Đăng vào: 2025-11-28
Lạm phát vẫn cao hơn mục tiêu :
Chỉ số CPI cốt lõi của Tokyo tăng 2,8% so với cùng kỳ năm ngoái vào tháng 11 năm 2025, duy trì ở mức cao hơn nhiều so với mục tiêu 2% của Ngân hàng Trung ương Nhật Bản.
Tiêu thụ cho thấy khả năng phục hồi khiêm tốn nhưng thiếu sức mạnh :
Chi tiêu hộ gia đình tăng 1,8% vào tháng 9 năm 2025 so với cùng kỳ năm trước, tuy nhiên chi tiêu điều chỉnh theo tháng lại giảm 0,7%.
Thị trường lao động vẫn thắt chặt nhưng tạo ra áp lực tăng hạn chế :
Tỷ lệ thất nghiệp duy trì ở mức khoảng 2,6%, cho thấy nhu cầu lao động vẫn tiếp tục mặc dù mức lương không nhất thiết tăng mạnh.
Nhật Bản đang đứng trước một ngã ba đường đầy khó khăn. Dữ liệu gần đây cho thấy áp lực giá cả vẫn ở mức cao dai dẳng ngay cả khi người tiêu dùng và hộ gia đình đang vượt qua những biến động hậu đại dịch. Tiêu dùng đang cho thấy những dấu hiệu phục hồi, nhưng sự xói mòn tiền lương thực tế đang đe dọa sức mua.
Trong khi đó, thị trường lao động vẫn tương đối căng thẳng nhưng đà tăng lương vẫn chưa đồng đều. Sự tương tác phức tạp này làm phức tạp thêm nhiệm vụ của Ngân hàng Nhật Bản (BOJ), khi họ phải cân nhắc giữa triển vọng điều chỉnh lãi suất tiếp theo với tiêu dùng mong manh và tâm lý hộ gia đình.
| Chỉ mục / Khu vực | Kỳ / Tháng | Thay đổi theo năm | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| CPI cốt lõi quốc gia (không bao gồm thực phẩm tươi sống) | Tháng 10 năm 2025 | + 3,0% | Cao nhất trong ba tháng, vượt mục tiêu 2% của BOJ |
| CPI "Core-Core" quốc gia (không bao gồm thực phẩm tươi sống và nhiên liệu) | Tháng 10 năm 2025 | + 3,1% | Đề xuất sức mạnh lạm phát tiềm ẩn vượt ra ngoài các mặt hàng dễ biến động |
| CPI cốt lõi của Tokyo (không bao gồm thực phẩm tươi sống) | Tháng 11 năm 2025 | + 2,8% | Cao hơn một chút so với dự báo trung bình của thị trường là 2,7%, tương đương với mức tăng trưởng của tháng 10 |
| CPI "Core-Core" của Tokyo (không bao gồm thực phẩm tươi sống và nhiên liệu) | Tháng 11 năm 2025 | + 2,8% | Ổn định từ tháng 10; cho thấy áp lực giá trong nước |
Những con số này nhấn mạnh rằng lạm phát không chỉ đơn thuần là vấn đề biến động thất thường của giá thực phẩm tươi sống hay năng lượng. Lạm phát cơ bản toàn quốc ở mức 3,0%, và thậm chí 3,1% khi loại trừ năng lượng, cho thấy áp lực lên chỉ số giá tiêu dùng vẫn dai dẳng.
Tại Tokyo, lạm phát lõi và lạm phát lõi-lõi đều ở mức 2,8% củng cố kỳ vọng rằng giá cả sẽ tăng trên diện rộng ở tất cả các hạng mục chứ không chỉ ở các lĩnh vực biến động.

Có vẻ như một số lực lượng cơ bản đang thúc đẩy tình trạng lạm phát cao ở Nhật Bản:
Lạm phát giá thực phẩm, đặc biệt là các mặt hàng thiết yếu:
Theo các báo cáo gần đây, giá thực phẩm tăng vẫn là động lực chính khiến CPI ở Tokyo tăng vọt.
Ví dụ, giá gạo được cho là đã tăng đáng kể theo từng năm, gây áp lực tăng chi phí cho hộ gia đình.
Chi phí năng lượng và tiện ích tăng sau khi điều chỉnh trợ cấp:
Việc chính phủ hết hạn hoặc cắt giảm trợ cấp năng lượng và tiện ích đã dẫn đến chi phí điện, khí đốt và các tiện ích khác tăng cao, đẩy chi phí sinh hoạt và sản xuất lên cao. Điều này góp phần đáng kể vào chỉ số CPI chung.
Sự chuyển dịch chi phí nhập khẩu và hàng hóa thông qua đồng yên yếu và áp lực toàn cầu:
Sự suy yếu của đồng tiền Nhật Bản có xu hướng làm tăng chi phí hàng hóa nhập khẩu và nguyên liệu thô, làm gia tăng áp lực lạm phát, đặc biệt là đối với năng lượng, thực phẩm nhập khẩu và hàng hóa sản xuất - tạo ra áp lực lạm phát giá nhập khẩu lên lạm phát trong nước. Áp lực chi phí bên ngoài dường như ngày càng đáng kể.
Lạm phát cơ bản do nhu cầu đang gia tăng:
Tỷ lệ lạm phát dương duy trì ngay cả sau khi loại trừ thực phẩm tươi sống và năng lượng (CPI cốt lõi) cho thấy một số mức tăng giá có thể là do nhu cầu.
Các ước tính cho thấy các công ty đang chuyển chi phí sản xuất hoặc lao động cao hơn vào giá cuối cùng, đặc biệt là khi tiền lương và chi phí đầu vào tăng trong bối cảnh thị trường lao động thắt chặt.
Sự hội tụ của CPI tiêu đề, CPI cốt lõi và CPI cốt lõi-cốt lõi ở mức cao cho thấy lạm phát không còn chỉ là một đợt tăng đột biến tạm thời do các mặt hàng biến động. Thay vào đó, dữ liệu cho thấy áp lực lạm phát mang tính cơ cấu và dai dẳng, sự kết hợp giữa các yếu tố chi phí đẩy (lương thực, năng lượng, nhập khẩu) và các yếu tố từ phía cầu (doanh nghiệp chuyển chi phí, nhu cầu lao động ổn định).
Đối với BOJ, những diễn biến này làm dấy lên triển vọng lạm phát ở mức vừa phải có thể duy trì trừ khi được bù đắp bằng tiền lương thực tế cao hơn hoặc nhu cầu giảm mạnh. Do đó, các số liệu lạm phát gần đây củng cố lập luận cho việc thắt chặt chính sách tiền tệ hơn nữa, ít nhất là trong kế hoạch trung hạn.

Mặc dù lạm phát vẫn ở mức cao, một số dấu hiệu cho thấy sức phục hồi của hộ gia đình và bán lẻ đã xuất hiện, mặc dù còn nhiều ý kiến trái chiều. Theo các khảo sát gần đây:
Đối với tháng 8 năm 2025, các hộ gia đình gồm hai người trở lên ghi nhận mức tăng danh nghĩa về chi tiêu tiêu dùng hàng tháng so với năm trước và mức tăng nhỏ hơn nhưng tích cực theo giá trị thực đối với một số phân khúc nhất định.
Các hộ gia đình lao động chứng kiến thu nhập danh nghĩa hàng tháng tăng, mặc dù thu nhập thực tế - sau khi điều chỉnh theo lạm phát - lại giảm, phản ánh tác động tiêu cực của tiền lương thực tế trong bối cảnh lạm phát dai dẳng.
Dữ liệu mới nhất cho thấy mặc dù sản lượng bán lẻ và công nghiệp danh nghĩa có sự tăng trưởng trước khi kết thúc quý 3, nhưng tâm lý người tiêu dùng vẫn dễ bị tổn thương trước áp lực chi phí gia tăng.
Những tín hiệu trái chiều này phản ánh môi trường tiêu dùng đang căng thẳng: một số hộ gia đình vẫn duy trì chi tiêu, nhưng thu nhập thực tế và sức mua vẫn chịu áp lực.
Khi giá cả tăng, mức tăng lương danh nghĩa trở nên kém ý nghĩa hơn. Ở nhiều hộ gia đình, mặc dù lương danh nghĩa có vẻ ổn định hoặc tăng, những hệ lụy từ lạm phát lại làm xói mòn thu nhập thực tế - làm giảm sức mua và hạn chế khả năng chi tiêu tùy ý.
Sự thắt chặt tiền lương thực tế này làm giảm nhu cầu tiêu dùng các mặt hàng không thiết yếu như giải trí, hàng hóa lâu bền hoặc hàng xa xỉ, và có thể khiến các hộ gia đình phải rút tiền tiết kiệm hoặc trì hoãn các khoản mua sắm lớn. Sự chênh lệch giữa mức tăng thu nhập danh nghĩa và mức giảm thu nhập thực tế làm suy yếu niềm tin của người tiêu dùng trong trung hạn.
Để giảm bớt tác động của giá cả cao đối với các hộ gia đình, chính phủ Nhật Bản đã thực hiện các biện pháp hỗ trợ có mục tiêu, bao gồm trợ cấp và cứu trợ phúc lợi.
Các biện pháp này nhằm mục đích giảm bớt gánh nặng lạm phát, đặc biệt là đối với các hộ gia đình có thu nhập thấp đến trung bình. Tuy nhiên, khả năng bù đắp hoàn toàn chi phí gia tăng của các biện pháp này còn hạn chế. Cho đến khi tiền lương thực tế và sức mua phục hồi, sự phục hồi tiêu dùng nói chung vẫn chưa chắc chắn.[2]
Hiện tại, tăng trưởng tiêu dùng có vẻ mong manh và dễ bị tổn thương trước những cú sốc giá cả hoặc tình trạng trì trệ tiền lương.

Tính đến tháng 10 năm 2025, tỷ lệ người không có việc làm toàn quốc ở mức khoảng 2,6% , đánh dấu mức cao nhất kể từ tháng 7 năm 2024, mặc dù vẫn trong bối cảnh thị trường lao động thắt chặt.
Tỷ lệ việc làm đang tuyển dụng so với số người nộp đơn xin việc (điều chỉnh theo mùa) vẫn ở mức trên một - khoảng 1,20 - cho thấy số lượng việc làm còn trống nhiều hơn số người tìm việc, mặc dù tỷ lệ này đã giảm nhẹ so với những tháng trước.
Dữ liệu việc làm cho thấy tổng số việc làm tăng khiêm tốn so với năm trước, bao gồm nhiều nhân viên thường xuyên (toàn thời gian), mặc dù số lượng nhân viên không thường xuyên (bán thời gian và tạm thời) đã giảm.
Dữ liệu này cho thấy nhu cầu lao động vẫn tiếp tục vượt xa nguồn cung, ngay cả khi một số phân khúc nhất định (ví dụ như lao động không thường xuyên) phải chịu áp lực.
Những thách thức về nhân khẩu học của Nhật Bản - dân số già hóa và tỷ lệ sinh thấp - từ lâu đã hạn chế nguồn cung lao động. Những hạn chế về mặt cơ cấu này tiếp tục gây áp lực lên người sử dụng lao động trong nhiều lĩnh vực như bán lẻ, dịch vụ và sản xuất.
Khi các công ty phải chật vật để lấp đầy các vị trí tuyển dụng, sự cạnh tranh về nhân lực ngày càng gay gắt, tạo ra áp lực tăng lương hoặc phúc lợi để thu hút và giữ chân nhân viên.
Sự khan hiếm về mặt cấu trúc này củng cố áp lực tiền lương rộng hơn, theo thời gian có thể hỗ trợ lạm phát bền vững - nếu các công ty chuyển chi phí tăng vào giá cả và các hộ gia đình chấp nhận chúng.
Tăng trưởng lương ở Nhật Bản đã chịu một số áp lực tăng, một phần do tình trạng thiếu hụt lao động và các cuộc đàm phán lương hàng năm sắp tới (được gọi là Đàm phán Lương Shunto). Các cuộc đàm phán này thường đặt ra tiêu chuẩn cho việc tăng lương cơ bản, tiền thưởng và điều chỉnh phúc lợi - những đòn bẩy quan trọng để tăng thu nhập thực tế.
Tuy nhiên, tính đến thời điểm hiện tại, tăng trưởng tiền lương vẫn chưa đồng đều và tương đối khiêm tốn. Cùng với lạm phát dai dẳng, tác động ròng đối với nhiều hộ gia đình có thể vẫn tiêu cực. Nếu không có mức tăng lương mạnh mẽ hơn, trên diện rộng, sự phục hồi tiêu dùng có thể vẫn còn hạn chế.

Sự kết hợp giữa lạm phát dai dẳng, tiền lương thực tế mong manh, tiêu dùng thận trọng và thị trường lao động thắt chặt nhưng không chắc chắn đặt ra một thách thức chính sách cho BOJ. Những cân nhắc chính trong tương lai bao gồm:
Lạm phát dai dẳng:
Với cả lạm phát cơ bản và lạm phát chung đều cao hơn mục tiêu, cùng với áp lực về chi phí và nhu cầu trong nước vẫn còn nguyên vẹn, có lý do chính đáng để thắt chặt chính sách tiền tệ hơn nữa. Tuy nhiên, BOJ phải cân bằng điều đó với rủi ro tăng trưởng kinh tế.
Sự bất ổn trong tăng trưởng do tiền lương thúc đẩy:
Để lạm phát trở nên bền vững thay vì tăng đột biến tạm thời, mức tăng trưởng tiền lương phải vượt xa lạm phát trong một thời gian dài - một điều kiện chưa được đáp ứng trên diện rộng.
Tâm lý hộ gia đình và rủi ro tiêu dùng:
Nếu tình trạng tiền lương thực tế tiếp tục bị xói mòn và các hộ gia đình cắt giảm chi tiêu, nhu cầu trong nước - một thành phần chính của tổng sản phẩm quốc nội - có thể suy yếu, làm suy yếu tăng trưởng.
Những trở ngại bên ngoài:
Đồng yên yếu, chi phí hàng hóa và nhập khẩu toàn cầu tăng cao và khả năng nhu cầu toàn cầu chậm lại sẽ gây ra thêm nhiều rủi ro cho lạm phát giá nhập khẩu và tăng trưởng xuất khẩu.
Hỗ trợ của chính phủ và các biện pháp tài chính:
Các chương trình trợ cấp và cứu trợ có mục tiêu có thể làm giảm bớt nỗi đau ngắn hạn, nhưng sự phục hồi tiêu dùng lâu dài phụ thuộc vào việc cải thiện thu nhập thực tế và niềm tin.
Với những động lực này, BOJ có thể sẽ áp dụng một lộ trình thận trọng nhưng dựa trên dữ liệu. Không thể loại trừ khả năng tăng lãi suất thêm nữa — đặc biệt nếu lạm phát vẫn tiếp diễn và các cuộc đàm phán lương mang lại mức tăng lương đáng kể. Đồng thời, việc thắt chặt chính sách tiền tệ mạnh tay có nguy cơ kìm hãm nhu cầu trong nước trước khi tiêu dùng và tiền lương phục hồi đủ mức.
H: Lạm phát cơ bản 2,8% của Tokyo có ý nghĩa gì đối với BOJ?
A: Lạm phát cốt lõi 2,8% của Tokyo báo hiệu áp lực giá trong nước liên tục vượt mục tiêu 2% của BOJ, làm tăng khả năng thắt chặt chính sách trong thời gian tới khi các quan chức cân nhắc giữa lạm phát dai dẳng và rủi ro tăng trưởng.
H: Người tiêu dùng Nhật Bản có cắt giảm chi tiêu bất chấp lạm phát không?
A: Tiêu dùng cho thấy khả năng phục hồi khiêm tốn: chi tiêu có chọn lọc cho giao thông và giải trí tăng, nhưng sức mua thực tế chịu áp lực do giá cả tăng, do đó các hộ gia đình thận trọng và mô hình chi tiêu khác nhau giữa các nhóm thu nhập.
H: Thị trường lao động có đủ mạnh để duy trì lạm phát không?
A: Với tỷ lệ thất nghiệp gần 2,6%, thị trường lao động đang thắt chặt, hỗ trợ lạm phát do cầu; tuy nhiên, lạm phát cao kéo dài đòi hỏi mức tăng lương mạnh hơn, trên diện rộng, vẫn không đồng đều giữa các ngành.
H: Liệu biện pháp kích thích có làm giảm lạm phát hay giúp ích cho các hộ gia đình nhiều hơn?
A: Các biện pháp thuộc gói can thiệp tài khóa trị giá 21,3 nghìn tỷ yên nhằm mục đích giảm bớt gánh nặng cho hộ gia đình và hỗ trợ tiêu dùng; nó có thể giảm bớt một số khó khăn trong ngắn hạn nhưng sẽ không đảo ngược ngay lập tức tình trạng lạm phát nói chung nếu không cải thiện được mức tăng trưởng tiền lương thực tế.
H: Nhà đầu tư nên theo dõi những chỉ số nào tiếp theo?
A: Hãy theo dõi CPI quốc gia (lõi và lõi-lõi), số liệu tăng trưởng tiền lương, chi tiêu hộ gia đình hàng tháng, tâm lý Tankan và báo cáo của BOJ - những yếu tố này cùng nhau cho biết liệu lạm phát có do nhu cầu thúc đẩy và có khả năng tiếp tục hay không.
Vào cuối năm 2025, Nhật Bản sẽ phải đối mặt với lạm phát dai dẳng cùng với chi tiêu hộ gia đình thận trọng và tăng trưởng tiền lương không đồng đều. Thị trường lao động vẫn căng thẳng, nhưng thu nhập thực tế đang chịu áp lực. Các nhà hoạch định chính sách tại BOJ phải cân bằng giữa việc kiềm chế lạm phát với việc hỗ trợ tiêu dùng, vì sự phát triển của nền kinh tế bền vững cuối cùng phụ thuộc vào mức lương cao hơn và niềm tin của người tiêu dùng được phục hồi.
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Tài liệu này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin chung và không nhằm mục đích (và không nên được coi là) tư vấn tài chính, đầu tư hoặc các hình thức tư vấn khác mà chúng ta nên tin cậy. Không có ý kiến nào trong tài liệu này cấu thành khuyến nghị của EBC hoặc tác giả rằng bất kỳ khoản đầu tư, chứng khoán, giao dịch hoặc chiến lược đầu tư cụ thể nào phù hợp với bất kỳ cá nhân cụ thể nào.