Đăng vào: 2025-11-17
Sự bùng nổ của trí tuệ nhân tạo (AI) vào năm 2025 khiến giới đầu tư liên tưởng tới bong bóng dotcom cuối thập niên 1990. Cơn sốt cổ phiếu công nghệ hiện nay có nhiều điểm tương đồng với bong bóng dotcom năm 2000 – từ định giá tăng vọt cho đến dòng tiền đầu cơ.
Tuy nhiên, đằng sau làn sóng AI là những khác biệt đáng kể về quy mô thị trường, nền tảng tài chính và độ chín muồi của công nghệ.
Bài viết sau sẽ phân tích sâu những khác biệt đó, từ góc nhìn lịch sử và hiện tại, giúp độc giả đánh giá liệu AI đang là một bong bóng nhất thời hay là cuộc cách mạng công nghiệp thứ tư đang hình thành.
Điểm chính:
Bong bóng dotcom 1995–2000: Chỉ số Nasdaq tăng hơn 600% rồi sụp đổ gần 78% từ đỉnh năm 2000, xóa sạch 4.4 nghìn tỷ USD vốn hóa trong 30 tháng. Hàng loạt startup dotcom cạn tiền và phá sản, hơn một nửa số công ty dotcom ngừng hoạt động sau năm 2001.
Làn sóng AI 2023–2025: Đại gia công nghệ đổ hàng trăm tỷ USD vào AI – Microsoft chi 10 tỷ USD vào OpenAI, Amazon đầu tư 4 tỷ USD vào Anthropic. Tổng đầu tư AI năm 2025 ước đạt 400 tỷ USD; định giá các startup AI hàng đầu cộng lại gần 1 nghìn tỷ USD, dẫn đầu là OpenAI (~500 tỷ USD).
Định giá và lợi nhuận: Thời dotcom, P/E Nasdaq vượt 70 lần (đỉnh năm 2000) với nhiều công ty không lợi nhuận. Hiện Nasdaq 2025 khoảng 28 lần, S&P 500 ~22 lần – cao nhưng chưa bằng dotcom. Nhiều startup AI lỗ lớn song các “trụ cột” như Nvidia có lãi kỷ lục (P/E ~33) nhờ nhu cầu chip AI tăng vọt.
Khác biệt thị trường: Công nghệ nay chiếm 34% vốn hóa S&P 500, vượt mức 33% năm 2000. Top 10 công ty lớn nhất hiện có 8 công ty công nghệ, tổng trị giá tương đương 40% S&P 500 (so với 25% năm 1999). Dòng tiền đầu tư vào AI đến từ các tập đoàn lãi lớn, không phụ thuộc nợ vay, nên rủi ro hệ thống thấp hơn bong bóng tín dụng.
Niềm tin và rủi ro: Giới lãnh đạo công nghệ khẳng định AI là bước đột phá dài hạn (CEO Nvidia: khách hàng sẵn sàng trả tiền cho AI, hạ tầng đắt đỏ sẽ được đền đáp). Tuy nhiên, 54% nhà quản lý quỹ tin cổ phiếu AI đang hình thành bong bóng; IMF cảnh báo nếu thị trường điều chỉnh mạnh, tác động toàn cầu có thể nặng nề hơn cú sập dotcom do mức độ phụ thuộc cao vào cổ phiếu công nghệ Mỹ.
Bong bóng dotcom cuối thập niên 1990 là một chương lịch sử kinh điển về sự hưng phấn thái quá trong đầu tư công nghệ. Giữa giai đoạn 1995–2000, chỉ số Nasdaq Composite – đại diện cho cổ phiếu công nghệ – đã tăng hơn 600% nhờ làn sóng đầu tư vào các công ty internet mới nổi. Đỉnh điểm vào ngày 10/3/2000, Nasdaq đạt mức kỷ lục ~5.048 điểm (5.132 điểm nội phiên). Cơn sốt IPO bùng nổ: nhiều startup chưa có doanh thu hoặc thậm chí chưa có sản phẩm cũng lên sàn huy động vốn dễ dàng với định giá cao chót vót. Nhà đầu tư cá nhân lẫn tổ chức khi đó đổ tiền theo “FOMO” (sợ bỏ lỡ cơ hội), miễn là công ty gắn mác “.com”.
Thế nhưng bong bóng dotcom phát nổ vào năm 2000 khi kỳ vọng không trở thành hiện thực. Nasdaq lao dốc 65% chỉ trong 12 tháng sau đỉnh. Tính đến tháng 10/2002, chỉ số này giảm tổng cộng 78% so với đỉnh, quay về mức dưới 1.200 điểm – xóa sạch mọi thành quả tăng trưởng trong giai đoạn bong bóng. Tổng giá trị vốn hóa thị trường bị thổi bay khoảng 4,4 nghìn tỷ USD trong vòng 30 tháng từ 2000 đến 2002. Phải mất 15 năm sau, Nasdaq mới quay lại được đỉnh cũ của năm 2000.
Hệ quả là hàng loạt startup dotcom sụp đổ. Những biểu tượng thất bại như Pets.com, Webvan, Boo.com… lần lượt phá sản sau khi đốt hết vốn mà không kịp có lãi. Một khảo sát cho thấy đa số các công ty dotcom đã ngừng hoạt động vào 2001 vì cạn vốn trước khi kịp tìm ra mô hình kinh doanh hiệu quả.
Ngay cả những “ngôi sao” sống sót cũng chịu tổn thất nặng: cổ phiếu Amazon, eBay giảm hơn 90% từ đỉnh; Cisco Systems – từng được định giá cao nhất thế giới năm 2000 – mất 80% giá trị. Cisco tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận mạnh suốt 25 năm sau đó, nhưng đến nay giá cổ phiếu vẫn chưa phục hồi về đỉnh cũ năm 2000. Tại đỉnh bong bóng, Cisco được định giá 550 tỷ USD (P/E ~200), song kỳ vọng ngắn hạn quá cao khiến cổ phiếu rơi tự do về mức $8 chỉ sau 18 tháng.
Nguyên nhân bong bóng dotcom chủ yếu do kỳ vọng viển vông vào công nghệ internet thời điểm đó. Nhiều doanh nghiệp chạy theo mô hình “tăng trưởng nhanh, chiếm thị phần” mà không có lộ trình sinh lời rõ ràng. 74% startup internet năm 2000 lỗ dòng tiền, nhưng vẫn được định giá cao nhờ niềm tin “sẽ có lãi lớn trong tương lai”. Định giá P/E của chỉ số Nasdaq tại đỉnh 2000 lên tới hơn 70 lần; nhóm cổ phiếu công nghệ S&P 500 thậm chí gần 50 lần thu nhập dự phóng – mức chưa từng có tiền lệ.
Hàng loạt IPO tăng giá hàng trăm % trong ngày chào sàn, tạo ra các “triệu phú chứng khoán” chỉ sau một đêm. Nhưng khi nhà đầu tư nhận ra tăng trưởng người dùng không chuyển hóa thành lợi nhuận thực, bán tháo ồ ạt diễn ra. Bong bóng xì hơi nhanh đến mức nhiều công ty mất sạch 95–100% giá trị, đóng cửa chỉ sau 1–2 năm.
Bài học từ bong bóng dotcom là sự tỉnh táo về định giá và mô hình kinh doanh. Những công ty vượt qua được “mùa đông dotcom” thường có nền tảng kinh doanh vững chắc và quản trị dòng tiền tốt. Tiêu biểu như Amazon, eBay hay Apple, Microsoft – giá cổ phiếu những hãng này sụt giảm mạnh sau bong bóng nhưng cuối cùng đã phục hồi và mang lại suất sinh lời “khổng lồ” cho ai nắm giữ dài hạn.
Tuy nhiên, phải mất tới 7 năm sau sập bong bóng, các nhà đầu tư mua đỉnh dotcom ở những công ty tốt mới hòa vốn trở lại. Còn với những cổ phiếu định giá quá cao mà nền tảng không đủ tốt, nhiều mã không bao giờ quay về đỉnh cũ – trường hợp Cisco là lời nhắc nhở điển hình.
Khi phân tích sự bùng nổ đầu tư vào trí tuệ nhân tạo (AI) hiện nay, việc nhìn lại các chu kỳ kinh tế trong quá khứ là điều cần thiết để có cái nhìn đa chiều. Để thực sự hiểu rõ sự khác biệt và tương đồng giữa các giai đoạn tăng trưởng nóng, chúng ta cần nắm vững những đặc điểm chung của các sự kiện kinh tế bong bóng. Một trong những ví dụ điển hình nhất về sự hưng phấn quá mức dẫn đến sụp đổ chính là kỷ nguyên bùng nổ của các công ty công nghệ đầu thế kỷ 21, nơi mà giá trị doanh nghiệp bị thổi phồng dựa trên kỳ vọng hơn là nền tảng tài chính vững chắc.

Hai thập kỷ sau bong bóng dotcom, thị trường chứng khoán lại chứng kiến một cơn sốt công nghệ mới mang tên trí tuệ nhân tạo. Từ cuối 2022, sự ra mắt của ChatGPT đã châm ngòi cho làn sóng đầu tư chưa từng có vào AI. Năm 2023, cổ phiếu AI tăng vọt, dẫn đầu là các công ty chip và điện toán đám mây phục vụ AI.
Nvidia – nhà sản xuất GPU hàng đầu – chứng kiến cổ phiếu tăng gấp 4 lần trong vòng nửa năm, đưa hãng trở thành công ty giá trị trên 1.000 tỷ USD lần đầu tiên vào tháng 5/2023. Đến 2025, Nvidia thậm chí còn vươn lên vị trí công ty đại chúng giá trị lớn nhất thế giới, hưởng lợi trực tiếp từ cơn khát chip AI toàn cầu. Các “đại gia” khác trong nhóm “Magnificent 7” như Microsoft, Alphabet (Google), Amazon, Meta… cũng đạt mức vốn hóa kỷ lục nhờ câu chuyện AI.
Theo Reuters, công nghệ hiện chiếm 34% vốn hóa toàn thị trường S&P 500 – vượt đỉnh 33% của năm 2000. Top 10 doanh nghiệp lớn nhất thị trường thì có tới 8 cái tên thuộc lĩnh vực công nghệ, tổng trị giá tương đương 40% S&P 500 (so với 25% trước cú sập dotcom). Điều này cho thấy trọng tâm thị trường đã dịch chuyển mạnh hơn nữa vào công nghệ so với thời dotcom.
Không chỉ cổ phiếu công nghệ lớn, dòng vốn đầu tư mạo hiểm cũng đang dồn dập chảy vào các startup AI. Thống kê cho thấy riêng các quỹ VC tại Mỹ đã rót khoảng 161 tỷ USD vào lĩnh vực AI trong năm 2025 – chiếm gần 2/3 tổng vốn đầu tư mạo hiểm. Đáng chú ý, phần lớn số tiền này tập trung vào 10 công ty AI hàng đầu.
Theo Financial Times, 10 startup “hot” nhất (gồm OpenAI, Anthropic, xAI của Elon Musk, Perplexity AI, Scale AI, Databricks, v.v.) hiện đạt tổng định giá gần 1 nghìn tỷ USD. Điều đáng nói là hầu hết đều đang thua lỗ, nhưng vẫn được định giá lên mây nhờ kỳ vọng dẫn đầu kỷ nguyên AI. OpenAI, công ty đứng sau ChatGPT, là ví dụ tiêu biểu: định giá nội bộ được nâng lên khoảng 500 tỷ USD dù doanh thu dự phóng năm 2025 chỉ tầm 13 tỷ.
Tương tự, Anthropic (phát triển AI Claude) được rót vốn đẩy định giá vượt 100 tỷ; startup xAI mới thành lập của Elon Musk cũng nhanh chóng đạt 200 tỷ USD. Thậm chí, một số công ty chưa có sản phẩm thương mại như Thinking Machines Lab vẫn huy động thành công 2 tỷ USD ở vòng hạt giống (seed round) cho mức định giá 12 tỷ – một cảnh tượng “điên rồ” không kém gì thời dotcom.
Làn sóng đầu tư AI còn thể hiện ở quy mô chi tiêu hạ tầng khổng lồ. Các tập đoàn công nghệ Mỹ dự kiến chi khoảng 400 tỷ USD riêng trong năm 2025 cho hạ tầng AI (máy chủ, chip, trung tâm dữ liệu). Đây là con số vượt mọi kỷ lục đầu tư công nghệ trước đây – thậm chí gấp 1,3 lần ngân sách chương trình đưa người lên mặt trăng (Apollo) sau điều chỉnh lạm phát.
Dự báo của Morgan Stanley cho biết trong giai đoạn 2025–2028, thế giới cần đầu tư khoảng 2,9 nghìn tỷ USD vào hạ tầng trung tâm dữ liệu để hiện thực hóa tiềm năng AI, gồm 1,6 nghìn tỷ cho phần cứng (chip, máy chủ) và 1,3 nghìn tỷ cho cơ sở hạ tầng. Riêng năm 2028, mức chi cho AI có thể lên tới 900 tỷ USD, gần bằng tổng chi đầu tư của toàn bộ doanh nghiệp S&P 500 hiện nay.
Những con số này cho thấy sự khổng lồ của cuộc đặt cược AI – các công ty đang xây dựng một nền móng kỹ thuật đồ sộ với niềm tin AI sẽ mang lại tăng trưởng vượt bậc trong tương lai.
Các ông lớn công nghệ chính là đầu tàu của làn sóng này. Microsoft khởi xướng cuộc đua khi đầu tư 1 tỷ USD (2019) và tiếp đó 10 tỷ USD (2023) vào OpenAI để độc quyền khai thác các mô hình AI tiên tiến. Đổi lại, Microsoft tích hợp ChatGPT và GPT-4 vào sản phẩm của mình (Bing, Office 365 Copilot) nhằm tạo lợi thế cạnh tranh.
Google (Alphabet) cũng rót 400 triệu USD vào Anthropic đầu 2023 và tăng tốc phát triển AI nội bộ (ra mắt chatbot Bard, củng cố DeepMind) để không bị tụt hậu. Amazon không đứng ngoài cuộc: hãng này hoàn tất thương vụ đầu tư 4 tỷ USD để nắm cổ phần Anthropic cuối 2023, đồng thời chọn Anthropic là đối tác AI chiến lược cho dịch vụ đám mây AWS.
Nvidia – hưởng lợi từ bán chip – thậm chí đặt cược ngược vào OpenAI: CEO Jensen Huang cam kết hỗ trợ OpenAI tới 100 tỷ USD tín dụng chip và siêu máy tính cho kế hoạch mở rộng hạ tầng của startup này. Những động thái đó cho thấy niềm tin mạnh mẽ của các tập đoàn vào AI: họ không chỉ phát triển AI riêng mà còn góp vốn, hợp tác chặt chẽ với các startup AI tiềm năng nhất.
Khác với thời dotcom – khi nhiều công ty mới toanh dẫn dắt câu chuyện thị trường – làn sóng AI có sự thống lĩnh của các tên tuổi sẵn có và nguồn lực dồi dào. “Magnificent 7” (Apple, Microsoft, Amazon, Google, Meta, Nvidia, Tesla) chiếm phần lớn vốn hóa thị trường và đều đang đổ tiền vào AI.
Việc các đại gia lãi hàng chục tỷ USD mỗi quý như Microsoft, Google dẫn dắt cuộc chơi giúp thị trường bớt manh mún hơn so với bong bóng dotcom (khi đó nhiều công ty nhỏ dễ vỡ). Dẫu vậy, mặt trái là rủi ro tập trung: nếu kỳ vọng AI gặp trục trặc, cú sụp giá cổ phiếu các trụ cột này sẽ tác động rất lớn đến thị trường chung.
Như cựu kinh tế trưởng IMF Gita Gopinath nhận định, hiện thế giới phụ thuộc vào cổ phiếu công nghệ Mỹ nhiều hơn năm 2000 rất nhiều; một điều chỉnh giảm mạnh trên Phố Wall bây giờ có thể gây hiệu ứng dây chuyền toàn cầu còn nặng hơn cú sập dotcom.
Dù có những nét tương đồng, làn sóng AI 2025 và bong bóng dotcom 2000 có nền tảng tài chính khác nhau rõ rệt. Thứ nhất, về định giá và lợi nhuận: thời dotcom, đa số công ty không có lãi. Nhà đầu tư khi đó mua cổ phiếu dựa trên chỉ số như “số người dùng”, “lượng truy cập web” thay vì dòng tiền hay EPS.
Kết quả là P/E trung bình của Nasdaq vào đầu 2000 vượt 70, còn nhiều cổ phiếu không thể tính P/E (do lỗ hoặc lãi quá nhỏ). Ngược lại, trong cơn sốt AI hiện nay, một phần lớn giá trị thị trường tập trung ở những công ty đã có dòng tiền mạnh. Ví dụ tiêu biểu: Nvidia đang hưởng lợi trực tiếp từ AI. Trong quý giữa 2023, Nvidia báo doanh thu và lợi nhuận cao kỷ lục; P/E dự phóng khoảng 33 lần – cao nhưng “có cơ sở” hơn so với Cisco năm 2000 (P/E 200).
Theo phân tích của chuyên gia Russ Mould (AJ Bell), Nvidia hiện tăng trưởng nhanh hơn nhiều so với Cisco thời dotcom, biên lợi nhuận cũng cao hơn hẳn, nên định giá 33x của Nvidia được xem là hợp lý hơn so với định giá 200x vô lý của Cisco năm 2000. Nói cách khác, một số “cổ phiếu AI” tuy đắt đỏ nhưng đã có nền tảng doanh thu, lợi nhuận thực chất hỗ trợ.
Tuy vậy, không phải mọi định giá trong làn sóng AI đều lành mạnh. Các startup AI phần lớn vẫn lỗ và sống dựa vào dòng vốn bên ngoài – tình cảnh tương tự dotcom. Điều khác biệt là chủ nguồn vốn: nếu năm 2000, đó là công chúng mua IPO và các quỹ nhỏ lẻ, thì nay phần lớn vốn đang đến từ các ông lớn và quỹ đầu tư chuyên nghiệp.
Thống kê cho thấy 90% những người cho rằng cổ phiếu AI đang bị thổi bong bóng vẫn tiếp tục giữ vốn trong lĩnh vực này. Nhiều quỹ phòng hộ và nhà đầu tư tổ chức dùng chiến lược quản trị rủi ro học được từ thời dotcom – chẳng hạn chốt lời dần ở các mã AI “nóng” và xoay sang cổ phiếu giá trị ở lĩnh vực khác để tránh bị cuốn theo toàn bộ bong bóng. Một số nhà đầu tư nổi tiếng thì đặt cược ngược: Michael Burry (nhân vật “The Big Short”) đã bán khống cổ phiếu Nvidia và Palantir, cảnh báo về định giá “ảo” phóng đại bởi cơn sốt AI.
Ngân hàng Trung ương Anh cũng lên tiếng rằng nguy cơ điều chỉnh giảm mạnh đang gia tăng nếu kỳ vọng về AI suy yếu, có thể kéo tụt cả thị trường. Rõ ràng, giới tài chính hiện cảnh giác hơn so với năm 2000 – họ không mù quáng tin “mọi công ty AI đều sẽ thắng lớn”, mà bắt đầu sàng lọc doanh nghiệp có nền tảng tốt.
Một khác biệt tài chính quan trọng nữa: yếu tố nợ và thanh khoản. Bong bóng dotcom chủ yếu là bong bóng tài sản cổ phiếu, không phải bong bóng tín dụng. Tuy nhiên, khi dotcom vỡ, nó góp phần vào suy thoái kinh tế Mỹ 2001–2002 và hàng loạt vụ phá sản, sa thải nhân sự trong ngành công nghệ.
Ở chu kỳ AI hiện tại, theo ông Pierre-Olivier Gourinchas (Kinh tế trưởng IMF), điểm tích cực là cơn sốt này không được tài trợ bằng nợ vay nên nếu có vỡ, sẽ ít nguy cơ gây khủng hoảng tài chính hệ thống. Thiệt hại sẽ dừng ở cổ đông, nhà đầu tư cổ phiếu chứ không đe dọa ngân hàng như bong bóng địa ốc 2008. Mặt khác, mặt bằng lãi suất cao hiện nay cũng khiến các dự án AI buộc phải cân nhắc hiệu quả hơn – khác với thời tiền rẻ thập niên 1990. Độ “phình” của bong bóng vì thế có thể được kiểm soát phần nào.
Dù vậy, Gourinchas cảnh báo nếu AI boom đảo chiều, cú sốc vẫn đủ lớn để “phá hủy lượng tài sản khổng lồ”, do cổ phiếu công nghệ đã ăn sâu vào danh mục từ hộ gia đình Mỹ đến quỹ đầu tư châu Âu. Bà Gopinath ước tính một đợt điều chỉnh mạnh có thể thổi bay 20 nghìn tỷ USD tài sản hộ gia đình Mỹ (khoảng 70% GDP Mỹ) – con số vượt xa thiệt hại sau bong bóng dotcom. Điều này nhắc nhở rằng dù cấu trúc vốn khác nhau, quy mô thị trường công nghệ hiện tại lớn hơn nhiều, nên tác động nếu bong bóng AI nổ sẽ phủ rộng hơn về địa lý và đối tượng chịu ảnh hưởng.
Sự hình thành và vỡ của các bong bóng đầu tư không chỉ là câu chuyện về các con số mà còn là hệ quả của khía cạnh tâm lý của những người tham gia thị trường. Khi niềm tin và sự hưng phấn lan rộng, nó có thể thúc đẩy những hành vi đầu cơ rủi ro cao, đẩy giá tài sản lên những mức không tưởng, bất chấp các nguyên tắc định giá cơ bản.

Từ góc độ công nghệ, internet năm 2000 và AI năm 2025 ở hai giai đoạn phát triển rất khác nhau. Vào thời kỳ dotcom, internet vừa trải qua vài năm phổ cập (ra đời trình duyệt web năm 1993, bùng nổ người dùng cuối thập niên 90). Nhiều ý tưởng kinh doanh trực tuyến khi đó đi trước thời đại nhưng hạ tầng chưa sẵn sàng.
Ví dụ, Webvan muốn giao hàng tạp hóa tận nhà quy mô lớn – tiền thân của dịch vụ như Instacart sau này – nhưng năm 2000 chưa đủ người tiêu dùng mua hàng qua mạng, logistics kho vận cũng chưa tối ưu, khiến mô hình sụp đổ. Tương tự, hàng loạt trang web thương mại, giải trí ra đời rồi chết yểu vì tốc độ internet còn chậm (dial-up), thanh toán trực tuyến chưa phổ biến và hành vi khách hàng chưa theo kịp.
Nói cách khác, bong bóng dotcom phản ánh cuộc thử nghiệm ồ ạt với một công nghệ mới mẻ: nhiều cái tên thất bại, nhưng những mô hình phù hợp (đấu giá online của eBay, bán sách của Amazon, quảng cáo tìm kiếm của Google…) đã tồn tại và bùng nổ khi điều kiện chín muồi sau đó vài năm.
Đối với AI năm 2025, công nghệ này tuy cũng mới bứt phá nhưng có phần trưởng thành hơn so với web năm 2000. Các mô hình AI hiện nay (đặc biệt là AI tạo sinh như GPT-4, DALL-E 3) thực sự đã đạt năng lực ấn tượng – có thể viết code, sáng tác văn bản, vẽ tranh, phân tích dữ liệu ở trình độ gần tiệm cận con người trong nhiều nhiệm vụ.
Ứng dụng AI đã len lỏi vào thực tế: doanh nghiệp dùng AI hỗ trợ chăm sóc khách hàng, tạo nội dung marketing; lập trình viên dùng GitHub Copilot (AI viết mã) để tăng năng suất; bác sĩ thử nghiệm AI phân tích ảnh y khoa; người dùng phổ thông dùng ChatGPT để học tập, làm việc. 100 triệu người đã dùng ChatGPT chỉ sau 2 tháng ra mắt – tốc độ phủ sóng chưa từng có đối với một công nghệ tiêu dùng.
Điều này khác với năm 1999 khi nhiều dịch vụ dotcom ra mắt nhưng ít người dùng thực sự hoặc tần suất sử dụng thấp. Nói cách khác, AI đã chứng minh được giá trị ban đầu, dù còn chặng đường dài để hoàn thiện.
Mặt hạn chế là AI đòi hỏi cơ sở hạ tầng rất tốn kém. Nếu internet trước đây chủ yếu cần đường truyền và máy chủ web (chi phí không quá lớn so với quy mô công ty), thì các hệ thống AI hiện đại cần siêu máy tính hàng tỷ USD.
Chi phí huấn luyện một mô hình ngôn ngữ lớn hàng trăm tỷ tham số đã lên tới hàng chục triệu USD; vận hành phục vụ hàng triệu người dùng cũng tiêu tốn tài nguyên khổng lồ (máy chủ GPU, điện năng). Một thực tế đáng lo: mức chi cho hạ tầng AI đang vượt xa doanh thu trực tiếp thu được. Năm 2024, ước tính người tiêu dùng chỉ chi 12 tỷ USD cho các dịch vụ AI, trong khi tổng đầu tư vốn cho AI có thể lên tới vài trăm tỷ.
Khoảng cách “Singapore và Somalia” – cách ví von của nhà báo Derek Thompson – ám chỉ mức tiền bỏ ra (GDP Singapore) quá lớn so với tiền thu về (GDP Somalia) trong hiện tại. Điều này đặt ra bài toán hiệu quả kinh tế: liệu các ứng dụng AI có sớm tạo ra doanh thu, tiết kiệm hoặc giá trị đủ lớn để biện minh cho chi phí? Hay nhiều khoản đầu tư sẽ trở nên lãng phí nếu “giấc mơ AI” kéo dài quá lâu?
Các nhà phát triển AI lớn tỏ ra lạc quan rằng giá trị sẽ đến. Họ so sánh việc xây dựng hạ tầng AI hiện tại với đường ray xe lửa hay cáp quang internet ngày trước – cần vốn lớn ban đầu nhưng sẽ là nền tảng cho nền kinh tế mới. CEO Nvidia Jensen Huang lập luận rằng AI đã qua điểm bùng phát thương mại: mô hình đủ mạnh để khách hàng sẵn sàng trả tiền, tạo “chu kỳ tăng trưởng” tự nhiên.
Ông cho biết dòng chip AI thế hệ mới của Nvidia sắp bán ra có thể tạo doanh thu tới 500 tỷ USD trong vài quý tới – minh chứng cho nhu cầu thị trường thực sự chứ không phải ảo tưởng. Huang nhấn mạnh khách hàng doanh nghiệp giờ chấp nhận chi trả để ứng dụng AI cải thiện sản phẩm, do đó việc xây dựng hệ thống tính toán đắt đỏ là bước cần thiết và sẽ được đền đáp bằng lợi ích kinh tế.
Trên thực tế, các đại gia như Microsoft hay Google cũng bắt đầu thu phí dịch vụ AI: Microsoft giới thiệu Copilot cho Office 365 giá 30 USD/người/tháng, tin rằng doanh nghiệp sẵn lòng trả để nhân viên có trợ lý AI tăng hiệu suất. Những tín hiệu này cho thấy khác với dotcom – nhiều sản phẩm chỉ “đốt tiền” nuôi người dùng miễn phí – thì làn sóng AI đang sớm hướng tới mô hình thu phí cho tính năng hữu ích.
Về cạnh tranh và thị phần, thời dotcom chứng kiến cảnh “trăm hoa đua nở”: mỗi ý tưởng có hàng chục startup lao vào, cuối cùng chỉ 1-2 bên trụ lại (ví dụ: Yahoo, Altavista cạnh tranh search nhưng Google thắng; vô số mạng xã hội ra đời nhưng chỉ Facebook tồn tại lâu dài). Làn sóng AI hiện nay có xu hướng tập trung hóa hơn.
Các mô hình AI hàng đầu (GPT-4 của OpenAI/Microsoft, PaLM của Google, Claude của Anthropic) yêu cầu tài nguyên lớn, thành ra chỉ số ít công ty có khả năng phát triển. Tuy cũng có nhiều startup AI mới, nhưng phần lớn đang xây dựng trên nền tảng model của “ông lớn” hoặc phục vụ các ngách ứng dụng cụ thể. Điều này có nghĩa là nếu bong bóng vỡ, tác động có thể gói gọn quanh những tay chơi chính, thay vì quét sạch hàng ngàn công ty nhỏ như năm 2000.
Dẫu vậy, rủi ro độc quyền và thổi phồng vẫn hiện hữu: một số công ty tư nhân được định giá phi mã mà chưa có sản phẩm rõ ràng, chỉ nhờ đội ngũ “toàn sao AI” (như trường hợp startup của cựu CTO OpenAI Mira Murati huy động 2 tỷ USD dù từ chối tiết lộ đang làm gì – nhà đầu tư mô tả đây là cuộc gọi vốn absurb nhất họ từng gặp). Hiện tượng “gắn mác AI” để tăng giá trị cũng xuất hiện: tương tự thời dotcom nhiều doanh nghiệp thêm “.com” vào tên công ty để cổ phiếu tăng, nay một số hãng công nghệ truyền thống cố nhấn mạnh AI trong thông cáo báo chí nhằm thu hút sự chú ý của thị trường.
Từ góc độ hệ sinh thái, AI 2025 hưởng lợi từ nền tảng công nghệ đã trưởng thành sau dotcom: hạ tầng internet toàn cầu, điện toán đám mây, dữ liệu lớn, mã nguồn mở… Tất cả giúp AI phát triển nhanh và ứng dụng rộng hơn nhiều so với công nghệ web thuở sơ khai. Tuy vậy, AI cũng đặt ra thách thức mới: đạo đức và pháp lý (nguy cơ thông tin sai lệch, bản quyền nội dung do AI tạo, quyền riêng tư dữ liệu huấn luyện…).
Những vấn đề này có thể ảnh hưởng tốc độ thương mại hóa AI nếu các quy định kiểm soát trở nên gắt gao. Ngược lại, dotcom bùng nổ trong môi trường pháp lý khá thoải mái – phải sau bong bóng vỡ, cơ quan quản lý mới siết chặt hơn việc báo cáo tài chính công ty công nghệ (hậu bê bối Enron, WorldCom năm 2001–2002). Có thể thấy, mỗi thời kỳ công nghệ đều có thuận lợi và rủi ro riêng, phản ánh bối cảnh tiến bộ kĩ thuật và xã hội khác nhau.
Mặc cho lo ngại về bong bóng, niềm tin của các “tay chơi lớn” vào AI dường như không lung lay. Lý do sâu xa là họ nhìn nhận AI có tiềm năng cách mạng hóa kinh tế – xã hội, tương tự (hoặc hơn) internet trước đây. Ông Satya Nadella, CEO Microsoft, nhiều lần ví AI như “bệ phóng nền tảng mới” cho ngành công nghệ, có sức ảnh hưởng ngang tầm PC những năm 1980 hay web những năm 1990.
Các lãnh đạo công nghệ tin rằng AI sẽ tạo ra năng suất lao động vượt bậc và những mô hình kinh doanh mới. Thực tế, cạnh tranh địa chính trị cũng thúc đẩy đầu tư AI: Mỹ, châu Âu, Trung Quốc đều xem AI là hạ tầng chiến lược, khiến doanh nghiệp càng phải chạy đua để dẫn đầu hoặc bị bỏ lại.
Từ góc độ tài chính, các tập đoàn như Microsoft, Google đang “in tiền” từ lĩnh vực cốt lõi (phần mềm, quảng cáo) nên họ chịu được rủi ro khi bơm vốn vào AI. Đây giống như chiến lược dài hạn: chấp nhận tỷ suất lợi nhuận giảm ngắn hạn để giành lợi thế trong tương lai. Ví dụ, Microsoft đã chấp nhận chi mạnh cho OpenAI và tích hợp AI vào mọi sản phẩm, dù CEO Nadella thừa nhận AI chưa đóng góp đáng kể ngay vào doanh thu hiện tại.
Ông tin tưởng lợi ích sẽ đến dần: “AI đang thay đổi cách vận hành của mọi công ty – ai sớm thích nghi sẽ thắng”. Tương tự, Jensen Huang của Nvidia không tin có bong bóng vì “hầu như GPU nào sản xuất ra cũng được dùng ngay” – nhu cầu thực tế quá lớn, không có dấu hiệu dư thừa công suất. Nvidia và các hãng chip vẫn đang cháy đơn hàng; điều này khác hẳn năm 2000 khi nhiều công ty dotcom chi tiền quảng cáo rầm rộ nhưng dịch vụ trống rỗng.
Giới đầu tư lớn cũng nhìn vào bài học lịch sử: Sau bong bóng dotcom, những người mua được cổ phiếu các công ty sống sót ở đáy khủng hoảng đã đại thắng về dài hạn. Amazon, Apple, Microsoft – ai mua những mã này tại điểm thấp sau 2000 đều thu lợi hàng trăm lần về sau, dù phải chờ nhiều năm để hồi phục. Do đó, các quỹ hiện tại sợ bỏ lỡ cơ hội đổi đời nếu AI thực sự là cuộc cách mạng công nghiệp 4.0.
Ngay cả một số người tin có bong bóng cũng vẫn rót vốn: khảo sát của UBS cho thấy phần lớn nhà đầu tư nghĩ thị trường AI đã hơi “quá nóng”, nhưng 90% trong số họ vẫn đang giữ vị thế đầu tư vào AI vì cho rằng bong bóng chưa đạt đỉnh. Tâm lý “đã lên tàu, bong bóng chưa vỡ ngay” khá phổ biến.
Thêm vào đó, nhiều chuyên gia kinh tế lập luận rằng đầu tư vào công nghệ đột phá dù có lãng phí một phần, nhưng lợi ích lâu dài cho xã hội rất lớn. Tỷ phú Jeff Bezos nhận định các bong bóng công nghiệp “không tệ như bong bóng tài chính” – dù có kẻ thắng người thua, khi cơn say qua đi, những phát minh còn lại sẽ đưa nhân loại tiến lên.
Ông ví von bong bóng AI giống một cuộc sàng lọc tự nhiên: mọi ý tưởng đều được tài trợ, và thị trường sẽ chọn ra người thắng cuộc, mang lại thành quả cho toàn xã hội. Tương tự, chuyên gia Mike Dolan của Reuters cho rằng công nghệ cách mạng luôn thu hút vốn ào ạt – không phải tất cả đều là “tiền thông minh” nhưng đó là quá trình không tránh khỏi để đi đến tương lai.
Nhìn lại bong bóng đường sắt thế kỷ 19 hay dotcom đầu thế kỷ 21, dù nhiều nhà đầu tư mất tiền, cuối cùng đường sắt và internet vẫn trở thành hạ tầng thiết yếu thúc đẩy tăng trưởng suốt hàng thập kỷ. Các nhà đầu tư lớn hiểu điều này và chấp nhận cuộc chơi dài hơi: họ sẵn sàng chịu tổn thất ngắn hạn ở một số khoản đầu tư AI (những dự án “hụt”) để đổi lấy cơ hội sở hữu “kỳ lân AI” thắng lớn trong tương lai.
Các chính sách tiền tệ và điều hành của các tổ chức như các quyết sách của cơ quan quản lý tiền tệ hàng đầu thế giới có ảnh hưởng sâu sắc đến dòng chảy vốn và mức độ rủi ro chấp nhận được trên thị trường. Việc so sánh làn sóng đầu tư AI hiện tại với những sự kiện lịch sử này đòi hỏi một cái nhìn toàn diện, không chỉ về công nghệ mà còn về cấu trúc thị trường, quy định và phản ứng của các nhà đầu tư để tránh lặp lại những sai lầm trong quá khứ.

Sự trỗi dậy của AI năm 2025 đặt ra câu hỏi hóc búa: liệu chúng ta đang ở giữa một bong bóng đầu cơ nguy hiểm, hay trên đỉnh khởi đầu của cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư? Phân tích trên cho thấy cả hai mặt của vấn đề. Giống bong bóng dotcom, thị trường AI hiện tại mang dấu hiệu “quá nóng”: định giá vượt xa thu nhập thực tế, đầu tư ồ ạt vào nhiều dự án chưa rõ lãi lỗ, tâm lý FOMO lan rộng.
Một đợt điều chỉnh là hoàn toàn có thể xảy ra nếu lợi nhuận từ AI không kịp bắt nhịp kỳ vọng. Những nhà đầu tư chạy theo trào lưu (đổ tiền vào mọi cổ phiếu dán mác AI) có nguy cơ chịu thua lỗ nặng khi thị trường điều chỉnh. Bong bóng dù thuộc lĩnh vực nào cũng không tránh khỏi quy luật hưng phấn – vỡ tung – điều chỉnh.
Tuy nhiên, khác với những cơn sốt nhất thời, AI có cơ sở để trở thành xu hướng dài hạn. Công nghệ này đang tiến bộ nhanh và chứng minh giá trị trong nhiều ứng dụng thực tiễn, từ kinh doanh đến đời sống. Dù cổ phiếu AI có thể điều chỉnh giảm trong ngắn hạn, xu thế áp dụng AI vào mọi ngành ngành nghề khó có thể đảo ngược – tương tự như internet vẫn bùng nổ sau khi bong bóng dotcom xì hơi.
Như Reuters bình luận: AI có thể “vừa là bong bóng, vừa là đột phá”. Nghĩa là, một số công ty được thổi phồng sẽ thất bại, giá cổ phiếu một số quán quân AI hôm nay có thể mất nhiều năm mới quay lại đỉnh cũ. Nhưng đồng thời, những doanh nghiệp trụ lại với mô hình kinh doanh vững chắc và công nghệ lõi xuất sắc sẽ trở thành trụ cột của nền kinh tế mới trong dài hạn – giống cách Amazon, Google, Apple nổi lên sau giai đoạn điều chỉnh đầu những năm 2000.
Đối với nhà đầu tư, cái nhìn đa chiều và thận trọng là chìa khóa. AI mang đến cơ hội tăng trưởng khổng lồ, nhưng không phải mua bất chấp mọi giá. Việc phân tích kỹ nền tảng tài chính (dòng tiền, lợi nhuận) và lợi thế công nghệ thực sự của từng công ty AI trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Đầu tư vào AI nên được xem là đầu tư chiến lược dài hạn, tránh tâm lý lướt sóng ngắn hạn theo đám đông.
Bài học dotcom vẫn còn nguyên giá trị: cuối cùng, giá trị thực sẽ quyết định kẻ thắng người thua. AI rất có thể là cú hích của cuộc cách mạng công nghiệp lần 4, nhưng chặng đường đến đó sẽ không trải hoa hồng – nó có thể được rải bằng những bong bóng nhỏ vỡ tan trên đường. Nhà đầu tư cần sẵn sàng cho biến động, nhưng cũng đừng vì sợ bong bóng mà đứng ngoài một xu hướng có tính biến đổi cao của tương lai.
Nguồn:
https://www.datacenterknowledge.com/hyperscalers/microsoft-makes-10b-investment-in-openai
https://www.derekthompson.org/p/this-is-how-the-ai-bubble-will-pop
https://www.reuters.com/markets/europe/is-todays-ai-boom-bigger-than-dotcom-bubble-2025-07-22/
https://www.businessinsider.com/satya-nadella-ai-is-ripping-and-replacing-how-companies-work-2025-10
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Tài liệu này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin chung và không nhằm mục đích (và cũng không nên được coi là) lời khuyên về tài chính, đầu tư hay các lĩnh vực khác để bạn có thể dựa vào. Không có ý kiến nào trong tài liệu này được coi là khuyến nghị từ EBC hoặc tác giả rằng bất kỳ khoản đầu tư, chứng khoán, giao dịch hay chiến lược đầu tư cụ thể nào phù hợp với bất kỳ cá nhân nào.