Đăng vào: 2025-10-14
Common stock là gì, đây là câu hỏi then chốt mở ra cánh cửa vào thế giới đầu tư chứng khoán, nơi cổ phiếu phổ thông đại diện cho quyền sở hữu trong một công ty, mang lại cho cổ đông quyền biểu quyết và tiềm năng nhận cổ tức không giới hạn.
Common stock là gì? Hiểu một cách đơn giản, cổ phiếu phổ thông (common stock), hay còn gọi là cổ phiếu thường, là một loại chứng khoán vốn xác nhận quyền sở hữu một phần của một công ty cổ phần. Khi bạn mua cổ phiếu phổ thông của một doanh nghiệp, bạn chính thức trở thành một cổ đông và có quyền tham gia vào các quyết định quan trọng cũng như chia sẻ lợi nhuận và rủi ro cùng công ty.
Để bắt đầu hành trình biến kiến thức thành lợi nhuận, hãy tìm hiểu cách giao dịch cổ phiếu CFD tại EBC.
Trong bài viết này, EBC sẽ cùng bạn phân tích sâu sắc mọi khía cạnh của cổ phiếu phổ thông, từ định nghĩa cơ bản, quyền lợi, rủi ro, cách định giá đến chiến lược đầu tư hiệu quả, giúp bạn tự tin đưa ra quyết định trên thị trường chứng khoán vốn.
Các ý chính:
Quyền Sở Hữu: Cổ phiếu phổ thông đại diện cho quyền sở hữu một phần của công ty, giúp bạn trở thành cổ đông.
Quyền Biểu Quyết: Cổ đông phổ thông có quyền bỏ phiếu trong các cuộc họp đại hội đồng cổ đông về các vấn đề quan trọng.
Tiềm Năng Lợi Nhuận: Lợi nhuận đến từ hai nguồn chính: tăng giá cổ phiếu (lãi vốn) và cổ tức được chia từ lợi nhuận của công ty.
Thanh Khoản Cao: Cổ phiếu phổ thông thường được giao dịch rộng rãi trên các sàn chứng khoán, giúp việc mua bán trở nên dễ dàng.
Rủi Ro Cao Hơn: So với cổ phiếu ưu đãi và trái phiếu, cổ đông phổ thông là người cuối cùng được nhận lại vốn khi công ty giải thể hoặc phá sản.
Để trả lời câu hỏi common stock là gì một cách toàn diện nhất, chúng ta cần đi sâu vào bản chất, đặc điểm và các hình thái tồn tại của nó trên thị trường tài chính. Cổ phiếu phổ thông không chỉ là một tờ giấy chứng nhận hay một dòng dữ liệu trên tài khoản chứng khoán, mà nó là nền tảng của thị trường vốn, là công cụ huy động vốn chủ chốt cho các doanh nghiệp và là kênh đầu tư tiềm năng cho hàng triệu người. Theo định nghĩa từ Ủy ban Chứng khoán và Giao dịch Hoa Kỳ (SEC), common stock đại diện cho một phần quyền sở hữu trong một công ty, và nó mang lại cho người nắm giữ quyền biểu quyết trong các vấn đề của công ty và quyền hưởng một phần lợi nhuận của công ty.
Về cơ bản, khi một công ty phát hành cổ phiếu phổ thông, họ đang bán đi những phần nhỏ quyền sở hữu của mình cho công chúng hoặc các nhà đầu tư tư nhân. Số tiền thu được từ việc bán cổ phiếu này được gọi là vốn chủ sở hữu, được công ty sử dụng để tài trợ cho hoạt động kinh doanh, mở rộng sản xuất, hoặc đầu tư vào các dự án mới. Đổi lại, người mua cổ phiếu, tức cổ đông, có quyền yêu cầu một phần tài sản và thu nhập của công ty.
Ví dụ, nếu Công ty Cổ phần A có tổng cộng 1.000.000 cổ phiếu phổ thông đang lưu hành và bạn sở hữu 10.000 cổ phiếu, điều đó có nghĩa là bạn đang sở hữu 1% của Công ty A. Quyền sở hữu này trao cho bạn những quyền lợi tương ứng, như nhận 1% tổng số cổ tức được chia và có trọng số biểu quyết tương đương 1% tại các cuộc họp cổ đông. Đây là điểm khác biệt căn bản so với việc bạn cho công ty vay tiền (như khi mua trái phiếu), vì khi đó bạn là chủ nợ chứ không phải chủ sở hữu.
Cổ phiếu phổ thông sở hữu những đặc tính riêng biệt, giúp phân biệt nó với các loại chứng khoán khác. Việc nắm vững các đặc điểm này là yếu tố tiên quyết để xây dựng một chiến lược đầu tư hiệu quả.
Quyền biểu quyết: Đây là đặc quyền quan trọng nhất của cổ đông phổ thông. Họ có quyền bỏ phiếu để bầu hội đồng quản trị, thông qua các quyết sách lớn như sáp nhập, mua lại, hay thay đổi điều lệ công ty.
Tiềm năng tăng trưởng không giới hạn: Giá trị của cổ phiếu phổ thông có thể tăng lên vô hạn, tùy thuộc vào sự thành công trong kinh doanh của công ty. Lợi nhuận của nhà đầu tư đến từ cả việc tăng giá cổ phiếu và nhận cổ tức.
Cổ tức không cố định: Không giống như trái phiếu có lãi suất coupon cố định, cổ tức của cổ phiếu phổ thông không được đảm bảo. Việc chia cổ tức và tỷ lệ chia phụ thuộc hoàn toàn vào kết quả kinh doanh và chính sách của ban lãnh đạo công ty.
Quyền ưu tiên sau cùng: Trong trường hợp công ty phá sản hoặc giải thể, cổ đông phổ thông là những người cuối cùng được nhận lại phần giá trị tài sản còn lại, sau khi công ty đã thanh toán hết các khoản nợ cho chủ nợ và cổ đông ưu đãi. Đây chính là rủi ro lớn nhất gắn liền với loại tài sản này.
Trách nhiệm hữu hạn: Mặc dù rủi ro cao, nhưng trách nhiệm của cổ đông phổ thông chỉ giới hạn trong số vốn họ đã đầu tư. Họ không phải chịu trách nhiệm cá nhân cho các khoản nợ của công ty.
Dựa trên hình thức sở hữu, cổ phiếu phổ thông được chia thành hai loại chính là cổ phiếu ghi danh và cổ phiếu vô danh, như đã được đề cập bởi các nguồn uy tín như DNSE.
Cổ phiếu ghi danh: Là loại cổ phiếu có ghi rõ tên của người sở hữu trên chứng chỉ cổ phiếu và trong sổ đăng ký cổ đông của công ty. Việc chuyển nhượng loại cổ phiếu này đòi hỏi các thủ tục pháp lý tương đối phức tạp, phải được công ty phát hành chấp thuận và cập nhật vào sổ đăng ký. Điều này giúp công ty kiểm soát được cơ cấu cổ đông nhưng lại làm giảm tính thanh khoản.
Cổ phiếu vô danh: Là loại cổ phiếu không ghi tên người sở hữu. Người nắm giữ chứng chỉ cổ phiếu được mặc nhiên công nhận là chủ sở hữu hợp pháp. Việc chuyển nhượng rất đơn giản, chỉ cần trao tay, giúp cổ phiếu có tính thanh khoản rất cao. Hiện nay, với sự phát triển của hệ thống lưu ký chứng khoán điện tử, hầu hết cổ phiếu giao dịch trên các sàn chứng khoán lớn đều được ghi nhận dưới dạng dữ liệu điện tử, việc phân biệt này không còn quá rõ rệt như trước.
Trong thế giới đầu tư, một loại hình sở hữu phổ biến trong các công ty cho phép nhà đầu tư có quyền biểu quyết và tiềm năng nhận được những khoản lợi nhuận được chia cho cổ đông. Đây là hình thức đại diện cho quyền sở hữu cơ bản nhất trong một doanh nghiệp. Khác với các loại chứng khoán vốn khác như cổ phiếu ưu đãi thường có quyền lợi cố định và ưu tiên hơn về cổ tức hoặc khi thanh lý tài sản, loại hình sở hữu này mang lại tiềm năng tăng trưởng vốn cao hơn nhưng cũng đi kèm rủi ro lớn hơn.
Để xây dựng một danh mục đầu tư đa dạng và cân bằng, nhà đầu tư cần hiểu rõ sự khác biệt giữa common stock và các loại tài sản phổ biến khác như cổ phiếu ưu đãi (preferred stock) và trái phiếu (bonds). Mỗi loại tài sản có một hồ sơ rủi ro và lợi nhuận khác nhau, phục vụ cho các mục tiêu đầu tư riêng biệt. Việc lựa chọn đúng loại tài sản sẽ giúp bạn tối ưu hóa lợi nhuận và quản lý rủi ro hiệu quả hơn.
Cả cổ phiếu phổ thông và cổ phiếu ưu đãi đều là chứng khoán vốn, đại diện cho quyền sở hữu trong một công ty. Tuy nhiên, chúng có những khác biệt cơ bản về quyền lợi và mức độ rủi ro, tạo nên một sự cân bằng thú vị trong cấu trúc vốn của doanh nghiệp.
Quyền Biểu Quyết: Đây là điểm khác biệt lớn nhất. Cổ đông phổ thông có quyền biểu quyết trong các quyết định lớn của công ty, trong khi cổ đông ưu đãi thường không có quyền này. Đổi lại sự từ bỏ quyền lực, cổ đông ưu đãi nhận được những đặc quyền khác về tài chính.
Cổ Tức: Cổ đông ưu đãi được nhận cổ tức trước cổ đông phổ thông, và cổ tức này thường là một tỷ lệ cố định, giống như lãi suất trái phiếu. Ngay cả khi công ty kinh doanh không quá khởi sắc nhưng vẫn có lợi nhuận, họ vẫn phải ưu tiên trả cổ tức cho cổ đông ưu đãi. Cổ tức của cổ phiếu phổ thông thì biến động và không được đảm bảo.
Quyền Ưu Tiên Khi Thanh Lý: Trong trường hợp công ty phá sản, cổ đông ưu đãi sẽ được thanh toán phần vốn góp của mình trước các cổ đông phổ thông. Điều này làm cho cổ phiếu ưu đãi trở thành một khoản đầu tư an toàn hơn.
Tiềm Năng Tăng Trưởng: Cổ phiếu ưu đãi thường có ít tiềm năng tăng giá hơn so với cổ phiếu phổ thông. Lợi nhuận của chúng chủ yếu đến từ cổ tức ổn định. Trong khi đó, cổ phiếu phổ thông mang lại cơ hội thu được lợi nhuận vốn không giới hạn nếu công ty tăng trưởng mạnh mẽ.
So sánh giữa common stock và trái phiếu thực chất là so sánh giữa vốn chủ sở hữu (equity) và nợ (debt). Đây là hai khái niệm hoàn toàn khác nhau trong tài chính doanh nghiệp và đầu tư.
Bản Chất: Mua common stock nghĩa là bạn trở thành một phần chủ sở hữu của công ty. Mua trái phiếu nghĩa là bạn đang cho công ty vay tiền và trở thành chủ nợ.
Lợi Nhuận: Lợi nhuận từ cổ phiếu phổ thông đến từ cổ tức (không chắc chắn) và sự tăng giá cổ phiếu (không giới hạn). Lợi nhuận từ trái phiếu là các khoản thanh toán lãi suất cố định (coupon) được xác định trước và được trả lại vốn gốc khi đáo hạn.
Rủi Ro và Quyền Ưu Tiên: Rủi ro của cổ phiếu phổ thông cao hơn nhiều. Nếu công ty phá sản, trái chủ (người nắm giữ trái phiếu) là một trong những đối tượng được ưu tiên thanh toán đầu tiên, trước cả cổ đông ưu đãi và cổ đông phổ thông. Cổ đông phổ thông đứng cuối cùng trong hàng ưu tiên.
Ảnh Hưởng Đến Công Ty: Cổ đông phổ thông có quyền tham gia quản lý công ty thông qua biểu quyết. Trái chủ không có quyền này, trừ khi công ty không thể trả nợ, khi đó họ có thể có những quyền pháp lý nhất định để thu hồi tài sản.
Dưới đây là bảng so sánh tóm tắt để bạn dễ hình dung:
Tiêu Chí | Common Stock (Cổ phiếu phổ thông) | Preferred Stock (Cổ phiếu ưu đãi) | Bonds (Trái phiếu) |
---|---|---|---|
Bản chất | Vốn chủ sở hữu | Vốn chủ sở hữu (lai) | Nợ |
Quyền biểu quyết | Có | Thường là không | Không |
Cổ tức/Lãi suất | Biến động, không đảm bảo | Cố định, ưu tiên trả trước | Lãi suất cố định, bắt buộc trả |
Tiềm năng tăng giá | Không giới hạn | Hạn chế | Không có (giá có thể biến động) |
Thứ tự ưu tiên thanh toán | Cuối cùng | Sau trái chủ, trước cổ đông phổ thông | Đầu tiên |
Mức độ rủi ro | Cao nhất | Trung bình | Thấp nhất |
Để hiểu rõ hơn về giá trị và cách thức giao dịch của những khoản đầu tư này, nhà đầu tư cần xem xét khung cảnh rộng lớn của thị trường chứng khoán, nơi mà việc mua bán diễn ra sôi động. Trong môi trường này, việc xác định giá trị thực tế của một doanh nghiệp là vô cùng quan trọng. Do đó, việc nắm vững những phương pháp để định giá các khoản đầu tư này sẽ giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định sáng suốt hơn, dựa trên các yếu tố tài chính và kinh tế vĩ mô.
Trở thành một cổ đông phổ thông không chỉ đơn thuần là việc sở hữu một tài sản tài chính. Nó còn đi kèm với một tập hợp các quyền lợi và nghĩa vụ pháp lý, cho phép bạn tham gia vào sự phát triển của doanh nghiệp và đồng thời cũng gắn liền trách nhiệm của bạn với hiệu suất hoạt động của nó. Hiểu rõ những quyền và nghĩa vụ này là chìa khóa để bạn thực sự làm chủ khoản đầu tư của mình.
Quyền biểu quyết là một trong những quyền lợi nền tảng và đặc trưng nhất của cổ đông phổ thông. Thông qua quyền này, các nhà đầu tư dù nhỏ lẻ cũng có thể góp tiếng nói của mình vào việc định hình chiến lược và tương lai của công ty. Quyền biểu quyết thường được thực thi tại Đại hội đồng cổ đông thường niên (AGM).
Các vấn đề chính mà cổ đông thường biểu quyết bao gồm:
Bầu cử Hội đồng quản trị (HĐQT): HĐQT là cơ quan đại diện cho các cổ đông để giám sát và định hướng hoạt động của ban điều hành. Việc bầu ra những thành viên HĐQT có năng lực và tâm huyết là cực kỳ quan trọng.
Phê duyệt các quyết định lớn: Các quyết định mang tính chiến lược như sáp nhập và mua lại (M&A), phát hành thêm cổ phiếu để tăng vốn, hay thay đổi cơ cấu tổ chức công ty đều cần sự thông qua của cổ đông.
Thông qua báo cáo tài chính và kế hoạch phân phối lợi nhuận: Cổ đông sẽ biểu quyết về việc chấp thuận báo cáo tài chính hàng năm và quyết định xem lợi nhuận sau thuế sẽ được dùng để tái đầu tư hay chia cổ tức.
Mỗi cổ phiếu phổ thông thường tương ứng với một phiếu bầu. Do đó, những nhà đầu tư hoặc tổ chức nắm giữ lượng lớn cổ phiếu sẽ có ảnh hưởng lớn hơn đến các quyết định của công ty. Đây cũng là lý do một số nhà đầu tư mua cổ phiếu không chỉ vì lợi nhuận mà còn để nắm quyền kiểm soát doanh nghiệp.
Mục tiêu tài chính chính của việc đầu tư vào common stock là tạo ra lợi nhuận. Lợi nhuận này đến từ hai nguồn chính:
Cổ tức (Dividends): Đây là phần lợi nhuận sau thuế của công ty được chia cho các cổ đông. Hội đồng quản trị sẽ đề xuất mức cổ tức, và Đại hội đồng cổ đông sẽ phê duyệt. Cổ tức có thể được trả bằng tiền mặt hoặc bằng cổ phiếu. Tuy nhiên, không phải công ty nào cũng chia cổ tức, đặc biệt là các công ty đang trong giai đoạn tăng trưởng mạnh thường giữ lại lợi nhuận để tái đầu tư.
Lãi vốn (Capital Gains): Đây là phần chênh lệch lợi nhuận khi bạn bán cổ phiếu với giá cao hơn giá bạn đã mua. Lãi vốn phản ánh sự gia tăng giá trị của công ty theo thời gian, dựa trên kết quả kinh doanh, tiềm năng tăng trưởng và sự kỳ vọng của thị trường. Đối với nhiều nhà đầu tư, đặc biệt là các nhà đầu tư dài hạn, lãi vốn là nguồn lợi nhuận quan trọng nhất.
Bên cạnh đó, cổ đông phổ thông còn có một quyền quan trọng khác là quyền ưu tiên mua trước (preemptive right). Khi công ty phát hành thêm cổ phiếu mới để huy động vốn, các cổ đông hiện hữu sẽ được quyền ưu tiên mua số cổ phiếu mới tương ứng với tỷ lệ sở hữu hiện tại của họ. Quyền này giúp các cổ đông duy trì tỷ lệ sở hữu của mình và tránh bị pha loãng cổ phần.
Đi đôi với những quyền lợi hấp dẫn là những rủi ro không thể bỏ qua. Rủi ro lớn nhất đối với cổ đông phổ thông là rủi ro mất vốn. Giá cổ phiếu có thể biến động mạnh do nhiều yếu tố như tình hình kinh doanh của công ty, biến động kinh tế vĩ mô, hay tâm lý thị trường. Nếu công ty làm ăn thua lỗ hoặc phá sản, giá trị cổ phiếu có thể giảm về không.
Như đã đề cập, cổ đông phổ thông là người cuối cùng được nhận lại tài sản khi công ty thanh lý. Điều này có nghĩa là nếu giá trị tài sản còn lại của công ty không đủ để trả cho các chủ nợ và cổ đông ưu đãi, cổ đông phổ thông sẽ mất trắng toàn bộ số vốn đầu tư.
Tuy nhiên, một điểm tích cực là trách nhiệm hữu hạn (limited liability). Trách nhiệm của cổ đông chỉ giới hạn ở số tiền họ đã đầu tư vào cổ phiếu. Họ không phải dùng tài sản cá nhân để trả các khoản nợ của công ty, ngay cả khi công ty phá sản với những khoản nợ khổng lồ. Đây là một cơ chế bảo vệ quan trọng cho các nhà đầu tư.
Sau khi đã nắm vững khái niệm common stock là gì cũng như các quyền lợi và rủi ro đi kèm, bước tiếp theo là tìm hiểu cách thức tham gia đầu tư một cách bài bản và an toàn. Quá trình này đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng, nghiên cứu cẩn thận và một chiến lược rõ ràng. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết từng bước dành cho những nhà đầu tư mới.
Để mua bán cổ phiếu phổ thông, bạn cần có một tài khoản giao dịch chứng khoán. Đây là cánh cửa đầu tiên để bạn bước vào thị trường. Tại Việt Nam, bạn có thể mở tài khoản tại các công ty chứng khoán được cấp phép bởi Ủy ban Chứng khoán Nhà nước.
Lựa chọn công ty chứng khoán: Hãy xem xét các yếu tố như uy tín, phí giao dịch, chất lượng nền tảng giao dịch (web/app), và dịch vụ chăm sóc khách hàng. Một số công ty lớn và uy tín tại Việt Nam bao gồm SSI, VNDIRECT, HSC, VPS.
Chuẩn bị hồ sơ: Bạn cần chuẩn bị các giấy tờ tùy thân cơ bản như Căn cước công dân hoặc Hộ chiếu còn hiệu lực.
Thực hiện mở tài khoản: Hiện nay, hầu hết các công ty chứng khoán đều cho phép mở tài khoản trực tuyến (eKYC) một cách nhanh chóng và tiện lợi. Bạn chỉ cần tải ứng dụng, điền thông tin và xác thực danh tính theo hướng dẫn.
Nạp tiền vào tài khoản: Sau khi tài khoản được kích hoạt, bạn cần nạp tiền vào tài khoản để có thể bắt đầu giao dịch.
Đối với thị trường quốc tế, bạn có thể tìm hiểu các sàn môi giới uy tín cung cấp dịch vụ giao dịch cổ phiếu CFD. Việc giao dịch cổ phiếu CFD tại EBC cho phép bạn tiếp cận với cổ phiếu của các công ty hàng đầu thế giới như Apple, Google, Tesla mà không cần trực tiếp sở hữu chúng.
Đây là bước quan trọng và mang tính quyết định nhất trong quá trình đầu tư. Việc lựa chọn đúng cổ phiếu sẽ quyết định đến 90% thành công của bạn. Đừng bao giờ đầu tư dựa trên tin đồn hay cảm tính.
Xác định mục tiêu và khẩu vị rủi ro: Bạn là nhà đầu tư dài hạn tìm kiếm sự tăng trưởng bền vững, hay nhà đầu tư lướt sóng chấp nhận rủi ro cao để tìm kiếm lợi nhuận nhanh? Trả lời câu hỏi này sẽ giúp bạn khoanh vùng loại cổ phiếu phù hợp.
Nghiên cứu cơ bản về công ty: Hãy tìm hiểu về mô hình kinh doanh, lợi thế cạnh tranh, đội ngũ lãnh đạo và sức khỏe tài chính của công ty. Đọc kỹ báo cáo tài chính hàng quý, hàng năm để đánh giá các chỉ số quan trọng như doanh thu, lợi nhuận, biên lợi nhuận, và dòng tiền.
Sử dụng các công cụ phân tích: Có hai trường phái phân tích chính:
Phân tích cơ bản (Fundamental Analysis): Đánh giá giá trị nội tại của cổ phiếu thông qua các chỉ số tài chính như P/E (Giá/Thu nhập), P/B (Giá/Giá trị sổ sách), EPS (Lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu).
Phân tích kỹ thuật (Technical Analysis): Sử dụng biểu đồ giá và khối lượng giao dịch để dự đoán xu hướng giá trong tương lai.
Tìm kiếm thông tin cổ phiếu cụ thể: Khi bạn muốn tìm hiểu về một cổ phiếu cụ thể, ví dụ như "common stock FPT", bạn có thể truy cập trang web của công ty đó (mục Quan hệ nhà đầu tư), các trang tin tức tài chính uy tín (CafeF, Vietstock), hoặc nền tảng giao dịch của công ty chứng khoán. Các nền tảng này cung cấp đầy đủ thông tin từ hồ sơ doanh nghiệp, báo cáo tài chính, biểu đồ kỹ thuật đến các tin tức liên quan.
Khi đã chọn được cổ phiếu ưng ý, bạn sẽ tiến hành đặt lệnh mua thông qua nền tảng giao dịch.
Các loại lệnh phổ biến:
Lệnh thị trường (MP): Mua hoặc bán cổ phiếu ngay lập tức tại mức giá tốt nhất hiện có trên thị trường.
Lệnh giới hạn (LO): Đặt mua hoặc bán cổ phiếu tại một mức giá cụ thể hoặc tốt hơn. Lệnh chỉ được khớp khi giá thị trường chạm đến mức giá bạn đã đặt.
Nhập thông tin lệnh: Bạn cần nhập mã cổ phiếu, khối lượng muốn mua/bán và loại lệnh. Hãy kiểm tra kỹ thông tin trước khi xác nhận.
Quản lý danh mục đầu tư: Đầu tư không phải là một hành động một lần. Bạn cần thường xuyên theo dõi danh mục của mình, cập nhật thông tin về các công ty bạn đang nắm giữ và tái cân bằng danh mục khi cần thiết. Đa dạng hóa danh mục bằng cách đầu tư vào nhiều cổ phiếu thuộc các ngành nghề khác nhau là một chiến lược quan trọng để giảm thiểu rủi ro.
Khi đặt loại tài sản này vào bức tranh tổng thể của các công cụ tài chính, cần phân biệt rõ ràng với những lựa chọn khác. Chẳng hạn, những điểm khác biệt cơ bản giữa cổ phần và trái phiếu là yếu tố cốt lõi mà mọi nhà đầu tư nên tìm hiểu để xây dựng danh mục đầu tư cân bằng. Đồng thời, việc khám phá tổng quan về các loại chứng khoán phổ biến khác sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện hơn, giúp nhà đầu tư đa dạng hóa chiến lược và tối ưu hóa lợi nhuận.
Việc xác định giá trị thực của một cổ phiếu phổ thông là một trong những kỹ năng quan trọng nhất của một nhà đầu tư thành công. Định giá giúp bạn trả lời câu hỏi liệu giá cổ phiếu trên thị trường đang rẻ (undervalued), đắt (overvalued) hay hợp lý (fairly valued). Có nhiều phương pháp định giá khác nhau, nhưng chúng thường được phân vào hai trường phái chính: phân tích cơ bản và phân tích kỹ thuật. Việc kết hợp cả hai phương pháp sẽ mang lại một cái nhìn toàn diện và sâu sắc hơn.
Phân tích cơ bản tập trung vào việc đánh giá các yếu tố nội tại của doanh nghiệp để xác định giá trị thực của nó. Các nhà đầu tư theo trường phái này, như Warren Buffett, tin rằng về dài hạn, giá thị trường của cổ phiếu sẽ hội tụ về giá trị nội tại của nó.
Mô hình Chiết khấu Dòng tiền (Discounted Cash Flow - DCF): Đây được coi là phương pháp định giá toàn diện nhất. DCF ước tính giá trị của một công ty bằng cách dự phóng các dòng tiền tự do (free cash flow) mà công ty sẽ tạo ra trong tương lai và chiết khấu chúng về giá trị hiện tại.
Công thức cơ bản: Giá trị doanh nghiệp = Σ [FCFt / (1+WACC)^t]
Trong đó FCFt là dòng tiền tự do năm t, WACC là chi phí sử dụng vốn bình quân gia quyền. Phương pháp này đòi hỏi nhiều giả định và tính toán phức tạp nhưng cung cấp một ước tính giá trị nội tại rất cụ thể.
Định giá tương đối sử dụng các chỉ số tài chính: Phương pháp này so sánh các chỉ số định giá của một công ty với các công ty cùng ngành hoặc với chính nó trong quá khứ.
Chỉ số P/E (Price-to-Earnings - Giá/Lợi nhuận): Đây là chỉ số phổ biến nhất, cho biết nhà đầu tư sẵn sàng trả bao nhiêu đồng cho một đồng lợi nhuận của công ty. P/E thấp có thể cho thấy cổ phiếu đang bị định giá rẻ, và ngược lại. Tuy nhiên, cần so sánh P/E trong bối cảnh ngành và tốc độ tăng trưởng của công ty.
Chỉ số P/B (Price-to-Book - Giá/Giá trị sổ sách): Chỉ số này so sánh giá thị trường của cổ phiếu với giá trị sổ sách của nó. P/B đặc biệt hữu ích khi định giá các công ty có nhiều tài sản hữu hình như ngân hàng, công ty bảo hiểm.
Chỉ số P/S (Price-to-Sales - Giá/Doanh thu): Hữu ích cho việc định giá các công ty công nghệ hoặc các công ty mới chưa có lợi nhuận.
Tỷ suất cổ tức (Dividend Yield): Được tính bằng cách lấy cổ tức hàng năm trên mỗi cổ phiếu chia cho giá thị trường của cổ phiếu. Chỉ số này quan trọng đối với các nhà đầu tư tìm kiếm thu nhập thụ động.
Trái ngược với phân tích cơ bản, phân tích kỹ thuật không quan tâm đến giá trị nội tại của doanh nghiệp. Thay vào đó, trường phái này cho rằng mọi thông tin đã được phản ánh vào giá và khối lượng giao dịch. Các nhà phân tích kỹ thuật nghiên cứu các mẫu hình trên biểu đồ để dự đoán hành vi của thị trường và xu hướng giá trong tương lai.
Các công cụ và chỉ báo chính:
Đường xu hướng (Trendlines): Dùng để xác định hướng đi chính của giá cổ phiếu (tăng, giảm, hay đi ngang).
Các đường trung bình động (Moving Averages - MA): Làm mượt dữ liệu giá để xác định xu hướng một cách rõ ràng hơn, ví dụ như MA50, MA200.
Chỉ số sức mạnh tương đối (Relative Strength Index - RSI): Đo lường tốc độ và sự thay đổi của các biến động giá, giúp xác định các vùng quá mua (overbought) hoặc quá bán (oversold).
Dải Bollinger (Bollinger Bands): Đo lường sự biến động của giá, giúp xác định các điểm đảo chiều tiềm năng.
Mẫu hình nến Nhật (Candlestick Patterns): Các mẫu hình như Doji, Hammer, Engulfing... có thể cung cấp các tín hiệu về sự thay đổi tâm lý thị trường.
Phân tích kỹ thuật đặc biệt hữu ích cho các nhà giao dịch ngắn hạn và trung hạn để xác định thời điểm mua vào và bán ra tối ưu. Một nhà đầu tư thông minh thường kết hợp cả hai phương pháp: dùng phân tích cơ bản để tìm ra các công ty tốt và dùng phân tích kỹ thuật để chọn thời điểm giao dịch hợp lý.
Qua bài viết này, EBC hy vọng đã cung cấp cho bạn một cái nhìn toàn diện và sâu sắc về câu hỏi common stock là gì. Từ việc hiểu rõ bản chất cổ phiếu phổ thông là một phần quyền sở hữu doanh nghiệp, phân biệt nó với cổ phiếu ưu đãi và trái phiếu, cho đến việc nắm vững quyền lợi, rủi ro và các phương pháp đầu tư, định giá chuyên sâu.
Đầu tư vào cổ phiếu phổ thông là một hành trình dài hạn, đòi hỏi kiến thức, sự kiên nhẫn và kỷ luật. Đây là một kênh đầu tư đầy tiềm năng để gia tăng tài sản, nhưng cũng đi kèm với những rủi ro cần được quản lý chặt chẽ. Việc liên tục học hỏi, cập nhật thông tin và xây dựng một chiến lược đầu tư phù hợp với mục tiêu cá nhân là yếu tố quyết định thành công của bạn trên thị trường chứng khoán.
Thị trường tài chính luôn biến động và không ngừng phát triển. Để trang bị cho mình những công cụ và kiến thức tốt nhất, hãy bắt đầu hành trình đầu tư của bạn bằng việc đăng ký tài khoản tại EBC ngay hôm nay để khám phá cơ hội giao dịch trên các thị trường toàn cầu.
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Tài liệu này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin chung và không nhằm mục đích (và cũng không nên được coi là) lời khuyên về tài chính, đầu tư hay các lĩnh vực khác để bạn có thể dựa vào. Không có ý kiến nào trong tài liệu này được coi là khuyến nghị từ EBC hoặc tác giả rằng bất kỳ khoản đầu tư, chứng khoán, giao dịch hay chiến lược đầu tư cụ thể nào phù hợp với bất kỳ cá nhân nào.