简体中文 繁體中文 English 한국어 日本語 Español ภาษาไทย Bahasa Indonesia Português Монгол العربية हिन्दी Русский ئۇيغۇر تىلى

Top 10 quốc gia châu Á có đồng tiền mạnh nhất năm 2025

Đăng vào: 2025-07-04    Cập nhật vào: 2025-10-31

Vào năm 2025, châu Á tự hào có một số loại tiền tệ mạnh và ổn định nhất thế giới, phản ánh sự ổn định kinh tế, sự giàu có từ dầu mỏ, tỷ giá hối đoái chiến lược và dự trữ tài chính. 

 

Đối với các công ty, nhà đầu tư và thương nhân, việc xác định loại tiền tệ châu Á nào có sức mua và sự ổn định lớn nhất có thể cải thiện các quyết định tài chính.

 

Sau đây là bảng xếp hạng cập nhật và phân tích sâu về mười loại tiền tệ mạnh nhất châu Á trong năm nay.

 

Top 10 quốc gia châu Á có giá trị tiền tệ cao

Các quốc gia châu Á có đồng tiền mạnh nhất



Thứ hạng Quốc gia Tiền tệ Giá trị ước tính (USD)
1 Cô-oét Dinar Kuwait (KWD) ≈ 3,26 đô la Mỹ
2 Bahrain Dinar Bahrain (BHD) ≈ 2,65 đô la Mỹ
3 Ô-man Rial Oman (OMR) ≈ 2,60 đô la Mỹ
4 Jordan Dinar Jordan (JOD) ≈ 1,41 đô la Mỹ
5 Brunei Đô la Brunei (BND) ≈ 0,77 đô la Mỹ
6 Singapore Đô la Singapore (SGD) ≈ 0,77 đô la Mỹ
7 Azerbaijan Manat Azerbaijan (AZN) ≈ 0,58 đô la Mỹ
8 Ả Rập Xê Út Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) ≈ 0,26 đô la Mỹ
9 Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất Dirham UAE (AED) ≈ 0,27 đô la Mỹ
10 Qatar Riyal Qatar (QAR) ≈ 0,27 đô la Mỹ



Việc đánh giá sức mạnh của một đồng tiền không chỉ dựa vào mệnh giá mà còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố phức tạp. Để hiểu rõ hơn về lý do các quốc gia châu Á có thể duy trì được giá trị đồng tiền ổn định hoặc tăng trưởng, cần phải đi sâu vào những yếu tố chủ chốt định hình giá trị đồng tiền. Bên cạnh đó, việc thực hiện phương pháp đánh giá bức tranh kinh tế tổng thể của từng quốc gia sẽ giúp chúng ta có cái nhìn toàn diện về nền tảng kinh tế hỗ trợ cho sức mạnh của đồng tiền đó.

 

1. Dinar Kuwait (KWD)

Đồng tiền mạnh nhất ở châu Á và thế giới, đồng dinar Kuwait , có giá trị khoảng 3,26 USD/KWD, được hỗ trợ bởi trữ lượng dầu mỏ khổng lồ, kiểm soát tài chính chặt chẽ và neo tỷ giá theo một rổ các loại tiền tệ chính.

 

Sự ổn định của đồng tiền này phản ánh khuôn khổ tiền tệ kỷ luật và sự hỗ trợ của chính phủ Kuwait.

 

2. Dinar Bahrain (BHD)

Với mức giao dịch khoảng 2,65 USD, đồng dinar Bahrain duy trì mức neo chặt với đồng đô la Mỹ.

Đất nước này phụ thuộc rất nhiều vào xuất khẩu dầu mỏ và ngân hàng nước ngoài, góp phần tạo nên dòng chảy ngoại hối ổn định. Các quy định chặt chẽ của chính phủ và cải cách kinh tế hỗ trợ sự ổn định lâu dài của đồng dinar.

 

3. Rial Oman (OMR)

Có giá trị khoảng 2,60 USD, đồng rial Oman được bảo vệ bằng tỷ giá cố định với đô la và chính sách tài khóa bảo thủ của Oman.

 

Mặc dù phụ thuộc vào hydrocarbon, Oman đã đa dạng hóa dần dần và duy trì niềm tin vào đồng tiền của mình thông qua dự trữ ngoại hối mạnh mẽ và lạm phát ở mức vừa phải.

 

4. Dinar Jordan (JOD)

Mặc dù có nguồn tài nguyên thiên nhiên hạn chế, đồng dinar Jordan vẫn duy trì giá trị vững chắc ở mức khoảng 1,41 USD nhờ chiến lược tiền tệ thận trọng và tỷ giá cố định với đồng đô la Mỹ.

 

Viện trợ nước ngoài, kiều hối và sự kiểm soát chặt chẽ của ngân hàng trung ương cung cấp hỗ trợ quan trọng cho sức mua của đồng dinar.

 

5. Đô la Brunei (BND)

Gần ngang giá với đồng đô la Singapore, khoảng 0,77 USD đổi một BND, sức mạnh của đồng đô la Brunei bắt nguồn từ doanh thu từ dầu khí và thỏa thuận tiền tệ với Singapore.

 

Dân số nhỏ và GDP bình quân đầu người cao của Brunei góp phần tạo nên cán cân đối ngoại mạnh và lạm phát thấp.

 

6. Đô la Singapore (SGD)

Với tỷ giá giao dịch quanh mức 0,77 USD, đồng đô la Singapore là một trong những loại tiền tệ được quản lý tích cực nhất ở châu Á.

 

Singapore được hưởng lợi từ hệ thống tài chính vững mạnh, lạm phát thấp và nền kinh tế xuất khẩu đa dạng. Cơ quan Tiền tệ Singapore điều tiết lạm phát và tăng trưởng bằng cách sử dụng biên độ tỷ giá hối đoái được quản lý thay vì mục tiêu lãi suất truyền thống.

 

7. Đồng Manat Azerbaijan (AZN)

Được định giá gần 0,58 USD, đồng manat của Azerbaijan tăng giá nhờ xuất khẩu dầu khí, cùng với việc đầu tư ngày càng tăng vào các lĩnh vực phi dầu mỏ.

 

Ngân hàng trung ương duy trì sự ổn định của đồng manat bằng cách quản lý dự trữ và can thiệp vào thị trường tiền tệ khi cần thiết.

 

8. Riyal Ả Rập Xê Út (SAR)

Được neo ở mức khoảng 0,26 USD, đồng riyal của Saudi được hỗ trợ bởi nguồn tài nguyên dầu mỏ của Vương quốc và sức mạnh tài chính của Aramco.

 

Kể từ năm 1986, đồng riyal đã duy trì tỷ giá cố định, được hỗ trợ bởi nguồn dự trữ ngoại hối lớn giúp hấp thụ những biến động về giá dầu.

 

9. Dirham Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất (AED)

Đồng dirham UAE giữ ổn định ở mức khoảng 0,27 USD do tỷ giá hối đoái cố định và nền kinh tế đa dạng của đất nước.

 

Các ngành thương mại, du lịch và tài chính của Dubai bổ sung cho nguồn tài nguyên dầu mỏ của Abu Dhabi, khiến đồng dirham trở thành một trong những loại tiền tệ ổn định nhất ở vùng Vịnh.

 

10. Riyal Qatar (QAR)

Với mức giao dịch gần 0,27 USD, đồng riyal Qatar được hỗ trợ bởi trữ lượng khí đốt tự nhiên khổng lồ và thu nhập bình quân đầu người cao của Qatar.

 

Tỷ giá cố định của đồng tiền này với đồng đô la Mỹ, kết hợp với nguồn tài trợ từ ngân sách nhà nước và thặng dư thương mại ổn định, đảm bảo sự ổn định lâu dài cho đồng tiền.

 

Những giải thưởng danh dự: Các loại tiền tệ đáng chú ý

Giải thưởng danh dự Tiền tệ Châu Á


Sức mạnh của đồng tiền quốc gia còn được củng cố bởi các quyết sách quản lý tiền tệ quốc gia mà các ngân hàng trung ương áp dụng. Những chính sách này, bao gồm cả việc duy trì ý nghĩa của nguồn dự trữ ngoại tệ ổn định, đóng vai trò then chốt trong việc tạo ra niềm tin cho các nhà đầu tư và giữ vững giá trị tiền tệ trên thị trường quốc tế. Hơn nữa, việc kiểm soát hiện tượng lạm phát và giảm phát cũng là một trọng tâm để đảm bảo sức mua bền vững của đồng tiền.


• Đô la Hồng Kông (HKD)

Tính đến ngày 31 tháng 10 năm 2025, Đô la Hồng Kông được giao dịch ở mức 7,77 HKD đổi 1 USD (≈ 0,13 USD đổi 1 HKD) theo Hệ thống tỷ giá hối đoái liên kết. 

 

Cơ quan Tiền tệ Hồng Kông (HKMA) duy trì biên độ giao dịch hẹp này trong khoảng từ 7,75 đến 7,85 HKD đổi 1 USD bằng cách can thiệp vào thị trường ngoại hối khi cần thiết.

 

• Yên Nhật (JPY)

Đồng Yên Nhật giao dịch ở mức khoảng 71-72 JPY đổi 1 USD, phản ánh mức phục hồi khiêm tốn vào năm 2025 sau nhiều năm mất giá. 

 

Sự cải thiện này bắt nguồn từ việc Ngân hàng Nhật Bản (BOJ) thắt chặt dần dần, chuyển hướng khỏi lãi suất âm và hồi hương vốn nước ngoài trong bối cảnh lợi suất toàn cầu tăng.

 

• Rupee Ấn Độ (INR)

Đồng Rupee Ấn Độ hiện ở mức gần 85 INR đổi 1 USD, được hỗ trợ bởi dòng vốn đổ vào mạnh mẽ và sự tự tin của các nhà đầu tư trước các cuộc thảo luận về hiệp định thương mại Mỹ-Ấn. 

 

Ngân hàng Dự trữ Ấn Độ tiếp tục quản lý sự biến động thông qua các hoạt động thị trường mở và tích lũy dự trữ ngoại hối ổn định.

 

Tại sao những loại tiền tệ này mạnh

Tại sao đồng tiền Châu Á lại cao

Mỗi loại tiền tệ trong top 10 đều có sức mạnh từ những trụ cột riêng biệt:

 

  • Sự giàu có từ dầu khí: Tiền tệ của GCC duy trì giá trị thông qua tỷ giá USD cố định và doanh thu từ hydrocarbon.

  • Kỷ luật tài chính và tiền tệ: Kuwait, Singapore và Jordan thể hiện cách tiếp cận bảo thủ, lạm phát tối thiểu và dự trữ mạnh mẽ.

  • Chốt giá chiến lược: Gắn tiền tệ vào USD (ví dụ: SAR, AED, HKD) mang lại sự ổn định trong bối cảnh biến động toàn cầu.

  • Nền kinh tế nhỏ, được quản lý: Brunei và Oman tận dụng xu hướng nhân khẩu học và sự giàu có của quốc gia để đảm bảo sự ổn định kinh tế vĩ mô.

  • Các cường quốc về xuất khẩu và dịch vụ tài chính: Nền kinh tế đa dạng của Singapore củng cố sức mạnh của đồng tiền nước này.


Khi so sánh các đồng tiền hàng đầu châu Á, không thể không tham khảo vị trí của chúng so với các loại tiền tệ có giá trị dẫn đầu toàn cầu. Điều này giúp làm nổi bật vị thế kinh tế của các quốc gia trong khu vực và khả năng chống chịu trước các biến động thị trường. Hiểu biết về những khía cạnh này sẽ cung cấp cái nhìn sâu sắc hơn về lý do tại sao một số đồng tiền châu Á lại được đánh giá cao và duy trì được sức mạnh bền vững.


Triển vọng: Triển vọng tiền tệ đến cuối năm 2025

Triển vọng: Triển vọng tiền tệ đến cuối năm 2025

 

1. Lợi ích của sự suy yếu của USD (Hầu hết, nhưng không phải là vô điều kiện)

Đồng Đô la Mỹ (USD) đã giảm khoảng 10,7% trong nửa đầu năm 2025 trên chỉ số chung. Sự sụt giảm này đã mang lại lợi ích cho một số đồng tiền châu Á, nhưng tính đến cuối tháng 10, đồng đô la đã cho thấy những dấu hiệu vững chắc (ví dụ, đạt mức cao nhất trong ba tháng so với đồng yên), khiến câu chuyện trở nên phức tạp hơn.

 

2. Sự tăng giá của tiền tệ châu Á (Hình ảnh hỗn hợp)

Một số đồng tiền châu Á đã ghi nhận mức tăng trưởng đáng kể vào đầu năm 2025 nhờ đồng USD yếu đi và tâm lý thị trường được cải thiện. Tuy nhiên, dữ liệu quý 3 cho thấy chỉ số đồng đô la châu Á nói chung đã suy yếu khoảng 1,2% trong quý 3, với một số đồng tiền bị tụt hậu. 

 

3. Sự khác biệt về chính sách (Điểm cần chú ý)

Sự phân kỳ chính sách tiền tệ vẫn là yếu tố then chốt. Với việc Cục Dự trữ Liên bang (Fed) thận trọng hơn và các ngân hàng trung ương khác (như Ngân hàng Trung ương Nhật Bản (BOJ)) dần thay đổi lập trường, động lực này có thể thúc đẩy một số đồng tiền (đặc biệt là đồng yên) và gây áp lực lên các đồng tiền khác. 

 

Ví dụ, lạm phát ở Tokyo tăng cao hơn dự kiến (2,8%), làm phức tạp thêm chính sách của BOJ. 

 

Triển vọng cho phần còn lại của năm 2025 (tính đến ngày 31 tháng 10 năm 2025)


  • Các loại tiền tệ của GCC được neo giá (ví dụ: Dinar Kuwait, Riyal Saudi) được dự đoán sẽ vẫn ổn định, miễn là doanh thu từ dầu mỏ vẫn mạnh và không có cú sốc địa chính trị lớn nào xảy ra.

  • Các loại tiền tệ như Đô la Singapore (SGD) có thể vẫn được hỗ trợ, nhưng khả năng tăng giá của chúng bị hạn chế trừ khi tăng trưởng toàn cầu tăng tốc hoặc đồng USD tiếp tục giảm.

  • Đồng Yên Nhật (JPY) có mức tăng khiêm tốn, miễn là BOJ phát tín hiệu thắt chặt hơn nữa; nhưng nếu tâm lý e ngại rủi ro tăng lên, đồng USD có thể mạnh lên và làm suy yếu đồng Yên.

  • Đồng Rupee Ấn Độ (INR) có khả năng dao động quanh mức hiện tại (≈ 85–88 đổi 1 USD) với khả năng biến động tùy thuộc vào kết quả thương mại, dòng vốn và tâm lý rủi ro toàn cầu.

  • Rủi ro chính: Nếu đồng USD tăng giá trở lại (ví dụ: dữ liệu của Hoa Kỳ mạnh hơn, lợi suất cao hơn), nhiều công cụ giám sát này có thể mất đà.

 

Những câu hỏi thường gặp (FAQ)


1. Đồng tiền nào mạnh nhất ở Châu Á vào năm 2025?

Dinar Kuwait (KWD) vẫn là đồng tiền mạnh nhất, giao dịch quanh mức 3,26 USD/KWD, được hỗ trợ bởi trữ lượng dầu mỏ khổng lồ của Kuwait, chế độ tỷ giá hối đoái cố định và chính sách tài khóa chặt chẽ.

 

2. Tại sao các loại tiền tệ này lại mạnh?

Họ có được sức mạnh từ nguồn tài nguyên dầu mỏ dồi dào, chính sách tài khóa lành mạnh, tỷ giá USD cố định, dự trữ ngoại hối dồi dào và nền quản trị ổn định. Các nền kinh tế như Singapore và Kuwait được hưởng lợi từ xuất khẩu đa dạng và hệ thống ngân hàng trung ương thận trọng.

 

3. Hiệu suất của USD ảnh hưởng như thế nào đến các loại tiền tệ châu Á vào năm 2025?

Đồng USD đã suy yếu khoảng 10,7% vào đầu năm 2025, thúc đẩy nhiều đồng tiền châu Á tăng giá. Tuy nhiên, đến cuối tháng 10, đồng đô la đã cho thấy sức mạnh mới, làm giảm đà tăng trong khu vực.

 

Kết luận


Vào năm 2025, sức mạnh của các loại tiền tệ hàng đầu châu Á này không chỉ phản ánh tỷ giá hối đoái thuận lợi; mà còn nhấn mạnh khả năng phục hồi kinh tế sâu sắc, chính sách tiền tệ hợp lý và trong nhiều trường hợp, quản lý nguồn lực chiến lược.

 

Đối với các nhà đầu tư, doanh nghiệp và thương nhân, những loại tiền tệ này không chỉ mang lại sức mua mà còn cung cấp thông tin chi tiết về quốc gia nào có vị thế tốt nhất để vượt qua biến động tài chính toàn cầu.

 

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Tài liệu này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin chung và không nhằm mục đích (và không nên được coi là) tư vấn tài chính, đầu tư hoặc các hình thức tư vấn khác mà chúng ta nên tin cậy. Không có ý kiến nào trong tài liệu này cấu thành khuyến nghị của EBC hoặc tác giả rằng bất kỳ khoản đầu tư, chứng khoán, giao dịch hoặc chiến lược đầu tư cụ thể nào phù hợp với bất kỳ cá nhân cụ thể nào.