Đăng vào: 2025-11-12
Thị trường tài chính vận hành theo chu kỳ lạc quan và thận trọng. Việc nhận biết thị trường đang trong giai đoạn tăng giá hay giảm giá là điều cần thiết để đưa ra quyết định đầu tư sáng suốt.
Dưới đây là thông tin khám phá toàn diện về chế độ thị trường tăng giá và giảm giá - bao gồm tâm lý, kinh tế, đặc điểm kỹ thuật, chiến lược, chuyển đổi và đánh giá thực tế.

Theo thuật ngữ thị trường, thị trường tăng giá là giai đoạn giá tài sản tăng và nhà đầu tư kỳ vọng xu hướng tăng sẽ tiếp tục. Ngược lại, thị trường giảm giá là giai đoạn giá tài sản giảm trong một khoảng thời gian dài và nhà đầu tư kỳ vọng giá sẽ tiếp tục giảm.
Sự khác biệt giữa chế độ tăng giá và giảm giá ảnh hưởng đến việc xây dựng danh mục đầu tư, khẩu vị rủi ro, phân bổ tài sản, chiến lược giao dịch và hành vi của nhà đầu tư. Việc nhận biết xu hướng thị trường hiện hành giúp điều chỉnh các quyết định cho phù hợp với động lực và phòng ngừa những biến động bất ngờ.
Chúng tôi sẽ phân tích tình cảm và tâm lý, các điều kiện kinh tế cơ bản, đặc điểm kỹ thuật và hành vi giá, chiến lược cho từng chế độ, cách thức chuyển đổi diễn ra, các công cụ đánh giá và tóm tắt những điểm chính.
Thực tế, diễn biến tâm lý chung của thị trường đóng vai trò cực kỳ quan trọng, thường dẫn đến những biến động khó lường. Khi các nhà đầu tư đồng loạt kỳ vọng vào sự tăng trưởng, họ có thể đẩy giá lên cao, tạo ra một xu hướng tăng.
Ngược lại, những lo ngại và sự bi quan có thể kéo thị trường xuống dốc, bất chấp các yếu tố cơ bản. Việc hiểu rõ các xu hướng giá chủ đạo trên thị trường là nền tảng để nhà đầu tư đưa ra quyết định hợp lý, tránh bị cuốn theo cảm xúc.
Trong một thị trường tăng giá, niềm tin của nhà đầu tư rất cao, kỳ vọng về tăng trưởng trong tương lai lạc quan, và nhiều người tham gia thị trường kỳ vọng lợi nhuận. Dòng vốn đổ vào cổ phiếu hoặc tài sản tăng trưởng ngày càng nhiều; nỗi lo sợ bị bỏ lỡ cơ hội có thể thúc đẩy sự tham gia.
Trong thị trường giá xuống, nhà đầu tư thường thận trọng hoặc lo sợ. Kỳ vọng về sự suy giảm chiếm ưu thế. Một số người có thể thoát khỏi tài sản rủi ro, chuyển sang tài sản an toàn hoặc phòng ngừa rủi ro. Tâm lý chi phối hành vi, và điều này có thể làm trầm trọng thêm sự suy giảm.
Tâm lý thị trường có tính tự củng cố: trong giai đoạn tăng giá, triển vọng tích cực thúc đẩy mua vào, đẩy giá lên cao hơn, củng cố sự lạc quan. Trong giai đoạn giảm giá, triển vọng tiêu cực kích hoạt bán ra, đẩy giá xuống và làm sâu sắc thêm sự bi quan.

Các dấu hiệu điển hình ủng hộ một thị trường tăng giá bao gồm: tăng trưởng GDP mạnh, tỷ lệ thất nghiệp thấp hoặc giảm, lợi nhuận doanh nghiệp tăng, lãi suất ổn định hoặc giảm, lạm phát vừa phải, điều kiện thương mại toàn cầu thuận lợi. Những yếu tố này hỗ trợ giá tài sản tăng.
Ngược lại, thị trường giá xuống thường đi kèm với sự suy thoái kinh tế, thất nghiệp gia tăng, thu nhập giảm, lạm phát cao hơn, lãi suất tăng, căng thẳng địa chính trị hoặc thương mại. Những yếu tố này làm suy yếu triển vọng tăng trưởng và định giá tài sản trong tương lai.
Chính sách tiền tệ (ví dụ: quyết định lãi suất), kích thích tài khóa hoặc thắt lưng buộc bụng, và gián đoạn thương mại toàn cầu có thể đóng vai trò là tác nhân kích hoạt sự thay đổi chế độ. Ví dụ, việc thắt chặt lãi suất có thể kìm hãm tăng trưởng và chuyển tâm lý từ lạc quan sang bi quan.
Trong thị trường tăng giá, người ta thường thấy giá tài sản tăng theo thời gian, một loạt các mức cao hơn và mức thấp hơn, độ rộng thị trường được cải thiện và sự thoái lui được coi là cơ hội mua.
Trong chế độ giảm giá, người ta thấy mức giá giảm, đáy thấp hơn và đỉnh thấp hơn, biên độ hẹp lại, các đợt tăng giá không thu hút được sự tiếp nối và các đợt điều chỉnh chuyển thành sự suy giảm kéo dài.
Khối lượng và thanh khoản có xu hướng mạnh hơn trong giai đoạn tăng giá khi có nhiều người tham gia hơn, trong khi trong giai đoạn giảm giá, thanh khoản có thể cạn kiệt hoặc giao dịch có thể bị chi phối bởi người bán. Độ rộng thị trường (tỷ lệ cổ phiếu tăng giá) có xu hướng thu hẹp trong giai đoạn giảm giá.
| Tính năng | Thị trường tăng giá | Thị trường giảm giá |
|---|---|---|
| Xu hướng giá | Tăng đều đặn với đà tăng | Giảm với đà đi xuống |
| Tâm lý nhà đầu tư | Lạc quan, tự tin | Bi quan, sợ hãi |
| Chiều rộng & Sự tham gia | Sự tham gia rộng rãi; nhiều cổ phiếu tăng giá | Sự tham gia hẹp; nhiều cổ phiếu giảm |
| Sửa chữa / Rút lui | Được xem là cơ hội mua | Được xem là cơ hội bán hàng |
| Tính thanh khoản | Nói chung là mạnh | Có thể suy yếu; áp lực bán chiếm ưu thế |
Phân tích các trạng thái thị trường tăng và giảm không chỉ là việc đọc biểu đồ mà còn là việc thấu hiểu tâm lý đằng sau những con số. Một thị trường tăng điểm thường đi kèm với sự lạc quan và tự tin, trong khi một thị trường giảm điểm lại tràn ngập nỗi sợ hãi và sự không chắc chắn.
Đặc biệt, những yếu tố tâm lý khi đưa ra quyết định giao dịch cá nhân, như sự tự tin thái quá hay nỗi sợ bỏ lỡ, có thể khiến nhà đầu tư bỏ qua các tín hiệu quan trọng, dẫn đến những sai lầm.

Trong thị trường tăng giá, nhà đầu tư có thể ưa chuộng tài sản tăng trưởng, nắm giữ cổ phiếu dài hạn hơn, các biện pháp phòng ngừa rủi ro nhỏ hơn, có thể là tài sản rủi ro cao hơn nhưng lợi nhuận cao hơn. Triết lý có thể nghiêng về mua và nắm giữ, tận dụng đà tăng trưởng, tìm kiếm sự tăng giá vốn.
Trong chế độ gấu, trọng tâm thường chuyển sang bảo toàn vốn: cổ phiếu phòng thủ, trái phiếu, hàng rào phòng hộ, có thể là các vị thế bán khống hoặc rủi ro đảo chiều. Các nhà đầu tư cơ hội có thể tìm kiếm các tài sản bị bán quá mức hoặc các chiến lược đầu tư giá trị, nhưng phải quản lý rủi ro một cách thận trọng.
Việc chuyển đổi chiến lược dựa trên cơ chế thị trường có thể gặp nhiều thách thức vì sự thay đổi cơ chế khó phát hiện theo thời gian thực. Nhiều nhà đầu tư nhầm lẫn thời điểm chuyển đổi và chịu thua lỗ. Một phương pháp tiếp cận có kỷ luật và khuôn khổ đa dạng hóa thường được ưa chuộng hơn là cố gắng xác định thời điểm tham gia hoặc thoát ra hoàn hảo.
Sự chuyển đổi có thể được báo hiệu bằng sự phân kỳ giữa các yếu tố cơ bản và giá cả, tâm lý cực đoan (hoan hô hoặc tuyệt vọng), sự cố kỹ thuật (ví dụ, chỉ số chính giảm 20%), cú sốc kinh tế vĩ mô hoặc các sự kiện thanh khoản đột ngột.
Những cạm bẫy bao gồm nhầm lẫn giữa sự điều chỉnh tạm thời với sự thay đổi chế độ hoàn toàn, thoát ra quá sớm hoặc quá muộn, phản ứng thái quá với tiếng ồn ngắn hạn hoặc thay đổi chiến lược chỉ dựa trên cảm xúc hơn là tín hiệu.
Dữ liệu lịch sử cho thấy thị trường tăng giá có xu hướng kéo dài hơn thị trường giảm giá. Việc xem xét các chuyển đổi trong quá khứ giúp nhà đầu tư hiểu được động lực và chuẩn bị cho những thay đổi trong tương lai.

Chỉ số thị trường chính tăng hay giảm khoảng 20% so với mức thấp/cao gần đây?
Các yếu tố cơ bản (thu nhập, GDP, việc làm) đang cải thiện hay xấu đi?
Tâm lý nhà đầu tư lạc quan hay lo sợ?
Các mô hình giá có cho thấy mức cao hơn/mức thấp hơn hay ngược lại?
Độ rộng và thanh khoản có thuận lợi hay đang thu hẹp?
Ví dụ, đợt tăng giá của thị trường chứng khoán Hoa Kỳ năm 2009–2019, tiếp theo là sự kiện giảm giá đột ngột năm 2020 sau đại dịch toàn cầu, minh họa cho tốc độ chuyển đổi có thể diễn ra nhanh chóng như thế nào và tầm quan trọng của bối cảnh cấu trúc so với bối cảnh chu kỳ.
Mặc dù việc điều chỉnh chiến lược cho phù hợp với chế độ hiện hành là hợp lý, nhưng việc duy trì tính linh hoạt (ví dụ, duy trì đa dạng hóa, nắm giữ một số dự trữ thanh khoản, áp dụng biện pháp kiểm soát rủi ro) là rất quan trọng vì không có chế độ nào tồn tại mãi mãi và sự đảo ngược có thể diễn ra nhanh chóng.
Tóm lại: Thị trường tăng giá đồng nghĩa với giá tăng, sự lạc quan, sự tham gia rộng rãi, trong khi thị trường giảm giá đồng nghĩa với giá giảm, sự bi quan, hành động thị trường hẹp.
Trong thời kỳ tăng giá, hãy nhấn mạnh vào tăng trưởng, động lực, sự tham gia; trong thời kỳ giảm giá, hãy nhấn mạnh vào phòng thủ, giảm thiểu rủi ro, cơ hội có chọn lọc.
Bất kể thị trường tăng giá hay giảm giá, việc duy trì kỷ luật, hướng tới các mục tiêu dài hạn và tuân thủ kế hoạch có cấu trúc thường có lợi thế hơn các động thái bị động.
Để có cái nhìn khách quan hơn về cảm xúc của thị trường, các nhà phân tích thường sử dụng các công cụ như chỉ báo về mức độ tham lam và sợ hãi. Chỉ báo này tổng hợp nhiều yếu tố khác nhau để đánh giá xem nhà đầu tư đang ở trạng thái lạc quan quá mức hay bi quan tột độ.
Nhờ vậy, họ có thể phần nào dự đoán được phản ứng của đám đông trước các tin tức hoặc sự kiện kinh tế. Việc nắm bắt được dòng chảy cảm xúc này giúp nhà đầu tư đưa ra các chiến lược phản ứng phù hợp, thay vì chỉ đơn thuần chạy theo những biến động tức thời.
Thị trường giá xuống thường được định nghĩa là mức giảm khoảng 20% hoặc hơn so với mức cao gần đây của một chỉ số thị trường chung. Một đợt điều chỉnh thường là mức giảm nhỏ hơn, thường là 10-20%.
Không. Theo truyền thống, giai đoạn tăng giá có xu hướng kéo dài hơn giai đoạn giảm giá, nhưng cả hai đều kết thúc và đảo ngược.
Điều này phụ thuộc vào mục tiêu và khả năng chịu rủi ro của bạn. Một số thay đổi chiến lược (phòng thủ chặt chẽ hơn, thanh khoản cao hơn) có thể phù hợp trong bối cảnh thị trường giảm giá, nhưng những thay đổi chiến thuật thường xuyên có thể làm tăng rủi ro.
Có. Thị trường giá xuống có thể mang đến cơ hội mua tài sản bị định giá thấp, sử dụng các công cụ phòng ngừa rủi ro hoặc kiếm lời từ sự sụt giảm (đối với các nhà đầu tư giàu kinh nghiệm). Tuy nhiên, thị trường giá xuống thường đi kèm rủi ro cao hơn và đòi hỏi quản lý rủi ro chặt chẽ.
Các chỉ báo tâm lý rất hữu ích nhưng tự thân chúng không đủ. Chúng cần được kết hợp với các chỉ báo cơ bản và kỹ thuật. Tâm lý có thể thay đổi nhanh chóng hoặc ban đầu có thể gây hiểu lầm.
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Tài liệu này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin chung và không nhằm mục đích (và không nên được coi là) tư vấn tài chính, đầu tư hoặc các hình thức tư vấn khác mà chúng ta nên tin cậy. Không có ý kiến nào trong tài liệu này cấu thành khuyến nghị của EBC hoặc tác giả rằng bất kỳ khoản đầu tư, chứng khoán, giao dịch hoặc chiến lược đầu tư cụ thể nào phù hợp với bất kỳ cá nhân cụ thể nào.