简体中文 繁體中文 English 한국어 日本語 Español ภาษาไทย Bahasa Indonesia Português Монгол العربية हिन्दी Русский ئۇيغۇر تىلى

Tariff là gì? Toàn tập về thuế quan và thuế nhập khẩu

2025-10-07

Tariff là gì, hiểu một cách toàn diện, là một loại thuế quan do chính phủ áp đặt lên hàng hóa xuất khẩu hoặc nhập khẩu, đóng vai trò là công cụ chính sách kinh tế quan trọng để điều tiết thương mại, bảo hộ sản xuất trong nước và tác động đến quan hệ quốc tế.


Tariff là gì? Về bản chất, tariff hay thuế quan là một khoản phí bắt buộc mà một quốc gia thu trên hàng hóa khi chúng được vận chuyển qua biên giới hải quan của mình. Hầu hết các loại tariff hiện nay đều là thuế nhập khẩu, nhằm tăng giá bán của hàng hóa nước ngoài, giúp hàng hóa sản xuất nội địa trở nên cạnh tranh hơn.


Hiểu rõ bản chất của thuế quan sẽ giúp bạn đưa ra các quyết định kinh doanh và đầu tư sáng suốt hơn trong bối cảnh toàn cầu hóa. Để bắt đầu hành trình này, hãy tìm hiểu sâu hơn về các công cụ tài chính và giao dịch tại EBC.


Cùng EBC khám phá chi tiết về các loại thuế quan, cách tính thuế chính xác và những tác động đa chiều của hàng rào thuế quan đến nền kinh tế vĩ mô cũng như hoạt động của doanh nghiệp bạn.


Các ý chính:


  • Tariff (Thuế quan): Là thuế đánh vào hàng hóa nhập khẩu (phổ biến nhất) hoặc xuất khẩu, do cơ quan hải quan thu.

  • Mục đích chính: Bảo hộ ngành sản xuất nội địa, tạo nguồn thu cho ngân sách nhà nước, và là một công cụ đàm phán thương mại.

  • Tác động: Thuế quan làm tăng giá hàng hóa nhập khẩu, có thể ảnh hưởng đến người tiêu dùng, nhưng đồng thời hỗ trợ các nhà sản xuất trong nước.

  • Tính toán: Việc tính thuế quan phụ thuộc vào ba yếu tố cốt lõi: Mã HS của sản phẩm, trị giá hải quan và thuế suất theo biểu thuế hiện hành.

  • Tra cứu: Biểu thuế xuất nhập khẩu chính thức của Việt Nam là nguồn thông tin quan trọng nhất để xác định thuế suất chính xác.


Tariff là gì? Giải mã công cụ điều tiết thương mại quốc tế


Khi tham gia vào chuỗi cung ứng toàn cầu, dù ở vai trò nhà nhập khẩu, nhà xuất khẩu hay nhà đầu tư, việc thấu hiểu khái niệm tariff là gì và cơ chế vận hành của nó là điều kiện tiên quyết. Đây không chỉ là một khoản chi phí mà còn là một yếu tố chiến lược, có khả năng định hình lại toàn bộ thị trường và lợi thế cạnh tranh của doanh nghiệp. Thuế quan, hay tariff, là một trong những công cụ chính sách thương mại lâu đời và quyền lực nhất mà các chính phủ sử dụng để quản lý dòng chảy hàng hóa qua biên giới quốc gia.

Tariff là gì?

Định nghĩa tariff một cách đơn giản nhất


Tariff, thường được dịch là thuế quan, là một loại thuế gián thu do chính phủ một nước áp đặt lên hàng hóa khi chúng được xuất khẩu hoặc nhập khẩu qua lãnh thổ của nước đó. Tuy nhiên, trong thực tế và thông lệ quốc tế hiện nay, tariff gần như luôn được hiểu là thuế nhập khẩu (import duty). Mục tiêu của thuế nhập khẩu là làm tăng giá của hàng hóa nhập khẩu trên thị trường nội địa.


Khi một lô hàng từ nước ngoài cập cảng, trước khi được thông quan và đưa vào tiêu thụ trong nước, nhà nhập khẩu phải nộp một khoản thuế cho cơ quan hải quan. Khoản thuế này được tính toán dựa trên giá trị hoặc số lượng của hàng hóa đó. Kết quả là, giá cuối cùng của sản phẩm khi đến tay người tiêu dùng sẽ cao hơn, tạo ra một rào cản về giá so với các sản phẩm tương tự được sản xuất trong nước. Về bản chất, đây là một loại thuế tiêu thụ đánh vào hàng hóa có nguồn gốc từ bên ngoài.


Mục đích cốt lõi của việc áp dụng thuế quan


Các chính phủ áp dụng thuế quan vì nhiều lý do chiến lược, không chỉ đơn thuần là thu ngân sách. Việc hiểu rõ những mục đích này giúp doanh nghiệp và nhà đầu tư dự báo được các thay đổi chính sách và điều chỉnh chiến lược kinh doanh cho phù hợp.


  • Bảo hộ ngành sản xuất nội địa: Đây là mục đích quan trọng nhất. Bằng cách làm cho hàng hóa nhập khẩu trở nên đắt đỏ hơn, thuế quan giúp các nhà sản xuất trong nước cạnh tranh hiệu quả hơn về giá. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các ngành công nghiệp non trẻ hoặc các ngành chiến lược mà chính phủ muốn ưu tiên phát triển, tránh sự chèn ép từ các tập đoàn đa quốc gia hùng mạnh.

  • Tạo nguồn thu cho ngân sách nhà nước: Giống như các loại thuế khác, thuế quan là một nguồn thu quan trọng cho chính phủ, đặc biệt ở các quốc gia đang phát triển nơi thương mại quốc tế chiếm tỷ trọng lớn trong GDP. Nguồn thu này được sử dụng để tài trợ cho các dịch vụ công như cơ sở hạ tầng, giáo dục và y tế.

  • Công cụ chính trị và đàm phán thương mại: Thuế quan là một vũ khí mạnh mẽ trong các cuộc đàm phán thương mại và quan hệ quốc tế. Một quốc gia có thể sử dụng việc đe dọa áp thuế hoặc áp thuế trả đũa để gây áp lực lên đối tác thương mại, buộc họ phải thay đổi chính sách hoặc mở cửa thị trường. Cuộc chiến thương mại Mỹ - Trung là một ví dụ điển hình, nơi cả hai bên liên tục sử dụng thuế quan như một công cụ để đạt được các mục tiêu chiến lược. Theo nhiều nhà kinh tế, chi phí của các loại thuế quan này cuối cùng thường được chuyển sang cho người tiêu dùng thông qua giá cả cao hơn, như đã được ghi nhận trong các phân tích của Viện Chính sách Kinh tế Cato và Trung tâm Chính sách Thuế.


Thuế quan (tariff) đóng vai trò quan trọng trong chính sách thương mại của mỗi quốc gia, ảnh hưởng trực tiếp đến giá cả hàng hóa nhập khẩu và khả năng cạnh tranh của sản phẩm nội địa. Việc áp dụng hay điều chỉnh thuế quan thường nhằm mục đích bảo vệ ngành công nghiệp trong nước, tăng doanh thu cho chính phủ hoặc đáp trả các hành vi thương mại không công bằng từ đối tác.


Một trong những tác động rõ ràng nhất của thuế quan là lên tình hình thương mại quốc tế, ảnh hưởng đến dòng chảy hàng hóa và dịch vụ giữa các quốc gia. Về bản chất, thuế quan cũng có thể được xem là một hình thức thuế gián tiếp mà người tiêu dùng cuối cùng phải gánh chịu thông qua giá thành sản phẩm cao hơn.


Phân loại và cách hoạt động của các loại tariff phổ biến


Thuế quan không phải là một khái niệm đơn nhất. Chúng được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau, mỗi loại có cách tính và tác động riêng. Việc nắm vững các loại tariff này giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí và tuân thủ đúng quy định khi thực hiện hoạt động xuất nhập khẩu. Sự đa dạng này cho phép các chính phủ điều chỉnh chính sách một cách linh hoạt để đạt được các mục tiêu kinh tế và chính trị cụ thể.


Dựa trên phương thức tính thuế


Cách tính thuế là yếu tố cơ bản nhất để phân loại tariff. Có ba phương thức chính được áp dụng trên toàn thế giới, bao gồm cả Việt Nam.


  • Thuế quan theo tỷ lệ phần trăm (Ad Valorem Tariff): Đây là loại phổ biến nhất. Thuế được tính bằng một tỷ lệ phần trăm cố định trên tổng giá trị của hàng hóa nhập khẩu (trị giá hải quan). Ví dụ, nếu một chiếc ô tô nhập khẩu có trị giá hải quan là 500 triệu đồng và thuế suất là 70%, số thuế phải nộp là 350 triệu đồng. Ưu điểm của loại thuế này là nó tự động điều chỉnh theo sự biến động giá cả của hàng hóa.

  • Thuế quan theo số lượng (Specific Tariff): Thuế được tính dựa trên một số tiền cố định cho mỗi đơn vị hàng hóa, không phụ thuộc vào giá trị của chúng. Ví dụ, thuế suất có thể là 10.000 đồng cho mỗi kg thịt bò nhập khẩu, hoặc 5 triệu đồng cho mỗi tấn thép. Loại thuế này dễ quản lý và thu hơn, nhưng mức độ bảo hộ của nó sẽ giảm nếu giá hàng hóa trên thế giới tăng lên.

  • Thuế quan hỗn hợp (Compound Tariff): Đây là sự kết hợp của cả hai loại trên. Doanh nghiệp nhập khẩu sẽ phải nộp cả thuế theo tỷ lệ phần trăm và thuế theo số lượng. Ví dụ, một sản phẩm có thể chịu thuế suất là 10% cộng với 2.000 đồng trên mỗi chiếc.

Thuế quan

So sánh Tariff (Thuế quan) và Quota (Hạn ngạch)


Tariff và Quota đều là các hàng rào thương mại phi thuế quan, nhưng chúng hoạt động theo những cách rất khác nhau. Việc phân biệt rõ hai công cụ này là rất quan trọng để hiểu đầy đủ về chính sách thương mại của một quốc gia.


Dưới đây là bảng so sánh chi tiết:


Tiêu chí Tariff (Thuế quan) Quota (Hạn ngạch)
Bản chất Là một loại thuế, một rào cản về giá. Là một giới hạn về số lượng hoặc giá trị hàng hóa được phép nhập khẩu.
Cơ chế hoạt động Tăng giá hàng hóa nhập khẩu, giảm sức cạnh tranh của chúng. Giới hạn trực tiếp lượng cung hàng nhập khẩu vào thị trường nội địa.
Nguồn thu Tạo ra nguồn thu cho ngân sách nhà nước. Thường không tạo ra nguồn thu trực tiếp cho nhà nước (trừ khi giấy phép được bán đấu giá).
Tác động lên giá Mức tăng giá có thể dự đoán được dựa trên thuế suất. Mức tăng giá khó dự đoán, phụ thuộc vào mức độ thiếu hụt cung so với cầu.
Tính minh bạch Cao hơn, do thuế suất được công bố công khai. Thấp hơn, việc phân bổ hạn ngạch có thể phức tạp và thiếu minh bạch.


Tóm lại, trong khi tariff tác động gián tiếp đến lượng nhập khẩu thông qua cơ chế giá, quota lại tác động trực tiếp bằng cách đặt ra một ngưỡng cứng về số lượng. Các tổ chức như Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) thường ưu tiên sử dụng thuế quan hơn hạn ngạch vì tính minh bạch và dễ dự đoán của nó.


Hướng dẫn chi tiết cách tính và tra cứu tariff tại Việt Nam


Đối với các doanh nghiệp tham gia hoạt động xuất nhập khẩu, việc tính toán chính xác số thuế quan phải nộp là một nghiệp vụ tối quan trọng. Sai sót trong khâu này có thể dẫn đến việc bị truy thu thuế, nộp phạt, hoặc thậm chí là làm chậm quá trình thông quan, gây ảnh hưởng đến toàn bộ chuỗi cung ứng. Quá trình này đòi hỏi sự cẩn trọng và tuân thủ theo các bước cụ thể do pháp luật quy định. EBC sẽ hướng dẫn bạn từng bước để xác định và tính toán số thuế phải nộp một cách chính xác.


Bước 1: Xác định mã HS (HS Code) của hàng hóa


Đây là bước đầu tiên và cũng là bước nền tảng. Mã HS (Harmonized System Code) là hệ thống mã hóa hàng hóa được tiêu chuẩn hóa quốc tế do Tổ chức Hải quan Thế giới (WCO) phát triển. Mỗi sản phẩm đều được gán một mã HS riêng, và mã này là cơ sở để xác định thuế suất áp dụng.


  • Cấu trúc mã HS: Tại Việt Nam, mã HS thường có 8 hoặc 10 chữ số. Hai số đầu tiên chỉ Chương, bốn số đầu chỉ Nhóm, sáu số đầu chỉ Phân nhóm, và các số còn lại chi tiết hóa sản phẩm.

  • Cách xác định: Doanh nghiệp cần dựa vào mô tả chi tiết, thành phần, công dụng của hàng hóa để tra cứu trong Biểu thuế xuất nhập khẩu Việt Nam. Việc áp sai mã HS là một lỗi thường gặp, có thể dẫn đến việc áp sai thuế suất, như các trường hợp vướng mắc về C/O Mẫu E trong hiệp định ACFTA mà Trung tâm WTO và Hội nhập đã ghi nhận. Nếu không chắc chắn, bạn nên tham vấn chuyên gia hoặc yêu cầu xác định trước mã số từ cơ quan hải quan.


Bước 2: Tra cứu biểu thuế xuất nhập khẩu Việt Nam


Sau khi có mã HS, bước tiếp theo là tra cứu biểu thuế để tìm ra các loại thuế và mức thuế suất áp dụng cho sản phẩm đó. Đây là bước đáp ứng ý định tìm kiếm cụ thể về biểu thuế của Việt Nam.


Nguồn tra cứu chính thức: Bạn nên truy cập vào các nguồn thông tin chính thống như Cổng thông tin điện tử của Tổng cục Hải quan Việt Nam hoặc các văn bản pháp luật hiện hành (Nghị định về Biểu thuế xuất khẩu, Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi).


Các loại thuế suất: Cùng một mã HS, hàng hóa có thể được áp dụng các mức thuế suất khác nhau tùy thuộc vào nước xuất xứ:


  • Thuế suất ưu đãi: Áp dụng cho hàng hóa từ các nước có quan hệ tối huệ quốc (MFN) với Việt Nam.

  • Thuế suất ưu đãi đặc biệt: Áp dụng cho hàng hóa từ các nước có ký kết Hiệp định Thương mại Tự do (FTA) với Việt Nam (ví dụ: ACFTA, CPTPP, EVFTA). Để hưởng mức thuế này, nhà nhập khẩu phải xuất trình Giấy chứng nhận xuất xứ (C/O) hợp lệ.

  • Thuế suất thông thường: Áp dụng cho hàng hóa từ các nước không có quan hệ MFN hoặc FTA với Việt Nam.


Bước 3: Áp dụng công thức tính thuế quan phải nộp


Khi đã có mã HS, trị giá hải quan và thuế suất, bạn có thể tính số thuế phải nộp. Đây là bước thực hành trực tiếp, giải quyết nhu cầu tính toán của doanh nghiệp.


Đối với thuế theo tỷ lệ phần trăm (Ad Valorem):


  • Thuế nhập khẩu = 1.000.000.000 x 0% = 0 đồng.

  • Thuế VAT hàng nhập khẩu = (1.000.000.000 + 0) x 10% = 100.000.000 đồng.

  • Tổng số thuế phải nộp tại khâu nhập khẩu là 100 triệu đồng.

  • Công thức: Số thuế phải nộp = Trị giá tính thuế x Thuế suất (%)

  • Ví dụ: Một công ty nhập khẩu 100 chiếc điện thoại thông minh, mã HS là 8517.12.00. Trị giá hải quan cho cả lô hàng là 1 tỷ đồng. Thuế suất nhập khẩu ưu đãi cho mã HS này là 0%. Tuy nhiên, lô hàng này cũng chịu thuế giá trị gia tăng (VAT) hàng nhập khẩu là 10%.


Đối với thuế theo số lượng (Specific):


  • Số thuế nhập khẩu = 10 tấn x 500.000 đồng/tấn = 5.000.000 đồng.

  • Công thức: Số thuế phải nộp = Số lượng hàng hóa thực tế nhập khẩu x Mức thuế trên một đơn vị

  • Ví dụ: Một doanh nghiệp nhập khẩu 10 tấn đường thô (mã HS giả định) với mức thuế tuyệt đối là 500.000 đồng/tấn.


Việc tuân thủ đúng quy trình này không chỉ đảm bảo tính pháp lý mà còn giúp doanh nghiệp hoạch định tài chính và giá bán sản phẩm một cách hiệu quả. Với sự biến động không ngừng của các chính sách thương mại, việc nắm vững các công cụ tài chính và kỹ năng giao dịch CFD tại EBC sẽ mang lại cho bạn lợi thế cạnh tranh bền vững.

Thuế nhập khẩu

Tác động đa chiều của tariff đến kinh tế và doanh nghiệp


Thuế quan không chỉ là một con số trong tờ khai hải quan; nó là một công cụ kinh tế vĩ mô có sức ảnh hưởng sâu rộng, tạo ra những gợn sóng lan tỏa khắp nền kinh tế, từ túi tiền của người tiêu dùng đến chiến lược kinh doanh của các tập đoàn đa quốc gia. Việc phân tích các tác động này giúp các nhà hoạch định chính sách, doanh nghiệp và nhà đầu tư có cái nhìn toàn cảnh và đưa ra những quyết định phù hợp trong một thế giới phẳng nhưng vẫn còn nhiều rào cản.


Ngoài tác động trực tiếp lên giá cả, chính sách thuế quan còn có thể gây ra những hệ lụy kinh tế vĩ mô rộng lớn hơn. Chẳng hạn, việc áp thuế nhập khẩu cao có thể làm tăng chi phí sản xuất cho các doanh nghiệp phụ thuộc vào nguyên liệu nhập khẩu, từ đó đẩy giá bán lẻ lên và góp phần gây ra các vấn đề về lạm phát và giảm phát. Trong bối cảnh quá trình hội nhập kinh tế toàn cầu ngày càng sâu rộng, các quyết định về thuế quan của một quốc gia không chỉ ảnh hưởng đến nền kinh tế của chính họ mà còn tạo ra hiệu ứng dây chuyền đến chuỗi cung ứng và thị trường quốc tế.


Ảnh hưởng đến người tiêu dùng và doanh nghiệp nội địa


Tác động đầu tiên và dễ nhận thấy nhất của thuế quan là lên giá cả hàng hóa. Khi một sản phẩm nhập khẩu bị áp thuế, nhà nhập khẩu thường sẽ cộng khoản thuế này vào giá bán để bảo toàn lợi nhuận.


  • Đối với người tiêu dùng: Họ là những người cuối cùng phải chịu chi phí này thông qua việc mua sản phẩm với giá cao hơn. Điều này làm giảm sức mua và có thể dẫn đến lạm phát nếu nhiều mặt hàng thiết yếu bị áp thuế. Như các nhà kinh tế học thường chỉ ra, ví dụ trong bài phân tích của Vox Media về chiến tranh thương mại Mỹ - Trung, gánh nặng thuế quan phần lớn rơi vào người tiêu dùng nội địa, chứ không phải chính phủ nước xuất khẩu.

  • Đối với doanh nghiệp nhập khẩu: Lợi nhuận của họ có thể bị thu hẹp nếu không thể chuyển hết gánh nặng thuế quan cho người tiêu dùng. Họ cũng phải đối mặt với các thủ tục hành chính phức tạp hơn và rủi ro thay đổi chính sách.

  • Đối với doanh nghiệp sản xuất nội địa: Đây là đối tượng được hưởng lợi chính. Hàng hóa của họ trở nên cạnh tranh hơn về giá so với hàng nhập khẩu. Điều này khuyến khích họ mở rộng sản xuất, tạo thêm việc làm và tăng trưởng. Tuy nhiên, sự bảo hộ quá mức có thể làm giảm động lực đổi mới và cải thiện năng suất của các doanh nghiệp này.


Tác động đến quan hệ thương mại quốc tế


Trên trường quốc tế, thuế quan là một con dao hai lưỡi. Nó có thể là công cụ bảo vệ lợi ích quốc gia nhưng cũng có thể là ngòi nổ cho các cuộc xung đột thương mại.


  • Hành động trả đũa: Khi một quốc gia áp thuế lên hàng hóa của một quốc gia khác, quốc gia bị ảnh hưởng thường sẽ có hành động đáp trả bằng cách áp thuế lên hàng hóa của quốc gia kia. Vòng xoáy trả đũa này có thể leo thang thành một cuộc chiến tranh thương mại toàn diện, gây thiệt hại cho cả hai bên và làm gián đoạn chuỗi cung ứng toàn cầu. Ví dụ rõ ràng nhất là việc Mỹ áp thuế lên hàng tỷ USD hàng hóa Trung Quốc dưới thời chính quyền Trump, và Bắc Kinh đã ngay lập tức có những biện pháp trả đũa tương xứng.

  • Tái định hình chuỗi cung ứng: Khi thuế quan làm tăng chi phí nhập khẩu từ một quốc gia cụ thể, các công ty sẽ tìm cách chuyển nguồn cung ứng sang các quốc gia khác không bị áp thuế. Điều này tạo ra sự dịch chuyển lớn trong dòng chảy thương mại và đầu tư toàn cầu. Việt Nam trong những năm gần đây đã được hưởng lợi từ xu hướng này khi nhiều công ty đa quốc gia chuyển nhà máy từ Trung Quốc sang để tránh thuế quan của Mỹ. Tuy nhiên, điều này cũng đặt ra thách thức, như việc cựu Tổng thống Trump từng đề cập đến khả năng áp thuế 20% lên hàng xuất khẩu của Việt Nam, theo Reuters.

  • Vai trò của các tổ chức quốc tế: Các tổ chức như WTO đóng vai trò trung gian hòa giải trong các tranh chấp thương mại, thúc đẩy việc cắt giảm thuế quan và các rào cản thương mại khác để tạo ra một sân chơi bình đẳng cho tất cả các quốc gia thành viên.


Triển vọng và chiến lược ứng phó với hàng rào thuế quan


Tóm lại, tariff là một công cụ chính sách phức tạp với những tác động hai mặt. Nó vừa là lá chắn bảo vệ nền sản xuất trong nước, vừa có thể là nguồn cơn của những căng thẳng thương mại quốc tế. Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu ngày càng khó lường với sự trỗi dậy của chủ nghĩa bảo hộ, việc hiểu rõ bản chất, cách vận hành và tác động của thuế quan không còn là lựa chọn mà là yêu cầu bắt buộc đối với mọi doanh nghiệp và nhà đầu tư.


Trong lịch sử tư tưởng kinh tế, tranh luận về lợi ích và tác hại của thuế quan đã diễn ra sôi nổi. Các nhà kinh tế học cổ điển, như quan điểm của Adam Smith về thương mại, thường ủng hộ tự do thương mại và chỉ ra rằng thuế quan có thể làm méo mó thị trường, giảm hiệu quả kinh tế và hạn chế sự chuyên môn hóa. Mặc dù vậy, chính sách thuế quan vẫn được các chính phủ sử dụng như một công cụ chiến lược để đạt được các mục tiêu kinh tế hoặc địa chính trị nhất định.


Để điều hướng thành công trong môi trường này, doanh nghiệp cần xây dựng chiến lược linh hoạt, đa dạng hóa chuỗi cung ứng và luôn cập nhật các thay đổi trong chính sách thương mại. Đối với các nhà đầu tư, việc phân tích tác động của thuế quan lên các ngành và các công ty cụ thể sẽ giúp xác định những cơ hội và rủi ro tiềm ẩn.


Việc trang bị kiến thức tài chính vững chắc và kỹ năng phân tích thị trường là chìa khóa để biến thách thức từ các hàng rào thuế quan thành lợi thế cạnh tranh. Hãy bắt đầu hành trình nâng cao năng lực của bạn bằng cách giao dịch tại EBC ngay hôm nay.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Tài liệu này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin chung và không nhằm mục đích (và cũng không nên được coi là) lời khuyên về tài chính, đầu tư hay các lĩnh vực khác để bạn có thể dựa vào. Không có ý kiến nào trong tài liệu này được coi là khuyến nghị từ EBC hoặc tác giả rằng bất kỳ khoản đầu tư, chứng khoán, giao dịch hay chiến lược đầu tư cụ thể nào phù hợp với bất kỳ cá nhân nào.