简体中文 繁體中文 English 한국어 日本語 Español ภาษาไทย Bahasa Indonesia Português Монгол العربية हिन्दी Русский ئۇيغۇر تىلى

Cổ đông là gì? Quyền lợi, nghĩa vụ và vai trò

Đăng vào: 2025-10-14

Cổ đông là cá nhân hay tổ chức nắm giữ quyền sở hữu hợp pháp đối với một hoặc nhiều cổ phần của một công ty cổ phần, qua đó trở thành người đồng sở hữu và có ảnh hưởng đến hoạt động của doanh nghiệp.


Cổ đông được định nghĩa theo khoản 3 Điều 4 Luật Doanh nghiệp 2020 là cá nhân hoặc tổ chức sở hữu ít nhất một cổ phần của công ty cổ phần. Họ chính là những nhà đầu tư góp vốn, chấp nhận rủi ro cùng doanh nghiệp với kỳ vọng nhận được lợi nhuận thông qua cổ tức và sự tăng trưởng giá trị của cổ phiếu. Về cơ bản, khi bạn mua cổ phiếu của một công ty, bạn đã trở thành một người chủ sở hữu của công ty đó.


Để hiểu rõ hơn về vai trò này và bắt đầu hành trình đầu tư của mình, bạn có thể tìm hiểu thêm về cách giao dịch cổ phiếu CFD tại EBC.


Hãy cùng EBC khám phá sâu hơn về thế giới của các chủ sở hữu doanh nghiệp, từ quyền lợi, nghĩa vụ cho đến tầm ảnh hưởng của họ đối với sự thành bại của một công ty.


Các ý chính:


  • Cổ đông là chủ sở hữu: Bất kỳ cá nhân hay tổ chức nào sở hữu cổ phần của công ty cổ phần đều được gọi là cổ đông.

  • Quyền lợi cốt lõi: Cổ đông có quyền biểu quyết, nhận cổ tức, và được ưu tiên mua cổ phần mới.

  • Nghĩa vụ cơ bản: Chịu trách nhiệm về các khoản nợ của công ty trong phạm vi số vốn đã góp.

  • Phân loại chính: Bao gồm cổ đông phổ thông, cổ đông ưu đãi và cổ đông sáng lập, mỗi loại có quyền và nghĩa u khác nhau.

  • Cách trở thành cổ đông: Có thể mua cổ phiếu trên sàn chứng khoán (nếu công ty đã niêm yết) hoặc góp vốn trực tiếp.


Cổ đông là gì? Toàn cảnh về người chủ sở hữu doanh nghiệp


Trong hệ sinh thái tài chính và kinh doanh, khái niệm cổ đông giữ một vị trí trung tâm, là nền tảng của mô hình công ty cổ phần. Hiểu đúng và đủ về cổ đông không chỉ là kiến thức cơ bản cho nhà đầu tư mà còn là yếu tố quan trọng giúp các nhà quản trị điều hành doanh nghiệp hiệu quả. Đây là những cá nhân hoặc tổ chức đã đầu tư vốn vào công ty và đổi lại, họ nhận được một phần quyền sở hữu tương ứng với số cổ phần nắm giữ.


Mối quan hệ giữa cổ đông và công ty là mối quan hệ cộng sinh. Cổ đông cung cấp nguồn vốn – huyết mạch cho mọi hoạt động từ sản xuất, kinh doanh đến mở rộng quy mô. Ngược lại, công ty hoạt động hiệu quả sẽ tạo ra lợi nhuận, mang lại giá trị cho các cổ đông thông qua cổ tức và sự gia tăng giá trị cổ phiếu. Vai trò của họ không chỉ dừng lại ở việc góp vốn mà còn mở rộng ra việc định hướng chiến lược và giám sát hoạt động của ban lãnh đạo, đảm bảo sự minh bạch và phát triển bền vững. Tùy thuộc vào tỷ lệ sở hữu, một cổ đông có thể có ảnh hưởng nhỏ hoặc có quyền chi phối các quyết định quan trọng của doanh nghiệp.


Định nghĩa cổ đông theo Luật Doanh nghiệp Việt Nam


Pháp luật Việt Nam đã có những quy định rất rõ ràng về cổ đông để bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các bên liên quan. Theo khoản 3, Điều 4, Luật Doanh nghiệp 2020, định nghĩa chính thức được nêu như sau:


Cổ đông là cá nhân, tổ chức sở hữu ít nhất một cổ phần của công ty cổ phần.


Định nghĩa này tuy ngắn gọn nhưng hàm chứa nhiều ý nghĩa quan trọng. Thứ nhất, nó khẳng định tư cách chủ sở hữu của cổ đông, không phân biệt số lượng cổ phần nắm giữ. Dù bạn chỉ sở hữu một cổ phần, bạn vẫn có đầy đủ tư cách pháp lý của một cổ đông với các quyền và nghĩa vụ cơ bản. Thứ hai, đối tượng trở thành cổ đông rất rộng, có thể là một cá nhân riêng lẻ hoặc một tổ chức như quỹ đầu tư, ngân hàng, hoặc một công ty khác.


Cổ đông là thành phần không thể thiếu để cấu thành nên một công ty cổ phần. Vốn điều lệ của công ty cổ phần được chia thành nhiều phần bằng nhau gọi là cổ phần, và người sở hữu cổ phần đó chính là cổ đông. Số vốn mà cổ đông góp vào công ty được ghi nhận dưới dạng cổ phiếu, đây là chứng chỉ xác nhận quyền sở hữu của cổ đông đối với công ty.


Khi một cá nhân hoặc tổ chức quyết định đầu tư vào một doanh nghiệp, họ thường mua các loại chứng khoán thể hiện quyền sở hữu. Trong đó, loại hình cổ phần phổ biến là hình thức được nắm giữ rộng rãi nhất, mang lại cho người sở hữu quyền biểu quyết và tham gia vào các quyết định quan trọng của công ty. Hiểu rõ về các loại chứng khoán này là nền tảng để nhà đầu tư đưa ra lựa chọn phù hợp với mục tiêu tài chính của mình.

Cổ đông là gì?

Phân loại các nhóm cổ đông chính


Trong một công ty cổ phần, không phải tất cả cổ đông đều có quyền lợi và nghĩa vụ giống nhau. Dựa trên loại cổ phần nắm giữ và thời điểm góp vốn, Luật Doanh nghiệp phân chia cổ đông thành các nhóm chính. Việc phân biệt rõ các nhóm này giúp nhà đầu tư xác định được vị thế và quyền lực của mình trong doanh nghiệp.


Dưới đây là bảng phân loại và so sánh chi tiết các nhóm cổ đông phổ biến nhất:


Tiêu chí Cổ đông Phổ thông Cổ đông Ưu đãi Cổ đông Sáng lập
Định nghĩa Là người sở hữu cổ phần phổ thông, loại cổ phần bắt buộc phải có trong mọi công ty cổ phần. Là người sở hữu cổ phần ưu đãi (ưu đãi biểu quyết, ưu đãi cổ tức, ưu đãi hoàn lại). Là cổ đông sở hữu ít nhất một cổ phần phổ thông và ký tên trong danh sách cổ đông sáng lập công ty.
Quyền biểu quyết Có toàn quyền biểu quyết tại Đại hội đồng cổ đông về mọi vấn đề của công ty. Thường bị hạn chế hoặc không có quyền biểu quyết, trừ trường hợp đặc biệt được quy định trong Điều lệ. Có đầy đủ quyền biểu quyết như cổ đông phổ thông.
Nhận cổ tức Nhận cổ tức dựa trên kết quả kinh doanh và quyết định của Đại hội đồng cổ đông. Thường được nhận cổ tức với mức cố định hoặc ưu tiên nhận trước cổ đông phổ thông. Nhận cổ tức như cổ đông phổ thông.
Trách nhiệm Chịu trách nhiệm hữu hạn trong phạm vi vốn góp. Chịu trách nhiệm hữu hạn trong phạm vi vốn góp. Chịu trách nhiệm hữu hạn trong phạm vi vốn góp.
Hạn chế chuyển nhượng Tự do chuyển nhượng cổ phần, trừ trường hợp Điều lệ công ty có quy định khác. Việc chuyển nhượng có thể bị hạn chế theo quy định trong Điều lệ công ty. Bị hạn chế chuyển nhượng cho người không phải cổ đông sáng lập trong 3 năm đầu kể từ ngày thành lập.
Tính bắt buộc Bắt buộc phải có trong công ty cổ phần. Không bắt buộc, do công ty quyết định phát hành hay không. Bắt buộc phải có trong giai đoạn thành lập công ty.


Quyền lợi và nghĩa vụ cốt lõi của một cổ đông


Trở thành một cổ đông đồng nghĩa với việc bạn nắm trong tay cả quyền lợi và trách nhiệm gắn liền với sự thịnh vượng của doanh nghiệp. Việc hiểu rõ những quyền và nghĩa vụ này là bước đầu tiên để trở thành một nhà đầu tư thông thái, có thể bảo vệ lợi ích của mình và đóng góp tích cực vào sự phát triển của công ty. Pháp luật đã quy định rất chi tiết các điều khoản này, tạo ra một hành lang pháp lý an toàn cho cả nhà đầu tư và doanh nghiệp.


Các quyền lợi của cổ đông được thiết kế để đảm bảo họ có tiếng nói trong các quyết định quan trọng và được hưởng thành quả từ hoạt động kinh doanh. Trong khi đó, nghĩa vụ cốt lõi nhất là giới hạn trách nhiệm của họ, giúp giảm thiểu rủi ro khi công ty gặp khó khăn. Sự cân bằng giữa quyền và nghĩa vụ tạo nên một cơ chế vận hành hài hòa, khuyến khích dòng vốn đầu tư chảy vào nền kinh tế.


Các quyền lợi cơ bản bạn cần nắm vững


Là một người sở hữu công ty, bạn được pháp luật trao cho nhiều quyền lợi quan trọng. Những quyền này đảm bảo bạn không chỉ là một nhà đầu tư thụ động mà còn là một phần của quá trình ra quyết định và hưởng lợi từ sự thành công của doanh nghiệp.


  • Quyền tham dự và biểu quyết: Đây là quyền lực quan trọng nhất. Cổ đông phổ thông có quyền tham dự các cuộc họp Đại hội đồng cổ đông và bỏ phiếu về các vấn đề sống còn của công ty như sửa đổi điều lệ, định hướng phát triển, lựa chọn thành viên Hội đồng quản trị, và quyết định về việc chia cổ tức.

  • Quyền nhận cổ tức: Khi công ty kinh doanh có lãi và quyết định chia lợi nhuận, cổ đông sẽ được nhận một phần lợi nhuận đó dưới dạng cổ tức, tương ứng với tỷ lệ cổ phần họ nắm giữ.

  • Quyền được ưu tiên mua cổ phần mới: Khi công ty phát hành thêm cổ phần để huy động vốn, các cổ đông hiện hữu thường được quyền ưu tiên mua trước theo tỷ lệ sở hữu của họ. Điều này giúp họ duy trì tỷ lệ kiểm soát và tránh bị pha loãng cổ phần.

  • Quyền tự do chuyển nhượng cổ phần: Cổ đông có quyền bán, tặng cho, hoặc để lại thừa kế số cổ phần của mình cho người khác, trừ một số trường hợp hạn chế như đối với cổ đông sáng lập.

  • Quyền tiếp cận thông tin: Cổ đông có quyền xem xét, tra cứu các thông tin quan trọng của công ty như Điều lệ, sổ đăng ký cổ đông, và các báo cáo tài chính hàng năm. Theo các báo cáo về quản trị công ty tại Việt Nam của Ngân hàng Thế giới, việc tiếp cận thông tin minh bạch là nền tảng để cổ đông bảo vệ quyền lợi của mình.

  • Quyền yêu cầu triệu tập Đại hội đồng cổ đông: Một nhóm cổ đông sở hữu một tỷ lệ cổ phần nhất định (thường là từ 5% tổng số cổ phần phổ thông trở lên) có quyền yêu cầu Hội đồng quản trị triệu tập họp Đại hội đồng cổ đông để giải quyết các vấn đề họ cho là cần thiết.


Nghĩa vụ và trách nhiệm pháp lý


Đi đôi với quyền lợi là nghĩa vụ. Tuy nhiên, một trong những đặc điểm hấp dẫn nhất của việc trở thành cổ đông là trách nhiệm của bạn được giới hạn.


  • Nghĩa vụ thanh toán đủ và đúng hạn số cổ phần cam kết mua: Đây là nghĩa vụ cơ bản và quan trọng nhất. Cổ đông phải góp đủ số vốn tương ứng với số cổ phần họ đã đăng ký mua trong thời hạn quy định.

  • Tuân thủ Điều lệ và các quy chế của công ty: Cổ đông phải tuân theo các quy định đã được toàn thể cổ đông thông qua, được ghi trong Điều lệ công ty.

  • Bảo mật thông tin: Cổ đông có nghĩa vụ bảo mật các thông tin, công nghệ, bí quyết kinh doanh của công ty theo quy định trong Điều lệ.

  • Trách nhiệm hữu hạn: Đây là điểm mấu chốt. Cổ đông chỉ chịu trách nhiệm về các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản khác của doanh nghiệp trong phạm vi số vốn đã góp vào công ty. Điều này có nghĩa là nếu công ty phá sản, tài sản cá nhân của bạn sẽ không bị ảnh hưởng. Bạn chỉ có thể mất tối đa số tiền bạn đã đầu tư để mua cổ phiếu.

Cổ đông

Hướng dẫn chi tiết cách trở thành cổ đông


Trở thành cổ đông của một doanh nghiệp là một con đường thú vị để tham gia vào thị trường tài chính và có cơ hội gia tăng tài sản. Quá trình này đã trở nên dễ dàng và tiếp cận được với nhiều người hơn bao giờ hết, từ những nhà đầu tư cá nhân với số vốn nhỏ đến các tổ chức lớn. Có hai con đường chính để bạn sở hữu cổ phần: mua cổ phiếu của các công ty đã niêm yết trên thị trường chứng khoán hoặc góp vốn trực tiếp vào các công ty chưa niêm yết.


Mỗi phương pháp có những ưu và nhược điểm riêng, phù hợp với mục tiêu và khẩu vị rủi ro của từng nhà đầu tư. Đối với các công ty đại chúng, việc mua bán diễn ra công khai, minh bạch và có tính thanh khoản cao. Trong khi đó, việc đầu tư vào các công ty tư nhân có thể mang lại lợi nhuận đột phá nhưng cũng đi kèm với rủi ro lớn hơn và quá trình phức tạp hơn. Để bắt đầu hành trình này, việc trang bị kiến thức và lựa chọn một đối tác tin cậy là vô cùng quan trọng. Bạn có thể bắt đầu bằng cách đăng ký tài khoản tại EBC để tiếp cận các công cụ và thông tin cần thiết.


Mua cổ phiếu trên thị trường chứng khoán (công ty niêm yết)


Đây là cách phổ biến nhất để trở thành cổ đông của các công ty lớn và uy tín. Quá trình này bao gồm các bước đơn giản sau:


  1. Bước 1: Mở tài khoản chứng khoán: Bạn cần chọn một công ty chứng khoán uy tín được cấp phép hoạt động tại Việt Nam để mở tài khoản. Thủ tục hiện nay rất nhanh gọn, có thể thực hiện trực tuyến chỉ trong vài phút.

  2. Bước 2: Nạp tiền vào tài khoản: Sau khi tài khoản được kích hoạt, bạn chuyển tiền từ tài khoản ngân hàng của mình vào tài khoản chứng khoán. Đây sẽ là số vốn bạn dùng để thực hiện giao dịch.

  3. Bước 3: Lựa chọn cổ phiếu: Bạn cần nghiên cứu và phân tích để chọn ra cổ phiếu của công ty mà bạn tin tưởng vào tiềm năng phát triển. Bạn có thể xem xét các yếu tố như sức khỏe tài chính, mô hình kinh doanh, đội ngũ lãnh đạo và định giá của công ty.

  4. Bước 4: Đặt lệnh mua: Thông qua phần mềm giao dịch của công ty chứng khoán, bạn đặt lệnh mua cổ phiếu với mã chứng khoán, số lượng và mức giá mong muốn. Khi lệnh của bạn khớp với một lệnh bán tương ứng trên thị trường, giao dịch sẽ thành công và bạn chính thức trở thành cổ đông của công ty đó.


Góp vốn vào công ty chưa niêm yết


Đối với các công ty chưa niêm yết (công ty tư nhân hoặc công ty khởi nghiệp), quá trình trở thành cổ đông thường mang tính cá nhân và trực tiếp hơn.


  • Góp vốn thành lập: Nếu bạn cùng một số người khác sáng lập ra một công ty cổ phần, bạn sẽ trở thành cổ đông sáng lập ngay từ đầu.

  • Mua lại cổ phần từ cổ đông hiện hữu: Bạn có thể thỏa thuận để mua lại cổ phần từ một người đang là cổ đông của công ty. Giao dịch này cần được thực hiện thông qua hợp đồng chuyển nhượng cổ phần và được sự chấp thuận của công ty.

  • Mua cổ phần trong các đợt phát hành riêng lẻ: Khi công ty cần huy động thêm vốn, họ có thể chào bán cổ phần cho một số nhà đầu tư chiến lược hoặc nhà đầu tư thiên thần. Tham gia vào các đợt này cũng là một cách để trở thành cổ đông.


Cách tra cứu danh sách cổ đông của một công ty


Việc biết ai là những cổ đông lớn của một công ty là một thông tin quan trọng, giúp bạn đánh giá được cấu trúc sở hữu và mức độ ảnh hưởng của các bên liên quan. Bạn có thể tìm kiếm thông tin này qua các kênh sau:


  • Báo cáo thường niên và Báo cáo quản trị: Các công ty niêm yết bắt buộc phải công bố các báo cáo này hàng năm. Trong đó, có mục chi tiết về cơ cấu cổ đông, danh sách cổ đông lớn (sở hữu từ 5% cổ phần trở lên) và giao dịch của cổ đông nội bộ.

  • Website của các công ty chứng khoán và tài chính: Các trang web chuyên về tài chính như VietstockFinance cung cấp công cụ tra cứu thông tin chi tiết về doanh nghiệp, bao gồm cả danh sách cổ đông lớn và giao dịch của họ.

  • Tại Đại hội đồng cổ đông: Khi tham dự Đại hội, công ty sẽ cung cấp danh sách cổ đông có quyền biểu quyết tại thời điểm chốt danh sách.

  • Yêu cầu trực tiếp công ty: Với tư cách là cổ đông, bạn có quyền yêu cầu công ty cho phép xem sổ đăng ký cổ đông.


Vai trò và tầm ảnh hưởng của cổ đông trong quản trị công ty


Cổ đông không chỉ là những người góp vốn thụ động chờ nhận lợi nhuận. Họ là một mắt xích không thể thiếu trong cơ cấu quản trị doanh nghiệp, có vai trò và tầm ảnh hưởng sâu rộng đến mọi quyết định chiến lược và hoạt động hàng ngày của công ty. Sức mạnh của cổ đông nằm ở quyền biểu quyết, cho phép họ định hình nên bộ máy lãnh đạo và giám sát hiệu quả hoạt động của bộ máy đó.


Theo các nguyên tắc quản trị công ty của Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD), một cơ chế quản trị tốt phải đảm bảo quyền lợi của tất cả cổ đông, bao gồm cả cổ đông thiểu số. Tại Việt Nam, tầm quan trọng của quản trị công ty ngày càng được nhấn mạnh, đặc biệt sau quá trình cổ phần hóa sâu rộng các doanh nghiệp nhà nước. Kinh nghiệm từ các thị trường phát triển như Hoa Kỳ cho thấy, việc tăng cường tính minh bạch và trách nhiệm giải trình của Hội đồng quản trị trước cổ đông là chìa khóa cho sự phát triển bền vững. Một cổ đông chủ động và có hiểu biết sẽ thúc đẩy công ty hoạt động hiệu quả hơn, từ đó tối đa hóa giá trị cho chính khoản đầu tư của họ.

Các loại cổ đông

Cổ đông - Nguồn vốn và nền tảng phát triển


Vai trò cơ bản và khởi thủy nhất của cổ đông là cung cấp nguồn vốn cho doanh nghiệp. Không có vốn từ cổ đông, một công ty cổ phần không thể được thành lập và hoạt động. Nguồn vốn này được sử dụng cho mọi hoạt động cốt lõi:


  • Đầu tư vào tài sản cố định: Mua sắm máy móc, thiết bị, xây dựng nhà xưởng.

  • Vốn lưu động: Chi trả lương nhân viên, mua nguyên vật liệu, thanh toán các chi phí vận hành hàng ngày.

  • Nghiên cứu và phát triển (R&D): Tạo ra sản phẩm mới, cải tiến công nghệ để tăng năng lực cạnh tranh.

  • Mở rộng thị trường: Thực hiện các chiến dịch marketing, thiết lập kênh phân phối mới.


Sự sẵn sàng đầu tư của các cổ đông phản ánh niềm tin của họ vào tương lai của công ty. Một công ty có cơ cấu cổ đông đa dạng và vững mạnh sẽ dễ dàng hơn trong việc huy động thêm vốn khi cần thiết, tạo ra một nền tảng tài chính vững chắc cho sự tăng trưởng dài hạn.


Giám sát và định hướng chiến lược


Thông qua Đại hội đồng cổ đông, các cổ đông thực thi quyền lực tối cao của mình. Họ là người bầu ra Hội đồng quản trị – cơ quan đại diện cho họ để quản lý và điều hành trực tiếp công ty. Đồng thời, họ cũng có quyền bãi miễn các thành viên Hội đồng quản trị nếu những người này hoạt động không hiệu quả hoặc không vì lợi ích của cổ đông.


Cổ đông thực hiện vai trò giám sát của mình bằng cách:


  • Phê duyệt báo cáo tài chính: Đảm bảo các số liệu kế toán là trung thực và phản ánh đúng tình hình kinh doanh.

  • Quyết định mức cổ tức: Cân bằng giữa việc tái đầu tư lợi nhuận và chia sẻ thành quả cho các nhà đầu tư.

  • Thông qua các dự án đầu tư lớn: Đảm bảo công ty đi đúng định hướng chiến lược đã đề ra.

  • Chất vấn ban lãnh đạo: Yêu cầu ban lãnh đạo giải trình về các kết quả kinh doanh và các quyết định quản lý.


Một cộng đồng cổ đông tích cực sẽ tạo ra áp lực cần thiết để ban lãnh đạo phải luôn minh bạch, có trách nhiệm và nỗ lực tối đa vì lợi ích chung.


Để đánh giá sức khỏe tài chính và tiềm năng tăng trưởng của một công ty, việc xem xét tổng giá trị tài sản ròng của doanh nghiệp là điều cần thiết. Ngoài ra, chỉ số thu nhập trên mỗi cổ phần cung cấp cái nhìn sâu sắc về khả năng sinh lời, giúp nhà đầu tư ước tính phần lợi nhuận mà mỗi đơn vị chứng khoán mang lại. Một yếu tố hấp dẫn khác là lợi nhuận được chia cho các chủ sở hữu cổ phần, vốn là phần lợi nhuận công ty phân phối lại cho các nhà đầu tư.


So sánh cổ đông và trái chủ - Hai vị thế khác biệt


Trong việc huy động vốn, ngoài việc phát hành cổ phiếu cho cổ đông, công ty còn có thể phát hành trái phiếu cho các trái chủ. Mặc dù cả hai đều là nhà đầu tư cung cấp vốn cho công ty, vị thế pháp lý, rủi ro và lợi ích của họ hoàn toàn khác nhau.


Tiêu chí Cổ đông Trái chủ
Bản chất Là chủ sở hữu của công ty. Là chủ nợ của công ty.
Thu nhập Nhận cổ tức (không cố định, phụ thuộc vào lợi nhuận). Nhận lãi suất (cố định, không phụ thuộc vào lợi nhuận).
Rủi ro Rủi ro cao hơn. Có thể mất toàn bộ vốn đầu tư nếu công ty phá sản. Rủi ro thấp hơn. Được ưu tiên thanh toán trước cổ đông khi công ty giải thể, phá sản.
Quyền quản lý Có quyền biểu quyết, tham gia vào việc quản lý công ty. Không có quyền biểu quyết, không tham gia quản lý.
Mức độ ưu tiên Được nhận lại vốn sau cùng khi công ty thanh lý tài sản. Được ưu tiên thanh toán nợ gốc và lãi trước cổ đông.
Tiềm năng lợi nhuận Không giới hạn, phụ thuộc vào sự tăng trưởng của công ty. Giới hạn ở mức lãi suất đã cam kết.


Hiểu rõ sự khác biệt này giúp nhà đầu tư lựa chọn kênh đầu tư phù hợp với khẩu vị rủi ro và mục tiêu tài chính của mình.


Giải đáp các câu hỏi thường gặp về cổ đông (FAQ)


Khi tìm hiểu về vai trò của một cổ đông, các nhà đầu tư thường có nhiều thắc mắc liên quan đến quyền lợi, rủi ro và các quy định pháp lý. Dưới đây là phần giải đáp một số câu hỏi phổ biến nhất để giúp bạn có cái nhìn rõ ràng hơn.


Cổ đông có quyền rút vốn ra khỏi công ty không?


Không. Cổ đông không được trực tiếp rút vốn đã góp ra khỏi công ty dưới mọi hình thức, trừ một số trường hợp đặc biệt do luật định. Thay vào đó, nếu muốn thu hồi vốn, cổ đông phải chuyển nhượng (bán) cổ phần của mình cho người khác. Công ty chỉ mua lại cổ phần của cổ đông theo yêu cầu của họ hoặc theo quyết định của công ty trong những trường hợp rất cụ thể được quy định tại Luật Doanh nghiệp.


Cổ đông có thể mất tất cả vốn góp vào công ty không?


Có. Đây chính là rủi ro lớn nhất khi đầu tư cổ phiếu. Vì cổ đông là người chủ sở hữu, họ sẽ là người cuối cùng nhận lại phần tài sản còn lại sau khi công ty đã thanh toán hết các khoản nợ cho trái chủ, nhà cung cấp, và các nghĩa vụ khác. Nếu công ty phá sản và tài sản còn lại không đủ để chia, cổ đông có thể mất trắng toàn bộ số vốn đã đầu tư. Tuy nhiên, trách nhiệm của họ chỉ dừng lại ở đó và không ảnh hưởng đến tài sản cá nhân khác.


Làm thế nào cổ đông giám sát được hoạt động của công ty?


Cổ đông giám sát công ty chủ yếu thông qua các kênh chính thức:


  • Tham gia Đại hội đồng cổ đông: Đây là nơi họ trực tiếp thực thi quyền biểu quyết và chất vấn ban lãnh đạo.

  • Thông qua Hội đồng quản trị và Ban kiểm soát: Các cơ quan này do cổ đông bầu ra để thay mặt họ giám sát hoạt động hàng ngày.

  • Xem xét báo cáo định kỳ: Phân tích báo cáo tài chính, báo cáo thường niên để đánh giá sức khỏe và hiệu quả hoạt động của công ty.


Cổ đông sở hữu bao nhiêu cổ phần thì có quyền kiểm soát công ty?


Quyền kiểm soát không có một con số tuyệt đối mà phụ thuộc vào Điều lệ công ty và cơ cấu cổ đông hiện hữu. Tuy nhiên, Luật Doanh nghiệp có quy định một số ngưỡng tỷ lệ sở hữu quan trọng:


  • Trên 50%: Cổ đông hoặc nhóm cổ đông có quyền thông qua hầu hết các quyết định thông thường của Đại hội đồng cổ đông.

  • Từ 65% trở lên: Có quyền thông qua các quyết định đặc biệt quan trọng như thay đổi ngành nghề kinh doanh, tổ chức lại công ty, sửa đổi điều lệ.

  • Từ 35% trở lên: Có khả năng phủ quyết các quyết định đặc biệt quan trọng nếu các cổ đông còn lại không tập hợp đủ 65% phiếu thuận.


Trở thành cổ đông thông thái: Nắm bắt cơ hội đầu tư


Hành trình trở thành một cổ đông là một con đường đầy tiềm năng nhưng cũng đòi hỏi sự hiểu biết và trách nhiệm. Từ việc nắm vững định nghĩa, phân loại, cho đến việc hiểu rõ quyền lợi và nghĩa vụ, bạn đang từng bước xây dựng nền tảng vững chắc để trở thành một nhà đầu tư thành công. Cổ đông không chỉ là người sở hữu vốn, mà còn là người đồng hành, giám sát và định hướng cho sự phát triển của doanh nghiệp.


Các sự kiện quan trọng của doanh nghiệp cũng ảnh hưởng trực tiếp đến giá trị khoản đầu tư. Chẳng hạn, nghiệp vụ phân tách cổ phần có thể làm thay đổi số lượng và giá trị thị trường của từng đơn vị chứng khoán. Hơn nữa, những người sở hữu chứng khoán thường có quyền được ưu tiên mua thêm cổ phần mới phát hành, cho phép họ duy trì tỷ lệ sở hữu và tối ưu hóa lợi nhuận trong tương lai. Nắm vững những khía cạnh này giúp các nhà đầu tư đưa ra quyết định sáng suốt và bảo vệ lợi ích của mình.


Việc tham gia vào thị trường với tư cách là một cổ đông thông thái, biết cách phân tích, đánh giá và thực thi quyền của mình sẽ giúp bạn tối đa hóa lợi ích và giảm thiểu rủi ro. Thế giới đầu tư luôn rộng mở với những cơ hội dành cho những ai chuẩn bị kỹ lưỡng.


Để bắt đầu hoặc nâng cao hành trình đầu tư của mình, hãy khám phá các công cụ và kiến thức chuyên sâu. Bạn có thể bắt đầu bằng việc giao dịch cổ phiếu CFD tại EBC để trải nghiệm và áp dụng những gì đã học vào thực tế.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Tài liệu này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin chung và không nhằm mục đích (và cũng không nên được coi là) lời khuyên về tài chính, đầu tư hay các lĩnh vực khác để bạn có thể dựa vào. Không có ý kiến nào trong tài liệu này được coi là khuyến nghị từ EBC hoặc tác giả rằng bất kỳ khoản đầu tư, chứng khoán, giao dịch hay chiến lược đầu tư cụ thể nào phù hợp với bất kỳ cá nhân nào.