Đăng vào: 2025-11-25
Việc giá vàng vượt mốc 4.000 đô la một ounce vào tháng 10 năm 2025 và nhanh chóng vượt mốc 4.200 đô la không chỉ là một đợt tăng giá thông thường. Đây là dấu hiệu rõ ràng của một thế giới đang bị định hình lại bởi các cuộc chiến thuế quan, lệnh trừng phạt, hoạt động mua vàng kỷ lục của các ngân hàng trung ương và những nghi ngờ dai dẳng về sự ổn định tiền tệ và địa chính trị.
Tính đến cuối tháng 10 năm 2025, giá vàng đã tăng khoảng 60% từ đầu năm đến nay, mức tăng mạnh nhất kể từ cuối những năm 1970. Sự tăng vọt này không chỉ xuất phát từ những lo ngại về tình trạng lạm phát và giảm phát hay các kỳ vọng ngắn hạn của Cục Dự trữ Liên bang. Thay vào đó, nó phản ánh một sự thay đổi sâu sắc trong cách các chính phủ, nhà đầu tư và ngân hàng trung ương đánh giá lại các yếu tố như tiền tệ, quyền lực và an ninh quốc gia.
Vàng đã chuyển mình từ một công cụ phòng ngừa rủi ro đơn thuần trong danh mục đầu tư để trở thành một tài sản quan trọng trong kho dự trữ ngoại hối chiến lược, nằm ngay tại giao điểm của các yếu tố địa chính trị, chính sách trừng phạt và sự ổn định của dự trữ toàn cầu.
Giá vàng trên 4.000 đô la một ounce báo hiệu một chế độ giá mới, không chỉ là mức tăng đột biến trong ngắn hạn.
Các ngân hàng trung ương đã trở thành người mua có tính cấu trúc quan trọng nhất, mua thêm hơn 3.000 tấn trong ba năm.
Chiến tranh thương mại, lệnh trừng phạt và xung đột đã tạo ra mức chênh lệch địa chính trị dai dẳng trong giá vàng.
Dòng vốn đầu tư đổ vào ETF và hợp đồng tương lai đang khuếch đại động thái này, biến nỗi sợ hãi về kinh tế vĩ mô và chính trị thành mức giá kỷ lục.
Trong 12–24 tháng tới, triển vọng sẽ phụ thuộc vào hoạt động mua của ngân hàng trung ương, thuế quan và lệnh trừng phạt, lợi suất thực và dòng vốn ETF.

Diễn biến giá kể từ năm 2024 cho thấy vàng có khả năng đã chuyển sang chế độ mới thay vì chỉ tăng trong chế độ cũ.
Vào tháng 4 năm 2024, khi căng thẳng ở Trung Đông leo thang, giá vàng đã chạm mức kỷ lục gần 2.430 đô la một ounce và gần như không dừng lại để ổn định. Đến đầu năm 2025, giá vàng đã thiết lập mức cao mới gần như hàng tháng, với mức giá trung bình khoảng 2.860 đô la trong quý đầu tiên - cao hơn khoảng 38% so với cùng kỳ năm trước.
Đợt áp thuế mới từ Washington vào tháng 3 và tháng 4 năm 2025 đã đẩy giá vàng giao ngay vượt qua ngưỡng 3.100 và 3.200 đô la, thậm chí tạm thời chạm mốc 3.500 đô la/ounce, được thúc đẩy bởi nhu cầu trú ẩn an toàn và dòng vốn mạnh mẽ đổ vào các quỹ ETF vàng. Đến tháng 9 năm 2025, giá vàng dao động quanh mức 3.700 đô la, tăng khoảng 40% so với cùng kỳ năm trước và đánh dấu mức tăng mạnh nhất trong hai năm kể từ cuối những năm 1970.
Dữ liệu của Hội đồng Vàng Thế giới cho thấy xét về giá trị, tổng nhu cầu vàng trong quý II năm 2025 đã tăng vọt khoảng 45% so với cùng kỳ năm trước, đạt khoảng 132 tỷ đô la, mặc dù khối lượng chỉ tăng nhẹ. Khoảng cách này là biểu hiện điển hình của "chế độ mới": giá vàng đang gánh vác trọng trách nặng nề.
Có ba lực lượng vĩ mô nổi bật:
Lãi suất thực bị kìm hãm khi mức nợ công cao khiến các nền kinh tế lớn gặp nhiều trở ngại về mặt chính trị và kinh tế trong việc triển khai chính sách tiền tệ thắt chặt. Điều này dẫn đến việc lãi suất thực bị giới hạn, tạo đà hỗ trợ mạnh mẽ cho các tài sản không sinh lời như vàng.
Dần dần đa dạng hóa khỏi đồng đô la Mỹ Đồng đô la vẫn chiếm ưu thế trong dự trữ toàn cầu và thanh toán thương mại, nhưng thị phần của nó đã giảm dần.
Điều đó khuyến khích các ngân hàng trung ương và nhà đầu tư quốc gia đa dạng hóa sang các tài sản dự trữ thay thế và vàng là tài sản trung lập lâu đời nhất và thanh khoản nhất hiện có.
Nỗi lo sợ tăng trưởng và biến động cổ phiếu liên tục Những lo ngại về tăng trưởng và đợt bán tháo cổ phiếu trong năm 2024 và 2025 đã củng cố vai trò của vàng như một kênh bảo hiểm danh mục đầu tư. Mỗi đợt biến động tăng đột biến và mỗi lời đồn đoán về suy thoái kinh tế đều khiến các nhà đầu tư quay trở lại với vàng thỏi và các sản phẩm được bảo đảm bằng vàng.
Trong bối cảnh vĩ mô này, sự khác biệt chính trong chu kỳ này là ai là người mua.
Các ngân hàng trung ương đã âm thầm trở thành người mua vàng quan trọng nhất.
Từ năm 2022 đến năm 2024, họ đã mua hơn 3.200 tấn vàng thỏi, một đợt mua ròng kéo dài ba năm chưa từng thấy kể từ những năm 1960. Chỉ riêng trong năm 2022, lượng mua ròng chính thức đạt khoảng 1.136 tấn, con số cao nhất hằng năm theo dữ liệu hiện đại. Các ngân hàng trung ương đã mua thêm 1.037 tấn vào năm 2023 và khoảng 1.045 tấn vào năm 2024, đánh dấu ba năm liên tiếp vượt mốc 1.000 tấn.

Để so sánh, sản lượng khai thác và nguồn gốc vàng toàn cầu năm 2024 đạt khoảng 3.661 tấn, nâng tổng nguồn cung lên 4.974 tấn. Như vậy, các ngân hàng trung ương đã hấp thụ khoảng một phần năm lượng cung mới này - cao gấp hơn hai lần so với mức đóng góp trung bình của họ trong thập kỷ trước.
Lượng vàng chính thức toàn cầu đã tăng từ khoảng 26.000 tấn vào năm 2009 lên khoảng 32.000 tấn vào năm 2024. Mười ngân hàng trung ương hàng đầu nắm giữ hơn ba phần tư lượng vàng đó.
Theo một số ước tính, vàng hiện chiếm gần 20 phần trăm tài sản dự trữ chính thức trên toàn thế giới, trở thành tài sản dự trữ lớn thứ hai sau đồng đô la Mỹ và theo một số tính toán, thậm chí còn vượt qua cả đồng euro.
Làn sóng mua này không phải là một giao dịch ngẫu nhiên. Nó phản ánh sự phân bổ lại mang tính chiến lược.
Các cuộc khảo sát của Hội đồng Vàng Thế giới cho thấy các ngân hàng trung ương ngày càng coi vàng là:
Một kho lưu trữ giá trị dài hạn và phòng ngừa lạm phát
Một người biểu diễn khủng hoảng có thể đứng vững trong căng thẳng thị trường
Một công cụ đa dạng hóa danh mục đầu tư hiệu quả giúp giảm sự phụ thuộc vào một số loại tiền tệ chính

Trong cuộc khảo sát Dự trữ vàng của Ngân hàng Trung ương năm 2024, 29 phần trăm số người được hỏi cho biết họ có kế hoạch tăng lượng vàng nắm giữ trong 12 tháng tiếp theo - tỷ lệ cao nhất kể từ khi cuộc khảo sát bắt đầu vào năm 2018.
Đến năm 2025, khoảng 44 phần trăm người quản lý dự trữ cho biết họ đang chủ động điều hành danh mục vàng của mình, với mục tiêu cốt lõi là kiểm soát các rủi ro tài chính tiềm ẩn thay vì chỉ tập trung vào các giao dịch ngắn hạn.
Nghiên cứu học thuật và chính sách ủng hộ điều này: rủi ro địa chính trị gia tăng đã trở thành động lực đáng kể về mặt thống kê thúc đẩy tỷ lệ dự trữ vàng tăng cao. Nói một cách dễ hiểu, thế giới càng bất ổn, các ngân hàng trung ương càng muốn nắm giữ nhiều vàng hơn.
Một động lực mạnh mẽ thứ hai là mối lo ngại về tính an toàn và tính trung lập của dự trữ ngoại tệ sau cuộc xâm lược Ukraine của Nga. Các lệnh trừng phạt của phương Tây năm 2022 đã đóng băng gần một nửa dự trữ ngoại hối của Nga, phần lớn được nắm giữ bằng đô la và euro.

Sự kiện bất ngờ đó đã thúc đẩy nhiều ngân hàng trung ương xem xét lại những rủi ro về mặt pháp lý và chính trị khi nắm giữ lượng dự trữ lớn bằng tiền tệ của một nhóm nhỏ các quốc gia phát hành, cũng như giữ những tài sản đó dưới quyền tài phán của mình.
Phản ứng của riêng Nga là chuyển Quỹ Tài sản Quốc gia từ đô la và đồng Euro sang nhân dân tệ Trung Quốc và vàng, với kim loại quý này hiện chiếm hơn 40 phần trăm tổng dự trữ theo giá trị.
Các quốc gia khác đang đối mặt với nguy cơ trừng phạt thực sự hoặc được cho là có, đặc biệt là ở các nước đang phát triển, cũng đã đi theo con đường tương tự, tăng dần lượng vàng nắm giữ theo thời gian. Ba Lan, Thổ Nhĩ Kỳ, Trung Quốc và Ấn Độ đều nằm trong số những quốc gia mua vàng chính thức lớn nhất kể từ năm 2022.
Bức tranh toàn cảnh đã rõ ràng: các ngân hàng trung ương không chỉ đơn thuần chạy theo giá cả. Họ đang xây dựng một khoản phân bổ lớn hơn, lâu dài hơn cho một tài sản trung lập, có tính thanh khoản cao và ít bị ảnh hưởng bởi các lệnh trừng phạt, đóng băng và phá giá tiền tệ.
Yếu tố còn lại của đợt tăng giá này là địa chính trị.
Năm 2024, vàng liên tiếp lập kỷ lục khi xung đột ở Gaza leo thang và căng thẳng giữa Iran và Israel gia tăng. Giá vàng đã chạm mốc 2.430 đô la vào tháng 4 khi các nhà đầu tư chuyển sang tài sản trú ẩn an toàn bất chấp dữ liệu kinh tế Mỹ vẫn khả quan.
Vào năm 2025, sự chú ý lại chuyển sang sự cạnh tranh giữa các cường quốc:
Một loạt các thông báo về thuế quan và các biện pháp đối phó giữa Washington và Bắc Kinh đã biến cuộc xung đột thương mại thành một cuộc chiến thuế quan toàn diện.
Mỗi đợt leo thang đều gần như ngay lập tức xuất hiện trên thị trường vàng. Khi Trung Quốc trả đũa thuế quan mới của Hoa Kỳ vào đầu tháng 2, giá vàng giao ngay đã tăng vọt lên mức kỷ lục lúc bấy giờ, gần 2,858 đô la một ounce.
Đến cuối tháng 3 và giữa tháng 4, khi thuế quan được nới rộng và nỗi lo lạm phát gia tăng, giá vàng tăng vọt lên trên 3.100 và 3.200 đô la, tăng hơn 20 phần trăm trong vòng chưa đầy bốn tháng.
Hội đồng Vàng Thế giới lưu ý rằng trong quý đầu tiên của năm 2025, giá vàng trung bình đã tăng khoảng 38 phần trăm so với cùng kỳ năm trước. Các động lực chính thúc đẩy sự tăng trưởng này bao gồm mối đe dọa về thuế quan từ Hoa Kỳ, bất ổn địa chính trị, sự suy yếu của đồng đô la và những biến động khó lường trên thị trường chứng khoán.

Đến quý thứ ba, báo cáo Xu hướng nhu cầu vàng đã mô tả một quý kỷ lục về nhu cầu, được thúc đẩy bởi hoạt động mua vào để trú ẩn an toàn và nỗi sợ bỏ lỡ cơ hội khi giá vàng liên tục đạt mức cao mới.
Các viện chính sách châu Âu cũng đưa ra kết luận tương tự. Nghiên cứu phân tích về "giá vàng kỷ lục trong một thế giới đầy biến động" cho thấy sự tăng vọt vào năm 2025 liên quan đến sự kết hợp của:
Cuộc chiến đang tiếp diễn ở Ukraine
Căng thẳng dai dẳng ở Trung Đông
Những nghi ngờ ngày càng tăng về vai trò lãnh đạo toàn cầu và sự ổn định của trật tự dựa trên luật lệ
Nghiên cứu của Ngân hàng Trung ương Châu Âu cũng cho thấy nhu cầu vàng chính thức chịu ảnh hưởng rất lớn bởi rủi ro địa chính trị, khi vàng thỏi được nắm giữ như một biện pháp phòng ngừa các cú sốc tài chính và chính trị.
Kết quả là một khoản phí bảo hiểm địa chính trị mang tính cấu trúc:
Mỗi điểm nóng mới đều mang lại nguồn vốn trú ẩn an toàn ngắn hạn.
Đồng thời, nó củng cố quyết định dài hạn của các ngân hàng trung ương và quỹ đầu tư quốc gia trong việc nắm giữ nhiều vàng hơn và ít tài sản ngoại tệ có khả năng dễ bị tổn thương hơn.
Sự kết hợp đó khiến các sự kiện địa chính trị trở thành động lực trung tâm và lâu dài cho giá vàng.
Trong khi địa chính trị và các ngân hàng trung ương tạo nên bối cảnh, các nhà đầu tư và thương nhân tư nhân đã biến đợt tăng giá vàng thành một xu hướng mạnh mẽ.
Các quỹ ETF vàng, cho phép các nhà đầu tư nắm giữ vàng theo hình thức giao dịch trao đổi, thanh khoản cao, đã chứng kiến dòng vốn đổ vào lớn:
Trong nửa đầu năm 2025, các quỹ ETF vàng được hỗ trợ vật chất đã ghi nhận dòng vốn chảy vào bán niên lớn nhất kể từ đầu năm 2020, thu về khoảng 38 tỷ đô la và khoảng 397 tấn vàng.
Chỉ riêng trong tháng 4 năm 2025, lượng vàng nắm giữ của các quỹ ETF đã tăng hơn 115 tấn khi giá tăng vọt lên mức 3.500 đô la một ounce, chủ yếu do các quỹ niêm yết tại Trung Quốc phản ứng với các tiêu đề về thuế quan.

Nhu cầu đầu tư rộng hơn đã phản ánh mô hình đó:
Giá trị nhu cầu đầu tư vàng (ETF, vàng thỏi và vàng xu) tăng gần 80 phần trăm so với cùng kỳ năm trước trong quý 2 năm 2025.
Đồng thời, nhu cầu về đồ trang sức vào năm 2024 cũng suy yếu do giá cả tăng cao.
Sự dịch chuyển dòng tiền từ nhu cầu trang sức sang các loại hình đầu tư tài sản là hành vi điển hình của một thị trường tăng giá giai đoạn cuối. Điều này nhấn mạnh quan điểm rằng mức giá hiện nay đang được thiết lập bởi các nhà đầu tư và người mua chính thức, thay vì người tiêu dùng cuối cùng.
Dữ liệu thị trường cũng cho thấy một câu chuyện tương tự đối với các hợp đồng tương lai. Trên sàn COMEX, vị thế mua ròng của các quỹ đầu cơ và những nhà đầu cơ lớn khác hiện chỉ chiếm khoảng hơn 70% so với mức của thập kỷ trước. Điều này cho thấy:
Vị thế rõ ràng là tăng giá
Tuy nhiên, vẫn còn chỗ cho việc tiếp xúc lâu dài hơn nếu bối cảnh vĩ mô và địa chính trị vẫn thuận lợi
Ngoài ra còn có chiều hướng khu vực đang phát triển:
Các nhà đầu tư châu Á, thông qua cả ETF và nhu cầu thực tế, đã đóng vai trò ngày càng tăng.
Trong nửa đầu năm 2025, các quỹ ETF vàng có trụ sở tại châu Á chiếm gần một phần ba dòng vốn ròng toàn cầu mặc dù chỉ chiếm chưa đến một phần mười tài sản ETF trên toàn thế giới được quản lý.
Ví dụ, các quỹ ETF vàng của Ấn Độ đã tăng lượng nắm giữ lên hơn 40 phần trăm so với cùng kỳ năm trước vào giữa năm 2025.
Cơ sở nhà đầu tư mở rộng này khiến thị trường vàng ít phụ thuộc vào tâm lý của bất kỳ khu vực nào và tăng thêm sức bền cho câu chuyện tăng giá.
Câu hỏi quan trọng hiện nay là liệu đây có phải là giai đoạn bùng nổ hay là sự củng cố trạng thái cân bằng cao hơn của vàng.
Các ngân hàng và tổ chức lớn được chia thành:
Một số nhà phân tích dự báo giá vàng có thể chạm mốc 5.000 đô la một ounce vào nửa đầu năm 2026, dựa trên các yếu tố như căng thẳng địa chính trị, hoạt động mua vào liên tục của ngân hàng trung ương, dòng vốn ETF và kỳ vọng về việc Fed giảm lãi suất trong thời gian tới.
Những người khác dự báo mức tăng vừa phải hơn nhưng vẫn kỳ vọng giá trung bình sẽ ở mức trên 3.500 đô la vào năm 2026.
Một nhóm nhỏ các nhà phân tích ngày càng đông đảo cho rằng giá vàng có thể giảm trở lại dưới 4.000 đô la khi bất ổn chính sách được giải quyết và căng thẳng thương mại dịu bớt, ít nhất là tạm thời. Điều này sẽ không xóa bỏ câu chuyện về cấu trúc nhưng sẽ ngụ ý sự biến động cao hơn xung quanh mức sàn được nâng lên.
Đối với các nhà đầu tư, bốn biển báo quan trọng nhất trong 12 đến 24 tháng tới.
Hãy theo dõi xem lượng vàng mua vào hàng năm của khu vực chính thức có duy trì ở mức gần hoặc trên 1.000 tấn hay không. Bằng chứng khảo sát cho thấy phần lớn các ngân hàng trung ương dự đoán lượng vàng chính thức toàn cầu sẽ tiếp tục tăng.
Nếu điều đó là đúng, nó sẽ tạo ra một nguồn cầu ổn định, không nhạy cảm với giá, có thể giúp neo giá vàng ở mức cao hơn.
Quỹ đạo của chính sách thương mại và lệnh trừng phạt sẽ định hình mức giá cao về mặt địa chính trị của vàng:
Việc giảm leo thang xung đột thương mại giữa Hoa Kỳ và Trung Quốc hoặc một khuôn khổ hòa bình lâu dài ở Ukraine có thể sẽ làm giảm nhu cầu trú ẩn an toàn và có thể kích hoạt các giai đoạn điều chỉnh.
Việc áp dụng các đợt thuế quan mới, kiểm soát xuất khẩu chặt chẽ hơn hoặc các lệnh trừng phạt tài chính rộng rãi hơn sẽ củng cố lý do vàng được coi là tài sản dự trữ và công cụ phòng ngừa rủi ro danh mục đầu tư.
Đối với các nhà đầu tư, việc theo dõi các thông báo thương mại quan trọng, các gói trừng phạt và đột phá ngoại giao là rất quan trọng.
Vàng thường gặp khó khăn khi:
Lợi suất thực tế tăng mạnh và
Các nhà đầu tư tin rằng quỹ đạo nợ công là bền vững và trong tầm kiểm soát.
Hiện tại, thị trường vẫn còn hoài nghi về khả năng các nền kinh tế tiên tiến có thể vừa thắt chặt chính sách tiền tệ vừa củng cố tài khóa một cách đáng tin cậy. Sự hoài nghi này càng củng cố giá vàng.
Sự chuyển dịch thực sự sang lãi suất thực cao hơn kết hợp với các cải cách tài khóa thuyết phục ở các nền kinh tế chủ chốt sẽ là rủi ro lớn đối với luận điểm lạc quan.
Dòng tiền kỷ lục đổ vào các quỹ ETF vàng và các vị thế đầu cơ dài hạn gia tăng có thể khiến thị trường dễ bị tổn thương trước sự sụt giảm mạnh khi chu kỳ tin tức thay đổi.
Giám sát:
Dòng tiền ETF hàng tuần
Vị thế tương lai
Tùy chọn lệch và biến động
có thể đưa ra cảnh báo sớm về sự cạn kiệt hoặc đảo ngược, giống như cách họ đã báo hiệu giai đoạn tăng giá hiện tại.
Các ngân hàng trung ương đang mua vàng để đa dạng hóa danh mục đầu tư, tránh xa việc tập trung vào đồng đô la và đồng euro, để phòng ngừa lạm phát và mất giá tiền tệ, đồng thời giảm thiểu rủi ro pháp lý và chính trị do việc đóng băng dự trữ của Nga vào năm 2022. Vàng là tài sản trung lập, chống chịu được lệnh trừng phạt và có thể được nắm giữ ngoài tầm kiểm soát của bất kỳ chính phủ nước ngoài nào.
Chiến tranh thuế quan và các lệnh trừng phạt tạo ra sự bất ổn về tăng trưởng, dòng chảy thương mại và sự ổn định của hệ thống tài chính toàn cầu. Sự bất ổn này thúc đẩy các nhà đầu tư tìm đến các tài sản trú ẩn an toàn như vàng trong ngắn hạn và khuyến khích các ngân hàng trung ương tăng phân bổ dài hạn cho vàng thỏi.
Vàng phản ứng với kỳ vọng lạm phát, nhưng trong chu kỳ hiện tại, nó còn hơn cả một công cụ phòng ngừa lạm phát. Nó là một công cụ phòng ngừa rủi ro trước sự phân mảnh địa chính trị, rủi ro trừng phạt và nghi ngờ về tính độc lập của ngân hàng trung ương cũng như uy tín tài khóa. Những yếu tố cấu trúc này ít nhất cũng quan trọng như chính lạm phát.
Đúng vậy. Nếu lãi suất thực tế tăng, căng thẳng thương mại dịu bớt, rủi ro trừng phạt giảm bớt hoặc dòng vốn ETF đảo chiều, giá vàng có thể điều chỉnh, có khả năng giảm xuống dưới 4.000 đô la một ounce. Tuy nhiên, chừng nào các ngân hàng trung ương tiếp tục mua vào và rủi ro địa chính trị vẫn ở mức cao, nhiều nhà phân tích tin rằng ngưỡng sàn dài hạn của vàng hiện cao hơn đáng kể so với các chu kỳ trước.
Sự tăng giá vàng gần đây nhất được hiểu không phải là một giao dịch lạm phát đơn thuần, mà là phản ứng trước một thế giới mà quyền lực kinh tế đang bị phân mảnh, rủi ro trừng phạt đã trở thành trọng tâm trong quản lý dự trữ và các nhà đầu tư đang tìm kiếm tài sản nằm ngoài phạm vi pháp lý hoặc chính trị của bất kỳ quốc gia nào.
Chừng nào thế giới đó còn tồn tại, địa chính trị và các ngân hàng trung ương sẽ vẫn là trọng tâm của câu chuyện vàng. Nhiệm vụ của các nhà đầu tư là theo dõi những lực lượng cấu trúc đó, tách chúng ra khỏi những yếu tố nhiễu loạn ngắn hạn và quyết định xem họ muốn neo bao nhiêu phần danh mục đầu tư vào một tài sản đã nhiều lần thu hẹp khoảng cách giữa tiền bạc và quyền lực: vàng.
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Tài liệu này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin chung và không nhằm mục đích (và không nên được coi là) tư vấn tài chính, đầu tư hoặc các hình thức tư vấn khác mà chúng ta nên tin cậy. Không có ý kiến nào trong tài liệu này cấu thành khuyến nghị của EBC hoặc tác giả rằng bất kỳ khoản đầu tư, chứng khoán, giao dịch hoặc chiến lược đầu tư cụ thể nào phù hợp với bất kỳ cá nhân cụ thể nào.