Các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái

2025-05-12
Bản tóm tắt:

Khám phá toàn bộ các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái: lạm phát, lãi suất, tăng trưởng GDP, cán cân thương mại, nợ công, chính sách tiền tệ, và yếu tố địa chính trị. Hiểu rõ cơ chế vận động của thị trường ngoại hối.

Trong nền kinh tế toàn cầu ngày nay, các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc xác định giá trị của đồng tiền một quốc gia so với các đồng tiền khác.


Hiểu rõ các yếu tố này không chỉ giúp các doanh nghiệp, nhà đầu tư, mà còn cả chính phủ đưa ra những quyết định chiến lược phù hợp nhằm kiểm soát và tối ưu hoá các hoạt động tài chính, thương mại quốc tế. EBC sẽ đi sâu phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái, dựa trên các nền tảng kinh tế vĩ mô cơ bản, các chính sách tiền tệ, yếu tố chính trị - xã hội, và các tác động từ môi trường quốc tế.


Đồng thời, chúng ta cũng sẽ xem xét các lý thuyết kinh tế liên quan như lạm phát, tỷ giá ngang giá sức mua (PPP), lãi suất danh nghĩa và thực, cũng như các yếu tố khác như cán cân thanh toán, nợ công, năng lực cạnh tranh và tâm lý thị trường. Việc hiểu rõ những yếu tố này sẽ giúp ta dự đoán tốt hơn các xu hướng biến động của tỷ giá trong điều kiện thị trường phức tạp hiện nay.


Nhóm yếu tố 1: Yếu tố Kinh tế Vĩ mô Cơ bản


Trong bối cảnh nền kinh tế thế giới luôn biến động, các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái phần lớn bắt nguồn từ các chỉ số kinh tế vĩ mô của mỗi quốc gia.


Các yếu tố này ảnh hưởng trực tiếp hoặc gián tiếp đến giá trị đồng tiền thông qua các cơ chế tác động riêng biệt, phản ánh tình hình sức khỏe của nền kinh tế đó. Trong đó, ba yếu tố nổi bật nhất là lạm phát, lãi suất và tăng trưởng kinh tế/suy thoái. Mỗi yếu tố đều có thể làm thay đổi dòng vốn, niềm tin của nhà đầu tư và chính sách điều hành của ngân hàng trung ương.


Trước khi đi vào phân tích cụ thể từng yếu tố, cần nhấn mạnh rằng chúng không tồn tại độc lập mà luôn giao thoa, phối hợp và ảnh hưởng lẫn nhau theo cách phức tạp. Một sự biến động nhỏ trong một yếu tố có thể gây ra hiệu ứng lan tỏa, tạo ra những điều chỉnh lớn trong tỷ giá hối đoái. Các yếu tố này còn chịu ảnh hưởng bởi các điều kiện khách quan như chính sách của các quốc gia, tình hình địa chính trị, cộng đồng quốc tế và tâm lý thị trường.


Lạm phát và tỷ giá hối đoái


Lạm phát là một trong những yếu tố quan trọng hàng đầu quyết định các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái. Khi một quốc gia đối mặt với mức lạm phát cao hoặc thấp bất thường, đồng tiền của nước đó sẽ có xu hướng mất giá hoặc được giữ vững trong dài hạn dựa trên các cơ chế thị trường và lý thuyết kinh tế.


1. Ảnh hưởng chính của lạm phát đến tỷ giá


Lạm phát thấp (so với đối tác thương mại): Đồng tiền thường được đánh giá cao hơn; duy trì hoặc tăng sức mua; hàng hóa/dịch vụ rẻ, cạnh tranh hơn; thu hút người mua nước ngoài; tăng nhu cầu đồng tiền.


Trong dài hạn, khi lạm phát ở mức thấp hơn so với các quốc gia khác, đồng tiền của quốc gia đó có khả năng duy trì hoặc tăng giá trị so với các đồng tiền khác. Điều này xuất phát từ việc giá trị nội tệ giữ vững hoặc tăng lên do sức mua của nó tốt hơn, khiến hàng hóa và dịch vụ của quốc gia trở nên hấp dẫn hơn trên thị trường quốc tế. Đồng thời, sức mua của đồng tiền cũng cao hơn, góp phần thúc đẩy dòng vốn đầu tư và thương mại xuất khẩu.


Thường thì, các quốc gia có nền kinh tế ổn định, kiểm soát lạm phát chặt chẽ như Nhật Bản, Thụy Sĩ, Đức, hay các nền kinh tế phát triển khác, sẽ có đồng tiền mạnh hơn trong dài hạn so với các nền kinh tế gặp phải vấn đề lạm phát cao hoặc không ổn định.


Lạm phát cao: Hàng hóa đắt đỏ; giảm sức mua; đồng tiền kém hấp dẫn; dẫn đến suy giảm giá trị.


Ngược lại, khi tỷ lệ lạm phát vượt quá mức bình thường hoặc so với các đối tác thương mại, đồng nội tệ sẽ bị mất giá. Vì giá cả nội địa tăng nhanh, sức mua của đồng tiền giảm xuống, gây thiệt hại cho người tiêu dùng và làm giảm tính cạnh tranh của hàng hóa xuất khẩu. Đồng tiền mất giá cũng làm tăng chi phí nhập khẩu, kéo theo lạm phát kỳ vọng và tạo ra vòng luẩn quẩn khiến tỷ giá càng thêm suy giảm.


Ví dụ rõ ràng là Peso Argentina trong những năm gần đây, khi lạm phát hai con số (ví dụ 54% năm 2019), đã gây ra sự mất giá đáng kể của đồng peso so với USD và các đồng tiền mạnh khác. Tình trạng này làm giảm niềm tin của nhà đầu tư quốc tế, làm lu mờ khả năng duy trì chính sách tiền tệ độc lập của quốc gia.


2. Cơ chế tác động của lạm phát đến tỷ giá


Lạm phát cao: Giảm nhu cầu đối với đồng tiền, dẫn đến suy giảm giá trị


Khi lạm phát tăng cao, các nhà đầu tư và người dân có xu hướng bán ra đồng tiền của quốc gia đó để tránh tổn thất giá trị do lạm phát gây ra. Kết quả là, cung tiền nội địa tăng lên trên thị trường ngoại hối, gây áp lực giảm giá trị đồng tiền.


Bên cạnh đó, đầu tư nước ngoài cũng bị thu hẹp vì lợi nhuận thu được sau khi quy đổi về tiền tệ nội địa giảm sút, khiến dòng vốn đầu tư chảy ra ngoài nhiều hơn. Chính sách tiền tệ của chính phủ, dưới tác động của lạm phát cao, thường phải tăng lãi suất để kiềm chế lạm phát, nhưng điều này cũng có thể gây ra tác dụng phụ như suy giảm tăng trưởng hoặc phá vỡ cân đối ngân sách.


Lạm phát thấp: Hàng hóa cạnh tranh hơn, tăng nhu cầu đối với đồng tiền


Trong khi đó, lạm phát thấp giúp duy trì giá trị nội tệ vững chắc, làm tăng khả năng cạnh tranh của hàng hóa xuất khẩu. Các nhà đầu tư trong và ngoài nước sẽ tự nhiên có xu hướng giữ hoặc mua đồng tiền này để tham gia các hoạt động đầu tư, thương mại, tạo ra cầu đối với đồng tiền, đẩy giá trị của nó lên.


Điều này đặc biệt đúng trong các nền kinh tế có chính sách kiểm soát lạm phát chặt chẽ, như các quốc gia phát triển hoặc các nền kinh tế mới nổi có chính sách ổn định vĩ mô tốt. Những đồng tiền này thường được coi là “tài sản an toàn”, thu hút dòng vốn quốc tế và giữ vững vị thế trên thị trường tiền tệ.


3. Ví dụ


Đồng tiền tăng giá do lạm phát thấp: Yên Nhật, Mark Đức, Franc Thụy Sĩ


Trong cuối thế kỷ 20, các đồng tiền như Yen Nhật, Mark Đức và Franc Thụy Sĩ đã thể hiện rõ ràng mối liên hệ giữa lạm phát thấp và giá trị đồng tiền. Nhờ chính sách kiểm soát lạm phát nghiêm ngặt, các đồng tiền này duy trì sức mua ổn định và trở thành các đồng tiền dự trữ quốc tế, đồng thời khẳng định vị thế của mình trong dài hạn.


Đồng tiền mất giá do lạm phát cao: Peso Argentina


Trong giai đoạn 2018-2019, khi Argentina đối mặt với lạm phát hai con số, đồng peso đã mất giá nhanh chóng so với USD, gây tác động tiêu cực đến đời sống người dân và các doanh nghiệp. Chính sách tiền tệ thiếu kiểm soát, cùng với các yếu tố bất ổn chính trị, đã đẩy tỷ giá lên mức cao chưa từng có, làm giảm niềm tin của nhà đầu tư nước ngoài và trong nước.


Lãi suất (Interest Rates)


Lãi suất đóng vai trò then chốt trong các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái, đặc biệt trong việc thúc đẩy dòng vốn đầu tư quốc tế. Sự chênh lệch lãi suất giữa các quốc gia thường xuyên dẫn đến các hoạt động đầu tư mang tính chênh lệch lãi suất (“carry trade”). Chính sách lãi suất của Ngân hàng Trung ương cũng đóng vai trò chủ đạo trong việc kiểm soát dòng vốn, từ đó tác động trực tiếp đến giá trị của đồng tiền.


1. Ảnh hưởng chính của lãi suất đến tỷ giá


Lãi suất cao hơn (đặc biệt lãi suất thực = lãi suất danh nghĩa - tỷ lệ lạm phát): Có xu hướng thu hút vốn đầu tư nước ngoài, làm tăng nhu cầu đối với đồng tiền của quốc gia đó, dẫn đến sự tăng giá trị của đồng tiền.


Chênh lệch lãi suất giữa hai quốc gia là yếu tố chính trong lý thuyết Parity Lãi suất (Interest Rate Parity - IRP). Nhà đầu tư tìm kiếm lợi nhuận cao hơn sẽ chuyển vốn sang nơi có lãi suất cao hơn, nâng cao cầu đối với đồng tiền của quốc gia đó, đẩy giá trị đồng tiền lên. Đó là lý do tại sao cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) tăng lãi suất thường làm đô la Mỹ mạnh lên.


Lãi suất thấp: Làm giảm sức hấp dẫn của đồng tiền.


Khi lãi suất tại một quốc gia giảm, dòng vốn chảy ra để tìm kiếm lợi nhuận cao hơn ở các quốc gia khác, làm giảm cầu đối với đồng tiền đó và làm đồng tiền suy yếu. Trong nhiều trường hợp, lãi suất thấp đi đôi với các chính sách kích thích kinh tế hoặc giảm phát, làm giảm tiềm năng tạo lợi nhuận của các nhà đầu tư.


Vai trò của Ngân hàng Trung ương


Ngân hàng trung ương sử dụng chính sách lãi suất như một công cụ chính để kiểm soát lạm phát, thúc đẩy tăng trưởng, hoặc ổn định tỷ giá. Việc tăng lãi suất nhằm hạn chế lạm phát hoặc hút dòng vốn, giúp đồng tiền tăng giá, ngược lại, giảm lãi suất để kích thích kinh tế hoặc làm yếu đồng tiền trong mục đích cạnh tranh xuất khẩu.


2. Cơ chế tác động của lãi suất


Nhà đầu tư tìm kiếm lợi nhuận cao hơn sẽ mua đồng tiền của quốc gia có lãi suất cao, làm tăng giá trị đồng tiền.


Chênh lệch lãi suất tạo ra dòng vốn chảy vào hoặc ra khỏi nền kinh tế, gây ra các biến động tỷ giá. Trong điều kiện bình thường, các nhà đầu tư sẽ chuyển vốn sang quốc gia có lãi suất cao hơn để tận dụng chênh lệch lợi nhuận, từ đó làm tăng cầu và giá trị của đồng tiền đó.


Tác động của chính sách lãi suất của ngân hàng trung ương


Chính sách này không chỉ ảnh hưởng trực tiếp đến tỷ lệ lãi suất danh nghĩa mà còn phản ánh kỳ vọng của thị trường về xu hướng tiền tệ trong tương lai. Khi nhà đầu tư kỳ vọng lãi suất sẽ tăng, họ sẽ mua vào đồng tiền của quốc gia đó, đẩy giá trị của nó lên. Ngược lại, dự báo về giảm lãi suất có thể gây ra tâm lý bán tháo.


3. Ví dụ


Đồng đô la Mỹ mạnh lên khi Fed tăng lãi suất


Trong giai đoạn 2015-2018, khi Fed tăng lãi suất từ mức gần 0% lên khoảng 2.5%, dòng vốn quốc tế đổ vào Mỹ để hưởng lợi từ lợi nhuận cao hơn. Kết quả là, đồng đô la Mỹ tăng giá rõ rệt so với các đồng tiền chủ chốt khác như Euro, Yen Nhật, và các đồng tiền của các nền kinh tế mới nổi.


Đồng Việt Nam ổn định trong giai đoạn 2008-2010


Chính sách lãi suất cao của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (khoảng 14-15%) đã hút dòng vốn đầu tư, ổn định tỷ giá mặc dù lạm phát vẫn còn cao. Điều này chứng minh vai trò của lãi suất trong việc duy trì sự ổn định của tỷ giá và niềm tin của nhà đầu tư.


Đồng tiền mới nổi chịu áp lực mất giá khi Fed tăng lãi suất


Các đồng tiền của các nền kinh tế mới nổi như Rupi Ấn Độ, Real Brazil, hoặc Peso Mexico đều chịu áp lực giảm giá khi Fed tăng lãi suất, do dòng vốn tháo chạy sang thị trường Mỹ tìm kiếm lợi nhuận cao hơn, dẫn đến dòng vốn rút ra và tỷ giá giảm.

Các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái - EBC Financial Group

Tăng trưởng kinh tế (Economic Growth - GDP) và Suy thoái (Recession)


Tăng trưởng kinh tế mạnh mẽ là biểu hiện của nền kinh tế khỏe mạnh, thu hút đầu tư và thúc đẩy sự tăng giá của đồng tiền. Ngược lại, trong thời kỳ suy thoái, đồng tiền thường mất giá do hoạt động kinh tế đình trệ, dòng vốn chảy ra và lãi suất giảm. Các ví dụ thực tế minh họa cho mối liên hệ này rất đa dạng, giúp ta dễ dàng nhận thấy vai trò của các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ giá qua phổ biến của các chu kỳ kinh tế.


1. Ảnh hưởng của tăng trưởng GDP mạnh


Phản ánh nền kinh tế khỏe mạnh


Khi một quốc gia đạt được mức tăng trưởng GDP cao, điều này thể hiện rõ ràng qua các dữ liệu về sản lượng, tiêu dùng, đầu tư, và chính sách kinh tế tích cực. Nền kinh tế phát triển mạnh mẽ thường đi kèm với các yếu tố như việc làm đầy đủ, lãi suất ổn định và lạm phát trong giới hạn cho phép.


Nhà đầu tư trong và ngoài nước sẽ coi đó là dấu hiệu an toàn để gửi vốn, đặt cược vào tiềm năng sinh lời cao trong tương lai. Do đó, dòng vốn đầu tư trực tiếp và gián tiếp sẽ tăng, làm cầu đồng tiền của quốc gia đó tăng theo, đẩy giá trị của nó lên.


Thúc đẩy đầu tư nước ngoài và nhu cầu đối với đồng tiền


Trong giai đoạn tăng trưởng, các dự án đầu tư mở rộng, các công ty trong nước mở rộng quy mô, từ đó thu hút vốn đầu tư nước ngoài. Sự gia tăng dòng vốn này không chỉ giúp tăng cầu đối với đồng tiền nội địa mà còn củng cố độ tin cậy của thị trường tài chính.


Hơn nữa, các nhà đầu tư quốc tế khi dự đoán sự phát triển của nền kinh tế đều mong muốn nắm giữ đồng tiền của quốc gia đó để hưởng lợi từ các chương trình đầu tư. Từ đó, tỷ giá của đồng tiền sẽ có xu hướng tăng nhẹ hoặc ổn định trong dài hạn.


Thu hút đầu tư quốc tế và bảo vệ vị thế cạnh tranh


Khả năng duy trì tốc độ tăng trưởng cao còn giúp các doanh nghiệp nội địa mở rộng thị trường, cạnh tranh tốt hơn, đồng thời duy trì vị thế trên các thị trường quốc tế. Các quốc gia có tăng trưởng liên tục còn thường xuyên đàm phán các thỏa thuận thương mại, nâng cao uy tín trong cộng đồng quốc tế, từ đó làm tăng giá trị của đồng tiền.


Trong tổng thể, tăng trưởng kinh tế không chỉ là chỉ số của sức khỏe nội tại mà còn là yếu tố thúc đẩy các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ giá theo hướng tích cực, giúp đồng tiền giữ vững hoặc tăng giá trị trong dài hạn.


2. Ảnh hưởng của suy thoái kinh tế


Đồng tiền thường yếu đi


Trong thời kỳ suy thoái, các hoạt động sản xuất, tiêu dùng và đầu tư đều sụt giảm mạnh, dòng chảy vốn bị thu hẹp hoặc rút lui vì tâm lý rủi ro tăng cao. Lợi nhuận của các doanh nghiệp giảm sút, các nhà đầu tư mất niềm tin, và các khoản vay mượn khó khăn hơn. Kết quả là, đồng tiền của quốc gia đó dễ bị giảm giá trước các áp lực thị trường.


Ngoài ra, các chính sách giảm lãi suất hoặc kích thích kinh tế nhằm thúc đẩy tiêu dùng và đầu tư thường làm giảm sức hấp dẫn của đồng tiền, dẫn đến phá giá trong dài hạn. Trong bối cảnh này, tỷ giá sẽ có xu hướng giảm, ảnh hưởng tiêu cực đến các hoạt động xuất nhập khẩu và dòng vốn quốc tế.


Các yếu tố liên quan đến lãi suất và dòng vốn


Lãi suất giảm trong thời kỳ suy thoái nhằm kích thích tiêu dùng, nhưng đồng thời cũng làm giảm lợi nhuận kỳ vọng của các nhà đầu tư quốc tế. Điều này khiến dòng vốn chảy ra hoặc ít chảy vào, làm giảm cầu ngoại tệ và gây áp lực phá giá.


Nhiều quốc gia chọn giải pháp in thêm tiền nhằm duy trì hoạt động kinh tế, nhưng phương pháp này thường đi kèm nguy cơ lạm phát cao, làm mất giá đồng tiền và làm xói mòn sức cạnh tranh trong dài hạn.


Ví dụ


Trong khủng hoảng tài chính toàn cầu 2007-2009, các đồng tiền của các nền kinh tế lớn như Anh, Mỹ, và khu vực Euro đều chịu áp lực giảm giá đáng kể. Đặc biệt, đồng bảng Anh mất hơn 20% giá trị so với usd trong vòng hai năm do suy thoái, lãi suất giảm sâu và niềm tin thị trường giảm sút.


Cán cân thanh toán quốc tế (Balance of Payments - BOP)


Cán cân thanh toán là một trong những yếu tố quan trọng phản ánh sức mạnh của một nền kinh tế và ảnh hưởng trực tiếp đến tỷ giá hối đoái. Khi cán cân này thặng dư hoặc thâm hụt trong dài hạn sẽ tạo ra các áp lực rõ rệt lên giá trị đồng tiền của quốc gia.


1. Thặng dư và thâm hụt của cán cân thanh toán


Thặng dư BOP kéo dài: Thường dẫn đến tăng giá đồng nội tệ


Một quốc gia có cán cân vãng lai tích cực, nghĩa là xuất khẩu vượt nhập khẩu, dòng tiền vào từ các hoạt động thương mại và đầu tư quốc tế đủ lớn để vượt qua các khoản chi tiêu ra ngoài. Điều này làm tăng cầu đối với đồng tiền nội địa, đẩy giá trị của nó lên.


Chẳng hạn như Đức, trong thời gian dài, duy trì thặng dư thương mại lớn đã giúp đồng euro có vị thế mạnh trên thị trường ngoại tệ. Nhu cầu ngoại tệ của các nhà đầu tư, doanh nghiệp và chính phủ dồn vào đồng euro làm tăng giá trị của đồng tiền này so với các đồng tiền khác.


Thâm hụt BOP kéo dài: Gây áp lực giảm giá đồng nội tệ


Ngược lại, khi một quốc gia thường xuyên phải đối mặt với thâm hụt thương mại, dòng tiền ra ngoài nhiều hơn dòng vào, làm giảm cầu đối với đồng nội tệ. Khi đó, các nhà đầu tư hoặc doanh nghiệp bán đồng tiền của quốc gia đó để mua ngoại tệ, gây áp lực phá giá đồng tiền.


Chẳng hạn, Mỹ trong nhiều năm có thâm hụt ngân sách lớn, thâm hụt cán cân thương mại cao, khiến đồng đô la Mỹ chịu áp lực giảm giá trong dài hạn. Tuy nhiên, do vị trí “tiền tệ dự trữ” của USD, đồng tiền này vẫn duy trì vị thế chủ đạo.


Các dòng vốn FDI, FII và ảnh hưởng tới tỷ giá


Ngoài ra, dòng vốn đầu tư trực tiếp (FDI), đầu tư tài chính (FII) cũng là các yếu tố quan trọng. Khi các dòng vốn này chảy vào hoặc ra khỏi nền kinh tế, chúng sẽ ảnh hưởng mạnh đến cung cầu ngoại tệ và tỷ giá. Dòng vốn chảy vào nhiều giúp tăng cầu ngoại tệ và nâng cao giá trị đồng tiền, trong khi chảy ra gây giảm giá.


Ví dụ, Việt Nam thu hút lượng lớn FDI trong năm 2020, giúp duy trì ổn định tỷ giá mặc dù thâm hụt nhập khẩu cao, thể hiện rõ vai trò của dòng vốn này trong cân bằng tỷ giá.


2. Các cấu phần của cán cân thanh toán và tác động của chúng


Cán cân thương mại / Cân đối tài khoản vãng lai


Chênh lệch giữa xuất khẩu và nhập khẩu là phần lớn quyết định chiều hướng của tỷ giá trong dài hạn. Thặng dư đem lại dòng tiền tệ chảy vào, làm tăng cầu đối với đồng nội tệ; ngược lại, thâm hụt làm dòng tiền chảy ra, gây áp lực giảm giá.


Chẳng hạn, trong giai đoạn 2009, khi Việt Nam nhập siêu lớn, dòng ngoại tệ đổ vào thị trường đẩy tỷ giá VND/USD lên mức cao, gây bất ổn kinh tế nếu không kiểm soát tốt.


Điều kiện thương mại (Terms of Trade)


Chỉ số này phản ánh tỷ lệ giữa giá xuất khẩu và nhập khẩu của một quốc gia. Khi giá xuất khẩu tăng nhanh hơn giá nhập khẩu, điều kiện thương mại cải thiện, từ đó giúp đồng tiền tăng giá trị. Ngược lại, nếu giá xuất khẩu giảm hay giá nhập khẩu tăng, đồng tiền sẽ suy yếu.


Chẳng hạn, các quốc gia có khai thác dầu mỏ hoặc tài nguyên thiên nhiên khác thường thấy ToT (Terms of Trade) cải thiện rõ rệt khi giá nguyên liệu tăng, giúp đồng tiền của họ mạnh lên.


Nợ công (Government Debt)


Nợ công là một trong những yếu tố quyết định mức độ tin cậy của một quốc gia trên thị trường quốc tế. Nợ cao quá mức có thể gây ra các lo ngại về khả năng trả nợ, dẫn đến việc dòng vốn tháo chạy và đồng tiền mất giá.


1. Ảnh hưởng của nợ công cao


Giảm niềm tin của nhà đầu tư


Khi nợ công tăng cao, nhà đầu tư lo ngại về khả năng chính phủ trả nợ đúng hạn, có thể buộc phải phát hành thêm tiền để in nợ hoặc vỡ nợ, dẫn đến mất giá của đồng tiền. Các cuộc khủng hoảng nợ công như Hy Lạp năm 2015 là ví dụ điển hình khi đồng euro suy yếu mạnh mẽ do lo ngại vỡ nợ.


Nguy cơ vỡ nợ và phá giá tiền tệ


Chính phủ có thể lựa chọn in tiền để trả nợ, tạo ra lạm phát và làm giảm mạnh giá trị đồng tiền. Trong các trường hợp cực đoan, như Iceland 2008, đồng tiền mất giá hàng chục phần trăm trong vòng ngắn do lo ngại về khả năng trả nợ và vỡ nợ ngân hàng.


Nhóm yếu tố 2: Chính sách tiền tệ và Can thiệp của Ngân hàng Trung ương


Chính sách tiền tệ là công cụ mạnh mẽ giúp kiểm soát các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ giá, trong đó bao gồm điều chỉnh lãi suất, can thiệp thị trường ngoại hối, và các chương trình nới lỏng hoặc thắt chặt tiền tệ khác. Hoạt động của ngân hàng trung ương không chỉ phản ánh tình hình nội tại của nền kinh tế mà còn thai nghén các xu hướng biến động tỷ giá trong dài hạn và ngắn hạn.


1. Công cụ chính sách tiền tệ


Điều chỉnh lãi suất


Lãi suất là công cụ chủ đạo trong chính sách tiền tệ, tác dụng trực tiếp đến dòng vốn quốc tế và nội địa. Khi ngân hàng trung ương tăng lãi suất, dòng vốn đầu tư vào tài chính, trái phiếu, và các hoạt động liên quan sẽ tăng, đẩy giá trị đồng tiền lên.


Ngược lại, giảm lãi suất nhằm kích thích hoạt động kinh tế nhưng đồng thời làm giảm sức hấp dẫn của đồng tiền, gây áp lực giảm giá tỷ giá trong ngắn hạn.


Nghiệp vụ thị trường mở


Thông qua hoạt động mua bán giấy tờ có giá, ngân hàng trung ương điều chỉnh lượng tiền lưu thông trong nền kinh tế. Mua vào sẽ làm tăng cung tiền, gây áp lực giảm giá đồng tiền, trong khi bán ra sẽ làm giảm cung tiền và hỗ trợ đồng tiền tăng giá.


Chẳng hạn, trong giai đoạn 2012-2014, Fed đã thực hiện chương trình nới lỏng định lượng (QE) để bơm tiền vào thị trường, tác động tiêu cực đến giá trị USD trong một số thời điểm.


Tỷ lệ dự trữ bắt buộc


Chính sách này ảnh hưởng đến khả năng cho vay của các ngân hàng thương mại, từ đó gián tiếp tác động đến cung tiền và tỷ giá. Tăng tỷ lệ dự trữ làm giảm khả năng cho vay, giữ cho lượng tiền trong hệ thống hạn chế, giúp đồng tiền ổn định hoặc tăng giá.


2. Can thiệp trực tiếp vào thị trường ngoại hối


Mục đích và cơ chế


Ngân hàng trung ương can thiệp bằng cách mua hoặc bán ngoại tệ hoặc đồng nội tệ trên thị trường để điều chỉnh giá trị. Mục tiêu chính là giữ tỷ giá trong phạm vi cho phép hoặc thúc đẩy xu hướng theo ý muốn của chính sách.


Chẳng hạn, Trung Quốc thường xuyên can thiệp để giữ đồng Nhân dân tệ ở mức phù hợp nhằm hỗ trợ xuất khẩu. Các hoạt động này phản ánh rõ các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ giá qua cơ chế cung-cầu.


Ví dụ thực tế


Trong năm 2015, Trung Quốc đã phá giá đồng Nhân dân tệ khoảng 2-3% để tăng khả năng cạnh tranh xuất khẩu, gây ra phản ứng mạnh từ các thị trường toàn cầu. Chính sách này không chỉ tác động tới tỷ giá của CNY mà còn ảnh hưởng đến các đồng tiền liên quan trong khu vực châu Á.


Lợi ích và hạn chế


Can thiệp có thể giúp ổn định tỷ giá trong ngắn hạn, tạo điều kiện thuận lợi cho xuất khẩu và kiểm soát lạm phát. Tuy nhiên, nếu lặp lại quá nhiều hoặc không phù hợp với các yếu tố căn bản, can thiệp dễ gây ra các kỳ vọng không ổn định và làm giảm hiệu quả dài hạn.


3. Dự trữ ngoại hối


Dự trữ ngoại hối là một trong những thành phần cốt lõi giúp ngân hàng trung ương duy trì quyền kiểm soát tỷ giá. Khi dự trữ lớn, ngân hàng có thể can thiệp linh hoạt hơn để xử lý các biến động ngắn hạn. Thông qua các hoạt động mua bán ngoại tệ, dự trữ giúp duy trì hoặc điều chỉnh tỷ giá phù hợp với mục tiêu chiến lược của chính phủ.


Ví dụ, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam đã sử dụng một phần dự trữ ngoại hối hơn 3 tỷ USD trong năm 2021 để bình ổn tỷ giá và chống lại những biến động từ thị trường quốc tế do ảnh hưởng của dịch COVID-19.

Lạm phát và tỷ giá hối đoái - EBC Financial Group

Nhóm yếu tố 3: Yếu tố Chính trị, Địa chính trị và Tâm lý thị trường


Không thể phủ nhận, chính trị và các vấn đề liên quan đến địa chính trị đóng vai trò quan trọng trong các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ giá. Các diễn biến chính trị nội bộ, xung đột quốc tế, căng thẳng thương mại hay tâm lý nhà đầu tư đều có thể gây ra những biến động đáng kể trong thị trường ngoại tệ.


1. Ổn định chính trị


Ảnh hưởng của nền chính trị ổn định


Quốc gia có nền chính trị ổn định, hệ thống chính phủ rõ ràng, minh bạch sẽ tạo điều kiện thuận lợi để thu hút vốn đầu tư, nâng cao niềm tin của nhà đầu tư quốc tế, từ đó làm tăng cầu đối với đồng tiền của quốc gia đó và giúp giữ giá trị của nó.


Chẳng hạn, Thụy Sĩ với truyền thống chính trị ổn định đã duy trì vị thế của đồng franc Thụy Sĩ như một đồng tiền dự trữ an toàn trong nhiều thập kỷ. Điều này giúp đồng tiền có tính ổn định cao trong các thời kỳ biến động thị trường toàn cầu.


Ảnh hưởng của bất ổn chính trị


Ngược lại, các biến cố chính trị như bầu cử không chắc chắn, khủng hoảng nội bộ hoặc các cuộc biểu tình lớn có thể gây ra tâm lý tiêu cực, làm giảm niềm tin của nhà đầu tư vào nền kinh tế, dòng vốn rút đi, dẫn đến đồng tiền mất giá.


Chẳng hạn, sau các diễn biến chính trị như Brexit và các cuộc khủng hoảng chính trị tại Anh, đồng bảng Anh đã sụt giá mạnh.


2. Căng thẳng địa chính trị


Ảnh hưởng của xung đột và tranh chấp


Các cuộc chiến tranh, xung đột quân sự hoặc các tranh chấp ngoại giao lớn đều làm giảm niềm tin của nhà đầu tư vào nền kinh tế của quốc gia đó hoặc khu vực liên quan. Những căng thẳng này thường dẫn đến dòng vốn tháo chạy, làm giảm cầu ngoại tệ và gây ra phá giá đồng tiền.


Ví dụ như cuộc khủng hoảng Nga-Ukraine năm 2022, đồng Rúp Nga mất giá tới 45% chỉ trong một tháng do các biện pháp trừng phạt, bất ổn chính trị và xung đột quân sự.


Trạng thái “bất ổn” toàn cầu


Các căng thẳng địa chính trị kéo dài như chiến tranh vùng Trung Đông, các tranh chấp ở Biển Đông hay các căng thẳng thương mại Mỹ-Trung đều tạo ra các dòng vốn không ổn định, thúc đẩy các nhà đầu tư tìm kiếm các tài sản an toàn như USD hoặc CHF, làm đồng tiền của các quốc gia bị ảnh hưởng giảm giá.


3. Phỏng đoán và tâm lý thị trường


Ảnh hưởng của kỳ vọng và hoạt động đầu cơ


Tâm lý nhà đầu tư và các dự đoán về xu hướng tỷ giá trong tương lai có thể tạo ra các biến động tự nhiên, thậm chí vượt qua các yếu tố cơ bản của nền kinh tế. Các nhà đầu cơ thường dựa vào các tin tức, dự báo chính trị hoặc các chỉ số khác để ra quyết định mua/bán tiền tệ, dẫn đến các vòng xoáy tỷ giá.


Ví dụ, trong khủng hoảng tài chính châu Âu 2010-2012, các kỳ vọng về khả năng vỡ nợ của các quốc gia khu vực Eurozone đã khiến đồng euro liên tục giảm trong ngắn hạn, dù các yếu tố căn bản vẫn còn tích cực.


Hiệu ứng “bầy đàn” và tâm lý đám đông


Thị trường ngoại tệ là một hệ thống phản ánh tâm lý cộng đồng. Những xu hướng tiêu cực hoặc tích cực dễ dàng bị khuếch đại do hiệu ứng đám đông, tạo ra các đợt biến động lớn, nhanh và đôi khi không đúng với các yếu tố nền tảng.


Ví dụ


Trong vụ khủng hoảng tiền tệ Thái Lan năm 1997, dòng vốn tháo chạy ồ ạt do kỳ vọng tiêu cực đã làm đồng Baht sụp đổ, bất chấp các nỗ lực của chính phủ.


Nhóm yếu tố 4: Các yếu tố quốc tế và cung cầu ngoại tệ


Các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ giá còn chịu tác động mạnh mẽ từ các yếu tố quốc tế như cung cầu ngoại tệ, quy mô thị trường, cấu trúc thị trường, và các dòng vốn toàn cầu. Hiểu rõ các nguyên lý này sẽ giúp nhận biết các xu hướng biến động trong ngắn hạn và dài hạn.


1. Cung và cầu ngoại tệ


Nguyên lý cơ bản


Tỷ giá hối đoái được xác định dựa trên sự tương tác giữa cung và cầu ngoại tệ trên thị trường forex. Khi cầu vượt cung, giá trị đồng tiền tăng; khi cung vượt cầu, giá trị giảm. Đây là nguyên tắc nền tảng của mọi mô hình định giá tỷ giá.


Các nguồn cung ngoại tệ chính


Các nguồn cung ngoại tệ chủ yếu đến từ xuất khẩu hàng hóa dịch vụ, dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI), kiều hối và các khoản vay quốc tế. Khi các nguồn này tăng, cầu ngoại tệ tăng, làm tăng giá trị đồng tiền.


Các nguồn cầu ngoại tệ chính


Các yếu tố tạo ra nhu cầu ngoại tệ gồm hoạt động nhập khẩu, trả nợ quốc tế, đầu tư ra nước ngoài, và dự trữ ngoại hối của ngân hàng trung ương. Sự gia tăng nhu cầu này gây ra áp lực làm giảm giá trị đồng tiền nội địa.


Ví dụ


Trong năm 2021, nhu cầu ngoại tệ tăng mạnh do Việt Nam thu hút nhiều dự án FDI và kiều hối, khiến tỷ giá VND/USD tăng nhẹ.


2. Quy mô và cấu trúc thị trường ngoại hối


Quy mô thị trường


Thị trường ngoại hối toàn cầu hàng ngày giao dịch khoảng 7,5 nghìn tỷ USD, trong đó đa phần là các hoạt động liên ngân hàng. Quy mô lớn này giúp thị trường linh hoạt, phản ứng nhanh với các tin tức, chính sách và biến động kinh tế.


Cấu trúc thị trường


Thị trường ngoại hối gồm hai phần chính:


- Thị trường liên ngân hàng (interbank): Các ngân hàng lớn, tổ chức tài chính giao dịch với nhau.


- Thị trường khách hàng-đại lý: Các doanh nghiệp, cá nhân thông qua các ngân hàng hoặc nhà môi giới để mua bán ngoại tệ.


Sự phân chia này giúp cung cấp tính thanh khoản cao, giảm thiểu rủi ro và tạo điều kiện điều chỉnh tỷ giá linh hoạt hơn.


Bảng tóm tắt các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái


Yếu tố Mô tả Ví dụ Tác động
Lạm phát Lạm phát thấp làm hàng hóa cạnh tranh, tăng nhu cầu đồng tiền. Yên Nhật tăng giá cuối thế kỷ 20 do lạm phát thấp. Thấp, Tăng giá; Cao, Giảm giá
Lãi suất Lãi suất cao thu hút đầu tư nước ngoài, tăng giá trị đồng tiền. Đô la Mỹ mạnh lên khi Fed tăng lãi suất. Cao, Tăng giá; Thấp, Giảm giá
Nợ công Nợ cao làm giảm niềm tin, dẫn đến đồng tiền yếu đi. Iceland 2008: đồng tiền mất giá do nợ công. Cao, Giảm giá; Thấp, Tăng giá
Ổn định chính trị Chính trị ổn định thu hút đầu tư; bất ổn làm đồng tiền yếu. Bảng Anh yếu sau khủng hoảng chính trị 2022. Ổn định, Tăng giá; Bất ổn, Giảm giá
Tăng trưởng kinh tế Tăng trưởng làm tăng nhu cầu đồng tiền; suy thoái làm đồng tiền yếu. Bảng Anh mất giá 2007-2009 do suy thoái. Tăng trưởng, Tăng giá; Suy thoái, Giảm giá
Điều kiện thương mại Giá xuất khẩu tăng nhanh hơn nhập khẩu làm đồng tiền mạnh lên. Tài nguyên mới làm cải thiện điều kiện thương mại. Cải thiện, Tăng giá; Suy giảm, Giảm giá
Tài khoản vãng lai Thặng dư làm đồng tiền mạnh; thâm hụt làm đồng tiền yếu. Mỹ: thâm hụt lớn gây áp lực giảm giá đô la. Thặng dư, Tăng giá; Thâm hụt, Giảm giá
Phỏng đoán thị trường Kỳ vọng nhà giao dịch gây biến động ngắn hạn. Euro biến động do lo ngại về Eurozone. Tích cực, Tăng giá; Tiêu cực, Giảm giá
Can thiệp chính phủ Chính phủ mua/bán tiền tệ để điều chỉnh tỷ giá. Trung Quốc giữ đồng Nguyên thấp để hỗ trợ xuất khẩu. Tùy thuộc vào hướng can thiệp
Cung và Cầu Nhu cầu cao làm đồng tiền mạnh; cung vượt cầu làm đồng tiền yếu. Đô la Mỹ mạnh lên trong khủng hoảng do nhu cầu an toàn. Nhu cầu cao, Tăng giá; Cung cao, Giảm giá
Tính cạnh tranh Tính cạnh tranh cao làm tăng xuất khẩu, tăng giá trị đồng tiền. Đức: sản xuất mạnh hỗ trợ Euro. Cao, Tăng giá; Thấp, Giảm giá
Sức mạnh đồng tiền khác Đồng tiền khác yếu làm đồng tiền quốc gia mạnh lên tương đối. Yên Nhật, Franc Thụy Sĩ mạnh lên 2010-2011. Tương đối, Tăng/Giảm giá
Thị trường chứng khoán Thị trường mạnh làm tăng niềm tin, tăng nhu cầu đồng tiền. Chứng khoán Mỹ mạnh hỗ trợ đô la Mỹ. Tăng, Tăng giá; Giảm, Giảm giá


Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái và ứng dụng vào giao dịch Forex cùng EBC Financial Group


Trong hành trình khám phá các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái, chúng ta nhận thấy rằng không có yếu tố nào đứng riêng lẻ mà luôn kết hợp, tương tác chặt chẽ để tạo ra biến động của thị trường ngoại tệ.


Lạm phát, lãi suất, tăng trưởng kinh tế, cán cân thanh toán, nợ công, chính trị và tâm lý thị trường đều đóng vai trò quyết định trong quá trình hình thành giá trị của đồng tiền. Ngoài ra, các yếu tố quốc tế như cung cầu ngoại tệ, quy mô thị trường và các diễn biến địa chính trị cũng không thể bỏ qua.


Hiểu rõ những cơ chế này giúp chúng ta dự đoán tốt hơn các xu hướng tỷ giá, từ đó có thể đưa ra các chiến lược phù hợp trong hoạt động đầu tư, thương mại và chính sách ứng xử. Tuy nhiên, thị trường ngoại hối luôn chứa đựng các yếu tố bất ngờ, biến động không lường trước, đòi hỏi các nhà hoạch định chính sách và doanh nghiệp phải luôn cập nhật, linh hoạt trong điều chỉnh chiến lược để thích nghi với bối cảnh toàn cầu ngày càng phức tạp và biến đổi nhanh chóng.


Tỷ giá hối đoái không đơn thuần chỉ bị tác động bởi một yếu tố duy nhất - mà là kết quả của sự tương tác phức tạp giữa kinh tế vĩ mô, chính sách tiền tệ, và diễn biến toàn cầu. Tuy nhiên, hiểu rõ những yếu tố này chính là nền tảng vững chắc giúp bạn đưa ra quyết định giao dịch chính xác hơn trong thị trường Forex.


Đã đến lúc biến kiến thức thành hành động. Hãy để EBC Financial Group đồng hành cùng bạn trên hành trình giao dịch chuyên nghiệp. Với nền tảng công nghệ hiện đại, tốc độ khớp lệnh cao, chi phí cạnh tranh và đội ngũ hỗ trợ tận tâm, EBC là nơi lý tưởng để bạn áp dụng những phân tích đã học - và biến biến động tỷ giá thành cơ hội.


Mở tài khoản tại EBC Financial Group ngay hôm nay để tận dụng lợi thế giao dịch dựa trên hiểu biết sâu sắc về thị trường ngoại hối.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Tài liệu này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin chung và không nhằm mục đích (và cũng không nên được coi là) lời khuyên về tài chính, đầu tư hay các lĩnh vực khác để bạn có thể dựa vào. Không có ý kiến nào trong tài liệu này được coi là khuyến nghị từ EBC hoặc tác giả rằng bất kỳ khoản đầu tư, chứng khoán, giao dịch hay chiến lược đầu tư cụ thể nào phù hợp với bất kỳ cá nhân nào.


Cách sử dụng Máy tính khối lượng lô cho giao dịch XAUUSD

Cách sử dụng Máy tính khối lượng lô cho giao dịch XAUUSD

Tìm hiểu cách tính toán khối lượng giao dịch phù hợp cho giao dịch XAUUSD, quản lý rủi ro hiệu quả và tránh những sai lầm tốn kém trong điều kiện giao dịch vàng biến động.

2025-05-12
Upthrust là gì? Hiểu rõ bẫy giá và tín hiệu đảo chiều trong phân tích kỹ thuật

Upthrust là gì? Hiểu rõ bẫy giá và tín hiệu đảo chiều trong phân tích kỹ thuật

Tìm hiểu upthrust là gì, cách nhận biết phá vỡ giả tại kháng cự, cơ chế hình thành, vai trò của Smart Money theo phương pháp Wyckoff & VSA, và chiến lược giao dịch hiệu quả.

2025-05-12
Nhân dân tệ là gì? Hướng dẫn cho người mới bắt đầu về tiền tệ của Trung Quốc

Nhân dân tệ là gì? Hướng dẫn cho người mới bắt đầu về tiền tệ của Trung Quốc

Tìm hiểu ý nghĩa của RMB, sự khác biệt giữa đồng RMB và đồng Nhân dân tệ và lý do tại sao việc hiểu biết về đồng tiền của Trung Quốc lại quan trọng đối với du khách, nhà đầu tư cũng như thị trường toàn cầu.

2025-05-09