Lãi suất tiền gửi (deposit interest rate) là gì và cách tính

2025-08-08
Bản tóm tắt:

Lãi suất tiền gửi là gì? Hiểu khái niệm, cách tính tiền lãi, công thức lãi kép, và phân biệt với lãi suất tiết kiệm. Cập nhật lãi suất ngân hàng hiện nay.

Trong cuộc sống tài chính hàng ngày, việc gửi tiền vào ngân hàng đã trở thành một trong những phương thức phổ biến để tích lũy tài sản và duy trì sự ổn định tài chính cá nhân cũng như doanh nghiệp. Một yếu tố quan trọng quyết định hiệu quả của việc gửi tiền đó chính là lãi suất tiền gửi, hay còn gọi bằng tiếng Anh là deposit interest rate. EBC sẽ giúp bạn hiểu rõ lãi suất tiền gửi là gì, các phân loại và cách tính lãi để tối ưu hóa lợi ích từ các khoản tiền gửi của mình.

 

Lãi suất tiền gửi là gì?

 

Trong phần này, chúng ta sẽ đi tìm hiểu khái niệm cơ bản về lãi suất tiền gửi cũng như mục đích và các lợi ích mà nó mang lại cho khách hàng và các tổ chức tài chính.

 

Khái niệm cơ bản

 

Lãi suất tiền gửi hay deposit interest ratelãi suất mà ngân hàng thương mại và các định chế tài chính ký thác trả cho các khoản tiền gửi của tổ chức hoặc cá nhân tại ngân hàng đó. Nói một cách đơn giản, khi bạn gửi tiền vào ngân hàng, ngân hàng sẽ trả cho bạn một khoản lãi dưới dạng phần trăm dựa trên số tiền gửi và kỳ hạn gửi.

 

Theo các định nghĩa của Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF), lãi suất tiền gửi là lãi suất mà các ngân hàng thương mại hoặc các tổ chức tài chính trả cho các khoản tiền gửi không kỳ hạn, có kỳ hạn hoặc tiền gửi tiết kiệm. Tức là, có nhiều loại lãi suất ứng dụng phù hợp với từng hình thức gửi tiền khác nhau.

 

Lãi suất này thường được ngân hàng xác định dựa trên các yếu tố như lãi suất thị trường, lạm phát, chính sách của Ngân hàng Nhà nước, và các biến động kinh tế trong nước cũng như quốc tế. Mức lãi suất tiền gửi có thể thay đổi theo từng thời kỳ, phản ánh xu hướng phát triển của nền kinh tế.

 

Mục đích và lợi ích của tiền gửi

 

Tiền gửi là một trong những dịch vụ quan trọng của ngân hàng, góp phần tạo ra nguồn vốn huy động cho các hoạt động cho vay, đầu tư. Tiền gửi không chỉ giúp tổ chức tài chính duy trì hoạt động ổn định mà còn mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho khách hàng cá nhân và doanh nghiệp.

 

Tài khoản tiền gửi gồm các hình thức như chứng chỉ tiền gửi, tài khoản tiết kiệm, hay tài khoản hưu trí tự định hướng là những phương tiện hấp dẫn để nhà đầu tư gửi tiền mặt nhằm duy trì hoạt động kinh doanh an toàn, đồng thời kiếm được một khoản lãi nhỏ cố định. Nhờ đó, người gửi có thể tận dụng các lợi ích từ bảo hiểm tiền gửi và cảm thấy an tâm về tính an toàn của khoản tiền của mình.

 

Ngoài ra, tiền gửi còn mang lại sự ổn định hơn so với các sản phẩm tài chính rủi ro cao như cổ phiếu, trái phiếu hay quỹ đầu tư. Các tổ chức tài chính khuyến khích khách hàng gửi tiền dài hạn bởi vì điều này giúp ngân hàng có nguồn vốn ổn định để mở rộng các hoạt động cho vay, đầu tư, từ đó tạo ra lợi nhuận cao hơn và nâng cao tính thanh khoản cho hệ thống tài chính.

 

Với khách hàng cá nhân, gửi tiền vào ngân hàng còn giúp họ dễ dàng quản lý chi tiêu, dự phòng các trường hợp khẩn cấp và xây dựng nền tảng tài chính vững chắc cho tương lai.

 

Phân loại tiền gửi và lãi suất liên quan

 

Tiền gửi không phải là một khái niệm đơn giản, mà có nhiều loại khác nhau dựa trên mục đích sử dụng, kỳ hạn, và hình thức gửi. Từ đó, các loại lãi suất tiền gửi cũng được áp dụng phù hợp, phản ánh đúng đặc điểm của từng loại.

 

Các tiêu chí phân loại tiền gửi phổ biến

 

Tiền gửi có thể được phân thành các loại chính dựa trên các tiêu chí sau:

 

Tiền gửi thanh toán


Đây là loại tiền gửi để phục vụ các hoạt động giao dịch hàng ngày, như thanh toán, chuyển khoản, rút tiền nhanh chóng. Thường sẽ không nhận lãi suất hoặc mức lãi suất rất thấp vì tính thanh khoản cao.

 

Tiền gửi tiết kiệm


Là khoản tiền mà khách hàng gửi vào ngân hàng để tích lũy dài hạn, hưởng lãi suất cố định hoặc biến động theo từng kỳ hạn. Đặc điểm nổi bật là có kỳ hạn rõ ràng, có thể rút tiền theo quy định, nhưng thường bị phạt hoặc mất lãi nếu rút trước hạn.

 Lãi suất tiền gửi là gì?

Tiền gửi không kỳ hạn


Là các khoản tiền gửi mà khách hàng có thể rút bất cứ lúc nào mà không mất lãi hoặc mất lãi rất nhỏ. Mức lãi suất thường thấp hơn nhiều so với tiền gửi có kỳ hạn.

 

Tiền gửi có kỳ hạn


Là loại tiền gửi gửi trong một khoản thời gian cố định, từ vài tháng đến vài năm. Thời gian này sẽ ảnh hưởng trực tiếp tới mức lãi suất khách hàng nhận được.

 

Tiền gửi của tổ chức, cá nhân


Phân loại này dựa trên đối tượng gửi tiền, trong đó các tổ chức, doanh nghiệp có xu hướng gửi với số dư lớn, dài hạn, còn cá nhân thường gửi ít hơn, hoặc trong các khoản tiết kiệm cá nhân.

 

Tiền gửi VNĐ và ngoại tệ


Ngoài ra, tiền gửi còn phân theo loại tiền tệ, có thể là đồng Việt Nam (VND) hoặc các loại ngoại tệ như USD, EUR... Mức lãi suất dựa trên loại tiền tệ này cũng có Chiết tiêu khác nhau.

 

Các loại lãi suất áp dụng hiện nay

 

Lãi suất tiền gửi không kỳ hạn


Theo quy định của Ngân hàng Nhà nước, các ngân hàng hiện đang áp dụng lãi suất không kỳ hạn dao động từ 0.05%/năm đến tối đa 0.5%/năm (theo Quyết định 1121/QĐ-NHNN năm 2023). Với đặc điểm không kỳ hạn, mức lãi suất thấp vì tính thanh khoản cao, phù hợp cho các khách hàng cần rút tiền thường xuyên.

 

Lãi suất tiền gửi có kỳ hạn


Mức lãi suất này cao hơn đáng kể, từ khoảng 3% đến trên 7%/năm, tùy thuộc vào kỳ hạn gửi. Thông thường, kỳ hạn càng dài, lãi suất càng cao, để khuyến khích khách hàng gửi tiết kiệm lâu dài.

 

Lãi suất tiết kiệm


Hình thức gửi tiền phổ biến nhất cho người dân Việt Nam, cho phép người gửi được hưởng lãi suất theo kỳ hạn ổn định hoặc thay đổi trong suốt thời gian gửi.

 

So sánh lãi suất tiền gửi và lãi suất tiết kiệm

 

Trong thực tế, nhiều người vẫn còn dễ nhầm lẫn giữa lãi suất tiền gửilãi suất tiết kiệm. Dù có nhiều điểm chung, nhưng chúng cũng có những điểm khác biệt rõ ràng cần hiểu rõ hơn để tối ưu hóa lợi ích.

 

Điểm giống nhau

 

  • Cả hai đều nằm trong các dịch vụ của ngân hàng, dựa trên nguyên tắc ký gửi tiền của khách hàng để hưởng lãi.

 

  • Thời gian trả lãi trong cả hai hình thức này thường được tính theo định kỳ như tháng, quý, năm.

 

  • Khi khách hàng muốn rút tiền gốc trước hạn, toàn bộ lãi sẽ tính theo mức không kỳ hạn, giảm lợi nhuận hoặc gây phạt.

 

Điểm khác nhau


Đối tượng sử dụng


  • Lãi suất tiền gửi có kỳ hạn thường phổ biến với các doanh nghiệp, tổ chức, cơ quan có lượng tiền lớn, gửi trong thời gian dài mà không có dự định rút ra sớm. Các khoản tiền gửi này khách hàng không cần có sổ tiết kiệm, hoạt động gửi tiền chỉ thể hiện qua hệ thống ngân hàng.

 

  • Trong khi đó, lãi suất tiết kiệm phù hợp cho cá nhân, hộ gia đình, người muốn tiết kiệm dài hạn, có thể rút tiền trong kỳ hạn với mức lãi cố định hoặc biến đổi.

 

Mức lãi suất


  • Thông thường, lãi suất tiền gửi có kỳ hạn sẽ cao hơn so với lãi suất tiết kiệm cùng kỳ hạn, nhằm khuyến khích khách hàng gửi lâu dài và ổn định hơn.

 

Cách lãi suất tiền gửi được áp dụng bởi các tổ chức tài chính

 

Khi gửi tiền tại ngân hàng, khách hàng cần hiểu rõ về các mức lãi suất ưu đãi, kỳ hạn, và các điều kiện rút tiền sớm để chủ động trong quyết định.

 

Mức lãi suất ưu đãi

Các tổ chức tài chính thường đưa ra các mức lãi suất ưu đãi để thu hút khách hàng có số dư lớn hoặc gửi trong thời gian dài.

 

  • Các mức lãi suất này có thể cao hơn từ 0.5 - 1%/năm so với mức chuẩn, đặc biệt dành cho các tài khoản có số dư vượt ngưỡng nhất định hoặc gửi trong các chương trình khuyến mãi.

 

Kỳ hạn và rút tiền sớm

 

  • Các khoản tiền gửi thường phải gửi trong một kỳ hạn nhất định như 6 tháng, 1 năm, hoặc hơn để nhận lãi cao.

 

  • Trong trường hợp khách hàng muốn rút tiền trước hạn, phần lớn ngân hàng tính phí hoặc giảm lãi suất để bù đắp thiệt hại.

 

  • Nếu rút sớm, số tiền còn lại sẽ tính lãi theo mức không kỳ hạn hoặc mức lãi thấp hơn, dẫn tới giảm lợi nhuận kỳ vọng.

 

Lãi suất cố định và thay đổi

 

  • Các sản phẩm gửi tiền dài hạn thường có lãi suất cố định để khách hàng yên tâm.

 

  • Ngược lại, các công cụ như chứng chỉ tiền gửi có thể có lãi suất thay đổi tùy theo biến động của thị trường.

 Công thức và cách tính deposit interest rate

Cách tính tiền lãi gửi ngân hàng

 

Công thức và phương pháp tính lãi đóng vai trò quyết định đến khoản tiền bạn cuối cùng nhận được. Hiểu rõ cách tính sẽ giúp khách hàng xác định lợi nhuận chính xác và lên kế hoạch gửi tiền phù hợp.

 

Công thức tính lãi suất thông thường

 

Công thức này áp dụng cho các khoản gửi đúng kỳ hạn hoặc tất toán trước hạn, không tính lãi kép:

 

Số tiền lãi = Số tiền gửi lãi suất (%/năm) số ngày thực gửi/365

 

Ví dụ, nếu bạn gửi 100 triệu VND với lãi suất 0.05%/năm, rút sau 156 ngày, thì:

 

Số tiền lãi = 100,000,000 0.0005 156/365 ≈ 213,698 VND

 

Tổng số tiền nhận về sẽ là gốc cộng lãi, tức khoảng 100,213,698 VND.

 

Cách tính theo từng kỳ hạn

 

Mức lãi của các kỳ hạn khác nhau thường được tính dựa trên công thức:

 

Lãi = Gốc x Lãi suất theo năm / 12 hoặc 360 x số ngày gửi

 

Chẳng hạn, gửi 100 triệu trong 3 tháng với lãi suất 3.75%/năm:

 

Lãi = 100,000,000 x 0.0375 / 12 x 3 ≈ 875,342 VND

 

Công thức tính lãi kép

 

Lãi kép giúp tối đa hóa lợi nhuận nhờ "tiền đẻ ra tiền." Công thức:

 

A = P(1 + r/n)^(nt)

 

Trong đó, A là số tiền cuối cùng, P là gốc, r là lãi suất hàng năm, n là số kỳ lãi trong năm, t là số năm gửi.

 

Ví dụ, gửi 100 triệu VND vào sản phẩm lãi suất 5.55% trong 5 năm:

 

Số tiền cuối cùng ≈ 100,000,000 x (1 + 0.0555)^5 ≈ 131 triệu VND.

 

Phương pháp này sẽ giúp khách hàng dự đoán được lợi nhuận dài hạn và quyết định gửi tiết kiệm phù hợp.

 

Cập nhật lãi suất tiết kiệm một số ngân hàng hiện nay

 

Hiện tại, lãi suất gửi tiết kiệm của các ngân hàng tại Việt Nam có nhiều biến động theo chính sách, thị trường và dựa trên các hình thức gửi cụ thể.

 

Bảng lãi suất tiết kiệm online tháng 8 năm 2025

 

Ngân hàng 1 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 12 tháng 18 tháng 24 tháng 36 tháng
Techcombank 3.45% 3.75% 4.65% 4.65% 4.85% 4.85% 4.85% 4.85%
BIDV 1.90% 2.20% 3.30% 3.30% 4.70% 4.70% 4.90% 4.90%
Agribank 2.40% 3.00% 3.70% 3.70% 4.80% 4.80% 4.80% 4.80%
Vietcombank 1.60% 1.90% 2.90% 2.90% 4.60% 4.60% 4.70% 4.70%
MBBank 3.50% 3.80% 4.30% 4.30% 4.85% 4.75% 5.80% 5.80%


Lưu ý rằng, các mức lãi suất trên chỉ mang tính tham khảo, và có thể thay đổi theo chính sách của từng ngân hàng hoặc từng thời điểm cụ thể. Ngoài ra, các chương trình ưu đãi, đăng ký online hoặc gửi khoản lớn sẽ nhận mức lãi suất khác nhau.

 

Điểm nhấn về chính sách lãi suất

 

Chính sách lãi suất của các ngân hàng thường dựa trên các yếu tố như lãi suất thị trường, cạnh tranh, và yêu cầu vốn dự trữ của ngân hàng. Các ngân hàng lớn như BIDV, Vietcombank thường duy trì mức lãi suất hợp lý, còn các ngân hàng khác có thể đưa ra ưu đãi đặc biệt nhằm thu hút khách hàng mới hoặc khách hàng cao cấp.

 

Các đặc quyền lãi suất và ưu đãi đặc biệt

 

Để thu hút khách hàng, các ngân hàng có thể cung cấp các chương trình ưu đãi, cộng lãi suất hoặc chế độ đặc biệt cho các khoản tiền gửi, nhằm nâng cao lợi ích cho khách hàng.

 

Các chương trình ưu đãi tại Techcombank

 

Cộng 1%/năm lãi suất cho khoản tiền gửi vào ngày Inspire Day


Khách hàng gửi tiền vào các kỳ hạn như 3, 6 hoặc 12 tháng đúng ngày Inspire Day sẽ được cộng thêm 1%/năm, giúp tăng lợi nhuận đáng kể. Đây là một sáng kiến của ngân hàng nhằm thúc đẩy gửi tiền dài hạn và tạo sự hấp dẫn cạnh tranh.

 

Cộng 0.5%/năm cho khoản gửi lần đầu


Dành riêng cho khách hàng mới chưa từng gửi tiền tại Techcombank, chương trình này khuyến khích người dùng thử nghiệm các sản phẩm gửi tiết kiệm của ngân hàng, đồng thời hưởng lợi từ lãi suất cao hơn.

 

Cộng 0.3%/năm cho khoản gửi tăng trong tháng


Dành cho các khách hàng là hội viên của các chương trình đặc biệt như Private, Priority, Inspire, nhằm khuyến khích họ tích lũy tài chính qua các khoản gửi tiết kiệm thường xuyên.

 

Lợi ích từ tuần lễ PnP


Chương trình cộng 1%/năm này dành cho các khoản gửi mới từ 500 triệu VND trở lên, trong tuần lễ PnP, nhằm thúc đẩy các khoản tiết kiệm lớn, giúp khách hàng có lợi thế cạnh tranh về lãi suất.

 

Ứng dụng ngân hàng số

 

Các ngân hàng như Techcombank còn cung cấp các công cụ như Übank để khách hàng tự tạo lợi nhuận dễ dàng với lãi suất cạnh tranh khoảng 3.6%/năm, dựa trên số tiền nhàn rỗi của họ.

 

Kết luận

 

Trong bối cảnh nền kinh tế ngày càng phát triển và cạnh tranh gay gắt, lãi suất tiền gửi luôn giữ vai trò then chốt trong các chiến lược huy động vốn của ngân hàng cũng như trong các quyết định đầu tư của cá nhân và tổ chức.

 

Hiểu rõ các loại lãi suất tiền gửi, cách tính lãi chính xác và các chính sách ưu đãi sẽ giúp bạn có những lựa chọn phù hợp, tối ưu hóa lợi nhuận cho khoản tiết kiệm của mình. Từ các khoản gửi ngắn hạn đến dài hạn, từ lãi suất cố định đến lãi suất biến đổi hay lãi kép, tất cả đều là những yếu tố cần cân nhắc khi bạn định hướng tài chính cá nhân và doanh nghiệp.

 

Hy vọng bài viết đã giúp bạn có cái nhìn toàn diện và rõ ràng hơn về deposit interest rate và cách làm thế nào để tận dụng tốt hơn các cơ hội gửi tiền ngân hàng.

 

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Tài liệu này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin chung và không nhằm mục đích (và cũng không nên được coi là) lời khuyên về tài chính, đầu tư hay các lĩnh vực khác để bạn có thể dựa vào. Không có ý kiến nào trong tài liệu này được coi là khuyến nghị từ EBC hoặc tác giả rằng bất kỳ khoản đầu tư, chứng khoán, giao dịch hay chiến lược đầu tư cụ thể nào phù hợp với bất kỳ cá nhân nào.

Giải thích về ETF XLU trong 4 điểm đơn giản

Giải thích về ETF XLU trong 4 điểm đơn giản

Phân tích những yếu tố cần thiết của XLU ETF, từ trọng tâm theo ngành đến vai trò của quỹ này trong danh mục đầu tư đa dạng.

2025-08-11
Mô hình nến tiếp tục so với chỉ báo

Mô hình nến tiếp tục so với chỉ báo

So sánh các mô hình nến tiếp diễn với các chỉ báo kỹ thuật để xem mô hình nào phù hợp nhất với chiến lược của bạn.

2025-08-11
Sàn giao dịch chứng khoán là gì và hoạt động như thế nào?

Sàn giao dịch chứng khoán là gì và hoạt động như thế nào?

Tìm hiểu cách các sàn giao dịch chứng khoán hoạt động như thị trường chứng khoán được quản lý, thúc đẩy tính thanh khoản, minh bạch và giá cả công bằng.

2025-08-08