简体中文 繁體中文 English 한국어 日本語 Español ภาษาไทย Bahasa Indonesia Português Монгол العربية हिन्दी Русский ئۇيغۇر تىلى

Lạm phát cao, diều hâu Fed cảnh báo lãi suất khó giảm

Tác giả: Trần Minh Quân

Đăng vào: 2025-11-17

Các quan chức thuộc phái “diều hâu” của Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) đồng loạt lên tiếng cảnh báo rằng lạm phát tại Mỹ vẫn ở mức cao dai dẳng, phát tín hiệu Fed có thể chưa sẵn sàng tiếp tục hạ lãi suất trong cuộc họp tháng 12 sắp tới.

 

Chủ tịch Fed Jerome Powell gần đây nhấn mạnh việc cắt giảm lãi suất thêm trong năm nay là điều “far from assured” (còn xa mới chắc chắn), trong khi nhiều đồng sự của ông tỏ ra do dự trước ý tưởng nới lỏng chính sách tiền tệ hơn nữa khi giá cả chưa giảm đủ mạnh.

 

Động thái cảnh báo cứng rắn từ các quan chức Fed được đưa ra trong bối cảnh lạm phát Mỹ tuy đã hạ nhiệt so với đỉnh điểm năm ngoái nhưng vẫn cao hơn rõ rệt so với mục tiêu 2% của Fed.

 

Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) tháng 9 tăng 3,0% so với cùng kỳ năm trước – cao gấp rưỡi mục tiêu – và lạm phát cơ bản loại trừ thực phẩm, năng lượng cũng quanh mức tương tự.

 

Dù nền kinh tế Mỹ có dấu hiệu tăng trưởng chậm lại và thị trường lao động “nguội” đôi chút, áp lực giá cả được đánh giá vẫn đủ lớn để Fed thận trọng trước bất kỳ quyết định nới lỏng tiền tệ nào.

 

Những phát biểu mang lập trường “diều hâu” này khiến giới đầu tư lo ngại Fed sẽ duy trì mặt bằng lãi suất cao lâu hơn dự tính, thay vì sớm chuyển sang chu kỳ cắt giảm mạnh.

 

Điều đó đang tạo sức ép lên các thị trường tài chính – từ chứng khoán, trái phiếu đến tỷ giá – khi nhà đầu tư đánh giá lại triển vọng chính sách tiền tệ trong thời gian tới.

 

Các diễn biến cụ thể trên thị trường cho thấy tâm lý thận trọng đã bao trùm, và giới phân tích đang dõi theo sát sao từng tín hiệu từ Fed để dự báo bước đi tiếp theo.

 

Các ý chính:

 

  • Nhiều quan chức Fed như Jerome Powell, Neel Kashkari và Lorie Logan liên tiếp cảnh báo lạm phát Mỹ khoảng 3% là “vẫn quá cao”, ngụ ý Fed chưa thể tiếp tục hạ lãi suất nếu giá cả chưa giảm thêm. Powell lưu ý một đợt cắt giảm lãi suất trong tháng 12 là điều “chưa chắc chắn”, còn Logan tuyên bố “rất khó” ủng hộ hạ lãi suất nếu lạm phát chưa có bằng chứng giảm nhanh về 2%.

     

  • Khả năng Fed giảm lãi suất tại cuộc họp ngày 9-10/12 đã giảm đáng kể. Theo định giá của thị trường tương lai, xác suất Fed cắt lãi suất quý tới chỉ còn khoảng 46-47%, thấp hơn nhiều so với mức ≈67% cách đây một tuần. Nhiều nhà hoạch định chính sách tuyên bố họ cần thấy “rào cản rất cao” mới chấp thuận nới lỏng thêm, hàm ý Fed có thể giữ nguyên lãi suất ở phiên họp tới nếu lạm phát và việc làm không thay đổi lớn.

     

  • Lạm phát tại Mỹ vẫn cao hơn mục tiêu: CPI tháng 9/2025 tăng 3,0% so với cùng kỳ (nhích lên từ mức 2,9% của tháng 8). Chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân (PCE) – thước đo lạm phát ưa thích của Fed – tăng 2,7% trong tháng 8 (so với 2,6% tháng 7), trong đó PCE lõi giữ ở mức 2,9%. Những số liệu này cho thấy lạm phát Mỹ đã giảm nhiều so với đỉnh nhưng vẫn chưa về ngưỡng mục tiêu 2%.

     

  • Thị trường tài chính phản ứng trái chiều: Lo ngại Fed trì hoãn nới lỏng khiến chứng khoán toàn cầu đi xuống và lợi suất trái phiếu Mỹ tăng lên. Chỉ số MSCI World giảm khoảng 0,4% trong tuần qua, còn lợi suất trái phiếu kho bạc Mỹ kỳ hạn 10 năm nhích lên trên 4,14%. Đồng USD biến động nhẹ: dù triển vọng lãi suất cao thường hỗ trợ USD, đợt sụt giảm kỳ vọng cắt giảm lãi suất lần này không đẩy đồng bạc xanh tăng giá đáng kể do đã phần nào phản ánh vào thị trường.

     

  • Bối cảnh và tác động: Fed từng nâng lãi suất lên mức cao nhất 22 năm để kiềm chế lạm phát và mới chỉ hạ nhẹ lãi suất trong năm nay. Giới phân tích cảnh báo lãi suất Mỹ duy trì cao sẽ làm tăng chi phí vốn, kìm hãm đầu tư và tiêu dùng nội địa. Đồng thời, chính sách “lãi suất cao kéo dài” của Fed cũng có thể tạo hiệu ứng thắt chặt tài chính toàn cầu, gây áp lực lên các nền kinh tế khác – đặc biệt là thị trường mới nổi với gánh nặng nợ bằng USD. Fed nhận định bản thân lạm phát dai dẳng và lãi suất cao cũng là rủi ro đối với ổn định tài chính, cần theo dõi chặt chẽ.

     

Quan chức “diều hâu” Fed cảnh báo lạm phát dai dẳng

Lạm phát cao, diều hâu Fed cảnh báo lãi suất khó giảm

Nhiều quan chức Fed đã lên tiếng trong những ngày gần đây để nhấn mạnh mối lo ngại rằng lạm phát tại Mỹ hiện vẫn còn quá cao so với mục tiêu, do đó Fed chưa nên tiếp tục hạ lãi suất thêm.

 

Chủ tịch Fed Jerome Powell cho biết sau cuộc họp cuối tháng 10 rằng việc cắt giảm lãi suất tại kỳ họp tháng 12 “còn xa mới chắc chắn” – đặc biệt trong bối cảnh thiếu hụt dữ liệu kinh tế do chính phủ đóng cửa khiến Fed khó có đủ thông tin đánh giá nền kinh tế.

 

Tuyên bố này của ông hàm ý Fed sẵn sàng tạm dừng chuỗi cắt giảm lãi suất nếu lạm phát chưa giảm như kỳ vọng.

 

Thực tế, tại kỳ họp cuối tháng 10 vừa qua, Fed đã hạ lãi suất 0,25 điểm % (lần thứ hai trong năm) xuống biên độ 3,75%-4,00% để hỗ trợ thị trường lao động, nhưng ngay sau đó Powell đã cảnh báo về khả năng sẽ không có thêm đợt giảm nào tiếp theo trong năm nay.

 

Quan điểm thận trọng này từ người đứng đầu Fed cho thấy ưu tiên của ngân hàng trung ương Mỹ vẫn là kiểm soát lạm phát triệt để, ngay cả khi phải đánh đổi bằng việc kéo dài thời gian duy trì lãi suất cao.

 

Cùng chung lập trường “diều hâu” với ông Powell, nhiều quan chức Fed khác cũng công khai bày tỏ sự do dự trước việc nới lỏng chính sách tiền tệ thêm. Lorie Logan, Chủ tịch Fed chi nhánh Dallas, ngày 14/11 tuyên bố bà “rất khó ủng hộ” một đợt cắt giảm lãi suất trong tháng 12, trừ phi thấy “bằng chứng thuyết phục” rằng lạm phát đang giảm nhanh về mục tiêu 2% hoặc thị trường lao động hạ nhiệt rõ rệt hơn.

 

Logan chính là người đã bỏ phiếu phản đối quyết định hạ lãi suất tại cuộc họp tháng 10 của Fed vì lo ngại lạm phát vẫn cao và còn xu hướng tăng. Bà nhấn mạnh chừng nào lạm phát chưa tiến gần 2%, Fed cần duy trì chính sách tiền tệ thắt chặt vừa phải, tức lãi suất phải đủ cao để “phanh” bớt đà tăng trưởng kinh tế.

 

Tương tự, Neel Kashkari, Chủ tịch Fed Minneapolis, cũng tỏ ra lưỡng lự về việc có nên tiếp tục cắt giảm lãi suất vào cuối năm nay. Hôm 13/11, Kashkari phát biểu rằng ông đã phản đối đợt giảm lãi suất hồi tháng 10 và hiện đứng ở “lưng chừng hàng rào” (đang cân nhắc) về quyết định tháng 12.

 

Vị quan chức này cảnh báo lạm phát Mỹ khoảng 3% hiện nay là “vẫn quá cao” và nền kinh tế chưa yếu đến mức cho phép nới lỏng nhiều.

 

“Một số lĩnh vực của kinh tế Mỹ vẫn đang tăng trưởng tốt; một số mảng của thị trường lao động có dấu hiệu chịu áp lực,” Kashkari nói, hàm ý rằng nền kinh tế chưa giảm nhiệt đủ mức để Fed có thể yên tâm hạ lãi suất.

 

Trước đó, vào tháng 9, chính Kashkari từng ủng hộ việc Fed giảm lãi suất thêm hai lần trong năm 2025 để “bảo hiểm” rủi ro suy thoái, nhưng dữ liệu kinh tế gần đây khiến ông thay đổi quan điểm, trở nên thận trọng hơn.

 

Các quan chức khác trong Ủy ban Thị trường Mở Liên bang (FOMC) cũng nghiêng về hướng “án binh bất động” vào cuối năm. Susan Collins, Chủ tịch Fed Boston, ngày 13/11 cho biết bà thấy một “rào cản tương đối cao” đối với việc nới lỏng thêm trong ngắn hạn.

 

Collins lập luận rằng nếu không có bằng chứng thị trường lao động suy yếu đáng kể, bà sẽ do dự trong việc tiếp tục hạ lãi suất, nhất là khi những tuần qua Fed thiếu dữ liệu chính thức để đánh giá đầy đủ tình hình kinh tế (do chính phủ Mỹ đóng cửa).

 

Bà dự báo lãi suất chính sách có thể cần được giữ ở mức hiện tại “trong một thời gian” trước khi có bất kỳ điều chỉnh nào. Tương tự, Jeffrey Schmid – Chủ tịch Fed Kansas City – cảnh báo lạm phát hiện nay “nóng quá mức” và không chỉ do các yếu tố nhất thời như thuế quan gây ra, ám chỉ ông có thể sẽ bỏ phiếu phản đối nếu FOMC chọn cắt giảm lãi suất trong tháng 12.

 

Ở chiều ngược lại, một số quan chức theo phái “bồ câu” như Stephen Miran (Thống đốc Fed) lại cho rằng lạm phát đang giảm nhanh hơn dự báo và từng đề xuất cắt giảm mạnh lãi suất (đến 0,5 điểm % một lần).

 

Điều này cho thấy nội bộ Fed đang có sự chia rẽ đáng kể: phe “diều hâu” lo ngại lạm phát vẫn cao nên muốn “neo” lãi suất ở mức hiện tại hoặc thậm chí tăng trở lại nếu cần, trong khi phe “bồ câu” thiên về hỗ trợ tăng trưởng, sẵn sàng hạ lãi suất nếu kinh tế suy yếu. (“Diều hâu” và “bồ câu” là hai thuật ngữ chỉ trường phái cứng rắn và ôn hòa trong chính sách tiền tệ.)

 

Nhìn chung, lập trường được nhấn mạnh những ngày qua là Fed sẽ ưu tiên kiểm soát lạm phát đến cùng. “Cho đến khi tôi thấy bằng chứng thuyết phục rằng lạm phát đang hướng về mốc 2%, tôi thật sự nghĩ chính sách tiền tệ nên duy trì mức hạn chế vừa phải,” bà Logan nêu rõ.

 

Phó Chủ tịch Fed Philip Jefferson cũng ủng hộ cách tiếp cận thận trọng, cho rằng Fed cần “tiến hành từ từ” trong việc điều chỉnh chính sách, đặc biệt khi ngân hàng trung ương đang bị “mù tạm thời” do thiếu số liệu chính thức về kinh tế trong thời gian chính phủ ngừng hoạt động.

 

Chủ tịch Fed Cleveland Beth Hammack đồng quan điểm rằng lãi suất nên giữ ở mức hạn chế để tạo sức ép kéo lạm phát về mức mục tiêu.

 

Còn Chủ tịch Fed St. Louis Alberto Musalem cảnh báo Fed hiện không còn nhiều dư địa để nới lỏng mà không gây ra tình trạng chính sách tiền tệ quá lỏng, bởi theo ông, mặt bằng lãi suất hiện nay chỉ còn tiệm cận mức trung lập (không kích thích cũng không kìm hãm tăng trưởng).

 

Những tín hiệu này đồng loạt phát đi thông điệp rằng Fed sẵn sàng giữ nguyên lãi suất ở cuộc họp tới (hoặc thậm chí lâu hơn) nếu lạm phát không giảm như kỳ vọng, bất chấp trước đó thị trường từng tin rằng Fed sẽ cắt giảm thêm vào cuối năm nay.


Tình hình kinh tế toàn cầu đang đối mặt với nhiều thách thức, trong đó đáng chú ý là sự gia tăng của giá cả hàng hóa và dịch vụ. Để hiểu rõ hơn về bối cảnh này, việc nắm bắt khái niệm về lạm phát và giảm phát là cực kỳ quan trọng đối với các nhà đầu tư và phân tích.


Trong vai trò trung tâm điều tiết nền kinh tế lớn nhất thế giới, Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Federal Reserve) đang đứng trước áp lực lớn trong việc kiểm soát diễn biến này, đặc biệt khi các cảnh báo về việc duy trì mức lãi suất điều hành của Ngân hàng Trung ương Mỹ ở mức cao ngày càng rõ ràng.

 

Lạm phát Mỹ vẫn cao hơn mục tiêu 2%

Fed Hawks Lên Tiếng: Lạm Phát Vẫn Cao, Thị Trường Lo Ngại Fed Sẽ Giữ Nguyên Lãi Suất

Lạm phát tại Mỹ được phản ánh qua nhiều thước đo, trong đó hai chỉ số quan trọng là CPI (chỉ số giá tiêu dùng) do Bộ Lao động công bố và PCE (chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân) do Bộ Thương mại công bố. Fed đặc biệt ưu tiên theo dõi PCE – nhất là PCE lõi – để đánh giá mức độ lạm phát trong nền kinh tế.

 

Số liệu mới nhất cho thấy CPI toàn phần tháng 9/2025 tăng 3,0% so với cùng kỳ 2024, nhích lên từ mức 2,9% của tháng 8. Trong khi đó, chỉ số PCE tháng 8/2025 tăng 2,7% so với một năm trước, cũng cao hơn mức 2,6% ghi nhận hồi tháng 7.

 

Đáng chú ý, PCE lõi (loại trừ thực phẩm và năng lượng) của tháng 8 giữ vững ở mức 2,9%, không thay đổi so với tháng 7. Bảng dưới đây tóm tắt một số chỉ báo lạm phát chính của Mỹ hiện nay so với mục tiêu 2%:

 

Chỉ báo lạm phát

 

Số liệu mới nhất

 

Kỳ trước

 

Mục tiêu Fed

 

CPI (tháng 9/2025)

 

3,0% (so với cùng kỳ)

 

2,9% (tháng 8/2025)

 

~2%

 

PCE (tháng 8/2025)

 

2,7% (so với cùng kỳ)

 

2,6% (tháng 7/2025)

 

2%

 

PCE lõi (tháng 8/2025)

 

2,9% (so với cùng kỳ)

 

2,9% (tháng 7/2025)

 

2%

 

Các số liệu trên cho thấy lạm phát Mỹ hiện đã giảm đáng kể so với giai đoạn 2021–2022 (khi CPI có thời điểm vượt 9%, PCE lõi trên 5%), nhưng vẫn cao hơn mục tiêu đề ra.

 

Chẳng hạn, CPI đang xoay quanh 3% – thấp hơn nhiều so với đỉnh dịch COVID, song vẫn cao hơn 1 điểm % so với mức Fed mong muốn. Lạm phát lõi cũng “neo” ở mức gần 3%, phản ánh sức ép giá cả cơ bản chưa hoàn toàn biến mất.

 

Thêm vào đó, một số yếu tố nhất thời gần đây còn đẩy giá tăng trở lại: ví dụ, đợt tăng thuế quan mới đây của Mỹ đã làm giá nhiều mặt hàng tiêu dùng như quần áo, thiết bị gia dụng tăng lên. Reuters cho biết trong tháng 9, giá danh mục hàng hóa bị ảnh hưởng bởi thuế nhập khẩu đã tăng từ 0,7% đến 0,9%. Giá xăng dầu cũng tăng hơn 4% trong tháng 9, góp phần nâng CPI lên.

 

Những diễn biến này khiến lạm phát khó giảm nhanh như kỳ vọng và củng cố thêm quan điểm cứng rắn của phe “diều hâu” trong Fed.

 

Phía Fed thừa nhận đã có tiến triển tích cực trên mặt trận lạm phát so với năm ngoái – ví dụ, lạm phát PCE lõi đã giảm từ ~5% xuống dưới 3% hiện nay.

 

Tuy nhiên, khoảng cách giữa lạm phát thực tế và mục tiêu vẫn còn đáng kể. “Lạm phát đang giảm nhưng vẫn cao hơn gấp đôi mục tiêu 2%,” Chủ tịch Powell nói hồi tháng 7/2023 khi Fed nâng lãi suất lên đỉnh 22 năm.

 

Thực tế này lý giải vì sao Fed chưa vội đảo chiều chính sách tiền tệ một cách mạnh mẽ: ngân hàng trung ương cần tin chắc rằng lạm phát sẽ tiếp tục xu hướng giảm bền vững về 2% trước khi chuyển sang chu kỳ nới lỏng dài hạn.

 

Powell nhiều lần nhấn mạnh “hoàn thành nhiệm vụ đánh bại lạm phát sẽ đòi hỏi một giai đoạn tăng trưởng dưới tiềm năng và thị trường lao động suy yếu nhất định” – nghĩa là Fed chấp nhận đánh đổi một phần tăng trưởng, việc làm để đưa lạm phát về đích 2%.


Các quan chức Fed gần đây đã thể hiện quan điểm diều hâu một cách rõ ràng, cho thấy họ ưu tiên mục tiêu ổn định giá cả hơn là thúc đẩy tăng trưởng kinh tế ngắn hạn.



Điều này ngụ ý rằng, ngân hàng trung ương sẵn sàng thực hiện các biện pháp mạnh mẽ, thậm chí gây ra những biến động nhất định trên thị trường, để đưa giá cả về mức mục tiêu.


Việc thắt chặt khung chính sách tiền tệ là một nỗ lực nhằm kiềm chế đà tăng của giá cả, vốn có thể gây ra nhiều hệ lụy lâu dài nếu không được xử lý kịp thời.

 

Thị trường lo ngại lãi suất “neo” cao và các phản ứng gần đây

Fed Cắt Giảm Lãi Suất Tháng 12? Xác Suất Giảm Xuống 50% - Trader Đánh Cược Giảm Mạnh

Làn sóng phát ngôn cứng rắn từ các quan chức Fed đã khiến giới đầu tư và phân tích phải điều chỉnh kỳ vọng về lãi suất trong thời gian tới.

 

Trước đó, nhiều người tin rằng Fed sẽ cắt giảm lãi suất thêm một lần nữa vào cuối năm nay, khi lạm phát có dấu hiệu hạ nhiệt và kinh tế bắt đầu mất đà.

 

Tuy nhiên, hiện tại các tín hiệu từ Fed cho thấy kịch bản đó không còn chắc chắn. Theo dữ liệu FedWatch của CME, xác suất Fed hạ lãi suất 0,25% tại cuộc họp ngày 10/12 chỉ còn khoảng 46%, trong khi khả năng Fed giữ nguyên lãi suất đã tăng lên trên 50%.

 

Chỉ một tuần trước, thị trường còn dự đoán tới 67% khả năng Fed sẽ cắt giảm trong tháng 12. Thậm chí một tháng trước, giới đầu tư gần như chắc chắn (trên 90% dự đoán) về việc Fed sẽ giảm lãi suất cuối năm.

 

Sự đảo chiều kỳ vọng nhanh chóng này phản ánh tác động mạnh mẽ từ những tuyên bố “diều hâu” của Fed đến tâm lý thị trường.

 

Các nhà giao dịch hiện cho rằng Fed có thể án binh bất động cho đến đầu năm sau nếu lạm phát không có thêm tiến triển tích cực.

 

Trên thị trường tương lai, đường cong lãi suất cho thấy phần lớn dự báo Fed sẽ chỉ bắt đầu hạ lãi suất từ quý I hoặc quý II/2026, thay vì ngay cuối 2025 như kỳ vọng trước đây.

 

Nhiều ngân hàng Phố Wall cũng điều chỉnh dự báo: Goldman Sachs, JPMorgan… đã lùi thời điểm dự kiến Fed cắt giảm lãi suất tiếp theo sang năm 2026, do tin rằng Fed sẽ giữ lãi suất “cao hơn lâu hơn” để chắc chắn dập tắt lạm phát.

 

Trong khi đó, kết quả thăm dò của Reuters với các nhà kinh tế cho thấy gần một nửa vẫn dự báo Fed giảm lãi suất vào tháng 12, nhưng tỷ lệ này đã giảm và không còn đồng thuận rõ rệt như trước.

 

Phản ứng của thị trường tài chính trước triển vọng Fed duy trì lãi suất cao lâu hơn diễn ra khá rõ nét trong những phiên gần đây.

 

Trên thị trường chứng khoán, tâm lý thận trọng bao trùm. Phiên 14/11, chứng khoán toàn cầu đồng loạt giảm điểm sau loạt phát biểu cứng rắn từ Fed: chỉ số MSCI World mất 0,4%, các thị trường từ châu Á sang châu Âu đều đỏ sàn.

 

Tại Phố Wall, các chỉ số chính ban đầu cũng giảm mạnh; S&P 500 có lúc mất hơn 1% trong phiên 13/11 – đánh dấu phiên giảm tệ nhất trong một tháng. Tuy nhiên, ở cuối tuần, nhờ lực cầu bắt đáy, Nasdaq (phản ứng nhạy với lãi suất) đã hồi phục nhẹ 0,13% trong phiên 14/11 và chốt tuần vẫn tăng 0,5% so với tuần trước đó.

 

Giới phân tích cho biết nhà đầu tư Mỹ đã “quen” với việc mua vào khi thị trường giảm (buy the dip), nhất là đối với nhóm cổ phiếu công nghệ vốn dẫn dắt đà tăng từ đầu năm.

 

Dù vậy, mặt bằng cổ phiếu nhìn chung đang trụ vững nhờ kỳ vọng lợi nhuận doanh nghiệp (như báo cáo quý của Nvidia, các hãng bán lẻ) hơn là kỳ vọng chính sách tiền tệ nới lỏng.

 

Nói cách khác, khi niềm tin vào việc Fed sẽ sớm giảm lãi suất phai nhạt, thị trường chứng khoán phải dựa vào các yếu tố cơ bản khác để duy trì đà tăng.

 

Trên thị trường trái phiếu, kỳ vọng lãi suất “cao kéo dài” lập tức đẩy lợi suất tăng trở lại sau thời gian giảm.

 

Trong phiên 14/11, lợi suất trái phiếu Kho bạc Mỹ kỳ hạn 10 năm đã tăng khoảng 3,5 điểm cơ bản lên 4,146% – đảo chiều từ mức giảm trước đó – do nhà đầu tư bán ra trái phiếu khi triển vọng cắt giảm lãi suất mờ nhạt.

 

Lợi suất trái phiếu 2 năm (nhạy cảm với lãi suất Fed) cũng nhích lên 3,61%, cho thấy giới đầu tư định giá lại khả năng Fed giữ lãi suất cao thêm nhiều tháng.

 

Diễn biến này phản ánh quy luật thường thấy: kỳ vọng thắt chặt hoặc ít nới lỏng hơn sẽ nâng lợi suất trái phiếu, bởi nhà đầu tư đòi hỏi mức đền bù cao hơn để nắm giữ trái phiếu dài hạn.

 

Thậm chí, có thời điểm trong tháng 10 vừa qua, lợi suất 10 năm của Mỹ đã vượt 4,8% – cao nhất nhiều năm – khi lo ngại về thâm hụt ngân sách Mỹ và khả năng Fed giữ lãi suất cao lan rộng.

 

Sau đó, lợi suất giảm về khoảng 4,1% nhờ một số dữ liệu kinh tế yếu. Nhưng nay, với các tín hiệu mới từ Fed, đà giảm của lợi suất bị chặn lại.

 

Việc lợi suất trái phiếu tăng trở lại cũng tạo sức ép lên cổ phiếu, đặc biệt là các công ty công nghệ định giá cao, vì lãi suất chiết khấu tăng làm giảm giá trị hiện tại của dòng tiền tương lai.

 

Về tỷ giá, đồng USD có phản ứng khá trung tính trước các thông tin Fed. Thông thường, triển vọng lãi suất Mỹ cao hơn (hoặc ít giảm hơn) sẽ hỗ trợ đồng bạc xanh tăng giá, do chênh lệch lãi suất có lợi cho USD.

 

Tuy nhiên, trong những phiên vừa qua, USD index hầu như đi ngang quanh mốc 99 điểm và chưa cho thấy xu hướng tăng rõ rệt.

 

Ngày 13/11, dù xác suất Fed cắt giảm lãi suất giảm mạnh, đồng USD vẫn suy yếu nhẹ – trái với dự đoán – do nhà đầu tư còn lo ngại các yếu tố khác như hậu quả của việc chính phủ đóng cửa kéo dài ở Mỹ.

 

Chỉ số DXY đo sức mạnh USD hôm đó giảm 0,35%, xuống mức ~99,1. Sang ngày 14/11, USD hồi phục nhẹ 0,02% lên khoảng 99,3 điểm khi chứng khoán Mỹ ổn định trở lại.

 

Nhìn chung, đồng USD thời gian qua đã giảm khoảng 9% so với rổ tiền tệ lớn kể từ đầu năm 2025 – một phần vì thị trường từng tin Fed sẽ sớm cắt giảm mạnh lãi suất. Giờ đây, nếu Fed thay đổi hướng đi, đà giảm của USD có thể chững lại.

 

Dù vậy, các nhà giao dịch ngoại hối cho rằng ảnh hưởng từ chính sách tiền tệ tới USD đang bị chi phối bởi nhiều yếu tố khác, như niềm tin vào tài chính công của Mỹ sau đợt đóng cửa chính phủ kỷ lục vừa rồi.

 

Vì vậy, sự suy giảm kỳ vọng cắt giảm lãi suất chưa lập tức đẩy USD tăng mạnh, mà đồng tiền này vẫn biến động trong biên độ hẹp quanh mức thấp nhất nhiều tháng.

 

Bên cạnh chứng khoán, trái phiếu và ngoại hối, một số tài sản khác cũng có biến động đáng chú ý. Giá vàng – thường nhạy cảm với triển vọng lãi suất – đã giảm hơn 2% trong phiên 13-14/11, rơi khỏi mốc 4.100 USD/ounce, do lập trường “diều hâu” của Fed làm tăng chi phí cơ hội nắm giữ vàng (vốn không sinh lãi).

 

Ngược lại, giá dầu thô tăng vọt trên 2% lên khoảng 60 USD/thùng, chủ yếu vì lo ngại nguồn cung (liên quan căng thẳng tại Nga – Ukraine) hơn là yếu tố Fed.

 

Diễn biến các thị trường tài sản đang phần nào phản ánh trạng thái “phập phồng” trước thềm cuộc họp tháng 12 của Fed: nhà đầu tư cố gắng cân bằng giữa kỳ vọng Fed có thể vẫn cắt giảm (nếu kinh tế xấu đi) với khả năng Fed sẽ “án binh” hoặc thậm chí thắt chặt trở lại (nếu lạm phát leo thang).

 

Sự giằng co này khiến thị trường biến động trong biên độ hẹp, chờ thêm các dữ liệu kinh tế và tín hiệu mới từ giới chức Fed để định hướng rõ ràng hơn.


Để thực hiện các mục tiêu này, Fed có nhiều công cụ trong tay. Trong số đó, nghiệp vụ thị trường mở là một trong những phương pháp chính để điều chỉnh cung tiền và do đó tác động đến lãi suất.


Quyết định duy trì lãi suất ở mức cao hơn dự kiến sẽ có ảnh hưởng sâu rộng đến các hoạt động vay mượn, đầu tư và tiêu dùng, từ đó định hình lại triển vọng kinh tế trong thời gian tới.

 

Nhìn về tương lai

hính Sách Lãi Suất Fed Tháng 12/2025: Từ 70% Xuống 50% Khả Năng Cắt Giảm Trong 1 Tuần

Từ nay đến cuộc họp chính sách ngày 9-10/12, Fed sẽ có thêm một số dữ liệu kinh tế quan trọng để cân nhắc, đặc biệt là báo cáo lạm phát PCE tháng 9-10 và báo cáo việc làm tháng 11 (dự kiến công bố muộn do ảnh hưởng đợt đóng cửa chính phủ).

 

Những con số này sẽ ảnh hưởng lớn đến quyết định của Fed. Nếu lạm phát tiếp tục giảm nhanh hoặc thị trường lao động suy yếu rõ rệt, Fed có thể mềm mỏng hơn và duy trì kế hoạch cắt giảm lãi suất.

 

Ngược lại, nếu lạm phát vẫn “cứng đầu” quanh 3% hoặc tăng trở lại, Fed nhiều khả năng sẽ giữ nguyên lãi suất ở mức hiện tại để chờ tín hiệu rõ ràng hơn.

 

Chủ tịch Powell nhấn mạnh Fed sẽ phụ thuộc vào dữ liệu (“data-dependent”) và chưa đưa ra cam kết chắc chắn nào về lãi suất tương lai.

 

Điều này đồng nghĩa với việc các quyết định chính sách từ nay sẽ được cân nhắc kỹ theo từng cuộc họp một, dựa trên bức tranh kinh tế tại thời điểm đó, thay vì theo một lộ trình định trước.

 

Về dài hạn, lập trường “diều hâu” gần đây báo hiệu khả năng Fed sẽ duy trì lãi suất cao lâu hơn so với dự tính ban đầu của thị trường.

 

Thậm chí, một số nhà phân tích không loại trừ khả năng Fed có thể tăng lãi suất trở lại vào năm 2026 nếu lạm phát bất ngờ nóng lên.

 

Tuy nhiên, kịch bản này hiện chưa phải chủ đạo; đa số vẫn tin rằng chu kỳ tăng lãi suất đã kết thúc và vấn đề chỉ là Fed sẽ cắt giảm chậm hay nhanh.

 

Theo khảo sát của Reuters, hơn 80% chuyên gia dự báo Fed sẽ bắt đầu giảm lãi suất trước tháng 6/2026, chỉ có thời điểm khởi đầu là khác nhau.

 

Phe “diều hâu” Fed không phản đối việc giảm lãi suất, mà chủ yếu muốn đảm bảo rằng khi giảm thì giảm bền vững, không phải tăng lại sau đó.

 

Do đó, có thể Fed sẽ chọn cách kiên nhẫn chờ lạm phát về gần 2% rồi mới hạ lãi suất, thay vì vội vàng nới lỏng rồi phải thắt chặt lại.

 

Chiến lược “cao hơn lâu hơn” này từng được các ngân hàng trung ương áp dụng thành công trong quá khứ để tránh lạm phát bùng phát trở lại.

 

Việc Fed trì hoãn nới lỏng chính sách chắc chắn sẽ có tác động đáng kể đến kinh tế Mỹ cũng như toàn cầu.

 

Nội địa Mỹ có thể phải đối mặt với chi phí vay vốn cao kéo dài: lãi suất cho vay tiêu dùng, thế chấp nhà, lãi suất doanh nghiệp đều sẽ neo ở mức cao tương ứng, gây áp lực lên lĩnh vực nhạy cảm như bất động sản và đầu tư kinh doanh.

 

Nhiều chuyên gia cảnh báo một giai đoạn lãi suất cao kéo dài có thể đẩy kinh tế Mỹ đến bờ vực suy thoái kỹ thuật vào năm sau, do cầu tiêu dùng suy yếu và chi tiêu doanh nghiệp thận trọng.

 

Thực tế, trong Báo cáo Ổn định Tài chính mới nhất, chính Fed cũng xếp lạm phát dai dẳng cùng lãi suất dài hạn tăng cao vào nhóm rủi ro hàng đầu đối với hệ thống tài chính.

 

Lãi suất tăng làm gia tăng chi phí phục vụ nợ của chính phủ và doanh nghiệp, đồng thời có thể gây sức ép lên bảng cân đối của các ngân hàng và quỹ đầu tư nắm giữ nhiều trái phiếu dài hạn (vì giá trái phiếu giảm khi lãi suất tăng).

 

Bài học từ sự sụp đổ của Ngân hàng Thung lũng Silicon (SVB) hồi đầu 2023 cho thấy lãi suất tăng nhanh có thể làm lỗ nặng danh mục trái phiếu, dẫn đến hiệu ứng dây chuyền trong hệ thống tài chính. Do đó, nếu Fed duy trì lãi suất cao quá lâu, nguy cơ những cú sốc tài chính mới sẽ tăng lên.

 

Chính IMF đã cảnh báo xác suất xảy ra “điều chỉnh thị trường hỗn loạn” đang tăng cao khi định giá tài sản toàn cầu tách rời nền tảng kinh tế, và kêu gọi các ngân hàng trung ương cân nhắc thận trọng việc nới lỏng chính sách tiền tệ để tránh tạo bong bóng tài sản.

 

Ở bình diện quốc tế, chính sách của Fed có ảnh hưởng lan tỏa mạnh mẽ.

 

Việc Fed duy trì lãi suất cao khiến đồng USD không giảm sâu thêm, qua đó giữ cho các đồng tiền khác (như euro, yen, tiền mới nổi) ở trạng thái tương đối yếu.

 

Các nước thị trường mới nổi vốn đang gánh nợ bằng USD sẽ chịu áp lực trả nợ lớn hơn khi đồng USD mạnh lên và lãi suất vay bằng USD vẫn cao.

 

Dòng vốn đầu tư có thể rút khỏi các nền kinh tế mới nổi để quay về Mỹ hưởng lãi suất cao an toàn, gây rủi ro mất giá tiền tệ và bất ổn tài chính cho các nước đó – hiện tượng từng xảy ra trong các chu kỳ Fed thắt chặt trước đây.

 

Nhận thức được điều này, một số quan chức tài chính châu Âu thậm chí đang thảo luận việc thiết lập cơ chế dự phòng USD chung (pooling) giữa các ngân hàng trung ương ngoài Mỹ, nhằm giảm sự phụ thuộc vào mạng lưới cung ứng USD của Fed trong những tình huống khẩn cấp.

 

Động thái này xuất phát từ lo ngại rằng trong bối cảnh Mỹ ưu tiên chính sách hướng nội (dưới thời chính quyền Trump), các nước khác cần tự chủ hơn về thanh khoản USD, phòng trường hợp Fed không hỗ trợ kịp khi khủng hoảng.

 

Ngoài ra, khoảng cách chính sách giữa Fed và các ngân hàng trung ương lớn khác cũng có thể nới rộng: chẳng hạn, nếu Fed trì hoãn giảm lãi suất trong khi châu Âu hoặc Nhật Bản đã bắt đầu nới lỏng, tỷ giá euro/USD hay yen/USD sẽ biến động mạnh, tác động tới thương mại và dòng vốn toàn cầu.

 

Tất nhiên, triển vọng chính sách tiền tệ còn phụ thuộc lớn vào diễn biến thực tế của nền kinh tế.

 

Lạm phát Mỹ đến nay giảm chủ yếu nhờ giá hàng hóa hạ nhiệt sau đại dịch và hiệu ứng so sánh cao điểm năm trước.

 

Tuy nhiên, một số yếu tố có thể khiến lạm phát tăng trở lại: giá dầu có thể leo thang vì bất ổn địa chính trị, tiền lương vẫn đang tăng tương đối nhanh (~4%/năm), hay các cú sốc về chuỗi cung ứng (ví dụ xung đột thương mại) có thể đẩy giá hàng hóa lên.

 

Nếu lạm phát bất ngờ tăng, Fed thậm chí có thể đối mặt tình huống tiến thoái lưỡng nan: ngừng cắt giảm, hoặc tệ hơn, nâng lãi suất trở lại sau khi đã giảm.

 

Đây là kịch bản mà Fed muốn tránh bằng mọi giá, vì nó làm xói mòn uy tín chính sách. Do đó, ưu tiên số một của Powell và các đồng nghiệp hiện nay là đảm bảo đã thực sự “quét sạch” nguy cơ lạm phát trước khi bước vào chu kỳ nới lỏng.

 

Điều này đồng nghĩa với việc Fed sẵn sàng chấp nhận tăng trưởng thấp hơn và thị trường tài chính ít thuận lợi hơn trong ngắn hạn để đạt mục tiêu lạm phát.

 

Triển vọng sắp tới, vì thế, sẽ phụ thuộc vào dữ liệu: Liệu lạm phát Mỹ có tiếp tục xu hướng giảm về sát 2% trong những tháng tới?

 

Liệu thị trường lao động và nền kinh tế có “hạ cánh mềm” (giảm nóng nhưng không suy thoái) hay không?

 

Nếu mọi việc thuận lợi – lạm phát giảm đều đặn, kinh tế tăng trưởng chậm lại mà không “hard landing” – Fed có thể bắt đầu chu kỳ cắt giảm lãi suất một cách thận trọng trong năm 2026.

 

Ngược lại, nếu lạm phát vẫn lơ lửng hoặc có dấu hiệu bùng trở lại, Fed sẽ không ngần ngại thắt chặt hơn nữa hoặc trì hoãn nới lỏng.

 

Trong bối cảnh đó, nhà đầu tư toàn cầu cần chuẩn bị cho khả năng lãi suất USD neo cao dài lâu, đồng nghĩa với một kỷ nguyên chi phí vốn đắt đỏ hơn so với thập kỷ 2010s.

 

Như Evercore ISI nhận định, lập trường cứng rắn của các “diều hâu Fed” hiện nay báo hiệu Fed có thể sẽ “cao và lâu” hơn dự kiến, và điều này đang đặt ra thách thức cho chính Chủ tịch Powell trong việc dung hòa các quan điểm khác biệt và định hướng chính sách phù hợp.

 

Rõ ràng, cuộc chiến chống lạm phát của Fed tuy đã đi được chặng đường dài, nhưng “đường về đích” vẫn còn không ít chông gai phía trước.

 

Các quyết sách trong vài tháng tới của Fed sẽ mang tính quyết định đối với việc bảo đảm lạm phát thực sự được kiểm soát, đồng thời duy trì được sự ổn định cho nền kinh tế Mỹ và tài chính toàn cầu.

 

Nguồn:


  1. https://www.reuters.com/world/china/global-markets-global-markets-2025-11-14/

  2. https://uk.finance.yahoo.com/news/odds-december-fomc-rate-cut-145607285.html

  3. https://www.facebook.com/WISHNews8/posts/wall-street-indexes-suffered-their-biggest-one-day-decline-in-a-month-on-nov-13-/1256032596570594/

  4. https://www.imf.org/en/publications/weo

 

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Tài liệu này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin chung và không nhằm mục đích (và cũng không nên được coi là) lời khuyên về tài chính, đầu tư hay các lĩnh vực khác để bạn có thể dựa vào. Không có ý kiến nào trong tài liệu này được coi là khuyến nghị từ EBC hoặc tác giả rằng bất kỳ khoản đầu tư, chứng khoán, giao dịch hay chiến lược đầu tư cụ thể nào phù hợp với bất kỳ cá nhân nào.