Hợp đồng tương lai (futures contract) là gì?

2025-06-20
Bản tóm tắt:

Tìm hiểu hợp đồng tương lai chứng khoán thế giới và tại Việt Nam: hợp đồng tương lai là gì, chỉ số tương lai, hợp đồng giao sau, giá hợp đồng tương lai, thị trường tương lai cùng ví dụ về hợp đồng tương lai và future là gì trong chứng khoán.

Hợp đồng tương lai luôn là một phần không thể thiếu trong thị trường tài chính toàn cầu, đặc biệt trong lĩnh vực chứng khoán và hàng hóa. Trong bài viết này, EBC sẽ cùng bạn khám phá mọi khía cạnh của hợp đồng tương lai, từ định nghĩa, bản chất, đặc điểm, đến cách thức hoạt động, cũng như những ứng dụng thực tiễn của nó trong các thị trường chứng khoán thế giới và Việt Nam.

 

Định nghĩa và Bản chất của Hợp đồng Tương lai (Futures Contract)

 

Trong thế giới tài chính, hợp đồng tương lai đóng vai trò như một công cụ quan trọng để quản lý rủi ro và đầu cơ. Vậy hợp đồng tương lai là gì? Đây chính là thỏa thuận pháp lý giữa hai bên: bên mua và bên bán, về việc thực hiện một giao dịch trong tương lai với mức giá đã được xác định trước vào thời điểm ký kết hợp đồng.

 

Định nghĩa Hợp đồng tương lai là gì?

 

Hợp đồng tương lai là một dạng hợp đồng chuẩn hóa, quy định rõ các yếu tố như khối lượng, chất lượng tài sản, ngày đáo hạn và cách thức thanh toán. Thông qua đó, các bên tham gia cam kết sẽ thực hiện giao dịch mua hoặc bán tài sản cơ sở vào ngày đã thỏa thuận trong tương lai theo mức giá đã xác định ngay từ ban đầu.

 

Về bản chất, hợp đồng này giúp các nhà đầu tư hoặc doanh nghiệp dự đoán trước được chi phí hoặc lợi nhuận trong tương lai, giảm thiểu biến động không mong muốn của thị trường. Ví dụ điển hình như ví dụ về hợp đồng tương lai trong ngành năng lượng, nông nghiệp, hay chứng khoán. Các hợp đồng này có thể chuyển đổi thành các dạng hợp đồng vật lý hoặc chỉ thanh toán bằng tiền mặt tùy thuộc vào quy định của từng loại hợp đồng và mục đích sử dụng của người tham gia.

 

Hợp đồng tương lai còn được xem như một công cụ phòng ngừa rủi ro hiệu quả cho các doanh nghiệp có liên quan đến biến động giá của hàng hóa hoặc các chỉ số tài chính. Trong quá trình ký kết, các bên hoàn toàn tuân thủ theo các quy chuẩn của thị trường, nhằm đảm bảo minh bạch và công bằng cho tất cả các nhà đầu tư.

 

Thuật ngữ tiếng Anh và các tên gọi khác

 

Trong tiếng Anh, hợp đồng tương lai gọi là Futures contract. Ngoài ra, nó còn được biết đến dưới các tên gọi khác như hợp đồng giao sau (forward contract), hoặc đơn giản là future khi nhấn mạnh về ý nghĩa của nó trong lĩnh vực chứng khoán.

 

Có thể nói, mỗi thuật ngữ mang một ý nghĩa nhỏ nhưng đều hướng tới mục tiêu chung là thỏa thuận mua bán tài sản trong tương lai theo mức giá đã cố định. Trong ngành chứng khoán thế giới, future là gì chứng khoán chính là câu hỏi của nhiều nhà đầu tư mới bắt đầu nghiên cứu về công cụ phái sinh này.

 

Bản chất của Hợp đồng tương lai

 

Bản chất của hợp đồng tương lai chính là một công cụ tài chính, trong đó hai bên cam kết mua hoặc bán một tài sản vào một thời điểm nhất định trong tương lai, theo mức giá đã thỏa thuận từ trước đó. Điều này giúp giảm thiểu rủi ro biến động giá, đồng thời cung cấp cơ hội kiếm lợi nhuận dựa trên dự đoán về xu hướng thị trường.

 

Mục đích của hợp đồng này còn bao gồm việc bảo vệ giá cho các nhà sản xuất và nhà tiêu dùng hàng hóa, đồng thời mở ra khả năng đầu cơ cho các nhà đầu tư muốn tận dụng sự biến động của thị trường*. Trong khi đó, hợp đồng này còn có thể dùng như một phương tiện arbitrage (chênh lệch giá) khi giá futures cao hơn hoặc thấp hơn giá spot bất thường.

 

Hiểu rõ hợp đồng tương lai là gì giúp nhà đầu tư có thể đưa ra các chiến lược phù hợp, từ phòng ngừa rủi ro đến đầu cơ hoặc chênh lệch giá. Chính vì tính linh hoạt và đa dạng trong ứng dụng, hợp đồng tương lai ngày càng trở nên phổ biến trên toàn thế giới.

 

Đặc điểm và Tính chất của Hợp đồng Tương lai

 

Trong thị trường tài chính phát triển nhanh chóng, đặc điểm và tính chất của hợp đồng tương lai sẽ giúp các nhà đầu tư hiểu rõ về cách thức vận hành, quyền lợi, nghĩa vụ, cũng như những đặc trưng nổi bật của công cụ này. Các đặc điểm này làm nên sức hấp dẫn và đồng thời cũng đặt ra những rủi ro cần cân nhắc kỹ lưỡng.

 

Chúng ta sẽ đi sâu vào những đặc điểm chính của hợp đồng tương lai, từ tính chuẩn hóa, niêm yết trên sàn giao dịch, cơ chế bù trừ, ký quỹ, đến tính thanh khoản cao và hiệu ứng đòn bẩy tài chính.

 

Tính chuẩn hóa

 

Tính chuẩn hóa là một trong những đặc điểm nổi bật của hợp đồng tương lai, giúp các nhà đầu tư dễ dàng tham gia và giao dịch một cách minh bạch, thuận tiện. Các yếu tố như khối lượng giao dịch, chất lượng tài sản, tháng đáo hạn và quy cách niêm yết giá đều được quy định rõ ràng theo tiêu chuẩn của sở giao dịch.

 

Điều này giúp giảm thiểu rủi ro do sự khác biệt về điều khoản giữa các hợp đồng, từ đó tạo điều kiện cho các nhà đầu tư dễ dàng so sánh, phân tích và đưa ra quyết định chính xác. So với hợp đồng forward (hợp đồng kỳ hạn), hợp đồng tương lai có tính chuẩn hóa cao hơn, vì các điều khoản đều được quy định sẵn, không tùy chỉnh theo thỏa thuận riêng.

 

Ngoài ra, tính chuẩn hóa còn giúp dễ dàng tổ chức thanh toán, chuyển giao và kiểm soát rủi ro hệ thống trong quá trình giao dịch.

 

Được niêm yết trên sở giao dịch

 

Một trong những điểm mạnh của hợp đồng tương lai chính là được niêm yết và giao dịch trên các sàn giao dịch chính thống như Chicago Mercantile Exchange (CME), New York Mercantile Exchange (NYMEX) hoặc Intercontinental Exchange (ICE).

 

Các hợp đồng này tại Việt Nam được niêm yết trên Sở Giao Dịch Phái Sinh Việt Nam (HNX), qua đó thúc đẩy tính minh bạch, công khai và an toàn cho nhà đầu tư. Giao dịch trên sàn còn giúp các nhà đầu tư dễ dàng tiếp cận và thực hiện các lệnh mua/bán, đồng thời đảm bảo cơ chế bù trừ tự động, giảm thiểu rủi ro tín dụng hoặc đối tác.

 

Việc niêm yết trên sàn giúp nâng cao tính thanh khoản của thị trường, thúc đẩy dòng vốn đầu tư, đặc biệt trong lĩnh vực chứng khoán thế giới hay thị trường chứng khoán Việt Nam.

 

Cơ chế bù trừ và Ký quỹ

 

Cơ chế bù trừ và ký quỹ là yếu tố then chốt giúp giữ vững sự ổn định của thị trường hợp đồng tương lai. Các bên tham gia bắt buộc phải thực hiện ký quỹ – khoản tiền gửi đảm bảo khả năng thanh toán, giúp hạn chế rủi ro đối tác và ngăn ngừa các hành vi gian lận.

 

Việc thực hiện ký quỹ hàng ngày theo phương thức mark-to-market cho phép các lỗ/lãi phát sinh trong ngày sẽ được cập nhật liên tục vào tài khoản của nhà đầu tư. Khoản ký quỹ ban đầu thường chiếm khoảng 5-15% giá trị hợp đồng, tùy theo từng loại hợp đồng, giúp nhà đầu tư kiểm soát tốt hơn các vị thế của mình.

 

Chính cơ chế này tạo ra một hệ thống an toàn, giúp các nhà đầu tư yên tâm giao dịch mà không lo bị mất trắng do biến động lớn của thị trường.

 

Tính thanh khoản cao

 

Thị trường hợp đồng tương lai nổi bật với tính thanh khoản cao, nhờ vào việc các hợp đồng này được giao dịch liên tục trên sàn. Nhà đầu tư có thể mở hoặc đóng vị thế bất cứ lúc nào trong ngày, kể cả trong phiên T+0, giúp phản ứng nhanh với diễn biến thị trường.

 

Tính thanh khoản này rất cần thiết cho các nhà đầu tư chuyên nghiệp, đặc biệt họ thường xuyên mở nhiều vị thế để tối ưu lợi nhuận hoặc phòng ngừa rủi ro. Đồng thời, khả năng giao dịch dễ dàng còn giúp giảm thiểu thời gian và chi phí mỗi khi thực hiện các chiến lược mua/bán.

 

Ngoài ra, việc này còn hỗ trợ các hoạt động arbitrage, giúp cân bằng giá trị của hợp đồng tương lai và giá giao ngay, góp phần duy trì thị trường minh bạch và ổn định.

 

Phân loại Hợp đồng Tương lai

 

Thị trường hợp đồng tương lai ngày càng đa dạng và phong phú hơn, phù hợp với nhiều mục đích đầu tư, phòng ngừa rủi ro hay đầu cơ của các nhà đầu tư cá nhân, tổ chức hay doanh nghiệp. Dựa theo loại tài sản cơ sở, chúng ta có thể phân chia các hợp đồng này thành các nhóm chính như hàng hóa, tiền tệ, lãi suất, cổ phiếu…

 

Không những thế, mỗi loại hợp đồng còn có những đặc điểm riêng biệt phù hợp với từng loại thị trường, từng chiến lược đầu tư khác nhau. Trong phần này, chúng tôi sẽ trình bày rõ về các loại hợp đồng này cùng những đặc trưng nổi bật của từng nhóm.

 

Hợp đồng tương lai hàng hóa cơ bản (Commodities Futures)

 

Hợp đồng tương lai hàng hóa là loại phổ biến nhất trong các thị trường phái sinh, bao gồm các mặt hàng như nông sản, kim loại, năng lượng. Nhìn chung, hợp đồng này hướng tới việc cung ứng vật chất hoặc trao đổi vật lý khi đáo hạn.

 

Hợp đồng nông sản

 

Đây là các hợp đồng giao dịch các loại nông sản như lúa mì, ngô, đậu tương, bông, cà phê, ca cao. Nhu cầu về hàng hóa này thường tăng theo mùa vụ, do đó hợp đồng giúp các nhà nông, nhà xuất khẩu, nhà nhập khẩu quản lý tốt hơn rủi ro về giá cả hoặc giao hàng đúng thời điểm.

 

Các hợp đồng này thường áp dụng phương thức chuyển giao vật chất, nghĩa là sau khi hết hạn, hàng hóa thực tế sẽ được giao nhận theo điều khoản đã thỏa thuận. Tuy nhiên, cũng có thể chuyển sang hình thức thanh toán bằng tiền mặt nếu nhà đầu tư hoặc doanh nghiệp không mong muốn nhận hàng thực tế.

 

Kim loại và năng lượng

 

Các hợp đồng kim loại như vàng, bạc, đồng,… giúp các nhà đầu tư phòng ngừa rủi ro về biến động giá vàng hoặc các kim loại quý khác. Trong khi đó, hợp đồng năng lượng bao gồm dầu thô, khí thiên nhiên, điện… được sử dụng rộng rãi trong các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực sản xuất, vận chuyển hay tiêu thụ năng lượng.

 

Những hợp đồng này thường có tính thanh khoản cao, đặc biệt trong giai đoạn biến động thị trường năng lượng toàn cầu. Chúng còn đóng vai trò như những chiếc "bảo hiểm" cho các doanh nghiệp trước rủi ro về giá nguyên liệu.

 

Hợp đồng tương lai tiền tệ (Currency Futures)

 

Thị trường tiền tệ phái sinh ngày càng phát triển để đáp ứng nhu cầu phòng ngừa rủi ro tỷ giá hoặc tìm kiếm lợi nhuận từ biến động ngoại hối. Các hợp đồng này giúp các doanh nghiệp, nhà xuất nhập khẩu, và nhà đầu tư cá nhân điều chỉnh chiến lược phù hợp hơn trong môi trường quốc tế.

 

Các loại tiền tệ phổ biến

 

Các hợp đồng tiền tệ bao gồm đồng đô la Mỹ, euro, yên Nhật, bảng Anh, franc Thụy Sỹ, real Brazil, đồng đô la Úc… Các giao dịch này thường hướng tới việc bảo hiểm rủi ro tỷ giá hoặc đầu cơ dựa trên dự đoán xu hướng tỷ giá trong tương lai.

 

Ví dụ như hợp đồng chỉ số hợp đồng tương lai của đồng euro hoặc đô la có thể giúp nhà xuất khẩu bảo vệ lợi nhuận của mình khỏi các biến động thất thường của thị trường ngoại hối.

 

Ứng dụng trong thực tiễn

 

Các doanh nghiệp xuất nhập khẩu sử dụng hợp đồng này để tránh rủi ro về tỷ giá, đảm bảo chi phí và doanh thu không bị ảnh hưởng bởi biến động của thị trường ngoại tệ. Các nhà đầu tư cá nhân hoặc tổ chức có thể thoải mái đầu cơ hoặc tìm kiếm lợi nhuận dựa trên dự đoán xu hướng tỷ giá.

 

Điều này còn giúp các ngân hàng, tổ chức tài chính phòng chống rủi ro tín dụng và biến động thị trường quốc tế. Không chỉ vậy, hợp đồng tương lai ở Việt Nam cũng bắt đầu phát triển mảng này, phù hợp với xu hướng toàn cầu.

 

Hợp đồng tương lai lãi suất và trái phiếu (Interest Rate and Bond Futures)

 

Hợp đồng lãi suất

 

Là các hợp đồng dựa trên lãi suất ngắn hạn, thường có kỳ hạn dưới 1 năm. Công cụ này giúp các ngân hàng, tổ chức tài chính hoặc doanh nghiệp phòng ngừa rủi ro biến động lãi suất, đặc biệt trong bối cảnh nền kinh tế có nhiều biến động.

 

Thông thường, hợp đồng này dựa trên các công cụ như tín phiếu kho bạc, các khoản vay, hoặc các lãi suất tham chiếu như LIBOR, SOFR. Các nhà đầu tư có thể dùng để dự đoán xu hướng lãi suất tương lai hoặc phòng ngừa rủi ro về chi phí vay vốn.

 

Hợp đồng trái phiếu

 

Hướng tới các tài sản dài hạn hơn như trái phiếu chính phủ, trái phiếu doanh nghiệp. Các hợp đồng này giúp các nhà đầu tư bảo vệ danh mục trái phiếu của mình khỏi biến động lãi suất hay dự đoán xu hướng lãi suất trong tương lai.

 

Các hợp đồng này rất phổ biến trên thị trường với các loại trái phiếu chính phủ hoặc trái phiếu kỳ hạn từ 1 năm trở lên đóng vai trò làm tài sản cơ sở. Thông qua đó, các tổ chức chính phủ, doanh nghiệp có thể tối ưu hóa chiến lược tài chính của mình.

 

Hợp đồng tương lai chỉ số cổ phiếu (Stock Index Futures)

 

Chúng giúp nhà đầu tư, tổ chức và quỹ đầu tư điều chỉnh danh mục, phòng ngừa rủi ro hoặc đầu cơ dựa trên dự đoán về xu hướng của thị trường chứng khoán. Các hợp đồng này thường không chuyển giao danh mục cổ phiếu thực tế mà chỉ thanh toán bằng tiền dựa trên chênh lệch giá.

 

Ưu điểm nổi bật của hợp đồng chỉ số

 

Chúng giúp giảm thiểu chi phí, thời gian so với việc mua bán từng cổ phiếu riêng lẻ. Đồng thời cung cấp khả năng truy cập nhanh, dễ dàng trong các hoạt động phòng ngừa rủi ro thị trường chứng khoán toàn cầu.

 

Việc dự đoán chỉ số chính xác giúp các nhà đầu tư kiếm lời lớn nhờ sự biến động của thị trường, đồng thời giảm thiểu rủi ro cho danh mục đầu tư của mình.

 

Trong thị trường Việt Nam

 

Hiện nay, hợp đồng tương lai chỉ số VN30 là sản phẩm chủ đạo, giúp các nhà đầu tư cá nhân, tổ chức thực hiện chiến lược hedging, đầu cơ hoặc chênh lệch giá với quy mô phù hợp. Đây là bước tiến lớn trong việc xây dựng thị trường chứng khoán phái sinh nội địa.

 

Hợp đồng Tương lai ở Việt Nam

 

Sau khi đã hiểu rõ về các loại hợp đồng tương lai quốc tế, chúng ta sẽ đi sâu vào thị trường trong nước. Hợp đồng tương lai ở Việt Nam bắt đầu hình thành từ năm 2017 và hiện đã có những bước phát triển đáng kể, phù hợp với xu hướng toàn cầu.

 

Lịch sử phát triển

 

Ngày 10/08/2017, thị trường chứng khoán phái sinh Việt Nam chính thức ra mắt với hợp đồng tương lai chỉ số VN30. Ban đầu, đây là sản phẩm duy nhất, giúp các nhà đầu tư làm quen với các giao dịch phái sinh, đồng thời tạo ra kênh phòng ngừa rủi ro cho các doanh nghiệp và cá nhân.

 

Trong giai đoạn đầu, thị trường tập trung vào hợp đồng tương lai chỉ số VN30, nhưng sau đó đã mở rộng sang trái phiếu Chính phủ và các loại hợp đồng khác. Việc này giúp đa dạng hóa danh mục sản phẩm, thu hút nhiều nhà đầu tư hơn vào thị trường này.

 

Chính sách và quy định về giao dịch hợp đồng tương lai ở Việt Nam ngày càng hoàn thiện, phù hợp với luật pháp và tiêu chuẩn quốc tế. Các cơ chế về bù trừ, ký quỹ, giám sát cũng được nâng cao, tạo niềm tin cho nhà đầu tư ngoại và nội.

 

Hợp đồng tương lai chỉ số VN30

 

Là loại hợp đồng phái sinh dựa trên chỉ số VN30, phản ánh 30 cổ phiếu vốn hóa lớn và thanh khoản cao nhất trên thị trường HOSE.

 

Với hệ số nhân là 100.000 đồng, hợp đồng này có quy mô khá phù hợp cho nhà đầu tư cá nhân và tổ chức. Tháng đáo hạn của hợp đồng thường là tháng hiện tại hoặc tháng kế tiếp, giúp nhà đầu tư linh hoạt trong việc thực hiện chiến lược.

 

Biên độ dao động giá +/- 7%, bước giá là 0,1 điểm (tương đương 10.000 đồng). Phí ký quỹ ban đầu khoảng 8% giá trị hợp đồng, phù hợp để hạn chế rủi ro tài chính.

 

Cách đọc mã hợp đồng VN30

 

Các mã hợp đồng VN30 được xây dựng theo quy tắc nhất quán để dễ hiểu:

 

- 4 ký tự đầu: Loại tài sản (VN30).

 

- Ký tự số 5: Loại hợp đồng (F).

 

- 2 ký tự tiếp theo: Năm đáo hạn.

 

- 2 ký tự cuối: Tháng đáo hạn.

 

Ví dụ: VN30F2407 nghĩa là hợp đồng tương lai VN30 đáo hạn tháng 07/2024.

 

Các nhà đầu tư có thể lựa chọn các hợp đồng gần nhất hoặc các hợp đồng quý để phù hợp với chiến lược của mình.

 

4.4. Các loại hợp đồng VN30 đang giao dịch

 

- VN30F1M: Hợp đồng tháng gần nhất.

 

- VN30F2M: Hợp đồng tháng tiếp theo.

 

- VN30F1Q: Hợp đồng quý gần nhất.

 

- VN30F2Q: Hợp đồng quý tiếp theo.

 

Điều này giúp nhà đầu tư linh hoạt trong việc phân bổ danh mục, thực hiện các chiến lược hedging, đầu cơ hoặc chênh lệch giá phù hợp với kỳ vọng và dự báo thị trường.

 

Hợp đồng tương lai trái phiếu Chính phủ

 

Loại hợp đồng mới mẻ trên thị trường Việt Nam, dựa trên trái phiếu Chính phủ đang lưu hành hoặc trái phiếu giả định. Khi đáo hạn, có thể thực hiện chuyển giao tài sản hoặc thanh toán bằng tiền tùy theo quy định.

 

Hợp đồng này giúp các tổ chức, quỹ đầu tư và nhà đầu tư cá nhân phòng tránh rủi ro lãi suất, đồng thời tối ưu hóa dòng tiền trong danh mục trái phiếu.

 

Quy định pháp lý

 

Theo Luật Chứng khoán 2019, các quy định của Bộ Tài chính, của Ủy ban Chứng khoán Nhà nước, cũng như Trung tâm Lưu ký Chứng khoán Việt Nam đều hướng tới sự minh bạch, an toàn và công bằng trong hoạt động giao dịch hợp đồng tương lai.

 

Việc tuân thủ các quy định này là điều kiện cần thiết để phát triển thị trường, thu hút nguồn vốn nội địa và quốc tế, đồng thời nâng cao uy tín của thị trường chứng khoán phái sinh Việt Nam.

 

Cơ chế Định giá Hợp đồng Tương lai (Giá hợp đồng tương lai)

 

Định giá hợp đồng tương lai phản ánh chính xác giá trị thực của tài sản cơ sở cộng thêm các yếu tố chi phí liên quan đến lưu trữ, lãi vay, cổ tức, và các chi phí phát sinh khác. Hiểu rõ cơ chế này giúp nhà đầu tư xác định đúng giá trị của hợp đồng, từ đó đưa ra quyết định phù hợp.

 

Nguyên tắc định giá cơ bản

 

Giá của hợp đồng tương lai dựa trên mối quan hệ giữa giá giao ngay (spot price) và các yếu tố liên quan như chi phí lưu giữ, lãi vay hoặc cổ tức. Công thức cơ bản để tính giá hợp lý của hợp đồng tương lai là:

 

Giá trị hợp lý = Giá hiện tại + Chi phí lưu kho

 

Trong đó, chi phí lưu kho bao gồm chi phí tài chính, chi phí bảo hiểm, vận chuyển, và các chi phí phát sinh khác trong quá trình giữ hàng hóa hoặc tài sản.

 

Ở thị trường tài chính, đặc biệt trong chỉ số hợp đồng tương lai, công thức định giá còn dựa vào lãi suất phi rủi ro, cổ tức dự kiến hoặc lợi suất trái phiếu để tính toán chính xác hơn.

 

Công thức định giá hợp đồng tương lai chỉ số

 

Trong thị trường chứng khoán, futures là gì chứng khoán thường được tính dựa trên công thức:

 

F = S × e^(r - d) × T

 

Trong đó:

 

- S: giá cơ sở (giá spot)

 

- e: hằng số khoảng 2.71

 

- r: lãi suất phi rủi ro

 

- d: lợi suất cổ tức bình quân của chỉ số

 

- T: thời gian còn lại đến ngày đáo hạn

 

Công thức này giúp xác định chính xác giá tương lai dựa trên các yếu tố lãi suất, cổ tức và thời gian dự kiến.

 

Các yếu tố ảnh hưởng đến giá

 

Giá hợp đồng tương lai chịu ảnh hưởng của nhiều yếu tố như:

 

- Giá giao ngay của tài sản: Là yếu tố chính, phản ánh tình hình thực tế của thị trường.

 

- Lãi suất phi rủi ro: Thường là lãi suất trái phiếu chính phủ ngắn hạn hoặc các công cụ lãi suất chuẩn.

 

- Thời gian còn lại đến đáo hạn: Thường thì giá hợp đồng sẽ biến động theo hướng phù hợp với thời gian.

 

- Cổ tức: Có thể làm giảm giá hợp đồng nếu cổ tức dự kiến tăng.

 

- Chi phí lưu trữ: Đặc biệt trong hàng hóa vật chất như kim loại, năng lượng.

 

Basis và Convergence

 

Basis là chênh lệch giữa giá giao ngay và giá hợp đồng tương lai:

 

Basis = Giá spot - Giá futures

 

- Khi gần ngày đáo hạn, basis thường tiến về 0, gọi là convergence.

 

- Nếu giá futures cao hơn giá spot, gọi là contango.

 

- Ngược lại, nếu giá futures thấp hơn giá spot, gọi là backwardation.

 

Hiểu rõ về basis giúp nhà đầu tư dự đoán xu hướng giá và xác định thời điểm thích hợp để mở hoặc đóng vị thế.

 Hợp đồng tương lai (futures contract) là gì?

Cách Tính Lãi Lỗ Trong Hợp đồng Tương lai

 

Tính lãi lỗ hợp đồng tương lai là kỹ năng quan trọng để nhà đầu tư kiểm soát và đánh giá hiệu quả của các giao dịch của mình.

 

Công thức tính lãi lỗ cơ bản

 

Lãi hoặc lỗ được tính dựa trên:

 

Lãi/Lỗ = (Giá đóng vị thế - Giá mở vị thế) × Số lượng hợp đồng × Hệ số nhân

 

Trong đó, DSP (Giá thanh toán cuối ngày) được dùng để xác định lỗ hoặc lãi phát sinh trong ngày, và GBQ (giá bình quân gia quyền) giúp tính chính xác hơn nếu nhà đầu tư mở nhiều vị thế với các mức giá khác nhau.

 

Ví dụ, nếu nhà đầu tư mua hợp đồng VN30F với giá 880 và sau đó giá thị trường tăng lên 890, lợi nhuận sẽ là:

 

(890 - 880) × số hợp đồng × hệ số nhân

 

Tính lãi lỗ cho hợp đồng VN30

 

Với hợp đồng VN30, công thức tính lãi lỗ cuối ngày là:

 

VM cuối ngày = (DSPt - VWAP) × Số hợp đồng × 100.000

 

Trong đó:

 

- DSPt: Giá thanh toán cuối ngày

 

- VWAP: Giá bình quân gia quyền

 

Nếu nhà đầu tư mở vị thế mua 3 hợp đồng VN30F tại 880 và sau đó giá tăng lên 890, lãi sẽ là:

 

(890 - 880) × 3 × 100.000 = 3.000.000 VNĐ

 

Ví dụ tính toán cụ thể

 

Giả sử nhà đầu tư mở vị thế mua 6 hợp đồng tại giá trung bình 885. Sau đó, DSP (giá cuối ngày) là 890.

 

Lãi/lỗ trong ngày sẽ là:

 

(890 - 885) × 6 × 100.000 = 3.000.000 VNĐ

 

Hoặc trong ví dụ đầu cơ trên, khi dự đoán xu hướng tăng, nhà đầu tư mua hợp đồng và bán ra khi giá đạt đỉnh. Ngược lại, trong chiến lược hedging, nhà đầu tư sẽ dùng các hợp đồng này để bù đắp thiệt hại trong danh mục chính của mình.

 

Cơ chế Giao dịch và Thanh toán

 

Giao dịch hợp đồng tương lai bao gồm nhiều phương thức và cơ chế khác nhau, từ khớp lệnh, thỏa thuận đến thanh toán hàng ngày. Hiểu rõ quy trình này giúp các nhà đầu tư nắm bắt cơ hội và hạn chế rủi ro.

 

Phương thức giao dịch

 

Phương thức khớp lệnh và thỏa thuận là hai hình thức phổ biến:

 

- Khớp lệnh: Giao dịch theo lệnh mua/bán trực tiếp qua hệ thống điện tử của sàn.

 

- Thỏa thuận: Giao dịch qua thỏa thuận riêng giữa các bên, thường phù hợp cho các khối lượng lớn hoặc các điều kiện đặc biệt.

 

Thời gian giao dịch trong ngày thường gồm các phiên: ATO (8h45-9h00), liên tục sáng (9h00-11h30), chiều (13h00-14h30), và ATC (14h30-14h45).

 

Cơ chế thanh toán

 

Thanh toán hợp đồng tương lai có hai phương thức chính:

 

- Thanh toán bằng tiền: Thanh toán chênh lệch giá ngày cuối kỳ (đặc biệt trong hợp đồng chỉ số cổ phiếu). Các lỗ/lãi sẽ được bù trừ qua tài khoản ký quỹ hàng ngày.

 

- Chuyển giao vật chất: Áp dụng cho hợp đồng hàng hóa, bên mua trả tiền và nhận hàng từ bên bán khi đáo hạn.

 

Cơ chế này giúp giảm thiểu rủi ro về khả năng thanh toán, đồng thời đảm bảo tính minh bạch của thị trường.

 

Quy trình thanh toán hàng ngày

 

Quy trình này đặc trưng bởi cơ chế bù trừ và cập nhật lỗ/lãi liên tục:

 

- Lỗ ròng: Nhà đầu tư phải thanh toán đầy đủ các khoản lỗ phát sinh chậm nhất đến 9h sáng hôm sau.

 

- Lãi ròng: Nhà đầu tư nhận được khoản lãi sau 11h sáng ngày hôm sau.

 

Điều này đảm bảo thanh khoản cao, giảm thiểu rủi ro thanh toán chậm hoặc mất khả năng thanh toán do biến động thị trường.

 

Các Khái niệm Quan trọng liên quan đến Hợp đồng Tương lai

 

Trong hoạt động giao dịch hợp đồng tương lai, có nhiều thuật ngữ đặc thù cần hiểu rõ để không bị nhầm lẫn hoặc hiểu sai về các quy trình.

 

Các thuật ngữ cơ bản

 

- Tài sản cơ sở (Underlying asset): Đối tượng chính của hợp đồng, có thể là cổ phiếu, hàng hóa, lãi suất, ngoại tệ.

 

- Vị thế (Position): Trạng thái của nhà đầu tư trong hợp đồng, gồm long (mua) và short (bán).

 

- Đóng vị thế (Closing position): Giao dịch để kết thúc hoặc điều chỉnh vị thế hiện tại, nhằm giảm thiểu rủi ro hoặc chốt lợi nhuận.

 

Các loại giá quan trọng

 

- Giá thanh toán cuối ngày (Settlement price): Mức giá dùng để tính lãi/lỗ hàng ngày.

 

- Giá thanh toán cuối cùng (Final settlement price): Giá xác định vào cuối ngày hoặc cuối kỳ hợp đồng.

 

- Hệ số nhân hợp đồng (Multiplier): Quy đổi giá trị hợp đồng thành tiền, ví dụ như 100.000 VNĐ cho VN30.

 

Khối lượng và thanh khoản

 

- Khối lượng mở (Open Interest): Tổng số hợp đồng còn tồn tại chưa đóng hay thanh lý.

 

- Khối lượng giao dịch (Volume): Tổng số hợp đồng đã được giao dịch trong một khoảng thời gian nhất định.

 

- Bước giá (Tick size): Mức thay đổi nhỏ nhất về giá có thể chấp nhận được.

 

Các yếu tố này giúp nhà đầu tư xác định mức độ thanh khoản, khả năng mở rộng vị thế và chiến lược giao dịch phù hợp.

 

Ví dụ Thực tế về Hợp đồng Tương lai

 

Để giúp hình dung rõ hơn, các ví dụ thực tế về hợp đồng tương lai sẽ cho thấy cách mà các doanh nghiệp, nhà đầu tư sử dụng công cụ này trong cuộc sống hàng ngày.

 

Ví dụ hợp đồng tương lai hàng hóa

 

Doanh nghiệp A đặt mua 10 hợp đồng tương lai dầu thô tại sàn NYMEX với giá $90/thùng, mỗi hợp đồng có độ lớn 1000 thùng. Giao dịch này dự kiến thực hiện vào tháng 5/2022.

 

Khi giá dầu tăng lên $100/thùng, doanh nghiệp A có thể bán hợp đồng này để thu lợi hoặc chuyển sang giao hàng thực tế, giúp bù đắp phần chi phí tăng. Đây chính là phương án bảo vệ giá hoặc tối ưu chi phí trong hoạt động sản xuất, vận chuyển.

 

Ví dụ hợp đồng tương lai tiền tệ

 

Một công ty vận tải muốn bảo vệ chi phí nhiên liệu trong tương lai, thực hiện hợp đồng mua 1.000 thùng nhiên liệu giao sau 90 ngày với mức giá 50 USD/thùng.

 

Trong trường hợp giá nhiên liệu giảm xuống 49 USD, công ty sẽ tiết kiệm được khoản chi phí đáng kể. Ngược lại, nếu giá tăng lên 51 USD, họ có thể phải bù đắp chênh lệch hoặc chấp nhận chi phí cao hơn dự kiến.

 

Rủi ro trong Giao dịch Hợp đồng Tương lai

 

Tuy có nhiều lợi ích, giao dịch hợp đồng tương lai vẫn tồn tại những rủi ro đáng kể mà nhà đầu tư cần nhận thức rõ.

 

Rủi ro hiệu ứng đòn bẩy

 

Hợp đồng tương lai thường sử dụng đòn bẩy cao, nghĩa là với một số vốn nhỏ, nhà đầu tư có thể kiểm soát vị thế lớn. Tuy nhiên, nếu dự báo sai hoặc thị trường biến động bất ngờ, mức thua lỗ có thể vượt quá vốn ban đầu, gây thiệt hại nặng nề.

 

Chính vì vậy, việc quản lý đòn bẩy hợp lý, sử dụng các công cụ dừng lỗ, chốt lời là điều cần thiết để hạn chế rủi ro này.

 

Rủi ro yêu cầu ký quỹ bổ sung (Margin Call)

 

Khi thị trường di chuyển ngược hướng dự đoán, tài khoản ký quỹ của nhà đầu tư có thể bị giảm xuống dưới mức duy trì. Trong trường hợp này, nhà đầu tư bắt buộc phải nộp ký quỹ bổ sung để duy trì vị thế. Nếu không đáp ứng kịp thời, vị thế sẽ bị đóng tự động, khiến nhà đầu tư phải chịu lỗ lớn hoặc mất toàn bộ vốn.

 

Rủi ro pháp lý

 

Luật pháp về hợp đồng phái sinh tại Việt Nam còn đang trong quá trình hoàn thiện. Các quy định về quyền lợi, nghĩa vụ chưa rõ ràng hoặc có thể thay đổi, gây khó khăn trong việc bảo vệ nhà đầu tư hoặc xử lý tranh chấp.

 

Các rủi ro khác

 

Ngoài ra, còn có các rủi ro như thanh khoản thấp, tín dụng, hệ thống lỗi, biến động bất ngờ, và rủi ro đối tác. Những rủi ro này đòi hỏi nhà đầu tư phải có kiến thức, chiến lược phù hợp để hạn chế thiệt hại.

 

Chiến lược Giao dịch Hợp đồng Tương lai

 

Chiến lược phù hợp sẽ giúp nhà đầu tư tận dụng tối đa khả năng của hợp đồng tương lai trong đạt lợi nhuận hoặc phòng ngừa rủi ro.

 

Chiến lược theo xu hướng (Directional trading)

 

Dựa trên phân tích xu hướng giá của tài sản cơ sở, nhà đầu tư đặt lệnh mua hoặc bán khi dự đoán xu hướng tiếp tục hoặc đảo chiều.

 

Chiến lược này phù hợp cho các nhà đầu tư dài hạn hoặc trung hạn, khi có dự đoán chắc chắn về diễn biến thị trường.

 

Chiến lược giao dịch phá vỡ (Breakout trading)

 

Khi giá vượt qua các ngưỡng hỗ trợ hoặc kháng cự quan trọng, nhà đầu tư sẽ mở vị thế mới để bắt sóng biến động lớn.

 

Thường được sử dụng trong thời kỳ thị trường có biến động mạnh, giúp bắt đáy hoặc đẩy giá lên cao dựa trên dự đoán về xu hướng mới.

 

Chiến lược tin tức (News trading)

 

Dựa vào các thông tin, tin tức về tài sản, thị trường hoặc chính sách ảnh hưởng đến giá, nhà đầu tư phản ứng nhanh để kiếm lợi hoặc giảm thiểu rủi ro.

 

Chiến lược này đòi hỏi khả năng phân tích tin tức chính xác, dự đoán phản ứng thị trường nhanh chóng.

 

Quản lý rủi ro (Risk Management)

 

Áp dụng lệnh dừng lỗ (Stop-loss), chốt lời (Take-profit), phân bổ vốn hợp lý, đa dạng hóa danh mục là các biện pháp giúp hạn chế thua lỗ lớn khi thị trường biến động không như dự đoán.

 

Việc theo dõi sát sao thị trường, sử dụng đòn bẩy hợp lý và không để cảm xúc chi phối là chìa khóa thành công trong giao dịch hợp đồng tương lai.

 

Các chiến lược chuyên sâu

 

Các chiến lược như hedging, spread trading, scalping hay arbitrage giúp nhà đầu tư tối ưu lợi nhuận, bảo vệ danh mục hoặc tận dụng các chênh lệch giá nhỏ trong thời gian ngắn.

 

Mỗi chiến lược phù hợp với từng mục tiêu, mức độ rủi ro và thời gian tham gia của nhà đầu tư.

 

Thị trường Hợp đồng Tương lai Thế giới (Hợp đồng tương lai chứng khoán thế giới)

 

Thị trường hợp đồng tương lai toàn cầu cực kỳ phát triển, đóng vai trò quan trọng trong quá trình quản trị rủi ro và đầu tư của các tổ chức lớn.

 

Các sàn giao dịch lớn

 

- Chicago Mercantile Exchange (CME Group): Sàn giao dịch lớn nhất thế giới, cung cấp sản phẩm hàng hóa, chứng khoán, chỉ số.

 

- New York Mercantile Exchange (NYMEX): Chủ yếu về năng lượng, kim loại.

 

- Intercontinental Exchange (ICE): Năng lượng, kim loại, nông nghiệp. Ngoài ra còn nhiều sàn khác như Eurex, Liffe, ASX. Những sàn này có quy mô giao dịch hàng nghìn tỷ USD/năm và đóng vai trò trung tâm trong thị trường tài chính toàn cầu.

 

Tình hình phát triển

 

Các hợp đồng tương lai chỉ số chứng khoán ngày càng phổ biến, trở thành căn cứ quản lý rủi ro toàn cầu. Các tổ chức, quỹ đầu tư đều sử dụng để phòng ngừa rủi ro thị trường, đồng thời để đầu cơ kiếm lợi nhuận.

 

Các hợp đồng này giúp duy trì dòng vốn liên tục, cân đối cung cầu, giảm thiểu biến động lớn trong thị trường chứng khoán toàn cầu.

 

Các chỉ số tương lai phổ biến trên thế giới

 

Một số chỉ số hợp đồng tương lai phổ biến gồm:

 

- Dow Jones Futures: Chỉ số của các công ty lớn Mỹ.

 

- S&P 500 Futures: Tổng hợp 500 cổ phiếu hàng đầu.

 

- FTSE 100 Futures: Các cổ phiếu blue-chip của Anh.

 

- CAC 40 Futures: Chỉ số các cổ phiếu lớn của Pháp.

 

- NASDAQ 100, Nikkei 225, Hang Seng, KOSPI...

 

Những chỉ số này phản ánh rõ nét xu hướng toàn cầu, giúp các nhà đầu tư có cái nhìn tổng thể về diễn biến thị trường.

 

Tương lai Phát triển của Thị trường Hợp đồng Tương lai

 

Thị trường hợp đồng tương lai ngày càng mở rộng, tích hợp công nghệ mới nhằm nâng cao hiệu quả, an toàn và đa dạng sản phẩm.

 

Kế hoạch mở rộng tại Việt Nam

 

HNX đang nỗ lực phát triển thị trường phái sinh, mở rộng sang các sản phẩm nông nghiệp như cà phê, tiêu, hạt điều; các sản phẩm cổ phiếu, trái phiếu và các tài sản khác.

 

Việc này giúp thúc đẩy dòng vốn trong nước, nâng cao năng lực quản lý rủi ro cho doanh nghiệp và nâng cao tiềm năng hội nhập quốc tế.

 

Tiềm năng thị trường

 

Khối lượng giao dịch trung bình của thị trường hợp đồng tương lai tại Việt Nam đã vượt mốc 200.000 hợp đồng/ngày, trong các phiên cao điểm có thể lên tới hơn 400.000 hợp đồng.

 

Điều này thể hiện sự quan tâm ngày càng lớn của các nhà đầu tư, từ cá nhân đến tổ chức, trong lĩnh vực phái sinh.

 

Vai trò trong tương lai

 

Hợp đồng tương lai sẽ tiếp tục là công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp cân bằng thị trường cũng như giữ dòng vốn không rời bỏ thị trường trong các giai đoạn biến động mạnh.

 

Đồng thời, nó còn thu hút các nhà đầu tư quốc tế, tạo điều kiện cho thị trường Việt Nam phát triển bài bản hơn theo xu hướng toàn cầu.

 

Xu hướng và Tác động công nghệ

 

Các xu hướng mới như AI, Blockchain, smart contracts sẽ giúp tự động hoá, an toàn và nhanh chóng hơn trong các hoạt động giao dịch. Token hóa tài sản truyền thống, futures trên tiền điện tử, micro futures, ESG futures còn mở ra nhiều cơ hội mới.

 

Các hệ thống tự động hoá, phân tích dữ liệu lớn sẽ giúp các nhà đầu tư tối ưu chiến lược và giảm thiểu rủi ro.

 

Ưu và Nhược điểm của Hợp đồng Tương lai

 

Không thể phủ nhận hợp đồng tương lai mang lại nhiều lợi ích nhưng cũng tiềm ẩn không ít rủi ro.

 

Ưu điểm

 

- Bảo vệ giá (Hedging): Giúp các doanh nghiệp, nhà đầu tư tránh biến động giá đột ngột.

 

- Đòn bẩy cao: Có thể sinh lời lớn với số vốn nhỏ.

 

- Đầu cơ: Cơ hội kiếm lợi nhuận từ sự biến động của thị trường.

 

- Thanh khoản cao: Dễ dàng mua bán, vào/ra vị thế.

 

- Minh bạch: Giao dịch công khai trên sàn.

 

- Chi phí thấp: Phí giao dịch thường rẻ hơn các công cụ khác.

 

- Phân tán rủi ro: Quản lý rủi ro hiệu quả hơn.

 

Nhược điểm

 

- Rủi ro cao: Đòn bẩy có thể gây thua lỗ lớn, mất toàn bộ vốn.

 

- Yêu cầu kiến thức: Cần hiểu rõ cơ chế, kỹ năng phân tích.

 

- Margin call: Áp lực bổ sung ký quỹ khi thị trường đi ngược dự đoán.

 

- Thời hạn có hạn: Không thể giữ vị thế lâu dài mãi mãi.

 

- Hạn chế khi hedging: Không tận dụng biến động giá có lợi.

 

Hướng dẫn bắt đầu giao dịch Hợp đồng Tương lai

 

Khởi đầu với hợp đồng tương lai đòi hỏi kiến thức và chiến lược rõ ràng, phù hợp để hạn chế rủi ro và tối đa hóa lợi nhuận.

 

Chuẩn bị kiến thức

 

Học các kiến thức về thị trường tài chính, cơ chế futures, quản lý rủi ro. Tham gia tài khoản demo để làm quen và kiểm tra chiến lược.

 

Lựa chọn sàn giao dịch

 

Chọn sàn uy tín, có giấy phép hoạt động rõ ràng, phí hợp lý, nền tảng ổn định và hỗ trợ khách hàng tốt.

 

Quản lý vốn

 

Chỉ dùng vốn nhàn rỗi, không vay mượn. Đặt giới hạn thua lỗ rõ ràng, đa dạng hóa danh mục, hạn chế rủi ro tổng thể.

 

So sánh Hợp đồng Tương lai với các công cụ tài chính khác

 

Hiểu sự khác biệt giúp nhà đầu tư lựa chọn công cụ phù hợp!

 

Hợp đồng Tương lai (Futures) so với Quyền chọn (Options)

 

- Nghĩa vụ: Futures là nghĩa vụ thực hiện hợp đồng, Options chỉ là quyền, không bắt buộc.

 

- Rủi ro: Futures có thể lỗ vô hạn; Options giới hạn trong phí premium.

 

- Chi phí: Futures yêu cầu ký quỹ; Options yêu cầu phí trả trước.

 

Hợp đồng Tương lai (Futures) so với Hợp đồng Kỳ hạn (Forward)

 

- Giao dịch: Futures trên sàn, Forward OTC.

 

- Chuẩn hóa: Futures chuẩn, Forward tùy chỉnh.

 

- Thanh khoản: Futures cao hơn.

 

- Bù trừ: Futures qua trung tâm bù trừ, Forward không có.

 

Hợp đồng Tương lai (Futures) so với Giao dịch Giao ngay (Spot)

 

- Thời gian: Futures có kỳ hạn, Spot giao dịch ngay.

 

- Vốn: Futures ít vốn, Spot yêu cầu toàn bộ.

 

- Đòn bẩy: Futures cao, Spot thấp hoặc không có.

 

Kết luận

 

Hợp đồng tương lai là công cụ tài chính đa dạng, linh hoạt và mạnh mẽ, mang lại nhiều lợi ích về phòng ngừa rủi ro, đầu cơ hoặc chênh lệch giá. Để thành công, nhà đầu tư cần hiểu rõ bản chất, đặc điểm, chiến lược và rủi ro liên quan.

 

Với sự phát triển của công nghệ và thị trường ngày càng mở rộng, hợp đồng tương lai hứa hẹn sẽ còn đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy thị trường tài chính Việt Nam và toàn cầu. Việc trang bị kiến thức vững chắc cùng quản lý rủi ro hợp lý sẽ giúp các nhà đầu tư tận dụng tối đa tiềm năng của công cụ này trong hành trình chinh phục thị trường.

 

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Tài liệu này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin chung và không nhằm mục đích (và cũng không nên được coi là) lời khuyên về tài chính, đầu tư hay các lĩnh vực khác để bạn có thể dựa vào. Không có ý kiến nào trong tài liệu này được coi là khuyến nghị từ EBC hoặc tác giả rằng bất kỳ khoản đầu tư, chứng khoán, giao dịch hay chiến lược đầu tư cụ thể nào phù hợp với bất kỳ cá nhân nào.

 

Đường chéo kết thúc phù hợp với chiến lược giao dịch của bạn như thế nào?

Đường chéo kết thúc phù hợp với chiến lược giao dịch của bạn như thế nào?

Tìm hiểu cách xác định các mô hình đường chéo kết thúc, hiểu cấu trúc của chúng và phát hiện các tín hiệu đảo chiều quan trọng bằng cách sử dụng phân tích sóng Elliott.

2025-06-20
Đâu không phải là ví dụ về Chiến lược quản lý rủi ro?

Đâu không phải là ví dụ về Chiến lược quản lý rủi ro?

Đâu không phải là ví dụ về chiến lược quản lý rủi ro trong giao dịch? Khám phá những quan niệm sai lầm phổ biến gây ra thua lỗ khi giao dịch.

2025-06-20
Làm chủ lệnh dừng giới hạn để giao dịch thông minh hơn

Làm chủ lệnh dừng giới hạn để giao dịch thông minh hơn

Hiểu cách lệnh dừng giới hạn giúp nhà giao dịch kiểm soát giá tốt hơn, giảm trượt giá và cải thiện độ chính xác trong điều kiện thị trường biến động.

2025-06-20