简体中文 繁體中文 English 한국어 日本語 Español ภาษาไทย Bahasa Indonesia Português Монгол العربية हिन्दी Русский ئۇيغۇر تىلى

Tỷ giá Yên/Euro năm 2025: Các yếu tố chính và triển vọng thị trường

Đăng vào: 2025-05-07    Cập nhật vào: 2025-10-30

Tính đến ngày 30 tháng 10 năm 2025, đồng euro giao dịch ở mức khoảng 173,5 yên đổi 1 euro, duy trì một trong những mức mạnh nhất so với đồng yên Nhật kể từ năm 2008. Ngược lại, điều này có nghĩa là 1 yên ≈ 0,00576 euro, làm nổi bật sự yếu kém tương đối của đồng yên so với đồng euro.

 

Khoảng cách ngày càng lớn giữa chính sách của Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) và Ngân hàng Nhật Bản (BoJ) tiếp tục thúc đẩy xu hướng này.

 

Việc hiểu được những động lực này là điều cần thiết đối với bất kỳ ai quản lý việc chuyển tiền, đầu tư hoặc thương mại giữa Nhật Bản và Khu vực đồng tiền chung châu Âu .

 

Tỷ giá Yên Nhật sang Euro hiện tại (30 tháng 10 năm 2025)

 

Tỷ giá Yên Nhật sang Euro hiện tại (30 tháng 10 năm 2025)Tính đến ngày 30 tháng 10 năm 2025, 1 JPY = 0,00576 EUR, phản ánh sự suy yếu liên tục của đồng yên. Xu hướng này cho thấy đồng euro mạnh lên so với đồng yên, được thúc đẩy bởi lãi suất ECB tăng và chính sách nới lỏng tiền tệ đang diễn ra của Nhật Bản.

 

Hãy cùng khám phá những yếu tố cốt lõi ảnh hưởng đến cặp tiền tệ này và cách chúng tương tác trong môi trường kinh tế năng động hiện nay.

 

Các yếu tố chính ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái Yên sang Euro

Các yếu tố chính ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái Yên sang Euro

1.  Chênh lệch lãi suất

Lãi suất tiền gửi quan trọng của Ngân hàng Trung ương Châu Âu hiện ở mức khoảng 2,00%, trong khi lãi suất chính sách của Ngân hàng Nhật Bản vẫn ở mức 0,50%, với thị trường kỳ vọng lãi suất có thể tăng lên 0,75% trong thời gian tới. 

 

Khoảng cách lợi suất đáng kể này tiếp tục khuyến khích dòng vốn chảy vào Khu vực đồng euro, qua đó hỗ trợ đồng euro.

 

2. Lạm phát và hiệu suất tăng trưởng

Tại khu vực quản lý của Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB), lạm phát hàng năm ở mức 2,2% vào tháng 9 năm 2025, tăng so với mức khoảng 2,0% của tháng trước. 

 

Tại Nhật Bản, giá tiêu dùng cốt lõi tăng khoảng 2,9% so với cùng kỳ năm trước vào tháng 9 năm 2025, gây áp lực lên mặt trận chính sách tiền tệ.

 

Động lực tăng trưởng kinh tế còn khiêm tốn: IMF dự báo mức tăng trưởng GDP thực tế của Nhật Bản vào khoảng 1,1% vào năm 2025.

 

3. Chính sách và can thiệp của Ngân hàng Trung ương

Bất chấp những dấu hiệu áp lực, BoJ vẫn duy trì kiểm soát đường cong lợi suất và mua trái phiếu. Bất kỳ dấu hiệu bình thường hóa chính sách nào cũng có thể khiến đồng yên mạnh hơn, mặc dù thị trường cho rằng điều này khó có thể xảy ra trước giữa năm 2026.

 

4. Cán cân thương mại và dòng chảy toàn cầu

Việc nhập khẩu năng lượng của Nhật Bản đã làm gia tăng thâm hụt thương mại, trong khi khả năng phục hồi xuất khẩu của Khu vực đồng tiền chung châu Âu, đặc biệt là máy móc và ô tô, hỗ trợ nhu cầu đồng euro.

 

5. Ổn định chính trị và tâm lý thị trường

Sự ổn định chính trị trên toàn Khu vực đồng Euro tiếp tục củng cố niềm tin của nhà đầu tư, trong khi tăng trưởng chậm lại và những thách thức về nhân khẩu học của Nhật Bản đang đè nặng lên tâm lý thị trường. Sự phân kỳ này góp phần duy trì sức mạnh của đồng euro so với đồng yên.

 

6. Dòng tiền trú ẩn an toàn

Đồng yên vẫn là một tài sản trú ẩn an toàn, thường tăng giá trong thời gian ngắn khi thị trường toàn cầu bất ổn. Tuy nhiên, những biến động này chỉ tồn tại trong thời gian ngắn do nhu cầu đồng euro ổn định.

 

7. Động lực của giao dịch chênh lệch lãi suất

Giao dịch chênh lệch tỷ giá Yên và Euro

Lãi suất thấp của Nhật Bản tiếp tục khiến đồng yên trở thành đồng tiền tài trợ cho các giao dịch chênh lệch lãi suất toàn cầu. Khi khẩu vị rủi ro cao, đồng yên yếu đi khi các nhà đầu tư tìm kiếm lợi suất cao hơn ở nước ngoài.

 

8. Giá cả hàng hóa và điều khoản thương mại

Cả hai nền kinh tế đều phụ thuộc vào năng lượng nhập khẩu. Giá dầu tăng cao gây áp lực lên đồng yên Nhật Bản, trong khi nguồn cung đa dạng của châu Âu mang lại sự ổn định tương đối.

 

9. Thiên tai và các cú sốc bên ngoài

Việc Nhật Bản phải đối mặt với các sự kiện thiên nhiên, chẳng hạn như bão mùa hè năm 2025, đã gây ra biến động nhỏ trong ngắn hạn đối với đồng yên.

 

10. Công bố dữ liệu kinh tế

Các dữ liệu liên tục về GDP, CPI và việc làm từ Nhật Bản và Khu vực đồng Euro tiếp tục ảnh hưởng đến diễn biến ngắn hạn của thị trường JPY/EUR.

 

Tại Khu vực đồng tiền chung châu Âu, mức tăng trưởng GDP sơ bộ quý 3 năm 2025 được báo cáo là 0,3% so với quý trước, với lạm phát tháng 9 là 2,2%.

 

Tại Nhật Bản, tăng trưởng GDP quý 3 năm 2025 đạt 0,2% theo quý, trong khi CPI cốt lõi vẫn ở mức cao 2,9%, khiến thị trường chú ý đến khả năng điều chỉnh chính sách của BoJ.

 

Những báo cáo này thường gây ra sự biến động trong tỷ giá đồng yên so với đồng euro, đặc biệt là khi chúng khác với kỳ vọng.


Thị trường tiền tệ toàn cầu luôn phức tạp và chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố đan xen. Để dự báo chính xác các chuyển động trong tương lai, đặc biệt là với các loại tiền tệ chủ chốt, nhà đầu tư cần phải nắm vững những nhân tố tác động đến sức mạnh tiền tệ. Việc hiểu rõ các động lực này là nền tảng để phân tích triển vọng thị trường, đặc biệt khi xem xét đặc thù của các cặp tiền tệ chéo, vốn có thể không đi theo cùng một quy luật với các cặp tiền tệ chính.

 

Ưu và nhược điểm của việc đầu tư vào đồng Yên Nhật

 

Đồng yên Nhật vẫn là một tài sản phòng thủ chiến lược, hữu ích cho việc đa dạng hóa danh mục và phòng ngừa khủng hoảng, nhưng không phải là một kênh đầu tư sinh lời cao. Các nhà đầu tư cân nhắc việc tiếp cận danh mục nên xem đồng yên như một mỏ neo ổn định, chứ không phải là động lực tăng trưởng ngắn hạn.

Lợi ích của việc đầu tư vào đồng Yên Nhật Rủi ro khi đầu tư vào đồng Yên Nhật
Được coi là một loại tiền tệ an toàn trong thời kỳ bất ổn toàn cầu Lãi suất rất thấp có nghĩa là lợi nhuận hạn chế
Giúp đa dạng hóa và cân bằng danh mục đầu tư Yên có thể yếu trong thời gian dài
Nhật Bản có hệ thống tài chính mạnh mẽ và ổn định Dân số già hóa và tăng trưởng chậm hạn chế tiềm năng tăng trưởng
Có thể tăng nếu Ngân hàng Nhật Bản thắt chặt chính sách Những thay đổi về chính sách hoặc sự thay đổi toàn cầu có thể gây ra sự biến động

Yên so với Euro: Triển vọng cho cuối năm 2025 và xa hơn

Triển vọng thị trường EurJPY năm 2025

Thị trường đồng thuận cho rằng cặp EUR/JPY sẽ duy trì trong khoảng 170-175 cho đến cuối năm. Đồng yên khó có thể phục hồi đáng kể cho đến khi BoJ tăng lãi suất hoặc lạm phát ở Nhật Bản ổn định.

 

  • Tóm tắt dự báo (tính đến ngày 29 tháng 10 năm 2025):

  • Phạm vi ngắn hạn: ¥172–¥175

  • Mục tiêu cuối năm: Khoảng 174 Yên

  • Triển vọng năm 2026: Đồng yên có thể tăng giá dần dần nếu BoJ thắt chặt chính sách

 

Ngân hàng Nhật Bản (BoJ) tác động trực tiếp đến giá trị đồng yên thông qua các quyết định chính sách tiền tệ. Khi BoJ hạ lãi suất hoặc thực hiện nới lỏng định lượng, đồng yên có xu hướng yếu đi do lợi nhuận từ việc nắm giữ đồng yên giảm và thanh khoản tăng. 

 

Ngược lại, việc tăng lãi suất hoặc thắt chặt chính sách sẽ thu hút dòng vốn chảy vào, củng cố đồng nội tệ. Các công cụ như kiểm soát đường cong lợi suất và định hướng tương lai sẽ tác động mạnh hơn đến kỳ vọng của thị trường, ngay cả những dấu hiệu thắt chặt cũng có thể đẩy đồng yên lên. 

 

Triển vọng lạm phát và tăng trưởng kinh tế cũng chi phối các hành động của BoJ, do đó thị trường theo dõi chặt chẽ các thông báo, vì biết rằng chúng có thể tác động đáng kể đến cặp EUR/JPY.


Trong bức tranh toàn cảnh đó, chính sách của các ngân hàng trung ương đóng vai trò then chốt. Vai trò của Ngân hàng Trung ương Châu Âu trong việc điều hành chính sách tiền tệ khu vực đồng Euro sẽ có ảnh hưởng sâu rộng đến giá trị của đồng tiền này. Tương tự, hoạt động của Ngân hàng Nhật Bản và lập trường của họ về lãi suất sẽ là yếu tố quyết định đối với đồng Yên. Những thay đổi trong chính sách này có thể tạo ra những làn sóng lớn trên thị trường tài chính toàn cầu.

 

Lời khuyên cho các nhà đầu tư chính

 

Sức mạnh của đồng Euro có lợi cho các tài sản được tính bằng EUR: Với đồng euro ở mức gần 173,5 Yên, các khoản đầu tư của châu Âu có thể mang lại lợi nhuận về tiền tệ khi chuyển đổi sang yên.

 

Phòng ngừa rủi ro là rất quan trọng: Đối với các nhà đầu tư hoặc doanh nghiệp Nhật Bản tiếp xúc với thanh toán bằng EUR, việc sử dụng phòng ngừa rủi ro ngoại hối có thể giảm rủi ro biến động.

 

Theo dõi sự phân kỳ chính sách: Sự ổn định lãi suất của ECB so với việc nới lỏng của BoJ có thể khiến đồng yên chịu áp lực, ảnh hưởng đến vị thế tiền tệ trong ngắn hạn và trung hạn.

 

Cơ hội trong thương mại và kinh doanh chênh lệch giá: Các công ty nhập khẩu từ Khu vực đồng tiền chung châu Âu hoặc tham gia vào các giao dịch xuyên biên giới có thể hưởng lợi từ thời điểm chuyển đổi chiến lược.


Không thể bỏ qua các hiện tượng kinh tế vĩ mô như khái niệm lạm phát và giảm phát khi đánh giá giá trị tương lai của các đồng tiền. Lạm phát dai dẳng hay giảm phát kéo dài đều buộc các ngân hàng trung ương phải hành động, từ đó tác động trực tiếp đến sức mua và mức độ hấp dẫn của một loại tiền tệ. Theo dõi sát sao các chỉ số kinh tế và phản ứng chính sách liên quan là điều tối quan trọng để có cái nhìn toàn diện về triển vọng thị trường.

 

Những câu hỏi thường gặp (FAQ)

 

1. Tỷ giá hiện tại của đồng yên so với đồng euro là bao nhiêu?

Tính đến ngày 30 tháng 10 năm 2025, 1 JPY ≈ 0,00576 EUR hoặc 1 EUR ≈ ¥173,5.

 

2. Tại sao đồng yên lại yếu so với đồng euro?

Đồng euro được hưởng lợi từ lãi suất ECB cao hơn, trong khi BoJ tiếp tục nới lỏng tiền tệ, làm gia tăng khoảng cách lãi suất.

 

3. Khi nào đồng yên có thể mạnh trở lại?

Đồng yên khó có thể phục hồi đáng kể cho đến khi BoJ tăng lãi suất hoặc lạm phát ở Nhật Bản ổn định, có thể là vào năm 2026.

 

4. Nhà đầu tư có thể quản lý rủi ro tiền tệ như thế nào?

Sử dụng các biện pháp phòng ngừa rủi ro ngoại hối, theo dõi chính sách của ngân hàng trung ương và tính toán thời điểm chuyển đổi một cách chiến lược có thể giảm thiểu rủi ro do biến động của tỷ giá JPY/EUR.

 

5. Những yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến cặp JPY/EUR?

Lãi suất, lạm phát, chính sách của BoJ/ECB, cán cân thương mại, tâm lý rủi ro toàn cầu và các công bố dữ liệu kinh tế quan trọng.

 

Cuối cùng

 

Tỷ giá hối đoái giữa đồng yên và đồng euro được hình thành bởi sự kết hợp phức tạp của nhiều yếu tố, bao gồm lãi suất, lạm phát, chính sách của ngân hàng trung ương, cán cân thương mại, ổn định chính trị và tâm lý rủi ro toàn cầu.

 

Bằng cách hiểu những yếu tố thúc đẩy này, bạn có thể dự đoán tốt hơn các biến động tiền tệ và đưa ra quyết định sáng suốt - cho dù bạn đang trao đổi tiền, đầu tư hay quản lý doanh nghiệp quốc tế vào năm 2025.

 

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Tài liệu này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin chung và không nhằm mục đích (và không nên được coi là) tư vấn tài chính, đầu tư hoặc các hình thức tư vấn khác mà chúng ta nên tin cậy. Không có ý kiến nào trong tài liệu này cấu thành khuyến nghị của EBC hoặc tác giả rằng bất kỳ khoản đầu tư, chứng khoán, giao dịch hoặc chiến lược đầu tư cụ thể nào phù hợp với bất kỳ cá nhân cụ thể nào.