Lạm phát cuối năm 2025: giá cả leo dốc nhưng vẫn “né” mốc 4%?
简体中文 繁體中文 English 한국어 日本語 Español ภาษาไทย Bahasa Indonesia Português Монгол العربية हिन्दी Русский ئۇيغۇر تىلى

Lạm phát cuối năm 2025: giá cả leo dốc nhưng vẫn “né” mốc 4%?

Tác giả: Trần Minh Quân

Đăng vào: 2025-12-05

Cuối năm 2025, hiện tượng giá cả leo thang không còn là khái niệm vĩ mô xa vời mà đi thẳng vào bữa cơm, bình xăng, hóa đơn điện nước của từng hộ gia đình. Số liệu chính thức cho thấy lạm phát vẫn trong tầm kiểm soát, song nhiều cú sốc về giá hàng hóa, tỷ giá và điều chỉnh chính sách đang dồn vào những tháng cuối năm. Trong bối cảnh đó, cả cơ quan điều hành lẫn người dân, nhà đầu tư đều phải tính lại cách ứng xử với “bão giá” cuối năm. 


Điểm tin


  • Lạm phát cuối năm 2025 tăng dần nhưng bình quân 10 tháng vẫn quanh 3,27%, dưới mục tiêu 4%, tạo dư địa nhất định cho điều hành.


  • Áp lực lạm phát mang tính chi phí đẩy: giá thực phẩm, năng lượng, dịch vụ công, chi phí logistics và điều chỉnh chính sách tiền lương, thuế… đều góp phần đẩy giá.


  • Tỷ giá bớt căng thẳng nhờ xu hướng cắt giảm lãi suất của FED, nhưng rủi ro từ giá hàng hóa, thuế quan và địa chính trị vẫn có thể quay lại.


  • Đời sống người dân và biên lợi nhuận doanh nghiệp cùng chịu sức ép khi chi phí tăng nhanh hơn thu nhập thực, nhất là dịp cận Tết.


  • Với nhà đầu tư, vàng và bạc phù hợp vai trò phòng thủ và đa dạng hóa, nhưng không nên trở thành “trụ cột” danh mục chỉ vì lo ngại lạm phát cuối năm.


Diễn biến chính của lạm phát cuối năm 2025


CPI tăng dần, tiến gần ngưỡng mục tiêu nhưng chưa “vượt rào”

Lạm phát cuối năm: giá cả leo dốc nhưng vẫn “né” mốc 4%?

Theo báo cáo kinh tế – xã hội tháng 10 và 10 tháng năm 2025, thước đo biến động giá hàng hóa (CPI) tháng 10 tăng 0,2% so với tháng trước, tăng 2,82% so với tháng 12/2024 và tăng khoảng 3,25% so với cùng kỳ năm 2024. Bình quân 10 tháng, CPI tăng 3,27%, còn lạm phát cơ bản tăng 3,20%, vẫn thấp hơn mục tiêu kiểm soát lạm phát dưới 4% trong năm 2025 của Chính phủ. 


Từ tháng 4 đến tháng 10/2025, CPI duy trì xu hướng tăng liên tục, với các mức tăng hàng tháng chủ yếu xoay quanh 0,05–0,48%. Điều này phản ánh mặt bằng giá cả đang “ấm” dần lên chứ không còn giai đoạn hạ nhiệt mạnh như 2023–2024.


Ở một số địa phương lớn, áp lực giá đã thể hiện rõ hơn. Hà Nội ghi nhận CPI tháng 11 tăng 0,28% so với tháng trước và bình quân 11 tháng tăng hơn 3,6% so với cùng kỳ; nhiều nhóm hàng thiết yếu như giao thông, ăn uống ngoài gia đình, văn hóa – du lịch cùng tăng.


Tính đến thời điểm này, bức tranh chung cho thấy:


  • Lạm phát bình quân cả nước vẫn nằm trong vùng “an toàn” so với mục tiêu 4%.


  • Tuy nhiên, biên độ an toàn không còn quá rộng, đặc biệt khi nhiều điều chỉnh về giá và chính sách thường dồn vào dịp cuối năm và cận Tết.


Tỷ giá hạ nhiệt, nhưng chưa hết rủi ro


Trên mặt trận tỷ giá, áp lực đã phần nào giảm khi thị trường nhận định Fed cắt giảm lãi suất tháng 12 với xác suất lên tới 89,2%, khiến đồng USD bớt căng thẳng hơn so với giai đoạn cao điểm trước đó. Một số phân tích cho rằng điều này giúp Ngân hàng Nhà nước (NHNN) có thêm dư địa ổn định tỷ giá mà không phải tăng mạnh lãi suất trong nước.


Tuy nhiên, những nguyên nhân tác động đến sức mạnh đồng tiền từ bên ngoài như chính sách thuế quan của Mỹ, xu hướng dịch chuyển chuỗi cung ứng, căng thẳng địa chính trị và giá hàng hóa thế giới biến động vẫn có thể gây áp lực trở lại lên tỷ giá và chi phí nhập khẩu nguyên liệu trong nửa cuối năm. 


Nguyên nhân và bối cảnh phía sau lạm phát cuối năm

Lạm phát cuối năm 2025: tỷ giá hạ nhiệt, áp lực chi phí còn cao

Lạm phát chi phí đẩy rõ nét


Các bài phân tích gần đây đều chung nhận định: Việt Nam đang đối mặt trạng thái lạm phát chi phí đẩy, thay vì lạm phát cầu kéo. Một số nhóm nguyên nhân chính gồm:


  • Giá lương thực, thực phẩm tăng: Mưa lũ, thời tiết cực đoan tại nhiều vùng đã làm đứt gãy nguồn cung cục bộ, đẩy giá rau củ, thịt cá đi lên – yếu tố tác động trực tiếp tới giỏ hàng của người dân.


  • Chi phí đầu vào leo thang: Giá vật liệu xây dựng, chi phí vận tải, logistics, năng lượng… đều tăng, buộc doanh nghiệp phải điều chỉnh giá bán hoặc chấp nhận biên lợi nhuận thu hẹp.


  • Điều chỉnh giá do Nhà nước quản lý: Giá xăng dầu, điện, dịch vụ giáo dục, y tế… từng bước được điều chỉnh theo lộ trình thị trường và bù đắp chi phí, tạo ra các “cú nhích” lên với CPI, nhất là nếu trùng vào giai đoạn cuối năm.


  • Tăng lương cơ sở và thay đổi chính sách thuế, phí: Lương cơ sở tăng cùng các quy định thuế mới chuẩn bị có hiệu lực giúp cải thiện thu nhập danh nghĩa, nhưng đồng thời tạo thêm áp lực chi phí cho doanh nghiệp và ngân sách, qua đó gián tiếp tác động lên giá hàng hóa, dịch vụ.


Vì là lạm phát do chi phí đẩy, các công cụ kiểm soát cung tiền đơn thuần – như tăng lãi suất, siết tín dụng – khó phát huy hiệu quả trọn vẹn: thắt chặt quá thì tăng trưởng suy yếu, nhưng giá vẫn chịu áp lực từ phía cung. Đây là điểm khiến bài toán điều hành lạm phát cuối năm 2025 phức tạp hơn các năm trước. 


“Cơn sóng” từ bên ngoài: hàng hóa, vận chuyển, khí hậu


Các chuyên gia thống kê và kinh tế vĩ mô cảnh báo lạm phát toàn cầu dù đã “hạ sốt” so với giai đoạn 2022–2023 nhưng vẫn còn tiềm ẩn nhiều rủi ro: giá dầu leo thang do OPEC+ gia hạn lệnh đóng băng sản lượng dầu đến tháng 3/2026, chi phí vận chuyển chịu tác động của xung đột địa chính trị, còn giá lương thực dễ bị tổn thương bởi biến đổi khí hậu.


Trong bối cảnh Việt Nam phụ thuộc đáng kể vào nhập khẩu nguyên, nhiên liệu và vật liệu đầu vào, bất kỳ cú sốc giá nào trên thị trường thế giới đều có thể nhanh chóng truyền vào mặt bằng giá trong nước, nhất là khi nhu cầu tiêu dùng dịp cuối năm tăng mạnh.


Tác động và hệ quả: từ giỏ hàng Tết đến danh mục đầu tư

Lạm phát cuối năm và bài toán giỏ hàng Tết của người Việt

Đời sống người dân: thu nhập thực bị bào mòn


Đối với người lao động, tín hiệu dễ thấy nhất của lạm phát cuối năm là chi phí sinh hoạt “nhích” lên từng khoản nhỏ:


  • Bữa cơm gia đình đắt hơn vì giá thực phẩm và ăn uống ngoài gia đình đều tăng.


  • Hóa đơn tiền điện, tiền xăng chịu tác động từ điều chỉnh giá năng lượng.


  • Dịch vụ giáo dục, y tế, du lịch… cũng đắt đỏ hơn trong bối cảnh nhu cầu tăng.


Nếu thu nhập danh nghĩa tăng không đủ bù cho tốc độ tăng giá, thu nhập thực tế của người dân bị xói mòn, đặc biệt với nhóm thu nhập thấp và trung bình ở đô thị. Điều này khiến câu chuyện “đủ tiền sắm Tết” trở thành nỗi lo thường trực mỗi khi lạm phát cuối năm tăng tốc.


Doanh nghiệp: kẹp giữa chi phí và sức mua


Với doanh nghiệp, lạm phát cuối năm vừa là cơ hội (sức mua mùa cao điểm) vừa là sức ép:


       

  • Khả năng tăng giá bán bị giới hạn bởi sức mua của người tiêu dùng.


  • Lãi suất cho vay tuy đã được duy trì ở mặt bằng tương đối hỗ trợ, nhưng áp lực tỷ giá và chi phí tài chính vẫn hiện hữu với đơn vị vay ngoại tệ hoặc nhập khẩu lớn.


Kết quả là biên lợi nhuận dễ bị co hẹp, đặc biệt ở những ngành sử dụng nhiều nguyên liệu nhập khẩu hoặc phụ thuộc nhiều vào chi phí năng lượng. Doanh nghiệp phải lựa chọn giữa tăng giá, chấp nhận giảm lợi nhuận, hay tối ưu lại vận hành, chuỗi cung ứng.


Hành vi phòng thủ: nhìn sang vàng và bạc


Khi lạm phát cuối năm gia tăng, dòng tiền phòng thủ truyền thống thường tìm tới các tài sản hữu hình như vàng, ngoài tiền gửi ngân hàng. Năm 2025, giá vàng thế giới và trong nước được ghi nhận ở vùng cao, trong khi giá bạc cao nhất mọi thời đại năm 2025 với đà tăng 100% đã giúp tỷ lệ giá vàng/bạc (gold–silver ratio) từ vùng đỉnh khoảng 107:1 giảm mạnh về quanh 75:1, cho thấy bạc đã tăng nhanh hơn.


Các phân tích thị trường kim loại quý lưu ý:


  • Vàng vẫn phù hợp với nhà đầu tư thận trọng, muốn bảo toàn vốn trong giai đoạn bất định.


  • Bạc hấp dẫn nhà đầu tư ưa mạo hiểm do biên độ biến động lớn, nhưng rủi ro cao hơn.


  • Dù lựa chọn vàng hay bạc, kim loại quý chỉ nên đóng vai trò đa dạng hóa, không phải “trụ cột” của danh mục – đặc biệt với nhà đầu tư cá nhân tại Việt Nam.


Góc nhìn


1. Lạm phát cuối năm vẫn trong tầm kiểm soát, nhưng không thể chủ quan


Với mức CPI bình quân 10 tháng khoảng 3,27%, dư địa để hoàn thành mục tiêu lạm phát dưới 4% cho cả năm 2025 vẫn còn. Song, xu hướng tăng đều từ tháng 4 đến tháng 10 cho thấy áp lực giá đang tích tụ dần, nhất là khi nhiều cú sốc chi phí đẩy thường rơi vào dịp cuối năm.


Người tiêu dùng và doanh nghiệp cần chuẩn bị tâm thế “lạm phát vừa phải nhưng kéo dài”, thay vì trông chờ vào kịch bản giá cả nhanh chóng hạ nhiệt.


2. Chính sách vĩ mô phải linh hoạt, nhưng nhất quán về tín hiệu


Trong bối cảnh lạm phát chủ yếu do chi phí đẩy, ưu tiên của cơ quan điều hành không chỉ là siết – nới tiền tệ, mà còn là:


  • Đảm bảo nguồn cung lương thực, thực phẩm, hàng hóa thiết yếu, nhất là sau thiên tai, mưa lũ.


  • Điều hành giá các mặt hàng Nhà nước quản lý (xăng dầu, điện, dịch vụ công) theo lộ trình dự báo được, tránh điều chỉnh dồn dập vào một thời điểm.


  • Minh bạch thông tin để kiểm soát kỳ vọng lạm phát, hạn chế tâm lý “tăng giá theo tin đồn” hoặc găm hàng, đầu cơ.


Nếu tín hiệu chính sách rõ ràng, người dân và doanh nghiệp sẽ dễ xây dựng kế hoạch chi tiêu, đầu tư và kinh doanh cho năm 2026.


3. Nhà đầu tư: đừng “tất tay” theo câu chuyện lạm phát


Lạm phát cuối năm thường kích hoạt những làn sóng đầu cơ ngắn hạn vào các tài sản được xem là “trú ẩn” như vàng, ngoại tệ, thậm chí một số mã cổ phiếu hưởng lợi từ giá hàng hóa. Tuy nhiên, bài học từ nhiều chu kỳ cho thấy:


  • Lạm phát biến động theo chu kỳ, còn giá tài sản thường đi trước hoặc phản ứng quá đà.


  • Mua đuổi ở vùng giá đã “cao chót vót” dễ khiến nhà đầu tư mắc kẹt khi lạm phát hạ nhiệt hoặc chính sách thay đổi.


  • Một chiến lược phân bổ vốn cân bằng giữa tiền gửi, trái phiếu, cổ phiếu cơ bản tốt và tỷ lệ hợp lý ở vàng/bạc để phòng thủ thường bền vững hơn so với các cú “tất tay” theo một kịch bản lạm phát.


Nhà đầu tư nên theo dõi sát: diễn biến CPI hàng tháng, lộ trình điều chỉnh giá hàng hóa – dịch vụ công, chính sách lãi suất và tỷ giá, thay vì chỉ nhìn vào một chỉ báo lẻ tẻ.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Tài liệu này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin chung và không nhằm mục đích (và cũng không nên được coi là) lời khuyên về tài chính, đầu tư hay các lĩnh vực khác để bạn có thể dựa vào. Không có ý kiến nào trong tài liệu này được coi là khuyến nghị từ EBC hoặc tác giả rằng bất kỳ khoản đầu tư, chứng khoán, giao dịch hay chiến lược đầu tư cụ thể nào phù hợp với bất kỳ cá nhân nào.