Đăng vào: 2025-10-29
VB ETF cung cấp khả năng tiếp cận đa dạng các cổ phiếu vốn hóa nhỏ của Hoa Kỳ với chi phí cực thấp, khiến nó trở thành nền tảng hấp dẫn cho các danh mục đầu tư hướng đến tăng trưởng dài hạn.
Dưới đây, bài viết tóm tắt những thông tin chính, cấu trúc, hiệu suất, điểm mạnh, điểm yếu, cách sử dụng danh mục đầu tư và những diễn biến gần đây của VB ETF.

Quỹ ETF VB, tên chính thức là Vanguard Small-Cap ETF (mã chứng khoán VB), là một quỹ giao dịch trên sàn chứng khoán do The Vanguard Group phát hành. Quỹ này theo dõi hiệu suất của Chỉ số CRSP US Small Cap, một chỉ số chuẩn không được quản lý đại diện cho phân khúc vốn hóa nhỏ của Hoa Kỳ.
Những thông tin chính:
Ngày thành lập: 26 tháng 1 năm 2004.
Tỷ lệ chi phí: 0,05% (theo bản cáo bạch mới nhất).
Tổng tài sản ròng: khoảng 68,26 tỷ đô la Mỹ cho loại cổ phiếu ETF (tính đến ngày 30 tháng 9 năm 2025).
Số lượng nắm giữ: ~1.332 cổ phiếu vốn hóa nhỏ.
Quỹ được quản lý thụ động bằng cách sử dụng phương pháp sao chép toàn bộ chỉ số, nghĩa là quỹ nắm giữ các cổ phiếu cấu thành chỉ số CRSP thay vì chiến lược mẫu hoặc tổng hợp.
| Hệ mét | Giá trị |
|---|---|
| Số lượng cổ phiếu | 1.332 |
| Vốn hóa thị trường trung bình | 9,4 tỷ đô la Mỹ |
| Tỷ lệ giá trên thu nhập (P/E) | 21,6 lần |
| Tỷ lệ giá/giá trị sổ sách (P/B) | 2,4x |
| Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) | 10,2% |
| Cổ phần nước ngoài | 0,4% |
Tóm lại, VB ETF là quỹ đầu tư cổ phiếu vốn hóa nhỏ của Hoa Kỳ có quy mô lớn, cung cấp phương tiện đầu tư đa dạng, chi phí thấp vào loại tài sản đó.
Để hiểu rõ hơn về tiềm năng của VB ETF, trước tiên, nhà đầu tư cần nắm vững khái niệm về quỹ hoán đổi danh mục và cách chúng hoạt động. Đồng thời, việc phân biệt giữa các phân khúc thị trường dựa trên khái niệm về giá trị vốn hóa thị trường là vô cùng quan trọng, đặc biệt khi tập trung vào các công ty có quy mô nhỏ, nơi tiềm năng tăng trưởng thường đi kèm với rủi ro cao hơn.
Có một số lý do tại sao VB ETF đáng được xem xét:
Theo truyền thống, các công ty nhỏ hơn có tiềm năng tăng trưởng cao hơn so với các công ty vốn hóa lớn, mặc dù rủi ro và biến động cũng lớn hơn. Bằng cách tiếp cận phân khúc vốn hóa nhỏ thông qua VB, nhà đầu tư có thể định hướng danh mục đầu tư của mình theo các cơ hội tăng trưởng.
Nếu nhà đầu tư đã nắm giữ các khoản đầu tư vốn hóa lớn và vừa, việc thêm một quỹ vốn hóa nhỏ rộng sẽ giúp đa dạng hóa trên toàn bộ phổ vốn hóa thị trường và có thể giúp thu được lợi nhuận đặc thù của các công ty nhỏ.
Với tỷ lệ chi phí là 0,05%, VB có mức giá rất cạnh tranh trong cùng phân khúc. Phí thấp hơn đồng nghĩa với việc nhà đầu tư sẽ được hưởng nhiều lợi nhuận hơn từ quỹ.
Đối với nhà đầu tư dài hạn (ví dụ, một người 27 tuổi có tầm nhìn dài hạn kéo dài nhiều thập kỷ), VB có thể đóng vai trò là phân khúc "làn đường tăng trưởng" của danh mục đầu tư, với nhận thức về mức độ rủi ro cao hơn của nó.
Do đó, đối với nhà đầu tư đang tìm kiếm sự tăng trưởng dài hạn, sẵn sàng chấp nhận sự biến động và mong muốn tiếp cận hiệu quả về chi phí với các cổ phiếu vốn hóa nhỏ của Hoa Kỳ, VB ETF có thể chiếm một vị trí quan trọng.
| Ngành | Trọng lượng gần đúng |
|---|---|
| Công nghiệp | 22,3% |
| Tiêu dùng tùy ý | 14,5% |
| Tài chính | 14,2% |
| Công nghệ | 13,6% |
| Chăm sóc sức khỏe | 11,3% |
| Bất động sản | 7,1% |
| Năng lượng | 4,1% |
| Tiện ích | 3,9% |
| Vật liệu cơ bản | 3,8% |
| Hàng tiêu dùng thiết yếu | 3,3% |
| Viễn thông | 1,8% |
| Ticker | Công ty | Trọng lượng xấp xỉ* |
|---|---|---|
| NRG | Công ty TNHH Năng lượng NRG | ~0,45% |
| INSM | INSM (Insmed Inc) | ~0,44% |
| SOFI | Công ty TNHH Công nghệ SOFI | ~0,43% |
| EME | EME (Tập đoàn EMCOR) | ~0,41% |
| SỬA CHỮA | FIX (Hệ thống tiện nghi Hoa Kỳ) | ~0,42% |
| ATO | ATO (Tập đoàn Năng lượng Atmos) | ~0,39% |
| ALAB | ALAB (Công ty Astera Labs) | ~0,37% |
| PSTG | PSTG (Công ty TNHH Lưu trữ Pure) | ~0,37% |
| PTC | Công ty PTC | ~0,35% |
| WSM | WSM (Williams-Sonoma Inc) | ~0,35% |
Những con số này cho thấy ngành công nghiệp và hàng tiêu dùng không thiết yếu chiếm ưu thế trong quỹ, cùng với công nghệ và tài chính cũng có ý nghĩa quan trọng. Quỹ vẫn đa dạng hóa rộng rãi trên nhiều lĩnh vực, mặc dù có xu hướng nghiêng về các lĩnh vực "tăng trưởng".
Tỷ lệ doanh thu: ~12,9% (tương đối thấp đối với các quỹ vốn hóa nhỏ).
Độ lệch chuẩn (3 năm) ~19,18% — phản ánh mức độ biến động cao vốn có trong không gian vốn hóa nhỏ.
Tỷ lệ chi phí so với danh mục: Ở mức 0,05%, quỹ này thấp hơn nhiều so với quỹ cốt lõi vốn hóa nhỏ trung bình (~0,35%).
Nhìn chung, cấu trúc của VB ETF cho thấy danh mục đầu tư vốn hóa nhỏ rộng, định giá khiêm tốn, đa dạng hóa hợp lý, kiểm soát chi phí chặt chẽ và các chỉ số rủi ro phù hợp với mức độ tiếp xúc với cổ phiếu vốn hóa nhỏ.
| Giai đoạn | Tỷ lệ phần trăm (%) | Loại (%) |
|---|---|---|
| Từ đầu năm đến nay | 6,89 | 6.31 |
| 1 tháng | 0,96 | 0,72 |
| 3 tháng | 7,56 | 8.28 |
| 1 năm | 8,67 | 6.31 |
| 3 năm | 15,94 | 14,50 |
| 5 năm | 12.22 | 12,68 |
| 10 năm | 10,57 | 9,56 |
Do cổ phiếu vốn hóa nhỏ có xu hướng nhạy cảm hơn với tăng trưởng kinh tế, thanh khoản và tâm lý rủi ro nên lợi nhuận của VB có thể tăng đáng kể trong giai đoạn tăng trưởng thuận lợi, nhưng có thể chậm lại hoặc giảm trong giai đoạn tăng trưởng chậm hơn/tìm đến nơi an toàn.
Độ lệch chuẩn cao hơn (~19%) cho thấy đầu tư vào VB sẽ có biến động lớn hơn so với các quỹ vốn hóa lớn. Nhà đầu tư nên chuẩn bị cho sự biến động này.
Trong bối cảnh danh mục đầu tư, VB có thể dẫn đầu ở một số giai đoạn nhất định, nhưng cũng có thể chậm hơn—do đó, thời điểm tham gia và tầm nhìn rất quan trọng.
Chỉ số chuẩn của quỹ (Chỉ số CRSP US Small Cap Index) và các chỉ số tương tự (ví dụ: Russell 2000) cung cấp bối cảnh: các chỉ số vốn hóa nhỏ thường vượt trội hơn các chỉ số vốn hóa lớn trong dài hạn, nhưng cũng có những giai đoạn kém hiệu quả hoặc sụt giảm đáng kể. Nhà đầu tư cần lưu ý đến khung thời gian khi đầu tư vào VB.
Khi quyết định đầu tư vào thị trường tài chính lớn nhất thế giới, việc tìm hiểu về các loại chứng khoán ở Hoa Kỳ là bước đệm cần thiết. Với sự đa dạng của các sản phẩm đầu tư, việc cân nhắc lựa chọn quỹ đầu tư ETF phù hợp sẽ giúp nhà đầu tư định hình chiến lược và đạt được mục tiêu tài chính mong muốn, đặc biệt là trong bối cảnh tìm kiếm sự cân bằng giữa rủi ro và lợi nhuận.
Sự đa dạng hóa rộng rãi trong phân khúc vốn hóa nhỏ:
Với hơn 1.300 cổ phiếu nắm giữ, VB giảm thiểu rủi ro đầu tư vào một cổ phiếu so với các quỹ vốn hóa nhỏ tập trung.
Chi phí thấp:
Ở mức 0,05%, tỷ lệ chi phí nằm trong số những tỷ lệ thấp nhất hiện có đối với các quỹ ETF chỉ số vốn hóa nhỏ của Hoa Kỳ, nghĩa là ít ảnh hưởng đến lợi nhuận hơn.
Tính minh bạch và đơn giản:
Quỹ này sử dụng phương pháp sao chép toàn diện, theo dõi một chỉ số nổi tiếng và được phát hành bởi một nhà cung cấp đáng tin cậy (Vanguard).
Tiềm năng tăng trưởng:
Các công ty vốn hóa nhỏ thường có quỹ đạo tăng trưởng cao hơn, có thể mang lại lợi ích cho các nhà đầu tư dài hạn.
Biến động và rủi ro cao hơn:
Như đã lưu ý, độ lệch chuẩn ~19% ngụ ý sự biến động giá trị rộng hơn, điều này có thể khiến các nhà đầu tư ngại rủi ro cảm thấy khó chịu.
Rủi ro hiệu suất kém của công ty vốn hóa nhỏ:
Trong thời kỳ tăng trưởng kinh tế chậm lại, lãi suất tăng hoặc tâm lý thị trường phòng thủ, các công ty vốn hóa nhỏ có thể chậm hơn các công ty vốn hóa lớn.
Chỉ tiếp xúc ở Hoa Kỳ:
VB chỉ cung cấp danh mục đầu tư vốn hóa nhỏ của Hoa Kỳ; các nhà đầu tư muốn đa dạng hóa danh mục đầu tư vốn hóa nhỏ toàn cầu sẽ cần kết hợp với các quỹ khác.
Sự trôi dạt của vốn hóa thị trường:
Mặc dù được gắn nhãn là "vốn hóa nhỏ", các công ty có thể phát triển và thoát khỏi phạm vi vốn hóa nhỏ theo thời gian hoặc định nghĩa của chỉ số có thể thay đổi; điều này có thể dẫn đến mức độ rủi ro khác nhau so với mong đợi của một số nhà đầu tư.
Đối với nhà đầu tư có trụ sở tại Đài Loan hoặc nơi khác ngoài Hoa Kỳ, những cân nhắc bổ sung bao gồm rủi ro tiền tệ, thuế khấu trừ nước ngoài đối với cổ tức và chi phí môi giới hoặc tiếp cận đối với ETF niêm yết tại Hoa Kỳ.

Đối với nhà đầu tư dài hạn (ví dụ ở độ tuổi 27) đang tìm kiếm cả sự ổn định lẫn tăng trưởng, VB có thể đóng vai trò là thành phần vốn hóa nhỏ hướng đến tăng trưởng. Tỷ lệ phân bổ được đề xuất có thể là 5–15% tổng danh mục đầu tư, tùy thuộc vào khẩu vị rủi ro và khung thời gian đầu tư.
VB không nên đứng một mình. Hãy cân nhắc kết hợp nó với:
Một quỹ chỉ số vốn hóa lớn của Hoa Kỳ (để tiếp xúc cốt lõi)
Quỹ vốn hóa trung bình (để bao phủ phạm vi công ty có quy mô trung bình)
Quỹ đầu tư quốc tế (để đa dạng hóa địa lý)
Tiếp xúc với trái phiếu hoặc thu nhập cố định (để giảm thiểu rủi ro)
Cân bằng lại định kỳ (ví dụ: hàng năm) để phân bổ mục tiêu, vì các phân khúc vốn hóa nhỏ có thể thay đổi.
Theo dõi sự dịch chuyển của ngành/vốn hóa: đảm bảo VB vẫn đáp ứng được mức độ tiếp cận vốn hóa nhỏ mà bạn mong muốn.
Đảm bảo bạn cảm thấy thoải mái với sự biến động và có đủ thời gian cần thiết (lý tưởng nhất là 10 năm trở lên) để có thể đầu tư vào cổ phiếu vốn hóa nhỏ.
Lưu ý rủi ro tiền tệ: Biến động của đồng đô la Mỹ sẽ ảnh hưởng đến lợi nhuận của nhà đầu tư Đài Loan (NTD).
Kiểm tra tác động về thuế: Cổ tức tại Hoa Kỳ có thể phải chịu thuế khấu trừ; các hiệp định thuế địa phương có thể được áp dụng.
Đảm bảo quyền tiếp cận môi giới đối với các ETF được niêm yết tại Hoa Kỳ hoặc xem xét các ETF tương đương được niêm yết tại địa phương (mặc dù chi phí và tính thanh khoản có thể khác nhau).
Hiệu suất của công ty vốn hóa nhỏ nhạy cảm với tăng trưởng kinh tế, thay đổi lãi suất và mức độ chấp nhận rủi ro.
Nếu tăng trưởng nhanh, VB có thể hưởng lợi; nếu môi trường chuyển sang trạng thái phòng thủ, VB có thể hoạt động kém hiệu quả.
Vấn đề định giá:
Với tỷ lệ P/E khoảng 21,6 lần đối với VB, mức định giá này không hề rẻ; các nhà đầu tư nên lưu ý thời điểm tham gia.
Môi trường phí:
Trong khi VB đã có chi phí rất thấp, ngành ETF nói chung vẫn tiếp tục đẩy mức phí xuống thấp hơn, do đó việc theo dõi chi phí và cạnh tranh vẫn còn quan trọng.
Phương pháp lập chỉ mục:
Tiêu chí xây dựng và đưa vào Chỉ số vốn hóa nhỏ CRSP Hoa Kỳ cần được theo dõi khi định nghĩa về vốn hóa nhỏ thay đổi.
Hiệu suất tương đối so với chỉ số vốn hóa lớn hoặc vốn hóa vừa
Sự trôi dạt của danh mục đầu tư: liệu mức độ tiếp xúc của VB có vẫn nằm trong phạm vi "vốn hóa nhỏ" hay không
Sự thay đổi của ngành: khi một số ngành tăng đột biến (ví dụ: công nghệ), cách điều chỉnh trọng số của VB
Chu kỳ kinh tế: các công ty vốn hóa nhỏ có xu hướng dẫn đầu trong giai đoạn đầu mở rộng nhưng có thể chịu ảnh hưởng trong thời kỳ suy thoái
VB ETF là quỹ đầu tư cổ phiếu vốn hóa nhỏ của Hoa Kỳ có chi phí thấp và đa dạng hóa rộng rãi.
Nó mang lại tiềm năng tăng trưởng và sự bổ sung đa dạng cho các khoản nắm giữ vốn hóa lớn, nhưng đi kèm với rủi ro và tính biến động cao hơn.
Đối với các nhà đầu tư dài hạn sẵn sàng chấp nhận những thăng trầm, VB có thể là nền tảng có ý nghĩa trong danh mục đầu tư hướng đến tăng trưởng.
Tuy nhiên, nó phải được sử dụng với nhận thức về mức độ rủi ro của nó và trong khuôn khổ đa dạng rộng hơn (bao gồm vốn hóa lớn, quốc tế và có thể là thu nhập cố định).
Các nhà đầu tư không phải người Mỹ nên chú ý đến các vấn đề về tiền tệ, thuế và quyền tiếp cận.
Cuối cùng, nếu bạn có tầm nhìn dài hạn, khả năng chịu rủi ro đủ tốt và muốn hướng tới tăng trưởng trong lĩnh vực vốn hóa nhỏ, VB ETF là một lựa chọn hấp dẫn - nhưng đây không phải là một lựa chọn dễ dàng, và thời điểm, phân bổ và kỷ luật là rất quan trọng.
Tóm lại, VB ETF cung cấp một cánh cổng cân bằng cho sự tăng trưởng của các công ty vốn hóa nhỏ tại Hoa Kỳ, với điều kiện bạn tiếp cận nó như một thành phần của danh mục đầu tư được thiết kế tốt chứ không phải là một "viên đạn bạc" độc lập.
Ngoài các yếu tố nội tại của quỹ và thị trường, bức tranh kinh tế vĩ mô cũng đóng vai trò then chốt. Sự điều hành của vai trò của ngân hàng trung ương Hoa Kỳ có thể tác động mạnh mẽ đến các phân khúc thị trường, bao gồm cả các doanh nghiệp vốn hóa nhỏ. Do đó, việc áp dụng phương pháp tối ưu hóa danh mục đầu tư sẽ giúp nhà đầu tư thích nghi với biến động và xây dựng một danh mục vững chắc, khai thác hiệu quả cơ hội tăng trưởng.
Quỹ ETF VB theo dõi Chỉ số CRSP US Small Cap, bao gồm các cổ phiếu vốn hóa nhỏ của Hoa Kỳ theo cả phong cách tăng trưởng và giá trị.
Những rủi ro chính bao gồm tính biến động cao hơn so với các quỹ vốn hóa lớn, khả năng hoạt động kém hiệu quả trong giai đoạn phòng thủ hoặc tăng trưởng chậm và dễ bị ảnh hưởng bởi rủi ro của các công ty nhỏ tại Hoa Kỳ.
Do bản chất vốn hóa nhỏ và tính biến động cao hơn, VB ETF phù hợp hơn với các nhà đầu tư có tầm nhìn dài hạn (ví dụ: 10 năm trở lên) và sẵn sàng chấp nhận những thăng trầm.
Đối với danh mục đầu tư hướng đến tăng trưởng, mức phân bổ điển hình có thể dao động từ 5-15% cổ phiếu nắm giữ, tùy thuộc vào khả năng chịu rủi ro và các rủi ro khác.
Không. Mặc dù VB cung cấp phạm vi tiếp cận rộng rãi với các cổ phiếu vốn hóa nhỏ, nhưng nó nên bổ sung cho các cổ phiếu vốn hóa lớn, vốn hóa vừa, quốc tế và thu nhập cố định thay vì chỉ đóng vai trò là kênh phân bổ vốn chủ sở hữu duy nhất.
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Tài liệu này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin chung và không nhằm mục đích (và không nên được coi là) tư vấn tài chính, đầu tư hoặc các hình thức tư vấn khác mà chúng ta nên tin cậy. Không có ý kiến nào trong tài liệu này cấu thành khuyến nghị của EBC hoặc tác giả rằng bất kỳ khoản đầu tư, chứng khoán, giao dịch hoặc chiến lược đầu tư cụ thể nào phù hợp với bất kỳ cá nhân cụ thể nào.