Yên Nhật (JPY) - lịch sử hình thành, đặc điểm nhận dạng, vai trò trong nền kinh tế đến các yếu tố tác động và triển vọng tương lai.
Yên Nhật (JPY) là đồng tiền quốc gia của Nhật Bản, một nền kinh tế lớn thứ ba thế giới về tổng sản phẩm quốc nội. Đồng Yên không chỉ đóng vai trò quan trọng trong nội bộ Nhật Bản mà còn ảnh hưởng sâu rộng đến thị trường tài chính toàn cầu, đặc biệt là trong lĩnh vực ngoại hối và thương mại quốc tế.
Với tính thanh khoản cao, độ ổn định gần như tuyệt đối và sự tin tưởng của các nhà đầu tư toàn cầu, Yên Nhật trở thành biểu tượng của sự an toàn trong thời kỳ bất ổn kinh tế và chính trị. Bài viết này sẽ đi sâu phân tích mọi khía cạnh của đồng Yên Nhật, từ lịch sử hình thành, đặc điểm nhận dạng, vai trò trong nền kinh tế đến các yếu tố tác động và triển vọng tương lai của nó.
Yên Nhật (JPY) là đồng tiền chính thức của Nhật Bản, được phát hành và quản lý bởi Ngân hàng Trung ương Nhật Bản (BOJ). Đây là đơn vị tiền tệ đã tồn tại hơn 150 năm, trải qua nhiều biến động về giá trị cùng với những thăng trầm của nền kinh tế đất nước mặt trời mọc. Trong thị trường ngoại hối thế giới, Yên Nhật (JPY) đứng thứ ba về khối lượng giao dịch, chỉ sau đồng đô la Mỹ (USD) và euro (EUR), thể hiện sức mạnh và ảnh hưởng toàn cầu của đồng tiền này.
Yên Nhật có ký hiệu quốc tế ¥, mã ISO 4217 là JPY, và còn được viết tắt là JP¥. Đơn vị phụ của đồng tiền này là sen, tuy nhiên kể từ năm 1954, sen đã bị loại khỏi hệ thống lưu hành chính thức do lạm phát quá cao và khả năng kiểm soát tiền tệ của chính phủ. Trong hệ thống tiền tệ hiện đại, 1 Yên bằng 100 sen, nhưng thực tế, các mệnh giá thấp hơn này ít khi còn xuất hiện trên thị trường.
Trong bối cảnh toàn cầu, Yên Nhật đóng vai trò là đồng tiền dự trữ thứ tư, sau USD, EUR và bảng Anh (GBP). Theo dữ liệu của IMF, tỷ lệ giữ Yên trong dự trữ ngoại hối toàn cầu chiếm khoảng 8.5%, điều này cho thấy sự tín nhiệm của các ngân hàng trung ương và tổ chức tài chính lớn đối với đồng tiền này. Thêm vào đó, Yên Nhật còn là một trong sáu đồng tiền chính được lựa chọn trong hệ thống Quỹ Tiền tệ Quốc tế - một minh chứng rõ ràng về mức độ ổn định và uy tín của đồng tiền này.
Không chỉ vậy, Yên Nhật còn thường được coi là "tài sản an toàn" hoặc "đồng tiền trú ẩn an toàn" trong những giai đoạn thị trường tài chính toàn cầu xảy ra biến động mạnh hoặc khủng hoảng kinh tế. Chính vì tính chất này, trong các thời điểm bất ổn, các nhà đầu tư thường tìm đến mua đồng Yên như một cách giảm thiểu rủi ro, nhất là khi các nền kinh tế lớn khác gặp khó khăn hoặc chính sách tiền tệ của các nước này thay đổi đột ngột.
Lịch sử của đồng Yên Nhật bắt nguồn từ cuối thế kỷ XIX, là kết quả của quá trình hiện đại hóa và phục hồi nền kinh tế đang còn non trẻ của đất nước mặt trời mọc. Trước khi chính thức có đồng Yên, Nhật Bản tồn tại hệ thống tiền tệ phong kiến riêng biệt, chủ yếu phát hành trong các khu vực địa phương hoặc theo từng lãnh chúa phong kiến.
Năm 1871, trong thời kỳ Minh Trị duy tân, chính phủ Nhật Bản đã ban hành đạo luật mới về tiền tệ, nhằm thay thế các loại tiền cũ của các vùng miền, tạo ra một hệ thống tiền tệ thống nhất phù hợp với xu hướng hiện đại. Đồng Yên chính thức được phát hành, được định nghĩa ban đầu là 1,5 gram vàng hoặc 24,26 gram bạc. Sự ra đời của đồng tiền này đánh dấu bước ngoặt trong quá trình hội nhập của Nhật Bản vào nền kinh tế toàn cầu, đồng thời thể hiện quyết tâm của chính quyền Minh Trị trong việc thúc đẩy phát triển kinh tế và mở rộng ảnh hưởng.
Trong quá trình lịch sử, đồng Yên Nhật trải qua nhiều biến đổi đáng kể:
- Năm 1882, Ngân hàng Nhật Bản (BOJ) được thành lập, nắm độc quyền kiểm soát cung tiền, góp phần ổn định giá trị đồng Yên trong dài hạn.
- Sau khi mất giá bạc năm 1873, đồng Yên bắt đầu mất giá so với các đồng tiền mạnh như đô la Mỹ, dẫn đến những điều chỉnh chính sách về tiêu chuẩn tiền tệ.
- Năm 1897, Nhật Bản áp dụng tiêu chuẩn vàng trao đổi, giữ giá trị đồng Yên cố định ở mức 0,5 đô la, giúp tăng cường tính ổn định và thu hút các nhà đầu tư nước ngoài.
- Trong hai cuộc chiến tranh thế giới và các thời kỳ hỗn loạn, đồng Yên liên tục mất giá trị do lạm phát, chiến tranh và các biến cố kinh tế nội bộ.
- Sau Chiến tranh thế giới thứ hai, Nhật Bản trải qua thời kỳ phục hồi kinh tế nhanh chóng, cùng với việc hệ thống Bretton Woods được thiết lập, Yên được neo với USD ở mức 360 JPY/USD, tạo ra một môi trường ổn định, thúc đẩy phát triển thương mại.
Trong vòng vài thập kỷ trở lại, đồng Yên đã trải qua nhiều biến động rõ rệt. Tháng 4/2024, đồng tiền này xuống mức thấp nhất trong 34 năm so với USD, chỉ còn 160 JPY/USD, do ảnh hưởng từ chính sách nới lỏng tiền tệ của BOJ và các yếu tố toàn cầu như lạm phát gia tăng tại Mỹ. Tuy nhiên, sau những chính sách điều chỉnh lãi suất mới đây, Yên đã có phần phục hồi và dao động quanh mức 142-145 JPY/USD, phản ánh tín hiệu về sự ổn định và kỳ vọng của thị trường.
Thời kỳ | Giá trị đồng Yên so với USD | Ghi chú |
---|---|---|
1985 (đỉnh cao trước bong bóng) | Khoảng 242 JPY/USD | Thời kỳ tăng giá mạnh sau hiệp định Plaza |
1998 | Khoảng 130 JPY/USD | Thời kỳ khủng hoảng tài chính châu Á |
2024 (đầu năm) | Khoảng 160 JPY/USD | Mức thấp nhất trong 34 năm, ảnh hưởng từ chính sách BOJ |
2024 (tháng 7) | Khoảng 142 JPY/USD | Phục hồi sau chính sách nâng lãi suất của BOJ |
Các mệnh giá và hình thức lưu hành của đồng Yên Nhật rất đa dạng, phù hợp với nhu cầu sử dụng trong đời sống hàng ngày cũng như trong hoạt động thương mại lớn. Ngoài ra, thiết kế các đồng tiền còn phản ánh nét đặc trưng văn hóa, lịch sử của Nhật Bản, tạo nên hình ảnh riêng biệt, dễ nhận biết.
Tiền Yên Nhật gồm tiền giấy và tiền xu kim loại. Tiền giấy có các mệnh giá phổ biến như 1.000, 5.000, 10.000 yên, trong khi tiền xu kim loại đa dạng từ 1 yên đến 500 yên.
Trong các tờ tiền giấy, những nhân vật nổi bật của lịch sử và văn hóa Nhật Bản thường được in như nhà văn Natsume Sōseki, bác sĩ Hideyo Noguchi, hay các địa danh nổi tiếng như núi Phú Sỹ, đền Itsukushima. Các mệnh giá thấp như 1.000 yên chủ yếu dùng cho tiêu dùng hàng ngày, còn các mệnh giá lớn hơn dùng trong thanh toán lớn, gửi tiết kiệm hoặc các hoạt động tài chính.
Tiền xu kim loại, ngoài các mệnh giá phổ biến còn mang đậm nét văn hóa với hình ảnh hoa, chim, biểu tượng truyền thống của Nhật Bản như hoa anh đào, con cú, cá chép.
- Tiền xu 1 yên: Làm từ nhôm, có hình mầm cây, biểu tượng của sự hy vọng và sự phục hồi. Kiểu dáng giản dị nhưng ý nghĩa sâu sắc, thể hiện tinh thần vươn lên của đất nước Nhật Bản sau chiến tranh.
- Tiền xu 5 yên: Làm từ đồng thau, có lỗ tròn ở giữa, tượng trưng cho sự may mắn, "go-en" đồng âm với từ "duyên". Hình ảnh trên đồng tiền này đại diện cho nông nghiệp (cây lúa), thủy sản (nước), công nghiệp (bánh răng).
Các nhân vật lịch sử và các địa danh nổi tiếng Nhật Bản đều được trưng bày trên tiền giấy, còn thiết kế đồng xu thường mang hình hoa, chim hoặc các biểu tượng truyền thống, giúp người tiêu dùng dễ dàng nhận dạng và cảm nhận rõ nét văn hóa Nhật Bản.
Việc hiểu rõ cách đọc số tiền là kỹ năng cơ bản nhưng rất quan trọng trong giao tiếp và quản lý tài chính. Người Nhật thường đọc số tiền theo quy tắc: mệnh giá + 円 (en = Yên). Số 0 trong tiếng Nhật thường được mượn từ tiếng Anh là "Zero" thành ゼロ; khi viết văn tự, số 0 sẽ thành ký hiệu 〇.
Hệ thống đọc số trong tiếng Nhật khá phức tạp: các hàng như hàng chục, trăm, nghìn đều có cách gọi riêng biệt. Ví dụ:
- Đọc hàng chục: juu (十) cộng với số từ 11-19 sẽ có cách đọc riêng (ví dụ: 十一 là juu-ichi).
- Đọc hàng trăm: hyaku (百), nhưng có những trường hợp đặc biệt như 300 (san-byaku), 600 (roppyaku), 800 (happyaku).
- Đơn vị đếm lớn: 1 man (一万) tương đương 10.000 Yên, sử dụng để biểu thị các số lớn hơn.
Trong nền kinh tế Nhật Bản, Yên Nhật đóng vai trò trọng yếu trong các hoạt động xuất nhập khẩu, chính sách tiền tệ, và trong hệ thống tài chính toàn cầu. Những biến động của đồng tiền này có thể tác động lớn đến các ngành công nghiệp, thị trường chứng khoán, và cán cân thương mại của quốc gia.
Do đặc thù của nền kinh tế Nhật Bản là nền kinh tế dựa vào xuất khẩu, đồng Yên có ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng cạnh tranh của hàng hóa Nhật trên thị trường quốc tế. Khi đồng yên yếu, hàng hóa Nhật trở nên rẻ hơn đối với khách hàng nước ngoài, giúp thúc đẩy xuất khẩu. Ngược lại, khi đồng Yên mạnh, giá trị xuất khẩu có thể giảm, ảnh hưởng tiêu cực tới doanh thu của các doanh nghiệp Nhật.
Trong năm 2017, giá trị xuất khẩu của Nhật đạt khoảng 683,3 tỷ USD, tập trung chủ yếu vào các ngành như ô tô, điện tử, máy móc công nghiệp... Các đối tác thương mại lớn nhất của Nhật gồm Hoa Kỳ, Trung Quốc và Hàn Quốc. Tỷ lệ thặng dư thương mại luôn duy trì tích cực, phản ánh năng lực cạnh tranh của nền kinh tế này.
Biến động tỷ giá hối đoái có tác động sâu rộng đến giá cả trong nước. Trong giai đoạn 2015-2019, tác động này còn nhẹ nhàng nhưng từ năm 2021 trở lại đây, ảnh hưởng rõ rệt hơn do chi phí nhập khẩu tăng hoặc giảm phụ thuộc vào xu hướng của đồng Yên. Một đồng Yên yếu làm tăng chi phí nhập khẩu nguyên liệu, hàng hóa, từ đó đẩy giá bán lẻ và gây áp lực lạm phát nội địa.
Ngược lại, Yên mạnh giúp giảm chi phí nhập khẩu, tạo điều kiện giảm giá hàng hóa nhập khẩu, kiểm soát lạm phát tốt hơn. Tuy nhiên, trong bối cảnh chiến lược của BOJ và các chính sách quốc tế, các biến động này thường diễn ra theo chu kỳ và có tính dự báo hạn chế.
Ngân hàng Trung ương Nhật Bản đóng vai trò trung tâm trong việc kiểm soát giá trị đồng Yên thông qua các chính sách lãi suất và chương trình mua trái phiếu. Chênh lệch lãi suất giữa Nhật Bản và các nền kinh tế khác như Mỹ hoặc châu Âu chính là yếu tố ảnh hưởng lớn nhất đến tỷ giá. Khi BOJ giữ lãi suất thấp hoặc âm, đồng Yên thường yếu đi để hỗ trợ xuất khẩu; ngược lại, việc nâng lãi suất sẽ giúp đồng tiền này mạnh hơn.
Tháng 1/2025, BOJ đã nâng lãi suất chính sách lần đầu sau nhiều năm, từ 0,25% lên 0,5%, nhằm kiểm soát lạm phát và ổn định tỷ giá. Các biện pháp khác như cắt giảm chương trình mua trái phiếu cũng góp phần điều chỉnh cung cầu và ảnh hưởng đến giá trị đồng tiền.
Trong thị trường ngoại hối toàn cầu, Yên Nhật giữ vai trò quan trọng với các cặp tỷ giá chính như USD/JPY, EUR/JPY, GBP/JPY. Các giao dịch này chiếm tỷ lệ lớn trong tổng khối lượng forex quốc tế, phản ánh mức độ thanh khoản và sự quan tâm của các nhà đầu tư toàn cầu.
Dưới đây là bảng tổng hợp tỷ giá của đồng Yên Nhật so với các đồng tiền lớn trong tháng 6/2025:
Đồng tiền | Tỷ giá (06/2025) | Ghi chú |
---|---|---|
USD | Khoảng 145 JPY/USD | Giao dịch phổ biến nhất |
EUR | Khoảng 161,65 JPY/EUR | Thương mại châu Âu - Nhật |
GBP | Khoảng 187,01 JPY/GBP | Liên quan đến thị trường Anh |
VNĐ | 1 JPY ≈ 180,83 VND | Thị trường Việt Nam |
Nguồn dữ liệu cập nhật từ các trang tài chính lớn như XE.com, Yahoo Finance, OANDA giúp nhà đầu tư và doanh nghiệp theo dõi sát sao biến động tỷ giá.
Yên Nhật là một trong những đồng tiền thanh khoản cao nhất thế giới, thường xuyên tham gia vào các chiến lược carry trade, nơi nhà đầu tư vay đồng tiền lãi suất thấp (như Yên) để đầu tư vào đồng tiền có lãi suất cao hơn. Điều này tạo ra dòng chảy vốn liên tục và góp phần duy trì tính linh hoạt của thị trường forex.
Chính vì thế, các cặp tiền như USD/JPY luôn có spread thấp, độ thanh khoản cao, giúp các giao dịch mua bán dễ dàng và nhanh chóng. Các ngân hàng trung ương lớn thường can thiệp để duy trì tỷ giá ổn định, nhằm tránh những biến động bất lợi, nhất là trong các thời điểm căng thẳng thương mại hoặc xung đột chính trị.
Ngoài vai trò trên thị trường forex, Yên Nhật còn đóng vai trò quan trọng trong dự trữ ngoại hối quốc tế của nhiều ngân hàng trung ương, đặc biệt là Nhật Bản - một trong những chủ nợ lớn nhất thế giới. Chính sách duy trì dự trữ đa dạng giúp giảm phụ thuộc vào USD, bảo vệ nền kinh tế khỏi các cú sốc tài chính toàn cầu.
Trong các cuộc khủng hoảng lớn như năm 2008 hay dịch COVID-19, đồng Yên thường tăng giá như một tài sản an toàn. Các nhà đầu tư toàn cầu vẫn xem Yên là một trong những đồng tiền đáng tin cậy để giữ gìn giá trị trong thời kỳ thị trường biến động.
Giá trị của đồng Yên bị tác động bởi nhiều yếu tố, trong đó đặc biệt quan trọng là chính sách tiền tệ của Nhật Bản, tình hình kinh tế toàn cầu và các yếu tố địa chính trị. Hiểu rõ các yếu tố này giúp dự báo xu hướng và có chiến lược phù hợp trong đầu tư, giao dịch hoặc hoạch định chính sách.
Chính sách lãi suất của BOJ là yếu tố quyết định chính đến giá trị của đồng Yên. Khi lãi suất Nhật Bản thấp hoặc âm, dòng vốn quốc tế thường rút khỏi Nhật để tìm kiếm lợi nhuận cao hơn ở các quốc gia khác, khiến Yên yếu đi. Ngược lại, nếu BOJ nâng lãi suất, dòng vốn sẽ đổ về Nhật, kéo theo đồng Yên tăng giá.
Chương trình mua trái phiếu của BOJ còn ảnh hưởng trực tiếp đến cung tiền của nền kinh tế. Hiện tại, BOJ sở hữu khoảng một nửa tổng số trái phiếu chính phủ Nhật Bản, điều này giúp kiểm soát lãi suất dài hạn nhưng cũng đặt ra thách thức về kiểm soát lạm phát và tỷ giá.
Các yếu tố bên ngoài như căng thẳng thương mại, các chính sách thuế của Mỹ, xung đột chính trị hoặc các thiên tai lớn đều có thể làm biến động tỷ giá Yên. Trong thời gian đại dịch COVID-19, đồng Yên trở thành nơi trú ẩn an toàn, đẩy giá trị tăng cao trong khi các đồng tiền khác giảm sút.
Chính sách của các quốc gia lớn như Mỹ, Trung Quốc, châu Âu tác động mạnh đến cân đối thương mại và dòng vốn toàn cầu, gián tiếp ảnh hưởng đến giá trị Yên. Các biện pháp như tăng thuế quan hoặc điều chỉnh chính sách tiền tệ đều có thể gây ra các phản ứng dây chuyền, ảnh hưởng đến ổn định của đồng tiền này.
Bộ Tài chính Nhật Bản và BOJ thường xuyên can thiệp thị trường để duy trì tỷ giá trong phạm vi mong muốn. Cuối tháng 4/2024, Nhật Bản đã chi gần 10 nghìn tỷ yên để hỗ trợ nội tệ khi tỷ giá xuống đáy 34 năm. Những biện pháp này nhằm giảm biến động quá lớn và đảm bảo an toàn cho nền kinh tế.
Từ góc độ chính sách, việc BOJ tăng lãi suất hay cắt giảm chương trình mua trái phiếu đều phản ánh mong muốn kiểm soát tỷ giá, đồng thời củng cố niềm tin của nhà đầu tư trong và ngoài nước.
Đầu tư vào Yên Nhật là một trong những chiến lược đa dạng hóa danh mục tài chính, đặc biệt phù hợp trong bối cảnh các chính sách nới lỏng tiền tệ của Nhật Bản còn kéo dài và tiềm năng phục hồi giá trị trong tương lai. Tuy nhiên, nhà đầu tư cần cân nhắc các rủi ro liên quan đến biến động tỷ giá, chính sách tiền tệ, và các yếu tố địa chính trị.
Thị trường trái phiếu Nhật Bản (JGBs) và cổ phiếu các công ty lớn như Toyota, Sony, Mitsubishi đều là những lựa chọn hấp dẫn khi đầu tư bằng Yên. Các nhà đầu tư kỳ vọng đồng Yên sẽ tăng giá vào năm 2024 khi chính sách của BOJ có nhiều điều chỉnh tích cực hơn, đặc biệt khi lãi suất bắt đầu tăng và những cam kết giảm mua trái phiếu được thực hiện.
Thời điểm thích hợp để đầu tư là sau đỉnh điểm của lãi suất USD, khi các chính sách của Mỹ có xu hướng thắt chặt hơn, còn BOJ bắt đầu rút khỏi chính sách siêu nới lỏng. Mức dự báo giá trị đồng Yên trong năm 2024 là khoảng 135 Yên/USD, mở ra nhiều cơ hội sinh lời cho các nhà đầu tư tỉnh táo.
Loại tài sản | Ưu điểm | Rủi ro |
---|---|---|
Trái phiếu Nhật Bản | An toàn, lãi suất ổn định | Lãi suất thấp, biến động tỷ giá có thể gây tổn thất |
Cổ phiếu Nikkei 225 | Tăng trưởng cao, tiềm năng phục hồi | Rủi ro thị trường, biến động tỷ giá |
Giao dịch ngoại hối | Thanh khoản cao, cơ hội lợi nhuận lớn | Rủi ro biến động mạnh, chiến lược carry trade |
Rủi ro pháp lý tại một số quốc gia như Việt Nam, biến động mạnh của tỷ giá, cùng với các chính sách thương mại toàn cầu đều đe dọa đến lợi ích của nhà đầu tư. Các chiến lược carry trade, mặc dù tiềm năng sinh lời lớn, song có thể gây tổn thất nặng nếu đồng Yên tăng giá đột ngột.
Ngoài ra, các chính sách của các nền kinh tế lớn như Mỹ hay Trung Quốc cũng có thể dẫn đến những biến động không dự báo trước, yêu cầu nhà đầu tư phải theo dõi sát sao và có chiến lược phòng ngừa phù hợp.
Khi đồng Yên giảm giá, người Việt sinh sống, làm việc tại Nhật Bản và gửi tiền về Việt Nam sẽ chịu tác động ngược lại, vì giá trị quy đổi sang VND sẽ giảm. Các doanh nghiệp nhập khẩu hàng hóa từ Nhật Bản sẽ được lợi nhờ giá trị giảm, trong khi các doanh nghiệp xuất khẩu sẽ gặp khó khăn hơn.
Trong dài hạn, tỷ giá USD/VND cũng có thể biến động theo biến động của Yên, ảnh hưởng đến cân đối vĩ mô của Việt Nam, đặc biệt khi hội nhập sâu rộng hơn vào thị trường quốc tế.
Dự báo trong trung và dài hạn, Yên Nhật sẽ có những bước chuyển biến đáng kể dựa trên chính sách của BOJ, tình hình kinh tế thế giới và các yếu tố địa chính trị. Các chuyên gia dự đoán đồng tiền này có khả năng phục hồi trong năm 2024, đặc biệt khi các chính sách thắt chặt tiền tệ bắt đầu có hiệu quả rõ rệt.
Chênh lệch lãi suất giữa Mỹ và Nhật Bản dự kiến sẽ thu hẹp, giúp đồng Yên tăng giá. Đồng thời, nền kinh tế Nhật Bản đang phục hồi rõ nét với các chính sách thúc đẩy tăng trưởng, tăng lương và cải thiện môi trường đầu tư. Các chỉ số dự báo cho thấy đồng Yên có thể tiến tới mức 135 Yên/USD trong năm 2024, mở ra thời kỳ mới cho các nhà đầu tư và các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực quốc tế.
Thời kỳ | Xu hướng dự báo | Các yếu tố ảnh hưởng |
---|---|---|
Năm 2024 | Phục hồi nhẹ, tăng giá khoảng 5-10% | Chính sách BOJ, lạm phát, biến động toàn cầu |
Năm 2025 | Tiếp tục ổn định hoặc tăng nhẹ | Chính sách tiền tệ, thương mại, địa chính trị |
Dài hạn | Trở thành đồng tiền dự trữ quan trọng hơn | Phát triển công nghệ tài chính, hợp tác quốc tế |
Trong bài viết này, chúng ta đã cùng nhau khám phá toàn diện về Yên Nhật (JPY) - đồng tiền của nền kinh tế lớn thứ ba thế giới. Từ lịch sử hình thành, đặc điểm đặc trưng, vai trò trong nền kinh tế, đến các yếu tố ảnh hưởng và triển vọng tương lai, rõ ràng đồng Yên Nhật không chỉ là biểu tượng của sự ổn định và tín nhiệm mà còn là một trong những công cụ chính trong hoạt động thương mại, đầu tư toàn cầu. Việc theo dõi sát sao các chính sách của BOJ, các biến động trên thị trường quốc tế sẽ giúp các nhà đầu tư, doanh nghiệp và cá nhân có chiến lược phù hợp để tận dụng tối đa các cơ hội cũng như giảm thiểu rủi ro từ đồng tiền này trong tương lai.
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Tài liệu này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin chung và không nhằm mục đích (và cũng không nên được coi là) lời khuyên về tài chính, đầu tư hay các lĩnh vực khác để bạn có thể dựa vào. Không có ý kiến nào trong tài liệu này được coi là khuyến nghị từ EBC hoặc tác giả rằng bất kỳ khoản đầu tư, chứng khoán, giao dịch hay chiến lược đầu tư cụ thể nào phù hợp với bất kỳ cá nhân nào.
USD/CAD tăng gần đường EMA 20 ngày do nhu cầu trú ẩn an toàn thúc đẩy đồng đô la, với căng thẳng địa chính trị và các cuộc đàm phán thương mại định hình tâm lý thị trường.
2025-06-19Đô la New Zealand (NZD) - lịch sử, đặc điểm, vai trò của đồng đô la New Zealand, cùng các yếu tố ảnh hưởng đến giá trị và tương lai phát triển của nó.
2025-06-19Franc Thụy Sĩ (CHF) nổi bật như một biểu tượng của sự ổn định và an toàn. Cùng tìm hiểu về lịch sử, Đặc điểm, mệnh giá, tỷ giá, sức ảnh hưởng và vai trò toàn cầu của Đồng Franc Thụy Sĩ (CHF).
2025-06-19