GDP Mỹ mới nhất: Bức tranh tăng trưởng và tác động tới NĐT Việt
简体中文 繁體中文 English 한국어 日本語 Español ภาษาไทย Bahasa Indonesia Português Монгол العربية हिन्दी Русский ئۇيغۇر تىلى

GDP Mỹ mới nhất: Bức tranh tăng trưởng và tác động tới NĐT Việt

Tác giả: Trần Minh Quân

Đăng vào: 2025-12-24

Dữ liệu mới nhất cho thấy kinh tế Mỹ tăng 4,3% nhưng niềm tin và việc làm đang chùng lại trong quý III/2025, tiếp tục “chạy khỏe” bất chấp lo ngại suy yếu. Đây là tốc độ nhanh nhất trong 2 năm, theo ước tính ban đầu của Cục Phân tích Kinh tế Mỹ (BEA) công bố ngày 23/12/2025.

 

Đáng chú ý, động lực tăng trưởng vẫn đến từ tiêu dùng hộ gia đình, xuất khẩu và chi tiêu chính phủ, trong khi đầu tư tư nhân có xu hướng chững lại, còn nhập khẩu giảm góp phần cải thiện GDP.

 

Trong bối cảnh lạm phát PCE tiếp tục ở quanh 2,8-2,9% và Fed đã cắt giảm lãi suất 0,25% lần thứ 3 vào giữa tháng 12, thị trường lao động hạ nhiệt với tỷ lệ thất nghiệp lên khoảng 4,6% đang đặt cơ quan này cùng với USD, chứng khoán, vàng vào thế cân não.

 

Bài viết này tập trung trả lời 3 câu hỏi chính:

 

  1. GDP Mỹ hiện đang ở mức nào, xu hướng ra sao trong chu kỳ?

  2. GDP Mỹ được tính như thế nào, vì sao là “chỉ báo đầu bảng” với Fed và thị trường?

  3. GDP Mỹ tác động ra sao tới chứng khoán, Forex, vàng, dầu và nhà đầu tư Việt Nam?

 GDP Mỹ mới nhất: Bức tranh tăng trưởng và tác động tới NĐT Việt

Cập nhật mới nhất về GDP Mỹ - tăng trưởng đang ở đâu trong chu kỳ?

 

1. Bức tranh quý III/2025: Tăng trưởng mạnh hơn dự báo

 

Theo BEA, GDP thực của Hoa Kỳ quý III/2025 tăng 4,3% theo tốc độ năm hóa (annualized) so với quý II, trong khi quý II tăng 3,8%.

 

  • Đây là nhịp tăng nhanh nhất kể từ quý III/2023, và cao hơn rõ rệt so với dự báo đồng thuận khoảng 3,0-3,3% của các nhà kinh tế.

  • Tính theo “real final sales to private domestic purchasers” - thước đo cầu trong nước cốt lõi - tăng 3,0%, gần tương đương quý II (2,9%), cho thấy cầu trong nước vẫn bền.

 

Nếu mô tả bằng lời một biểu đồ cột về tăng trưởng GDP Mỹ theo quý từ Q1/2024 đến Q3/2025, bạn sẽ thấy:

 

  • Q1/2024-Q4/2024: các cột dao động quanh 2,5-4,7%, thể hiện kinh tế tăng trưởng ổn định sau cú sốc Covid.

  • Q1/2025: tăng trưởng -0,6% (quý yếu do nhiều yếu tố nhất thời).

  • Q2/2025: bật lên 3,8%.

  • Q3/2025: vọt lên 4,3%, là cột cao nhất trong 8 quý gần đây.

 

Tóm lại, tăng trưởng GDP Mỹ đang ở pha tăng tốc trong ngắn hạn, dù nền tảng phía sau không hoàn toàn “đẹp” như con số bề mặt.

 

2. So với lịch sử gần đây: Mạnh, nhưng có bền?

 

Nếu so với trung bình sau đại dịch (~2,6%/quý annualized), mức 4,3% là khá mạnh.

 

Tuy nhiên:

 

  • Lạm phát đo bằng chỉ số giá cho tổng mua sắm nội địa (gross domestic purchases price index) tăng 3,4% trong quý III, cao hơn nhiều so với 2,0% quý II.

  • Chỉ số giá PCE - thước đo lạm phát ưa thích của Fed - tăng 2,8%, còn PCE lõi (loại trừ thực phẩm & năng lượng) tăng 2,9%, đều cao hơn quý trước.

 

Điều này cho thấy: tăng trưởng nhanh đi kèm áp lực giá cả, khiến thị trường bắt đầu thận trọng hơn về chính sách lãi suất điều hành của Fed, đồng thời đẩy lợi suất trái phiếu kỳ hạn ngắn nhích lên.

 

Về chu kỳ, phần lớn tổ chức lớn (IMF, World Bank, Deloitte, Fed SEP…) đều dự báo:

 

  • Tăng trưởng thực Mỹ khoảng 2,0% năm 2025xấp xỉ 2,0% năm 2026, thấp hơn mức bùng nổ giai đoạn phục hồi 2021-2022 nhưng vẫn trên tiềm năng dài hạn ~1,8-2,0%.

 

Nói cách khác, Q3/2025 trông rất “đẹp” nhưng có thể là đỉnh ngắn hạn, trước khi kinh tế Mỹ trở lại quỹ đạo tăng trưởng vừa phải.

 

Bên dưới con số ấn tượng: tiêu dùng, đầu tư, thương mại ròng và chi tiêu chính phủ

 

Nếu “giải phẫu” cấu phần GDP quý III/2025, BEA và các hãng tin lớn cho thấy:

 

Tiêu dùng cá nhân (PCE):

 

  • Tăng khoảng 3,5% annualized, mạnh hơn mức 2,5% quý II.

  • Người Mỹ chi nhiều cho dịch vụ y tế, du lịch, giải trí, cũng như hàng hóa không bền (thực phẩm, thuốc kê đơn, quần áo…).

  • Về chất, đây là tăng trưởng tiêu dùng khá lành mạnh, không chỉ dựa vào hàng xa xỉ.

 

Đầu tư cố định tư nhân:

 

  • Đầu tư vào thiết bị, đặc biệt là hạ tầng AI, trung tâm dữ liệu, công nghệ thông tin vẫn tăng và đóng góp tích cực.

  • Ngược lại, đầu tư xây dựng nhà ở và tồn kho là lực cản, phản ánh ảnh hưởng của mặt bằng lãi suất vẫn cao.

 

Thương mại ròng (xuất khẩu - nhập khẩu):

 

  • Xuất khẩu tăng mạnh (ước khoảng 8,8% annualized), đặc biệt là nhóm hàng tư bản và hàng tiêu dùng.

  • Nhập khẩu giảm thêm, phần nào do tác động của các gói thuế quan mới.

  • Nhờ đó, cán cân xuất nhập khẩu được cải thiện khi thâm hụt thương mại thu hẹp, đóng góp tích cực khoảng 1,6 điểm phần trăm vào tăng trưởng GDP - một con số rất ấn tượng trong quý.

 

Chi tiêu chính phủ:

 

  • Chi tiêu quốc phòng tăng tiếp, cộng thêm một số khoản chi đầu tư công giúp GDP được hỗ trợ.

 

Nếu tưởng tượng một biểu đồ góp phần vào tăng trưởng GDP theo từng cấu phần, bạn sẽ thấy:

 

  • Cột tiêu dùng là phần lớn nhất,

  • Xuất khẩu ròng là mảng màu nổi bật dương,

  • Chi tiêu chính phủ dương nhưng vừa phải,

  • Đầu tư tổng thể gần như “hòa vốn” (thiết bị kéo lên, nhà ở & tồn kho kéo xuống).

 

Lạm phát, thị trường lao động và “chất lượng” tăng trưởng GDP Mỹ

 

Lạm phát:

 

  • Chỉ số giá PCE: 2,8%

  • Core PCE: 2,9%

  • Chỉ số giá cho tổng mua sắm nội địa: 3,4%

 

Mức này cao hơn mục tiêu 2% của Fed, cho thấy kinh tế “nóng” không chỉ ở sản lượng mà cả ở giá cả.

 

Thị trường lao động:

 

  • Tỷ lệ thất nghiệp Mỹ lên khoảng 4,6% tháng 11/2025, cao nhất kể từ 2021, cho thấy tăng trưởng việc làm đã chậm lại.

 

Điều này tạo ra bức tranh hai tốc độ (K-shaped):

 

  • Doanh nghiệp lớn, lĩnh vực công nghệ - AI, xuất khẩu và tầng lớp thu nhập cao hưởng lợi từ tăng trưởng.

  • Trong khi đó, nhóm hộ gia đình thu nhập thấp - trung bình chịu áp lực chi phí sinh hoạt cao, tiền lương thực tế không tăng tương xứng.

 

Với nhà đầu tư, điều quan trọng không chỉ là GDP tăng bao nhiêu, mà là tăng trưởng đó có bền vững hay không, liệu có “mua” thêm thời gian cho Fed hay buộc Fed phải giữ lãi suất cao lâu hơn.

 

GDP Mỹ là gì, BEA tính như thế nào và vì sao trader nên quan tâm?

 


Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) là thước đo tổng giá trị của tất cả hàng hóa và dịch vụ cuối cùng được sản xuất trong lãnh thổ Mỹ trong một khoảng thời gian nhất định.

 

Một số khái niệm cốt lõi:

 

  • GDP danh nghĩa: tính theo giá hiện hành, chưa loại bỏ yếu tố lạm phát.

  • GDP thực: đã điều chỉnh theo lạm phát, phản ánh “khối lượng” sản lượng thực sự.

  • Tăng trưởng YoY: so với cùng kỳ năm trước.

  • Tăng trưởng annualized theo quý (SAAR): tốc độ nếu như mức tăng của quý đó kéo dài cả năm - đây là con số BEA hay công bố (ví dụ: 4,3% quý III/2025).

 

BEA tính GDP như thế nào?

 

Mỹ sử dụng phương pháp chi tiêu:

 

GDP = C + I + G + (X - M)

Trong đó:

 

  • C (Consumption) - Tiêu dùng hộ gia đình

  • I (Investment) - Đầu tư tư nhân (thiết bị, nhà ở, tồn kho, trung tâm dữ liệu, AI…)

  • G (Government spending) - Chi tiêu chính phủ

  • X - M (Net exports) - Xuất khẩu trừ nhập khẩu

 

BEA thu thập dữ liệu từ nhiều nguồn: điều tra doanh nghiệp, số liệu thương mại, thuế, sản xuất công nghiệp…, sau đó ước tính GDP theo quy trình nhiều bước (advance/initial - second - third estimate, riêng Q3/2025 bị điều chỉnh do shutdown).

 

Vì sao trader nên quan tâm?

 

Với Fed: GDP là một trong những chỉ báo chính để cân nhắc chu kỳ lãi suất - nếu tăng trưởng quá nóng đi kèm lạm phát cao, Fed có xu hướng giữ lãi suất cao lâu hơn.

 

Với USD, chứng khoán, vàng, dầu: GDP là “đầu vào” cho kỳ vọng lợi nhuận doanh nghiệp, dòng tiền, khẩu vị rủi ro.

 

Với nhà đầu tư & trader:

 

  • Dữ liệu GDP Mỹ là nhân tố then chốt dẫn dắt chỉ số sức mạnh đồng USD (DXY), từ đó tạo ra các đợt sóng lan tỏa sang thị trường Forex (các cặp tiền như EUR/USD, USD/JPY, USD/VND...).

  • Dữ liệu GDP bất ngờ (surprise) thường gây biến động mạnh trên thị trường trong ngày công bố.

 

Lịch công bố GDP Mỹ và những mốc trader cần nhớ

 

Theo lịch BEA:

 

Thông thường mỗi quý sẽ có 3 lần công bố:

 

  1. Advance estimate - sơ bộ, khoảng 1 tháng sau khi quý kết thúc.

  2. Second estimate - cập nhật, sau đó 1 tháng.

  3. Third (final) estimate - gần như hoàn chỉnh, sau đó 1 tháng nữa.

 

Với Q3/2025, do shutdown, BEA hủy bản advance và second, chỉ công bố initial estimate ngày 23/12/2025, bản updated estimate dự kiến ngày 22/1/2026 sẽ đóng vai “final”.

 

Thời gian công bố: 8h30 sáng giờ Washington (ET) - tương đương 20h30 hoặc 19h30 giờ Việt Nam tùy mùa.

 

Gợi ý cho trader trong tuần có tin GDP Mỹ (không phải khuyến nghị giao dịch):

 

  • Hạn chế mở vị thế quá lớn ngay trước giờ ra tin, nhất là khi thị trường đã pricing kỳ vọng cực đoan.

  • Quan sát phản ứng của lợi suất trái phiếu Mỹ và USD Index - đây thường là “la bàn” cho chứng khoán và vàng.

  • Kết hợp GDP với CPI/PCE, dữ liệu việc làm (NFP, JOLTS) để đánh giá xác suất kịch bản Fed.

 

Bức tranh GDP Mỹ dài hạn - từ 1960 đến nay nền kinh tế đã phình to như thế nào?

GDP Mỹ

Theo dữ liệu World Bank và IMF:

 

  • Quy mô GDP danh nghĩa của Mỹ năm 2024 vào khoảng 28,7-29,2 nghìn tỷ USD.

  • IMF ước tính năm 2025 GDP Mỹ đạt khoảng 30,6 nghìn tỷ USD, tiếp tục củng cố vị thế nền kinh tế lớn nhất thế giới.

  • Mỹ chiếm trên 1/4 GDP danh nghĩa toàn cầu (khoảng 26-27%), tùy cách tính và nguồn dữ liệu.

 

Nếu mô tả biểu đồ đường GDP Mỹ (USD danh nghĩa) từ 1960 đến 2024:

 

  • 1960: dưới 600 tỷ USD.

  • 1980: khoảng 2,8-3 nghìn tỷ USD.

  • 2000: khoảng 10 nghìn tỷ USD.

  • 2008: Chạm mốc ~14 nghìn tỷ USD trước khi chững lại do tác động của đại suy thoái tài chính 2008, sau đó mới dần phục hồi đà tăng.

  • 2020 (Covid-19): khoảng 21 nghìn tỷ USD, có cú sụt tăng trưởng -2,1%.

  • 2024: tiến sát ngưỡng gần 29 nghìn tỷ USD.

 

Bức tranh này cho thấy:

 

  • Dù trải qua cú sốc dầu mỏ, bong bóng dot-com, khủng hoảng 2008, Covid-19, xu hướng dài hạn của GDP Mỹ vẫn đi lên mạnh mẽ, kéo theo nhiều chu kỳ bull market của chứng khoán Mỹsiêu chu kỳ USD.

 

GDP Mỹ và tác động dây chuyền tới chứng khoán, Forex, vàng, dầu, và nhà đầu tư Việt

 

Chứng khoán Mỹ (Dow Jones, S&P 500, Nasdaq) và cổ phiếu tăng trưởng

 

Quý III/2025, số liệu GDP 4,3% đã hỗ trợ Phố Wall lập đỉnh mới:

 

  • S&P 500 đóng cửa ở mức kỷ lục, với động lực dẫn dắt chính đến từ nhóm cổ phiếu tăng trưởng (growth stocks) - điển hình là các ông lớn công nghệ và AI.

 

Kịch bản thường thấy:

 

GDP Mỹ mạnh hơn dự báo:

 

  • Tích cực cho nhóm chu kỳ (tài chính, công nghiệp, công nghệ, tiêu dùng không thiết yếu), nhờ kỳ vọng lợi nhuận tăng.

  • Nhưng nếu đi kèm lạm phát cao, thị trường có thể lo Fed giữ lãi suất cao lâu hơn, khiến các nhóm nhạy cảm với lãi suất (bất động sản, utilities…) chịu áp lực.

 

GDP chậm lại rõ rệt:

 

  • Định giá cổ phiếu tăng trưởng dễ bị điều chỉnh, dòng tiền có thể xoay sang trái phiếu chính phủ Mỹ, cổ phiếu phòng thủ.

  • Rủi ro “hard landing” khiến biến động (volatility) gia tăng.

 

Với nhà đầu tư Việt theo dõi ETF/CFD chỉ số Mỹ, hay các mã hot như cổ phiếu Nvidia (NVDA) và Tesla, việc hiểu bối cảnh GDP cùng áp lực cạnh tranh chip AI là điều kiện cần trước khi đánh giá rủi ro - lợi nhuận của danh mục.

 

USD, vàng, dầu - cách GDP Mỹ “lái” các tài sản chủ chốt

 

USD Index:

 

  • GDP mạnh + lạm phát cao → thị trường giảm kỳ vọng Fed cắt lãi → lợi suất TPCP Mỹ và USD thường được hỗ trợ.

  • Ngược lại, GDP hạ nhiệt + dữ liệu lạm phát “mềm” → tăng kỳ vọng nới lỏng → USD suy yếu, có lợi cho các đồng tiền hàng hóa & thị trường mới nổi.

 

Vàng:

 

Khi GDP mạnh nhưng lạm phát cũng cao, thị trường cân đối giữa:


  • Lợi suất thực (real yield) tăng - bất lợi cho vàng.

  • Lo ngại lạm phát kéo dài, nợ công, rủi ro chính trị - hỗ trợ nhu cầu trú ẩn.


Thực tế, dự đoán giá vàng năm 2026 thường dựa nhiều hơn vào lãi suất thực và USD hơn là bản thân con số GDP, tuy nhiên dữ liệu tăng trưởng vẫn là mảnh ghép quan trọng để định hình dòng tiền trú ẩn.

 

Dầu thô (Brent, WTI):

 

 

Với nhà đầu tư Việt Nam, GDP Mỹ có nghĩa là gì?

 

GDP Mỹ ảnh hưởng tới Việt Nam thông qua nhiều kênh:

 

1. Dòng vốn vào thị trường mới nổi & VN-Index

 

  • Khi kinh tế Mỹ tăng trưởng tốt, rủi ro toàn cầu được kiểm soát, dòng vốn có xu hướng tìm kiếm suất sinh lời cao hơn ở thị trường mới nổi, trong đó có Việt Nam.

  • Ngược lại, nếu thị trường lo ngại suy thoái Mỹ, dòng vốn có thể rút về tài sản an toàn, gây sức ép cho chứng khoán và trái phiếu thị trường mới nổi.

 

2. Tỷ giá VND/USD và chi phí vốn

 

  • Khi đồng USD mạnh lên sẽ gây áp lực lên tỷ giá hối đoái trong nước, khiến VND mất giá và làm tăng gánh nặng chi phí đối với các doanh nghiệp Việt Nam vay nợ bằng USD.

  • Điều này đặc biệt quan trọng với doanh nghiệp xuất nhập khẩu, vay nợ bằng USD.

 

3. Ngành nghề nhạy với chu kỳ Mỹ

 

  • GDP Mỹ tăng trưởng bền vững thường hỗ trợ xuất khẩu dệt may, gỗ, điện tử, hàng tiêu dùng… của Việt Nam.

  • Suy yếu tăng trưởng Mỹ có thể làm đơn hàng giảm, tác động đến lợi nhuận doanh nghiệp niêm yết.

 

Một vài gợi ý theo dõi (không phải khuyến nghị mua/bán):

 

  • Theo dõi chuỗi dữ liệu: GDP Mỹ + lạm phát (CPI/PCE) + thị trường lao động (NFP, thất nghiệp) để đánh giá xác suất Fed cắt hay giữ lãi suất.

  • Chú ý tới ngành xuất khẩu chủ lực của Việt Nam khi có dấu hiệu tăng/giảm tốc trong tiêu dùng Mỹ.

  • Kết hợp diễn biến USD/VND, lợi suất TPCP Mỹ, chỉ số USD Index để định vị rủi ro vĩ mô trong ngắn - trung hạn.

 

Các kịch bản GDP Mỹ 12 tháng tới và những rủi ro cần lưu ý

 

Dựa trên IMF, World Bank, OECD, Fed và một số định chế tư vấn, có thể tóm tắt 3 kịch bản chính (chỉ mang tính tham khảo):

 

1. Kịch bản “hạ cánh mềm” - tăng trưởng vững nhưng chậm lại

 

  • GDP Mỹ tăng quanh 2,0% năm 2026, lạm phát dần về gần 2%.

  • Fed giữ lãi suất cao thêm một thời gian rồi cắt rất từ tốn.

  • USD giữ sức mạnh vừa phải, chứng khoán Mỹ tiếp tục được hỗ trợ nhưng định giá không còn quá rẻ.

  • Với thị trường mới nổi, đây là kịch bản tương đối thuận, dòng vốn không bị rút mạnh.

 

2. Kịch bản tăng trưởng chậm lại rõ rệt nhưng tránh suy thoái

 

  • Các mô hình như New York Fed DSGE dự báo tăng trưởng Q4/Q4 2025-2026 quanh 1-1,5%, với khoảng tin cậy khá rộng.

  • Fed phải cân bằng giữa rủi ro suy giảm tăng trưởng và lạm phát chưa về hẳn mục tiêu.

  • Thị trường có thể trải qua giai đoạn đi ngang, phân hóa mạnh, dòng tiền chọn lọc hơn với cổ phiếu.

 

3. Kịch bản suy thoái kỹ thuật / tăng trưởng rất thấp

 

  • Đây không phải là kịch bản cơ sở, nhưng vẫn được các tổ chức như IMF hay World Bank cảnh báo trong trường hợp nền kinh tế rơi vào suy thoái do căng thẳng thương mại hoặc các cú sốc tài chính.

  • Khi đó, USD có thể mạnh lên do nhu cầu trú ẩn, lợi suất TPCP Mỹ giảm mạnh, vàng & một số tài sản an toàn hưởng lợi.

  • Thị trường mới nổi, bao gồm Việt Nam, chịu áp lực kép từ dòng vốn rút racầu xuất khẩu suy yếu.

 

Trong mọi kịch bản, nhà đầu tư cần lưu ý:

 

  • GDP là chỉ báo trễ (lagging) - khi số liệu được công bố, phần lớn quý đã trôi qua.

  • Vì thế, điều quan trọng là đọc được xu hướng, không chỉ nhìn một con số đơn lẻ.

 

Câu hỏi thường gặp về GDP Mỹ (FAQ)

 

GDP Mỹ là gì? Khác gì so với GNP?

 

  • GDP Mỹ: tổng giá trị hàng hóa & dịch vụ cuối cùng được sản xuất trong lãnh thổ Mỹ, bất kể doanh nghiệp thuộc sở hữu của ai.

  • GNP (Gross National Product - Tổng sản phẩm quốc dân): tính theo quốc tịch, bao gồm thu nhập của người Mỹ ở nước ngoài, và loại trừ thu nhập của người nước ngoài tại Mỹ.

 

Trong phân tích thị trường, GDP được dùng nhiều hơn vì phản ánh sức khỏe nền kinh tế nội địa, gắn với việc làm, tiêu dùng, đầu tư trong nước.

 

GDP Mỹ đang đứng thứ mấy thế giới?

 

Tính theo GDP danh nghĩa, Mỹ vẫn là nền kinh tế số 1 thế giới năm 2025, với quy mô khoảng 30,6 nghìn tỷ USD, vượt xa các nền kinh tế lớn khác.

 

Nếu tính theo sức mua tương đương (PPP), Mỹ đứng thứ 2, sau Trung Quốc, nhưng vẫn giữ vai trò trung tâm của hệ thống tài chính toàn cầu.

 

GDP Mỹ bao nhiêu (mới nhất) và chiếm bao nhiêu % GDP toàn cầu?

 

  • Quy mô GDP danh nghĩa Mỹ 2024: khoảng 28,7-29,3 nghìn tỷ USD (World Bank & IMF).

  • Năm 2025, IMF ước tính khoảng 30,6 nghìn tỷ USD.

  • Mỹ chiếm khoảng 26-27% GDP toàn cầu danh nghĩa, tương đương hơn 1/4 nền kinh tế thế giới.

 

Bao lâu Mỹ công bố GDP một lần? Nên xem số nào là quan trọng nhất?

 

  • BEA công bố GDP Mỹ theo quý, thường 3 lần (advance - second - third) cho mỗi quý, vào 8h30 sáng giờ ET.

  • Với trader, “advance/initial estimate” thường là số gây biến động mạnh nhất, vì đây là lúc thị trường so sánh dữ liệu thực tế với kỳ vọng.

  • Các lần cập nhật sau (second/third) ít gây sốc hơn, trừ khi có chênh lệch lớn so với ước tính ban đầu.

 

GDP Mỹ tăng hay giảm thì chứng khoán, vàng, USD sẽ phản ứng ra sao?

 

Không có công thức cứng, nhưng có một số mô típ thường gặp:

 

GDP > kỳ vọng + lạm phát cao:

 

  • USD và lợi suất TPCP Mỹ tăng,

  • Cổ phiếu chu kỳ hưởng lợi,

  • Vàng chịu áp lực từ lãi suất thực cao hơn.

 

GDP < kỳ vọng + tín hiệu suy yếu rõ rệt:

 

  • Tăng lo ngại suy thoái,

  • USD có thể mạnh lên do nhu cầu trú ẩn hoặc yếu đi nếu thị trường kỳ vọng Fed cắt lãi suất mạnh,

  • Vàng thường được hỗ trợ,

  • Chứng khoán biến động mạnh, phân hóa theo ngành.

 

Nhà đầu tư nên kết hợp GDP với các dữ liệu khác (CPI, PCE, NFP, phát biểu của Fed…) thay vì nhìn một con số đơn lẻ để ra quyết định.

 

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Tài liệu này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin chung và không nhằm mục đích (và cũng không nên được coi là) lời khuyên về tài chính, đầu tư hay các lĩnh vực khác để bạn có thể dựa vào. Không có ý kiến nào trong tài liệu này được coi là khuyến nghị từ EBC hoặc tác giả rằng bất kỳ khoản đầu tư, chứng khoán, giao dịch hay chiến lược đầu tư cụ thể nào phù hợp với bất kỳ cá nhân nào.