Tìm hiểu sự khác biệt giữa Nhân dân tệ và Nhân dân tệ, cách sử dụng, mã tiền tệ và vai trò của chúng trong hệ thống tài chính chính thức và hàng ngày của Trung Quốc.
Vào năm 2025, sự quan tâm toàn cầu đối với bối cảnh kinh tế của Trung Quốc tiếp tục tăng. Tuy nhiên, ngay cả trong số các nhà đầu tư và nhà kinh tế dày dạn kinh nghiệm, sự nhầm lẫn thường bao quanh hai thuật ngữ thường được sử dụng: Nhân dân tệ và Nhân dân tệ. Chúng có giống nhau không? Có cái nào chính thức hơn cái kia không? Để hiểu được sự khác biệt, điều quan trọng là phải tìm hiểu thuật ngữ, cách sử dụng và cấu trúc của hệ thống tiền tệ Trung Quốc.
Thuật ngữ Nhân dân tệ (人民币), dịch theo nghĩa đen là "tiền tệ của nhân dân", là tên chính thức của đồng tiền của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa. Nó được Đảng Cộng sản Trung Quốc giới thiệu vào năm 1948, ngay trước khi thành lập Cộng hòa Nhân dân vào năm 1949 và kể từ đó đã trở thành đấu thầu hợp pháp trên khắp Trung Quốc đại lục.
Nhân dân tệ do Ngân hàng Nhân dân Trung Quốc (PBOC), ngân hàng trung ương của quốc gia này, phát hành. Đồng tiền này được sử dụng trong các bối cảnh chính thức và tài chính, chẳng hạn như báo cáo kinh tế, thảo luận về chính sách tiền tệ và giao dịch quốc tế. Khi phương tiện truyền thông nước ngoài đề cập đến đồng tiền của Trung Quốc theo nghĩa chính thức - chẳng hạn như trong tài liệu của IMF hoặc số liệu thống kê thương mại—họ hầu như luôn sử dụng từ Nhân dân tệ.
Từ viết tắt RMB được sử dụng rộng rãi, đặc biệt là trên thị trường tài chính và giữa các tập đoàn đa quốc gia. Tuy nhiên, từ này không đại diện cho một đơn vị tiền tệ như USD hoặc GBP; thay vào đó, nó phản ánh tên của chính hệ thống tiền tệ.
Trong khi Nhân dân tệ ám chỉ hệ thống tiền tệ, Nhân dân tệ (元) là đơn vị tính toán được sử dụng trong hệ thống đó. Nó tương đương với cách thức hoạt động của đồng bảng Anh trong hệ thống bảng Anh tại Vương quốc Anh.
Nói một cách đơn giản, Nhân dân tệ so với Nhân dân tệ cũng giống như Bảng Anh so với Bảng Anh vậy. Bạn kiếm được, chi tiêu và chuyển đổi Nhân dân tệ, chứ không phải Nhân dân tệ. Ví dụ, trong các cuộc trò chuyện hàng ngày, mọi người ở Trung Quốc có thể nói, "Mặt hàng này có giá 100 Nhân dân tệ" thay vì "Mặt hàng này có giá 100 Nhân dân tệ".
Mã ISO chính thức cho đồng nhân dân tệ là CNY, viết tắt của "Chinese Yuan". Trong các hệ thống tài chính quốc tế, mã này được sử dụng để niêm yết tỷ giá hối đoái, định giá tiền tệ và thực hiện giao dịch. Ví dụ, nếu bạn tra cứu tỷ giá hối đoái của đồng tiền Trung Quốc so với đô la Mỹ, bạn sẽ thấy tỷ giá được hiển thị là USD/CNY.
Ngoài ra, một phiên bản ngoại biên của đồng tiền được gọi là CNH được sử dụng bên ngoài Trung Quốc đại lục, đặc biệt là ở Hồng Kông và các thị trường toàn cầu. Mặc dù về mặt kỹ thuật vẫn là đồng nhân dân tệ, CNH ít bị kiểm soát vốn hơn và có thể giao dịch tự do hơn so với đồng tiền nội địa là CNY.
Ở dạng viết, ký hiệu tiền tệ của đồng nhân dân tệ là ¥, giống như đồng yên Nhật. Điều này đôi khi có thể gây nhầm lẫn, vì vậy ngữ cảnh rất quan trọng. Khi cần giải thích rõ ràng, CNY được sử dụng để chỉ cụ thể đồng nhân dân tệ Trung Quốc, trong khi JPY chỉ đồng yên Nhật.
Mã CNY đại diện cho đồng nhân dân tệ chính thức trên bờ được giao dịch trong phạm vi đại lục theo sự kiểm soát vốn chặt chẽ của Trung Quốc. Ngược lại, RMB không phải là mã tiền tệ ISO, mà là thuật ngữ rộng hơn được sử dụng để chỉ hệ thống tiền tệ của Trung Quốc.
Để làm vấn đề phức tạp hơn, CNH được sử dụng để phân biệt đồng nhân dân tệ ở nước ngoài. Mặc dù cả CNY và CNH đều đề cập đến cùng một mệnh giá (nhân dân tệ), chúng có thể khác nhau đôi chút về tỷ giá hối đoái do điều kiện thị trường và khuôn khổ quản lý.
Tóm lại:
- Nhân dân tệ (RMB): Tên của hệ thống tiền tệ.
- Nhân dân tệ (CNY): Đơn vị tiền tệ.
- CNH: Nhân dân tệ ngoài khơi, giao dịch bên ngoài Trung Quốc đại lục.
Việc sử dụng kép Nhân dân tệ và Nhân dân tệ không phải là duy nhất trong tài chính toàn cầu. Các loại tiền tệ khác cũng thể hiện sự khác biệt tương tự giữa tên tiền tệ và đơn vị tính toán.
Một phép so sánh hữu ích được tìm thấy trong tiền tệ Anh: "Pound sterling" là tên chính thức của hệ thống tiền tệ, trong khi "pound" là đơn vị tiền tệ. Tương tự như vậy, trong tiếng Anh Mỹ thông tục, mọi người thường gọi "buck" thay vì "dollar", mặc dù cả hai đều chỉ cùng một đơn vị tiền tệ.
Trong trường hợp của Trung Quốc:
- Nhân dân tệ đóng vai trò là "bảng Anh".
- Viên đóng vai trò là “bảng cân”.
Phép loại suy này giúp người nói tiếng Anh hiểu rõ hơn về sự khác biệt và sử dụng các thuật ngữ một cách chính xác tùy theo ngữ cảnh. Ví dụ, trong các báo cáo chính thức, người ta có thể đề cập đến "tài sản được định giá bằng nhân dân tệ", trong khi trong các bối cảnh thông thường, người ta thường nói "giá bằng nhân dân tệ".
Cũng giống như đồng bảng Anh được chia thành 100 xu, đồng nhân dân tệ được chia thành các đơn vị nhỏ hơn:
- 1 Nhân dân tệ (元) = 10 Giao (角)
- 1 Tiêu = 10 Phân (分)
Tuy nhiên, trong cuộc sống hàng ngày, các đơn vị này hiếm khi được sử dụng ngoài tiền lẻ. Thay vào đó, công chúng Trung Quốc thường sử dụng các thuật ngữ thông tục:
- Kuai (块): Thường được sử dụng trong tiếng Trung Quốc thay cho "yuan", tương tự như "quid" cho "pound".
- Mao (毛): Thuật ngữ nói của "jiao", thường được dùng để chỉ 0,1 nhân dân tệ.
Ví dụ, thay vì nói "三元五角" (ba nhân dân tệ và năm xu), hầu hết mọi người sẽ nói "三块五" (ba xu năm). Những đơn vị không chính thức này đã ăn sâu vào các cuộc trò chuyện hàng ngày, mặc dù chúng không được sử dụng trong các tài liệu chính thức hoặc nhãn giá.
Sự khác biệt giữa Nhân dân tệ và Nhân dân tệ thường nằm ở ngữ cảnh và tính hình thức. Nhân dân tệ ám chỉ toàn bộ hệ thống tiền tệ của Trung Quốc, trong khi Nhân dân tệ là đơn vị tính toán trong hệ thống đó. Sự nhầm lẫn này là dễ hiểu, đặc biệt là đối với những người không quen với các sắc thái của thuật ngữ tài chính Trung Quốc, nhưng một khi sự khác biệt này trở nên rõ ràng, việc điều hướng cả các cuộc thảo luận chính thức và các giao dịch hàng ngày trở nên dễ dàng hơn.
Vì đồng tiền của Trung Quốc đóng vai trò ngày càng quan trọng trong tài chính toàn cầu, nên việc hiểu những thuật ngữ này không chỉ là một bài tập ngôn ngữ mà còn là một phần để theo kịp thế giới kinh tế đang thay đổi.
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Tài liệu này chỉ dành cho mục đích thông tin chung và không nhằm mục đích (và không nên được coi là) lời khuyên về tài chính, đầu tư hoặc các lời khuyên khác mà chúng ta nên tin cậy. Không có ý kiến nào trong tài liệu này cấu thành khuyến nghị của EBC hoặc tác giả rằng bất kỳ khoản đầu tư, chứng khoán, giao dịch hoặc chiến lược đầu tư cụ thể nào là phù hợp với bất kỳ người cụ thể nào.
Tìm hiểu cách IWM ETF theo dõi Russell 2000, các khoản nắm giữ, chi phí và hiệu suất của quỹ này, cũng như vị trí phù hợp của quỹ trong chiến lược đầu tư đa dạng.
2025-06-17Tìm hiểu cách thức giao dịch khoảng trống giá (gap trading) hoạt động, các loại khoảng trống giá và cách các nhà giao dịch sử dụng chúng để xác định điểm vào và thoát lệnh có lợi nhuận trên thị trường biến động.
2025-06-17Cập nhật tỷ giá Nhân dân tệ (CNY) sang tiền Việt Nam (VND) hôm nay. Quy đổi chi tiết 1 tệ, 10 tệ, 100 tệ, 1000 tệ, 1 vạn, 10 vạn, 50 vạn tệ và nhiều mức khác sang VND.
2025-06-17