Đăng vào: 2025-12-11
Trung Quốc vừa ghi nhận thặng dư thương mại hàng hóa khoảng 1.000 tỷ USD lần đầu trong lịch sử, tính trong 11 tháng đầu năm 2025 - một cột mốc thể hiện rõ vai trò “công xưởng thế giới” nhưng cũng làm dày thêm tranh cãi về mất cân đối thương mại.
Trong báo cáo đánh giá thường niên tại Bắc Kinh, IMF công khai cảnh báo mô hình tăng trưởng dựa quá nhiều vào xuất khẩu và công suất dư thừa của Trung Quốc có thể làm gia tăng căng thẳng thương mại, thúc đẩy xu hướng bảo hộ và phân mảnh kinh tế toàn cầu.
Với nhà đầu tư và trader Việt Nam, thặng dư thương mại Trung Quốc ở mức 1.000 tỷ USD không chỉ là một con số ấn tượng, mà là tín hiệu về những làn sóng thuế quan, rào cản mới - kèm theo cả cơ hội dịch chuyển chuỗi cung ứng - sẽ tác động trực tiếp lên xuất khẩu, tỷ giá và cổ phiếu trên thị trường Việt Nam.
Theo số liệu từ Tổng cục Hải quan Trung Quốc, 11 tháng đầu năm 2025, xuất khẩu hàng hóa đạt khoảng 3.400 tỷ USD, trong khi nhập khẩu khoảng 2.300 tỷ USD, đưa thặng dư thương mại hàng hóa lên xấp xỉ 1.000 tỷ USD, tăng hơn 20% so với cùng kỳ năm trước. Đây là lần đầu tiên Trung Quốc vượt ngưỡng 1.000 tỷ USD thặng dư thương mại trong một năm dương lịch.
Về cơ cấu, hàng công nghệ cao và giá trị gia tăng lớn là động lực chính:
Xuất khẩu ô tô - đặc biệt là xe điện (EV) tăng vọt, với tổng số xe xuất khẩu ước hơn 6,5 triệu chiếc trong năm 2025, chiếm thị phần ngày càng lớn tại châu Âu, Mỹ Latinh và các thị trường mới nổi.
Chất bán dẫn (semiconductor) xuất khẩu tăng gần 25% so với cùng kỳ, phản ánh tham vọng mở rộng vị thế trong chuỗi giá trị công nghệ toàn cầu. Đáng chú ý, điều này diễn ra ngay cả khi Mỹ bật đèn xanh cho Nvidia bán chip H200 sang Trung Quốc vào đầu tháng 12, cho thấy sự đan xen phức tạp trong cuộc chiến công nghệ.
Xuất khẩu tàu biển và thiết bị shipbuilding tăng gần 27%, giúp Trung Quốc củng cố vị thế số 1 thế giới về đóng tàu.
Đáng chú ý, bức tranh thặng dư thương mại Trung Quốc không còn phụ thuộc nặng vào Mỹ như trước:
Xuất khẩu sang Mỹ giảm khoảng 29% tính đến tháng 11/2025 do tác động của thuế quan cao và xu hướng đa dạng hóa của các tập đoàn Mỹ.
Bù lại, xuất khẩu sang EU tăng khoảng 15% - xu hướng được củng cố khi Trung Quốc vượt Mỹ trở lại vị trí đối tác thương mại số 1 của Đức vào cuối tháng 11 - cùng với sự mở rộng mạnh mẽ ở các thị trường ASEAN, châu Phi và Mỹ Latinh.
Một phần quan trọng của tăng trưởng xuất khẩu đến từ việc “tái tuyến thương mại” (trade rerouting): hàng Trung Quốc được sản xuất hoặc lắp ráp thêm tại các nước như Việt Nam, Indonesia, Mexico… rồi xuất sang Mỹ và các thị trường phát triển với mức thuế thấp hơn.
Ở tầm toàn cầu, các tổ chức nghiên cứu như Morgan Stanley ước tính Trung Quốc hiện chiếm khoảng 15% xuất khẩu hàng hóa thế giới, và có thể tăng lên khoảng 16,5% vào cuối thập kỷ này nếu xu hướng hiện tại tiếp diễn. Điều đó củng cố hình ảnh Trung Quốc là “công xưởng của thế giới”, nhưng cũng khiến nhiều nền kinh tế nhập khẩu thấy mất cân đối ngày càng lớn.

Trong buổi họp báo tại Bắc Kinh ngày 10/12, đánh dấu kết thúc đợt rà soát thường niên (Article IV) với kinh tế Trung Quốc, IMF nâng dự báo tăng trưởng 2025 của Trung Quốc lên khoảng 5% và 4,5% cho năm 2026, nhấn mạnh đóng góp lớn của xuất khẩu ròng vào tăng trưởng.
Tuy vậy, Giám đốc điều hành Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) Kristalina Georgieva gửi đi thông điệp khá “thẳng”:
Trung Quốc “quá lớn để tiếp tục dựa vào xuất khẩu” làm động lực chính cho tăng trưởng,
Việc duy trì mô hình tăng trưởng dựa vào xuất khẩu - đầu tư - công suất dư thừa không chỉ tạo rủi ro nội tại mà còn làm tăng căng thẳng thương mại với các đối tác lớn.
IMF kêu gọi Bắc Kinh thực hiện những “lựa chọn dũng cảm”:
Tăng chi cho an sinh xã hội, cải cách hệ thống hộ khẩu (hukou) để người lao động di cư cảm thấy an toàn chi tiêu hơn.
Giải quyết dứt điểm khủng hoảng bất động sản và gánh nặng nợ công địa phương, vốn đang “khóa cứng” nhiều dòng tiền và niềm tin của hộ gia đình.
Giảm ưu tiên cho chính sách công nghiệp “đổ vốn” vào một số ngành được chọn, chuyển trọng tâm sang nâng thu nhập và tiêu dùng hộ gia đình.
Ở tầm toàn cầu, IMF từ nhiều năm qua đã cảnh báo rằng phân mảnh thương mại - khi thế giới chia thành các khối kinh tế cạnh tranh, áp thuế và hạn chế lẫn nhau - có thể làm giảm tới 7% GDP toàn cầu trong kịch bản xấu nhất, tương đương quy mô của cả hai nền kinh tế Đức và Nhật cộng lại.
Việc thặng dư thương mại Trung Quốc phình to lên 1.000 tỷ USD trong bối cảnh Mỹ, EU, Ấn Độ… ngày càng siết chặt các biện pháp phòng vệ thương mại khiến IMF lo ngại kịch bản phân mảnh sẽ không còn là rủi ro lý thuyết, mà trở thành “câu chuyện thực tế” cho nhà đầu tư toàn cầu trong vài năm tới.
Về mặt tích cực, thặng dư thương mại 1.000 tỷ USD cho thấy Trung Quốc vẫn sở hữu:
Công suất sản xuất khổng lồ,
Chuỗi cung ứng tương đối hoàn chỉnh từ nguyên liệu, linh kiện đến sản phẩm cuối,
Khả năng xoay trục thị trường linh hoạt khi xuất khẩu sang Mỹ giảm nhưng lại tăng mạnh tại EU, ASEAN và các nền kinh tế mới nổi.
Tuy nhiên, nhiều chuyên gia - từ IMF đến các think-tank và giới phân tích phương Tây - nhấn mạnh rằng xuất siêu kỷ lục đang che mờ các vấn đề nội tại:
Tiêu dùng trong nước yếu do hộ gia đình bị ảnh hưởng bởi suy thoái bất động sản, trong khi dữ liệu mới nhất cho thấy chỉ số PMI sản xuất Trung Quốc tháng 11/2025 giảm xuống 49,9, phản ánh sự mâu thuẫn giữa con số xuất khẩu kỷ lục và thực trạng sản xuất đang co lại trong nước.
Bất động sản và nợ địa phương vẫn là “cục đá buộc chân” tăng trưởng, khiến doanh nghiệp và người dân ưu tiên tích lũy, trả nợ thay vì chi tiêu.
Nhiều ngành dư thừa công suất nghiêm trọng như xe điện, pin, năng lượng mặt trời, thép, vật liệu xây dựng…, buộc doanh nghiệp phải đẩy hàng ra nước ngoài với giá thấp để duy trì dây chuyền.
Các ý kiến được dẫn trên VnEconomy và Financial Times cho thấy không ít nhà kinh tế coi thặng dư thương mại Trung Quốc ở mức 1.000 tỷ USD là một dạng “mất cân đối vĩ mô”: nó phản ánh đầu tư và sản xuất dư thừa, chứ không phải một nền kinh tế cân bằng giữa xuất khẩu và tiêu dùng nội địa.
Nói cách khác, “xuất siêu lớn nhưng nội địa yếu” là dấu hiệu cho thấy Trung Quốc đang gặp khó trong việc chuyển đổi sang mô hình tăng trưởng dựa trên tiêu dùng và dịch vụ, dù đây là mục tiêu được chính Trung Nam Hải và IMF nhắc lại nhiều lần.

Khi thặng dư thương mại Trung Quốc leo lên mức kỷ lục, phản ứng chính trị - kinh tế từ các đối tác lớn trở nên gay gắt hơn.
Tại Mỹ, dù hai bên đã ký kết thỏa thuận thương mại 1 năm nhằm giảm thuế và cam kết mua đậu nành vào tháng 11/2025, kỳ vọng giảm căng thẳng thương mại toàn diện vẫn chưa trở thành hiện thực khi các vấn đề cốt lõi chưa được giải quyết. Dưới thời Tổng thống Joe Biden, Washington tiếp tục:
Giữ lại phần lớn thuế quan cũ,
Đồng thời áp dụng hàng rào thuế quan mới với xe điện, pin, tấm pin mặt trời, thép, nhôm, thiết bị y tế… nhập khẩu từ Trung Quốc, nhằm đối phó với cáo buộc trợ cấp và cạnh tranh “không công bằng”.
Tại châu Âu, nỗi lo về một “cú sốc Trung Quốc lần thứ hai” - sau làn sóng hàng giá rẻ những năm 2000 - đang lan rộng:
Ủy ban châu Âu đã khởi xướng điều tra chống trợ cấp, chống bán phá giá với xe điện, pin, thiết bị năng lượng sạch, thép và nhiều mặt hàng công nghiệp khác từ Trung Quốc.
EU đã áp thêm thuế bổ sung 17-35,3% lên xe điện Trung Quốc, ngoài mức thuế cơ sở 10% đối với ô tô, sau khi cáo buộc Bắc Kinh trợ cấp ồ ạt cho ngành này.
Lãnh đạo các nước như Tổng thống Pháp Emmanuel Macron công khai cảnh báo nếu Trung Quốc không xử lý tình trạng dư thừa công suất và mất cân đối thương mại, EU sẽ buộc phải nâng thuế và siết rào cản để bảo vệ việc làm và ngành công nghiệp chiến lược.
Trong bối cảnh IMF liên tục nhắc tới rủi ro phân mảnh thương mại có thể khiến kinh tế toàn cầu mất tới 7% GDP trong kịch bản cực đoan, việc thặng dư thương mại Trung Quốc vượt 1.000 tỷ USD dễ trở thành “cái cớ hoàn hảo” cho các chính trị gia ở Washington, Brussels hay New Delhi đẩy nhanh các biện pháp bảo hộ.
Với nhà đầu tư, điều này có nghĩa là kịch bản “chiến tranh thương mại 2.0” - lần này xoay quanh xe điện, pin, năng lượng sạch, công nghệ cao, chứ không chỉ là thép và nhôm - đang ngày càng trở nên thực tế.
Về mặt số liệu, Việt Nam là đối tác thương mại lớn của Trung Quốc nhưng đang chịu tình trạng nhập siêu sâu:
11 tháng năm 2025, tổng kim ngạch thương mại Việt Nam - Trung Quốc ước khoảng 230,7 tỷ USD, trong đó Việt Nam xuất khẩu khoảng 63,2 tỷ USD, nhập khẩu khoảng 167,5 tỷ USD.
Tính chung toàn bộ quan hệ thương mại, Việt Nam vẫn ghi nhận thặng dư hơn 20 tỷ USD trong 11 tháng đầu năm 2025, nhưng cán cân với riêng Trung Quốc lại là nhập siêu rất lớn, chủ yếu ở các nhóm máy móc, linh kiện điện tử, nguyên phụ liệu dệt may, hóa chất, thép, phân bón…
Trong bối cảnh thặng dư thương mại Trung Quốc lập kỷ lục, Việt Nam đứng giữa hai chiều lực:
1. Cơ hội:
Khi Mỹ, EU và một số nền kinh tế lớn siết hàng Trung Quốc, nhiều tập đoàn có xu hướng dịch chuyển một phần sản xuất hoặc đặt thêm đơn hàng tại các nước ASEAN, trong đó có Việt Nam, để đa dạng hóa nguồn cung và giảm rủi ro thuế quan.
Các ngành điện tử, thiết bị, dệt may, da giày, gỗ, thủy sản… của Việt Nam có thể hưởng lợi nếu chứng minh được tỷ lệ nội địa hóa và truy xuất nguồn gốc rõ ràng, không bị coi là “hàng Trung Quốc đội lốt”.
Nhóm cổ phiếu khu công nghiệp, logistics, cảng biển, hạ tầng năng lượng có thể được hưởng lợi nếu làn sóng đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI), mở rộng nhà máy, tăng công suất xuất khẩu sang Mỹ/EU tiếp tục. Đây là câu chuyện nhà đầu tư Việt đã thấy một phần trong các năm 2022-2024, và có thể kéo dài nếu căng thẳng thương mại chưa hạ nhiệt.
2. Rủi ro:
Nếu hàng Trung Quốc bị chặn mạnh hơn ở Mỹ và EU, nguy cơ “xả hàng” vào ASEAN, trong đó có Việt Nam, sẽ tăng lên. Điều này đặc biệt rủi ro đối với các ngành thép, hóa chất, vật liệu xây dựng, thiết bị điện gia dụng, xe giá rẻ, nơi doanh nghiệp Trung Quốc có lợi thế quy mô và giá thành rất thấp.
Các đối tác lớn có thể áp dụng biện pháp chống lẩn tránh thuế (anti-circumvention) với cả hàng xuất khẩu từ Việt Nam nếu nghi ngờ sản phẩm chỉ là trung chuyển hoặc gia công đơn giản hàng Trung Quốc. Điều này buộc doanh nghiệp Việt phải nâng chuẩn về xuất xứ, chứng từ, tỷ lệ giá trị gia tăng tại chỗ.
Về tỷ giá, đặc biệt sau khi Fed cắt giảm lãi suất 0,25% lần thứ 3 trong năm vào ngày 11/12, nếu nhân dân tệ (CNY) tiếp tục duy trì ở vùng yếu để hỗ trợ xuất khẩu, VND sẽ đứng trước áp lực cạnh tranh lớn. Giữ ổn định để bảo vệ lạm phát hay điều chỉnh để hỗ trợ xuất khẩu là bài toán NHNN và nhà đầu tư FX đều phải theo sát.
Tóm lại, Việt Nam vừa là khâu quan trọng trong chuỗi cung ứng gắn với Trung Quốc, vừa là đối thủ cạnh tranh trực tiếp ở nhiều phân khúc hàng hóa - một vị thế “hai mặt” khiến phản ứng chính sách và chiến lược của doanh nghiệp Việt trước làn sóng thặng dư của Trung Quốc trở nên sống còn.

Từ góc nhìn của nhà đầu tư và trader Việt Nam, có thể rút ra một số bài học chính:
Thị trường không chỉ phản ánh kết quả kinh doanh, mà còn phản ánh dòng chảy thương mại và chính sách.
Doanh thu, lợi nhuận của doanh nghiệp xuất khẩu phụ thuộc ngày càng nhiều vào quyết định thuế quan, rào cản kỹ thuật và địa chính trị, chứ không chỉ là đơn hàng hay chi phí đầu vào.
“Trung Quốc mạnh hay yếu” là câu hỏi quá đơn giản.
Thặng dư 1.000 tỷ USD cho thấy sức mạnh công nghiệp, nhưng IMF và nhiều tổ chức quốc tế lại lo về mất cân đối vĩ mô, tiêu dùng yếu, bất động sản và nợ xấu. Nhà đầu tư cần đọc song song cả mặt nổi (xuất khẩu bùng nổ) lẫn mặt chìm (rủi ro nội tại và phản ứng chính sách).
Theo dõi sát rủi ro phân mảnh thương mại và chiến tranh thương mại 2.0.
Các quyết định về thuế EV, pin, năng lượng sạch, công nghệ cao của Mỹ và EU không chỉ ảnh hưởng đến doanh nghiệp Trung Quốc, mà còn tới đơn hàng, FDI và định giá cổ phiếu ở những trung tâm sản xuất thay thế như Việt Nam.
Danh mục nên được xây dựng theo kịch bản, không theo “trend” nhất thời.
Trong kịch bản siết bảo hộ mạnh, nhóm khu công nghiệp, cảng biển, logistics, một số ngành xuất khẩu sang Mỹ/EU có thể hưởng lợi, nhưng các doanh nghiệp phụ thuộc nhiều vào hàng đầu vào Trung Quốc hoặc cạnh tranh trực diện với hàng Trung Quốc có thể chịu áp lực biên lợi nhuận.
Trong kịch bản hạ nhiệt, thị trường có thể quay lại câu chuyện tăng trưởng nội địa Trung Quốc, hưởng lợi cho các nhóm hàng nguyên liệu, hàng nông sản, du lịch, tiêu dùng.
Các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái CNY - USD - VND là biến số không thể bỏ qua.
Khi thặng dư thương mại Trung Quốc cao, áp lực quốc tế về tỷ giá sẽ gia tăng. Biến động CNY có thể lan sang khu vực, ảnh hưởng tới cạnh tranh giá xuất khẩu của Việt Nam và lợi nhuận của các doanh nghiệp nhập khẩu nguyên liệu từ Trung Quốc.
Trung Quốc lần đầu tiên đạt thặng dư thương mại hàng hóa khoảng 1.000 tỷ USD trong 11 tháng đầu năm 2025, nhờ bùng nổ xuất khẩu xe điện, hàng công nghệ cao và tái tuyến thương mại qua các nước thứ ba
IMF nâng dự báo tăng trưởng nhưng đồng thời cảnh báo mô hình tăng trưởng dựa vào xuất khẩu và công suất dư thừa có thể khoét sâu mất cân đối, kích hoạt phản ứng bảo hộ mạnh hơn từ Mỹ, EU và các đối tác lớn
Mỹ và EU đã và đang áp thêm thuế, điều tra chống trợ cấp, chống bán phá giá nhắm vào xe điện, pin, năng lượng sạch và thép từ Trung Quốc - mầm mống của một “chiến tranh thương mại 2.0”
Việt Nam vừa phụ thuộc sâu vào nhập khẩu từ Trung Quốc, vừa có cơ hội hút FDI và đơn hàng khi phương Tây đa dạng hóa chuỗi cung ứng - nhưng cũng đối mặt rủi ro hàng giá rẻ Trung Quốc “xả” vào ASEAN và các biện pháp chống lẩn tránh thuế.
Nhà đầu tư Việt nên theo sát thuế quan mới, dòng FDI, dịch chuyển chuỗi cung ứng và diễn biến tỷ giá CNY-USD-VND, đồng thời điều chỉnh danh mục theo các kịch bản thương mại thay vì chỉ “đu trend” một chiều với cổ phiếu xuất khẩu hay logistics.
Thặng dư thương mại Trung Quốc vượt mốc 1.000 tỷ USD là biểu tượng rõ ràng nhất cho vị thế công xưởng thế giới và khả năng xoay trục thị trường của nền kinh tế số 2 toàn cầu. Nhưng chính con số này cũng phơi bày tử huyệt chính trị - thương mại: một nền kinh tế vẫn phụ thuộc nặng vào xuất khẩu trong khi tiêu dùng nội địa, bất động sản và tài chính công còn nhiều điểm yếu.
Với IMF, thông điệp rất nhất quán: thế giới không thể hấp thụ vô hạn hàng hóa dư thừa mà không đổi lại căng thẳng, thuế quan và rào cản. Nếu xu hướng bảo hộ và phân mảnh thương mại gia tăng, cái giá phải trả có thể lên tới 7% GDP toàn cầu trong kịch bản cực đoan - mức thiệt hại không thể xem nhẹ.
Đối với nhà đầu tư Việt, câu hỏi quan trọng không phải chỉ là “Trung Quốc xuất siêu bao nhiêu?”, mà là:
Việt Nam đang đứng ở đâu trong dòng chảy thương mại đó?
Danh mục hiện tại đang đứng về phía hưởng lợi từ dịch chuyển chuỗi cung ứng, hay đang đối mặt với áp lực cạnh tranh và rào cản mới?
Trả lời được những câu hỏi này - dựa trên dữ liệu, chính sách và dòng tiền thực tế - sẽ là chìa khóa để nhà đầu tư Việt không bị động trước cột mốc 1.000 tỷ USD, mà tận dụng được cả cơ hội lẫn phòng thủ được rủi ro trong giai đoạn thương mại toàn cầu bước vào thời kỳ “địa chính trị hóa” mạnh mẽ.
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Tài liệu này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin chung và không nhằm mục đích (và cũng không nên được coi là) lời khuyên về tài chính, đầu tư hay các lĩnh vực khác để bạn có thể dựa vào. Không có ý kiến nào trong tài liệu này được coi là khuyến nghị từ EBC hoặc tác giả rằng bất kỳ khoản đầu tư, chứng khoán, giao dịch hay chiến lược đầu tư cụ thể nào phù hợp với bất kỳ cá nhân nào.