简体中文 繁體中文 English 한국어 日本語 Español ภาษาไทย Bahasa Indonesia Português Монгол العربية हिन्दी Русский ئۇيغۇر تىلى

Nguyên nhân dẫn đến lạm phát là gì và các ví dụ

2025-09-30

Nguyên nhân dẫn đến lạm phát là sự kết hợp phức tạp của nhiều yếu tố kinh tế vĩ mô, từ sự mất cân đối cung cầu, chính sách tiền tệ nới lỏng đến các cú sốc từ bên ngoài, tác động trực tiếp đến sức mua của đồng tiền và sự ổn định của toàn bộ nền kinh tế.


Nguyên nhân dẫn đến lạm phát chủ yếu xuất phát từ hai phía: lạm phát do cầu kéo, xảy ra khi tổng cầu trong nền kinh tế tăng nhanh hơn khả năng sản xuất, và lạm phát do chi phí đẩy, phát sinh khi chi phí đầu vào của doanh nghiệp như nguyên vật liệu, năng lượng hay tiền lương tăng cao. Bên cạnh đó, việc cung tiền tăng trưởng quá mức cũng là một yếu tố then chốt gây ra sự mất giá của đồng tiền.


Hiểu rõ bản chất này giúp bạn đưa ra quyết định tài chính sáng suốt, chẳng hạn như bắt đầu giao dịch CFD tại EBC để tìm kiếm cơ hội từ sự biến động của thị trường.


Trong bài phân tích chuyên sâu này, EBC sẽ cùng bạn khám phá chi tiết từng nguyên nhân, đánh giá tác động và đề xuất các chiến lược hiệu quả để bảo vệ tài sản trước áp lực gia tăng của chỉ số giá tiêu dùng và sự suy giảm sức mua.


Các ý chính:


  • Lạm phát do cầu kéo: Xảy ra khi nhu cầu tiêu dùng, đầu tư và chi tiêu chính phủ tăng đột biến, vượt qua khả năng cung ứng của nền kinh tế.

  • Lạm phát do chi phí đẩy: Bắt nguồn từ việc giá cả các yếu tố đầu vào sản xuất (như năng lượng, nguyên vật liệu, nhân công) tăng, buộc doanh nghiệp phải tăng giá bán sản phẩm.

  • Lạm phát tiền tệ và tác động quốc tế: Việc gia tăng cung tiền quá mức và các yếu tố bên ngoài như biến động tỷ giá hối đoái, giá hàng hóa thế giới là những nguyên nhân quan trọng.

  • Chiến lược ứng phó: Nhà đầu tư cần đa dạng hóa danh mục vào các tài sản có khả năng chống lạm phát tốt như vàng, bất động sản, cổ phiếu của các công ty có quyền định giá, và sử dụng các công cụ phái sinh như CFD để phòng ngừa rủi ro.


Phân tích sâu các nguyên nhân cốt lõi gây ra lạm phát


Lạm phát, hay sự tăng mức giá chung một cách liên tục của hàng hóa và dịch vụ, không phải là một hiện tượng ngẫu nhiên mà là kết quả của những tương tác phức tạp trong nền kinh tế. Để có thể đưa ra các giải pháp ứng phó hiệu quả, việc đầu tiên và quan trọng nhất là phải xác định chính xác các nguồn gốc gây ra nó.


Về cơ bản, các nhà kinh tế học phân loại nguyên nhân gây lạm phát thành hai nhóm chính: các yếu tố từ phía cầu (cầu kéo) và các yếu tố từ phía cung (chi phí đẩy), cùng với các yếu tố liên quan đến chính sách tiền tệ và tác động từ bên ngoài. Mỗi nguyên nhân có cơ chế hoạt động riêng và đòi hỏi những cách tiếp cận khác nhau để kiểm soát.


Hiểu rõ từng yếu tố không chỉ giúp các nhà hoạch định chính sách đưa ra quyết định đúng đắn mà còn trang bị cho các nhà đầu tư và người dân kiến thức cần thiết để bảo vệ giá trị tài sản của mình. Tại Việt Nam, sự biến động của lạm phát trong nhiều năm qua cũng phản ánh rõ nét sự tác động đan xen của các yếu tố này, từ giai đoạn tăng trưởng tín dụng nóng đến những cú sốc giá năng lượng toàn cầu.


Hiện tượng tăng mức giá chung của hàng hóa và dịch vụ, một chỉ báo quan trọng về sức khỏe kinh tế, có thể xuất phát từ nhiều yếu tố khác nhau trong nền kinh tế. Một trong những nguyên nhân hàng đầu thường được đề cập là sự gia tăng đột biến của tổng khối lượng tiền tệ đang tồn tại mà không đi kèm với sự tăng trưởng tương ứng của sản lượng hàng hóa và dịch vụ. Khi có quá nhiều tiền trong lưu thông mà hàng hóa khan hiếm, giá cả sẽ bị đẩy lên cao.

Nguyên nhân dẫn đến lạm phát

Lạm phát do cầu kéo (Demand-pull inflation)


Lạm phát do cầu kéo xảy ra khi tổng cầu (tổng nhu cầu về hàng hóa và dịch vụ) trong nền kinh tế tăng nhanh hơn tổng cung (tổng khả năng sản xuất). Tình trạng này có thể được ví như có quá nhiều tiền đuổi theo quá ít hàng hóa, dẫn đến việc người bán có thể tăng giá mà vẫn bán được hàng.


Các yếu tố chính thúc đẩy tổng cầu tăng mạnh bao gồm:


  • Tăng chi tiêu của chính phủ: Khi chính phủ tăng cường chi tiêu cho các dự án cơ sở hạ tầng, quốc phòng hoặc các chương trình phúc lợi xã hội mà không đi kèm với việc tăng thuế tương ứng, lượng tiền được bơm vào nền kinh tế sẽ tăng lên. Giai đoạn 2001-2010 tại Việt Nam là một ví dụ, khi chi tiêu chính phủ tăng liên tục từ 24,4% GDP năm 2001 lên 37,2% GDP năm 2007, tạo ra một áp lực cầu kéo đáng kể lên nền kinh tế.

  • Tăng chi tiêu của người tiêu dùng và doanh nghiệp: Sự lạc quan về triển vọng kinh tế, lãi suất thấp khuyến khích vay mượn, hoặc các chính sách kích thích tiêu dùng có thể khiến hộ gia đình và doanh nghiệp tăng cường mua sắm và đầu tư. Điều này làm gia tăng nhu cầu chung và đẩy giá cả lên cao.

  • Tăng trưởng xuất khẩu ròng: Khi xuất khẩu tăng mạnh hơn nhập khẩu, nhu cầu đối với hàng hóa sản xuất trong nước từ thị trường thế giới tăng lên, góp phần làm tăng tổng cầu và gây áp lực lạm phát.


Khi tổng cầu vượt cung, các doanh nghiệp sẽ nhận thấy hàng tồn kho giảm và đơn đặt hàng tăng. Để đáp ứng nhu cầu, họ có thể cố gắng tăng sản lượng, nhưng khi đã hoạt động gần hết công suất, cách duy nhất để cân bằng thị trường là tăng giá bán. Vòng xoáy này tiếp tục khi giá cả tăng khiến người lao động yêu cầu tăng lương, từ đó làm tăng thu nhập và lại tiếp tục thúc đẩy nhu cầu tiêu dùng.


Lạm phát do chi phí đẩy (Cost-push inflation)


Trái ngược với cầu kéo, lạm phát do chi phí đẩy phát sinh từ phía cung của nền kinh tế. Nguyên nhân là do chi phí sản xuất của doanh nghiệp tăng lên, buộc họ phải chuyển phần chi phí này sang người tiêu dùng thông qua việc tăng giá bán sản phẩm để duy trì lợi nhuận.


Các nguồn gốc chính của lạm phát chi phí đẩy:


  • Tăng giá nguyên vật liệu đầu vào: Đây là một trong những nguyên nhân phổ biến nhất. Các cú sốc giá trên thị trường toàn cầu đối với các mặt hàng thiết yếu như dầu mỏ, khí đốt, kim loại công nghiệp, và lương thực sẽ làm tăng chi phí sản xuất cho hầu hết các ngành kinh tế. Cuộc xung đột giữa Nga và Ukraina là một ví dụ điển hình gần đây, khiến giá năng lượng và nhiều loại nông sản tăng vọt, gây ra lạm phát chi phí đẩy trên toàn cầu, trong đó có Việt Nam.

  • Tăng lương và chi phí nhân công: Khi các công đoàn lao động đàm phán thành công việc tăng lương cao hơn mức tăng năng suất lao động, chi phí nhân công của doanh nghiệp sẽ tăng. Để bù đắp, doanh nghiệp buộc phải tăng giá thành sản phẩm.

  • Tăng thuế gián thu: Các loại thuế như thuế giá trị gia tăng (VAT), thuế tiêu thụ đặc biệt đánh vào hàng hóa và dịch vụ. Khi chính phủ tăng các loại thuế này, chi phí sản xuất và giá bán cuối cùng đến tay người tiêu dùng cũng sẽ tăng theo.

  • Thiên tai và gián đoạn chuỗi cung ứng: Các sự kiện như thiên tai, dịch bệnh (ví dụ như đại dịch COVID-19) có thể làm gián đoạn nghiêm trọng chuỗi cung ứng toàn cầu, gây khan hiếm hàng hóa và đẩy chi phí vận chuyển, sản xuất tăng cao.


Một đặc điểm nguy hiểm của lạm phát chi phí đẩy là nó có thể dẫn đến tình trạng đình lạm (stagflation), tức là lạm phát cao đi kèm với tăng trưởng kinh tế chậm lại hoặc thậm chí suy thoái. Doanh nghiệp phải đối mặt với chi phí cao hơn, sản xuất bị thu hẹp, dẫn đến sản lượng giảm và tỷ lệ thất nghiệp gia tăng.


Các ngân hàng trung ương đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát tình hình giá cả này. Chẳng hạn, chính sách lãi suất của Cục Dự trữ Liên bang có thể ảnh hưởng lớn đến chi phí vay mượn và đầu tư, từ đó tác động đến tổng cầu và mức giá chung. Để theo dõi sát sao tình hình, các nhà kinh tế thường sử dụng chỉ số giá tiêu dùng để đo lường sự thay đổi trung bình trong giá cả của một rổ hàng hóa và dịch vụ, phản ánh trực tiếp áp lực giá lên đời sống người dân.


Các yếu tố tiền tệ và tác động từ bên ngoài


Bên cạnh hai nguyên nhân kinh điển là cầu kéo và chi phí đẩy, các yếu tố liên quan đến chính sách tiền tệ và sự hội nhập kinh tế quốc tế đóng một vai trò ngày càng quan trọng trong việc hình thành lạm phát, đặc biệt là trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay. Ngân hàng trung ương của mỗi quốc gia, thông qua các công cụ chính sách tiền tệ, có khả năng ảnh hưởng trực tiếp đến lượng tiền lưu thông và chi phí vay vốn, từ đó tác động đến lạm phát. Đồng thời, không một nền kinh tế nào có thể đứng ngoài các biến động của thị trường tài chính và hàng hóa toàn cầu.


Sự thay đổi trong chính sách của các nền kinh tế lớn như Hoa Kỳ, hay sự biến động của tỷ giá hối đoái, đều có thể lan tỏa và tạo ra áp lực lạm phát cho các quốc gia khác, bao gồm cả Việt Nam. Việc nhận diện và phân tích các yếu tố này giúp chúng ta có một cái nhìn toàn diện hơn về bức tranh lạm phát và chuẩn bị các kịch bản ứng phó phù hợp. Nắm bắt được những tác động này là chìa khóa để quản lý rủi ro và tìm kiếm cơ hội trong một thế giới đầy biến động.


Lạm phát tiền tệ và vai trò của ngân hàng trung ương


Lạm phát tiền tệ xảy ra khi lượng cung tiền trong nền kinh tế tăng nhanh hơn tốc độ tăng trưởng sản lượng thực tế. Nhà kinh tế học đoạt giải Nobel Milton Friedman đã có câu nói nổi tiếng: "Lạm phát luôn luôn và ở mọi nơi là một hiện tượng tiền tệ". Theo lý thuyết này, khi ngân hàng trung ương bơm quá nhiều tiền vào lưu thông, giá trị của mỗi đồng tiền sẽ giảm xuống, dẫn đến việc cần nhiều tiền hơn để mua cùng một lượng hàng hóa.


Các hành động của ngân hàng trung ương có thể làm tăng cung tiền bao gồm:


  • In tiền để tài trợ thâm hụt ngân sách: Khi chi tiêu của chính phủ vượt quá nguồn thu từ thuế, chính phủ có thể vay nợ bằng cách phát hành trái phiếu. Nếu ngân hàng trung ương mua lại số trái phiếu này bằng cách in thêm tiền, cung tiền sẽ tăng trực tiếp.

  • Hạ lãi suất điều hành: Lãi suất thấp làm giảm chi phí vay vốn, khuyến khích các ngân hàng thương mại cho vay nhiều hơn và thúc đẩy các doanh nghiệp, cá nhân vay tiền để đầu tư và tiêu dùng, từ đó làm tăng lượng tiền trong nền kinh tế.

  • Mua ngoại tệ: Để giữ cho tỷ giá hối đoái không tăng quá cao (làm đồng nội tệ mạnh lên), ngân hàng trung ương có thể can thiệp bằng cách mua vào ngoại tệ. Khi làm vậy, họ phải bơm ra một lượng tiền nội tệ tương ứng, làm tăng cung tiền.


Việc kiểm soát cung tiền một cách hợp lý là nhiệm vụ cốt lõi của ngân hàng trung ương để duy trì lạm phát ở mức mục tiêu. Chính phủ Việt Nam, từ năm 2011, đã bắt đầu quan tâm đến chính sách lạm phát mục tiêu, coi việc duy trì lạm phát ổn định là ưu tiên hàng đầu của chính sách tiền tệ.

Tại sao lại xảy ra lạm phát

Lạm phát nhập khẩu và ảnh hưởng của tỷ giá hối đoái


Với các nền kinh tế có độ mở cao như Việt Nam, lạm phát nhập khẩu là một yếu tố không thể bỏ qua. Lạm phát nhập khẩu xảy ra khi giá hàng hóa mua từ nước ngoài tăng lên, gây áp lực lên mặt bằng giá trong nước.


Có hai nguyên nhân chính gây ra lạm phát nhập khẩu:


  • Giá cả hàng hóa thế giới tăng: Như đã đề cập ở phần chi phí đẩy, khi giá các mặt hàng thiết yếu như năng lượng, nguyên liệu thô trên thị trường toàn cầu tăng, chi phí nhập khẩu của Việt Nam cũng tăng theo, trực tiếp đẩy giá thành sản phẩm trong nước lên.

  • Đồng nội tệ mất giá: Tỷ giá hối đoái đóng vai trò then chốt. Khi đồng Việt Nam (VND) mất giá so với các ngoại tệ mạnh như Đô la Mỹ (USD), chúng ta sẽ phải trả nhiều VND hơn để mua cùng một lượng hàng hóa nhập khẩu. Điều này làm tăng chi phí nhập khẩu và gây ra lạm phát.


Chính sách tiền tệ của Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (FED) có ảnh hưởng sâu sắc đến tỷ giá và lạm phát tại Việt Nam. Khi FED tăng lãi suất để chống lạm phát ở Mỹ, đồng USD có xu hướng tăng giá trên toàn cầu. Điều này gây áp lực mất giá lên VND. Ví dụ, trong năm 2022, khi FED liên tục tăng lãi suất, tỷ giá USD/VND đã có thời điểm chạm mức gần 24.900, gây áp lực lớn lên chi phí nhập khẩu nguyên vật liệu của các doanh nghiệp Việt Nam.


Để quản lý rủi ro từ biến động thị trường toàn cầu, các nhà đầu tư có thể tìm đến các công cụ tài chính linh hoạt. Việc xem xét giao dịch vàng CFD tại EBC có thể là một chiến lược hiệu quả để phòng ngừa rủi ro mất giá tiền tệ trong bối cảnh bất ổn.


Giải pháp ứng phó và chiến lược đầu tư khi lạm phát gia tăng


Đối mặt với lạm phát, cả chính phủ và mỗi cá nhân đều cần có những chiến lược hành động phù hợp. Ở cấp độ vĩ mô, các nhà hoạch định chính sách sử dụng bộ công cụ chính sách tiền tệ và tài khóa để kiềm chế đà tăng của giá cả, ổn định nền kinh tế và đảm bảo an sinh xã hội. Mục tiêu là tìm ra điểm cân bằng mong manh giữa việc kiểm soát lạm phát và duy trì tăng trưởng kinh tế, tránh đẩy nền kinh tế vào suy thoái.


Song song đó, ở cấp độ vi mô, mỗi nhà đầu tư, mỗi gia đình cần trang bị cho mình kiến thức và công cụ để bảo vệ giá trị tài sản tích lũy khỏi sự bào mòn của lạm phát. Việc hiểu rõ kênh đầu tư nào hoạt động tốt trong môi trường lạm phát, cách phân bổ tài sản hợp lý và tận dụng các công cụ tài chính hiện đại không chỉ giúp bảo toàn vốn mà còn có thể mở ra những cơ hội gia tăng tài sản. Sự chủ động và hiểu biết chính là chìa khóa để vượt qua thách thức do lạm phát mang lại và hướng tới sự thịnh vượng tài chính bền vững.


Từ góc độ chính sách vĩ mô


Để kiểm soát lạm phát, các chính phủ và ngân hàng trung ương thường áp dụng một loạt các biện pháp phối hợp:


  • Chính sách tiền tệ thắt chặt: Đây là công cụ tuyến đầu trong cuộc chiến chống lạm phát. Ngân hàng trung ương có thể tăng lãi suất điều hành, làm tăng chi phí vay vốn, từ đó làm nguội bớt nhu cầu đầu tư và tiêu dùng, giảm áp lực lên giá cả. Ngoài ra, các biện pháp khác như tăng tỷ lệ dự trữ bắt buộc hoặc bán ra trái phiếu chính phủ trên thị trường mở cũng giúp hút bớt tiền từ lưu thông.

  • Chính sách tài khóa thắt chặt: Chính phủ có thể giảm chi tiêu công và tăng thuế để giảm tổng cầu trong nền kinh tế. Việc cắt giảm các dự án đầu tư công không thiết yếu hoặc tăng thuế thu nhập có thể làm giảm lượng tiền sẵn có để chi tiêu trong dân chúng và doanh nghiệp.

  • Các biện pháp về cung: Để giải quyết lạm phát do chi phí đẩy, chính phủ có thể thực hiện các chính sách nhằm cải thiện năng suất, giảm bớt các rào cản trong sản xuất kinh doanh, và đảm bảo nguồn cung các mặt hàng thiết yếu. Đầu tư vào cơ sở hạ tầng, công nghệ, và phát triển nguồn nhân lực là các giải pháp dài hạn để tăng khả năng cung ứng của nền kinh tế.

  • Kiểm soát giá và tiền lương: Mặc dù ít được ưa chuộng trong các nền kinh tế thị trường hiện đại do có thể gây ra sự méo mó, trong một số trường hợp khẩn cấp, chính phủ có thể áp dụng các biện pháp kiểm soát giá tạm thời đối với một số mặt hàng thiết yếu để ngăn chặn đà tăng giá sốc.


Tại Việt Nam, Chính phủ luôn nhấn mạnh mục tiêu giữ vững ổn định kinh tế vĩ mô, kiểm soát lạm phát và bảo đảm các cân đối lớn của nền kinh tế, coi đây là nền tảng cho sự phát triển bền vững.

Ví dụ về các lý do lạm phát

Chiến lược bảo vệ tài sản cho nhà đầu tư cá nhân


Đối với các nhà đầu tư cá nhân, lạm phát là kẻ thù thầm lặng làm xói mòn giá trị của tiền tiết kiệm. Dưới đây là một số kênh đầu tư và chiến lược đã được chứng minh là hiệu quả trong việc bảo vệ tài sản trước lạm phát:


Kênh Đầu Tư Đặc điểm và Lý do Chống Lạm Phát Tốt Lưu ý cho Nhà đầu tư
Vàng Vàng được coi là kênh trú ẩn an toàn truyền thống. Giá trị của vàng thường có xu hướng tăng khi lạm phát cao và đồng tiền mất giá do nguồn cung hữu hạn và được chấp nhận trên toàn cầu. Giá vàng có thể biến động mạnh trong ngắn hạn. Nên xem vàng là công cụ bảo vệ giá trị dài hạn thay vì đầu cơ lướt sóng.
Bất động sản Bất động sản là một tài sản hữu hình. Khi lạm phát tăng, giá trị bất động sản và tiền thuê nhà thường cũng tăng theo, giúp bảo vệ sức mua của nhà đầu tư. Yêu cầu vốn đầu tư lớn, tính thanh khoản thấp hơn các tài sản tài chính. Cần nghiên cứu kỹ về vị trí và tiềm năng của bất động sản.
Cổ phiếu Đầu tư vào cổ phiếu của các công ty có khả năng định giá mạnh (pricing power) - tức là có thể dễ dàng tăng giá bán mà không làm mất khách hàng - là một chiến lược hiệu quả. Các ngành như hàng tiêu dùng thiết yếu, y tế, công nghệ thường có lợi thế này. Thị trường chứng khoán có thể biến động mạnh khi lãi suất tăng để chống lạm phát. Cần có chiến lược đầu tư dài hạn và lựa chọn cổ phiếu cẩn thận.
Giao dịch Hàng hóa CFD Các công cụ phái sinh như Hợp đồng chênh lệch (CFD) cho phép nhà đầu tư kiếm lợi nhuận từ sự tăng giá của các loại hàng hóa (dầu mỏ, kim loại, nông sản) mà không cần sở hữu tài sản vật chất. Đây là cách trực tiếp để hưởng lợi từ lạm phát chi phí đẩy. Giao dịch CFD có sử dụng đòn bẩy cao, đi kèm với rủi ro lớn. Nhà đầu tư cần trang bị kiến thức vững chắc và quản lý rủi ro chặt chẽ.


Đa dạng hóa danh mục đầu tư là nguyên tắc vàng. Việc phân bổ tài sản vào nhiều kênh khác nhau sẽ giúp bạn giảm thiểu rủi ro và tối ưu hóa khả năng bảo vệ tài sản trước những biến động khó lường của lạm phát.


Hướng tới sự ổn định: Tầm nhìn cho tương lai kinh tế


Việc tìm hiểu các nguyên nhân dẫn đến lạm phát không chỉ là một bài tập học thuật mà là yêu cầu thiết yếu đối với bất kỳ ai muốn điều hướng thành công trong thế giới tài chính hiện đại. Từ sự tương tác giữa cung và cầu, tác động của chính sách tiền tệ, cho đến những ảnh hưởng từ thị trường toàn cầu, mỗi yếu tố đều góp phần tạo nên bức tranh phức tạp của áp lực giá cả.


Hiểu được rằng lạm phát có thể đến từ việc nhu cầu tăng quá nóng, chi phí sản xuất bị đẩy lên cao, hay lượng tiền trong lưu thông quá dồi dào sẽ giúp chúng ta nhận diện sớm các rủi ro và có hành động kịp thời. Đối với nhà hoạch định chính sách, đó là cơ sở để đưa ra các quyết định cân bằng về lãi suất và chi tiêu công. Đối với nhà đầu tư và người dân, đó là kim chỉ nam để xây dựng một danh mục đầu tư vững chắc, có khả năng chống chọi với sự bào mòn của lạm phát thông qua các kênh như vàng, bất động sản, cổ phiếu chiến lược và các công cụ tài chính linh hoạt.


Ngoài ra, một yếu tố căn bản khác góp phần vào sự biến động giá cả chính là nguyên lý vận hành cơ bản của thị trường, nơi tương tác giữa người bán và người mua quyết định giá. Nếu cung không đáp ứng đủ cầu, giá sẽ tăng tự nhiên. Để đối phó với những áp lực giá này, các quốc gia thường triển khai biện pháp điều hành của cơ quan tiền tệ quốc gia, bao gồm việc điều chỉnh lãi suất, quản lý nguồn cung tiền hoặc thực hiện các can thiệp khác nhằm ổn định nền kinh tế và duy trì sức mua của đồng tiền.


Thách thức từ lạm phát sẽ luôn hiện hữu trong nền kinh tế thị trường. Tuy nhiên, bằng kiến thức, sự chuẩn bị và một chiến lược rõ ràng, bạn hoàn toàn có thể biến thách thức thành cơ hội, bảo vệ thành quả lao động và hướng tới một tương lai tài chính ổn định và thịnh vượng.


Hãy bắt đầu hành trình bảo vệ và phát triển tài sản của bạn ngay hôm nay bằng cách mở tài khoản demo tại EBC để thực hành các chiến lược giao dịch trong một môi trường không rủi ro.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Tài liệu này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin chung và không nhằm mục đích (và cũng không nên được coi là) lời khuyên về tài chính, đầu tư hay các lĩnh vực khác để bạn có thể dựa vào. Không có ý kiến nào trong tài liệu này được coi là khuyến nghị từ EBC hoặc tác giả rằng bất kỳ khoản đầu tư, chứng khoán, giao dịch hay chiến lược đầu tư cụ thể nào phù hợp với bất kỳ cá nhân nào.