Quỹ thị trường tiền tệ (MMF) là quỹ mở bằng đồng tiền m2, đầu tư vào các công cụ ngắn hạn, có tính thanh khoản cao như tín phiếu Kho bạc, thương phiếu và tiền gửi ngân hàng để thu lợi nhuận và đảm bảo an toàn.
Hầu hết những người tiết kiệm tiền vẫn quen với việc gửi tiền vào tài khoản tiết kiệm ở ngân hàng và họ không thể tìm ra cách nào tốt hơn để làm điều đó, mặc dù lãi suất ngày nay gần như bằng không. Trên thực tế, có một tài khoản có thể thay thế hoàn hảo tài khoản tiết kiệm. Mở tài khoản là miễn phí; bạn có thể thấy sự quan tâm mỗi ngày; và thậm chí có một số đi kèm với bảo hiểm tai nạn. Đó là Quỹ Thị trường Tiền tệ (Money Market Fund).
Quỹ thị trường tiền tệ có nghĩa là gì?
Quỹ thị trường tiền tệ, viết tắt MMF, là một quỹ đầu tư mở. Nó kiếm thu nhập bằng cách đầu tư vào Chứng khoán nợ ngắn hạn có tính thanh khoản cao, rủi ro thấp, chẳng hạn như trái phiếu chính phủ ngắn hạn, thương phiếu, chứng chỉ tiền gửi ngân hàng và các công cụ nợ ngắn hạn chất lượng tín dụng cao khác. Những chứng khoán này thường có thời gian đáo hạn tương đối ngắn, thường dưới một năm. Vì vậy, các quỹ này còn được gọi là quỹ trái phiếu ngắn hạn.
Mục tiêu chính của MMF là duy trì sự ổn định về vốn và mang lại lợi nhuận tương đối ổn định. Vì chứng khoán đầu tư có tính thanh khoản cao và rủi ro thấp nên các quỹ này ít rủi ro hơn quỹ cổ phần nhưng cũng mang lại lợi suất tương đối thấp hơn.
Chúng thường được coi là một khoản đầu tư rất an toàn nhưng có tính thanh khoản cao, với khả năng bán cổ phiếu theo giá trị thị trường bất kỳ lúc nào và nhận tiền trong một khoảng thời gian ngắn. Điều này làm cho MMF trở thành một lựa chọn đầu tư ngắn hạn lý tưởng, đặc biệt khi cần quỹ khẩn cấp.
Tất nhiên, không phải là không có rủi ro. Mặc dù các quỹ này thường được coi là khoản đầu tư có rủi ro thấp nhưng chúng vẫn tiềm ẩn một số rủi ro. Ví dụ: rủi ro lãi suất, rủi ro tín dụng và rủi ro thanh khoản. Ngoài ra, lợi nhuận của chúng thường thấp và có thể không đủ để theo kịp tỷ lệ lạm phát.
Nói cách khác, lợi ích mang lại là rủi ro rất thấp, tính thanh khoản cao cũng như lợi nhuận tốt hơn so với tiền gửi ngân hàng, trong khi nhược điểm là không có bảo hiểm, không tăng giá vốn và dễ bị biến động lãi suất trong chính sách tiền tệ.
Vậy MMF không có nguy cơ phá sản? MMF thường được coi là phương tiện đầu tư có rủi ro thấp nhưng không hoàn toàn thoát khỏi nguy cơ phá sản. Mặc dù MMF đầu tư vào chứng khoán ngắn hạn, có rủi ro thấp nhưng các quỹ này có thể gặp rủi ro thanh khoản và rủi ro tín dụng nếu chất lượng tài sản mà họ đầu tư xấu đi hoặc nếu có sự thu hồi quy mô lớn.
Ví dụ, trong cuộc khủng hoảng tài chính năm 2008, một MMF của Mỹ đã chịu tổn thất đáng kể sau khi nắm giữ chứng khoán do Lehman Brothers đã phá sản phát hành. Giá trị tài sản ròng giảm một xu và các nhà đầu tư phải rút lại số tiền lớn.
Để đáp lại, cơ quan quản lý ở một số quốc gia đã thực hiện một số biện pháp. chẳng hạn như tăng cường các yêu cầu công bố thông tin của MMF, thiết lập dự phòng rủi ro hoặc duy trì NAV của một số quỹ nhất định ở mức cố định để giảm thiểu tổn thất cho nhà đầu tư. Ngoài ra, một số MMF đã thực hiện các biện pháp chủ động, chẳng hạn như phân tán rủi ro danh mục đầu tư trên nhiều chứng khoán và lĩnh vực, để giảm thiểu rủi ro.
Nhìn chung, MMF có nguy cơ mất khả năng thanh toán tương đối thấp. Tuy nhiên, các nhà đầu tư nên nhận ra rằng các quỹ này không phải là phương tiện đầu tư hoàn toàn không có rủi ro. Các nhà đầu tư nên hiểu chiến lược đầu tư của quỹ, chất lượng tài sản của người quản lý và thực tiễn quản lý rủi ro, đồng thời đánh giá mục tiêu đầu tư và khả năng chấp nhận rủi ro của chính họ trước khi đầu tư.
Đặc trưng | Sự miêu tả |
Nguy cơ thấp | Đảm bảo tiền bằng tài sản ngắn hạn, rủi ro thấp. |
Tính thanh khoản cao | Danh mục đầu tư: thanh khoản, có thể đổi thành tiền mặt bất cứ lúc nào. |
Giá trị tài sản ròng ổn định (NAV) | giữ NAV gần 1 USD/cổ phiếu với biến động tối thiểu. |
Đa dạng hóa | đa dạng hóa nợ ngắn hạn để giảm thiểu rủi ro tín dụng. |
Thích hợp đầu tư ngắn hạn | được sử dụng để đầu tư ngắn hạn, ví dụ như dự trữ. |
Phí thấp | Phí quản lý thấp nâng cao lợi nhuận ròng của nhà đầu tư. |
Không có sự bảo lãnh của chính phủ | Bảo toàn vốn không phải là sự đảm bảo của chính phủ; đó là rủi ro thị trường. |
không phù hợp để đầu tư dài hạn | Điều này là do các nhà đầu tư dài hạn có thể tìm kiếm tỷ suất lợi nhuận cao hơn. |
Đối tượng đầu tư của Quỹ thị trường tiền tệ
bao gồm chủ yếu các công cụ và tài sản tài chính ngắn hạn, có tính thanh khoản cao để đảm bảo rủi ro thấp và mức độ thanh khoản cao của vốn. Chẳng hạn như:
Tín phiếu kho bạc: đây là những trái phiếu ngắn hạn do chính phủ phát hành, thường có thời hạn dưới một năm. Chúng thường được coi là tài sản có rủi ro rất thấp.
Thương phiếu: đây là những công cụ nợ ngắn hạn do các tập đoàn lớn hoặc tổ chức tài chính phát hành, thường có thời gian đáo hạn dưới 270 ngày. Giấy tờ thương mại thường có chất lượng tín dụng cao.
Tiền gửi ngân hàng: MMF có thể gửi tiền vào tài khoản ngân hàng để kiếm lãi suất tiền gửi. Đây thường là một khoản đầu tư có tính thanh khoản cao.
Trái phiếu ngắn hạn: MMF có thể đầu tư vào trái phiếu ngắn hạn, chẳng hạn như trái phiếu doanh nghiệp và chính phủ ngắn hạn, có thời gian đáo hạn thường dưới một năm. Nó cũng bao gồm các chứng khoán ngắn hạn do các tổ chức tài chính phát hành, chẳng hạn như chứng chỉ tiền gửi ngân hàng, chứng chỉ tiền gửi và giấy chấp nhận của ngân hàng.
Thỏa thuận mua lại chứng khoán: MMF có thể ký kết các thỏa thuận mua lại chứng khoán, bao gồm việc mua tạm thời một số chứng khoán trong khi người bán đồng ý mua lại những chứng khoán đó vào một ngày trong tương lai với giá cao hơn một chút so với giá mua.
Các khoản tương đương tiền: MMF cũng có thể đầu tư vào các khoản tương đương tiền khác, chẳng hạn như tiền gửi ngắn hạn và các công cụ thị trường tiền tệ.
Các đối tượng đầu tư này có tính thanh khoản cao, rủi ro tương đối thấp và phù hợp với mục tiêu bảo toàn vốn và cung cấp mức độ thanh khoản cao của MMF. Người quản lý lựa chọn hỗn hợp tài sản phù hợp dựa trên điều kiện thị trường và chiến lược đầu tư của quỹ để đảm bảo sự ổn định và lợi nhuận đầu tư hợp lý.
Các công cụ tài chính không được phép đầu tư vào | Miêu tả |
Công cụ nợ dài hạn | Tài sản có rủi ro cao không phù hợp với MMF. |
Cổ phiếu và chứng khoán | rủi ro cao hơn, không nhất quán với mục tiêu rủi ro thấp. |
Công cụ nợ có rủi ro cao | rủi ro cao, không phù hợp với chiến lược MMF. |
Quỹ tín thác đầu tư bất động sản | không phù hợp với MMF, rủi ro bất động sản. |
Hợp đồng phái sinh | Bị loại trừ: các hợp đồng tương lai và quyền chọn có rủi ro cao, không phù hợp với MMF. |
Tài khoản tiết kiệm dài hạn | Bị loại trừ: tiền gửi dài hạn, không phù hợp với MMF. |
Tài sản kém thanh khoản | Loại trừ: bất động sản kém thanh khoản, không phù hợp với MMF. |
Là m1 hay m2
Nó thường được phân loại là một phần của cung tiền M2 chứ không phải là cung tiền M1. Tại sao? Hiểu được khái niệm M1 và M2.
Cung tiền M1: bao gồm các loại tiền tệ có tính thanh khoản cao nhất được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày và thường bao gồm tiền để lưu thông, tiền gửi tài khoản séc và séc du lịch. Trong số các loại tiền tệ được lưu hành có hóa đơn và tiền xu; tiền gửi tài khoản séc bao gồm tài khoản tiết kiệm thông thường, tài khoản séc và các tài khoản tiền gửi không nhạy cảm với lãi suất khác; và séc du lịch là séc du lịch có thể được sử dụng như tiền mặt.
Cung tiền M2 bao gồm tất cả các thành phần của M1. cũng như các tài sản tài chính như tài khoản tiết kiệm, tiền gửi chứng chỉ và tài khoản thị trường tiền tệ. Tài khoản tiết kiệm thường bao gồm các tài khoản tiền gửi, có thời gian đáo hạn nhất định và thường trả lãi suất thấp hơn. Mặt khác, tiền gửi chứng chỉ là tiền gửi có kỳ hạn trong đó nhà đầu tư đồng ý gửi tiền vào ngân hàng để có được mức lãi suất cao hơn trong một khoảng thời gian thường dao động từ vài tháng đến vài năm. Tài khoản thị trường tiền tệ là một tài khoản tiền gửi tương tự như tài khoản tiết kiệm thường trả lãi suất cao hơn trong khi cung cấp một số quyền viết séc và rút tiền nhất định.
MMF thường có tính thanh khoản tương đối cao, nhưng không giống như cung tiền M1, chúng không được coi là tiền được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày và thay vào đó được phân loại là tiền M2.
Giám sát và quản lý | Miêu tả |
Hạn chế danh mục đầu tư | đặt ra giới hạn về tỷ lệ phần trăm, thời lượng và vị trí của danh mục đầu tư. |
Yêu cầu bảo trì NAV | Nó yêu cầu giá trị tài sản ròng (NAV) trên mỗi cổ phiếu phải được duy trì ở mức gần 1 USD. |
Yêu cầu công bố | đòi hỏi thông tin minh bạch về đặc điểm và rủi ro của quỹ. |
Yêu cầu tín dụng | chỉ đầu tư vào các công cụ chất lượng cao để giảm thiểu rủi ro tín dụng. |
Yêu cầu về thanh khoản | Ưu tiên các tài sản có tính thanh khoản cao để nhà đầu tư có thể mua lại linh hoạt. |
Hạn chế đổi thưởng | Cho phép nó áp đặt các hạn chế mua lại trong điều kiện thị trường khắc nghiệt. |
Yêu cầu định giá | đảm bảo định giá NAV chính xác của cổ phiếu. |