Đăng vào: 2025-12-02
Chính sách tiền tệ là nền tảng của sự ổn định kinh tế vĩ mô hiện đại. Nó đề cập đến các hành động cụ thể được thực hiện bởi ngân hàng trung ương của một quốc gia - chẳng hạn như Ngân hàng Anh, Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) hoặc Ngân hàng Trung ương Châu Âu - nhằm quản lý nguồn cung tiền và đạt được tăng trưởng kinh tế bền vững.
Mặc dù sự phức tạp của tài chính toàn cầu có vẻ khó hiểu, nhưng mục tiêu nhìn chung rất rõ ràng: duy trì hoạt động kinh tế trơn tru bằng cách kiểm soát lạm phát và thất nghiệp. Tùy thuộc vào tình hình kinh tế, các ngân hàng trung ương sẽ triển khai các chiến lược khác nhau để thúc đẩy tăng trưởng hoặc kìm hãm tăng trưởng.
Hướng dẫn này khám phá các loại chính sách tiền tệ, các phương pháp phi truyền thống được sử dụng trong thời kỳ khủng hoảng và các công cụ cụ thể mà các ngân hàng trung ương sử dụng để điều hướng nền kinh tế.

Nói chung, chính sách tiền tệ mang tính nhị nguyên. Nó được thiết kế để bơm tiền vào nền kinh tế nhằm khuyến khích hoạt động, hoặc rút tiền ra để ngăn chặn nền kinh tế quá nóng.
Chính sách mở rộng là "chất xúc tác" cho động cơ kinh tế. Nó thường được áp dụng ưu tiên trong các giai đoạn suy thoái kinh tế hoặc khi thị trường rơi vào tình trạng trì trệ.
Mục tiêu:
Mục tiêu chính là kích thích tăng trưởng kinh tế, giảm thất nghiệp và tăng tính thanh khoản trong hệ thống.
Cơ chế:
Các ngân hàng trung ương thực hiện điều này bằng cách hạ lãi suất và mua trái phiếu chính phủ.
Hiệu ứng:
Khi lãi suất thấp, việc vay vốn trở nên rẻ hơn đối với hộ gia đình và doanh nghiệp. Điều này khuyến khích các đơn xin thế chấp, vay vốn kinh doanh và chi tiêu tiêu dùng.
Khi chi tiêu tăng, nhu cầu cũng tăng, thúc đẩy các doanh nghiệp tuyển dụng thêm nhân viên, do đó làm giảm tình trạng thất nghiệp.
Chính sách thắt chặt đóng vai trò như "phanh". Mặc dù việc làm chậm nền kinh tế có vẻ trái ngược với trực giác, nhưng điều này lại rất cần thiết khi tăng trưởng trở nên không bền vững và lạm phát vượt khỏi tầm kiểm soát.
Mục tiêu:
Để kiểm soát lạm phát, ổn định giá cả và hạ nhiệt nền kinh tế đang quá nóng.
Cơ chế:
Ngân hàng trung ương thực hiện việc tăng lãi suất, bán ra các loại trái phiếu chính phủ hoặc tăng yêu cầu dự trữ bắt buộc đối với các ngân hàng thương mại.
Hiệu ứng:
Lãi suất cao hơn khiến việc vay vốn trở nên đắt đỏ. Người mua nhà phải trả tiền thế chấp cao hơn, và các doanh nghiệp trì hoãn kế hoạch mở rộng.
Việc giảm thu nhập khả dụng này làm giảm nhu cầu chung, từ đó làm chậm tốc độ tăng giá (lạm phát).

| Tính năng | Chính sách mở rộng | Chính sách thắt chặt |
|---|---|---|
| Mục tiêu chính | Chống suy thoái và thất nghiệp cao | Chống lạm phát và bong bóng tài sản |
| Hành động lãi suất | Lãi suất thấp hơn (Rẻ hơn khi vay) | Tăng lãi suất (Tốn kém khi vay) |
| Cung tiền | Tăng tính thanh khoản | Giảm thanh khoản |
| Tác động đến GDP | Tăng trưởng GDP | Làm chậm tăng trưởng GDP |
| Rủi ro | Có thể dẫn đến lạm phát cao nếu sử dụng quá mức | Có thể gây ra suy thoái nếu quá hung hăng |
Trong khi các chính sách mở rộng và thắt chặt là đòn bẩy tiêu chuẩn, bối cảnh kinh tế đôi khi đòi hỏi một cách tiếp cận sắc thái hơn hoặc quyết liệt hơn.
Chính sách tiền tệ trung lập là kịch bản "Goldilocks". Nó thể hiện lập trường trong đó lãi suất được đặt ở mức không kích thích cũng không hạn chế nền kinh tế. Điều này thường xảy ra khi nền kinh tế tăng trưởng ở mức lành mạnh, bền vững, và lạm phát ổn định ở mức mục tiêu của ngân hàng trung ương (thường khoảng 2%).
Sau cuộc khủng hoảng tài chính năm 2008, các công cụ tiêu chuẩn (như hạ lãi suất) trở nên không còn hiệu quả vì lãi suất đã gần bằng 0. Các ngân hàng trung ương đã chuyển sang các phương pháp phi truyền thống:
Nới lỏng định lượng (QE):
Điều này liên quan đến việc ngân hàng trung ương sử dụng biện pháp nới lỏng định lượng (QE) để tạo ra tiền kỹ thuật số và mua các chứng khoán dài hạn từ thị trường mở. Điều này bơm một lượng tiền mặt lớn trực tiếp vào hệ thống ngân hàng để khuyến khích cho vay.
Hướng dẫn chuyển tiếp:
Đây là một chiến lược truyền thông. Ngân hàng trung ương công khai cam kết duy trì lãi suất thấp trong một khoảng thời gian cụ thể. Điều này mang lại sự chắc chắn cho thị trường và doanh nghiệp, khuyến khích đầu tư dài hạn.
Lãi suất âm:
Trong một số trường hợp hiếm hoi (như ở Nhật Bản và một số nước châu Âu), các ngân hàng trung ương có thể đặt lãi suất dưới 0. Trên thực tế, các ngân hàng thương mại phải trả một khoản phí để lưu trữ dự trữ dư thừa tại ngân hàng trung ương, buộc họ phải cho công chúng vay số tiền đó.

Các ngân hàng trung ương không có nút bấm thần kỳ mang tên "hạ lạm phát". Thay vào đó, họ sử dụng các công cụ tài chính cụ thể để tác động đến thị trường.
Đây là công cụ phổ biến nhất. Thông qua nghiệp vụ thị trường mở, ngân hàng trung ương thực hiện việc mua và bán chứng khoán chính phủ để điều tiết lượng tiền lưu thông trong nền kinh tế.
Đây là lãi suất mà ngân hàng trung ương áp dụng cho các ngân hàng thương mại đối với các khoản vay ngắn hạn. Các ngân hàng thương mại thường chuyển những chi phí này - hoặc khoản tiết kiệm - cho khách hàng của họ.
Ngân hàng trung ương yêu cầu các ngân hàng thương mại phải giữ một tỷ lệ phần trăm nhất định tiền gửi của khách hàng trong kho (hoặc gửi tại ngân hàng trung ương). Việc hạ thấp yêu cầu này sẽ giải phóng vốn cho vay; việc tăng tỷ lệ này sẽ hạn chế cho vay.
Bằng cách trả lãi cho số tiền dự trữ vượt mức mà các ngân hàng nắm giữ, ngân hàng trung ương có thể khuyến khích các ngân hàng giữ tiền thay vì cho vay, từ đó thắt chặt nguồn cung tiền một cách hiệu quả.
Người ta thường nhầm lẫn chính sách tiền tệ với chính sách tài khóa. Mặc dù cả hai đều hướng đến mục tiêu tác động đến nền kinh tế, nhưng chúng được kiểm soát bởi các cơ quan khác nhau và sử dụng các công cụ khác nhau.
Chính sách tiền tệ được quản lý bởi Ngân hàng Trung ương (ví dụ: Ngân hàng Anh).
Chính sách tài chính được quản lý bởi Chính phủ (ví dụ: Bộ Tài chính).
| Diện mạo | Chính sách tiền tệ | Chính sách tài khóa |
|---|---|---|
| Thẩm quyền | Ngân hàng Trung ương (Độc lập) | Chính phủ (Chính trị) |
| Công cụ chính | Lãi suất, Cung tiền, QE | Thuế, Chi tiêu của chính phủ |
| Đối tượng mục tiêu | Ngân hàng thương mại, Thị trường tài chính | Người tiêu dùng, Khu vực công |
| Tốc độ triển khai | Nhanh chóng: Tỷ giá có thể thay đổi ngay lập tức | Chậm: Cần phê duyệt ngân sách/luật |
| Ảnh hưởng chính trị | Nói chung là tách biệt khỏi chính trị | Chịu ảnh hưởng lớn từ các chu kỳ chính trị |
Chính sách mở rộng nhằm mục đích tăng cung tiền để thúc đẩy tăng trưởng trong thời kỳ suy thoái. Ngược lại, chính sách thắt chặt nhằm mục đích giảm cung tiền để kiểm soát lạm phát cao và ổn định giá cả tăng cao trong một nền kinh tế quá nóng.
Các ngân hàng trung ương kiểm soát lạm phát bằng cách tăng lãi suất, làm tăng chi phí vay. Điều này làm giảm chi tiêu tiêu dùng và đầu tư kinh doanh, hạ nhiệt nền kinh tế và làm chậm tốc độ tăng giá theo thời gian.
Nới lỏng định lượng là một công cụ phi truyền thống, trong đó ngân hàng trung ương mua chứng khoán dài hạn từ thị trường mở. Điều này làm tăng cung tiền và khuyến khích cho vay và đầu tư khi việc cắt giảm lãi suất tiêu chuẩn không đủ hiệu quả.
Ngân hàng trung ương tăng lãi suất chủ yếu để chống lạm phát cao. Lãi suất cao hơn khiến việc vay vốn trở nên đắt đỏ hơn đối với doanh nghiệp và người tiêu dùng, làm giảm nhu cầu chung về hàng hóa và dịch vụ, góp phần ổn định giá cả.
Chính sách tiền tệ có thể tạm thời giảm tỷ lệ thất nghiệp bằng cách hạ lãi suất để kích thích mở rộng kinh doanh. Tuy nhiên, nó không thể khắc phục tình trạng thất nghiệp cơ cấu do sự không phù hợp về kỹ năng hoặc thay đổi công nghệ trên thị trường lao động.
Lập trường trung lập xảy ra khi ngân hàng trung ương đặt lãi suất ở mức không kích thích cũng không làm chậm lại nền kinh tế. Lập trường này thường được áp dụng khi tăng trưởng ổn định và lạm phát ở mức mục tiêu.
Chính sách tiền tệ là công cụ cuối cùng của ngân hàng trung ương để kiểm soát vĩ mô.
Nó hoạt động theo một sứ mệnh rõ ràng: sử dụng chính sách mở rộng để chống thất nghiệp và sử dụng chính sách thắt chặt để kiềm chế lạm phát. Những hành động này, dù được thực hiện thông qua việc tăng lãi suất truyền thống hay các chương trình nới lỏng định lượng (QE) phi truyền thống, đều tác động trực tiếp đến chi phí vay và thanh khoản thị trường.
Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa chính sách Tiền tệ (Ngân hàng Trung ương) và chính sách Tài khóa (Chính phủ) là vô cùng quan trọng. Trong khi chính phủ chi tiêu, ngân hàng trung ương quản lý giá trị đồng tiền. Việc triển khai nhanh chóng và có tính toán các chính sách này không chỉ mang tính lý thuyết; nó là yếu tố quyết định sự ổn định, tăng trưởng và khả năng dự đoán giá cả của một nền kinh tế.
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Tài liệu này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin chung và không nhằm mục đích (và không nên được coi là) tư vấn tài chính, đầu tư hoặc các hình thức tư vấn khác mà chúng ta nên tin cậy. Không có ý kiến nào trong tài liệu này cấu thành khuyến nghị của EBC hoặc tác giả rằng bất kỳ khoản đầu tư, chứng khoán, giao dịch hoặc chiến lược đầu tư cụ thể nào phù hợp với bất kỳ cá nhân cụ thể nào.