Đăng vào: 2025-02-25 Cập nhật vào: 2025-10-28
Cổ tức là gì, một khái niệm nền tảng trong đầu tư chứng khoán, chính là phần lợi nhuận sau thuế mà một công ty cổ phần chi trả cho các cổ đông, phản ánh sức khỏe tài chính và tiềm năng tăng trưởng của doanh nghiệp.
Cụ thể hơn, khoản lợi nhuận này là phần thưởng cho việc bạn đã tin tưởng và góp vốn vào công ty. Theo quy định tại Điều 135 Luật Doanh nghiệp 2020 của Việt Nam, cổ tức là khoản lợi nhuận ròng được trả cho mỗi cổ phần, có thể bằng tiền mặt, bằng cổ phiếu của công ty hoặc bằng tài sản khác. Việc chi trả này phụ thuộc vào kết quả kinh doanh và chính sách tài chính của công ty.
Hãy cùng EBC khám phá cách biến kiến thức này thành lợi thế đầu tư và bắt đầu giao dịch cổ phiếu CFD tại EBC.
Bài viết này của EBC sẽ cung cấp cho bạn một lộ trình toàn diện, từ định nghĩa cơ bản đến các chiến lược nâng cao để tối ưu hóa nguồn thu nhập thụ động từ khoản chi trả cổ tức.
Các ý chính:
Cổ tức là phần lợi nhuận sau thuế mà một công ty cổ phần phân phối cho các cổ đông hiện hữu của mình.
Các hình thức chi trả cổ tức phổ biến bao gồm tiền mặt, cổ phiếu và các tài sản khác.
Để nhận cổ tức, nhà đầu tư phải sở hữu cổ phiếu trước ngày giao dịch không hưởng quyền.
Tỷ suất cổ tức (Dividend Yield) là một chỉ số quan trọng giúp đánh giá mức độ hấp dẫn của cổ phiếu.
Chính sách cổ tức phản ánh sức khỏe tài chính, sự ổn định và định hướng phát triển của doanh nghiệp.
Cổ tức không chỉ là một khoản tiền bạn nhận được, mà còn là một tín hiệu quan trọng về tình hình hoạt động và triển vọng của một doanh nghiệp. Việc nắm vững bản chất của cổ tức giúp nhà đầu tư đưa ra những quyết định sáng suốt hơn, từ đó xây dựng một danh mục đầu tư vững chắc và hiệu quả trong dài hạn. Đây là nền tảng kiến thức mà bất kỳ ai tham gia thị trường chứng khoán cũng cần trang bị.
Theo định nghĩa từ các văn bản pháp lý như Luật Doanh nghiệp 2020, cổ tức (Dividend) được định nghĩa là một phần lợi nhuận ròng (lợi nhuận sau thuế) mà công ty cổ phần trích ra để chia cho các cổ đông. Đây là cách doanh nghiệp phân phối lại thành quả kinh doanh cho những người đã góp vốn và tin tưởng vào sự phát triển của công ty. Khi một công ty làm ăn có lãi, Hội đồng quản trị sẽ đề xuất một mức chia cổ tức và trình Đại hội đồng cổ đông thông qua.
Nguồn tiền để trả cổ tức đến từ lợi nhuận giữ lại của công ty sau khi đã hoàn thành các nghĩa vụ tài chính. Cụ thể, theo Thư viện Pháp luật, một công ty chỉ được phép trả cổ tức khi đáp ứng đủ các điều kiện sau:
Đã hoàn thành nghĩa vụ thuế và các nghĩa vụ tài chính khác theo quy định.
Đã trích lập các quỹ của công ty và bù đắp các khoản lỗ trước đó (nếu có).
Ngay sau khi trả hết số cổ tức đã định, công ty vẫn phải đảm bảo thanh toán đủ các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản khác đến hạn.
Điều này đảm bảo rằng việc chia cổ tức không làm ảnh hưởng đến sự an toàn tài chính và khả năng hoạt động liên tục của doanh nghiệp.
Lợi nhuận mà một doanh nghiệp phân phối cho các nhà đầu tư không phải lúc nào cũng giống nhau đối với mọi loại chứng khoán. Điều này phụ thuộc vào việc bạn nắm giữ chứng khoán thông thường hay phân loại chứng khoán có đặc quyền. Mỗi đơn vị sở hữu trong công ty sẽ có các quyền lợi và mức độ ưu tiên khác nhau khi công ty tiến hành chia sẻ lợi nhuận, thể hiện qua các quy định cụ thể về việc phân phối này.
Doanh nghiệp có thể lựa chọn nhiều hình thức chi trả cổ tức khác nhau, tùy thuộc vào tình hình dòng tiền, kế hoạch kinh doanh và chiến lược tài chính. Dưới đây là các hình thức phổ biến nhất trên thị trường chứng khoán Việt Nam.
Cổ tức bằng tiền mặt (Cash Dividend): Đây là hình thức phổ biến nhất. Công ty sẽ trả một khoản tiền mặt nhất định cho mỗi cổ phiếu mà nhà đầu tư nắm giữ. Ví dụ, nếu công ty A công bố trả cổ tức 2.000 VNĐ/cổ phiếu và bạn sở hữu 1.000 cổ phiếu, bạn sẽ nhận được 2.000.000 VNĐ (chưa trừ thuế). Hình thức này mang lại dòng tiền thực tế cho nhà đầu tư.
Cổ tức bằng cổ phiếu (Stock Dividend): Thay vì tiền mặt, công ty phát hành thêm cổ phiếu mới và chia cho cổ đông hiện hữu theo một tỷ lệ nhất định. Ví dụ, công ty B công bố trả cổ tức bằng cổ phiếu tỷ lệ 10:1, nghĩa là cổ đông sở hữu 10 cổ phiếu sẽ nhận thêm 1 cổ phiếu mới. Hình thức này giúp công ty giữ lại tiền mặt để tái đầu tư, đồng thời tăng số lượng cổ phiếu lưu hành, có thể giúp tăng tính thanh khoản cho cổ phiếu.
Cổ tức bằng tài sản khác (Property Dividend): Đây là hình thức ít phổ biến hơn. Công ty có thể dùng các tài sản khác như hàng tồn kho, tài sản cố định, hoặc cổ phiếu của công ty con để trả cho cổ đông.

Chính sách cổ tức không chỉ là một nghiệp vụ tài chính mà còn mang nhiều ý nghĩa quan trọng.
Đối với nhà đầu tư:
Nguồn thu nhập thụ động: Cổ tức là một nguồn thu nhập đều đặn, đặc biệt hấp dẫn với các nhà đầu tư dài hạn, những người tìm kiếm sự ổn định.
Tín hiệu về sức khỏe tài chính: Một công ty trả cổ tức đều đặn và tăng trưởng qua các năm thường là một doanh nghiệp có nền tảng tài chính vững mạnh, kinh doanh ổn định và có dòng tiền dương.
Minh chứng cho lợi nhuận thật: Việc chi trả cổ tức bằng tiền mặt là bằng chứng xác thực nhất cho thấy lợi nhuận mà công ty báo cáo là có thật.
Đối với doanh nghiệp:
Thu hút và giữ chân nhà đầu tư: Chính sách cổ tức hấp dẫn giúp cổ phiếu của công ty trở nên thu hút hơn trong mắt các nhà đầu tư, đặc biệt là các quỹ đầu tư lớn và những người tìm kiếm thu nhập ổn định.
Tín hiệu tích cực ra thị trường: Việc công bố trả cổ tức, đặc biệt là tăng mức cổ tức, thường được thị trường đón nhận như một tin tốt, cho thấy ban lãnh đạo tự tin vào triển vọng kinh doanh trong tương lai.
Công cụ điều tiết giá cổ phiếu: Trả cổ tức bằng cổ phiếu làm tăng số lượng cổ phiếu lưu hành, dẫn đến giá cổ phiếu bị điều chỉnh giảm (pha loãng), giúp cổ phiếu dễ tiếp cận hơn với nhiều nhà đầu tư.
Để nhận được cổ tức, nhà đầu tư không chỉ cần sở hữu cổ phiếu mà còn phải nắm rõ các mốc thời gian quan trọng do doanh nghiệp công bố. Việc hiểu sai hoặc bỏ lỡ các ngày này có thể khiến bạn mất đi quyền lợi của mình. Quy trình này được chuẩn hóa và áp dụng cho tất cả các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán.
Quy trình chi trả cổ tức xoay quanh bốn ngày quan trọng. Nắm vững ý nghĩa của từng mốc thời gian sẽ giúp bạn chủ động trong việc đầu tư và nhận quyền lợi.
| Ngày quan trọng | Ý nghĩa và Hành động của nhà đầu tư |
|---|---|
| Ngày công bố (Declaration Date) | Là ngày Hội đồng quản trị công ty chính thức thông báo về việc trả cổ tức, bao gồm hình thức, tỷ lệ và các ngày quan trọng khác. Nhà đầu tư bắt đầu có thông tin chính thức để lên kế hoạch. |
| Ngày giao dịch không hưởng quyền (Ex-Dividend Date) | Đây là ngày quan trọng nhất. Nếu bạn mua cổ phiếu vào hoặc sau ngày này, bạn sẽ không được nhận cổ tức của đợt đó. Ngược lại, nếu bạn bán cổ phiếu vào ngày này, bạn vẫn được hưởng cổ tức. Giá tham chiếu của cổ phiếu thường được điều chỉnh giảm tương ứng với tỷ lệ cổ tức vào ngày này. |
| Ngày đăng ký cuối cùng (Record Date) | Là ngày công ty chốt danh sách các cổ đông có tên trong sổ đăng ký để thực hiện quyền nhận cổ tức. Ngày này thường diễn ra sau ngày giao dịch không hưởng quyền một ngày làm việc (theo chu kỳ thanh toán T+2 hiện tại của thị trường Việt Nam). Bạn phải có tên trong danh sách này để được nhận cổ tức. |
| Ngày thanh toán (Payment Date) | Là ngày công ty chính thức chi trả cổ tức (tiền mặt hoặc cổ phiếu) vào tài khoản của cổ đông. Thời gian từ ngày đăng ký cuối cùng đến ngày thanh toán có thể kéo dài vài tuần đến vài tháng, tùy thuộc vào công ty. |
Quy trình nhận cổ tức thực tế khá đơn giản và phần lớn được tự động hóa bởi công ty chứng khoán nơi bạn mở tài khoản.
Theo dõi thông tin: Thường xuyên cập nhật thông báo từ các công ty bạn đang đầu tư về kế hoạch trả cổ tức. Các nguồn thông tin uy tín bao gồm website của doanh nghiệp, các trang tin tài chính, và thông báo từ công ty chứng khoán của bạn.
Sở hữu cổ phiếu trước ngày GDKHQ: Đây là bước quyết định. Để chắc chắn nhận được cổ tức, bạn phải mua và nắm giữ cổ phiếu trước ngày giao dịch không hưởng quyền. Ví dụ, nếu ngày 10/10 là ngày giao dịch không hưởng quyền, bạn phải mua cổ phiếu chậm nhất là vào cuối phiên giao dịch ngày 09/10.
Chờ đợi: Sau khi đã có tên trong danh sách chốt quyền, bạn không cần làm gì thêm. Công ty chứng khoán sẽ tự động thực hiện các thủ tục cần thiết.
Nhận cổ tức: Vào ngày thanh toán, cổ tức sẽ được cộng vào tài khoản của bạn.
Đối với cổ tức tiền mặt, số tiền (sau khi đã khấu trừ thuế) sẽ được chuyển vào tài khoản giao dịch chứng khoán của bạn.
Đối với cổ tức bằng cổ phiếu, số lượng cổ phiếu mới sẽ được ghi nhận vào tài khoản. Tuy nhiên, các cổ phiếu này thường mất một khoảng thời gian (vài tuần đến vài tháng) trước khi được niêm yết bổ sung và bạn có thể giao dịch chúng.
Theo quy định hiện hành tại Việt Nam, thu nhập từ cổ tức phải chịu thuế thu nhập cá nhân (TNCN). Việc khấu trừ thuế này sẽ được công ty chứng khoán thực hiện trước khi chi trả cho nhà đầu tư.
Đối với cổ tức bằng tiền mặt: Thuế suất là 5% trên tổng số tiền cổ tức nhận được. Ví dụ, nếu bạn nhận được 10.000.000 VNĐ cổ tức tiền mặt, số thuế phải nộp là 500.000 VNĐ. Số tiền thực nhận sẽ là 9.500.000 VNĐ.
Đối với cổ tức bằng cổ phiếu: Thuế suất cũng là 5% nhưng được tính trên mệnh giá (10.000 VNĐ/cổ phiếu) khi nhận. Ngoài ra, khi bạn bán số cổ phiếu này, bạn sẽ phải nộp thêm 0,1% thuế trên giá trị giao dịch bán.
Để đánh giá khả năng chi trả lợi nhuận của một doanh nghiệp, nhà đầu tư thường xem xét nhiều yếu tố. Một trong số đó là hiệu suất lợi nhuận trên mỗi đơn vị, một chỉ số quan trọng phản ánh lợi nhuận ròng mà công ty tạo ra cho mỗi phần sở hữu. Việc hiểu rõ chỉ số này giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định sáng suốt hơn về tiềm năng nhận lợi nhuận trong tương lai.
Đầu tư vào cổ phiếu trả cổ tức là một chiến lược phổ biến, nhưng không phải mọi cổ phiếu trả cổ tức đều là một khoản đầu tư tốt. Nhà đầu tư cần có phương pháp phân tích và các tiêu chí rõ ràng để lựa chọn những doanh nghiệp không chỉ trả cổ tức cao mà còn có khả năng duy trì và tăng trưởng khoản chi trả này trong tương lai. Đây là chìa khóa để xây dựng một nguồn thu nhập thụ động bền vững. Để làm được điều này, hãy bắt đầu giao dịch cổ phiếu CFD tại EBC để thực hành và áp dụng kiến thức.
Tỷ suất cổ tức là chỉ số tài chính quan trọng nhất khi đánh giá một cổ phiếu trả cổ tức. Chỉ số này cho biết tỷ lệ phần trăm lợi nhuận từ cổ tức mà nhà đầu tư nhận được so với giá trị thị trường của cổ phiếu.
Công thức tính:Tỷ suất cổ tức (%) = (Cổ tức trên một cổ phiếu / Thị giá của một cổ phiếu) x 100
Ví dụ: Cổ phiếu VNM có thị giá 70.000 VNĐ/cổ phiếu và trả cổ tức tiền mặt 3.000 VNĐ/cổ phiếu trong năm. Tỷ suất cổ tức của VNM = (3.000 / 70.000) x 100 = 4.28%
Một tỷ suất cổ tức cao trông có vẻ hấp dẫn, nhưng nhà đầu tư cần phân tích sâu hơn. Một tỷ suất cao bất thường có thể đến từ việc thị giá cổ phiếu đang sụt giảm mạnh do các vấn đề nội tại của doanh nghiệp. Ngược lại, một công ty tốt với tỷ suất cổ tức vừa phải nhưng tăng trưởng đều đặn qua các năm lại có thể là một lựa chọn đầu tư an toàn và bền vững hơn.
Trên thị trường, có hai trường phái đầu tư chính: đầu tư vào cổ phiếu trả cổ tức để nhận dòng tiền ổn định và đầu tư vào cổ phiếu tăng trưởng với kỳ vọng giá cổ phiếu sẽ tăng mạnh trong tương lai. Việc lựa chọn phụ thuộc vào mục tiêu tài chính, khẩu vị rủi ro và giai đoạn cuộc đời của bạn.
| Tiêu chí | Cổ phiếu cổ tức | Cổ phiếu tăng trưởng |
|---|---|---|
| Đặc điểm chính | Doanh nghiệp trưởng thành, ổn định, dòng tiền mạnh, thường là các ngành phòng thủ (điện, nước, tiêu dùng thiết yếu). | Doanh nghiệp trong giai đoạn phát triển nhanh, thường thuộc các ngành công nghệ, bán lẻ, đổi mới sáng tạo. |
| Mục tiêu lợi nhuận | Thu nhập thụ động đều đặn từ cổ tức, tăng trưởng giá cổ phiếu ở mức vừa phải. | Lợi nhuận chủ yếu đến từ sự tăng giá của cổ phiếu (lãi vốn). |
| Rủi ro | Thấp hơn. Giá cổ phiếu ít biến động hơn so với thị trường chung. | Cao hơn. Giá cổ phiếu có thể biến động rất mạnh, phụ thuộc vào kỳ vọng tương lai. |
| Sử dụng lợi nhuận | Phần lớn lợi nhuận được chia cho cổ đông. | Lợi nhuận được giữ lại gần như toàn bộ để tái đầu tư, mở rộng kinh doanh, R&D. |
| Phù hợp với | Nhà đầu tư ưa thích sự an toàn, người về hưu cần dòng tiền, nhà đầu tư dài hạn. | Nhà đầu tư trẻ, chấp nhận rủi ro cao, có tầm nhìn dài hạn và không cần dòng tiền ngay lập tức. |
Một danh mục đầu tư cân bằng thường kết hợp cả hai loại cổ phiếu này để vừa có được sự ổn định từ cổ tức, vừa có tiềm năng tăng trưởng đột phá từ các cổ phiếu tăng trưởng.
Một doanh nghiệp trả cổ tức cao trong một năm không đảm bảo họ sẽ tiếp tục làm vậy trong tương lai. Yếu tố quan trọng là sự bền vững. Dưới đây là các tiêu chí giúp bạn sàng lọc:
Lịch sử trả cổ tức: Ưu tiên các công ty có lịch sử trả cổ tức đều đặn trong nhiều năm (ít nhất 5-10 năm), ngay cả trong giai đoạn kinh tế khó khăn.
Tỷ lệ chi trả cổ tức (Payout Ratio): Tỷ lệ này cho biết công ty dùng bao nhiêu phần trăm lợi nhuận để trả cổ tức. Một tỷ lệ quá cao (trên 80-90%) có thể là dấu hiệu cảnh báo, cho thấy công ty không còn nhiều tiền để tái đầu tư và chính sách cổ tức có thể không bền vững.
Tăng trưởng lợi nhuận và dòng tiền: Một công ty chỉ có thể trả cổ tức bền vững nếu lợi nhuận và dòng tiền từ hoạt động kinh doanh của họ tăng trưởng ổn định. Nghiên cứu của Trần Thị Hải Lý (2011) tại Việt Nam cũng chỉ ra mối tương quan dương giữa dòng tiền và tỷ lệ chi trả cổ tức.
Sức khỏe bảng cân đối kế toán: Kiểm tra tỷ lệ nợ của công ty. Một công ty có quá nhiều nợ sẽ phải ưu tiên trả lãi vay thay vì trả cổ tức cho cổ đông.

Chính sách cổ tức của một doanh nghiệp không phải là một quyết định tùy hứng mà chịu sự tác động của nhiều yếu tố phức tạp, cả bên trong lẫn bên ngoài. Hiểu được các yếu tố này giúp nhà đầu tư có cái nhìn sâu sắc hơn về lý do đằng sau các quyết định chi trả, từ đó dự báo được xu hướng cổ tức trong tương lai và đánh giá toàn diện hơn về một cổ phiếu.
Đây là nhóm yếu tố nội tại và có ảnh hưởng trực tiếp nhất đến khả năng chi trả cổ tức của một công ty.
Lợi nhuận và dòng tiền: Đây là yếu tố tiên quyết. Một công ty phải có lợi nhuận và tạo ra dòng tiền dương từ hoạt động kinh doanh thì mới có nguồn để chia cho cổ đông. Các nghiên cứu học thuật, như của Zeckhauser và Pound (1990) hay các nghiên cứu tại Việt Nam, đều khẳng định mối quan hệ cùng chiều mạnh mẽ giữa dòng tiền và tỷ lệ chi trả cổ tức. Doanh nghiệp có dòng tiền dồi dào thường có xu hướng chi trả cổ tức cao và đều đặn hơn.
Cơ hội đầu tư và tăng trưởng: Một doanh nghiệp đang trong giai đoạn tăng trưởng nóng, có nhiều dự án đầu tư tiềm năng (ví dụ như các công ty công nghệ) thường sẽ ưu tiên giữ lại lợi nhuận để tái đầu tư. Ngược lại, các doanh nghiệp đã trưởng thành, hoạt động trong các ngành bão hòa và ít cơ hội mở rộng hơn (ví dụ như các công ty điện, nước) sẽ có xu hướng trả cổ tức cao hơn.
Mức độ đòn bẩy tài chính (Nợ vay): Mức độ nợ của công ty cũng ảnh hưởng lớn đến chính sách cổ tức. Các hợp đồng vay nợ thường đi kèm với các điều khoản ràng buộc, có thể hạn chế khả năng trả cổ tức của công ty để đảm bảo khả năng trả nợ. Doanh nghiệp có tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu cao thường sẽ thận trọng hơn trong việc chia cổ tức.
Các yếu tố bên ngoài cũng đóng vai trò quan trọng trong việc định hình chính sách cổ tức của doanh nghiệp.
Tình hình kinh tế vĩ mô: Trong giai đoạn kinh tế tăng trưởng, người tiêu dùng chi tiêu nhiều hơn, doanh nghiệp có xu hướng làm ăn phát đạt và có khả năng trả cổ tức cao hơn. Ngược lại, trong thời kỳ suy thoái, lợi nhuận sụt giảm, các công ty thường sẽ cắt giảm hoặc tạm ngưng trả cổ tức để bảo toàn tiền mặt và vượt qua khó khăn.
Chính sách thuế: Sự thay đổi trong luật thuế thu nhập doanh nghiệp và thuế thu nhập cá nhân đối với cổ tức có thể ảnh hưởng đến quyết định của cả công ty và nhà đầu tư. Nếu thuế suất đối với cổ tức tăng lên, các công ty có thể cân nhắc các hình thức khác để phân phối lợi nhuận cho cổ đông, chẳng hạn như mua lại cổ phiếu quỹ.
Quy định pháp lý: Như đã đề cập, Luật Doanh nghiệp và các quy định của Ủy ban Chứng khoán Nhà nước đặt ra các điều kiện khung mà doanh nghiệp phải tuân thủ khi trả cổ tức. Các quy định này nhằm bảo vệ quyền lợi của chủ nợ và đảm bảo sự ổn định tài chính của doanh nghiệp.
Sở thích của nhà đầu tư: Tại một số thị trường, trong đó có Việt Nam, các nhà đầu tư cá nhân thường có xu hướng ưa thích nhận cổ tức bằng tiền mặt. Áp lực từ cổ đông có thể khiến ban lãnh đạo duy trì chính sách trả cổ tức cao để giữ giá cổ phiếu và làm hài lòng các nhà đầu tư.
Ngoài ra, quá trình nhận lợi nhuận còn liên quan đến một mốc thời gian quyết định việc nhận lợi nhuận. Đây là ngày mà nếu bạn mua chứng khoán sau thời điểm này, bạn sẽ không đủ điều kiện để nhận khoản chi trả sắp tới. Việc nắm rõ lịch trình này là điều cần thiết để đảm bảo các quyền lợi tài chính của bạn được thực hiện đầy đủ.
Cổ tức không chỉ là một khoản thu nhập mà còn là một công cụ mạnh mẽ để xây dựng sự thịnh vượng tài chính dài hạn. Hiểu rõ cổ tức là gì, cách thức hoạt động và các yếu tố ảnh hưởng sẽ mang lại cho bạn một lợi thế cạnh tranh đáng kể trên thị trường chứng khoán. Bằng cách kết hợp phân tích cơ bản, đánh giá tỷ suất cổ tức và lựa chọn những doanh nghiệp có lịch sử chi trả bền vững, bạn có thể xây dựng một danh mục đầu tư vững chắc, tạo ra dòng tiền thụ động đều đặn và giảm thiểu rủi ro trong những giai đoạn thị trường biến động.
Đầu tư cổ tức là một hành trình đòi hỏi sự kiên nhẫn và kiến thức. Hãy xem mỗi khoản cổ tức nhận được không chỉ là lợi nhuận, mà còn là sự xác nhận cho quyết định đầu tư đúng đắn của bạn. Để bắt đầu hành trình này một cách hiệu quả và chuyên nghiệp, hãy mở tài khoản demo tại EBC ngay hôm nay để thực hành các chiến lược đầu tư cổ tức mà không gặp rủi ro.
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Tài liệu này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin chung và không nhằm mục đích (và cũng không nên được coi là) lời khuyên về tài chính, đầu tư hay các lĩnh vực khác để bạn có thể dựa vào. Không có ý kiến nào trong tài liệu này được coi là khuyến nghị từ EBC hoặc tác giả rằng bất kỳ khoản đầu tư, chứng khoán, giao dịch hay chiến lược đầu tư cụ thể nào phù hợp với bất kỳ cá nhân nào.