồn cung.

| Kịch bản 2026 | Vùng giá tham chiếu (USD/oz) | Điều kiện kích hoạt thường được nhắc tới | Tín hiệu cần theo dõi |
|---|---|---|---|
| Cơ sở: tăng nhưng chậm lại | 4.400-4.500 | Cắt giảm lãi suất diễn ra nhưng không “dồn dập”; nhu cầu trú ẩn duy trì | Lợi suất thực, USD Index, dòng ETF vàng |
| Nóng: tiệm cận 5.000 | ~5.000 | Bất ổn địa chính trị/tài chính tăng; USD suy yếu; lãi suất thực giảm rõ | Căng thẳng địa chính trị, kỳ vọng Fed, nhu cầu NHTW |
| Điều chỉnh/hạ nhiệt | Có thể rời vùng 4,3xx (tuỳ nhịp thị trường) | USD mạnh trở lại; lợi suất thực tăng; rủi ro giảm khiến dòng trú ẩn rút bớt | DXY, lợi suất TIPS, dữ liệu lạm phát & việc làm |
Lưu ý: Đây là khung kịch bản thông tin, không phải khuyến nghị mua/bán.
Năm 2025 được xem là một trong những giai đoạn tăng mạnh hiếm thấy của vàng, với mức tăng khoảng ~64-65% theo các cập nhật thị trường gần đây.
Các động lực thường được nhắc đến gồm: kỳ vọng nới lỏng tiền tệ - cụ thể là đợt Fed cắt giảm lãi suất 0,25% lần 3 - nhu cầu trú ẩn trước bất định địa chính trị - kinh tế, và lực mua mang tính cơ cấu từ một số nhóm nhà đầu tư/tổ chức.
Giá vàng giao ngay gần đây có thời điểm quanh 4.323 USD/oz, trước khi dao động lên xuống quanh mốc 4.28-4.31 nghìn USD/oz trong các phiên kế tiếp.
Ở kịch bản “cơ sở”, điểm đáng chú ý là mặt bằng giá cao vẫn được duy trì, nhưng tốc độ tăng có thể không còn dốc như 2025.
Theo Standard Chartered, chiến lược gia Rajat Bhattacharya nêu dự báo giá vàng bình quân khoảng ~4.500 USD/oz trong 12 tháng tới.
Ở phía thận trọng hơn một chút, Commerzbank thường được trích dẫn với mốc tham chiếu khoảng ~4.400 USD/oz cho 2026.
Cách đọc các con số “4.4k-4.5k” là: thị trường vẫn thừa nhận các lực đỡ trung hạn, nhưng bắt đầu tính đến khả năng biến động lớn hơn và giai đoạn tích luỹ dài hơn sau một năm tăng quá nhanh.
Một số tổ chức lớn kỳ vọng vàng có thể tiệm cận hoặc chạm 5.000 USD/oz trong 2026.
Nhưng cần nhấn mạnh phép so sánh nền: nếu đi từ vùng 4,3xx lên 5.000 USD/oz, mức tăng tương ứng chỉ khoảng ~16% - tức là “dễ nói hơn làm” sau cú bứt tốc 2025.
Một câu “hạ nhiệt kỳ vọng” (đặt ngay sau mốc 5.000): Ngay cả trong kịch bản nóng, nhiều phân tích cũng lưu ý khó lặp lại kiểu tăng “bùng nổ/parabolic” như 2025, vì mặt bằng giá đã rất cao và thị trường nhạy hơn với dữ liệu lãi suất - USD.
Các điều kiện thường được nhắc đến để “mở cửa” cho 5.000 USD/oz:
Lãi suất thực giảm (hoặc kỳ vọng giảm kéo dài).
USD suy yếu (phản ánh qua đà giảm của chỉ số sức mạnh đồng USD) và lợi suất trái phiếu giảm, giúp vàng bớt “bị cạnh tranh” bởi tài sản sinh lợi.
Rủi ro địa chính trị/tài chính tăng làm nhu cầu trú ẩn mạnh lên.
Dòng tiền ETF và/hoặc lực mua của ngân hàng trung ương giữ nhịp ổn định.
Sau một năm tăng mạnh, rủi ro “hụt hơi” trong 2026 thường gắn với các biến số vĩ mô quen thuộc:
USD mạnh trở lại (DXY tăng), khiến vàng trở nên đắt hơn với người nắm giữ tiền tệ khác.
Lợi suất thực tăng hoặc kỳ vọng Fed “ít nới lỏng hơn dự tính”, làm chi phí cơ hội của vàng cao lên.
Dòng tiền rời khỏi trú ẩn khi khẩu vị rủi ro quay lại, đặc biệt khi Dow Jones và S&P 500 lập kỷ lục khiến cổ phiếu trở nên hấp dẫn hơn.
Nói cách khác, 2026 có thể chứng kiến các nhịp tăng-giảm đan xen, thay vì một đường giá “một mạch đi lên”.

Theo phân tích kỹ thuật kiểu Kitco (tham khảo), một số mốc xu hướng theo tháng được nêu như sau:
~4.475 USD/oz (đầu 2/2026)
~5.180 USD/oz (đầu 5/2026)
~5.857 USD/oz (đầu 8/2026)
~6.893 USD/oz (cuối 12/2026)
Đây là mốc minh hoạ theo đường xu hướng, không phải khuyến nghị và không đảm bảo xảy ra trong thực tế.
Tại Việt Nam, biến động giá vàng thường không chỉ phản ánh giá thế giới, mà còn chịu tác động bởi chênh lệch cung-cầu, thương hiệu (SJC/vàng nhẫn), và đặc biệt là biến động tỷ giá hối đoái khi quy đổi.
Theo cập nhật trong nước ngày 17/12/2025, vàng miếng SJC được ghi nhận quanh vùng 153,6-155,6 triệu đồng/lượng; trong khi vàng nhẫn cũng ở vùng cao (tuỳ thương hiệu).
Cùng bản cập nhật này, giá vàng thế giới quy đổi được ước tính thấp hơn đáng kể so với SJC, tạo khoảng chênh (có nơi nêu chênh quanh ~18,6 triệu đồng/lượng, tuỳ cách quy đổi/thuế phí).
Điểm cần theo dõi là: khi USD/VND biến động, giá quy đổi thay đổi nhanh, khiến khoảng chênh trong nước có thể co giãn ngay cả khi vàng thế giới đi ngang.
Để “đọc” kịch bản 2026, các chỉ báo thường được theo dõi theo nhịp tháng gồm:
Fed: tín hiệu lãi suất (họp FOMC, định hướng).
Lạm phát Mỹ (CPI/PCE): quyết định kỳ vọng lãi suất thực.
USD Index (DXY) và lợi suất trái phiếu / lợi suất thực.
Dòng vốn ETF vàng (vào/ra) và tâm lý trú ẩn.
Mua ròng vàng của ngân hàng trung ương (khi có số liệu/báo cáo).
Rủi ro địa chính trị/tài chính: các sự kiện làm “bật” nhu cầu trú ẩn.
| Nhịp theo dõi | Cái gì thường xuất hiện | Tác động hay gặp với vàng |
|---|---|---|
| Hàng tháng | CPI/PCE, việc làm (NFP), cập nhật kỳ vọng Fed | Tác động mạnh qua lãi suất thực & USD |
| Theo kỳ họp | FOMC / thông điệp Fed | Định hình xu hướng trung hạn |
| Theo dòng tiền | ETF vàng, tâm lý thị trường | Quyết định “độ dai” của sóng tăng |
| Theo sự kiện | Địa chính trị, rủi ro tài chính | Kích hoạt nhu cầu trú ẩn |
Bức tranh 2026 vì vậy có thể xoay quanh “thế giằng co”: vàng còn động lực cấu trúc, nhưng khó lặp cú nhảy 2025 khi kỳ vọng đã cao và thị trường nhạy với dữ liệu vĩ mô.
Các mốc 4.4k-4.5k (đồng thuận) hay 5.000 USD/oz (kịch bản nóng), cũng như dải mốc theo tháng kiểu Kitco, nên được nhìn như mốc tham khảo để theo dõi rủi ro và kịch bản, thay vì một “đích chắc chắn”.
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Tài liệu này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin chung và không nhằm mục đích (và cũng không nên được coi là) lời khuyên về tài chính, đầu tư hay các lĩnh vực khác để bạn có thể dựa vào. Không có ý kiến nào trong tài liệu này được coi là khuyến nghị từ EBC hoặc tác giả rằng bất kỳ khoản đầu tư, chứng khoán, giao dịch hay chiến lược đầu tư cụ thể nào phù hợp với bất kỳ cá nhân nào.