简体中文 繁體中文 English 한국어 日本語 Español ภาษาไทย Bahasa Indonesia Português Монгол العربية हिन्दी Русский ئۇيغۇر تىلى

Các loại lạm phát: Nguyên nhân & chiến lược đầu tư

Tác giả: Trần Minh Quân

Đăng vào: 2025-11-17

Các loại lạm phát, từ lạm phát vừa phải, phi mã đến siêu lạm phát, đều là những hiện tượng kinh tế vĩ mô quan trọng ảnh hưởng trực tiếp đến sức mua, chi phí sinh hoạt và quyết định đầu tư của bạn.


Các loại lạm phát được phân chia chủ yếu dựa trên tỷ lệ tăng giá hoặc nguyên nhân cốt lõi. Về mức độ, chúng ta có lạm phát vừa phải (dưới 10%/năm), lạm phát phi mã (từ 10% đến dưới 1000%/năm), và siêu lạm phát (trên 1000%/năm). Về nguyên nhân, có lạm phát do cầu kéo và lạm phát do chi phí đẩy là hai dạng phổ biến nhất.


Để hiểu sâu hơn và biến thách thức này thành cơ hội đầu tư, hãy bắt đầu bằng việc mở tài khoản demo tại EBC.


Bài viết này từ EBC sẽ phân tích chi tiết từng loại hình, nguyên nhân và tác động, giúp bạn xây dựng một chiến lược tài chính vững chắc trước sự biến động của tỷ lệ lạm phát và sự mất giá của đồng tiền.


Các ý chính:


  • Lạm phát là sự tăng mức giá chung của hàng hóa và dịch vụ một cách liên tục, làm giảm sức mua của đồng tiền.

  • Phân loại theo mức độ gồm: lạm phát vừa phải (tự nhiên), lạm phát phi mã và siêu lạm phát, mỗi loại có tác động khác nhau đến nền kinh tế.

  • Hai nguyên nhân chính gây ra lạm phát là do cầu kéo (tổng cầu vượt tổng cung) và do chi phí đẩy (chi phí đầu vào sản xuất tăng).

  • Nhà đầu tư có thể phòng ngừa rủi ro lạm phát bằng cách đầu tư vào các tài sản như vàng, bất động sản, cổ phiếu của các ngành hưởng lợi và sử dụng các công cụ phái sinh như CFD.


Lạm phát là gì và tại sao bạn cần quan tâm?

Các loại lạm phát: Nguyên nhân & chiến lược đầu tư

Lạm phát là một khái niệm kinh tế học cơ bản nhưng có sức ảnh hưởng sâu rộng đến mọi khía cạnh của đời sống tài chính, từ giỏ hàng tạp hóa hàng ngày của bạn đến các chiến lược đầu tư phức tạp.


Hiểu rõ bản chất của lạm phát không chỉ là kiến thức học thuật mà còn là kỹ năng thiết yếu để bảo vệ và phát triển tài sản trong một thế giới kinh tế luôn biến động.


Lạm phát thể hiện sự suy giảm sức mua trên một đơn vị tiền tệ, có nghĩa là với cùng một số tiền, bạn sẽ mua được ít hàng hóa và dịch vụ hơn so với trước đây. Hiện tượng này xảy ra khi mức giá chung của nền kinh tế tăng lên một cách bền vững trong một khoảng thời gian nhất định.


Định nghĩa lạm phát một cách toàn diện


Theo kinh tế vĩ mô, lạm phát (inflation) là sự tăng trưởng liên tục của mức giá chung của hàng hóa và dịch vụ. Điều này đồng nghĩa với việc giá trị của đồng tiền bị xói mòn theo thời gian. Ví dụ, nếu tỷ lệ lạm phát là 3%, một ổ bánh mì có giá 20.000 đồng hôm nay có thể sẽ có giá 20.600 đồng vào năm sau.


Để đo lường mức độ lạm phát, các nhà kinh tế và chính phủ thường sử dụng Chỉ số Giá tiêu dùng (CPI - Consumer Price Index). CPI theo dõi sự thay đổi giá cả của một giỏ hàng hóa và dịch vụ tiêu biểu mà một hộ gia đình trung bình thường mua, bao gồm thực phẩm, nhà ở, phương tiện đi lại, chăm sóc y tế, và giáo dục. Công thức tính tỷ lệ lạm phát thường được xác định như sau:


Tỷ lệ lạm phát năm X = [(CPI năm X - CPI năm (X-1)) / CPI năm (X-1)] x 100%


Theo báo cáo từ Tổng cục Thống kê, chỉ số giá tiêu dùng (CPI) bình quân năm 2024 của Việt Nam tăng 3.63% so với năm 2023, một con số nằm trong mục tiêu kiểm soát của Quốc hội. Con số này cho thấy nỗ lực của chính phủ trong việc ổn định kinh tế vĩ mô.


Tầm quan trọng của việc hiểu rõ lạm phát đối với nhà đầu tư


Đối với các nhà giao dịch và nhà đầu tư, lạm phát không phải là một kẻ thù vô hình. Đây là một yếu tố trọng yếu ảnh hưởng đến lợi nhuận thực tế từ các khoản đầu tư. Lợi nhuận danh nghĩa (nominal return) là con số bạn thấy trên giấy, nhưng lợi nhuận thực tế (real return) mới là điều quan trọng, được tính bằng cách lấy lợi nhuận danh nghĩa trừ đi tỷ lệ lạm phát.


Nếu danh mục đầu tư của bạn tăng trưởng 7% trong một năm nhưng lạm phát là 4%, lợi nhuận thực tế của bạn chỉ là 3%. Nếu bạn chỉ giữ tiền mặt hoặc gửi tiết kiệm với lãi suất thấp hơn tỷ lệ lạm phát, giá trị tài sản của bạn đang thực sự giảm đi mỗi ngày. Do đó, việc hiểu rõ các loại lạm phát, nguyên nhân và tác động của chúng giúp nhà đầu tư:


  • Xây dựng chiến lược phòng hộ: Lựa chọn các kênh đầu tư có khả năng chống lại sự mất giá của tiền tệ, chẳng hạn như hàng hóa, bất động sản, hoặc cổ phiếu của các công ty có khả năng định giá.

  • Đưa ra quyết định thông minh: Dự đoán các động thái chính sách của ngân hàng trung ương, như tăng lãi suất để kiềm chế lạm phát, và điều chỉnh danh mục đầu tư cho phù hợp.

  • Tối ưu hóa lợi nhuận: Tìm kiếm cơ hội từ sự biến động do lạm phát gây ra, ví dụ như giao dịch CFD trên các mặt hàng năng lượng hoặc kim loại quý.


Việc trang bị kiến thức vững chắc về lạm phát là bước đầu tiên để bạn không chỉ bảo vệ mà còn có thể gia tăng tài sản của mình một cách bền vững.


Để thực sự hiểu sâu về các đặc điểm của từng loại, trước hết, chúng ta cần nắm rõ định nghĩa về lạm phát và giảm phát trong kinh tế vĩ mô. Việc phân biệt rõ ràng hai khái niệm này là nền tảng quan trọng giúp nhà đầu tư và người tiêu dùng có cái nhìn toàn diện hơn về biến động thị trường. Hơn nữa, việc tìm hiểu những lý do chính thúc đẩy hiện tượng này sẽ làm sáng tỏ cách các yếu tố như cung tiền, cầu kéo và chi phí đẩy tác động lên nền kinh tế, từ đó dẫn đến sự xuất hiện của các dạng biến động giá khác nhau.


Phân loại các loại lạm phát theo mức độ và nguyên nhân

Các loại lạm phát

Để có cái nhìn sâu sắc và xây dựng chiến lược ứng phó hiệu quả, việc phân loại lạm phát là vô cùng cần thiết. Các nhà kinh tế thường chia lạm phát thành nhiều loại khác nhau dựa trên hai tiêu chí chính: mức độ (tỷ lệ phần trăm tăng giá) và nguyên nhân gốc rễ gây ra hiện tượng đó.


Mỗi loại hình lạm phát mang những đặc điểm và hệ quả riêng, đòi hỏi những giải pháp chính sách và chiến lược đầu tư khác nhau.


Việc nhận diện chính xác loại lạm phát mà một nền kinh tế đang đối mặt là chìa khóa để các nhà hoạch định chính sách đưa ra biện pháp can thiệp phù hợp và để các nhà đầu tư điều chỉnh danh mục đầu tư của mình một cách khôn ngoan, giảm thiểu rủi ro và tối đa hóa cơ hội.


Phân loại theo mức độ


Cách phân loại này dựa trên tốc độ tăng của chỉ số giá tiêu dùng (CPI) và được chia thành ba cấp độ chính, mỗi cấp độ phản ánh một tình trạng sức khỏe khác nhau của nền kinh tế.


  • Lạm phát vừa phải (Lạm phát tự nhiên): Xảy ra khi tỷ lệ lạm phát ở mức một con số, thường là dưới 10% mỗi năm. Ở mức độ này, lạm phát được coi là có thể kiểm soát và thậm chí có thể mang lại một số tác động tích cực. Giá cả tăng chậm và tương đối ổn định, giúp người dân tin tưởng vào giá trị của đồng tiền. Mức lạm phát này có thể khuyến khích đầu tư và tiêu dùng vì mọi người có xu hướng mua hàng hóa và đầu tư sớm để tránh giá cao hơn trong tương lai, từ đó thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. Ví dụ, mục tiêu lạm phát của nhiều ngân hàng trung ương lớn như Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) hay Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) là khoảng 2%.

  • Lạm phát phi mã: Xảy ra khi tỷ lệ lạm phát tăng lên mức hai hoặc ba con số, dao động từ 10% đến dưới 1000% mỗi năm. Ở cấp độ này, lạm phát bắt đầu gây ra những biến dạng nghiêm trọng cho nền kinh tế. Giá cả tăng nhanh chóng, khiến giá trị đồng tiền sụt giảm mạnh. Người dân mất niềm tin vào đồng nội tệ và có xu hướng tích trữ hàng hóa, vàng, hoặc chuyển sang sử dụng ngoại tệ. Các hợp đồng dài hạn trở nên rủi ro, thị trường tài chính bất ổn và hoạt động kinh doanh bị đình trệ do chi phí biến động khó lường.

  • Siêu lạm phát: Đây là kịch bản tồi tệ nhất, xảy ra khi tỷ lệ lạm phát vượt ngưỡng 1000% mỗi năm. Giá cả tăng với tốc độ chóng mặt, có thể là hàng ngày hoặc thậm chí hàng giờ. Đồng tiền gần như mất hết giá trị, hệ thống tài chính sụp đổ và nền kinh tế rơi vào khủng hoảng toàn diện. Lịch sử đã ghi nhận nhiều trường hợp siêu lạm phát thảm khốc như ở Đức vào những năm 1920, Zimbabwe vào cuối những năm 2000, hay gần đây hơn là Venezuela.


Phân loại theo nguyên nhân


Hiểu được nguyên nhân gốc rễ của lạm phát giúp xác định các giải pháp phù hợp để kiểm soát nó.


  • Lạm phát do cầu kéo (Demand-Pull Inflation): Xảy ra khi tổng cầu (tổng chi tiêu cho hàng hóa và dịch vụ) trong nền kinh tế tăng nhanh hơn khả năng sản xuất (tổng cung). Khi có quá nhiều tiền đuổi theo một lượng hàng hóa hữu hạn, giá cả tất yếu sẽ bị đẩy lên. Nguyên nhân có thể do chính phủ tăng chi tiêu công, ngân hàng trung ương hạ lãi suất khiến tín dụng rẻ hơn, hoặc sự lạc quan của người tiêu dùng dẫn đến tăng chi tiêu.

  • Lạm phát do chi phí đẩy (Cost-Push Inflation): Xảy ra khi chi phí sản xuất đầu vào của doanh nghiệp tăng lên, buộc họ phải tăng giá bán để duy trì lợi nhuận. Các yếu tố đầu vào này có thể là tiền lương, giá nguyên vật liệu (như dầu mỏ, kim loại), hoặc thuế. Một cú sốc cung tiêu cực, chẳng hạn như mất mùa hoặc chiến tranh làm gián đoạn chuỗi cung ứng năng lượng, là một nguyên nhân phổ biến của lạm phát chi phí đẩy.

  • Lạm phát cơ cấu (Structural Inflation): Loại lạm phát này xuất phát từ sự thiếu linh hoạt và mất cân đối trong cấu trúc của một nền kinh tế. Ví dụ, một ngành kinh tế quan trọng hoạt động kém hiệu quả nhưng vẫn yêu cầu tăng lương, hoặc sự thiếu cạnh tranh trong một số lĩnh vực cho phép các công ty độc quyền dễ dàng tăng giá.

  • Lạm phát tiền tệ (Monetary Inflation): Thuyết này cho rằng lạm phát luôn là một hiện tượng tiền tệ, xảy ra khi ngân hàng trung ương in quá nhiều tiền. Lượng cung tiền tăng nhanh hơn tốc độ tăng trưởng của sản lượng kinh tế sẽ làm giảm giá trị của mỗi đơn vị tiền tệ, dẫn đến lạm phát.


Sự xuất hiện của mức độ tăng giá vượt ngưỡng kiểm soát có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến đời sống người dân và sự ổn định của hệ thống tài chính. Để đối phó với những thách thức này, các ngân hàng trung ương thường áp dụng các biện pháp điều hành tiền tệ linh hoạt, từ điều chỉnh lãi suất đến các chính sách nới lỏng hay thắt chặt cung tiền, nhằm kiểm soát mức độ tăng giá và duy trì sự cân bằng kinh tế.


So sánh chi tiết lạm phát cầu kéo và lạm phát chi phí đẩy

Phân loại lạm phát

Lạm phát cầu kéo và lạm phát chi phí đẩy là hai nguyên nhân cơ bản nhất dẫn đến sự gia tăng của mức giá chung, nhưng chúng xuất phát từ những động lực kinh tế trái ngược nhau.


Việc phân biệt rõ ràng hai loại hình này không chỉ quan trọng đối với các nhà hoạch định chính sách trong việc lựa chọn công cụ điều tiết phù hợp mà còn cực kỳ hữu ích cho nhà đầu tư để nhận diện xu hướng thị trường và định vị danh mục đầu tư.


Trong khi lạm phát cầu kéo phản ánh một nền kinh tế có phần quá nóng với nhu cầu mạnh mẽ, lạm phát chi phí đẩy lại báo hiệu những khó khăn từ phía cung, có thể dẫn đến kịch bản tồi tệ hơn là đình lạm (stagflation), tức lạm phát cao đi kèm với tăng trưởng chậm và thất nghiệp gia tăng.


Để giúp bạn dễ dàng nhận biết và so sánh, EBC đã tổng hợp các đặc điểm chính của hai loại lạm phát này vào bảng dưới đây:


Tiêu chí Lạm phát do cầu kéo (Demand-Pull Inflation) Lạm phát do chi phí đẩy (Cost-Push Inflation)
Nguyên nhân chính Tổng cầu tăng vượt quá tổng cung. "Quá nhiều tiền đuổi theo quá ít hàng hóa". Chi phí đầu vào sản xuất (lương, nguyên liệu, năng lượng) tăng.
Động lực kinh tế Xuất phát từ phía người mua và chi tiêu. Xuất phát từ phía người bán và chi phí sản xuất.
Tác động đến sản lượng Trong ngắn hạn, có thể đi kèm với tăng trưởng sản lượng và giảm thất nghiệp. Thường dẫn đến giảm sản lượng và tăng tỷ lệ thất nghiệp (đình lạm).
Biểu hiện thị trường Nhu cầu tiêu dùng cao, thị trường lao động sôi động, tăng trưởng tín dụng mạnh. Giá năng lượng, nguyên vật liệu tăng cao, chuỗi cung ứng bị gián đoạn.
Ví dụ điển hình Chính phủ thực hiện các gói kích thích kinh tế lớn, làm tăng chi tiêu công và thu nhập người dân. Cuộc khủng hoảng dầu mỏ những năm 1970 làm giá năng lượng tăng vọt trên toàn cầu.
Giải pháp chính sách Chính sách tiền tệ thắt chặt (tăng lãi suất), chính sách tài khóa thắt chặt (giảm chi tiêu, tăng thuế). Chính sách cải thiện phía cung (đầu tư công nghệ, gỡ bỏ rào cản), đàm phán tiền lương.


Sự khác biệt cốt lõi nằm ở mối quan hệ giữa lạm phát và sản lượng. Lạm phát cầu kéo thường được xem là một dấu hiệu của một nền kinh tế mạnh mẽ, thậm chí là quá nóng. Nhu cầu tăng cao không chỉ đẩy giá lên mà còn khuyến khích các doanh nghiệp mở rộng sản xuất và thuê thêm nhân công, dẫn đến GDP tăng và tỷ lệ thất nghiệp giảm. Ngược lại, lạm phát chi phí đẩy là một vấn đề nan giải hơn nhiều. Khi chi phí sản xuất tăng, doanh nghiệp buộc phải tăng giá bán trong khi sản lượng có thể bị thu hẹp lại do lợi nhuận giảm sút. Kịch bản này, nếu kéo dài, có thể dẫn đến đình lạm, một tình huống rất khó xử lý bằng các công cụ chính sách truyền thống.


Đối với nhà đầu tư, việc xác định loại lạm phát đang chiếm ưu thế có thể gợi ý các chiến lược phù hợp. Trong môi trường lạm phát cầu kéo, các cổ phiếu ngành tiêu dùng, tài chính và công nghiệp có thể hoạt động tốt. Trong khi đó, ở môi trường lạm phát chi phí đẩy, các ngành hàng hóa như năng lượng, kim loại và nông sản có thể là nơi trú ẩn an toàn, vì giá trị tài sản của chúng chính là nguồn gốc gây ra lạm phát.


Hiểu biết về những thay đổi trong giá cả là điều cần thiết để đánh giá sức khỏe của một nền kinh tế. Một trong những thước đo phổ biến về mức tăng giá hàng hóa mà các chuyên gia thường sử dụng là chỉ số giá tiêu dùng, phản ánh chi phí sinh hoạt của người dân. Thông qua việc theo dõi sát sao các chỉ số này, chúng ta có thể nhận định rõ hơn về tác động của các yếu tố kinh tế vĩ mô và dự báo xu hướng biến động giá trong tương lai.


Chiến lược đầu tư thông minh trong bối cảnh lạm phát cao

Lạm phát có mấy loại

Khi lạm phát gia tăng, sức mua của tiền mặt giảm sút, và việc chỉ giữ tiền trong tài khoản tiết kiệm có thể khiến tài sản của bạn bị bào mòn. Do đó, việc xây dựng một chiến lược đầu tư chủ động và thông minh là yếu tố sống còn để bảo vệ và gia tăng giá trị tài sản.


Mục tiêu chính không phải là hoảng sợ, mà là tìm cách định vị danh mục đầu tư của bạn để không chỉ chống chọi với lạm phát mà còn có thể hưởng lợi từ nó.


Điều này đòi hỏi sự hiểu biết về cách các loại tài sản khác nhau phản ứng với môi trường lạm phát và sử dụng các công cụ tài chính hiện đại một cách hiệu quả. Thay vì xem lạm phát là một mối đe dọa, nhà đầu tư có thể coi đó là một tín hiệu để tái cơ cấu danh mục và tìm kiếm những cơ hội mới.


Các kênh đầu tư tiềm năng để bảo vệ tài sản


Trong môi trường lạm phát, không phải tất cả các loại tài sản đều bị ảnh hưởng tiêu cực. Một số kênh đầu tư có xu hướng hoạt động tốt và được xem là hàng rào phòng thủ hiệu quả.


  • Hàng hóa (Commodities): Đây là lựa chọn hàng đầu. Giá của các nguyên vật liệu thô như vàng, bạc, dầu mỏ và các sản phẩm nông nghiệp thường là nguồn gốc của lạm phát chi phí đẩy. Do đó, khi lạm phát tăng, giá của chúng cũng có xu hướng tăng theo. Vàng, với vai trò là tài sản trú ẩn an toàn lịch sử, thường được tìm đến khi có sự bất ổn kinh tế và lo ngại về sự mất giá của tiền tệ.

  • Bất động sản: Giá trị bất động sản và thu nhập từ cho thuê có xu hướng tăng cùng với lạm phát. Các hợp đồng thuê thường có điều khoản điều chỉnh theo lạm phát, giúp chủ sở hữu bảo vệ dòng tiền của mình. Hơn nữa, bất động sản là một tài sản hữu hình, có giá trị nội tại, giúp nó trở thành một kho lưu trữ giá trị đáng tin cậy.

  • Cổ phiếu của các công ty có sức mạnh định giá: Không phải tất cả cổ phiếu đều hoạt động tốt khi lạm phát cao. Tuy nhiên, cổ phiếu của các công ty có lợi thế cạnh tranh bền vững, thương hiệu mạnh và khả năng chuyển chi phí gia tăng sang cho người tiêu dùng (sức mạnh định giá) thường có kết quả kinh doanh tốt. Các ngành như hàng tiêu dùng thiết yếu, năng lượng và vật liệu thường thuộc nhóm này.

  • Trái phiếu được bảo vệ chống lạm phát (TIPS): Đây là một loại trái phiếu chính phủ đặc biệt được thiết kế để bảo vệ nhà đầu tư khỏi lạm phát. Giá trị gốc của TIPS sẽ được điều chỉnh tăng theo CPI, do đó các khoản thanh toán lãi và giá trị khi đáo hạn cũng tăng theo, đảm bảo lợi suất thực của nhà đầu tư không bị ảnh hưởng.


Hướng dẫn giao dịch CFD như một công cụ phòng ngừa rủi ro lạm phát tại EBC


Ngoài các kênh đầu tư truyền thống, các công cụ tài chính phái sinh như Hợp đồng chênh lệch (CFD) cung cấp một cách linh hoạt và hiệu quả để phòng ngừa rủi ro lạm phát. Giao dịch CFD tại EBC cho phép bạn đầu cơ vào sự biến động giá của nhiều loại tài sản mà không cần sở hữu chúng.


  • Giao dịch CFD hàng hóa: Thay vì phải mua và lưu trữ vàng vật chất hoặc các thùng dầu, bạn có thể dễ dàng mở một vị thế mua (long) đối với CFD vàng (XAU/USD) hoặc dầu thô (WTI/Brent). Nếu bạn tin rằng lạm phát sẽ đẩy giá các mặt hàng này lên cao, một vị thế mua sẽ mang lại lợi nhuận tương ứng với mức tăng giá đó.

  • Giao dịch CFD chỉ số: Lạm phát thường dẫn đến việc các ngân hàng trung ương tăng lãi suất, điều này có thể gây áp lực lên thị trường chứng khoán. Nếu bạn dự đoán thị trường sẽ giảm điểm, bạn có thể mở một vị thế bán (short) đối với CFD của các chỉ số chứng khoán lớn như S&P 500 (US500) hay DAX 40 (GER40) để kiếm lợi nhuận từ xu hướng giảm.

  • Giao dịch CFD ngoại hối: Lạm phát và chính sách tiền tệ liên quan ảnh hưởng mạnh đến tỷ giá hối đoái. Các đồng tiền của quốc gia có lạm phát thấp và chính sách thắt chặt tiền tệ quyết liệt có thể tăng giá. Bằng cách phân tích các yếu tố này, bạn có thể thực hiện giao dịch các cặp tiền tệ để tìm kiếm lợi nhuận từ sự chênh lệch tỷ giá.


Bằng cách kết hợp các kênh đầu tư truyền thống với các công cụ linh hoạt như CFD, bạn có thể xây dựng một chiến lược toàn diện để không chỉ bảo vệ tài sản mà còn chủ động tìm kiếm lợi nhuận trong môi trường lạm phát. Để bắt đầu thực hành các chiến lược này mà không gặp rủi ro, bạn có thể giao dịch CFD tại EBC.


Xây dựng danh mục đầu tư vững chắc trước biến động lạm phát


Việc hiểu rõ các loại lạm phát, từ mức độ vừa phải đến siêu lạm phát, cùng với các nguyên nhân sâu xa như cầu kéo hay chi phí đẩy, là nền tảng kiến thức không thể thiếu cho bất kỳ nhà đầu tư nghiêm túc nào. Lạm phát không chỉ đơn thuần là sự tăng giá cả, mà còn là một lực lượng kinh tế mạnh mẽ có khả năng định hình lại giá trị tài sản, lợi nhuận đầu tư và sự ổn định tài chính của bạn.


Thay vì thụ động chấp nhận sự bào mòn của lạm phát, một nhà đầu tư thông thái sẽ chủ động hành động. Bằng cách phân bổ vốn vào các tài sản có khả năng chống chọi tốt với lạm phát như hàng hóa, bất động sản, cổ phiếu có sức mạnh định giá, và sử dụng các công cụ tài chính hiện đại như CFD để phòng ngừa rủi ro và khai thác cơ hội, bạn có thể biến thách thức thành lợi thế. Nền kinh tế toàn cầu, theo dự báo của Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF), đang trên đà giảm lạm phát, nhưng những biến động bất ngờ luôn có thể xảy ra. Do đó, việc trang bị một danh mục đầu tư đa dạng và một chiến lược linh hoạt là chìa khóa để đạt được sự thịnh vượng bền vững.


Hãy bắt đầu hành trình xây dựng một tương lai tài chính vững chắc ngay hôm nay bằng cách đăng ký tài khoản tại EBC để tiếp cận các công cụ và kiến thức cần thiết.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Tài liệu này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin chung và không nhằm mục đích (và cũng không nên được coi là) lời khuyên về tài chính, đầu tư hay các lĩnh vực khác để bạn có thể dựa vào. Không có ý kiến nào trong tài liệu này được coi là khuyến nghị từ EBC hoặc tác giả rằng bất kỳ khoản đầu tư, chứng khoán, giao dịch hay chiến lược đầu tư cụ thể nào phù hợp với bất kỳ cá nhân nào.