2025-09-24
Cổ phần là gì, một khái niệm nền tảng trong lĩnh vực tài chính, đóng vai trò là phần chia nhỏ nhất của vốn điều lệ trong một công ty cổ phần, xác định quyền và nghĩa vụ của người sở hữu đối với doanh nghiệp.
Cổ phần là gì? Hiểu một cách đơn giản, đây là phần vốn nhỏ nhất và bằng nhau mà vốn điều lệ của một công ty cổ phần được chia thành. Người nắm giữ cổ phần được gọi là cổ đông, và họ chính là người đồng sở hữu công ty.
Hiểu rõ khái niệm cổ phần và ứng dụng giao dịch cổ phiếu CFD tại EBC.
Hãy cùng EBC khám phá sâu hơn về bản chất của cổ phần, các loại hình phổ biến và sự khác biệt quan trọng với cổ phiếu để xây dựng một nền tảng kiến thức đầu tư vững chắc, từ đó nhận diện chính xác các cơ hội góp vốn chủ sở hữu và đầu tư vào vốn cổ phần.
Các ý chính:
Cổ phần là phần vốn điều lệ nhỏ nhất của công ty cổ phần, xác nhận quyền sở hữu của cổ đông.
Có hai loại chính là cổ phần phổ thông (bắt buộc) và cổ phần ưu đãi (nhiều loại với đặc quyền riêng).
Cổ phần là quyền sở hữu trừu tượng, còn cổ phiếu là chứng chỉ (vật chất hoặc điện tử) xác nhận quyền đó.
Việc mua và chuyển nhượng cổ phần tuân theo các quy định chặt chẽ của Luật Doanh nghiệp.
Nắm vững kiến thức về cổ phần giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định mua cổ phần và phân bổ vốn hiệu quả hơn.
Cổ phần là một trong những khái niệm cơ bản và quan trọng nhất mà bất kỳ nhà đầu tư nào khi bước chân vào thị trường tài chính cũng cần phải nắm vững. Đây là viên gạch nền móng xây dựng nên cấu trúc vốn của một công ty cổ phần, đồng thời là cơ sở xác lập mối quan hệ pháp lý và kinh tế giữa nhà đầu tư và doanh nghiệp.
Hiểu đúng bản chất cổ phần không chỉ giúp bạn tránh được những nhầm lẫn phổ biến mà còn mở ra cánh cửa để phân tích sâu hơn về sức khỏe tài chính và tiềm năng phát triển của một công ty. Từ đó, bạn có thể đưa ra các quyết định đầu tư sáng suốt, dù là mua cổ phần trực tiếp hay giao dịch cổ phiếu trên sàn chứng khoán.
Theo quy định pháp luật Việt Nam, cụ thể tại Khoản 1, Điều 111 của Luật Doanh nghiệp 2020, khái niệm cổ phần được định nghĩa một cách rõ ràng. Vốn điều lệ của công ty cổ phần được chia thành nhiều phần bằng nhau, và mỗi phần đó được gọi là một cổ phần. Vốn điều lệ là tổng giá trị mệnh giá cổ phần đã bán hoặc được đăng ký mua khi thành lập doanh nghiệp.
Định nghĩa này cho thấy cổ phần có hai thuộc tính cơ bản. Thứ nhất, nó là một đơn vị đo lường vốn, phản ánh tỷ lệ sở hữu của một cá nhân hay tổ chức trong tổng số vốn của công ty. Thứ hai, tất cả các cổ phần trong cùng một loại đều có giá trị ngang nhau về mặt mệnh giá, tạo ra sự công bằng trong việc phân chia vốn góp. Người sở hữu cổ phần, được gọi là cổ đông, trở thành chủ sở hữu một phần của công ty và được hưởng các quyền lợi cũng như gánh vác các nghĩa vụ tương ứng với tỷ lệ cổ phần họ nắm giữ.
Cổ phần mang trong mình những đặc điểm độc đáo, phân biệt nó với các loại tài sản khác và định hình nên cấu trúc của công ty cổ phần. Việc nắm rõ các đặc điểm này là chìa khóa để hiểu được cơ chế vận hành của doanh nghiệp và quyền lợi của nhà đầu tư.
Tính phân chia: Vốn điều lệ được chia thành các phần rất nhỏ và bằng nhau, giúp công ty dễ dàng huy động vốn từ nhiều nhà đầu tư khác nhau, từ các tổ chức lớn đến các cá nhân nhỏ lẻ.
Xác lập quyền sở hữu: Sở hữu cổ phần đồng nghĩa với việc bạn là chủ sở hữu của công ty. Mức độ sở hữu này tương ứng với số lượng cổ phần bạn nắm giữ trên tổng số cổ phần đã phát hành.
Gắn liền với quyền và nghĩa vụ: Mỗi cổ phần đều đi kèm với một tập hợp các quyền lợi (như quyền biểu quyết, nhận cổ tức) và nghĩa vụ (như chịu trách nhiệm về các khoản nợ của công ty trong phạm vi vốn góp).
Tính thanh khoản: Cổ phần có thể được tự do chuyển nhượng thông qua mua bán, tặng cho, thừa kế, trừ một số trường hợp bị hạn chế theo quy định của pháp luật hoặc điều lệ công ty, ví dụ như cổ phần của cổ đông sáng lập.
Để hình dung rõ hơn, hãy xem xét một ví dụ đơn giản. Giả sử Công ty Cổ phần Công nghệ ABC có vốn điều lệ là 10 tỷ đồng. Công ty quyết định chia vốn điều lệ này thành 1 triệu cổ phần.
Trong trường hợp này:
Mệnh giá mỗi cổ phần: 10.000.000.000 đồng / 1.000.000 cổ phần = 10.000 đồng/cổ phần.
Nhà đầu tư A mua 50.000 cổ phần của công ty ABC. Điều này có nghĩa là ông A đã góp một số vốn là 50.000 * 10.000 = 500 triệu đồng.
Tỷ lệ sở hữu của ông A trong công ty ABC là: (50.000 / 1.000.000) * 100% = 5%.
Với 5% cổ phần này, ông A trở thành một cổ đông của công ty ABC. Ông có quyền tham gia Đại hội đồng cổ đông, biểu quyết các vấn đề quan trọng của công ty, nhận 5% tổng số cổ tức được chia và được hưởng 5% giá trị tài sản còn lại nếu công ty giải thể sau khi đã thanh toán hết các khoản nợ.
Khi tìm hiểu về quyền sở hữu trong một doanh nghiệp, chúng ta thường bắt gặp khái niệm về phần vốn góp của nhà đầu tư. Đây chính là cách các cá nhân hoặc tổ chức sở hữu một phần của công ty, mang lại cho họ quyền lợi nhất định. Chẳng hạn, một trong những loại quyền sở hữu cơ bản trong công ty cho phép cổ đông tham gia vào các quyết định quan trọng và nhận lợi nhuận mà cổ đông nhận được khi doanh nghiệp làm ăn có lãi.
Trong cấu trúc vốn của một công ty cổ phần, không phải tất cả các cổ phần đều giống nhau. Luật pháp cho phép doanh nghiệp phát hành nhiều loại cổ phần khác nhau để đáp ứng các mục tiêu huy động vốn và quản trị đa dạng. Việc phân loại cổ phần tạo ra sự linh hoạt, giúp công ty thu hút được nhiều đối tượng nhà đầu tư với những kỳ vọng và mức độ chấp nhận rủi ro khác nhau.
Đối với nhà đầu tư, việc hiểu rõ đặc điểm, quyền lợi và hạn chế của từng loại cổ phần là yếu tố sống còn để lựa chọn sản phẩm đầu tư phù hợp với chiến lược và khẩu vị của mình. Nhìn chung, cổ phần được chia thành hai nhóm chính: cổ phần phổ thông và cổ phần ưu đãi.
Cổ phần phổ thông là loại cổ phần bắt buộc phải có trong mọi công ty cổ phần, theo quy định của Luật Doanh nghiệp 2020. Đây được xem là xương sống, là nền tảng cấu thành nên vốn chủ sở hữu và xác lập quyền làm chủ thực sự của các cổ đông. Người sở hữu cổ phần phổ thông được gọi là cổ đông phổ thông.
Cổ đông phổ thông được hưởng đầy đủ các quyền cơ bản của một chủ sở hữu doanh nghiệp, bao gồm:
Quyền biểu quyết: Mỗi cổ phần phổ thông tương ứng với một phiếu biểu quyết tại cuộc họp Đại hội đồng cổ đông. Cổ đông phổ thông có quyền tham gia quyết định những vấn đề quan trọng nhất của công ty như sửa đổi điều lệ, định hướng phát triển, lựa chọn thành viên Hội đồng quản trị và Ban kiểm soát.
Quyền nhận cổ tức: Cổ đông phổ thông được nhận cổ tức dựa trên kết quả kinh doanh của công ty và quyết định của Đại hội đồng cổ đông. Mức cổ tức không cố định và phụ thuộc vào lợi nhuận mà công ty tạo ra.
Quyền ưu tiên mua cổ phần mới: Khi công ty phát hành thêm cổ phần phổ thông để tăng vốn, cổ đông hiện hữu có quyền ưu tiên mua trước tương ứng với tỷ lệ sở hữu của họ.
Quyền đối với tài sản khi công ty giải thể: Sau khi công ty thanh toán hết các khoản nợ và các nghĩa vụ tài chính khác, phần tài sản còn lại sẽ được chia cho các cổ đông phổ thông theo tỷ lệ sở hữu cổ phần.
Tuy nhiên, cổ đông phổ thông cũng là người cuối cùng được hưởng quyền lợi khi công ty gặp khó khăn về tài chính. Họ chỉ được nhận cổ tức sau khi công ty đã trả lãi vay và cổ tức cho cổ đông ưu đãi, và chỉ được nhận lại vốn góp sau khi tất cả các chủ nợ và cổ đông ưu đãi đã được thanh toán khi công ty phá sản.
Bên cạnh cổ phần phổ thông, công ty có thể phát hành cổ phần ưu đãi để thu hút các nhà đầu tư đặc biệt. Cổ phần ưu đãi mang lại cho người sở hữu một số quyền lợi vượt trội so với cổ đông phổ thông, nhưng thường đi kèm với việc bị hạn chế một số quyền khác, đặc biệt là quyền biểu quyết. Theo Luật Doanh nghiệp 2020, có ba loại cổ phần ưu đãi chính.
Loại cổ phần ưu đãi | Đặc điểm chính | Quyền lợi nổi bật | Hạn chế | Đối tượng sở hữu |
---|---|---|---|---|
Ưu đãi cổ tức | Được trả cổ tức với mức cao hơn hoặc ổn định hàng năm so với cổ phần phổ thông. | An toàn về dòng tiền cổ tức, ít phụ thuộc vào biến động lợi nhuận của công ty. | Thường không có quyền biểu quyết, dự họp Đại hội đồng cổ đông. | Do Điều lệ công ty hoặc Đại hội đồng cổ đông quyết định. |
Ưu đãi hoàn lại | Cổ đông có quyền yêu cầu công ty hoàn lại vốn góp tại một thời điểm hoặc theo điều kiện đã định. | Có lối thoát đầu tư rõ ràng, giảm rủi ro chôn vốn. | Không có quyền biểu quyết, dự họp, đề cử người vào HĐQT/BKS. | Do Điều lệ công ty hoặc Đại hội đồng cổ đông quyết định. |
Ưu đãi biểu quyết | Một cổ phần có nhiều phiếu biểu quyết hơn so với cổ phần phổ thông. | Tăng cường quyền kiểm soát, chi phối các quyết định quan trọng của công ty. | Quyền ưu đãi biểu quyết có thời hạn. Không được tự do chuyển nhượng. | Chỉ tổ chức được Chính phủ ủy quyền và cổ đông sáng lập. |
Việc phát hành cổ phần ưu đãi là một công cụ tài chính mạnh mẽ. Công ty có thể dùng cổ phần ưu đãi cổ tức để thu hút các nhà đầu tư ưa thích sự ổn định, dùng cổ phần ưu đãi hoàn lại như một công cụ vay vốn linh hoạt, và dùng cổ phần ưu đãi biểu quyết để các nhà sáng lập giữ quyền kiểm soát công ty ngay cả khi đã huy động vốn từ bên ngoài.
Một quy tắc quan trọng trong Luật Doanh nghiệp Việt Nam là về khả năng chuyển đổi giữa các loại cổ phần. Quy tắc này được thiết lập để bảo vệ quyền lợi của các cổ đông phổ thông và duy trì sự ổn định trong cấu trúc quản trị của công ty.
Theo đó, cổ phần phổ thông không thể chuyển đổi thành cổ phần ưu đãi. Điều này đảm bảo rằng các quyền cơ bản và đầy đủ nhất của cổ đông phổ thông không bị tước đi hoặc thay thế bằng các quyền ưu đãi nhưng bị hạn chế.
Ngược lại, cổ phần ưu đãi có thể được chuyển đổi thành cổ phần phổ thông. Việc chuyển đổi này phải được quyết định bởi Đại hội đồng cổ đông và tuân theo các điều khoản quy định trong điều lệ công ty. Sự chuyển đổi này thường xảy ra khi các nhà đầu tư nắm giữ cổ phần ưu đãi muốn có quyền biểu quyết và tham gia sâu hơn vào việc quản trị công ty, hoặc khi họ tin rằng tiềm năng tăng trưởng giá trị của cổ phần phổ thông hấp dẫn hơn các đặc quyền hiện tại.
Để một doanh nghiệp có thể phát triển và mở rộng quy mô, việc huy động nguồn lực tài chính mà các nhà đầu tư đóng góp là điều cần thiết. Các nhà đầu tư rót vốn vào công ty không chỉ với hy vọng vào sự tăng trưởng về giá trị tài sản mà còn để nhận lại các khoản phân chia lợi nhuận. Các hoạt động mua bán và trao đổi những quyền sở hữu này diễn ra sôi nổi trên môi trường giao dịch các loại tài sản tài chính, một kênh quan trọng của thị trường tài chính.
Trong thế giới đầu tư, hai thuật ngữ cổ phần và cổ phiếu thường được sử dụng thay thế cho nhau trong giao tiếp hàng ngày, dẫn đến nhiều hiểu lầm đáng tiếc cho những nhà đầu tư mới. Mặc dù có mối liên hệ mật thiết, chúng lại đại diện cho hai khái niệm hoàn toàn khác biệt về bản chất và vai trò pháp lý.
Cổ phần là gốc rễ, là bản chất của quyền sở hữu, trong khi cổ phiếu là hoa trái, là hình thức biểu hiện ra bên ngoài của quyền sở hữu đó. Việc phân biệt rạch ròi hai khái niệm này giúp nhà đầu tư hiểu chính xác mình đang sở hữu gì và đang giao dịch cái gì, từ đó xây dựng được một nền tảng kiến thức tài chính vững vàng.
Sự khác biệt cốt lõi nhất giữa cổ phần và cổ phiếu nằm ở bản chất của chúng. Cổ phần là một khái niệm trừu tượng, không thể cầm nắm hay sờ thấy được. Nó đại diện cho quyền sở hữu một phần vốn trong công ty cổ phần. Về bản chất, cổ phần là một loại quyền tài sản, là cơ sở pháp lý chứng minh một cá nhân hay tổ chức là cổ đông của công ty.
Ngược lại, cổ phiếu là một khái niệm hữu hình hoặc được ghi nhận cụ thể. Theo Khoản 2, Điều 4 của Luật Chứng khoán 2019, cổ phiếu là một loại chứng khoán, có thể tồn tại dưới dạng chứng chỉ vật chất (tờ giấy) hoặc bút toán ghi sổ, dữ liệu điện tử. Chức năng của cổ phiếu là xác nhận quyền sở hữu một hoặc một số cổ phần của cổ đông trong công ty. Bạn có thể hình dung cổ phần giống như quyền sở hữu một mảnh đất, còn cổ phiếu chính là Sổ đỏ hoặc giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, là bằng chứng vật chất cho quyền sở hữu đó.
Từ sự khác biệt về bản chất, vai trò pháp lý và khả năng giao dịch của cổ phần và cổ phiếu cũng khác nhau. Cổ phần là căn cứ pháp lý gốc để xác định tư cách cổ đông và tỷ lệ sở hữu của họ. Mọi quyền lợi như nhận cổ tức, biểu quyết, hay nhận tài sản khi giải thể đều xuất phát từ việc sở hữu cổ phần.
Trong khi đó, cổ phiếu là công cụ, là phương tiện để thực hiện việc giao dịch, chuyển nhượng các cổ phần đó một cách thuận tiện, đặc biệt là trên thị trường chứng khoán tập trung. Khi bạn đặt lệnh mua hay bán cổ phiếu của một công ty niêm yết trên sàn, thực chất bạn đang thực hiện giao dịch mua bán quyền sở hữu cổ phần mà cổ phiếu đó đại diện.
Cổ phiếu, với tư cách là một loại chứng khoán, chính là đối tượng được giao dịch trên thị trường, chứ không phải bản thân khái niệm cổ phần. Việc hiểu rõ sự khác biệt này giúp bạn tự tin hơn khi áp dụng kiến thức về cổ phần để nâng cao hiệu quả giao dịch của bạn tại EBC.
Để dễ dàng theo dõi, EBC đã tổng hợp các điểm khác biệt chính trong bảng dưới đây:
Tiêu chí | Cổ phần | Cổ phiếu |
---|---|---|
Bản chất | Là quyền tài sản, phần vốn chia nhỏ của công ty. Mang tính trừu tượng. | Là chứng chỉ xác nhận quyền sở hữu cổ phần. Có thể hữu hình (vật chất, điện tử). |
Giá trị pháp lý | Là căn cứ gốc xác lập tư cách cổ đông và quyền lợi. | Là bằng chứng xác nhận việc sở hữu cổ phần. |
Mệnh giá | Có mệnh giá, là cơ sở để tính vốn điều lệ. | Có thể ghi hoặc không ghi mệnh giá, nhưng giá thị trường biến động liên tục. |
Tính thanh khoản | Là đối tượng được chuyển nhượng về mặt pháp lý. | Là công cụ để giao dịch cổ phần trên thị trường chứng khoán, có tính thanh khoản cao. |
Phạm vi tồn tại | Tồn tại trong mọi công ty cổ phần, kể cả chưa niêm yết. | Chủ yếu được biết đến rộng rãi đối với các công ty đã niêm yết trên sàn chứng khoán. |
Sở hữu cổ phần của một doanh nghiệp là một hình thức đầu tư trực tiếp vào sự phát triển của công ty đó. Tuy nhiên, con đường để trở thành cổ đông không chỉ có một. Tùy thuộc vào loại hình công ty (đã niêm yết hay chưa), giai đoạn phát triển và mục tiêu của nhà đầu tư, có nhiều cách thức khác nhau để mua và chuyển nhượng cổ phần.
Mỗi phương thức đều có những quy trình, thủ tục pháp lý và những điểm cần lưu ý riêng. Việc trang bị kiến thức đầy đủ về các con đường này sẽ giúp bạn chủ động hơn trong việc tìm kiếm cơ hội đầu tư, đàm phán và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của mình trong suốt quá trình giao dịch.
Trở thành cổ đông của một công ty có thể được thực hiện qua nhiều kênh khác nhau. Việc lựa chọn kênh nào phụ thuộc vào việc công ty đó là công ty đại chúng đã niêm yết hay công ty tư nhân, cũng như chiến lược đầu tư của bạn.
Mua trên thị trường chứng khoán: Đây là cách phổ biến và dễ dàng nhất đối với các công ty đã niêm yết. Nhà đầu tư chỉ cần mở tài khoản tại một công ty chứng khoán và đặt lệnh mua cổ phiếu thông qua sàn giao dịch. Khi giao dịch thành công, bạn chính thức sở hữu cổ phần của công ty đó.
Tham gia đợt phát hành lần đầu ra công chúng (IPO): Khi một công ty tư nhân quyết định trở thành công ty đại chúng, họ sẽ tiến hành IPO để bán cổ phần lần đầu cho công chúng. Đây là cơ hội để các nhà đầu tư mua cổ phần ở mức giá ban đầu, trước khi cổ phiếu được giao dịch chính thức trên sàn.
Mua từ cổ đông hiện hữu của công ty chưa niêm yết: Đối với các công ty cổ phần chưa đại chúng, nhà đầu tư có thể mua lại cổ phần trực tiếp từ các cổ đông hiện tại. Quá trình này thường đòi hỏi việc đàm phán trực tiếp về giá cả và các điều khoản, sau đó thực hiện các thủ tục chuyển nhượng theo quy định.
Mua trong các đợt phát hành riêng lẻ: Các công ty (cả niêm yết và chưa niêm yết) có thể tổ chức các đợt chào bán cổ phần riêng lẻ cho một số nhà đầu tư chiến lược hoặc nhà đầu tư chuyên nghiệp. Việc tham gia vào các đợt này thường yêu cầu nhà đầu tư phải đáp ứng một số tiêu chí nhất định.
Việc chuyển nhượng cổ phần, đặc biệt là đối với các công ty chưa niêm yết, cần tuân thủ một quy trình pháp lý chặt chẽ để đảm bảo giao dịch hợp lệ và quyền lợi của các bên được công nhận. Quy trình này thường bao gồm các bước sau:
Bước 1: Ký kết hợp đồng chuyển nhượng: Bên bán và bên mua sẽ thỏa thuận các điều khoản (số lượng cổ phần, giá chuyển nhượng, phương thức thanh toán) và ký kết một hợp đồng chuyển nhượng cổ phần. Hợp đồng này là cơ sở pháp lý quan trọng nhất của giao dịch.
Bước 2: Hoàn tất thanh toán: Bên mua thực hiện thanh toán cho bên bán theo đúng thỏa thuận trong hợp đồng.
Bước 3: Thông báo và đăng ký với công ty: Sau khi hoàn tất, các bên phải thông báo cho công ty về việc chuyển nhượng. Công ty sẽ tiến hành ghi nhận sự thay đổi thông tin cổ đông trong Sổ đăng ký cổ đông. Thời điểm quyền sở hữu cổ phần được chuyển giao chính thức là khi thông tin của người mua được ghi vào sổ này.
Bước 4: Kê khai và nộp thuế: Bên chuyển nhượng (nếu là cá nhân) có nghĩa vụ kê khai và nộp thuế thu nhập cá nhân từ hoạt động chuyển nhượng vốn.
Lưu ý quan trọng: Theo Luật Doanh nghiệp 2020, cổ phần phổ thông của cổ đông sáng lập bị hạn chế chuyển nhượng cho người khác không phải là cổ đông sáng lập trong thời hạn 03 năm kể từ ngày công ty được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp. Bất kỳ sự chuyển nhượng nào trong thời gian này đều cần sự chấp thuận của Đại hội đồng cổ đông.
1. Cổ đông và cổ tức khác nhau như thế nào?
Cổ đông là cá nhân hoặc tổ chức sở hữu ít nhất một cổ phần của công ty cổ phần. Cổ tức là khoản lợi nhuận ròng mà công ty trả cho mỗi cổ phần, có thể bằng tiền mặt hoặc bằng tài sản khác, sau khi đã hoàn thành các nghĩa vụ tài chính. Nói đơn giản, cổ đông là người chủ, còn cổ tức là phần lợi nhuận người chủ được chia.
2. Cổ phần có phải lúc nào cũng được giao dịch tự do không?
Không hoàn toàn. Hầu hết cổ phần phổ thông có thể được giao dịch tự do. Tuy nhiên, có những trường hợp bị hạn chế, điển hình nhất là cổ phần của cổ đông sáng lập bị hạn chế chuyển nhượng trong 3 năm đầu. Ngoài ra, cổ phần ưu đãi biểu quyết cũng không được tự do chuyển nhượng.
3. Mua cổ phần có những rủi ro gì?
Mua cổ phần là một hình thức đầu tư và luôn đi kèm với rủi ro. Rủi ro chính bao gồm: rủi ro thị trường (giá cổ phiếu giảm do biến động chung), rủi ro kinh doanh (công ty hoạt động kém hiệu quả, lợi nhuận giảm), và rủi ro thanh khoản (khó bán lại cổ phần đối với các công ty chưa niêm yết). Việc quản lý rủi ro là yếu tố then chốt để đầu tư thành công.
4. Mệnh giá và thị giá cổ phần khác nhau ra sao?
Mệnh giá là giá trị danh nghĩa được in trên cổ phiếu, theo quy định của Việt Nam là 10.000 đồng, và được dùng để tính toán vốn điều lệ. Thị giá là giá trị thực tế của cổ phần được giao dịch trên thị trường, được quyết định bởi cung và cầu và phản ánh kỳ vọng của nhà đầu tư vào tương lai của công ty.
Tóm lại, cổ phần là đơn vị cơ bản cấu thành nên vốn và quyền sở hữu trong một công ty cổ phần. Việc phân biệt rõ ràng giữa các loại cổ phần như phổ thông và ưu đãi, cũng như hiểu được sự khác biệt giữa khái niệm cổ phần và công cụ cổ phiếu, là những kiến thức nền tảng không thể thiếu đối với mọi nhà đầu tư. Nắm vững những khái niệm này không chỉ giúp bạn đọc hiểu báo cáo tài chính, phân tích cấu trúc doanh nghiệp mà còn là chìa khóa để đưa ra những quyết định mua, bán và nắm giữ một cách tự tin và hiệu quả.
Trong bối cảnh đầu tư, việc hiểu rõ bản chất của các loại tài sản là cực kỳ quan trọng. Nhà đầu tư cần phân biệt rõ giữa hai công cụ huy động vốn khác nhau này để đưa ra quyết định phù hợp với mục tiêu tài chính và khẩu vị rủi ro của mình. Sự lựa chọn giữa chúng sẽ phụ thuộc vào mức độ rủi ro mong muốn và kỳ vọng về lợi nhuận, cũng như quyền hạn mà nhà đầu tư muốn có đối với doanh nghiệp.
Kiến thức là sức mạnh, đặc biệt là trên thị trường tài chính đầy biến động. Bằng cách trang bị cho mình sự am hiểu sâu sắc về cổ phần, bạn đang đặt những viên gạch vững chắc nhất cho hành trình đầu tư của mình.
Hãy bắt đầu luyện tập để áp dụng những kiến thức về cổ phần vào thực tế giao dịch với tài khoản demo miễn phí tại EBC ngay hôm nay.
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Tài liệu này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin chung và không nhằm mục đích (và cũng không nên được coi là) lời khuyên về tài chính, đầu tư hay các lĩnh vực khác để bạn có thể dựa vào. Không có ý kiến nào trong tài liệu này được coi là khuyến nghị từ EBC hoặc tác giả rằng bất kỳ khoản đầu tư, chứng khoán, giao dịch hay chiến lược đầu tư cụ thể nào phù hợp với bất kỳ cá nhân nào.