Quỹ ETF XLB theo dõi ngành vật liệu của Hoa Kỳ, giúp các nhà đầu tư tiếp cận các ngành công nghiệp như hóa chất, kim loại và vật liệu xây dựng.
Quỹ ETF đã trở thành một trong những cách phổ biến nhất để nhà đầu tư tiếp cận thị trường. Trong số đó, ETF theo ngành cho phép nhà đầu tư tiếp cận các lĩnh vực cụ thể của nền kinh tế mà không cần phải lựa chọn cổ phiếu riêng lẻ. Một trong những ví dụ đáng chú ý nhất là Quỹ SPDR Ngành Vật liệu Chọn lọc (XLB ETF).
Quỹ ETF XLB phản ánh Chỉ số Ngành Vật liệu Chọn lọc (Materials Select Sector Index), đại diện cho ngành vật liệu của S&P 500. Chỉ số này chỉ bao gồm các công ty lớn niêm yết tại Hoa Kỳ, không bao gồm các công ty vốn hóa nhỏ và công ty quốc tế. Thiết kế này đảm bảo tính thanh khoản và ổn định, mặc dù thu hẹp phạm vi tập trung vào các công ty lớn trong nước.
Ngành vật liệu vốn mang tính chu kỳ, và quỹ ETF XLB phản ánh đặc điểm này. Trong thời kỳ bùng nổ, khi hoạt động xây dựng tăng trưởng, sản xuất tăng tốc, và nhu cầu về hóa chất hoặc kim loại tăng, XLB thường vượt trội. Trong thời kỳ suy thoái, khi nhu cầu công nghiệp chậm lại, quỹ có xu hướng tụt hậu so với các chỉ số chung.
Ví dụ, trong quá trình phục hồi sau cuộc khủng hoảng tài chính năm 2008, chi tiêu cho cơ sở hạ tầng và nhu cầu hàng hóa toàn cầu đã thúc đẩy sự phục hồi mạnh mẽ của cổ phiếu vật liệu, thúc đẩy XLB. Ngược lại, trong những tháng đầu của đại dịch Covid-19 năm 2020, nhu cầu công nghiệp sụt giảm, và ETF hoạt động kém hiệu quả cho đến khi sự phục hồi nhờ các biện pháp kích thích kinh tế bắt đầu.
Một trong những điều quan trọng nhất cần biết về quỹ ETF XLB là sự kết hợp của các ngành công nghiệp trong quỹ. Hóa chất chiếm ưu thế trong quỹ, thường chiếm hơn 60% tỷ trọng. Bao gồm các công ty hàng đầu thế giới như Dow Inc. và Linde plc. Các công ty này sản xuất mọi thứ, từ hóa chất công nghiệp cơ bản đến vật liệu tiên tiến được sử dụng trong công nghệ, chăm sóc sức khỏe và năng lượng.
Kim loại và khai khoáng cũng chiếm một phần đáng kể, bao gồm các công ty như Freeport-McMoRan. Các công ty này chịu ảnh hưởng bởi nhu cầu toàn cầu về đồng, vàng và các nguồn tài nguyên khác. Giá hàng hóa tăng thường mang lại lợi nhuận cao hơn cho các công ty này, qua đó thúc đẩy ETF.
Vật liệu xây dựng, container và bao bì cũng có mặt trong XLB. Các công ty sản xuất xi măng, thép và giải pháp đóng gói được hưởng lợi trực tiếp từ hoạt động nhà ở, chi tiêu cho cơ sở hạ tầng và nhu cầu công nghiệp.
Cơ cấu này đồng nghĩa với việc quỹ ETF XLB không cân bằng giữa các ngành mà nghiêng nhiều về ngành hóa chất. Do đó, xu hướng trong ngành hóa chất thường quyết định hiệu suất của quỹ ETF.
Hiệu suất của XLB ETF được hình thành bởi ba yếu tố chính: chu kỳ kinh tế, xu hướng hàng hóa và chính sách của chính phủ.
Chu kỳ kinh tế là động lực trực tiếp nhất. Trong giai đoạn tăng trưởng, nhu cầu vật liệu tăng lên, giúp nâng cao doanh thu cho các công ty trong quỹ. Ví dụ, XLB đã đạt được mức tăng trưởng mạnh mẽ trong quá trình phục hồi sau đại dịch năm 2021, nhờ các gói kích thích kinh tế và đầu tư cơ sở hạ tầng thúc đẩy nhu cầu. Ngược lại, trong thời kỳ suy thoái, nhu cầu giảm, ảnh hưởng đến hiệu suất.
Chu kỳ hàng hóa cũng đóng một vai trò nhất định. Giá dầu, kim loại hoặc hóa chất tăng có thể cải thiện biên lợi nhuận cho các nhà sản xuất, mặc dù chi phí đầu vào cao hơn có thể gây tổn hại cho các công ty hạ nguồn. Ví dụ, khi giá đồng tăng vọt vào năm 2021 do thiếu hụt nguồn cung và nhu cầu mạnh, cổ phiếu khai thác của XLB đã vượt trội hơn hẳn.
Chính sách của chính phủ lại càng tạo thêm áp lực. Các dự luật chi tiêu cơ sở hạ tầng ở Mỹ thường làm tăng nhu cầu vật liệu xây dựng, mang lại lợi ích cho các công ty trong quỹ. Đồng thời, các quy định về môi trường có thể gây áp lực lên các công ty hóa chất và khai khoáng, tạo ra những rào cản.
Hiệu quả chi phí là một trong những điểm mạnh của XLB ETF. Với tỷ lệ chi phí chỉ 0,10% (tính đến năm 2025), quỹ này rẻ hơn đáng kể so với các quỹ đầu tư theo ngành được quản lý chủ động. Đối với các nhà đầu tư dài hạn, chi phí thấp sẽ tích lũy thành lợi nhuận cao hơn theo thời gian.
Thanh khoản cũng là một lợi thế. Là một trong những quỹ SPDR thuộc Select Sector, XLB sở hữu khối lượng giao dịch và tài sản quản lý cao. Điều này đảm bảo chênh lệch giá mua-bán chặt chẽ, không chỉ phù hợp với các nhà đầu tư dài hạn mà còn cho các nhà giao dịch muốn nắm bắt các biến động ngắn hạn.
Sự kết hợp giữa chi phí thấp và tính thanh khoản mạnh khiến XLB trở thành một trong những ETF dễ tiếp cận nhất đối với cả nhà đầu tư cá nhân và tổ chức.
Giống như mọi khoản đầu tư khác, Quỹ ETF XLB cũng tiềm ẩn rủi ro. Thứ nhất là sự tập trung vào các ngành nghề. Mặc dù quỹ này đa dạng hóa danh mục đầu tư trong ngành vật liệu, nhưng không đa dạng hóa sang các ngành khác. Các nhà đầu tư nắm giữ nhiều cổ phiếu XLB về cơ bản đang đặt cược vào sức mạnh của ngành vật liệu Mỹ.
Một rủi ro khác là độ nhạy cảm với giá hàng hóa. Nhu cầu kim loại toàn cầu suy giảm, hoặc tình trạng dư cung hóa chất, có thể gây tổn hại đến lợi nhuận và kéo giá ETF đi xuống. Ví dụ, trong cuộc khủng hoảng hàng hóa năm 2015, cổ phiếu vật liệu đã lao dốc, và XLB đã hoạt động kém hiệu quả.
Rủi ro về môi trường và quy định cũng rất lớn. Việc toàn cầu ngày càng chú trọng đến tính bền vững và các tiêu chuẩn môi trường nghiêm ngặt hơn có thể làm tăng chi phí cho các công ty hóa chất và khai khoáng, làm giảm lợi nhuận.
Cuối cùng, vì ETF này không bao gồm các công ty quốc tế, nên nó không được hưởng lợi trực tiếp từ sự tăng trưởng ở các thị trường mới nổi, vốn thường là những thị trường tiêu thụ nguyên vật liệu lớn. Các nhà đầu tư muốn tiếp cận thị trường toàn cầu có thể cần bổ sung XLB bằng các quỹ quốc tế.
Quỹ ETF XLB là một công cụ mạnh mẽ để tiếp cận lĩnh vực vật liệu của Hoa Kỳ. Quỹ này theo dõi Chỉ số Ngành Vật liệu Chọn lọc, tập trung vào hóa chất, kim loại, khai khoáng, vật liệu xây dựng và bao bì. Hiệu suất của quỹ gắn liền với chu kỳ kinh tế, xu hướng hàng hóa và chính sách của chính phủ, khiến nó trở thành một khoản đầu tư mang tính chu kỳ và đôi khi biến động.
Với chi phí thấp và tính thanh khoản cao, XLB hấp dẫn cả nhà đầu tư dài hạn lẫn nhà đầu tư ngắn hạn. Tuy nhiên, do tính tập trung của các ngành và độ nhạy cảm với điều kiện kinh tế toàn cầu, nên cân nhắc sử dụng XLB trong danh mục đầu tư đa dạng.
Đối với các nhà đầu tư tin tưởng vào sự tăng trưởng của cơ sở hạ tầng, xây dựng và nhu cầu công nghiệp, ETF XLB cung cấp khả năng tiếp cận trực tiếp và hiệu quả. Tuy nhiên, giống như tất cả các quỹ đầu tư trong ngành, quỹ này đòi hỏi sự theo dõi chặt chẽ các chỉ số kinh tế vĩ mô và thị trường hàng hóa.
1. Những công ty nào được bao gồm trong ETF XLB?
Quỹ này bao gồm các công ty vật liệu niêm yết tại Hoa Kỳ như Dow Inc., Linde plc và Freeport-McMoRan, với thành phần chủ yếu là hóa chất.
2. Quỹ ETF XLB có trả cổ tức không?
Có. Khi các công ty cơ sở trả cổ tức, ETF sẽ phân phối cổ tức cho các nhà đầu tư, mặc dù lợi suất thay đổi tùy thuộc vào hiệu suất của ngành.
3. Quỹ ETF XLB biến động như thế nào?
XLB biến động mạnh hơn các ETF thị trường rộng vì nó gắn liền với lĩnh vực vật liệu theo chu kỳ, biến động theo chu kỳ hàng hóa và kinh tế.
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Tài liệu này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin chung và không nhằm mục đích (và không nên được coi là) tư vấn tài chính, đầu tư hoặc các hình thức tư vấn khác mà chúng ta nên tin cậy. Mọi ý kiến trong tài liệu này không cấu thành khuyến nghị của tác giả rằng bất kỳ khoản đầu tư, chứng khoán, giao dịch hoặc chiến lược đầu tư cụ thể nào là phù hợp với bất kỳ cá nhân cụ thể nào.
Tìm hiểu những kiến thức cơ bản về giao dịch chứng khoán dành cho người mới bắt đầu, từ những kiến thức cơ bản về thị trường đến quản lý rủi ro và bắt đầu đầu tư một cách tự tin.
2025-08-27Các kênh đầu tư là những con đường mà qua đó dòng vốn của bạn được luân chuyển nhằm mục tiêu gia tăng giá trị tài sản theo thời gian, vượt qua áp lực của lạm phát và hiện thực hóa các mục tiêu tài chính.
2025-08-27Trade off là gì và tại sao khái niệm này lại là nền tảng của mọi quyết định trong kinh tế học, đầu tư và cuộc sống?
2025-08-27