Lãi suất là gì?
简体中文 繁體中文 English 한국어 日本語 Español ภาษาไทย Bahasa Indonesia Português Монгол العربية हिन्दी Русский ئۇيغۇر تىلى

Lãi suất là gì?

Tác giả: Charon N.

Đăng vào: 2025-12-30

Lãi suất ảnh hưởng đến lợi suất của các công cụ nợ chính phủ, định giá cổ phiếu thông qua chiết khấu và nhu cầu tiền tệ thông qua chênh lệch lợi suất. 


Con số duy nhất này ảnh hưởng đến các quyết định vay và tiết kiệm trên toàn nền kinh tế và đóng vai trò trung tâm trong việc định giá rủi ro, lợi nhuận và tiền tệ trên thị trường tài chính. Đối với các nhà giao dịch, lãi suất giúp giải thích tại sao giá cả biến động, tại sao dòng vốn chảy giữa các thị trường và tại sao một số xu hướng kéo dài hơn những xu hướng khác.


Định nghĩa


Trong thị trường tài chính, lãi suất đóng vai trò là điểm tham chiếu cho chi phí của tiền tệ. Ngân hàng trung ương thiết lập lãi suất chính sách chủ chốt thông qua các chiến lược điều tiết tiền tệ, điều này ảnh hưởng đến mức độ dễ dàng mà các ngân hàng, công ty và nhà đầu tư có thể vay hoặc cho vay. 


Các nhà giao dịch ít tập trung vào các khoản vay hộ gia đình hoặc các sản phẩm tiết kiệm mà chú trọng hơn vào cách các lãi suất này ảnh hưởng đến dòng vốn, nhu cầu về tài sản tài chính và sức mạnh tương đối của các đồng tiền.

Interest Rate Meaning

Lãi suất ảnh hưởng đến mức độ hấp dẫn của thị trường này so với thị trường khác. Mức lãi suất cao hơn có thể thu hút đầu tư vào nền kinh tế đó, trong khi mức lãi suất thấp hơn có thể đẩy các quỹ đầu tư đi tìm kiếm lợi nhuận tốt hơn ở nơi khác.


Các nhà giao dịch theo dõi các mức này thông qua các thông cáo của ngân hàng trung ương, tuyên bố chính sách và các công cụ định giá thị trường, bởi vì ngay cả những điều chỉnh nhỏ cũng có thể thay đổi tâm lý và hướng đi trên thị trường tiền tệ, trái phiếu và cổ phiếu.


Các loại lãi suất


Lãi suất có nhiều hình thức khác nhau, tùy thuộc vào người thiết lập, cách thức thay đổi và nơi áp dụng. Hiểu rõ các loại lãi suất này giúp các nhà giao dịch đọc tín hiệu thị trường rõ ràng hơn và tránh nhầm lẫn khi lãi suất được đề cập trong tin tức hoặc trên các nền tảng giao dịch.


1. Lãi suất chính sách


Đây là lãi suất chính do ngân hàng trung ương của một quốc gia ấn định. Nó điều chỉnh toàn bộ hệ thống tài chính bằng cách ảnh hưởng đến việc tiền tệ đắt hay rẻ đối với các ngân hàng.


  • Được sử dụng để kiểm soát tình trạng giá cả leo thang và tăng trưởng kinh tế.         

  • Ảnh hưởng mạnh mẽ đến tiền tệ, trái phiếu và thị trường chứng khoán.

  • Thường được gọi là mức chuẩn hoặc tỷ lệ cơ bản.


Các nhà giao dịch theo dõi sát sao tỷ giá này vì những thay đổi có thể khiến thị trường biến động chỉ trong vài giây.


2. Lãi suất thị trường


Lãi suất thị trường được xác định bởi cung và cầu, chứ không phải bởi một cơ quan duy nhất. Chúng thay đổi liên tục khi các nhà đầu tư mua và bán các tài sản tài chính.


Ví dụ bao gồm lợi suất trái phiếu chính phủ và lãi suất cho vay liên ngân hàng.


  • Phản ánh những kỳ vọng về tăng trưởng, lạm phát và các động thái chính sách trong tương lai.

  • Có thể hành động trước cả các quyết định chính thức của ngân hàng trung ương.

  • Các mức tỷ giá này phản ánh những gì thị trường tin rằng sẽ xảy ra tiếp theo.


3. Lãi suất cố định


Lãi suất cố định sẽ giữ nguyên trong một khoảng thời gian nhất định.


  • Thường gặp trong các khoản vay cố định hoặc trái phiếu dài hạn.

  • Các khoản thanh toán hoặc hoàn trả không thay đổi ngay cả khi nền kinh tế biến động.

  • Mang lại sự chắc chắn nhưng ít linh hoạt hơn.


Từ góc độ giao dịch, lãi suất cố định có ý nghĩa quan trọng nhất trong những kế hoạch phân bổ vốn trong nhiều năm


4. Lãi suất biến động


Lãi suất biến động có thể thay đổi theo thời gian, thường được liên kết với một mức lãi suất chuẩn.


  • Tăng hoặc giảm theo lãi suất chính sách hoặc lãi suất thị trường.

  • Thường gặp trong các khoản vay lãi suất thả nổi và tín dụng ngắn hạn.

  • Tạo ra sự không chắc chắn nhưng có thể giảm chi phí khi giá giảm.

  • Thị trường thường phản ứng nhanh hơn với các sản phẩm có lãi suất biến động.


5. Lãi suất danh nghĩa


Lãi suất danh nghĩa là lãi suất được công bố trước khi điều chỉnh theo lạm phát.


  • Được hiển thị trên các tiêu đề và thông báo chính thức.

  • Không phản ánh sức mua thực tế.

  • Dễ dàng so sánh giữa các quốc gia.


Các nhà giao dịch sử dụng tỷ giá danh nghĩa để so sánh nhanh chóng chứ không phải để phân tích đầy đủ.


6. Lãi suất thực


Lãi suất thực được điều chỉnh theo lạm phát.


  • Được tính bằng lãi suất danh nghĩa trừ đi lạm phát.

  • Thể hiện lợi nhuận thực tế hoặc chi phí thực tế của việc vay vốn.

  • Quan trọng đối với dòng vốn dài hạn


Các loại tiền tệ thường hoạt động tốt hơn khi tỷ giá thực dương và ổn định.


7. Lãi suất ngắn hạn và dài hạn


Lãi suất cũng khác nhau tùy theo thời hạn.


  • Lãi suất ngắn hạn ảnh hưởng đến thị trường tiền tệ và hoạt động giao dịch hàng ngày.

  • Lãi suất dài hạn ảnh hưởng đến trái phiếu, nhà ở và kế hoạch đầu tư.

  • Khoảng cách giữa chúng tạo thành biểu đồ cấu trúc kỳ hạn lãi suất.         


Các nhà giao dịch theo dõi sự thay đổi giữa tỷ giá mua và bán để tìm kiếm tín hiệu cảnh báo sớm.


Những yếu tố nào ảnh hưởng đến lãi suất?


Lãi suất không thay đổi một cách ngẫu nhiên. Chúng biến động theo các tín hiệu kinh tế và các quyết định chính sách định hướng cách thức sử dụng tiền trong nền kinh tế.


Dữ liệu lạm phát

Khi giá cả tăng quá nhanh, các ngân hàng trung ương thường tăng lãi suất để giảm chi tiêu và vay mượn. Khi tốc độ tăng giá chậm lại hoặc giảm xuống, họ có thể hạ lãi suất để khuyến khích người dân và doanh nghiệp chi tiêu nhiều hơn.


Tăng trưởng kinh tế và việc làm

Một nền kinh tế mạnh mẽ với việc tạo ra việc làm ổn định thường hỗ trợ lãi suất cao hơn. Ngược lại, một nền kinh tế yếu hoặc tỷ lệ thất nghiệp gia tăng thường dẫn đến lãi suất thấp hơn, khi các nhà hoạch định chính sách cố gắng hỗ trợ hoạt động kinh tế và niềm tin của người dân.


Thông báo của ngân hàng trung ương

Lãi suất có thể biến động ngay cả khi chưa có quyết định chính thức nào. Các bài phát biểu, biên bản cuộc họp và tuyên bố chính thức đều định hình kỳ vọng. Một thay đổi nhỏ trong cách diễn đạt cũng có thể khiến thị trường điều chỉnh trước khi lãi suất thực sự thay đổi.


Rủi ro toàn cầu

Những biến động tiêu cực của hệ thống tiền tệ, lo ngại về ngân hàng hoặc các sự kiện địa chính trị thường khiến các ngân hàng trung ương phải hành động thận trọng hơn. Trong những trường hợp này, việc tăng lãi suất có thể bị trì hoãn, tạm dừng hoặc đảo ngược để bảo vệ sự ổn định. 


Lãi suất ảnh hưởng đến giao dịch như thế nào?


Lãi suất định hình hướng đi và thời điểm biến động giá cả. Khi lãi suất tăng, tiền tệ của một quốc gia thường mạnh lên vì lợi suất cao hơn thu hút vốn. Khi lãi suất giảm, tiền tệ thường yếu đi. Điều này ảnh hưởng đến điểm vào lệnh, điểm ra lệnh và thời gian giao dịch.


Lãi suất cũng ảnh hưởng đến rủi ro và chi phí. Lãi suất cao hơn có thể làm tăng chi phí nắm giữ qua đêm đối với một số giao dịch. Chúng cũng có thể gây áp lực lên sàn giao dịch cổ phiếu bằng cách làm tăng chi phí vay vốn cho các công ty. Lãi suất thấp hơn thường hỗ trợ cổ phiếu nhưng có thể làm suy yếu đồng tiền.


Điều kiện giao dịch điển hình:


Tình hình tốt


Triển vọng lãi suất ổn định, hướng dẫn rõ ràng từ ngân hàng trung ương và phản ứng có thể dự đoán được.


Tình hình xấu


Các quyết định về lãi suất bất ngờ, tín hiệu trái chiều hoặc những thay đổi đột ngột về kỳ vọng.


Hiểu rõ môi trường lãi suất giúp các nhà giao dịch tránh được việc chọn sai thời điểm và rủi ro không được kiểm soát.


Ví dụ nhanh


Giả sử một quốc gia có lãi suất 1%. Các nhà đầu tư kiếm được rất ít lợi nhuận khi nắm giữ đồng tiền đó. Bây giờ lạm phát tăng lên, và ngân hàng trung ương nâng lãi suất lên 3%. Điều này làm cho việc nắm giữ đồng tiền đó trở nên hấp dẫn hơn.


Nhà giao dịch mua ngoại tệ sau khi lãi suất tăng. Nhu cầu tăng lên vì các nhà đầu tư toàn cầu muốn có lợi nhuận cao hơn. Ngoại tệ tăng giá so với các loại tiền tệ khác có lãi suất thấp hơn. Nếu nhà giao dịch tham gia trước khi quyết định được đưa ra, biến động giá có thể diễn ra mạnh và nhanh. Nếu nhà giao dịch tham gia muộn, giá có thể đã phản ánh sự thay đổi. Mức lãi suất quan trọng, nhưng sự thay đổi và kỳ vọng thậm chí còn quan trọng hơn.


Các thuật ngữ liên quan


  • Lạm phát: Giá cả tăng cao thường dẫn đến lãi suất tăng.

  • Chính sách của ngân hàng trung ương : Các quyết định và hướng dẫn định hình lộ trình lãi suất.

  • Lợi suất trái phiếu : Có mối liên hệ chặt chẽ với kỳ vọng về lãi suất.

  • Các cặp tiền tệ : Chênh lệch tỷ giá thúc đẩy các xu hướng dài hạn.

  • Lịch kinh tế : Cho biết thời điểm dự kiến đưa ra quyết định về lãi suất.

  • Tỷ giá hoán đổi : Phản ánh sự khác biệt về lãi suất trong giao dịch qua đêm.


Câu hỏi thường gặp (FAQ)


1. Lãi suất là gì một cách giải thích đơn giản?

Lãi suất là chi phí khi sử dụng tiền theo thời gian hoặc phần thưởng khi tiết kiệm tiền. Khi bạn vay tiền, lãi suất cho bạn biết bạn phải trả thêm bao nhiêu ngoài số tiền đã vay. Khi bạn tiết kiệm tiền, lãi suất cho thấy bạn kiếm được bao nhiêu khi cho người khác sử dụng tiền của mình. Tỷ lệ này thường được thể hiện dưới dạng phần trăm hàng năm. Ngay cả những thay đổi nhỏ trong lãi suất cũng có thể ảnh hưởng lớn đến chi tiêu, tiết kiệm và giá cả thị trường.


2. Ai quyết định lãi suất?

Ở hầu hết các quốc gia, lãi suất chính được ấn định bởi ngân hàng trung ương. Ngân hàng trung ương xem xét lạm phát, tăng trưởng kinh tế, việc làm và ổn định tài chính trước khi đưa ra quyết định. Mặc dù các ngân hàng và thị trường tự ấn định nhiều loại lãi suất khác, nhưng nhìn chung họ thường tuân theo hướng dẫn của ngân hàng trung ương. Đó là lý do tại sao các nhà giao dịch rất chú ý đến các cuộc họp và tuyên bố của ngân hàng trung ương.


3. Tại sao lãi suất lại tác động đến thị trường tài chính?

Lãi suất ảnh hưởng đến mức độ hấp dẫn của tài sản quốc gia đối với các nhà đầu tư. Lãi suất cao hơn có thể thu hút tiền vào trái phiếu và tiền tệ vì lợi nhuận có vẻ tốt hơn. Lãi suất thấp hơn có thể đẩy tiền vào các tài sản rủi ro hơn như cổ phiếu hoặc vào các quốc gia khác có lợi nhuận cao hơn. Vì thị trường phản ứng với kỳ vọng trong tương lai, giá cả thường biến động ngay khi các nhà giao dịch cho rằng lãi suất có thể thay đổi, chứ không chỉ sau khi chúng thực sự thay đổi.


4. Lãi suất cao hơn có luôn làm tăng giá trị đồng tiền không?

Không phải lúc nào cũng vậy. Một đồng tiền thường mạnh lên khi lãi suất tăng, nhưng chỉ khi mức tăng lớn hơn hoặc nhanh hơn dự đoán của thị trường. Nếu các nhà giao dịch đã lên kế hoạch cho việc tăng lãi suất, đồng tiền đó có thể không biến động nhiều. Trong một số trường hợp, lãi suất cao hơn thậm chí có thể làm suy yếu một đồng tiền nếu chúng báo hiệu sự căng thẳng kinh tế. Đó là lý do tại sao kỳ vọng và bối cảnh quan trọng không kém gì quyết định về lãi suất.


5. Lãi suất thay đổi bao nhiêu lần một năm?

Lãi suất thường chỉ thay đổi vài lần một năm, tùy thuộc vào từng quốc gia. Ngân hàng trung ương họp theo lịch trình cố định, thường là một hoặc hai tháng một lần. Tuy nhiên, lãi suất thị trường có thể biến động hàng ngày do sự thay đổi kỳ vọng. Các nhà giao dịch cần nhớ rằng ngay cả khi lãi suất chính thức không thay đổi, giá thị trường vẫn có thể thay đổi dựa trên dữ liệu hoặc nhận định mới.


6. Có nên giao dịch trong thời điểm công bố lãi suất không?

Nhiều nhà giao dịch chọn không giao dịch trong thời điểm công bố lãi suất. Giá cả có thể biến động rất nhanh, chênh lệch giá có thể mở rộng và sự đảo chiều đột ngột thường xảy ra. Đối với các nhà giao dịch mới, thường an toàn hơn là quan sát phản ứng của thị trường và giao dịch sau đó, khi hướng đi trở nên rõ ràng hơn. Việc học cách thị trường hoạt động xung quanh các sự kiện này rất hữu ích, nhưng quản lý rủi ro luôn phải được ưu tiên hàng đầu.


Tóm tắt


Lãi suất phản ánh chi phí sử dụng tiền và là một yếu tố quan trọng thúc đẩy sự biến động của thị trường. Được thiết lập chủ yếu thông qua chính sách của ngân hàng trung ương và chịu ảnh hưởng bởi điều kiện kinh tế, lãi suất tác động đến hoạt động vay mượn, đầu tư và dòng vốn.


Đối với các nhà giao dịch, lãi suất giúp giải thích sức mạnh của tiền tệ, xu hướng giá cả và các giai đoạn rủi ro cao hơn. Hiểu được cách lãi suất thay đổi và lý do thị trường phản ứng với chúng cho phép các nhà giao dịch đưa ra quyết định về thời điểm và mức độ rủi ro tốt hơn.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Tài liệu này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin chung và không được xem là (và không nên được coi là) lời khuyên về tài chính, đầu tư hoặc bất kỳ lời khuyên nào khác mà bạn nên dựa vào. Không có ý kiến nào được đưa ra trong tài liệu này cấu thành khuyến nghị của EBC hoặc tác giả rằng bất kỳ khoản đầu tư, chứng khoán, giao dịch hoặc chiến lược đầu tư cụ thể nào là phù hợp với bất kỳ cá nhân cụ thể nào.