简体中文 繁體中文 English 한국어 日本語 Español ภาษาไทย Bahasa Indonesia Português Монгол العربية हिन्दी Русский ئۇيغۇر تىلى

Cán cân thanh toán quốc tế là gì: Định nghĩa, Cơ cấu và Phân tích

Đăng vào: 2025-10-27

Cán cân thanh toán quốc tế là một báo cáo thống kê vĩ mô, ghi chép toàn bộ giao dịch kinh tế giữa một quốc gia với phần còn lại của thế giới trong một thời kỳ nhất định, phản ánh sức khỏe tài chính và vị thế đối ngoại của nền kinh tế đó.


Cán cân thanh toán quốc tế chính là một bảng cân đối kế toán tổng hợp, ghi lại một cách có hệ thống tất cả các dòng tiền vào (tín dụng) và dòng tiền ra (ghi nợ) của một quốc gia. Báo cáo này bao gồm ba thành phần chính là tài khoản vãng lai, tài khoản vốn và tài chính, cùng với những thay đổi trong dự trữ ngoại hối nhà nước.


Để phân tích và dự báo các xu hướng kinh tế vĩ mô hiệu quả, bạn hãy bắt đầu giao dịch tại EBC.


Cùng EBC khám phá sâu hơn về cấu trúc, ý nghĩa và cách phân tích chỉ số kinh tế quan trọng này để đưa ra những quyết định đầu tư và kinh doanh sáng suốt, dựa trên những dữ liệu kinh tế vĩ mô và tình hình dòng vốn toàn cầu.


Các ý chính:


  • Định nghĩa: Cán cân thanh toán quốc tế (BOP) là một báo cáo thống kê ghi lại tất cả các giao dịch kinh tế giữa người cư trú và người không cư trú trong một khoảng thời gian nhất định.

  • Cấu trúc chính: Bao gồm Tài khoản vãng lai (xuất nhập khẩu hàng hóa, dịch vụ, thu nhập), Tài khoản vốn và tài chính (đầu tư trực tiếp, gián tiếp, vay nợ) và Thay đổi dự trữ ngoại hối.

  • Tầm quan trọng: Là thước đo sức khỏe kinh tế, ảnh hưởng trực tiếp đến tỷ giá hối đoái, lãi suất, và là cơ sở để chính phủ hoạch định chính sách tiền tệ và tài khóa.

  • Tình hình Việt Nam: Ghi nhận thặng dư ở tài khoản vãng lai và tài chính nhờ FDI và kiều hối, nhưng đối mặt với áp lực từ dòng vốn ra không chính thức.

  • Chính sách điều chỉnh: Chính phủ sử dụng các công cụ như chính sách tỷ giá, lãi suất, thuế quan và các biện pháp xúc tiến thương mại để cân bằng BOP.


Cán cân thanh toán quốc tế là gì và tầm quan trọng?


Cán cân thanh toán quốc tế, hay Balance of Payments (BOP), là một trong những chỉ báo kinh tế vĩ mô trọng yếu nhất, cung cấp một cái nhìn toàn cảnh về các giao dịch tài chính và thương mại của một quốc gia với thế giới bên ngoài. Hiểu rõ về BOP không chỉ cần thiết cho các nhà hoạch định chính sách mà còn vô cùng quan trọng đối với các nhà đầu tư, doanh nghiệp và bất kỳ ai quan tâm đến sự ổn định và tăng trưởng của nền kinh tế. Về bản chất, đây là một bản ghi chép chi tiết, phản ánh toàn bộ dòng tiền chảy vào và chảy ra khỏi biên giới một quốc gia.


Theo định nghĩa của Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF), cán cân thanh toán là một báo cáo thống kê tổng hợp các giao dịch giữa người cư trú và người không cư trú trong một thời kỳ nhất định, thường là một quý hoặc một năm. Người cư trú ở đây bao gồm các cá nhân, doanh nghiệp, và các cơ quan chính phủ có trung tâm lợi ích kinh tế nằm trong lãnh thổ quốc gia đó. Mỗi giao dịch được ghi nhận theo nguyên tắc kế toán bút toán kép, nghĩa là mỗi giao dịch sẽ tạo ra hai bút toán có giá trị bằng nhau nhưng ngược chiều, một bên Nợ và một bên Có, đảm bảo rằng tổng thể cán cân luôn ở trạng thái cân bằng về mặt lý thuyết.


Tầm quan trọng của BOP thể hiện ở nhiều khía cạnh:

  • Thứ nhất, nó là một chỉ báo sức khỏe kinh tế. Một quốc gia liên tục có thâm hụt tài khoản vãng lai lớn có thể cho thấy các vấn đề về khả năng cạnh tranh quốc tế hoặc sự phụ thuộc quá nhiều vào vốn nước ngoài. Ngược lại, thặng dư kéo dài có thể là dấu hiệu của một nền kinh tế có năng lực xuất khẩu mạnh mẽ.

  • Thứ hai, BOP ảnh hưởng trực tiếp đến giá trị của đồng nội tệ. Ví dụ, thặng dư BOP (dòng tiền vào nhiều hơn dòng tiền ra) có xu hướng làm tăng cầu đối với đồng nội tệ, gây áp lực tăng giá và ngược lại.

  • Thứ ba, nó là cơ sở để các nhà hoạch định chính sách đưa ra quyết định. Ngân hàng trung ương và chính phủ sẽ dựa vào số liệu BOP để điều chỉnh chính sách tiền tệ (như lãi suất, dự trữ ngoại hối) và chính sách tài khóa (như thuế quan, chi tiêu công) nhằm đạt được các mục tiêu kinh tế vĩ mô như tăng trưởng ổn định và kiềm chế lạm phát.


Việc theo dõi các giao dịch kinh tế giữa một quốc gia với phần còn lại của thế giới là cực kỳ quan trọng. Nó phản ánh dòng chảy hàng hóa, dịch vụ và vốn xuyên biên giới, cung cấp cái nhìn sâu sắc về sức khỏe kinh tế đối ngoại của một nền kinh tế. Trong khuôn khổ này, một thành phần quan trọng khác là tổng quan về cán cân thương mại, thường xuyên được các nhà kinh tế phân tích để đánh giá khả năng cạnh tranh của đất nước trên trường quốc tế. Để có cái nhìn toàn diện về những diễn biến này, việc tiếp cận phân tích kinh tế vĩ mô là không thể thiếu, giúp làm rõ các mối quan hệ phức tạp giữa các chỉ số kinh tế.


Khái niệm cốt lõi về cán cân thanh toán (BOP)


Để hiểu sâu hơn, chúng ta cần nắm vững nguyên tắc hoạt động của BOP. Mọi giao dịch làm phát sinh khoản thu ngoại tệ cho quốc gia (ví dụ: xuất khẩu hàng hóa, nhận vốn đầu tư nước ngoài) sẽ được ghi vào bên CÓ (Credit) với dấu dương (+). Ngược lại, mọi giao dịch làm phát sinh khoản chi ngoại tệ (ví dụ: nhập khẩu hàng hóa, đầu tư ra nước ngoài) sẽ được ghi vào bên NỢ (Debit) với dấu âm (-). Về mặt lý thuyết, tổng các khoản ghi CÓ phải bằng tổng các khoản ghi NỢ.


Phương trình cơ bản của cán cân thanh toán có thể được biểu diễn như sau:Tài khoản vãng lai (CA) + Tài khoản vốn và tài chính (KFA) + Lỗi và sai sót (EO) = Thay đổi trong tài sản dự trữ (ΔR)


Trong đó:


  • CA (Current Account): Ghi nhận các giao dịch về hàng hóa, dịch vụ, thu nhập và chuyển giao vãng lai.

  • KFA (Capital and Financial Account): Ghi nhận các giao dịch liên quan đến chuyển giao vốn và mua bán tài sản tài chính.

  • EO (Errors and Omissions): Là một hạng mục điều chỉnh để cân bằng cán cân do các sai sót trong thống kê hoặc các giao dịch không được ghi nhận.

  • ΔR (Change in Reserve Assets): Phản ánh sự thay đổi ròng trong tài sản dự trữ ngoại hối của ngân hàng trung ương.


Cán cân tổng thể (Overall Balance), được tính bằng tổng của CA, KFA và EO, cho biết mức độ thặng dư hay thâm hụt của BOP trước khi tính đến các hoạt động của ngân hàng trung ương. Nếu Cán cân tổng thể > 0, quốc gia đó có thặng dư BOP, dẫn đến dự trữ ngoại hối tăng. Nếu Cán cân tổng thể < 0, quốc gia có thâm hụt BOP, và dự trữ ngoại hối sẽ giảm để tài trợ cho khoản thâm hụt này.

Cán cân thanh toán quốc tế

Tại sao cán cân thanh toán lại là thước đo sức khỏe kinh tế vĩ mô?


Cán cân thanh toán không chỉ là những con số thống kê khô khan, mà là một tấm gương phản chiếu sức mạnh và điểm yếu của một nền kinh tế. Các nhà phân tích và đầu tư sử dụng BOP để đánh giá rủi ro quốc gia và tiềm năng tăng trưởng. Một quốc gia có thặng dư tài khoản vãng lai bền vững thường được coi là có nền tảng kinh tế vững chắc, với các ngành công nghiệp cạnh tranh và khả năng tự chủ về tài chính. Đây là tín hiệu tích cực cho các nhà đầu tư nước ngoài khi xem xét rót vốn.


Ngược lại, thâm hụt tài khoản vãng lai kéo dài và ngày càng tăng có thể là một dấu hiệu cảnh báo. Điều này cho thấy quốc gia đang chi tiêu nhiều hơn sản xuất và phải dựa vào vốn vay từ nước ngoài để tài trợ cho mức tiêu dùng của mình. Tình trạng này nếu không được kiểm soát có thể dẫn đến khủng hoảng nợ, mất giá đồng tiền đột ngột và bất ổn kinh tế, như đã từng xảy ra trong cuộc khủng hoảng tài chính châu Á năm 1997.


Hơn nữa, cấu trúc của dòng vốn trong Tài khoản vốn và tài chính cũng cung cấp những thông tin giá trị. Một quốc gia thu hút được nhiều vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) hơn là vốn đầu tư gián tiếp (FII) hay vốn vay ngắn hạn thường được xem là ổn định hơn. FDI mang tính chất dài hạn, đi kèm với chuyển giao công nghệ và quản lý, trong khi vốn FII và vốn vay nóng có thể bị rút ra nhanh chóng khi có biến động, gây sốc cho thị trường tài chính. Do đó, việc phân tích sâu cấu trúc BOP giúp các nhà đầu tư như bạn đưa ra các quyết định sáng suốt hơn khi giao dịch tại EBC, đặc biệt là trong các giao dịch liên quan đến tiền tệ và chỉ số chứng khoán của một quốc gia.


Phân tích chi tiết các thành phần cốt lõi của cán cân thanh toán


Để diễn giải chính xác những thông điệp mà cán cân thanh toán gửi gắm, việc nắm rõ cấu trúc và nội dung của từng thành phần là vô cùng cần thiết. Theo hướng dẫn của IMF, BOP được chia thành ba hạng mục lớn: Tài khoản vãng lai, Tài khoản vốn và tài chính, và các hạng mục cân đối khác. Mỗi hạng mục phản ánh một khía cạnh khác nhau của mối quan hệ kinh tế giữa một quốc gia và thế giới.


Việc phân tích từng thành phần giúp chúng ta xác định được nguồn gốc của thặng dư hay thâm hụt, từ đó hiểu rõ hơn về động lực tăng trưởng, khả năng cạnh tranh và mức độ ổn định tài chính của nền kinh tế. Ví dụ, một thặng dư đến từ xuất khẩu hàng hóa mạnh mẽ có ý nghĩa khác hẳn so với một thặng dư đến từ việc vay nợ nước ngoài ồ ạt. Sự hiểu biết này cho phép các nhà đầu tư và nhà hoạch định chính sách đưa ra những phản ứng phù hợp và kịp thời.


Sự cân bằng hay mất cân bằng trong từng tài khoản cấu thành nên BOP sẽ tác động trực tiếp lên thị trường ngoại hối và lãi suất. Một sự thay đổi đột ngột trong cán cân thương mại hay dòng vốn đầu tư có thể tạo ra những biến động lớn trên thị trường. Do đó, việc theo dõi và phân tích chi tiết các thành phần này là một kỹ năng không thể thiếu đối với các nhà giao dịch chuyên nghiệp.


Tài khoản vãng lai (Current Account - CA)


Tài khoản vãng lai là thành phần được chú ý nhiều nhất trong BOP, vì nó phản ánh trực tiếp các giao dịch liên quan đến sản xuất và tiêu dùng thực của một nền kinh tế. Tài khoản này ghi lại dòng chảy của hàng hóa, dịch vụ, thu nhập và các khoản chuyển giao một chiều.


Tài khoản vãng lai bao gồm bốn tiểu mục chính:


  • Cán cân thương mại hàng hóa (Trade in Goods): Đây là phần lớn nhất và dễ hình dung nhất, ghi lại giá trị xuất khẩu và nhập khẩu của các hàng hóa hữu hình như máy móc, thiết bị, nông sản, dệt may. Thặng dư thương mại (xuất khẩu > nhập khẩu) đóng góp tích cực vào CA, và ngược lại.

  • Cán cân thương mại dịch vụ (Trade in Services): Ghi nhận các giao dịch dịch vụ như du lịch, vận tải, tài chính, bảo hiểm, viễn thông. Với các quốc gia có ngành du lịch phát triển, nguồn thu từ dịch vụ có thể đóng góp một phần đáng kể vào việc cải thiện tài khoản vãng lai.

  • Thu nhập (Income): Bao gồm thu nhập của người lao động làm việc ở nước ngoài gửi về (kiều hối) và thu nhập từ đầu tư (lợi nhuận, cổ tức, lãi suất) mà người cư trú nhận được từ nước ngoài hoặc trả cho người không cư trú. Dòng kiều hối mạnh mẽ là một yếu tố quan trọng giúp cải thiện cán cân vãng lai cho nhiều quốc gia đang phát triển, trong đó có Việt Nam.

  • Chuyển giao vãng lai một chiều (Current Transfers): Ghi lại các khoản viện trợ không hoàn lại, quà tặng, quà biếu giữa người cư trú và người không cư trú mà không có sự trao đổi đối ứng.


Thặng dư tài khoản vãng lai (CA > 0) có nghĩa là quốc gia là một chủ nợ ròng đối với thế giới, trong khi thâm hụt (CA < 0) có nghĩa quốc gia là một con nợ ròng.


Tài khoản vốn và tài chính (Capital and Financial Account)


Tài khoản vốn và tài chính ghi lại tất cả các giao dịch quốc tế liên quan đến tài sản. Hạng mục này cho thấy một quốc gia đang tài trợ cho các khoản đầu tư của mình như thế nào và vị thế tài sản ròng quốc tế của quốc gia đó thay đổi ra sao.


Tài khoản này được chia thành hai phần chính:


Tài khoản vốn (Capital Account): Là một phần tương đối nhỏ, ghi lại các giao dịch chuyển giao vốn một chiều như viện trợ vốn của chính phủ để đầu tư, xóa nợ, hoặc mua bán các tài sản phi tài chính, phi sản xuất như bản quyền, thương hiệu.


Tài khoản tài chính (Financial Account): Đây là phần quan trọng và lớn hơn nhiều, ghi nhận các giao dịch liên quan đến tài sản tài chính. Các dòng vốn chính trong tài khoản tài chính bao gồm:

  • Đầu tư trực tiếp (Direct Investment - FDI): Đây là các khoản đầu tư mà nhà đầu tư nắm giữ quyền kiểm soát lâu dài đối với doanh nghiệp (thường là từ 10% cổ phần trở lên). Dòng vốn FDI vào được coi là nguồn vốn ổn định và chất lượng cao.

  • Đầu tư gián tiếp (Portfolio Investment - FII): Bao gồm việc mua bán các chứng khoán có thể chuyển nhượng như cổ phiếu (dưới 10%), trái phiếu. Dòng vốn này có tính thanh khoản cao và dễ biến động hơn FDI.

  • Đầu tư khác (Other Investment): Gồm các khoản vay và cho vay thương mại, tín dụng, và tiền gửi ngân hàng giữa người cư trú và không cư trú.

  • Tài sản dự trữ (Reserve Assets): Phản ánh các giao dịch của ngân hàng trung ương đối với các tài sản ngoại hối.


Một dòng vốn tài chính ròng dương cho thấy lượng vốn đầu tư chảy vào quốc gia nhiều hơn lượng vốn chảy ra, giúp tài trợ cho thâm hụt tài khoản vãng lai (nếu có).

Cán cân thanh toán quốc tế là gì

Lỗi và sai sót (Errors and Omissions) và Thay đổi dự trữ ngoại hối


Về mặt lý thuyết, BOP luôn cân bằng (Tổng Nợ = Tổng Có). Tuy nhiên, trong thực tế, do việc thu thập dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau và ở các thời điểm khác nhau, luôn có sự chênh lệch. Hạng mục Lỗi và sai sót (Errors and Omissions) được đưa vào để đảm bảo rằng tổng của ba tài khoản chính (Vãng lai, Vốn và tài chính, Lỗi và sai sót) bằng với thay đổi trong dự trữ ngoại hối.


Một hạng mục Lỗi và sai sót có giá trị lớn và biến động có thể cho thấy các vấn đề trong hệ thống thống kê hoặc sự tồn tại của các dòng vốn ngầm, không được ghi nhận chính thức. Theo một báo cáo của Ngân hàng Thế giới, vị thế cán cân thanh toán quốc tế của Việt Nam đôi khi suy giảm do dòng vốn ra nước ngoài phi chính thức tăng lên, điều này phần nào được phản ánh qua hạng mục Lỗi và sai sót.


Cuối cùng, Thay đổi trong dự trữ ngoại hối (Change in Foreign Reserves) là hạng mục cân đối cuối cùng.


  • Nếu Cán cân tổng thể (CA + KFA + EO) là thặng dư, ngân hàng trung ương sẽ mua ngoại tệ, làm tăng dự trữ ngoại hối.

  • Nếu Cán cân tổng thể là thâm hụt, ngân hàng trung ương sẽ phải bán ngoại tệ từ quỹ dự trữ để đáp ứng nhu cầu thị trường, làm giảm dự trữ ngoại hối.


Dự trữ ngoại hối là tấm đệm an toàn cho nền kinh tế, giúp chính phủ can thiệp vào thị trường ngoại hối để ổn định tỷ giá và đảm bảo khả năng thanh toán quốc tế.


Thực trạng và phân tích cán cân thanh toán Việt Nam giai đoạn mới nhất


Phân tích cán cân thanh toán quốc tế của Việt Nam trong những năm gần đây cung cấp những hiểu biết sâu sắc về động lực tăng trưởng và những thách thức mà nền kinh tế đang đối mặt. Nhìn chung, BOP của Việt Nam thể hiện một bức tranh tương đối tích cực với sự hỗ trợ mạnh mẽ từ dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI), lượng kiều hối dồi dào và hoạt động xuất khẩu bền bỉ. Tuy nhiên, cũng có những điểm cần lưu ý liên quan đến sự biến động của dòng vốn gián tiếp và áp lực từ các dòng vốn ra không chính thức.


Theo số liệu tổng hợp từ Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (SBV), Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) và Ngân hàng Thế giới (World Bank), cán cân tổng thể của Việt Nam thường xuyên ghi nhận trạng thái thặng dư trong nhiều năm. Điều này đã góp phần quan trọng vào việc củng cố dự trữ ngoại hối nhà nước, nâng cao vị thế tài chính quốc gia và duy trì sự ổn định của tỷ giá VND. Nguồn thặng dư chủ yếu đến từ tài khoản vãng lai và tài khoản tài chính, phản ánh sự thành công trong chính sách thu hút đầu tư và hội nhập kinh tế quốc tế.


Tuy nhiên, việc phân tích sâu hơn cho thấy một số thách thức. Bài viết trên Tạp chí Ngân hàng đã chỉ ra rằng, mặc dù tài khoản vãng lai và tài chính thặng dư, đôi khi cán cân tổng thể vẫn ghi nhận thâm hụt do ảnh hưởng của các dòng vốn ra không chính thức, được phản ánh phần nào qua mục Lỗi và sai sót. Điều này đòi hỏi các cơ quan quản lý cần tăng cường giám sát và hoàn thiện khuôn khổ pháp lý để quản lý các dòng vốn hiệu quả hơn, đảm bảo sự phát triển bền vững và ổn định cho nền kinh tế.


Các chính sách kinh tế trong nước có tác động mạnh mẽ đến các giao dịch quốc tế. Chẳng hạn, để duy trì sự ổn định tài chính và quản lý dòng vốn hiệu quả, vai trò của chính sách tiền tệ trở nên cực kỳ quan trọng. Những điều chỉnh trong lãi suất hay cung tiền có thể ảnh hưởng trực tiếp đến giá trị đồng nội tệ. Bên cạnh đó, hiểu rõ về những nhân tố tác động đến tỷ giá tiền tệ cũng giúp đánh giá chính xác hơn các giao dịch quốc tế, từ đó dự báo được các xu hướng nhập khẩu và xuất khẩu.


Tổng quan tình hình BOP Việt Nam


Trong giai đoạn 2020-2023, bức tranh BOP của Việt Nam có những điểm nhấn đáng chú ý.


  • Tài khoản vãng lai: Thường duy trì trạng thái thặng dư hoặc thâm hụt ở mức độ thấp và có thể kiểm soát được. Động lực chính đến từ thặng dư cán cân thương mại hàng hóa, kết quả của việc Việt Nam tham gia sâu vào chuỗi cung ứng toàn cầu và trở thành một trung tâm sản xuất quan trọng. Lượng kiều hối ổn định cũng là một nguồn thu ngoại tệ quan trọng, hỗ trợ tích cực cho tài khoản vãng lai.

  • Tài khoản tài chính: Liên tục ghi nhận thặng dư ròng nhờ dòng vốn FDI giải ngân mạnh mẽ. Việt Nam vẫn là điểm đến hấp dẫn cho các nhà đầu tư quốc tế nhờ sự ổn định chính trị, môi trường kinh doanh ngày càng cải thiện và các hiệp định thương mại tự do. Tuy nhiên, dòng vốn đầu tư gián tiếp (FII) lại có sự biến động lớn, phụ thuộc nhiều vào tình hình thị trường tài chính toàn cầu và chênh lệch lãi suất.

  • Dự trữ ngoại hối: Nhờ cán cân tổng thể thặng dư trong nhiều năm, dự trữ ngoại hối của Việt Nam đã tăng lên một cách ấn tượng, tạo ra một bộ đệm vững chắc để đối phó với các cú sốc bên ngoài và hỗ trợ ổn định tỷ giá.


Theo một nghiên cứu được công bố trên Studocu, việc phân tích cán cân thanh toán Việt Nam giai đoạn 2017-2021 cho thấy sự đóng góp quan trọng của nguồn vốn nước ngoài vào tăng trưởng kinh tế. Tuy nhiên, nghiên cứu này cũng nhấn mạnh sự cần thiết phải nâng cao chất lượng dòng vốn FDI và quản lý rủi ro từ sự biến động của các dòng vốn ngắn hạn. Các nhà đầu tư cần theo dõi sát sao các báo cáo này để có cái nhìn toàn diện khi đưa ra quyết định giao dịch các tài sản liên quan đến kinh tế Việt Nam.


Hướng dẫn tìm và tải dữ liệu BOP Việt Nam


Việc tiếp cận nguồn dữ liệu chính thống và cập nhật là yếu tố then chốt để thực hiện các phân tích sâu sắc. Đối với các nhà đầu tư, nhà nghiên cứu và doanh nghiệp, biết cách tìm và sử dụng dữ liệu BOP của Việt Nam sẽ mang lại lợi thế cạnh tranh. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết từng bước:


Nguồn dữ liệu chính thức:


  • Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (SBV): Đây là cơ quan chủ trì, chịu trách nhiệm lập và công bố báo cáo cán cân thanh toán quốc tế của Việt Nam.

  • Tổng cục Thống kê (GSO): Cung cấp các số liệu kinh tế vĩ mô liên quan, bao gồm dữ liệu xuất nhập khẩu chi tiết.

  • Các tổ chức quốc tế: Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) và Ngân hàng Thế giới (World Bank) cũng thu thập và công bố dữ liệu BOP của Việt Nam theo chuẩn quốc tế, thuận tiện cho việc so sánh giữa các quốc gia.


Các bước truy cập dữ liệu từ Ngân hàng Nhà nước:


  1. Truy cập Cổng thông tin điện tử của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam: Mở trình duyệt web và truy cập vào trang chủ của SBV.

  2. Tìm đến mục Thống kê hoặc Ấn phẩm: Trên thanh menu hoặc trang chủ, tìm các mục có tên như Thống kê, Số liệu thống kê, hoặc Ấn phẩm/Báo cáo.

  3. Chọn Báo cáo Cán cân thanh toán: Trong danh sách các báo cáo, tìm đến báo cáo về Cán cân thanh toán quốc tế. SBV thường công bố báo cáo này theo quý và theo năm.

  4. Tải về và sử dụng: Các báo cáo thường được cung cấp dưới dạng file PDF hoặc Excel. Bạn có thể tải về để tiến hành phân tích chi tiết. Các file này thường bao gồm bảng số liệu chi tiết cho từng hạng mục của BOP và phần thuyết minh, phân tích của SBV.


Bằng cách thường xuyên cập nhật và phân tích các số liệu này, bạn có thể nắm bắt sớm các xu hướng và rủi ro tiềm ẩn, từ đó tối ưu hóa chiến lược đầu tư và giao dịch của mình tại EBC.

Balance of payments là gì

Các biện pháp và chính sách điều chỉnh cán cân thanh toán


Khi một quốc gia đối mặt với tình trạng thâm hụt hoặc thặng dư cán cân thanh toán kéo dài, chính phủ và ngân hàng trung ương sẽ cần can thiệp bằng các công cụ chính sách để đưa BOP về trạng thái cân bằng bền vững. Một cán cân thanh toán cân bằng là điều kiện tiên quyết cho sự ổn định kinh tế vĩ mô, giúp duy trì tỷ giá ổn định, kiểm soát lạm phát và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế dài hạn. Việc lựa chọn và phối hợp các chính sách phụ thuộc vào nguyên nhân gây ra mất cân bằng và bối cảnh kinh tế cụ thể của từng quốc gia.


Các biện pháp điều chỉnh BOP có thể được phân thành ba nhóm chính: chính sách tiền tệ, chính sách tài khóa, và các chính sách kinh tế đối ngoại khác. Mỗi nhóm chính sách tác động đến BOP thông qua các kênh khác nhau, từ việc ảnh hưởng đến lãi suất, tỷ giá, đến việc thay đổi dòng chảy thương mại và đầu tư. Sự phối hợp nhịp nhàng giữa các chính sách này sẽ giúp tối đa hóa hiệu quả và giảm thiểu các tác động phụ không mong muốn.


Đối với các nhà đầu tư, việc hiểu rõ các công cụ chính sách này và dự đoán được phản ứng của chính phủ trước tình hình BOP là cực kỳ quan trọng. Những thay đổi trong chính sách lãi suất, tỷ giá hay thuế quan có thể tạo ra những biến động lớn trên thị trường tài chính, tiền tệ và hàng hóa, mở ra cả cơ hội và rủi ro. Việc nắm bắt được logic đằng sau các quyết sách này sẽ giúp bạn xây dựng được những chiến lược giao dịch phái sinh CFD hiệu quả tại EBC.


Chính sách tiền tệ: Điều chỉnh lãi suất và tỷ giá


Chính sách tiền tệ, do ngân hàng trung ương thực thi, là công cụ phản ứng nhanh và có tác động trực tiếp nhất đến cán cân thanh toán, đặc biệt là tài khoản tài chính.


Điều chỉnh lãi suất: Khi một quốc gia bị thâm hụt BOP, ngân hàng trung ương có thể tăng lãi suất cơ bản. Lãi suất cao hơn sẽ thu hút các dòng vốn đầu tư gián tiếp từ nước ngoài chảy vào để hưởng lợi suất cao hơn, qua đó cải thiện tài khoản tài chính. Đồng thời, lãi suất cao cũng có thể làm giảm chi tiêu trong nước, kìm hãm nhu cầu nhập khẩu và góp phần cải thiện tài khoản vãng lai. Ngược lại, khi có thặng dư lớn, việc giảm lãi suất có thể được áp dụng để hạn chế dòng vốn nóng chảy vào.


Chính sách tỷ giá hối đoái: Đây là một công cụ mạnh mẽ tác động đến cán cân thương mại.

  • Phá giá nội tệ: Khi đồng nội tệ bị định giá thấp hơn, hàng hóa xuất khẩu của quốc gia đó sẽ trở nên rẻ hơn trên thị trường quốc tế, trong khi hàng hóa nhập khẩu trở nên đắt đỏ hơn đối với người tiêu dùng trong nước. Điều này khuyến khích xuất khẩu và hạn chế nhập khẩu, từ đó cải thiện cán cân thương mại và tài khoản vãng lai.

  • Nâng giá nội tệ: Ngược lại, việc nâng giá đồng nội tệ có thể được sử dụng để kiềm chế lạm phát do nhập khẩu và làm giảm bớt thặng dư thương mại quá lớn.


Việc can thiệp vào thị trường ngoại hối, tức là mua hoặc bán ngoại tệ từ quỹ dự trữ, cũng là một biện pháp trực tiếp để ổn định tỷ giá và điều chỉnh BOP.


Chính sách tài khóa: Thuế quan và chi tiêu công


Chính sách tài khóa, do chính phủ thực hiện, tác động đến BOP một cách gián tiếp hơn thông qua ảnh hưởng đến thu nhập và chi tiêu tổng thể của nền kinh tế.


  • Thuế quan và hàng rào phi thuế quan: Để giảm thâm hụt thương mại, chính phủ có thể tăng thuế nhập khẩu hoặc áp đặt các hạn ngạch đối với một số mặt hàng nhất định. Các biện pháp này làm tăng giá hàng hóa nhập khẩu, giảm sức hấp dẫn của chúng và khuyến khích tiêu dùng hàng nội địa. Tuy nhiên, việc lạm dụng các công cụ bảo hộ này có thể dẫn đến các biện pháp trả đũa thương mại từ các quốc gia khác.

  • Chi tiêu công và thuế thu nhập: Khi nền kinh tế có thâm hụt BOP, chính phủ có thể áp dụng chính sách tài khóa thắt chặt bằng cách giảm chi tiêu công và/hoặc tăng thuế. Điều này làm giảm tổng cầu trong nền kinh tế, dẫn đến giảm chi tiêu cho cả hàng hóa trong nước và hàng nhập khẩu, qua đó giúp cải thiện cán cân vãng lai. Ngược lại, chính sách tài khóa mở rộng có thể làm gia tăng thâm hụt.


Các chính sách vĩ mô khác: Thu hút FDI, xúc tiến thương mại


Bên cạnh các chính sách tiền tệ và tài khóa mang tính ngắn hạn, các chính sách mang tính cấu trúc và dài hạn cũng đóng vai trò quyết định trong việc duy trì sự cân bằng của BOP.


  • Chính sách thu hút đầu tư nước ngoài (FDI): Chính phủ có thể tạo ra một môi trường đầu tư hấp dẫn hơn bằng cách cải cách thủ tục hành chính, cung cấp các ưu đãi về thuế, phát triển cơ sở hạ tầng. Việc thu hút thành công nguồn vốn FDI chất lượng cao không chỉ giúp cải thiện tài khoản tài chính mà còn thúc đẩy chuyển giao công nghệ, tạo việc làm và nâng cao năng lực sản xuất của nền kinh tế, từ đó cải thiện khả năng xuất khẩu trong dài hạn.

  • Xúc tiến thương mại và đa dạng hóa thị trường: Các chương trình xúc tiến xuất khẩu, hỗ trợ doanh nghiệp tìm kiếm thị trường mới, đàm phán và ký kết các hiệp định thương mại tự do (FTA) là những biện pháp hiệu quả để tăng cường năng lực cạnh tranh của hàng hóa quốc gia. Đa dạng hóa cả mặt hàng xuất khẩu và thị trường xuất khẩu giúp giảm sự phụ thuộc vào một vài đối tác hoặc sản phẩm, tăng cường khả năng chống chịu của nền kinh tế trước các cú sốc bên ngoài.

  • Nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia: Đầu tư vào giáo dục, nghiên cứu và phát triển (R&D), và đổi mới công nghệ là những yếu tố nền tảng để nâng cao chất lượng và giá trị gia tăng của sản phẩm, giúp quốc gia dịch chuyển lên các nấc thang cao hơn trong chuỗi giá trị toàn cầu. Đây là giải pháp bền vững nhất để cải thiện cán cân thanh toán.


Nắm bắt mạch đập kinh tế qua cán cân thanh toán


Cán cân thanh toán quốc tế không chỉ là một khái niệm kinh tế học trừu tượng mà là một công cụ phân tích vĩ mô mạnh mẽ, cung cấp những tín hiệu quan trọng về sức khỏe, sự ổn định và triển vọng của một nền kinh tế. Từ việc phản ánh khả năng cạnh tranh trong thương mại quốc tế, sức hấp dẫn đối với các nhà đầu tư, cho đến việc hé lộ các quyết sách của chính phủ, BOP là một chỉ báo không thể bỏ qua đối với bất kỳ ai tham gia vào thị trường tài chính.


Quản lý tốt các tài khoản quốc tế là yếu tố then chốt để đảm bảo sự ổn định kinh tế. Khi quốc gia gặp phải thâm hụt hoặc thặng dư lớn, khả năng ứng phó phụ thuộc nhiều vào nguồn lực hiện có. Cụ thể, quốc gia thường sử dụng tầm quan trọng của dự trữ ngoại hối để ổn định thị trường, phòng ngừa khủng hoảng và đảm bảo khả năng thanh toán cho các nghĩa vụ quốc tế. Đây là một bộ đệm tài chính thiết yếu, giúp chính phủ có thể can thiệp khi cần thiết.


Bằng việc hiểu rõ cấu trúc của tài khoản vãng lai, tài khoản vốn và tài chính, cùng các chính sách điều chỉnh liên quan, bạn có thể diễn giải các số liệu thống kê thành những thông tin hữu ích. Một sự thay đổi trong BOP có thể là tín hiệu sớm cho những biến động sắp tới của tỷ giá hối đoái, lãi suất và thị trường chứng khoán. Việc kết hợp phân tích BOP với các chỉ số kinh tế vĩ mô khác sẽ giúp bạn xây dựng một bức tranh toàn cảnh, từ đó đưa ra những quyết định đầu tư và kinh doanh có cơ sở vững chắc.


Thế giới tài chính luôn biến động, và kiến thức chính là la bàn giúp bạn định hướng. Việc trang bị cho mình sự am hiểu sâu sắc về các chỉ số kinh tế cốt lõi như cán cân thanh toán sẽ là một lợi thế cạnh tranh bền vững. Hãy tiếp tục học hỏi và áp dụng những kiến thức này vào thực tế để nâng cao hiệu quả đầu tư và quản lý rủi ro.


Để biến những phân tích vĩ mô thành hành động giao dịch cụ thể, hãy bắt đầu giao dịch CFD tại EBC ngay hôm nay.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Tài liệu này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin chung và không nhằm mục đích (và cũng không nên được coi là) lời khuyên về tài chính, đầu tư hay các lĩnh vực khác để bạn có thể dựa vào. Không có ý kiến nào trong tài liệu này được coi là khuyến nghị từ EBC hoặc tác giả rằng bất kỳ khoản đầu tư, chứng khoán, giao dịch hay chiến lược đầu tư cụ thể nào phù hợp với bất kỳ cá nhân nào.