Lợi nhuận trên vốn cho bạn biết điều gì?

2024-01-26
Bản tóm tắt:

Tỷ suất lợi nhuận trên vốn (ROIC) Tỷ suất lợi nhuận trên vốn đầu tư cho thấy khả năng sinh lời và sử dụng vốn hiệu quả của công ty. ROIC cao phản ánh thu nhập cao, trong khi ROIC giảm có thể cho thấy sự kém hiệu quả về vốn hoặc thách thức về lợi nhuận.

Đối với các nhà đầu tư muốn biết liệu một công ty có đáng đầu tư hay không, họ phải xem xét khả năng sinh lời của công ty đó. Và có nhiều số liệu khác nhau có thể phục vụ mục đích liên quan đến việc này. Nhưng đối với các nhà đầu tư dài hạn và đặc biệt là nhà đầu tư giá trị, tỷ suất lợi nhuận trên vốn (ROIC) là một chỉ số tài chính rất quan trọng. Bây giờ hãy nói nhiều hơn về lợi nhuận trên vốn này cho bạn biết điều gì. Và xem tại sao nó lại quan trọng như vậy.

Return on capital Lợi nhuận trên vốn nghĩa là gì?

Còn được gọi là lợi nhuận trên vốn đầu tư, nó đo lường tỷ suất lợi nhuận trên vốn thực tế được đầu tư bởi một công ty, bất kể nguồn vốn đó là nợ hay vốn chủ sở hữu. Vì vậy, nó thường được sử dụng để đánh giá khả năng sinh lời của một công ty và hiệu quả sử dụng vốn.


Nó rất giống với lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) ở chỗ nó tính toán mức độ hiệu quả của một công ty sử dụng vốn của mình. Nhưng trong khi ROE có xu hướng chỉ nhìn thấy một trong các khía cạnh của công ty thì ROIC lại bổ sung cho khía cạnh còn lại. Nói cách khác, ROIC xem xét quan điểm của công ty trái ngược với quan điểm của Roe từ quan điểm của các cổ đông.


Roe sẽ chỉ xem xét lợi nhuận ròng mà các cổ đông mang lại sau khi đầu tư vào tài sản và sẽ chỉ xem xét tỷ lệ phần trăm lợi nhuận và giá trị ròng. Ở đây, bạn chỉ có thể thấy vốn chủ sở hữu của các cổ đông chứ không phải giá trị của toàn bộ doanh nghiệp. Mặt khác, ROIC là thước đo khả năng kiếm tiền của một công ty sau khi đầu tư toàn bộ vốn, đây là thước đo toàn diện hơn về lợi nhuận và loại bỏ tác động của các cơ cấu tài chính khác nhau đến lợi nhuận.


ROIC phản ánh khả năng sinh lời của hoạt động kinh doanh chính, phản ánh liệu doanh nghiệp đó có phải là một hoạt động kinh doanh tốt hay không, tức là những gì chúng ta thường nói hiện nay không phải là một hướng đi tốt. Nói một cách đơn giản, tài sản của doanh nghiệp có thể được chia thành ba loại: tài sản tài chính, đầu tư vốn cổ phần và tài sản hoạt động, tương ứng với thu nhập tài chính, thu nhập đầu tư và lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh chính.


Tuy nhiên, ROIC không bao gồm hai loại còn lại ngoài tài sản hoạt động và chỉ đo lường khả năng kiếm lợi nhuận của hoạt động kinh doanh chính. Nói cách khác, nó có thể được sử dụng để đánh giá lợi nhuận cốt lõi của công ty và giới hạn trên của việc tạo ra giá trị trong tương lai. Đây cũng là một trong những chỉ số quan trọng nhất để đánh giá một công ty.


Có lẽ sẽ trực quan hơn nếu so sánh nó với ROE. Khi đo lường cùng nhau, chúng có thể đảm bảo liệu mức tăng RoE là do lượng tài trợ cao hơn hay đơn giản là do lợi nhuận cốt lõi của công ty tăng lên. Tức là ROIC tăng lên chứ không phải tăng do đòn bẩy tài chính tăng lên.


Ví dụ: giả sử có hai công ty, công ty a và công ty b. Công ty A có ROE là 15% và ROIC là 12%. ROE của công ty B cao hơn công ty A từ 5% đến 20% nhưng ROIC của nó chỉ là 8%.


Nếu chỉ nhìn vào ROE, về cơ bản chắc chắn bạn sẽ chọn công ty B vì công ty này có ROE cao hơn. Làm cho vốn của cổ đông hiệu quả hơn có nghĩa là đầu tư một đô la để kiếm lại 20%. Trong khi đó một công ty chỉ có thể kiếm được 15%. Nhưng nếu cộng ROIC lại với nhau, bạn có thể thấy công ty A đáng đầu tư hơn.


Điều này là do công ty a vay ít tiền hơn và có nhiều tiền mặt hơn, trong khi công ty b vay nhiều tiền hơn hoặc có ít tiền mặt hơn vì anh ta vay nhiều tiền hơn hoặc có ít tiền mặt hơn. Vì vậy, mặc dù Roe của anh ta cao hơn công ty A nhưng vốn thực tế của anh ta được sử dụng rất kém hiệu quả. Vì vậy, trong trường hợp này, chúng ta nên đầu tư vào công ty A hơn là vào công ty B.


ROIC tính đến tổng vốn của công ty, bao gồm vốn chủ sở hữu và nợ của cổ đông, do đó đưa ra đánh giá toàn diện hơn về hiệu quả của công ty trong việc đạt được lợi nhuận. Nó thường được các nhà đầu tư và nhà phân tích sử dụng như một trong những thước đo đánh giá tài chính toàn diện nhất để hiểu chất lượng và lợi nhuận trong hoạt động của công ty.

Sự khác biệt giữa lợi nhuận trên vốn và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
Các chỉ số Lợi nhuận trên vốn (ROIC) Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE)
Sự định nghĩa Đánh giá hiệu quả lợi nhuận từ vốn. Đánh giá hiệu quả lợi nhuận vốn chủ sở hữu.
Vốn được xem xét Đánh giá hiệu quả lợi nhuận trên tổng vốn. Xem xét sự công bằng.
Xử lý cơ cấu vốn Xem xét nợ và vốn chủ sở hữu, bỏ qua cấu trúc. Nhấn mạnh vốn chủ sở hữu, không bao gồm nợ.
Công thức tính ROIC = NOPAT / vốn đầu tư ROE = Lợi nhuận ròng / Vốn chủ sở hữu của cổ đông
Quan điểm đo lường Nhìn từ góc độ tổng thể của công ty Từ góc độ cổ đông
Tác dụng của phép đo Đánh giá lợi nhuận và hiệu quả sử dụng vốn của công ty. Đánh giá lợi nhuận ròng trên vốn chủ sở hữu.

Công thức tính lợi nhuận trên vốn

ROIC là chỉ số tài chính đo lường hiệu quả của một công ty trong việc hiện thực hóa lợi nhuận ròng trên tổng vốn đầu tư, được tính theo công thức: ROIC = (Lợi nhuận hoạt động ròng `Vốn đầu tư) x 100.


trong đó lợi nhuận hoạt động ròng là lợi nhuận ròng của công ty trừ đi lợi nhuận thuế. Vốn đầu tư là tổng tài sản của công ty trừ đi các khoản nợ ngắn hạn không hoạt động, thể hiện vốn đầu tư của công ty để điều hành hoạt động kinh doanh.


Điều quan trọng cần lưu ý là lợi nhuận hoạt động ròng là lợi nhuận hoạt động còn lại sau khi trừ tất cả chi phí hoạt động, sau đó khấu hao và chi phí bồi thường, còn được gọi là NOPAT, trong khi vốn đầu tư là vốn đầu tư bằng cách thêm trái phiếu và sau đó trừ đi tiền mặt, để lại phần vốn đầu tư. vốn, có thể được viết là vốn đầu tư.


Vì vậy, công thức ROIC cũng có thể được viết dưới dạng NOPAT chia cho vốn đầu tư trung bình, như minh họa bên dưới.


ROIC chủ yếu nói về cách các công ty sử dụng vốn của họ và một trong số vốn của công ty là cổ phiếu của công ty, còn vốn kia là nợ. Nợ không chỉ bao gồm tiền vay từ ngân hàng mà còn bao gồm nguồn tài chính thu được bằng cách phát hành trái phiếu.


Và yêu cầu là cộng nợ cũng như trừ tiền mặt. Điều đó có nghĩa là điều cần thiết là cách công ty kiếm được tiền sau khi đếm số lượng cổ phiếu họ có, sau khi đếm số tiền họ đã vay và sau khi trừ đi tiền mặt. Một điều cũng hoàn toàn rõ ràng là bản thân doanh nghiệp có khả năng sử dụng vốn.


Một ví dụ:

Giả sử lợi nhuận hoạt động ròng của một công ty (NOPAT là 1 triệu USD và vốn đầu tư của công ty là 5 triệu USD thì ROIC của công ty được tính như sau: ROIC = (1 triệu USD 5 triệu USD) x 100% = 20%


Điều này có nghĩa là công ty có thể tạo ra 20 xu thu nhập hoạt động ròng cho mỗi đô la vốn đầu tư. Tỷ lệ ROIC cao hơn cho thấy công ty đang sử dụng vốn đầu tư hiệu quả hơn để đạt được lợi nhuận.


ROIC là thước đo mức độ hiệu quả của một công ty trong việc thu được lợi nhuận từ vốn đầu tư của mình. ROIC cao hơn thường cho thấy rằng một công ty đang sử dụng vốn hiệu quả hơn. ROIC được tính tương tự như ROCE, nhưng có một số khác biệt về mẫu số vốn. ROCE thường sử dụng tổng vốn chủ sở hữu và nợ của cổ đông, trong khi ROIC sử dụng tổng tài sản trừ đi các khoản nợ ngắn hạn không hoạt động.

Return on Capital Calculation Formula Nói chung mức lợi nhuận hợp lý trên vốn là bao nhiêu?

Mức ROIC thích hợp thay đổi tùy theo ngành, quy mô công ty, điều kiện kinh tế và các yếu tố khác và không có tiêu chuẩn chung. Tuy nhiên, nhìn chung, các nhà đầu tư thường muốn thấy ROIC tương đối cao vì nó cho thấy rằng một công ty có thể sử dụng vốn một cách hiệu quả để đạt được lợi nhuận.


Tiêu chuẩn ROIC có thể khác nhau đáng kể giữa các ngành vì các ngành khác nhau có mô hình lợi nhuận và yêu cầu về vốn khác nhau. Nhìn chung, các ngành sử dụng nhiều vốn có thể có ROIC thấp hơn, trong khi các ngành sử dụng ít tài sản có thể có ROIC cao hơn. Do đó, cách tốt nhất để có được ý tưởng về mức độ hiệu quả chung trong một ngành là so sánh nó với các công ty khác trong cùng ngành.


Các ngành như công nghệ nói chung, phần mềm, chăm sóc sức khỏe, v.v. thường có ROIC cao hơn vì chúng có thể không yêu cầu nhiều tài sản vật chất. Mặt khác, sản xuất, bán lẻ, v.v., có thể có ROIC vừa phải vì chúng có thể yêu cầu một số mức tài sản vật chất để hỗ trợ sản xuất và bán hàng. Khai thác nguyên liệu thô, sản xuất truyền thống, v.v. có thể có ROIC thấp vì chúng có thể yêu cầu đầu tư vốn đáng kể và phải đối mặt với chi phí vận hành cao.


Các quyết định chiến lược và phân bổ vốn của công ty cũng có thể ảnh hưởng đến ROIC. Một số công ty có thể tập trung hơn vào tăng trưởng và sẵn sàng chấp nhận tỷ suất lợi nhuận thấp hơn, trong khi những công ty khác có thể tập trung hơn vào việc cải thiện lợi nhuận. Bạn cũng có thể xem ROIC của công ty trong vài năm qua để hiểu hiệu suất và xu hướng lịch sử của công ty đó. ROIC ổn định và tăng liên tục có thể là một dấu hiệu tích cực.


Môi trường kinh tế hiện tại và điều kiện thị trường cũng có thể có tác động đến kỳ vọng ROIC. Các công ty có thể phải đối mặt với những thách thức khác nhau trong các chu kỳ kinh tế khác nhau. Do đó, khi so sánh ROIC của các công ty khác nhau, cần xem xét môi trường cụ thể và điều kiện cạnh tranh của họ.


Nhìn chung, một công ty có thể duy trì ROIC tương đối cao trong ngành của mình có thể sẽ hấp dẫn hơn. Tuy nhiên, không có một con số cụ thể nào áp dụng cho mọi tình huống và các nhà đầu tư nên xem xét lợi nhuận trên vốn như một phần của phân tích tài chính tổng thể, có tính đến hoàn cảnh cụ thể của công ty, tiêu chuẩn ngành và điều kiện thị trường.

Internet and Content Industry Return on Capital (ROIC) Tỷ suất lợi nhuận trên vốn cao hơn cho thấy lợi nhuận cao hơn.

Có, nói chung, ROIC cao hơn cho thấy công ty có lợi nhuận cao hơn. Nó cho thấy công ty có khả năng chuyển đổi hiệu quả tổng vốn đầu tư (bao gồm vốn chủ sở hữu và nợ của cổ đông) thành lợi nhuận, cho thấy công ty đang hoạt động tốt trong việc sử dụng vốn.


Công ty có thể đã áp dụng một cơ cấu vốn hợp lý cho phép công ty tối đa hóa lợi ích từ hỗn hợp nợ và vốn chủ sở hữu. Cấu trúc vốn hợp lý giúp giảm chi phí và cải thiện ROIC. Công ty có thể đã đưa ra các quyết định đầu tư vốn thông minh và lựa chọn các dự án có lợi nhuận cao, từ đó cải thiện lợi tức tổng thể trên vốn.


ROIC cao cho thấy công ty sở hữu một số lợi thế cạnh tranh cho phép công ty tạo ra sự khác biệt trong ngành. Điều này có thể bao gồm giá trị thương hiệu, đổi mới công nghệ, hiệu quả của chuỗi cung ứng, v.v. Điều này cho phép công ty có khả năng cạnh tranh cao hơn trong ngành của mình, có thể duy trì thị phần, thu hút khách hàng và đạt được mức giá tốt hơn.


Nó cũng gợi ý rằng công ty có thể có một mô hình kinh doanh xuất sắc cho phép công ty đạt được doanh thu cao hơn trên thị trường và cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ với chi phí thấp hơn. và thường có thể đạt được mức lợi nhuận cao hơn trong hoạt động kinh doanh chính của mình. Điều này có thể là do tỷ suất lợi nhuận gộp cao trên sản phẩm hoặc dịch vụ, cơ cấu chi phí thấp hoặc tăng trưởng thị phần.


ROIC cao phản ánh hiệu quả hoạt động của công ty và khả năng đạt được lợi nhuận cao với tổng vốn đầu tư tương đối thấp. Công ty có thể đã áp dụng các biện pháp quản lý hiệu quả trong hoạt động của mình, cho phép công ty tạo ra nhiều giá trị hơn cho mỗi đơn vị vốn đầu tư.


Điều đó cũng có nghĩa là công ty có thể sử dụng hiệu quả vốn đầu tư của mình để tạo ra lợi nhuận hoạt động ròng sau thuế cao hơn. Điều này có thể đạt được thông qua hoạt động hiệu quả, sử dụng nguồn lực hiệu quả và phân bổ vốn hợp lý. ROIC cao thường chỉ ra rằng công ty thu được lợi nhuận ròng tương đối cao và những khoản thu nhập này có thể đạt được thông qua hoạt động hiệu quả và phân bổ vốn thay vì chỉ thông qua nợ.


ROIC cao hơn thường cho thấy rằng một công ty đang đạt được lợi nhuận cao hơn khi sử dụng vốn cho các hoạt động điều hành. Tuy nhiên, các nhà đầu tư cũng nên xem xét những rủi ro và sự không chắc chắn liên quan đến lợi nhuận cao. Đôi khi, lợi nhuận cực cao có thể tương ứng với rủi ro cao.


Lợi tức vốn giảm dần cho thấy điều gì

ROIC giảm có thể cho thấy công ty đang gặp một số vấn đề hoặc thách thức trong việc sử dụng vốn và lợi nhuận. Nó có thể bị ảnh hưởng bởi một số yếu tố, chẳng hạn như việc sử dụng vốn không hiệu quả, khả năng sinh lời giảm và thay đổi cơ cấu vốn, cùng nhiều yếu tố khác.


Điều này có thể là do công ty không sử dụng hiệu quả tổng vốn đầu tư, dẫn đến các khoản đầu tư không tạo ra đủ lợi nhuận. Điều này có thể do lợi nhuận thấp từ các dự án vốn, chi tiêu vốn không hiệu quả, quản lý vốn kém, quyết định đầu tư kém như đầu tư vào các dự án có lợi nhuận thấp hoặc chiến lược phân bổ vốn không phù hợp.


đây cũng có thể là nguyên nhân khiến lợi nhuận ròng của công ty giảm sút hoặc cơ cấu vốn của công ty thay đổi. Lợi nhuận ròng giảm do doanh thu giảm, chi phí tăng, áp lực cạnh tranh tăng hoặc các vấn đề hoạt động khác cũng như nợ tăng hoặc thay đổi cơ cấu vốn chủ sở hữu, dẫn đến chi phí tổng vốn tăng, có thể ảnh hưởng đến ROIC.


Những thay đổi trong môi trường kinh tế vĩ mô hoặc toàn ngành có thể ảnh hưởng đến lợi nhuận và mức ROIC của công ty. Nếu toàn bộ ngành đang phải đối mặt với những thách thức, ROIC của công ty có thể bị ảnh hưởng. Nếu ngành có tính cạnh tranh cao, công ty có thể phải đối mặt với cuộc chiến về giá hoặc sụt giảm thị phần, dẫn đến ROIC giảm. Những thay đổi trong môi trường kinh tế vĩ mô, chẳng hạn như suy thoái kinh tế hoặc bất ổn, có thể có tác động tiêu cực đến thu nhập và lợi nhuận trên vốn của công ty.


Cũng có những lúc công ty gặp phải các sự kiện bất thường, chẳng hạn như các vụ kiện lớn, thiên tai hoặc những thay đổi quan trọng có thể ảnh hưởng đến thu nhập và ROIC.


Khi phân tích sự sụt giảm ROIC, các nhà đầu tư và nhà phân tích thường cần tìm hiểu sâu hơn để hiểu lý do cụ thể đằng sau chúng và xem xét các điều kiện kinh doanh tổng thể của công ty. Đôi khi, ROIC giảm có thể chỉ là tạm thời, nhưng nếu vấn đề vẫn tiếp diễn, công ty có thể cần thực hiện các bước để cải thiện việc sử dụng vốn và khả năng sinh lời.

Dữ liệu tiêu chuẩn ngành về lợi nhuận trên vốn (ROIC)
Các ngành nghề ROIC(%)
Sản xuất chất bán dẫn và linh kiện điện tử khác 37,5
Nhà xuất bản phần mềm 17.2
Các công ty bảo hiểm 15.1
Sản xuất dược phẩm và y tế 14.2
Sản xuất thiết bị định vị, đo lường, điện y tế và điều khiển 12.7
Dịch vụ hỗ trợ kinh doanh 12.3
Sản xuất thiết bị, vật tư y tế 11.3
Lập trình cáp và thuê bao khác 9,6
Môi giới hợp đồng chứng khoán, hàng hóa và các hoạt động kinh doanh liên quan 8,8
Khai thác dầu khí 5,9

Tuyên bố từ chối trách nhiệm: Tài liệu này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin chung và không nhằm mục đích (và không nên được coi là) lời khuyên về tài chính, đầu tư hoặc tư vấn khác mà bạn nên tin cậy. Không có quan điểm nào được đưa ra trong tài liệu cấu thành khuyến nghị của EBC hoặc tác giả rằng bất kỳ chiến lược đầu tư, bảo mật, giao dịch hoặc đầu tư cụ thể nào đều phù hợp với bất kỳ người cụ thể nào.

Con đường tăng trưởng và giá trị đầu tư của Microsoft

Con đường tăng trưởng và giá trị đầu tư của Microsoft

Vị thế dẫn đầu về công nghệ, các dự án đầu tư đa dạng và cổ tức ổn định của Microsoft mang lại tiềm năng đầu tư mạnh mẽ và triển vọng tăng trưởng dài hạn.

2024-05-17
Hướng dẫn tính và áp dụng tỷ lệ Sharpe

Hướng dẫn tính và áp dụng tỷ lệ Sharpe

Tỷ lệ Sharpe đo lường lợi nhuận được điều chỉnh theo rủi ro, hỗ trợ lựa chọn các khoản đầu tư mạnh dựa trên lợi nhuận cao hơn trên mỗi đơn vị rủi ro.

2024-05-17
Tổng quan về kim loại màu và phân tích đầu tư

Tổng quan về kim loại màu và phân tích đầu tư

Kim loại màu hoạt động tốt trong việc phát triển kinh tế nhưng có thể biến động do tâm lý. Nhà đầu tư nên theo dõi cung cầu và xu hướng toàn cầu.

2024-05-17