Vốn FDI là gì? Vai trò, xu hướng và thách thức tại Việt Nam

2025-08-04
Bản tóm tắt:

Tìm hiểu vốn FDI (đầu tư trực tiếp nước ngoài) là gì, tầm quan trọng với kinh tế Việt Nam, các lợi ích, thách thức và xu hướng bứt phá dòng vốn trong năm 2025.

Trong bối cảnh toàn cầu hóa ngày càng sâu rộng, vốn FDI trở thành một trong những yếu tố quyết định hàng đầu thúc đẩy sự phát triển kinh tế của nhiều quốc gia.

 

Đặc biệt, tại Việt Nam, dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài đang có những bước tiến vượt bậc, góp phần hình thành nên một nền kinh tế năng động, hội nhập sâu rộng vào kinh tế thế giới. Vốn FDI không chỉ đơn thuần là sự góp vốn tài chính, mà còn mang theo công nghệ, quản trị, kỹ năng nghề nghiệp và mở ra nhiều cơ hội phát triển bền vững cho đất nước chúng ta.

 

Trong bài viết này, EBC sẽ đi sâu vào phân tích khái niệm, đặc điểm của dòng vốn FDI, các hình thức phân loại, vai trò của doanh nghiệp FDI, những thách thức và tiềm năng phát triển, cũng như tầm nhìn dài hạn của Việt Nam trong việc thu hút dòng vốn này.

 

Đồng thời, chúng ta cũng đề cập đến mối liên hệ giữa FDI và thị trường chứng khoán Việt Nam, làm rõ những tác động tích cực và cả những hạn chế, bất cập tồn tại hiện nay. Từ đó, giúp bạn đọc có một cái nhìn toàn diện, đầy đủ và chính xác về một trong những trụ cột quan trọng của kinh tế Việt Nam hiện đại.

 

Khái niệm và Đặc điểm của Vốn FDI là gì?

 

Khái niệm vốn FDI là nền tảng để hiểu rõ vai trò và vị trí của dòng tiền này trong nền kinh tế. Đầu tư nước ngoài trực tiếp (FDI) không chỉ đơn thuần là chuyển tiền để mua cổ phần, mà còn mang theo kỹ thuật, công nghệ, quản trị và mở ra các chuỗi giá trị toàn cầu. Đặc điểm của vốn FDI giúp định hình các chiến lược thu hút, phát triển và kiểm soát dòng vốn này của các quốc gia, trong đó có Việt Nam.

 

FDI là gì?

 

FDI, viết tắt của Foreign Direct Investment, còn gọi là đầu tư trực tiếp nước ngoài, là hình thức đầu tư xuyên biên giới mang tính dài hạn, trong đó nhà đầu tư từ một quốc gia (nước ngoài) bỏ vốn xây dựng hoặc mua lại phần lớn doanh nghiệp tại quốc gia nhận đầu tư. Điều đặc biệt của FDI là nhà đầu tư không chỉ rót vốn mà còn tham gia vào quá trình quản lý, điều hành hoạt động của doanh nghiệp nhận đầu tư.

 

Trong quá trình đầu tư, nhà đầu tư có quyền sở hữu từ 10% đến 100% vốn điều lệ của doanh nghiệp hoặc dự án đầu tư. Đặc điểm quan trọng này giúp nhận diện rõ mức độ kiểm soát và ảnh hưởng của nhà đầu tư đối với hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp trong nước. Đầu tư FDI không chỉ dừng lại ở việc góp vốn tài chính mà còn liên quan đến việc chuyển giao công nghệ, kỹ thuật, quản lý, kỹ năng nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh của nền kinh tế địa phương.

 

Khác với các hình thức đầu tư tài chính như FPI (đầu tư cổ phần nước ngoài), FDI thể hiện rõ nét sự cam kết lâu dài, có ảnh hưởng sâu rộng đến nền kinh tế, thị trường và xã hội. Khi nói về FDI, thường người ta nhấn mạnh đến tính chất dài hạn, rủi ro cao hơn nhưng lợi nhuận cũng lớn hơn, vì nhà đầu tư sẵn sàng tham gia vào hoạt động sản xuất và dịch vụ thực tiễn.

 

Đặc điểm của vốn FDI

 

Vốn FDI có những đặc điểm rõ nét không thể bỏ qua, phản ánh chính xác các yếu tố cấu thành và giới hạn của loại vốn này trong nền kinh tế. Các đặc điểm nổi bật này giúp các quốc gia, doanh nghiệp có thể xây dựng chiến lược thu hút và quản lý hiệu quả dòng vốn FDI.

 

Trước tiên, mục đích chính của vốn FDI luôn hướng đến lợi nhuận. Dù hình thức đầu tư có thể đa dạng từ xây dựng nhà máy, mua lại doanh nghiệp hay liên doanh, nhưng lợi nhuận vẫn là mục tiêu tối thượng. Các nhà đầu tư thường cân nhắc kỹ lưỡng về khả năng sinh lời, tiềm năng tăng trưởng, và rủi ro của dự án khi quyết định rót vốn.

 

Thứ hai, cách tính lợi nhuận thường dựa vào kết quả hoạt động của doanh nghiệp nhận đầu tư, bao gồm lợi nhuận sau thuế, dòng tiền ròng và hiệu quả chung của hoạt động. Chính vì thế, việc theo dõi, đánh giá và kiểm soát chất lượng hoạt động của doanh nghiệp FDI là điều kiện tiên quyết để tối đa hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro.

 

Thứ ba, sự tham gia của nhà đầu tư không phải là một dạng thức “thụ động”. Các nhà đầu tư thường góp vốn đủ để kiểm soát hoặc ảnh hưởng nhất định đến hoạt động của doanh nghiệp qua quy mô góp vốn và thỏa thuận hợp tác. Quyền tự quyết định, tự quản lý, tự chịu trách nhiệm là đặc điểm của doanh nghiệp FDI, giúp họ kiểm soát tốt hoạt động của mình trong môi trường kinh doanh đa dạng.

 

Một điểm nổi bật nữa về đặc điểm của vốn FDI là yêu cầu rõ ràng về chính sách và hành lang pháp lý của quốc gia nhận đầu tư. Việc tạo ra môi trường đầu tư thuận lợi, minh bạch, có chính sách ưu đãi, hỗ trợ là yếu tố quan trọng để thu hút dòng vốn này. Khi đầu tư FDI, các doanh nghiệp còn thường đi kèm chuyển giao công nghệ, kỹ thuật tiên tiến, góp phần nâng cao năng lực sản xuất, nâng tầm cạnh tranh quốc gia.

 

Các hình thức và phân loại vốn FDI

 

Trong thực tế, vốn FDI có thể xuất hiện qua nhiều hình thức, cách thức khác nhau phù hợp với mục tiêu chiến lược, tính chất dự án, ngành nghề và môi trường pháp lý của từng quốc gia.

 

Các hình thức phổ biến nhất gồm: mua cổ phần hoặc cổ phiếu của doanh nghiệp nội địa, mua tài sản, thành lập công ty con hoặc chi nhánh (Wholly Owned Subsidiary), hợp tác kinh doanh (BCC), liên doanh (Joint Venture), mua quyền sáng chế công nghệ, hay hình thức BOT (Build - Operate - Transfer). Mỗi hình thức đều phù hợp với từng mục đích và điều kiện cụ thể của nhà đầu tư và nhà nước tiếp nhận.

 

Ngoài ra, về phân loại theo mục đích đầu tư, có thể kể đến các dạng như đầu tư theo chiều ngang, chiều dọc, tạo ra tập đoàn (conglomerate), nền tảng (platform), hay theo hình thức xâm nhập như đầu tư mới, mua lại, sáp nhập.

 

Quan trọng, các dòng vốn FDI còn phân loại theo ngành công nghiệp (sản xuất, dịch vụ, năng lượng, Y tế, công nghệ), theo xuất xứ quốc gia (Hoa Kỳ, Nhật Bản, Trung Quốc...), theo mục tiêu địa lý (khu vực ASEAN, châu Á...), theo mục tiêu đầu tư (mở rộng thị trường, tận dụng lao động rẻ, chuyển giao công nghệ...) và theo quy mô dự án (nhỏ, vừa, lớn, mega).

 

Việc phân loại một cách rõ ràng giúp các nhà hoạch định chính sách, doanh nghiệp, nhà đầu tư dễ dàng định hướng chiến lược, tối ưu hóa lợi ích và hạn chế rủi ro.

Vốn FDI là gì? 

Doanh nghiệp FDI

 

Trong bất kỳ nền kinh tế nào, doanh nghiệp FDI đóng vai trò trung tâm trong mở rộng hoạt động đầu tư, thúc đẩy chuyển giao công nghệ, nâng cao năng lực cạnh tranh. Đặc biệt tại Việt Nam, các doanh nghiệp FDI chiếm tỷ trọng lớn trong việc thúc đẩy xuất khẩu, tạo việc làm và nâng cao trình độ sản xuất.

 

Doanh nghiệp FDI là gì?

 

Dựa trên quy định của pháp luật Việt Nam, doanh nghiệp FDI là tổ chức kinh tế có vốn đầu tư từ nhà đầu tư nước ngoài và hoạt động theo pháp luật Việt Nam. Nói cách khác, đó là các công ty, tổ chức doanh nghiệp mà phần vốn của nhà đầu tư nước ngoài chiếm tỷ lệ nhất định, tham gia vào hoạt động sản xuất, dịch vụ, thương mại tại Việt Nam.

 

Các doanh nghiệp này có thể có 100% vốn nước ngoài, hoặc là liên doanh giữa doanh nghiệp trong nước và nhà đầu tư nước ngoài. Mục tiêu của họ chủ yếu hướng đến kiếm lợi, mở rộng thị trường, tận dụng nguồn lực sáng tạo từ nước ngoài, hoặc đáp ứng các yêu cầu phát triển bền vững.

 

Thực tế, các tập đoàn đa quốc gia như Samsung, Intel, LG không chỉ đầu tư xây dựng nhà máy, mà còn góp phần chuyển giao công nghệ, đào tạo kỹ năng nghề, nâng cao năng suất lao động trong nước, trở thành trung tâm sản xuất có quy mô hàng tỷ đô la mỗi năm.

 

Một điểm đặc trưng khác của doanh nghiệp FDI là khả năng truy cập vào các chính sách ưu đãi, cơ chế thúc đẩy của chính phủ Việt Nam. Điều này không chỉ giúp các công ty dễ dàng thành lập, mở rộng, mà còn tạo ra lợi thế cạnh tranh cho nền kinh tế trong khu vực.

 

Đặc điểm của doanh nghiệp FDI

 

Các đặc điểm của doanh nghiệp FDI tại Việt Nam đều phản ánh rõ tính chất toàn cầu hóa, cạnh tranh mạnh mẽ và yêu cầu thích ứng nhanh với thị trường quốc tế. Các doanh nghiệp này thường có quy mô lớn, quản lý theo tiêu chuẩn quốc tế, có khả năng tung ra các chiến dịch marketing toàn cầu, đồng thời cung cấp dịch vụ và sản phẩm chất lượng cao.

 

Hình thức tổ chức doanh nghiệp FDI khá đa dạng, gồm: công ty trách nhiệm hữu hạn, cổ phần, chi nhánh, văn phòng đại diện hoặc thậm chí các liên doanh hợp tác giữa nhiều đối tác nước ngoài và nội địa. Chính vì thế, mỗi doanh nghiệp sẽ phải đối mặt với các yêu cầu pháp lý, quản lý rủi ro khác nhau tùy vào cách tổ chức và mô hình hoạt động.

 

Quyền và nghĩa vụ của doanh nghiệp FDI được quy định rõ ràng trong luật pháp của Việt Nam, giúp đảm bảo quyền lợi hai bên, đồng thời tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế về bảo vệ môi trường, người lao động, sở hữu trí tuệ. Chính phủ Việt Nam cung cấp nhiều chính sách ưu đãi hấp dẫn, khuyến khích các doanh nghiệp này góp phần phát triển nền kinh tế đất nước.

 

Điều kiện để trở thành doanh nghiệp FDI

 

Để trở thành doanh nghiệp FDI hợp pháp tại Việt Nam, tổ chức, cá nhân phải đáp ứng một số điều kiện pháp lý quan trọng. Thứ nhất, phải có vốn đầu tư từ nước ngoài, qua các hình thức thành lập doanh nghiệp mới hoặc góp vốn, mua cổ phần trong doanh nghiệp nội địa.

 

Tiếp đó, doanh nghiệp phải hoạt động trong các ngành nghề không bị cấm hoặc hạn chế đầu tư theo quy định của pháp luật, như các lĩnh vực liên quan đến quốc phòng, an ninh, môi trường, y tế, hoặc các ngành nghề nằm trong danh mục cấm kinh doanh.

 

Quan trọng không kém, doanh nghiệp cần có giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (IRC), do các cơ quan quản lý cấp phép như Ban quản lý khu công nghiệp, Sở Kế hoạch & Đầu tư cấp. Đối với các dự án lớn, yêu cầu thủ tục pháp lý phức tạp hơn, đảm bảo tính minh bạch, hợp pháp và khả thi của dự án.

 

Khi đã có hồ sơ hoàn chỉnh, doanh nghiệp tiến hành đăng ký thành lập, mở rộng hoặc chuyển đổi mô hình hoạt động theo quy định của pháp luật Việt Nam. Quá trình này đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng về hồ sơ, chứng từ, cùng với hiểu biết rõ về chính sách, quy trình của địa phương nhằm tối ưu hóa thời gian và nguồn lực.

 

Vai trò và Lợi ích của FDI

 

Trong mỗi quốc gia, vốn FDI đều mang ý nghĩa chiến lược to lớn, không chỉ về mặt tài chính mà còn về công nghệ, quản trị và thương mại toàn cầu. Tại Việt Nam, dòng vốn này đã góp phần quan trọng trong việc định hình lại bức tranh nền kinh tế, đưa đất nước tiến gần hơn với mục tiêu phát triển bền vững, hiện đại hóa công nghiệp và nâng cao vị thế trong khu vực.

 

Đối với quốc gia nhận đầu tư (Host Economy)

 

Trong bối cảnh hội nhập toàn cầu, Việt Nam đã xác định rõ vai trò của FDI như một trong các động lực chính thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, chuyển giao công nghệ và nâng cao năng lực cạnh tranh.

 

Chính sách thu hút FDI giúp các quốc gia phát triển nguồn vốn lớn từ nước ngoài, thay vì phải dựa vào vay nợ hay khai thác tài nguyên nội địa. Đồng thời, lợi nhuận từ các doanh nghiệp FDI mang lại nguồn thu ngân sách, thúc đẩy các hoạt động đầu tư công, hạ tầng, giáo dục, y tế.

 

Việc tạo ra việc làm từ dòng vốn FDI còn giúp giảm tỷ lệ thất nghiệp, tăng thu nhập và thúc đẩy tiêu dùng nội địa. Không chỉ dừng lại ở đó, các doanh nghiệp FDI còn giúp chuyển giao công nghệ, kỹ năng, quản lý tiên tiến khiến năng lực sản xuất trong nước phát triển vượt bậc, nâng cao năng lực cạnh tranh trên sân chơi quốc tế.

 

Chính vì thế, vai trò của FDI còn thể hiện rõ trong chiến lược thúc đẩy phát triển bền vững, nâng cao chất lượng sản phẩm, mở rộng thị trường xuất khẩu, thúc đẩy chính sách thương mại tự do.

 

Tạo việc làm và phát triển nguồn nhân lực

 

Trong thời đại toàn cầu hóa, việc làm là thước đo chính xác nhất cho sự thành công của dòng vốn FDI. Tại Việt Nam, các doanh nghiệp FDI mang lại hàng triệu cơ hội việc làm trực tiếp và gián tiếp, góp phần giảm thiểu tình trạng thất nghiệp, nâng cao thu nhập người lao động.

 

Những doanh nghiệp như Samsung, Intel, Foxconn đã tạo ra hàng chục nghìn, thậm chí hàng trăm nghìn việc làm mỗi năm tại các tỉnh thành trọng điểm như Bắc Ninh, Hải Phòng, Long An. Phần lớn những công nhân, kỹ sư, quản lý đều được đào tạo bài bản, nâng cao kỹ năng, đặc biệt trong lĩnh vực công nghệ cao, sản xuất hàng tiêu dùng và dịch vụ hậu mãi.

 

Không chỉ dừng lại ở việc tuyển dụng, các doanh nghiệp FDI còn đóng góp vào việc phát triển nguồn nhân lực địa phương bằng cách xây dựng các trung tâm đào tạo, chương trình nâng cao kỹ năng nghề, hỗ trợ đổi mới sáng tạo và thúc đẩy nền công nghiệp chế biến sâu, nâng cao trình độ sản xuất nội địa.

 

Việc đào tạo này giúp nâng tầm nguồn nhân lực, thúc đẩy quá trình chuyển đổi số, đổi mới công nghệ tại Việt Nam - những yếu tố cần thiết để cạnh tranh trong bối cảnh hội nhập toàn cầu.

 

Cung cấp nguồn vốn và chuyển giao công nghệ

 

Trong thập kỷ gần đây, chuyển giao công nghệ đã trở thành một trong những lợi thế cạnh tranh lớn của dòng vốn FDI. Các doanh nghiệp lớn từ Hàn Quốc, Nhật Bản, Mỹ, EU đều mang theo các công nghệ tiên tiến, kỹ thuật hiện đại vào Việt Nam.

 

Điều này giúp các doanh nghiệp trong nước học hỏi, nâng cao kỹ năng, chuyển đổi mô hình sản xuất, đồng thời thúc đẩy việc nghiên cứu và phát triển (R&D). Các công nghệ mới giúp tăng năng suất, giảm chi phí, đảm bảo tiêu chuẩn chất lượng cao hơn, từ đó hướng tới mục tiêu nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp Việt.

 

Nguồn vốn này còn giúp phát triển các ngành công nghiệp hỗ trợ, thúc đẩy các chuỗi cung ứng của khu vực, phần lớn dựa trên nền tảng công nghệ và quản trị toàn cầu. Chính sự chuyển giao này đã tạo ra bộ mặt mới cho các ngành chế biến, điện tử, ô tô, dược phẩm, xây dựng hạ tầng và nhiều lĩnh vực khác của đất nước.

 

Tăng ngân sách và thúc đẩy cơ sở hạ tầng

 

Dòng vốn FDI đóng góp trực tiếp vào ngân sách nhà nước qua các khoản thuế, phí, lệ phí, từ đó tạo điều kiện cho chính phủ thực hiện các chính sách phát triển dài hạn. Thuế thu nhập, VAT, các khoản thuế xuất nhập khẩu đều là những nguồn thu quan trọng.

 

Thêm vào đó, dòng vốn này còn thúc đẩy các hoạt động đầu tư vào cơ sở hạ tầng như cảng biển, sân bay, đường bộ, hệ thống logistics, các khu công nghiệp và trung tâm đô thị mới. Những dự án lớn như cảng Cái Mép, sân bay Long Thành, các tuyến cao tốc Bắc Nam đều nhận phần lớn nguồn lực từ các dự án FDI, góp phần nâng cao khả năng kết nối, giảm chi phí vận chuyển, gia tăng năng lực cạnh tranh của Việt Nam trong thương mại toàn cầu.

 

Các dự án này không chỉ mang lại lợi ích về kinh tế mà còn nâng cao giá trị hình ảnh, uy tín của đất nước, tạo tiền đề để thu hút thêm dòng vốn ngoại trong tương lai.

 

Thách thức và Nhược điểm của FDI

 

Bên cạnh những lợi ích to lớn, vốn FDI cũng đặt ra nhiều thách thức, hạn chế và tồn tại những mặt trái cần được quản lý chặt chẽ để đảm bảo sự phát triển bền vững của đất nước.

 

Nguy cơ lệ thuộc quá mức vào FDI

 

Một trong những thách thức lớn nhất của Việt Nam là nguy cơ quá phụ thuộc vào dòng vốn này. Khi doanh nghiệp trong nước chưa đủ sức cạnh tranh hoặc chưa đủ năng lực nội địa hóa, chúng ta dễ rơi vào tình trạng hình thành các chuỗi gia công, lắp ráp, giá trị gia tăng thấp.

 

Hệ quả là, nền kinh tế dễ bị tổn thương khi dòng vốn ngoại có xu hướng rút ra hoặc giảm do biến động thị trường toàn cầu. Các tập đoàn đa quốc gia có thể thay đổi chiến lược, đóng cửa nhà máy hoặc chuyển dịch đi nơi khác khi điều kiện không còn thuận lợi. Điều này dẫn đến tình trạng thiếu ổn định, khiến thị trường nội địa dễ bị tác động tiêu cực.

 

Ngoài ra, phụ thuộc quá nhiều vào dòng vốn này còn làm mất cân đối giữa các ngành nghề. Các ngành công nghiệp chủ chốt trong nước không đủ khả năng tự chủ, dễ bị đóng băng hoặc giảm quy mô khi các dự án lớn dừng lại. Chính vì vậy, cần có chiến lược nội địa hóa, nâng cao năng lực doanh nghiệp nội địa để tránh tình trạng “thành viên gia đình” quá phụ thuộc vào cha mẹ (ngoại quốc).

 Nguồn vốn FDI Việt Nam

Ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường và tài nguyên

 

Các dự án FDI, đặc biệt trong lĩnh vực công nghiệp nặng, năng lượng, khai thác tài nguyên thường mang theo nguy cơ gây ô nhiễm môi trường, khai thác quá mức tài nguyên tự nhiên gây hậu quả lâu dài. Mặc dù chính sách kiểm soát đã được cứng cỏi hơn, nhưng thực tế vẫn còn nhiều dự án vi phạm tiêu chuẩn về biến đổi khí hậu, ô nhiễm nguồn nước, đất đai.

 

Thêm vào đó, các dự án bùng phát về quy mô, số lượng đất đai, nhà xưởng đều gây áp lực lớn đối với hạ tầng, đặc biệt ở những khu vực chưa có quy hoạch rõ ràng. Chính sách sử dụng đất đai, quản lý môi trường cần phải chặt chẽ hơn để không làm ảnh hưởng tiêu cực tới cuộc sống cộng đồng, đa dạng sinh học và phát triển bền vững.

 

Trong khi đó, các doanh nghiệp nhỏ hoặc chưa có kỹ năng quản lý về môi trường thường thiếu máy móc thiết bị xử lý chất thải, gây ô nhiễm và làm tăng chi phí xử lý khi các vấn đề này bị phát hiện. Nguy cơ cạn kiệt tài nguyên, gia tăng ô nhiễm, thay đổi khí hậu có thể làm giảm lợi thế cạnh tranh của Việt Nam trong dài hạn.

 

Chất lượng lao động và công nghệ còn hạn chế

 

Mặc dù nguồn lao động trẻ, năng động là lợi thế cạnh tranh của Việt Nam, nhưng chất lượng đào tạo, kỹ năng nghề của đa số lao động địa phương còn chưa đồng đều, chưa đáp ứng đủ yêu cầu của các doanh nghiệp FDI hiện đại. Đây là bài toán lớn mà cần giải quyết để giữ chân dòng vốn chất lượng cao.

 

Ngoài ra, phần lớn các doanh nghiệp FDI còn mang theo công nghệ cũ hoặc đã lỗi thời, chỉ phục vụ mục đích gia công giá rẻ hơn là sáng tạo và đổi mới. Điều này dẫn đến tình trạng chậm đổi mới công nghệ, không tạo ra giá trị gia tăng cao, thậm chí có thể làm chậm quá trình chuyển giao công nghệ, nâng cao năng lực sản xuất trong nước.

 

Việc phát triển đội ngũ nhân lực chất lượng cao, nâng cao năng lực công nghệ, ứng dụng khoa học kỹ thuật chính là chìa khóa để tận dụng tối đa khả năng từ dòng vốn FDI, tránh tình trạng lệ thuộc vào công nghệ cũ, giữ vững vị thế cạnh tranh toàn cầu.

 

Cạnh tranh khu vực ngày càng gay gắt

 

Các quốc gia ASEAN như Thái Lan, Malaysia, Indonesia, Philippines… đều có chính sách và chiến lược thu hút FDI vô cùng cạnh tranh. Họ liên tục nâng cấp hạ tầng, ưu đãi đặc biệt, xây dựng các trung tâm công nghệ cao, hỗ trợ startup và mở rộng thị trường xuất khẩu.

 

Trong bối cảnh đó, Việt Nam cần không ngừng đổi mới, nâng cao năng lực cạnh tranh để không bị tụt hậu. Tăng cường cải cách thể chế, giảm bộ máy thủ tục hành chính, xây dựng hệ sinh thái đầu tư sáng tạo, thúc đẩy chính sách thu hút nguồn lực từ các nhà đầu tư chiến lược toàn cầu chính là những cách để vượt qua thách thức này.

 

Thách thức về hạ tầng và quy hoạch

 

Dù đang có nhiều dự án hạ tầng lớn, nhưng Việt Nam vẫn cần đầu tư thêm khoảng vài chục tỷ USD vào nâng cấp hệ thống kết nối logistics, cảng biển, sân bay, đường bộ để duy trì đà tăng trưởng dòng vốn FDI. Phân bổ hạn chế về đất đai, quy hoạch chưa đồng bộ khiến cho nhiều dự án phải tạm dừng hoặc điều chỉnh, ảnh hưởng tới thu hút đầu tư.

 

Ngoài ra, tình trạng thiếu hụt khu công nghiệp đủ tiêu chuẩn, các trung tâm nhà máy hiện đại còn chậm phát triển cũng là hạn chế lớn cho khả năng cạnh tranh của Việt Nam trong thu hút dòng vốn ngoại bền vững. Chính vì thế, đòi hỏi các chính sách phát triển hạ tầng đều phải bài bản, dài hạn và thích ứng với yêu cầu phát triển của thời đại.

 

FDI tại Việt Nam

 

Việt Nam đã vượt qua nhiều thử thách trong hơn một thập kỷ qua để trở thành một trong những điểm đến đầu tư quan trọng của thế giới. Tốc độ thu hút FDI tăng trưởng mạnh mẽ, góp phần thúc đẩy nền kinh tế chuyển mình, dần trở thành trung tâm sản xuất, trung chuyển hàng hóa khu vực Đông Nam Á.

 

Tình hình thu hút FDI trong 5 tháng đầu năm 2025

 

Giai đoạn đầu năm 2025 chứng kiến sự bứt phá rõ nét về dòng vốn FDI đổ vào Việt Nam. Trong 5 tháng, tổng vốn đăng ký đạt hơn 18 tỷ USD, tăng hơn 50% so với cùng kỳ năm trước. Đây là chỉ số phản ánh sự tin tưởng của nhà đầu tư quốc tế khi xem Việt Nam là điểm đến an toàn, tiềm năng phát triển dài hạn.

 

Các doanh nghiệp lớn từ Trung Quốc, Singapore, Nhật Bản tiếp tục dẫn đầu về đầu tư mới, mở rộng. Các dự án quy mô lớn về công nghiệp chế biến, chế tạo, bất động sản và dịch vụ logistics đều góp mặt trong danh sách cấp phép.

 

Bảng thống kê tổng hợp dòng vốn FDI đầu tư tại Việt Nam năm 2025

 

Loại vốn Giá trị (tỷ USD) Tăng trưởng so với cùng kỳ Tỷ trọng (%)
Vốn điều chỉnh 8,52 3,4 lần 46.2%
Vốn đăng ký mới 7,2 14.1% giảm về giá trị 39.1%
Góp vốn mua cổ phần 2,86 82.9% tăng 15.5%

Nguồn: Cơ quan Quản lý Đầu tư Việt Nam

 

Xu hướng các dự án tập trung vào lĩnh vực chế biến, chế tạo, bất động sản công nghiệp, logistics, công nghệ cao ngày càng rõ nét. Đặc biệt, dòng vốn từ các nhà đầu tư châu Á chiếm đa số, trong đó Singapore, Trung Quốc, Nhật Bản giữ vị trí hàng đầu.

 

Lý do Việt Nam vẫn là thỏa ước vàng của nhà đầu tư toàn cầu

 

Việt Nam thuộc nhóm quốc gia có tiềm năng lớn về thị trường, nhân lực, vị trí địa lý và chính sách ưu đãi dài hạn. Trong đó, vai trò của chính sách đầu tư rõ ràng, hợp tác quốc tế qua các hiệp định như CPTPP, RCEP, EVFTA giúp củng cố niềm tin của nhà đầu tư toàn cầu.

 

Không chỉ thế, chính sách thuế ưu đãi, phát triển khu công nghiệp, hệ sinh thái đổi mới sáng tạo, cơ sở hạ tầng đồng bộ giúp Việt Nam trở thành điểm đến lựa chọn hàng đầu cho dòng vốn dài hạn. Yếu tố dân số trẻ, lực lượng lao động có kỹ năng và chi phí cạnh tranh cũng là lợi thế vượt trội.

 

Chính sách ổn định, môi trường chính trị an toàn và cam kết thúc đẩy phát triển bền vững đã giúp Việt Nam giữ vững vị thế trong chiến lược hội nhập toàn cầu của các nhà đầu tư nước ngoài. Nhiều công ty lớn như Samsung, Apple, Lego… đã đẩy mạnh mở rộng quy mô, chuyển dịch chiến lược từ các thị trường truyền thống sang Việt Nam trong bối cảnh quốc tế bình thường hóa.

 

Lĩnh vực thu hút đầu tư

 

Từ ngành chế biến, chế tạo đến bất động sản, dịch vụ logistics, công nghệ cao, Việt Nam tạo ra các trung tâm sản xuất, cung ứng toàn cầu. Các dự án lớn được phê duyệt trong năm 2022 như của Lego, Samsung, Apple còn mở ra nhiều cơ hội hợp tác địa phương.

 

Việt Nam nổi bật trong việc thu hút dòng vốn từ các tập đoàn đa quốc gia, giúp hình thành chuỗi cung ứng, gia tăng giá trị gia tăng và nâng cao năng lực cạnh tranh trong khu vực.

 

Thành tựu và những dự báo

 

Trong thời gian tới, dự báo dòng vốn FDI sẽ còn tăng trưởng mạnh, đặc biệt trong các lĩnh vực công nghiệp hỗ trợ, công nghệ cao, năng lượng sạch. Chính sách và chiến lược dài hạn của chính phủ, cùng với sự chuẩn bị của các địa phương đã tạo ra môi trường đầu tư hấp dẫn, khẳng định vị thế của Việt Nam trên bản đồ FDI toàn cầu.

 

FDI và Thị trường chứng khoán Việt Nam

 

Tác động của dòng vốn FDI không chỉ thể hiện qua các dự án trực tiếp mà còn lan tỏa sang thị trường chứng khoán nội địa. Bằng việc các doanh nghiệp FDI niêm yết cổ phiếu, huy động vốn qua cổ phần, góp phần nâng cao quy mô và chất lượng thị trường.

 

Mối quan hệ phức tạp và tác động lẫn nhau

 

Trong bối cảnh thị trường tài chính phát triển, các doanh nghiệp FDI có xu hướng đưa các cổ phiếu lớn của mình ra niêm yết, qua đó tạo ra nguồn vốn mới, giúp mở rộng hoạt động kinh doanh, nâng cao khả năng cạnh tranh quốc tế. Ngược lại, thị trường chứng khoán Việt Nam là nơi tập trung các quỹ đầu tư, nhà đầu tư cá nhân, tổ chức trong và ngoài nước, góp phần thúc đẩy dòng vốn FDI chảy vào các công ty đại chúng có quy mô lớn, tiềm năng sinh lời cao.

 

Trong thực tế, các doanh nghiệp vừa và nhỏ của Việt Nam chưa tận dụng tối đa tiềm năng niêm yết cổ phiếu, một phần do quy định pháp luật, phần khác do thiếu kiến thức quản trị, hoặc chưa đủ tiêu chuẩn minh bạch. Điều này làm giảm khả năng huy động nguồn lực lớn từ thị trường chứng khoán, đồng thời hạn chế sự phát triển và đa dạng của hệ sinh thái tài chính.

 

Thực trạng doanh nghiệp FDI trên thị trường chứng khoán Việt Nam

 

Hiện nay, tỷ lệ doanh nghiệp FDI niêm yết trên thị trường chứng khoán còn rất thấp, chiếm khoảng dưới 1% tổng vốn hóa. Các doanh nghiệp này thường là các tập đoàn lớn, hoạt động trong lĩnh vực công nghiệp, bán lẻ, công nghệ, đã có uy tín mạnh mẽ qua các dự án sản xuất, kinh doanh.

 

Trong số các doanh nghiệp FDI niêm yết, nổi bật là các đơn vị như Siam Brothers Vietnam, Everpia, Mirae, nhưng quy mô còn nhỏ so với các tập đoàn nội địa hay các doanh nghiệp niêm yết truyền thống của Việt Nam. Tỷ lệ cổ phiếu của các doanh nghiệp này chưa đủ lớn để ảnh hưởng đáng kể tới toàn thị trường.

 

Một số lý do khiến doanh nghiệp FDI còn hạn chế trong việc niêm yết gồm: chưa đáp ứng tiêu chuẩn về minh bạch, cạnh tranh chưa đủ mạnh, hoặc doanh nghiệp muốn duy trì kiểm soát chặt chẽ mà ít niêm yết mở rộng.

 

Tác động tích cực của dòng vốn FDI lên thị trường chứng khoán

 

Dòng tiền FDI góp phần thúc đẩy tăng trưởng doanh nghiệp, dẫn tới tăng giá trị cổ phiếu, tạo cơ hội để các nhà đầu tư trong nước và quốc tế có thể tham gia vào những cơ hội sinh lợi hấp dẫn. Các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài có thể hưởng lợi từ công nghệ, quản trị tốt, mở ra các chiến dịch mở rộng thị trường, từ đó nâng cao tính minh bạch và giá trị doanh nghiệp.

 

Ngoài ra, dòng vốn này còn giúp bổ sung ngoại tệ, tăng dự trữ quốc gia, ổn định tỷ giá và làm tăng quy mô thị trường chứng khoán Việt Nam. Các quỹ đầu tư toàn cầu, nhà đầu tư cá nhân đều theo dõi sát sao sự tăng trưởng của các doanh nghiệp FDI để cân nhắc đầu tư, qua đó thúc đẩy tính cạnh tranh và sự phát triển toàn diện của thị trường tài chính.

 

Các thách thức còn tồn tại

 

Dù nhiều lợi ích rõ ràng, nhưng thị trường chứng khoán Việt Nam còn nhiều hạn chế trong thu hút dòng vốn FDI qua các doanh nghiệp niêm yết. Một số nguyên nhân như quy định pháp luật còn chặt chẽ, yêu cầu minh bạch chưa cao, hoặc doanh nghiệp nước ngoài còn có xu hướng giữ quyền kiểm soát trong nội bộ.

 

Hơn nữa, số lượng doanh nghiệp FDI niêm yết không đủ lớn và chưa đủ sức ảnh hưởng để thúc đẩy thị trường bật lên, gây ra tình trạng phân tán, thiếu tính tập trung và sức mạnh định hướng.

 

Tuy nhiên, xét theo chiều tích cực, dòng vốn FDI vẫn là một trong những nguồn thúc đẩy quan trọng giúp nâng cao quy mô, chất lượng và uy tín của thị trường chứng khoán Việt Nam trong dài hạn.

 

Kết luận

 

Trong bối cảnh nền kinh tế hội nhập ngày càng sâu rộng, vốn FDI đóng vai trò quan trọng như một động lực thúc đẩy phát triển, chuyển giao công nghệ và nâng cao năng lực cạnh tranh của Việt Nam. Với những lợi ích rõ rệt về tạo việc làm, chuyển giao kỹ năng, góp phần xây dựng cơ sở hạ tầng, thúc đẩy xuất khẩu, dòng vốn này đã góp phần làm thay đổi diện mạo của nền kinh tế đất nước.

 

Tuy nhiên, cùng với đó là những thách thức đáng kể như lệ thuộc quá nhiều, về môi trường, chất lượng lao động, cạnh tranh khu vực hay hạn chế về hạ tầng, pháp lý. Chỉ khi Việt Nam xây dựng chiến lược dài hạn, đổi mới sáng tạo, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, cải thiện môi trường pháp lý và hạ tầng, đồng thời chủ động hội nhập sâu rộng, chúng ta mới có thể biến làn sóng FDI hiện tại thành dòng chảy bền vững, thúc đẩy đất nước phát triển nhanh và bền vững trong tương lai.

 

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Tài liệu này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin chung và không nhằm mục đích (và cũng không nên được coi là) lời khuyên về tài chính, đầu tư hay các lĩnh vực khác để bạn có thể dựa vào. Không có ý kiến nào trong tài liệu này được coi là khuyến nghị từ EBC hoặc tác giả rằng bất kỳ khoản đầu tư, chứng khoán, giao dịch hay chiến lược đầu tư cụ thể nào phù hợp với bất kỳ cá nhân nào.

Giải thích về ETF XLU trong 4 điểm đơn giản

Giải thích về ETF XLU trong 4 điểm đơn giản

Phân tích những yếu tố cần thiết của XLU ETF, từ trọng tâm theo ngành đến vai trò của quỹ này trong danh mục đầu tư đa dạng.

2025-08-11
Mô hình nến tiếp tục so với chỉ báo

Mô hình nến tiếp tục so với chỉ báo

So sánh các mô hình nến tiếp diễn với các chỉ báo kỹ thuật để xem mô hình nào phù hợp nhất với chiến lược của bạn.

2025-08-11
Sàn giao dịch chứng khoán là gì và hoạt động như thế nào?

Sàn giao dịch chứng khoán là gì và hoạt động như thế nào?

Tìm hiểu cách các sàn giao dịch chứng khoán hoạt động như thị trường chứng khoán được quản lý, thúc đẩy tính thanh khoản, minh bạch và giá cả công bằng.

2025-08-08