Đăng vào: 2025-10-14
Đồng Việt Nam (VND) đã mất giá vào năm 2025 do sự kết hợp của nhiều yếu tố bên ngoài và bên trong.
Ví dụ, đồng đô la Mỹ mạnh hơn và lợi suất thực tế của Mỹ cao hơn, lạm phát nhẹ nhưng dai dẳng và kỳ vọng nới lỏng tiền tệ tại Việt Nam, tăng trưởng nhập khẩu và nhu cầu ngoại tệ tăng, dòng vốn đầu tư bất ổn, nhu cầu ngoại hối của doanh nghiệp và chế độ thả nổi có quản lý trong đó Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (SBV) điều chỉnh biên độ để ổn định thị trường.
Mặc dù Việt Nam vẫn đạt thặng dư thương mại và FDI tăng, nhưng những thế mạnh đó đã bị bù đắp bởi tăng trưởng nhập khẩu mạnh, sự mất cân đối tiền tệ trong bảng cân đối kế toán của doanh nghiệp và chênh lệch tỷ giá toàn cầu, khiến VND giảm vài phần trăm tính đến thời điểm hiện tại trong năm và chạm mức thấp kỷ lục so với đô la.
Tính đến tháng 10 năm 2025, tỷ giá giao ngay USD/VND dao động quanh mức ≈26.340–26.430 VND/USD, gần mức thấp kỷ lục được ghi nhận vào tháng 8 và tháng 9 năm 2025.
Các dịch vụ dữ liệu ghi nhận mức cao nhất trong ngày vào tháng 8 vượt quá 26.400 đồng/đô la, với mức khấu hao tính đến thời điểm hiện tại vào khoảng 3–4%.
Một trong những động lực chính đằng sau sự suy giảm giá trị của một đồng tiền quốc gia thường liên quan đến các vấn đề nội tại của nền kinh tế. Khi tác động của lạm phát trở nên nghiêm trọng, sức mua của đồng tiền sẽ bị bào mòn, khiến nó mất giá so với các đồng tiền mạnh khác. Bên cạnh đó, khối lượng cung tiền trong nền kinh tế cũng đóng vai trò quan trọng; việc in tiền quá mức mà không có sự tăng trưởng tương xứng về sản xuất và dịch vụ sẽ làm tăng áp lực mất giá.
Những điểm dữ liệu quan trọng cần biết:
Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) tại Việt Nam vào tháng 9 năm 2025 tăng khoảng 3,3% so với cùng kỳ năm trước, trong đó lạm phát cơ bản giảm nhẹ, tương đối ổn định nhưng đủ để định hình các cuộc tranh luận về chính sách tiền tệ.
Dự trữ ngoại hối của Việt Nam vẫn ở mức đáng kể nhưng thấp hơn mức đỉnh năm 2022. Dự trữ ngoại hối ước tính sẽ đạt khoảng 70–80 tỷ đô la vào giữa năm 2025 (chưa đạt mức đỉnh năm 2022 là khoảng 109 tỷ đô la). Điều này cho phép Ngân hàng Nhà nước (NHNN) có dư địa can thiệp nhưng không phải là không giới hạn.
Kim ngạch thương mại rất lớn, với thương mại hàng hóa đạt khoảng 680 tỷ đô la trong chín tháng đầu năm 2025 và thặng dư thương mại hàng hóa khoảng 16,8 tỷ đô la trong giai đoạn này.
Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) cũng tăng (~28,5 tỷ đô la Mỹ tính đến tháng 9 năm 2025). Đây là những lợi thế, nhưng tăng trưởng nhập khẩu vượt xuất khẩu trong một số tháng, gây áp lực lên nhu cầu ngoại hối. [1]
Tóm lại : Việt Nam vẫn có bức tranh thương mại và FDI lành mạnh, nhưng sự yếu kém của VND phản ánh sự kết hợp phức tạp hơn giữa áp lực toàn cầu, chính sách địa phương và tác động đến bảng cân đối kế toán.
Việc đánh giá những yếu tố chủ chốt định hình tỷ giá hối đoái là cần thiết để hiểu rõ bức tranh toàn cảnh. Các yếu tố này bao gồm lãi suất, cán cân thương mại, ổn định chính trị và tâm lý thị trường. Ngân hàng trung ương đóng vai trò then chốt trong việc điều tiết giá trị đồng tiền thông qua hiệu quả của chính sách tiền tệ của mình, từ việc điều chỉnh lãi suất cho đến can thiệp trực tiếp vào thị trường ngoại hối.
Khi đồng đô la Mỹ tăng giá và lãi suất thực tế của Mỹ tăng, các đồng tiền của thị trường mới nổi thường suy yếu. Năm 2025, đồng đô la đã trải qua giai đoạn tăng giá liên quan đến sự thay đổi kỳ vọng của Cục Dự trữ Liên bang và dòng vốn đổ vào các kênh trú ẩn an toàn.
Lợi suất trái phiếu Mỹ cao hơn làm tăng chi phí chuyển nhượng cho các thị trường mới nổi vì vốn tìm kiếm lợi nhuận tốt hơn hoặc an toàn hơn từ các tài sản tính bằng đô la, gây áp lực giảm giá lên VND.
Những cú sốc toàn cầu, tranh chấp thương mại, biến động giá hàng hóa hoặc các mối đe dọa địa chính trị làm thay đổi phí bảo hiểm rủi ro và thúc đẩy các nhà đầu tư hướng tới đồng đô la.
Việt Nam phụ thuộc vào xuất khẩu và nhạy cảm với nhập khẩu (nguyên liệu thô, năng lượng), do đó, sự tăng đột biến của hàng hóa hoặc cú sốc chuỗi cung ứng làm tăng chi phí nhập khẩu và nhu cầu ngoại hối, làm suy yếu đồng tiền Việt Nam.
Dòng vốn chảy vào các thị trường mới nổi rất thất thường. Việc tái cân bằng thụ động, dòng vốn rút đột ngột khỏi các quỹ tín dụng/cổ phiếu tại các thị trường mới nổi, hoặc sự thay đổi trong khẩu vị rủi ro toàn cầu có thể nhanh chóng đảo ngược dòng chảy ngoại hối.
Ngay cả khi FTSE nâng hạng thị trường Việt Nam (một tín hiệu tích cực dài hạn), sự thay đổi danh mục đầu tư ngắn hạn có thể gây áp lực lên đồng tiền.
Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) quản lý thanh khoản trong nước và thiết lập lãi suất chính sách ảnh hưởng đến lợi suất VND.
Vào tháng 10 năm 2025, lãi suất thị trường của SBV vào khoảng 4,8–5,1% dựa trên các khung thời gian đã công bố, cho thấy cách tiếp cận tương đối lỏng lẻo so với các đối tác toàn cầu.
Lập trường trong nước thấp hơn hoặc nới lỏng hơn so với môi trường đồng đô la có lợi suất cao hơn sẽ làm gia tăng chênh lệch lãi suất và làm suy yếu đồng tiền.
Việt Nam áp dụng tỷ giá hối đoái thả nổi có quản lý với biên độ tham chiếu do nhà nước quy định và biên độ dao động hàng ngày cho phép. NHNN thường xuyên điều chỉnh tỷ giá tham chiếu trung tâm và đôi khi sử dụng các biện pháp can thiệp giao ngay để làm giảm biến động quá mức.
Cách tiếp cận đó có thể có nghĩa là tiền tệ sẽ biến động theo cách có kiểm soát nhưng đôi khi theo từng bước (NHNN cho phép tiền đồng mất giá trong phạm vi để hấp thụ áp lực thị trường).
Kim ngạch nhập khẩu của Việt Nam, bao gồm máy móc, hàng hóa trung gian sản xuất, năng lượng và linh kiện điện tử, đã tăng đáng kể vào năm 2025.
Trong vài tháng, tăng trưởng nhập khẩu đã vượt xa xuất khẩu, gây áp lực lên cung-cầu ngoại tệ. Các ngành có cường độ đầu vào nhập khẩu cao (sản xuất có vốn đầu tư nước ngoài) cần đô la để thanh toán cho nhà cung cấp, điều này có thể đẩy tỷ giá USD/VND lên cao.
Các doanh nghiệp Việt Nam, đặc biệt là trong lĩnh vực sản xuất xuất khẩu và bất động sản, thường có rủi ro về ngoại tệ (vay bằng ngoại tệ mạnh, hóa đơn nhà cung cấp).
Khi đồng VND suy yếu, chi phí chuyển đổi ngoại tệ tăng lên, và các doanh nghiệp có thể mua đô la để phòng ngừa rủi ro hoặc trả nợ, làm gia tăng áp lực lên đồng nội tệ. Lo ngại về nợ nước ngoài và khả năng trả nợ của doanh nghiệp có thể làm gia tăng áp lực giảm giá trong những tháng biến động.
Mặc dù CPI chung năm 2025 vẫn ở mức vừa phải (khoảng 3,3% trong tháng 9), một số ngành đã chịu áp lực giá. Nếu lạm phát tăng tốc trở lại, NHNN có thể phải đối mặt với sự đánh đổi giữa việc hỗ trợ tăng trưởng và bảo vệ đồng nội tệ.
Sự cân bằng này đã dẫn dắt các cơ quan chức năng đến những biện pháp can thiệp có chừng mực thay vì tăng giá mạnh, điều này có thể khiến VND dễ bị tổn thương hơn khi các điều kiện bên ngoài thắt chặt.
Ngân hàng Nhà nước sử dụng dự trữ của mình để can thiệp và làm dịu sự biến động, đồng thời định kỳ điều chỉnh tỷ giá tham chiếu trung tâm.
Cách tiếp cận này nhằm tránh những biến động thị trường hỗn loạn đồng thời duy trì khả năng cạnh tranh xuất khẩu. Những can thiệp nhỏ lặp đi lặp lại, mặc dù tốn kém, nhưng lại làm cạn kiệt dự trữ; do đó, Ngân hàng Nhà nước (NHNN) cần cân bằng giữa việc can thiệp và cho phép giảm giá dần dần.
Vào năm 2025, các nhà hoạch định chính sách đã đưa ra các biện pháp có mục tiêu để hỗ trợ thanh khoản và tín dụng (ví dụ, Ngân hàng Nhà nước đã cho phép các khoản vay đặc biệt ở mức 0% trong một số trường hợp). [2]
Lựa chọn lãi suất của SBV cân nhắc giữa việc quản lý lạm phát và hỗ trợ tăng trưởng, và hành động cân bằng này ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái bằng cách thay đổi chênh lệch lãi suất.
Chính quyền đã sử dụng các công cụ (giới hạn cho vay ngoại hối đối với các doanh nghiệp không xuất khẩu, hướng dẫn về phòng ngừa rủi ro) để hạn chế nhu cầu ngoại hối đầu cơ.
Điều đó có ích, nhưng nó có thể tạo ra sự biến động nếu các công ty không thể phòng ngừa rủi ro thương mại. Theo thời gian, thị trường ngoại hối sâu hơn và các lựa chọn phòng ngừa rủi ro sẽ làm giảm sự biến động.
Như đã đề cập ở trên, các yếu tố cơ bản của Việt Nam, bao gồm FDI tăng, cải thiện trình độ xuất khẩu, dấu ấn sản xuất mạnh mẽ và thị trường nội địa rộng lớn, vẫn vững chắc.
Cải cách cơ cấu (mở cửa thị trường vốn, nâng hạng FTSE) và duy trì các mối quan hệ thương mại sẽ thu hút đầu tư theo thời gian. Những yếu tố này ủng hộ sự hỗ trợ cho VND trong trung và dài hạn.
Tuy nhiên, việc bình thường hóa tiền tệ có thể sẽ yêu cầu một hoặc nhiều điều sau đây:
Môi trường bên ngoài ổn định (đồng đô la yếu hơn hoặc lợi suất thực tế của Hoa Kỳ thấp hơn),
Tiếp tục duy trì uy tín của SBV và dự trữ đủ để ngăn chặn các động thái hoảng loạn, và
Thị trường ngoại hối trong nước sâu hơn và cơ sở hạ tầng phòng ngừa rủi ro để hấp thụ các cú sốc mà không có biến động tiền tệ lớn.
Tóm lại, điểm yếu của VND trong năm 2025 mang tính chu kỳ và nhạy cảm với chính sách hơn là cấu trúc. Nếu các yếu tố vĩ mô chuyển biến theo hướng có lợi cho Việt Nam, VND có thể phục hồi. Nếu các yếu tố bất lợi bên ngoài vẫn tiếp diễn hoặc chính sách trong nước vẫn quá lỏng lẻo so với lãi suất toàn cầu, áp lực có thể tiếp tục.
Sự vững mạnh của nền kinh tế cũng được phản ánh qua mức dự trữ ngoại hối của quốc gia. Một quỹ dự trữ dồi dào sẽ cung cấp "tấm đệm" vững chắc cho đồng tiền quốc gia trước những cú sốc từ bên ngoài. Tuy nhiên, nếu quỹ này bị suy giảm hoặc không đủ lớn, khả năng chống đỡ của đồng tiền sẽ yếu đi, dễ dàng bị tổn thương bởi các biến động toàn cầu hoặc dòng vốn đầu tư.
VND đạt mức thấp kỷ lục trong ngày quanh mức 26.400–26.436 đổi một USD trong tháng 8–9 năm 2025.
Dự trữ (khoảng 70–80 tỷ đô la vào giữa năm 2025) cung cấp cho SBV khả năng can thiệp, mặc dù chúng vẫn thấp hơn mức cao nhất năm 2022 và không phải là vô tận.
Nếu bạn có lượng tiền VND đáng kể (cổ phiếu hoặc doanh nghiệp), việc phòng ngừa rủi ro là hợp lý cho đến khi biến động giảm bớt.
Tóm lại, tiền đồng Việt Nam sẽ yếu hơn vào năm 2025 do biến động tỷ giá toàn cầu và sức mạnh của đồng USD, tăng trưởng nhập khẩu mạnh, nhu cầu ngoại hối của doanh nghiệp và chính sách thả nổi có quản lý cho phép khấu hao có chừng mực, tất cả đã kết hợp để vượt qua các lực bù trừ của thặng dư thương mại và FDI tăng.
Nếu bạn là nhà giao dịch, hãy tập trung vào tín hiệu của SBV và diễn biến lãi suất của Hoa Kỳ để kích hoạt giao dịch.
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Tài liệu này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin chung và không nhằm mục đích (và không nên được coi là) tư vấn tài chính, đầu tư hoặc các hình thức tư vấn khác mà chúng ta nên tin cậy. Không có ý kiến nào trong tài liệu này cấu thành khuyến nghị của EBC hoặc tác giả rằng bất kỳ khoản đầu tư, chứng khoán, giao dịch hoặc chiến lược đầu tư cụ thể nào phù hợp với bất kỳ cá nhân cụ thể nào.
[1] https://asemconnectvietnam.gov.vn/default.aspx?ID1=2&ID8=145084&ZID1=8