Đăng vào: 2025-10-07
J. Welles Wilder Jr. là một kỹ sư chuyển sang làm nhà phân tích thị trường, trong cuốn sách New Concepts in Technical Trading Systems xuất bản năm 1978 của mình, ông đã giới thiệu một bộ chỉ báo kỹ thuật - đáng chú ý nhất là RSI, ATR, ADX/DMI và Parabolic SAR - hiện vẫn là những công cụ cơ bản cho các nhà giao dịch và nhà phân tích.
John Welles Wilder Jr. được đào tạo thành kỹ sư cơ khí và phục vụ trong Hải quân Hoa Kỳ; nền giáo dục kỹ thuật của ông được coi là nền tảng cho phương pháp tiếp cận toán học và hệ thống mà sau này ông áp dụng vào dữ liệu giá.
Sau khi làm công việc kỹ thuật và phát triển bất động sản, Wilder chuyển sang kinh doanh hàng hóa và thành lập Trend Research, Ltd., qua đó ông công bố các phương pháp của mình và tổ chức các buổi hội thảo.
Cuốn sách nổi tiếng nhất của ông, New Concepts in Technical Trading Systems, được xuất bản năm 1978 và lần đầu tiên mô tả các chỉ báo mang tên ông.
Wilder tiếp tục viết và nói về thị trường trong nhiều thập kỷ; những ý tưởng của ông đã nhanh chóng được các nền tảng biểu đồ và nhà giao dịch trên toàn thế giới áp dụng và vẫn được tích hợp trong hầu hết các gói biểu đồ hiện đại.
Cuốn sách "Khái niệm mới trong Hệ thống giao dịch kỹ thuật" (1978) giới thiệu một tập hợp các phương pháp xử lý toán học áp dụng cho dữ liệu chuỗi giá. Cuốn sách đã thiết lập các công thức và tham số thực tế mà các nhà giao dịch vẫn đang sử dụng.
Các chỉ báo được Wilder giới thiệu sử dụng rộng rãi nhất bao gồm: Chỉ số sức mạnh tương đối (RSI), Biên độ thực trung bình (ATR), Chỉ số chuyển động định hướng/Chỉ số định hướng trung bình (DMI/ADX), Parabolic SAR, Chỉ số dao động và Chỉ số lựa chọn hàng hóa (CSI).
Chúng tạo thành một bộ công cụ nhỏ gọn giải quyết vấn đề động lực, biến động, sức mạnh xu hướng và lối thoát.
Wilder's đóng góp vĩ đại nhất cho thế giới giao dịch là việc phát triển một loạt các công cụ phân tích kỹ thuật vẫn còn được sử dụng rộng rãi cho đến ngày nay. Trong số đó, phải kể đến chỉ số sức mạnh tương đối (RSI), một chỉ báo động lượng giúp xác định điều kiện mua quá mức và bán quá mức của tài sản. Cùng với đó, chỉ báo Directional Movement Index (ADX) đã mang đến một phương pháp độc đáo để đo lường sức mạnh của xu hướng giá, giúp nhà giao dịch hiểu rõ hơn về tính chất của thị trường.
RSI là một bộ dao động động lượng đo tốc độ và biên độ của những thay đổi giá gần đây trên thang điểm từ 0–100; nó báo hiệu tình trạng mua quá mức/bán quá mức tiềm ẩn và sự phân kỳ động lượng.
Wilder đề xuất phương pháp làm mịn trong 14 kỳ (tiêu chuẩn), sử dụng mức trung bình đã làm mịn của mức tăng so với mức giảm để tính toán chỉ số dao động trong khoảng từ 0 đến 100.
Ngưỡng phổ biến là 70 (mua quá mức) và 30 (bán quá mức), mặc dù các nhà giao dịch có kinh nghiệm sẽ điều chỉnh các ngưỡng này theo chế độ thị trường.
Các tín hiệu điển hình:
Giao cắt giữa mua quá mức/bán quá mức (70/30).
Sự phân kỳ giữa giá và RSI (giá tạo đỉnh cao hơn nhưng RSI tạo đỉnh thấp hơn).
"Swing" hoặc swing thất bại được Wilder mô tả (tín hiệu được xác nhận sau khi chỉ báo hoàn thành mô hình chu kỳ ngắn).
ATR định lượng biến động thị trường bằng cách lấy trung bình "phạm vi thực" - một giá trị bao gồm mức cao/thấp hiện tại và mức đóng cửa trước đó — trong một khoảng thời gian đã chọn. Nó không cho biết hướng đi, mà chỉ cho biết mức độ biến động.
Nó thường được sử dụng cho: xác định quy mô vị thế, đặt lệnh dừng lỗ động (ví dụ bội số của ATR) và xác định sự đột phá về biến động.
Điều này đặc biệt có giá trị khi xảy ra khoảng trống hoặc di chuyển giới hạn vì phạm vi thực sự bao gồm cả khoảng trống.
+DI và −DI đo lường chuyển động theo hướng; ADX là thước đo được làm mịn về cường độ tuyệt đối của xu hướng (không phụ thuộc vào hướng), thường theo thang điểm từ 0 đến 100. Chỉ số trên ~25 thường được hiểu là cho thấy một xu hướng khá mạnh.
Cách các nhà giao dịch sử dụng chúng. Sử dụng đường giao nhau +DI/−DI để xác định hướng và ADX để xác nhận xem hướng đó có được hỗ trợ bởi sức mạnh hay không; tránh dựa vào tín hiệu hướng khi ADX ở mức thấp (thị trường biến động).
Parabolic SAR đặt một chuỗi các dấu chấm phía trên hoặc phía dưới giá để gợi ý hướng xu hướng có thể xảy ra và các điểm đảo chiều có thể xảy ra; nó được thiết kế như một phương pháp dừng lỗ theo sau cho các thị trường có xu hướng.
SAR hoạt động tốt nhất trong các xu hướng ổn định và có thể tạo ra các biến động mạnh trong thị trường biến động trong phạm vi; các nhà giao dịch thường sử dụng ADX để lọc khi tín hiệu SAR đáng tin cậy.
Chỉ số | Mục đích chính | Mặc định điển hình | Loại thị trường tốt nhất | Sử dụng thực tế chính |
Chỉ số RSI | Động lượng / quá mua-quá bán | 14 tiết; ngưỡng 70/30 | Phạm vi và xu hướng (thận trọng) | Thời điểm vào/ra, phân kỳ. |
ATR | Độ lớn biến động | 14 tiết (thường gặp) | Bất kỳ (biện pháp biến động) | Dừng đặt, định cỡ vị trí. |
ADX / DMI | Sức mạnh và hướng của xu hướng | 14 giai đoạn; ADX >25 ngụ ý xu hướng | Thị trường xu hướng | Xác nhận xu hướng, tránh đột phá giả. |
Parabol SAR | Điểm dừng lỗ / điểm đảo ngược | Bắt đầu AF 0,02, bước 0,02, tối đa 0,20 | Xu hướng mạnh mẽ | Đặt tín hiệu dừng, tín hiệu đảo chiều. |
Bước 1: Kiểm tra ADX; nếu ADX > 25 (hoặc ngưỡng đã chọn), hãy cẩn thận với các tín hiệu theo xu hướng. Nếu ADX < 20–25, hãy thận trọng với các công cụ đảo chiều trung bình (ví dụ: RSI).
Quy tắc: đặt mức dừng ban đầu ở mức 1,5–3 × ATR tùy thuộc vào khung thời gian và khả năng chịu rủi ro của bạn; thắt chặt với Parabolic SAR khi xu hướng tiến triển.
Ví dụ: trong xu hướng tăng mạnh (ADX cao, +DI > −DI), hãy coi RSI giảm xuống mức 40–50 là cơ hội mua; trong xu hướng giảm, hãy coi RSI tăng lên mức 60–70 là cơ hội bán/bán khống.
Sử dụng ADX để lọc: chỉ tác động vào tín hiệu SAR khi ADX cho thấy xu hướng mạnh.
Được nhúng trong các nền tảng. Các công thức của Wilder được tích hợp vào hầu hết mọi gói biểu đồ và thư viện phần mềm; sự phổ biến đó đã biến các phương pháp của ông trở thành điểm khởi đầu mặc định cho thiết kế hệ thống kỹ thuật.
Phần mở rộng và ứng dụng định lượng. Các nhà giao dịch và nghiên cứu định lượng coi các chỉ báo của Wilder như các tính năng (đầu vào) cho máy học hoặc như các thành phần trong các chiến lược thuật toán, thường điều chỉnh độ mịn, độ dài chu kỳ hoặc kết hợp chúng với các bộ lọc hành động giá và dữ liệu luồng lệnh.
Không chỉ dừng lại ở đó, Wilder còn phát minh ra hệ thống dừng và đảo chiều Parabolic SAR, một công cụ hiệu quả để xác định các điểm dừng lỗ và mục tiêu lợi nhuận tiềm năng. Các công cụ này đã trở thành nền tảng quan trọng trong những phương pháp phân tích kỹ thuật trong thị trường ngoại hối và nhiều thị trường tài chính khác, hỗ trợ hàng triệu nhà giao dịch đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu.
Ông là một kỹ sư cơ khí và kỹ thuật viên thị trường, người đã xuất bản cuốn New Concepts in Technical Trading Systems vào năm 1978 và giới thiệu một số chỉ báo vẫn được sử dụng rộng rãi.
RSI, ATR, ADX/DMI, Parabolic SAR, Swing Index và Commodity Selection Index (CSI) cùng nhiều chỉ báo khác.
Có — RSI được sử dụng rộng rãi như một bộ dao động động lượng — nhưng người dùng nên điều chỉnh ngưỡng và bối cảnh cho phù hợp với tài sản và khung thời gian và sử dụng RSI cùng với các bộ lọc xu hướng/biến động.
Thực hành phổ biến là đặt mức dừng ở bội số của ATR (ví dụ: 1,5–3 lần ATR) để mức dừng thích ứng với biến động hiện tại; luôn kết hợp với các quy tắc về quy mô vị thế.
Trong thị trường biến động hoặc dao động, ADX thường xuyên đảo chiều và tạo ra các đường cong hình lưỡi liềm; sử dụng ADX để xác nhận sức mạnh của xu hướng sẽ giúp giảm các tín hiệu sai.
Những bài học thực tế về J. Welles Wilder Jr. và phương pháp của ông
J. Welles Wilder Jr. đã kết hợp sự nghiêm ngặt của kỹ thuật với kinh nghiệm thực tế trên thị trường để tạo ra một bộ công cụ nhỏ được xác định bằng toán học vẫn có sức ảnh hưởng lớn.
Các chỉ số của ông bao gồm động lượng (RSI), độ biến động (ATR), sức mạnh xu hướng (ADX/DMI) và logic thoát lệnh theo sau (Parabolic SAR).
Sức ảnh hưởng của ông không chỉ nằm ở các chỉ báo cụ thể mà còn ở việc định hình cách thức các nhà giao dịch tiếp cận thị trường. Ông được coi là một trong những nhà giao dịch huyền thoại và nhà phát triển hệ thống tiên phong, người đã để lại di sản vô giá, tiếp tục truyền cảm hứng và cung cấp công cụ cho các thế hệ trader về sau.
(a) coi các chỉ số là công cụ, không phải là quy tắc;
(b) kết hợp các biện pháp xu hướng, động lượng và biến động;
(c) kiểm tra ngược về tài sản và khung thời gian có liên quan;
và (d) thực thi quản lý rủi ro có kỷ luật (quy mô vị thế và lệnh dừng điều chỉnh theo biến động).
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Tài liệu này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin chung và không nhằm mục đích (và không nên được coi là) tư vấn tài chính, đầu tư hoặc các hình thức tư vấn khác mà chúng ta nên tin cậy. Không có ý kiến nào trong tài liệu này cấu thành khuyến nghị của EBC hoặc tác giả rằng bất kỳ khoản đầu tư, chứng khoán, giao dịch hoặc chiến lược đầu tư cụ thể nào phù hợp với bất kỳ cá nhân cụ thể nào.