Đăng vào: 2025-12-09
Thâm hụt ngân sách xảy ra khi tổng chi tiêu của chính phủ vượt quá tổng doanh thu trong một kỳ tài chính cụ thể, thường là một năm.
Đây là một trong những thước đo quan trọng nhất về sức khỏe tài chính quốc gia, vì nó không chỉ phản ánh chiến lược tài khóa ngắn hạn mà còn bộc lộ các định hướng và giới hạn kinh tế dài hạn của chính phủ.
Các nhà giao dịch chú ý đến thâm hụt tài chính không chỉ như số liệu kế toán mà còn như chỉ báo về nhu cầu vay trong tương lai, áp lực lãi suất, biến động tiền tệ và sự ổn định kinh tế vĩ mô nói chung.

Thâm hụt ngân sách thể hiện sự thiếu hụt giữa số tiền chính phủ chi tiêu và số tiền thu được thông qua thuế, phí và các nguồn thu khác. Khi chi tiêu vượt quá số tiền thu được, chính phủ phải bù đắp phần chênh lệch bằng cách vay nợ, thường là bằng cách phát hành trái phiếu kho bạc.
Nó thường được diễn đạt như sau:
Thâm hụt ngân sách = Tổng chi tiêu – Tổng thu (không bao gồm vay nợ)
Thâm hụt không phải lúc nào cũng tốt hay xấu. Trong một số trường hợp, thâm hụt hỗ trợ tăng trưởng kinh tế; trong những trường hợp khác, chúng làm gia tăng rủi ro và làm suy yếu niềm tin.
Bối cảnh, chu kỳ kinh tế, mức nợ, môi trường lãi suất và độ tin cậy của chính sách tài khóa quyết định phản ứng của thị trường.
Thâm hụt ngân sách xảy ra khi chi tiêu theo kế hoạch hoặc thực tế của chính phủ vượt quá doanh thu thu được trong một kỳ tài chính.
Mặc dù khái niệm này có vẻ đơn giản, nhưng các điều kiện dẫn đến thâm hụt có thể phức tạp và đa dạng. Trong nhiều trường hợp, thâm hụt phát sinh từ các lựa chọn chính sách có chủ đích, chẳng hạn như tăng đầu tư công, giảm thuế hoặc cung cấp các gói kích thích có mục tiêu để hỗ trợ việc làm và tiêu dùng trong giai đoạn kinh tế suy thoái.
Thâm hụt ngân sách cũng có thể xảy ra do các yếu tố kinh tế mang tính chu kỳ. Khi nền kinh tế chậm lại, doanh thu thuế, đặc biệt là thuế thu nhập, thuế doanh nghiệp và thuế tiêu dùng, có xu hướng tự động giảm. Đồng thời, chi tiêu cho các chương trình xã hội, hỗ trợ thất nghiệp hoặc chăm sóc sức khỏe có thể tăng lên.
Trong những trường hợp khác, thâm hụt ngân sách là kết quả của sự mất cân bằng về mặt cấu trúc trong khuôn khổ ngân sách của chính phủ. Ví dụ, một quốc gia có năng lực thu thuế thấp kinh niên, nghĩa vụ trả lãi suất cao đối với các khoản nợ chưa thanh toán hoặc cam kết dài hạn với các chương trình phúc lợi lớn có thể bị thâm hụt dai dẳng ngay cả trong điều kiện kinh tế lành mạnh.
Cuối cùng, thâm hụt có thể phát sinh khi chính phủ phải ứng phó với những cú sốc bất ngờ, chẳng hạn như thiên tai, biến cố địa chính trị hoặc khủng hoảng tài chính. Chi tiêu khẩn cấp có thể tăng nhanh chóng trong khi nguồn thu ngân sách suy yếu, dẫn đến thâm hụt ngân sách tăng đột biến.
Các nhà giao dịch theo dõi thâm hụt tài chính vì chúng ảnh hưởng đến bốn biến số chính của thị trường:
Thâm hụt lớn hơn thường đòi hỏi phải tăng vay nợ của chính phủ. Khi chính phủ phát hành thêm trái phiếu, nguồn cung sẽ tăng; nếu cầu không tăng tương ứng, lợi suất trái phiếu có xu hướng tăng. Điều này ảnh hưởng đến định giá trái phiếu, đường cong lợi suất, phí bảo hiểm rủi ro và chi phí huy động vốn trên toàn nền kinh tế.
Các nhà giao dịch trái phiếu cố định theo dõi dự báo thâm hụt để dự đoán sự thay đổi về khối lượng phát hành và hướng lợi suất.
Một mức thâm hụt ngân sách lớn hoặc xảy ra bất ngờ có thể tác động mạnh đến kỳ vọng về điều hành tiền tệ. Các ngân hàng trung ương có thể buộc phải điều chỉnh lãi suất để quản lý những lo ngại về lạm phát liên quan đến ngân sách kích thích kinh tế.
Ngược lại, trong những giai đoạn kinh tế yếu kém, thâm hụt tài khóa có thể bổ trợ cho các chính sách lãi suất điều tiết. Các nhà giao dịch xem lập trường tài khóa và lập trường tiền tệ là những lực lượng có mối liên hệ với nhau.
Thâm hụt ngân sách ngày càng tăng có thể làm suy yếu đồng tiền nếu thị trường tin rằng khả năng duy trì nợ đang xấu đi hoặc rủi ro lạm phát đang gia tăng. Ngược lại, nếu thâm hụt phản ánh mục tiêu đầu tư, giúp cải thiện triển vọng tăng trưởng dài hạn, dòng vốn chảy vào có thể hỗ trợ đồng tiền.
Các nhà giao dịch tiền tệ đánh giá thâm hụt tài chính cùng với số dư tài khoản vãng lai, sự ổn định chính trị và niềm tin của nhà đầu tư.
Thị trường chứng khoán thường phản ứng tích cực với các khoản thâm hụt phản ánh chi tiêu hướng đến tăng trưởng, đặc biệt là trong các lĩnh vực cơ sở hạ tầng hoặc nâng cao năng suất. Tuy nhiên, thâm hụt dai dẳng hoặc quản lý kém có thể gây áp lực lên nền kinh tế, làm tăng lợi suất trái phiếu và gây áp lực tiêu cực lên việc xác định giá trị cổ phiếu.
Thâm hụt tài chính tăng hoặc giảm tùy thuộc vào chu kỳ kinh tế và lựa chọn chính sách:
Chính phủ có thể cố tình thâm hụt ngân sách lớn hơn để kích thích cầu thông qua các chương trình chi tiêu, giảm thuế hoặc hỗ trợ khẩn cấp. Đây là một ví dụ về chính sách tài khóa phản chu kỳ, được sử dụng để ổn định tình hình kinh tế.
Thâm hụt thường giảm khi doanh thu thuế tăng và chi tiêu cho các chương trình hỗ trợ giảm. Trong một số trường hợp, chính phủ đặt mục tiêu đạt được thặng dư để chuẩn bị cho những đợt suy thoái trong tương lai.
Một số phần thâm hụt tự động thay đổi theo điều kiện kinh tế, trợ cấp thất nghiệp tăng trong thời kỳ suy thoái, thuế tăng trong thời kỳ mở rộng. Những cơ chế này giúp cân bằng biến động mà không cần điều chỉnh chính sách một cách thận trọng.
Một quốc gia có thể duy trì mức thâm hụt vừa phải trong khi vẫn kiểm soát tốt gánh nặng nợ công so với GDP nếu nền kinh tế tăng trưởng mạnh. Ngược lại, ngay cả những khoản thâm hụt nhỏ cũng có thể trở thành vấn đề trong môi trường tăng trưởng thấp với chi phí lãi suất cao.
| Ý tưởng | Kiểu | Sự miêu tả | Sự liên quan của thị trường |
|---|---|---|---|
| thâm hụt tài chính | Chảy | Khoảng cách giữa chi tiêu của chính phủ và doanh thu trong một năm | Báo hiệu nhu cầu vay hàng năm và ảnh hưởng đến nguồn cung trái phiếu và lợi suất |
| Nợ công | Cổ phần | Tổng số tiền vay tích lũy của chính phủ theo thời gian | Hình thành nhận thức về khả năng thanh toán dài hạn và định giá rủi ro quốc gia |
Báo hiệu hoạt động bình thường của chính phủ
Thông thường được thị trường đón nhận tốt
Tác động tối thiểu đến năng suất hoặc giá trị tiền tệ
Có thể thúc đẩy thị trường chứng khoán nếu chi tiêu kích thích hoạt động
Có thể đẩy lợi suất lên cao hơn do tăng vay nợ
Tác động của tiền tệ hỗn hợp tùy thuộc vào nhận thức về tăng trưởng so với lạm phát
Nói chung là tiêu cực đối với sự ổn định của tiền tệ
Tăng phí bảo hiểm rủi ro quốc gia
Có thể gây áp lực lên định giá cổ phiếu, đặc biệt là trong các lĩnh vực nhạy cảm với lãi suất
Thường kích hoạt việc định giá lại thị trường ngay lập tức
Có thể thay đổi kỳ vọng về đấu giá trái phiếu, chính sách lãi suất và dòng vốn
Giả sử một chính phủ công bố mức thâm hụt lớn hơn nhiều so với dự kiến, do chi tiêu mạnh tay vào cơ sở hạ tầng.
Các nhà giao dịch trái phiếu dự đoán việc phát hành sẽ tăng lên và điều chỉnh lợi suất cao hơn. Tuy nhiên, thị trường chứng khoán có thể tăng điểm trong các lĩnh vực cơ sở hạ tầng, vật liệu và công nghiệp. Các nhà giao dịch tiền tệ đánh giá liệu việc chi tiêu như vậy có khả năng kích thích tăng trưởng bền vững hay gây áp lực lên các chỉ số nợ của quốc gia hay không.
Ví dụ này cho thấy thâm hụt ngân sách không phải là tín hiệu định hướng; đó là thông tin đầu vào mà các nhà giao dịch cân nhắc trong môi trường thị trường rộng lớn hơn.
Cân đối ngân sách: Khoảng cách giữa doanh thu và chi tiêu của chính phủ; thâm hụt cho thấy chi tiêu vượt quá doanh thu.
Nợ công: Tổng số thâm hụt tích lũy trong quá khứ, thể hiện các nghĩa vụ chưa thanh toán của chính phủ.
Chính sách tài khóa: Các quyết định của chính phủ về thuế và chi tiêu nhằm tác động đến điều kiện kinh tế.
Không. Điều này phụ thuộc vào động lực. Thâm hụt được sử dụng cho đầu tư sản xuất có thể hỗ trợ tăng trưởng, trong khi thâm hụt được quản lý kém có thể làm tăng rủi ro kinh tế.
Thâm hụt lớn hơn thường có nghĩa là tăng phát hành trái phiếu, điều này có thể đẩy lợi suất lên cao hơn nếu nhu cầu không theo kịp.
Bởi vì thâm hụt ảnh hưởng đến nguồn cung trái phiếu, định giá tiền tệ, kỳ vọng lạm phát và tâm lý chung của thị trường.
Tóm lại, thâm hụt ngân sách xảy ra khi chi tiêu của chính phủ vượt quá doanh thu, đòi hỏi phải vay nợ để bù đắp khoản chênh lệch. Các nhà giao dịch tập trung vào thâm hụt vì chúng định hình nguồn cung trái phiếu, động lực lợi suất, dòng tiền và kỳ vọng kinh tế nói chung.
Ý nghĩa của thâm hụt phụ thuộc rất nhiều vào bối cảnh, điều kiện kinh tế, ý định chính sách, gánh nặng nợ và uy tín.
Đối với các chuyên gia tài chính, việc hiểu được thâm hụt tài chính giúp hiểu rõ hơn về hành vi thị trường và các xu hướng kinh tế vĩ mô ảnh hưởng đến các quyết định giao dịch.
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Tài liệu này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin chung và không nhằm mục đích (và không nên được coi là) tư vấn tài chính, đầu tư hoặc các hình thức tư vấn khác mà chúng ta nên tin cậy. Không có ý kiến nào trong tài liệu này cấu thành khuyến nghị của EBC hoặc tác giả rằng bất kỳ khoản đầu tư, chứng khoán, giao dịch hoặc chiến lược đầu tư cụ thể nào phù hợp với bất kỳ cá nhân cụ thể nào.