Đăng vào: 2025-12-24
Sáng 24/12/2025, Ngân hàng Nhà nước (NHNN) giữ tỷ giá trung tâm USD/VND ở mức khoảng 25.146 đồng/USD, gần như đi ngang so với những phiên liền trước.
Trên thị trường ngân hàng, giá mua - bán USD quanh vùng 26.1-26.4 nghìn đồng/USD, trong đó Vietcombank niêm yết mua vào khoảng 26.093 đồng, bán ra 26.403 đồng/USD.
Ngược lại, tỷ giá USD chợ đen (thị trường tự do) có diễn biến sôi động hơn: đầu giờ sáng, giá đô tự do giảm so với hôm trước, sau đó bật tăng trở lại lên quanh 26.8-26.9 nghìn đồng/USD, cao hơn khá rõ so với ngân hàng.
Trên thị trường quốc tế, chỉ số sức mạnh đồng đô la Mỹ (DXY) - thước đo giá trị đồng bạc xanh so với rổ 6 đồng tiền chủ chốt - dao động vùng 97,8-97,9 điểm, tiếp tục xu hướng suy yếu trong bối cảnh thị trường đặt cược Fed sẽ cắt giảm lãi suất thêm trong năm 2026.

Nhiều cá nhân đi du lịch, du học, chuyển tiền, và doanh nghiệp nhập khẩu/xuất khẩu thường tra cứu tỷ giá USD Vietcombank, BIDV, VietinBank, Agribank… vì đây là những ngân hàng có quy mô lớn, thanh khoản ngoại tệ dồi dào và mạng lưới giao dịch rộng.
Ngoài ra, mỗi ngân hàng lại có ba mức giá khác nhau:
Mua tiền mặt: khách hàng mang USD tiền giấy tới bán cho ngân hàng.
Mua chuyển khoản: ngân hàng mua USD trong tài khoản hoặc qua chuyển tiền.
Bán ra: ngân hàng bán USD cho khách hàng (tiền mặt hoặc chuyển khoản).
Chênh lệch giữa giá mua - bán (spread) chính là “chi phí” mà người đổi tiền phải chấp nhận, thường dao động vài trăm đồng mỗi USD.
Dưới đây là bảng tỷ giá USD/VND sáng 24/12/2025 tại một số ngân hàng lớn, tổng hợp từ Vietcombank, BIDV, VietinBank, Agribank, ACB và một số nguồn tin tài chính.
Số liệu minh họa, làm tròn để dễ theo dõi - chỉ mang tính tham khảo:
| Ngân hàng | Mua tiền mặt (VND/USD) | Mua chuyển khoản | Bán ra (VND/USD) | Thay đổi so với phiên trước* |
|---|---|---|---|---|
| Vietcombank | 26.093 | 26.123 | 26.403 | -3 đồng cả hai chiều mua/bán |
| BIDV | 26.123 | 26.123 | 26.403 | -3 đồng mỗi chiều |
| VietinBank | 25.970 | 25.970 | 26.403 | Mua vào -75đ, bán ra -3đ |
| Agribank | 26.120 | 26.120 | 26.403 | Mua vào giữ nguyên, bán -3đ |
| ACB | ≈26.110 | ≈26.140 | 26.403 | Gần như đi ngang |
*So với mức niêm yết cuối tuần trước, theo tổng hợp từ báo chí tài chính và bảng tỷ giá ngân hàng.
Nhận xét nhanh:
Giá bán ra tại các ngân hàng lớn khá đồng đều, quanh 26.403 đồng/USD.
VietinBank đang để giá mua vào thấp hơn đáng kể so với mặt bằng chung (khoảng 25.970 đồng), bất lợi hơn cho người bán USD nhưng giúp ngân hàng phòng ngừa rủi ro biến động.
Spread (chênh lệch mua - bán) phổ biến khoảng 280-430 đồng/USD, tương ứng chi phí vài chục nghìn đồng cho mỗi 100 USD.
Với người dân, điều này có nghĩa là:
Nếu bán USD cho ngân hàng, nên ưu tiên nơi giá mua vào cao hơn.
Nếu mua USD, nên so sánh kỹ giá bán ra giữa các ngân hàng và cân nhắc thêm phí chuyển tiền, phí dịch vụ.
Trên thị trường tự do, giá đô la Mỹ biến động mạnh hơn nhiều so với hệ thống ngân hàng. Theo một số khảo sát đầu giờ sáng 24/12:
Khoảng 6h sáng: USD chợ đen giao dịch quanh 26.711 đồng (mua vào) - 26.831 đồng (bán ra), thấp hơn đáng kể so với giai đoạn vượt 27.000 đồng trước đó.
Đến khoảng 8h30, giá bất ngờ bật tăng lên khoảng 26.802 - 26.922 đồng/USD, tăng gần 90 đồng mỗi chiều so với đầu giờ sáng.
Một số trang chuyên về tỷ giá ghi nhận giá bán USD tự do quanh mức 26.860 đồng/USD, thấp hơn nhẹ so với vài ngày trước.
Như vậy, tỷ giá USD chợ đen hôm nay tuy có lúc giảm so với phiên trước, nhưng nhìn chung vẫn cao hơn ngân hàng khoảng 400-500 đồng mỗi USD, thậm chí có thời điểm chênh lệch lên tới gần 600 đồng/USD.
Không bị ràng buộc hạn mức, hồ sơ như hệ thống ngân hàng, nên nhiều người sẵn sàng trả cao hơn để đổi nhanh.
Một phần nhu cầu đến từ giao dịch không đủ điều kiện chứng từ hoặc đổi tiền với mục đích đầu cơ.
Rủi ro tiền giả, tranh chấp, mất an toàn cũng được “tính vào giá”.
Rủi ro pháp lý: mua bán ngoại tệ ngoài hệ thống được cấp phép có thể vi phạm quy định quản lý ngoại hối.
Rủi ro an toàn tài sản: hẹn giao dịch tiền mặt, mang theo số tiền lớn.
Rủi ro tỷ giá: chênh lệch mua - bán rất rộng, nếu đổi đi đổi lại dễ lỗ nặng chỉ vì spread.
Thông tin về tỷ giá USD chợ đen trong bài chỉ nhằm mục đích tham khảo, không khuyến khích độc giả giao dịch trái quy định pháp luật.
Sáng 24/12/2025, NHNN công bố tỷ giá trung tâm USD/VND ở mức khoảng 25.146 đồng/USD, gần như ổn định so với những phiên trước. Với biên độ ±5%,
Tỷ giá trần mà các ngân hàng được phép niêm yết khoảng 26.403 đồng/USD.
Tỷ giá sàn khoảng 23.889 đồng/USD.
Tại Sở Giao dịch NHNN, tỷ giá tham khảo USD thường được giữ ở mức thấp hơn đáng kể so với thị trường, chủ yếu phục vụ mục tiêu thực thi chính sách tiền tệ và can thiệp ổn định thị trường khi cần thiết.
Theo dữ liệu lịch sử, DXY đang dao động quanh vùng 97,8-97,9 điểm, giảm thêm so với tuần trước và tiến gần đáy của vài tháng.
Nhiều hãng tin quốc tế (Reuters…) ghi nhận đồng USD đang hướng tới năm giảm giá mạnh nhất kể từ 2003, khi nhà đầu tư đặt cược Fed sẽ còn dư địa cắt giảm lãi suất trong năm 2026, trong khi một số ngân hàng trung ương khác có thể quay lại chu kỳ thắt chặt.
Điều này khiến USD suy yếu so với nhiều đồng tiền chủ chốt như EUR, AUD, GBP…, trong khi với JPY, biến động còn phụ thuộc vào rủi ro can thiệp của Bộ Tài chính Nhật và chính sách của BoJ.
Với Việt Nam, việc DXY giảm nhiệt đã giúp cặp USD/VND “hạ nhiệt” so với giai đoạn căng thẳng trước đây khi đồng USD mạnh lên nhanh sau chu kỳ tăng lãi suất của Fed.

Biến động tỷ giá USD/VND thời gian gần đây là kết quả của sự kết hợp giữa yếu tố quốc tế và yếu tố trong nước.
1. Chính sách lãi suất của Fed:
Năm 2025, đặc biệt sau động thái Fed cắt giảm lãi suất 0,25% lần thứ 3 vào tháng 12, cơ quan này đã xác nhận xu hướng nới lỏng sau chu kỳ thắt chặt mạnh 2022-2023.
Thị trường hiện kỳ vọng thêm các đợt cắt giảm trong năm 2026, khi tăng trưởng GDP Mỹ có dấu hiệu chậm lại, lạm phát quay gần mục tiêu, còn niềm tin tiêu dùng suy yếu.
Kỳ vọng này khiến lợi suất trái phiếu Mỹ dài hạn giảm, làm USD kém hấp dẫn hơn trong mắt nhà đầu tư toàn cầu.
2. Dữ liệu vĩ mô Mỹ:
Theo báo cáo GDP Mỹ mới nhất, kinh tế vẫn tăng trưởng khá nhưng phần lớn nhờ những cấu phần ít bền vững (chi tiêu công, chăm sóc sức khỏe…).
Dù kinh tế tăng trưởng, nhưng niềm tin và việc làm đang chùng lại, khiến thị trường đánh cược Fed sẽ ưu tiên hỗ trợ tăng trưởng hơn là siết chặt lạm phát.
3. Tâm lý thị trường toàn cầu:
Sau giai đoạn “USD là nơi trú ẩn an toàn”, dòng tiền có xu hướng quay sang chứng khoán Mỹ lập kỷ lục, vàng và một số đồng tiền hàng hóa, khi rủi ro suy thoái toàn cầu được đánh giá thấp hơn.
1. Điều hành của NHNN:
NHNN tiếp tục điều hành tỷ giá theo hướng linh hoạt, có kiểm soát, sử dụng kết hợp tỷ giá trung tâm, can thiệp thị trường ngoại tệ và các công cụ thị trường mở.
Khi USD thế giới hạ nhiệt, NHNN có điều kiện giảm bớt áp lực lên tỷ giá USD/VND, hạn chế biến động sốc.
2. Cung - cầu ngoại tệ:
Các dòng tiền từ xuất khẩu, kiều hối, và vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) giải ngân là những nguồn cung USD chủ lực giúp ổn định cán cân thanh toán.
Ở chiều ngược lại, nhập khẩu, trả nợ ngoại tệ, đầu tư ra nước ngoài tạo ra cầu USD.
Thời điểm cuối năm thường là mùa cao điểm trả nợ, nhập hàng Tết, đồng thời kiều hối và giải ngân đầu tư công, FDI cũng tăng, khiến cung - cầu biến động mạnh trong ngắn hạn.
3. Dòng vốn ngoại trên thị trường chứng khoán Việt Nam:
Khi khối ngoại bán ròng, áp lực lên tỷ giá tăng (cầu USD để rút vốn).
Khi mua ròng, lượng USD quay lại thị trường, góp phần hạ nhiệt USD/VND.
1. Trước - sau các kỳ họp Fed, công bố CPI, PCE, việc làm Mỹ…:
DXY có thể biến động mạnh hơn bình thường.
Vì vậy, tỷ giá USD/VND, đặc biệt trên thị trường tự do và thị trường phái sinh, thường “nhạy cảm” hơn trong các tuần có sự kiện lớn.
2. Nếu Fed cắt giảm lãi suất nhanh hơn kỳ vọng:
USD có thể suy yếu tiếp so với các đồng tiền chủ chốt.
Với Việt Nam, điều này có thể giảm bớt áp lực tăng tỷ giá USD/VND, nhất là khi cung ngoại tệ trong nước vẫn tích cực.
3. Nếu căng thẳng địa chính trị, rủi ro tài chính quốc tế tăng lên:
USD thường được coi là tài sản an toàn, có thể mạnh trở lại, kéo theo áp lực mới cho các đồng tiền mới nổi, trong đó có VND.
Khi tỷ giá USD tăng, chi phí du lịch, du học, khám chữa bệnh ở Mỹ hoặc các nước dùng USD tăng theo.
Người dân nên:
So sánh tỷ giá giữa nhiều ngân hàng trước khi đổi.
Lưu ý phân biệt tỷ giá niêm yết và phí chuyển tiền.
Tránh giữ quá nhiều tiền mặt USD vì rủi ro an toàn, nên ưu tiên tài khoản ngoại tệ nếu có nhu cầu dài hạn.
Ví dụ, với tỷ giá trung bình 1 USD ≈ 26.239 đồng (theo một số trang tổng hợp tỷ giá ngân hàng), 100 USD tương đương khoảng 2,62 triệu đồng.
Doanh nghiệp nhập khẩu chịu rủi ro khi USD tăng giá:
Giá vốn hàng nhập tính bằng VND tăng, biên lợi nhuận bị thu hẹp nếu không điều chỉnh giá bán.
Doanh nghiệp xuất khẩu hưởng lợi khi USD tăng:
Doanh thu quy đổi sang VND cao hơn, nhưng cũng phải cân nhắc chi phí đầu vào nhập khẩu và rủi ro tỷ giá.
Các doanh nghiệp có dòng tiền USD lớn thường sử dụng công cụ phòng ngừa rủi ro (hedging) như giao dịch hợp đồng kỳ hạn (forwards), hoán đổi… để cố định tỷ giá trong tương lai, giảm biến động lên báo cáo tài chính. (Trong phạm vi bài viết, chúng ta chỉ dừng ở mức khái quát, không đi sâu sản phẩm phái sinh.)
Với trader forex, tỷ giá USD là “trục xoay” của rất nhiều cặp tiền: EUR/USD, USD/JPY, GBP/USD, XAU/USD…
Thông thường:
USD mạnh thường gây áp lực giảm lên vàng, hàng hóa, chứng khoán toàn cầu.
USD yếu lại hỗ trợ dự báo giá vàng 2026 và các tài sản rủi ro, dù mối quan hệ này không phải lúc nào cũng tuyến tính.
Điều quan trọng là:
Biến động tỷ giá USD là rủi ro, không phải cơ hội chắc chắn sinh lời.
Đòn bẩy cao trên thị trường forex, vàng càng làm rủi ro thua lỗ nhân lên.
Nhà đầu tư cần:
Xác định mức chịu lỗ tối đa cho mỗi giao dịch.
Hạn chế lạm dụng đòn bẩy.
Đa dạng hóa danh mục, không dồn toàn bộ vốn vào một cặp tiền hay một kịch bản tỷ giá.
Kết lại, tỷ giá USD/VND giai đoạn hiện tại đang ở trạng thái “hạ nhiệt tương đối” nhưng vẫn tiềm ẩn biến động, nhất là khi câu chuyện Fed và lộ trình lãi suất 2026 còn nhiều ẩn số. Với cả người dân, doanh nghiệp lẫn nhà đầu tư, điều quan trọng không phải đoán đúng mọi biến động ngắn hạn, mà là quản trị rủi ro tỷ giá một cách chủ động, kỷ luật.
1. Tỷ giá USD là gì? Vì sao mỗi nơi một giá?
Tỷ giá USD là mức quy đổi giữa 1 USD và VND (hoặc các ngoại tệ khác). Trên thị trường ngoại hối, mỗi nơi (NHNN, ngân hàng thương mại, chợ đen) có mục đích và cơ chế hoạt động khác nhau nên mức giá niêm yết cũng chênh lệch:
NHNN: phục vụ điều hành vĩ mô, làm “neo” cho thị trường.
Ngân hàng thương mại: phản ánh cung - cầu ngoại tệ thực tế, chi phí vốn, cạnh tranh.
Chợ đen: phản ánh nhu cầu đổi nhanh, ít hồ sơ, chấp nhận rủi ro pháp lý.
2. Khác nhau giữa tỷ giá ngân hàng và tỷ giá chợ đen?
Tỷ giá ngân hàng:
Được pháp luật cho phép, minh bạch, an toàn hơn.
Giá thường thấp hơn chợ đen, nhưng đi kèm chứng từ, mục đích sử dụng rõ ràng.
Tỷ giá chợ đen:
Giá thường cao hơn 400-600 đồng/USD so với ngân hàng trong bối cảnh hiện nay.
Tiềm ẩn rủi ro pháp lý, tiền giả, mất an toàn khi giao dịch.
3. Tại sao ngân hàng có hai mức “mua tiền mặt” và “mua chuyển khoản”?
Mua tiền mặt: ngân hàng phải xử lý, kiểm đếm, lưu kho tiền giấy, nên giá thường thấp hơn.
Mua chuyển khoản: giao dịch qua tài khoản, ít chi phí xử lý, nên giá mua vào thường cao hơn, có lợi hơn cho khách bán USD trong tài khoản.
4. Tôi có thể cập nhật tỷ giá USD chuẩn nhất ở đâu?
Website Ngân hàng Nhà nước (tỷ giá trung tâm, tỷ giá tham khảo).
Website/app của các ngân hàng lớn như Vietcombank, BIDV, VietinBank, Agribank, Techcombank, ACB…
Một số trang tài chính tổng hợp tỷ giá nhiều ngân hàng theo thời gian thực.
Khi cần giao dịch thực, nên xem trực tiếp tại ngân hàng nơi bạn định đổi, vì mỗi bên có thể cộng thêm mức ưu đãi, phí khác nhau.
5. 100 USD bằng bao nhiêu tiền Việt hôm nay (ước tính)?
Với tỷ giá trung bình khoảng 1 USD ≈ 26.200-26.300 đồng,
100 USD ≈ 2,62-2,63 triệu đồng.
Con số thực tế có thể cao hoặc thấp hơn tùy ngân hàng, kênh đổi, thời điểm trong ngày.
6. Tỷ giá USD hôm nay có ý nghĩa gì với nhà đầu tư?
Với nhà đầu tư forex, đây là thông tin cơ bản để định vị xu hướng USD/VND và tương quan với các cặp tiền khác.
Với nhà đầu tư chứng khoán, vàng, diễn biến tỷ giá USD thường đi kèm với tâm lý rủi ro toàn cầu, dòng vốn ngoại, giá hàng hóa.
Tuy nhiên, tỷ giá chỉ là một biến số trong bức tranh vĩ mô, cần được xem cùng với lãi suất, chỉ số lạm phát, tăng trưởng kinh tế, cũng như các động thái chính sách của Fed và NHNN.
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Tài liệu này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin chung và không nhằm mục đích (và cũng không nên được coi là) lời khuyên về tài chính, đầu tư hay các lĩnh vực khác để bạn có thể dựa vào. Không có ý kiến nào trong tài liệu này được coi là khuyến nghị từ EBC hoặc tác giả rằng bất kỳ khoản đầu tư, chứng khoán, giao dịch hay chiến lược đầu tư cụ thể nào phù hợp với bất kỳ cá nhân nào.