Đăng vào: 2025-10-13
Chính sách tài khóa là gì, vai trò, công cụ và tác động đến nền kinh tế vĩ mô, lạm phát, tăng trưởng GDP và cơ hội đầu tư là những kiến thức nền tảng mà bất kỳ nhà giao dịch nào cũng cần nắm vững.
Chính sách tài khóa là gì? Đây là công cụ kinh tế vĩ mô mà Chính phủ sử dụng để điều hướng nền kinh tế thông qua việc điều chỉnh các khoản chi tiêu công và chính sách thuế. Mục tiêu cuối cùng là thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững, kiểm soát lạm phát, và tạo ra việc làm ổn định cho người dân. Về bản chất, đây là cách nhà nước sử dụng ngân sách quốc gia để tác động đến tổng cầu của nền kinh tế.
Hiểu rõ cách chính sách tài khóa vận hành sẽ giúp bạn đưa ra những quyết định đầu tư sáng suốt hơn. Để áp dụng kiến thức này vào thực tế và nắm bắt cơ hội từ những biến động vĩ mô, bạn hãy bắt đầu bằng việc mở tài khoản demo tại EBC.
Hãy cùng EBC khám phá sâu hơn về chính sách tài khóa, từ lý thuyết kinh tế đến các ví dụ thực tiễn tại Việt Nam và trên thế giới, qua đó trang bị cho bạn một lăng kính phân tích thị trường sắc bén hơn. Việc am hiểu chính sách ngân sách và các công cụ điều tiết sẽ là lợi thế cạnh tranh của bạn trên con đường đầu tư.
Các ý chính:
Định nghĩa: Chính sách tài khóa (Fiscal Policy) là việc Chính phủ sử dụng chi tiêu công và thuế để tác động đến nền kinh tế.
Mục tiêu chính: Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, ổn định giá cả, kiểm soát lạm phát và giảm tỷ lệ thất nghiệp.
Công cụ cốt lõi: Hai công cụ chính là Chi tiêu của Chính phủ (G) và Thuế (T).
Phân loại: Bao gồm chính sách mở rộng (tăng chi, giảm thuế để kích thích kinh tế) và chính sách thắt chặt (giảm chi, tăng thuế để kiềm chế lạm phát).
Sự khác biệt: Chính sách tài khóa do Chính phủ thực hiện, trong khi chính sách tiền tệ do Ngân hàng Trung ương điều hành.
Chính sách tài khóa là một trong hai trụ cột chính của chính sách kinh tế vĩ mô, cùng với chính sách tiền tệ. Đây là tập hợp các quyết định và hành động của Chính phủ liên quan đến ngân sách nhà nước, cụ thể là các khoản thu (chủ yếu từ thuế) và các khoản chi (chi tiêu công), nhằm đạt được các mục tiêu kinh tế xã hội đã đề ra. Theo định nghĩa của Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF), chính sách tài khóa đề cập đến việc sử dụng chi tiêu của chính phủ và thuế để ảnh hưởng đến nền kinh tế.
Về cơ bản, khi nền kinh tế có dấu hiệu suy thoái, tổng cầu yếu, tỷ lệ thất nghiệp gia tăng, Chính phủ có thể áp dụng chính sách tài khóa mở rộng. Hành động này bao gồm việc tăng chi tiêu công (ví dụ: đầu tư vào cơ sở hạ tầng như đường cao tốc, bệnh viện, trường học) hoặc giảm thuế (ví dụ: giảm thuế thu nhập doanh nghiệp, thuế thu nhập cá nhân). Mục đích là để bơm thêm tiền vào nền kinh tế, khuyến khích người dân và doanh nghiệp tăng chi tiêu và đầu tư, từ đó thúc đẩy sản xuất và tạo thêm việc làm.
Ngược lại, khi nền kinh tế phát triển quá nóng, dẫn đến nguy cơ lạm phát cao, Chính phủ sẽ thực hiện chính sách tài khóa thắt chặt (hoặc thu hẹp). Các biện pháp bao gồm cắt giảm chi tiêu công hoặc tăng thuế. Điều này làm giảm lượng tiền lưu thông trong nền kinh tế, hạ nhiệt tổng cầu, giúp kiểm soát lạm phát và đưa nền kinh tế trở về trạng thái cân bằng, phát triển bền vững hơn. Sự linh hoạt trong việc điều chỉnh giữa hai khuynh hướng này chính là nghệ thuật điều hành kinh tế vĩ mô của mỗi quốc gia.
Một trong những công cụ vĩ mô quan trọng nhất để ổn định nền kinh tế là thông qua các hành động của chính phủ. Không chỉ có các chính sách tiền tệ mà ngân hàng trung ương áp dụng để kiểm soát cung tiền và lãi suất, mà còn có những biện pháp khác ảnh hưởng trực tiếp đến thu nhập và chi tiêu của người dân cũng như doanh nghiệp. Các chính sách này thường được điều chỉnh để đạt được các mục tiêu kinh tế như tăng trưởng, việc làm đầy đủ và ổn định giá cả.
Về bản chất, chính sách tài khóa tác động trực tiếp đến tổng cầu (Aggregate Demand - AD) của nền kinh tế, vốn được cấu thành từ bốn yếu tố: Tiêu dùng của hộ gia đình (C), Đầu tư của doanh nghiệp (I), Chi tiêu của Chính phủ (G), và Xuất khẩu ròng (NX). Chính sách thuế ảnh hưởng đến C và I, vì thuế thấp hơn sẽ để lại nhiều thu nhập khả dụng hơn cho người dân chi tiêu và cho doanh nghiệp đầu tư. Trong khi đó, chi tiêu công chính là cấu phần G trong phương trình tổng cầu.
Do đó, bằng cách điều chỉnh G và T, Chính phủ có thể trực tiếp và gián tiếp điều khiển mức tổng cầu, qua đó tác động đến sản lượng, việc làm và mức giá chung. Một chính sách tài khóa hiệu quả không chỉ giúp ổn định kinh tế trong ngắn hạn mà còn định hình cấu trúc và tiềm năng tăng trưởng trong dài hạn. Chẳng hạn, việc Chính phủ đầu tư vào giáo dục và công nghệ sẽ không chỉ tạo việc làm tức thời mà còn nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và năng lực cạnh tranh quốc gia.
Sự can thiệp này là cần thiết bởi vì nền kinh tế thị trường tự do, dù hiệu quả, đôi khi vẫn gặp phải những thất bại như chu kỳ kinh doanh (suy thoái, bùng nổ), thất nghiệp cơ cấu hay sự bất bình đẳng trong phân phối thu nhập. Chính sách tài khóa, theo các nguồn uy tín như Phân Tích Báo Cáo Tài Chính, đóng vai trò như một công cụ để khắc phục những thất bại này, phân bổ lại nguồn lực và hướng nền kinh tế đến các mục tiêu chung của xã hội.
Một điểm quan trọng cần nhấn mạnh là chỉ có Chính phủ, tức cơ quan hành pháp và lập pháp ở cấp trung ương, mới có thẩm quyền và chức năng thực thi chính sách tài khóa. Tại hầu hết các quốc gia, quy trình này thường bắt đầu từ đề xuất của cơ quan hành pháp (như Bộ Tài chính) và phải được cơ quan lập pháp (Quốc hội) phê duyệt, đặc biệt là các vấn đề liên quan đến luật thuế và ngân sách quốc gia hàng năm.
Ví dụ, tại Hoa Kỳ, chính sách tài khóa được quyết định bởi Tổng thống và Quốc hội. Cục Dự trữ Liên bang (Fed), mặc dù là một cơ quan quyền lực, nhưng chỉ chịu trách nhiệm về chính sách tiền tệ. Tương tự, tại Việt Nam, Chính phủ là cơ quan trình dự toán ngân sách và các chính sách thuế, sau đó Quốc hội sẽ thảo luận, xem xét và quyết định.
Sự phân định rạch ròi này là rất quan trọng. Nó đảm bảo rằng các quyết định về thu chi ngân sách, vốn ảnh hưởng sâu rộng đến mọi mặt đời sống xã hội, phải trải qua một quy trình dân chủ, minh bạch và có sự giám sát chặt chẽ. Chính quyền địa phương các cấp không thực hiện chức năng này mà chỉ là đơn vị triển khai ngân sách đã được phân bổ từ trung ương.
Lý thuyết hiện đại về chính sách tài khóa có nguồn gốc sâu xa từ công trình của nhà kinh tế học người Anh John Maynard Keynes, đặc biệt là tác phẩm kinh điển Lý thuyết tổng quát về việc làm, lãi suất và tiền tệ (1936). Trước Keynes, trường phái kinh tế học cổ điển cho rằng thị trường có khả năng tự điều chỉnh và sẽ luôn quay về trạng thái toàn dụng nhân công một cách tự nhiên.
Tuy nhiên, cuộc Đại suy thoái những năm 1930 đã cho thấy sự yếu kém của lý thuyết này. Keynes lập luận rằng trong thời kỳ suy thoái, tổng cầu có thể sụt giảm nghiêm trọng và nền kinh tế có thể bị mắc kẹt trong một trạng thái cân bằng dưới mức tiềm năng với tỷ lệ thất nghiệp cao kéo dài. Ông cho rằng sự can thiệp của Chính phủ là cần thiết để phá vỡ vòng luẩn quẩn này.
Theo Keynes, Chính phủ nên chủ động sử dụng chính sách tài khóa mở rộng (tăng chi tiêu hoặc giảm thuế) để kích thích tổng cầu, bù đắp cho sự thiếu hụt trong chi tiêu tư nhân. Lý thuyết này đã cung cấp một cơ sở học thuật vững chắc cho việc các chính phủ trên toàn thế giới sử dụng chính sách tài khóa như một công cụ chủ động để quản lý chu kỳ kinh doanh, thay vì chỉ đóng vai trò thụ động. Tư tưởng của Keynes đã định hình chính sách kinh tế vĩ mô trong nhiều thập kỷ và vẫn còn ảnh hưởng sâu sắc cho đến ngày nay.
Chính sách tài khóa không chỉ là những con số về thu và chi ngân sách; nó là một công cụ chiến lược mang tầm vĩ mô, định hình bộ mặt kinh tế và xã hội của một quốc gia. Vai trò của nó vô cùng đa dạng, từ việc điều tiết các hoạt động kinh tế hàng ngày đến việc định hướng sự phát triển dài hạn. Mỗi quyết định về thuế hay chi tiêu công đều ẩn chứa những mục tiêu cụ thể mà Chính phủ hướng tới, tạo ra tác động lan tỏa đến mọi doanh nghiệp và người dân.
Một trong những vai trò cơ bản và quan trọng nhất là ổn định nền kinh tế. Nền kinh tế thị trường vốn dĩ vận hành theo chu kỳ, có lúc tăng trưởng nóng, có lúc lại rơi vào suy thoái. Theo Vietcap, chính sách tài khóa hoạt động như một bộ giảm xóc, giúp làm dịu những biến động này. Khi kinh tế suy thoái, chính sách tài khóa mở rộng sẽ là liều thuốc kích thích cần thiết; ngược lại, khi kinh tế quá nóng, chính sách thắt chặt sẽ giúp hạ nhiệt, ngăn ngừa bong bóng tài sản và lạm phát phi mã, đưa nền kinh tế về quỹ đạo tăng trưởng bền vững.
Hơn nữa, chính sách tài khóa còn là công cụ mạnh mẽ để Chính phủ thực hiện các mục tiêu xã hội. Thông qua chính sách thuế lũy tiến (người có thu nhập cao hơn đóng thuế suất cao hơn) và các chương trình chi tiêu an sinh xã hội (trợ cấp cho người nghèo, người thất nghiệp, xây dựng nhà ở xã hội), Chính phủ có thể tái phân phối thu nhập. Điều này giúp giảm bớt bất bình đẳng, đảm bảo mọi người dân đều được hưởng lợi từ thành quả tăng trưởng kinh tế, góp phần xây dựng một xã hội công bằng và ổn định hơn.
Mục tiêu hàng đầu của chính sách tài khóa là duy trì một môi trường kinh tế vĩ mô ổn định, bao gồm tăng trưởng GDP ổn định, lạm phát trong tầm kiểm soát và tỷ lệ thất nghiệp ở mức thấp. Sự ổn định này là nền tảng để thu hút đầu tư, khuyến khích sản xuất kinh doanh và nâng cao đời sống người dân. Chính sách tài khóa đạt được điều này bằng cách quản lý tổng cầu.
Trong giai đoạn kinh tế tăng trưởng chậm, việc Chính phủ tăng chi tiêu cho các dự án cơ sở hạ tầng không chỉ trực tiếp tạo ra việc làm cho công nhân xây dựng, kỹ sư mà còn tạo ra nhu cầu cho các ngành công nghiệp phụ trợ như xi măng, sắt thép. Đồng thời, việc giảm thuế thu nhập doanh nghiệp khuyến khích các công ty mở rộng đầu tư, tuyển dụng thêm nhân công. Các hành động này tạo ra hiệu ứng số nhân, lan tỏa khắp nền kinh tế và thúc đẩy tăng trưởng GDP.
Ngược lại, khi lạm phát là mối đe dọa chính, chính sách tài khóa thắt chặt sẽ được ưu tiên. Việc tăng thuế và giảm chi tiêu công sẽ làm giảm sức mua của cả khu vực công và tư, từ đó kìm hãm đà tăng của tổng cầu và giúp kiểm soát giá cả. Việc duy trì tăng trưởng kinh tế ở mức hợp lý, không quá nóng cũng không quá lạnh, là một bài toán cân bằng tinh tế mà các nhà hoạch định chính sách luôn phải đối mặt.
Bên cạnh vai trò kinh tế, chính sách tài khóa còn mang một sứ mệnh xã hội sâu sắc: phân phối và tái phân phối tổng sản phẩm quốc dân một cách công bằng hơn. Thị trường có thể tạo ra của cải hiệu quả, nhưng không phải lúc nào cũng phân phối nó một cách hợp lý. Chính sách tài khóa can thiệp để điều chỉnh sự phân phối này.
Công cụ thuế là phương tiện chính để tái phân phối. Hệ thống thuế thu nhập cá nhân lũy tiến, thuế tiêu thụ đặc biệt đánh vào hàng hóa xa xỉ, hay thuế tài sản là những cách để thu một phần lớn hơn thu nhập từ những người có khả năng chi trả cao hơn. Số tiền thu được này sau đó được sử dụng để tài trợ cho các dịch vụ công thiết yếu mà mọi người dân đều được hưởng, như y tế, giáo dục, quốc phòng.
Về phía chi tiêu, Chính phủ sử dụng ngân sách để thực hiện các chương trình an sinh xã hội. Các khoản chi này bao gồm lương hưu, trợ cấp thất nghiệp, hỗ trợ y tế cho người nghèo, xây dựng nhà ở xã hội. Những chương trình này tạo ra một mạng lưới an toàn, đảm bảo mức sống tối thiểu cho những thành phần yếu thế trong xã hội, giúp giảm thiểu rủi ro và bất ổn xã hội.
Kiểm soát lạm phát và giảm thất nghiệp là hai mục tiêu thường được gọi là mục tiêu kép của chính sách kinh tế vĩ mô. Tuy nhiên, trong ngắn hạn, hai mục tiêu này thường có sự đánh đổi, được mô tả qua đường cong Phillips. Chính sách tài khóa đóng vai trò trung tâm trong việc tìm kiếm điểm cân bằng tối ưu giữa hai mục tiêu này.
Khi tỷ lệ thất nghiệp cao, chính sách tài khóa mở rộng được áp dụng. Như đã phân tích, tăng chi tiêu và giảm thuế sẽ kích thích tổng cầu, khuyến khích doanh nghiệp sản xuất nhiều hơn và thuê thêm lao động, từ đó trực tiếp làm giảm tỷ lệ thất nghiệp. Đây là ưu tiên hàng đầu trong các giai đoạn kinh tế suy thoái.
Mặt khác, khi nền kinh tế hoạt động gần hoặc vượt mức công suất tối đa, áp lực lạm phát sẽ gia tăng. Lúc này, chính sách tài khóa thắt chặt là cần thiết. Theo EBC Financial Group, việc giảm chi tiêu chính phủ hoặc tăng thuế sẽ làm giảm tổng cầu, giúp kìm hãm tốc độ tăng giá và ngăn chặn nền kinh tế rơi vào vòng xoáy lạm phát. Sự khéo léo trong việc điều hành chính sách tài khóa là khả năng nhận biết khi nào cần ưu tiên chống thất nghiệp và khi nào cần tập trung kiềm chế lạm phát.
Khi nền kinh tế đối mặt với suy thoái, việc nhà nước tăng cường chi tiêu công cho cơ sở hạ tầng hoặc các dự án phát triển có thể kích thích tổng cầu, tạo ra việc làm và thúc đẩy sản xuất. Ngược lại, trong giai đoạn tăng trưởng quá nóng, việc giảm chi tiêu hoặc tăng thuế có thể giúp kiềm chế tốc độ tăng trưởng. Mục tiêu cuối cùng là duy trì sự cân bằng và ổn định, tránh những biến động lớn trong tổng sản phẩm quốc nội của một quốc gia.
Để thực thi các mục tiêu đã đề ra, Chính phủ sử dụng một bộ công cụ cụ thể và áp dụng các loại chính sách khác nhau tùy thuộc vào bối cảnh kinh tế. Hiểu rõ các công cụ này và cách chúng được phân loại sẽ giúp các nhà đầu tư và nhà phân tích dự báo được hướng đi của chính sách và những tác động tiềm tàng đến thị trường. Về cơ bản, bộ công cụ của chính sách tài khóa tuy không nhiều nhưng lại có sức ảnh hưởng vô cùng mạnh mẽ, xoay quanh hai trụ cột chính là thuế và chi tiêu công.
Sự kết hợp và điều chỉnh liều lượng giữa hai công cụ này tạo ra các khuynh hướng chính sách khác nhau. Khi Chính phủ muốn kích thích kinh tế, họ sẽ nới lỏng chính sách tài khóa, giống như nhấn ga cho một chiếc xe. Ngược lại, khi cần hãm phanh để nền kinh tế không tăng trưởng quá nóng, họ sẽ siết chặt lại. Sự lựa chọn giữa các loại chính sách này phụ thuộc hoàn toàn vào việc chẩn đoán tình trạng sức khỏe của nền kinh tế tại một thời điểm nhất định, chẳng hạn như tỷ lệ tăng trưởng GDP, tỷ lệ lạm phát, và tỷ lệ thất nghiệp.
Việc phân loại chính sách tài khóa thành các loại hình cụ thể như mở rộng, thắt chặt hay trung lập giúp chúng ta có một khuôn khổ rõ ràng để phân tích và đánh giá các hành động của Chính phủ. Mỗi loại chính sách này đều có những đặc điểm, mục tiêu và hệ quả riêng, ảnh hưởng đến thu nhập của người dân, lợi nhuận của doanh nghiệp và tất nhiên là cả thị trường tài chính. Việc nắm bắt những kiến thức này giúp bạn chuẩn bị tốt hơn cho các kịch bản thị trường có thể xảy ra và điều chỉnh danh mục đầu tư cho phù hợp. Bạn có thể thực hành các chiến lược này thông qua giao dịch CFD tại EBC.
Đây là hai công cụ nền tảng và quyền lực nhất của chính sách tài khóa.
Chi tiêu công (Government Spending - G): Bao gồm tất cả các khoản chi tiêu của Chính phủ cho hàng hóa và dịch vụ. Các khoản chi này có thể được chia thành hai loại chính:
Chi thường xuyên: Gồm chi trả lương cho công chức, chi cho hoạt động của bộ máy nhà nước, quốc phòng, an ninh, và các khoản trợ cấp xã hội.
Chi đầu tư phát triển: Gồm chi cho việc xây dựng cơ sở hạ tầng kinh tế-xã hội như đường sá, cầu cống, sân bay, bệnh viện, trường học. Chi đầu tư có tác động kép, vừa kích thích tổng cầu trong ngắn hạn, vừa nâng cao năng lực sản xuất của nền kinh tế trong dài hạn.
Thuế (Taxation - T): Là nguồn thu chính của ngân sách nhà nước. Chính phủ có thể điều chỉnh nhiều loại thuế khác nhau để tác động đến hành vi kinh tế:
Thuế trực thu: Đánh trực tiếp vào thu nhập hoặc tài sản của người nộp thuế, ví dụ như thuế thu nhập cá nhân, thuế thu nhập doanh nghiệp. Giảm các loại thuế này sẽ làm tăng thu nhập khả dụng, khuyến khích tiêu dùng và đầu tư.
Thuế gián thu: Đánh vào giá trị hàng hóa, dịch vụ, ví dụ như thuế giá trị gia tăng (VAT), thuế tiêu thụ đặc biệt. Giảm thuế VAT có thể làm giảm giá bán hàng hóa, kích thích tiêu dùng.
Dựa trên việc sử dụng hai công cụ trên, chính sách tài khóa được chia thành hai loại chính đối lập nhau:
Chính sách tài khóa mở rộng (Expansionary Fiscal Policy): Được áp dụng khi nền kinh tế suy thoái, tăng trưởng thấp và thất nghiệp cao.
Hành động: Tăng chi tiêu công (G↑), giảm thuế (T↓), hoặc kết hợp cả hai.
Cơ chế: Việc tăng G trực tiếp làm tăng tổng cầu. Việc giảm T làm tăng thu nhập khả dụng của hộ gia đình (thúc đẩy tiêu dùng C) và lợi nhuận của doanh nghiệp (khuyến khích đầu tư I). Kết quả là tổng cầu tăng, sản lượng tăng và tỷ lệ thất nghiệp giảm.
Rủi ro: Nếu áp dụng quá mức hoặc quá lâu, chính sách này có thể gây ra lạm phát cao và làm tăng thâm hụt ngân sách, dẫn đến nợ công gia tăng.
Chính sách tài khóa thắt chặt (Contractionary/Tight Fiscal Policy): Được áp dụng khi nền kinh tế phát triển quá nóng, lạm phát ở mức cao.
Hành động: Giảm chi tiêu công (G↓), tăng thuế (T↑), hoặc kết hợp cả hai.
Cơ chế: Việc giảm G và tăng T làm giảm tổng cầu, gây áp lực giảm giá lên thị trường. Điều này giúp kiềm chế lạm phát và ổn định nền kinh tế.
Rủi ro: Nếu thực hiện quá mạnh tay, chính sách này có thể làm giảm tốc độ tăng trưởng kinh tế, thậm chí đẩy nền kinh tế vào suy thoái và làm tăng thất nghiệp.
Ngoài hai loại chính sách trên, còn có một trạng thái thứ ba là chính sách tài khóa trung lập. Đây là tình huống mà chi tiêu của Chính phủ hoàn toàn được tài trợ bởi nguồn thu từ thuế (G = T).
Trong trường hợp này, chính sách tài khóa được cho là có tác động trung lập đến mức độ hoạt động của nền kinh tế. Chính phủ vẫn thực hiện các chức năng chi tiêu của mình, nhưng không chủ động tạo ra thâm hụt hay thặng dư ngân sách để điều tiết tổng cầu. Chính sách này thường được duy trì khi nền kinh tế đang hoạt động ổn định, gần với mức sản lượng tiềm năng và không có các cú sốc lớn nào xảy ra.
Tuy nhiên, trong thực tế, việc duy trì một ngân sách cân bằng tuyệt đối là rất khó. Hầu hết các chính phủ đều có xu hướng hoặc là thâm hụt (chi nhiều hơn thu) trong thời kỳ suy thoái, hoặc là cố gắng tạo thặng dư (thu nhiều hơn chi) trong thời kỳ tăng trưởng mạnh để trả nợ.
Trong kho vũ khí điều hành kinh tế vĩ mô của một quốc gia, chính sách tài khóa và chính sách tiền tệ là hai công cụ quyền lực nhất. Mặc dù chúng thường được sử dụng phối hợp để đạt được các mục tiêu chung như tăng trưởng ổn định và kiểm soát lạm phát, nhưng về bản chất, chúng hoạt động thông qua các cơ chế, công cụ và chủ thể thực hiện hoàn toàn khác nhau. Việc phân biệt rõ ràng hai chính sách này là điều kiện tiên quyết để phân tích chính xác các động thái chính sách và dự báo tác động của chúng đến thị trường tài chính.
Sự khác biệt cơ bản nhất nằm ở chủ thể thực thi. Như đã đề cập, chính sách tài khóa là đặc quyền của Chính phủ, liên quan đến các quyết định về ngân sách quốc gia. Trong khi đó, chính sách tiền tệ lại thuộc thẩm quyền của Ngân hàng Trung ương, một cơ quan thường được thiết kế để hoạt động tương đối độc lập với Chính phủ nhằm tránh các áp lực chính trị trong ngắn hạn. Ví dụ, tại Hoa Kỳ là Cục Dự trữ Liên bang (Fed), tại khu vực đồng Euro là Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB), và tại Việt Nam là Ngân hàng Nhà nước Việt Nam.
Một điểm khác biệt quan trọng nữa là tốc độ và cơ chế tác động. Chính sách tài khóa thường có độ trễ bên trong (internal lag) dài hơn, vì các quyết định thay đổi thuế hay chi tiêu phải trải qua quy trình phê duyệt phức tạp của Quốc hội. Tuy nhiên, một khi được thực thi, tác động của nó đến tổng cầu thường trực tiếp và mạnh mẽ hơn. Ngược lại, chính sách tiền tệ có độ trễ bên trong ngắn hơn (Ngân hàng Trung ương có thể thay đổi lãi suất chỉ sau một cuộc họp), nhưng lại có độ trễ bên ngoài (external lag) dài hơn, vì phải mất thời gian để sự thay đổi lãi suất lan tỏa qua hệ thống ngân hàng đến quyết định vay mượn của doanh nghiệp và người dân.
Để làm rõ hơn, EBC đã tổng hợp các điểm khác biệt chính trong bảng dưới đây:
Tiêu chí | Chính sách tài khóa (Fiscal Policy) | Chính sách tiền tệ (Monetary Policy) |
---|---|---|
Chủ thể thực hiện | Chính phủ (Cơ quan hành pháp và lập pháp) | Ngân hàng Trung ương |
Công cụ chính | Thuế (T) và Chi tiêu công (G) | Lãi suất, Tỷ lệ dự trữ bắt buộc, Nghiệp vụ thị trường mở |
Mục tiêu chính | Ổn định kinh tế, tăng trưởng, giảm thất nghiệp, tái phân phối thu nhập | Ổn định giá trị đồng tiền (kiểm soát lạm phát), hỗ trợ tăng trưởng kinh tế |
Cơ chế tác động | Tác động trực tiếp đến tổng cầu (AD) thông qua G và thu nhập khả dụng | Tác động gián tiếp đến tổng cầu thông qua việc thay đổi chi phí vay (lãi suất), ảnh hưởng đến đầu tư (I) và tiêu dùng (C) |
Đối tượng tác động | Có thể nhắm vào các ngành hoặc nhóm dân cư cụ thể (ví dụ: giảm thuế cho một ngành, trợ cấp cho người nghèo) | Tác động có tính lan tỏa rộng khắp nền kinh tế, khó nhắm vào một khu vực cụ thể |
Độ trễ | Độ trễ bên trong dài (quy trình chính trị), độ trễ bên ngoài ngắn | Độ trễ bên trong ngắn (quyết định nhanh), độ trễ bên ngoài dài (cần thời gian lan tỏa) |
Sự phối hợp nhịp nhàng giữa hai chính sách này là chìa khóa cho sự thành công trong điều hành kinh tế vĩ mô. Ví dụ, trong một cuộc suy thoái, Chính phủ có thể thực hiện chính sách tài khóa mở rộng (giảm thuế, tăng chi tiêu), đồng thời Ngân hàng Trung ương cũng thực hiện chính sách tiền tệ nới lỏng (hạ lãi suất). Sự kết hợp này sẽ tạo ra một cú hích mạnh mẽ hơn nhiều để vực dậy nền kinh tế.
Lý thuyết sẽ trở nên dễ hiểu hơn rất nhiều khi được minh họa bằng những ví dụ thực tế. Các quyết định chính sách tài khóa không phải là những khái niệm trừu tượng mà là những hành động cụ thể của chính phủ, tác động trực tiếp đến túi tiền của người dân và hoạt động của doanh nghiệp. Bằng cách nhìn vào cách các quốc gia như Việt Nam và Hoa Kỳ đã áp dụng chính sách tài khóa để đối phó với các thách thức kinh tế, chúng ta có thể thấy rõ sức mạnh và cả những hạn chế của công cụ này.
Những ví dụ này cho thấy chính sách tài khóa là một công cụ linh hoạt, được điều chỉnh liên tục để phù hợp với bối cảnh kinh tế thay đổi. Trong giai đoạn khủng hoảng, như đại dịch COVID-19, các chính phủ trên toàn thế giới đã không ngần ngại sử dụng các biện pháp tài khóa mở rộng ở quy mô chưa từng có để hỗ trợ nền kinh tế. Ngược lại, khi lạm phát trở thành mối lo ngại chính, trọng tâm chính sách lại chuyển sang hướng thắt chặt.
Đối với nhà đầu tư, việc theo dõi và phân tích các động thái chính sách tài khóa là vô cùng quan trọng. Một gói kích thích tài khóa lớn có thể thúc đẩy thị trường chứng khoán, đặc biệt là các ngành xây dựng, vật liệu. Ngược lại, việc tăng thuế doanh nghiệp có thể ảnh hưởng tiêu cực đến lợi nhuận và giá cổ phiếu. Việc phân tích các ví dụ thực tiễn giúp chúng ta rèn luyện kỹ năng đọc vị chính sách và dự báo xu hướng thị trường.
Sự hiệu quả của các chính sách kinh tế vĩ mô có thể được đánh giá qua khả năng kiểm soát hiện tượng lạm phát hay giảm phát, cũng như duy trì tốc độ tăng trưởng bền vững. Để tài trợ cho các khoản chi tiêu hoặc bù đắp thâm hụt ngân sách, chính phủ thường lựa chọn phát hành các loại trái phiếu chính phủ. Đây là một cơ chế quan trọng giúp huy động nguồn vốn từ thị trường để thực hiện các mục tiêu phát triển kinh tế xã hội.
Đối mặt với những tác động tiêu cực của đại dịch COVID-19, Chính phủ Việt Nam đã triển khai một loạt các chính sách tài khóa mở rộng nhằm hỗ trợ người dân, doanh nghiệp và thúc đẩy phục hồi kinh tế. Một trong những biện pháp nổi bật nhất là Chương trình phục hồi và phát triển kinh tế-xã hội theo Nghị quyết 43/2022/QH15 của Quốc hội.
Cụ thể, các chính sách chính đã được thực hiện bao gồm:
Miễn, giảm thuế: Chính sách giảm 2% thuế suất thuế giá trị gia tăng (VAT) từ 10% xuống 8% đối với nhiều nhóm hàng hóa, dịch vụ trong năm 2022 và 2023 là một biện pháp kích cầu tiêu dùng trực tiếp. Việc này giúp giảm giá bán, khuyến khích người dân mua sắm nhiều hơn.
Gia hạn thời hạn nộp thuế: Chính phủ đã ban hành các nghị định cho phép gia hạn thời hạn nộp thuế thu nhập doanh nghiệp, thuế thu nhập cá nhân, và tiền thuê đất cho các doanh nghiệp và hộ kinh doanh bị ảnh hưởng bởi dịch bệnh. Biện pháp này giúp doanh nghiệp có thêm dòng tiền để duy trì hoạt động trong giai đoạn khó khăn.
Tăng chi đầu tư công: Đẩy mạnh giải ngân vốn đầu tư công, đặc biệt cho các dự án cơ sở hạ tầng trọng điểm quốc gia như cao tốc Bắc-Nam, sân bay Long Thành. Việc này không chỉ tạo việc làm và kích thích các ngành liên quan mà còn cải thiện năng lực cạnh tranh dài hạn của nền kinh tế.
Theo báo cáo của Bộ Tài chính, các chính sách hỗ trợ này đã có tác động tích cực, góp phần giúp tăng trưởng GDP của Việt Nam đạt 8.02% vào năm 2022, một trong những mức tăng trưởng cao nhất thế giới. Đây là minh chứng rõ ràng cho việc sử dụng chính sách tài khóa một cách chủ động và kịp thời để vượt qua khủng hoảng.
Hoa Kỳ là một điển hình về việc sử dụng chính sách tài khóa quy mô lớn để đối phó với các cuộc khủng hoảng kinh tế.
Cuộc khủng hoảng tài chính 2008: Sau sự sụp đổ của Lehman Brothers, chính quyền Tổng thống Obama đã thông qua Đạo luật Tái đầu tư và Phục hồi Hoa Kỳ (American Recovery and Reinvestment Act of 2009), một gói kích thích kinh tế trị giá khoảng 831 tỷ USD. Gói này bao gồm việc cắt giảm thuế cho các gia đình trung lưu, tăng trợ cấp thất nghiệp, và đầu tư lớn vào cơ sở hạ tầng, năng lượng sạch và giáo dục.
Đại dịch COVID-19: Để ứng phó với cú sốc kinh tế từ đại dịch, Quốc hội Hoa Kỳ đã thông qua nhiều gói cứu trợ khổng lồ. Đáng chú ý nhất là Đạo luật CARES (Coronavirus Aid, Relief, and Economic Security Act) vào tháng 3 năm 2020 với quy mô hơn 2.200 tỷ USD và Kế hoạch Giải cứu Mỹ (American Rescue Plan) vào tháng 3 năm 2021 trị giá 1.900 tỷ USD. Các gói này bao gồm việc phát tiền trực tiếp cho người dân, tăng cường trợ cấp thất nghiệp, hỗ trợ các doanh nghiệp nhỏ và tài trợ cho các chính quyền tiểu bang.
Những gói kích thích tài khóa này, theo nhiều nhà kinh tế, đã giúp ngăn chặn một cuộc suy thoái sâu hơn và đẩy nhanh quá trình phục hồi. Tuy nhiên, chúng cũng góp phần làm gia tăng đáng kể nợ công của Hoa Kỳ và được cho là một trong những yếu tố gây ra áp lực lạm phát cao trong giai đoạn 2021-2022. Điều này cho thấy sự đánh đổi phức tạp trong việc thực thi chính sách tài khóa.
Qua những phân tích chi tiết, EBC hy vọng bạn đã có một cái nhìn toàn diện và sâu sắc về chính sách tài khóa là gì. Đây không chỉ là một thuật ngữ kinh tế vĩ mô mà là một lực lượng thực tế, định hình môi trường kinh doanh, ảnh hưởng đến lạm phát, lãi suất và tốc độ tăng trưởng của cả một quốc gia. Việc hiểu rõ định nghĩa, mục tiêu, công cụ và các loại hình chính sách tài khóa là nền tảng vững chắc cho mọi nhà phân tích và nhà đầu tư.
Từ việc phân biệt rạch ròi với chính sách tiền tệ đến việc phân tích các ví dụ thực tiễn tại Việt Nam và Hoa Kỳ, chúng ta thấy rằng các quyết định của chính phủ về thuế và chi tiêu có sức lan tỏa mạnh mẽ đến thị trường tài chính. Một chính sách mở rộng có thể là tín hiệu tích cực cho thị trường cổ phiếu, trong khi một chính sách thắt chặt có thể gây áp lực lên tăng trưởng và lợi nhuận doanh nghiệp.
Thế giới kinh tế luôn vận động và các chính sách cũng sẽ liên tục thay đổi để thích ứng. Bằng cách trang bị cho mình kiến thức vững chắc, bạn có thể tự tin phân tích các động thái chính sách, nhận diện cơ hội và quản trị rủi ro một cách hiệu quả hơn. Để bắt đầu hành trình đầu tư của mình với sự am hiểu sâu sắc về kinh tế vĩ mô, hãy đăng ký tài khoản tại EBC ngay hôm nay.
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Tài liệu này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin chung và không nhằm mục đích (và cũng không nên được coi là) lời khuyên về tài chính, đầu tư hay các lĩnh vực khác để bạn có thể dựa vào. Không có ý kiến nào trong tài liệu này được coi là khuyến nghị từ EBC hoặc tác giả rằng bất kỳ khoản đầu tư, chứng khoán, giao dịch hay chiến lược đầu tư cụ thể nào phù hợp với bất kỳ cá nhân nào.