Tìm hiểu chia tách cổ phiếu (stock split) - khái niệm, cơ chế, mục đích và tác động đến giá cổ phiếu và nhà đầu tư. Hướng dẫn ngắn gọn, ví dụ minh họa và cách tính cụ thể.
Trong thị trường chứng khoán, thuật ngữ chia tách cổ phiếu ngày càng trở nên quen thuộc với các nhà đầu tư, đặc biệt là những ai quan tâm đến chiến lược phát triển của doanh nghiệp cũng như biến động giá cổ phiếu.
Vậy chính xác thì chia tách cổ phiếu là gì và tại sao doanh nghiệp lại chọn thực hiện hoạt động này? Trong bài viết này, EBC sẽ đi sâu vào từng khía cạnh để có cái nhìn toàn diện về khái niệm, cơ chế hoạt động, các hình thức phổ biến, lợi ích cũng như tác động của việc chia tách cổ phiếu đối với nhà đầu tư và thị trường.
Chia tách cổ phiếu hay còn gọi là "stock split" là một hành động của doanh nghiệp nhằm tăng số lượng cổ phiếu đang lưu hành mà không làm thay đổi tổng giá trị vốn hóa thị trường của công ty. Cụ thể, khi một công ty thực hiện chia tách cổ phiếu theo tỷ lệ nhất định, mỗi cổ đông sẽ nhận thêm cổ phiếu mới dựa trên tỷ lệ đã quy định. Tỷ lệ này thường thể hiện dưới dạng ví dụ như 2:1, 3:2 hoặc 10:1,... Tức là, nếu tỷ lệ là 2:1, mỗi cổ đông sở hữu một cổ phiếu trước đó sẽ nhận thêm một cổ phiếu mới sau chia tách, nâng tổng số cổ phiếu của họ lên gấp đôi.
Nguyên tắc chính trong hoạt động này là giá mỗi cổ phiếu sẽ giảm theo tỷ lệ tương ứng, nhưng tổng giá trị của danh mục đầu tư của cổ đông không bị ảnh hưởng. Đây chính là điểm khác biệt then chốt so với việc phát hành thêm cổ phiếu mới hoặc chia cổ tức bằng cổ phiếu. Thay vì tạo ra giá trị mới, chia tách cổ phiếu chỉ giúp điều chỉnh giá cổ phiếu về mức phù hợp hơn, tạo điều kiện thu hút nhiều nhà đầu tư nhỏ lẻ tham gia giao dịch.
Về mặt kế toán, nghiệp vụ này chỉ tác động đến tài khoản vốn điều lệ của doanh nghiệp. Khi thực hiện chia tách, mệnh giá của từng cổ phiếu sẽ giảm xuống, đồng thời số lượng cổ phiếu tăng lên. Các khoản mục khác như lợi nhuận giữ lại hay quỹ đầu tư không chịu tác động trực tiếp từ hoạt động này. Do đó, nó không gây ảnh hưởng tiêu cực đến báo cáo tài chính hoặc các chỉ số lợi nhuận của công ty.
Trong thực tế, cơ chế hoạt động của chia tách cổ phiếu khá đơn giản và dễ hiểu qua các công thức tính toán:
Số lượng cổ phiếu mới = Số lượng cổ phiếu cũ x Tỷ lệ chia tách
Giá cổ phiếu mới = Giá cổ phiếu cũ / Tỷ lệ chia tách
Hãy lấy một ví dụ minh họa cụ thể để thấy rõ hơn quy trình này. Giả sử bạn sở hữu 10 cổ phiếu của một công ty, mỗi cổ giá 100.000 đồng, tổng giá trị danh mục của bạn là 1.000.000 đồng. Nếu công ty thực hiện chia tách cổ phiếu theo tỷ lệ 2:1, bạn sẽ nhận được nhiều hơn cổ phiếu gấp đôi, cụ thể là 20 cổ phiếu, mỗi cổ có giá mới là 50.000 đồng. Tổng giá trị vẫn giữ nguyên 1.000.000 đồng, chỉ là giá trị của từng cổ phiếu giảm đi, giúp cổ phiếu trở nên dễ tiếp cận hơn với nhà đầu tư nhỏ lẻ.
Trong trường hợp tỷ lệ 3:2, nếu bạn sở hữu 2 cổ phiếu giá 100.000 đồng, sau chia tách bạn sẽ nhận được 3 cổ phiếu, mỗi cổ khoảng 66.670 đồng. Trong mọi trường hợp, giá trị của danh mục vẫn không đổi, nhưng cách phân bổ cổ phiếu và giá cổ phiếu sẽ khác nhau dựa trên tỷ lệ chia.
Về phía doanh nghiệp, khi chia tách cổ phiếu, vốn hóa thị trường không đổi, vì vậy việc này chủ yếu nhằm điều chỉnh giá cổ phiếu để phù hợp hơn với khả năng tiếp cận của nhà đầu tư và các tiêu chuẩn niêm yết.
Chúng ta có thể dùng một ví dụ cụ thể về vốn hóa công ty để hiểu rõ hơn tác dụng của chia tách cổ phiếu. Giả sử công ty có 10 triệu cổ phiếu, mỗi cổ giá 100.000 đồng, tổng vốn hóa là 1.000 tỷ đồng. Khi thực hiện chia tách theo tỷ lệ 2:1, công ty sẽ có 20 triệu cổ phiếu, mỗi cổ giá 50.000 đồng, nhưng tổng vốn hóa vẫn duy trì ở mức 1.000 tỷ đồng. Điều này cho thấy, hoạt động này không làm thay đổi giá trị thực của công ty, mà chỉ giúp cải thiện khả năng thanh khoản và dễ dàng tiếp cận hơn cho nhà đầu tư cá nhân.
Sau khi đã hiểu rõ khái niệm cơ bản, ta sẽ đi sâu vào các hình thức chia tách cổ phiếu phổ biến nhất hiện nay trên thị trường.
Bạn có thể hình dung dễ nhất về hình thức này chính là việc tăng số lượng cổ phiếu, đồng thời giảm giá mỗi cổ để phù hợp hơn với thị trường. Đây là hình thức phổ biến nhất do mang lại nhiều lợi ích như thúc đẩy thanh khoản, mở rộng khả năng tiếp cận của nhà đầu tư nhỏ lẻ và củng cố niềm tin rằng doanh nghiệp có tiềm năng tăng trưởng.
Tỷ lệ chia tách thuận thường gặp là 2:1, 3:1, 4:1 hoặc thậm chí lớn hơn như 10:1, 20:1. Trong lịch sử, nhiều công ty công nghệ hàng đầu thế giới đã thực hiện thành công hoạt động này như Amazon (chia tách 20:1 năm 2022), Apple (4:1 năm 2020), Tesla, Microsoft và nhiều tên tuổi khác.
Việc chia tách theo hướng này thể hiện rõ ý đồ của ban lãnh đạo muốn khuyến khích đa dạng đối tượng nhà đầu tư tham gia, đồng thời tạo ra một môi trường thị trường sôi động, thanh khoản cao. Ngoài ra, nó cũng hỗ trợ các nhà đầu tư trẻ có thể dễ dàng mua được cổ phiếu hơn khi giá cổ phiếu giảm xuống mức hợp lý.
Ngược lại với chia tách thuận, chia tách ngược là quá trình hợp nhất nhiều cổ phiếu thành một, làm giảm số lượng cổ phiếu đang lưu hành và tăng giá mỗi cổ. Hình thức này thường xuất hiện trong các tình huống doanh nghiệp muốn tránh bị hủy niêm yết vì giá cổ phiếu quá thấp hoặc nhằm nâng cao hình ảnh doanh nghiệp với các nhà đầu tư tổ chức.
Các tỷ lệ phổ biến của chia tách ngược là 1:5, 1:8, 1:10. Ví dụ nổi bật nhất phải kể đến General Electric (GE) thực hiện chia tách ngược 1:8 vào năm 2021 để đưa giá cổ phiếu từ 5 USD lên 40 USD, qua đó giữ vững vị trí niêm yết và thu hút sự chú ý của nhóm nhà đầu tư lớn.
Thực tế, việc chia tách ngược giúp doanh nghiệp đáp ứng các yêu cầu của sàn chứng khoán, đồng thời hạn chế các hoạt động đầu cơ quá mức, giảm thiểu rủi ro về thanh khoản thấp. Tuy nhiên, nó cũng có thể khiến giá cổ phiếu tăng giả tạo, cần được nhìn nhận một cách thận trọng bởi nhà đầu tư.
Không hoàn toàn là hình thức chia tách, nhưng chia cổ tức bằng cổ phiếu cũng làm tăng số lượng cổ phiếu đang lưu hành của doanh nghiệp, mang lại lợi ích về mặt chiến lược và tài chính. Thay vì trả cổ tức bằng tiền mặt, công ty chọn phát hành cổ phiếu thưởng để giữ lại nguồn tiền phục vụ hoạt động sản xuất kinh doanh.
Ví dụ, Vinamilk (VNM) năm 2023 đã quyết định trả cổ tức 5% bằng cổ phiếu, tức là cổ đông sở hữu 100 cổ phiếu sẽ nhận thêm 5 cổ phiếu mới. Đây là chiến lược thu hút các nhà đầu tư tích cực, đồng thời duy trì sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.
Hình thức này còn giúp củng cố niềm tin vào tiềm năng tăng trưởng của doanh nghiệp, đồng thời nâng cao khả năng huy động vốn trong tương lai. Tuy nhiên, nhà đầu tư cần theo dõi kỹ các tỷ lệ phân phối và tác động của cổ phiếu thưởng đến quyền lợi dài hạn của mình.
Một trong những lý do chính dẫn đến hoạt động chia tách cổ phiếu là nhằm thúc đẩy tính thanh khoản của cổ phiếu. Khi giá cổ phiếu thấp hơn, nhiều nhà đầu tư nhỏ lẻ dễ dàng mua vào, qua đó góp phần làm tăng khối lượng giao dịch trung bình trên sàn.
Nhiều nghiên cứu thực nghiệm từ các chuyên gia hàng đầu như Đại học Harvard cho thấy, sau khi chia tách, khối lượng giao dịch trung bình của cổ phiếu tăng đến 34% trong năm đầu tiên, đồng thời giảm đáng kể bid-ask spread – chênh lệch giữa giá mua và bán, giúp nhà đầu tư dễ dàng thực hiện các giao dịch hơn.
Điều này không chỉ tạo ra một thị trường sôi động mà còn giúp giảm thiểu các thao tác đầu cơ quá mức, đồng thời tăng khả năng phản ánh đúng giá trị của cổ phiếu qua các biến động ngắn hạn. Tính thanh khoản tốt còn giúp doanh nghiệp dễ dàng huy động vốn trong các dự án mở rộng hoặc các hoạt động tài chính khác.
Giá cổ phiếu cao ngất ngưởng, có thể lên tới vài trăm nghìn hoặc thậm chí vài triệu đồng cho mỗi cổ phiếu, chính là một rào cản lớn đối với các nhà đầu tư cá nhân. Họ thường cảm thấy khó tiếp cận với các cổ phiếu này, dù về mặt phân tích cơ bản, các doanh nghiệp đó rất tiềm năng.
Chẳng hạn, trước khi chia tách 10:1 năm 2024, cổ phiếu Nvidia có giá khoảng 1.200 USD/cổ, là một mức giá rất cao đối với đa số nhà đầu tư nhỏ lẻ. Sau chia tách, giá cổ phiếu giảm xuống còn khoảng 120 USD, giúp nhiều người có thể dễ dàng mua vào hơn và tăng khả năng tham gia của các nhà đầu tư cá nhân.
Điều này giúp mở rộng đáng kể đối tượng tham gia thị trường, đồng thời tạo ra sự cân bằng giữa các nhóm nhà đầu tư tổ chức và cá nhân. Ngoài ra, giá cổ phiếu thấp còn giúp cổ phiếu dễ dàng được đưa vào các danh mục đầu tư của các quỹ nội địa và quốc tế, góp phần nâng cao vị thế của doanh nghiệp trên thị trường chứng khoán toàn cầu.
Thường xuyên, việc doanh nghiệp thực hiện chia tách cổ phiếu được xem như một dấu hiệu tích cực về sự tự tin của ban lãnh đạo trong chiến lược phát triển dài hạn.
Khi giá cổ phiếu tăng cao đến mức cần chia tách, điều này thường phản ánh kết quả kinh doanh khả quan và kỳ vọng tăng trưởng tốt trong tương lai. Nhiều nghiên cứu của các trường đại học như Columbia đã chỉ ra rằng, sau khi chia tách, các công ty này thường có dự báo lợi nhuận cao hơn trong vòng hai năm tiếp theo, chứng tỏ có sự tin tưởng của quản trị vào chiến lược phát triển dài hạn.
Ngoài ra, hoạt động này còn gửi đi thông điệp rằng doanh nghiệp muốn mở rộng đối tượng đầu tư, khuyến khích các nhà đầu tư nhỏ lẻ tham gia, qua đó thúc đẩy sự phát triển ổn định và bền vững của công ty trên thị trường chứng khoán.
Trong một số trường hợp, chia tách cổ phiếu còn nhằm chuẩn bị cho các hoạt động phát hành cổ phiếu mới như ESOP hoặc các chương trình ưu đãi dành cho cán bộ công nhân viên. Bằng cách giảm giá cổ phiếu sau chia tách, doanh nghiệp tạo điều kiện thuận lợi hơn để phát hành cổ phiếu với mức giá hấp dẫn, đảm bảo quyền lợi cho các thành viên trong hệ thống.
Ngoài ra, hoạt động này còn giúp doanh nghiệp điều chỉnh giá cổ phiếu phù hợp với các tiêu chí của các chỉ số chứng khoán lớn như Dow Jones hoặc FTSE, từ đó nâng cao khả năng lọt vào các danh mục chỉ số quan trọng, góp phần thu hút nhà đầu tư quốc tế và nâng cao uy tín doanh nghiệp.
Mặc dù về mặt giá trị danh mục, chia tách cổ phiếu không làm tăng hay giảm tổng giá trị của danh mục, nhưng tác động tâm lý lại vô cùng lớn. Phần lớn nhà đầu tư đều cảm thấy vui mừng khi thấy cổ phiếu của mình trở nên "rẻ" hơn sau chia tách, mặc dù thực tế giá trị của cổ phiếu không đổi.
Hiện tượng này gọi là "hiệu ứng thông báo" (announcement premium), khi cổ phiếu thường tăng giá từ 2-4% ngay sau khi có thông tin chia tách được công bố. Thống kê của UBCKNN Việt Nam còn cho thấy, có tới 68% các cổ phiếu sau khi chia tách tăng giá trong vòng 30 ngày, trung bình khoảng 12%.
Tuy nhiên, về dài hạn, hiệu ứng này phần lớn phụ thuộc vào hoạt động kinh doanh của chính doanh nghiệp. Nếu doanh nghiệp duy trì đà tăng trưởng, cổ phiếu có thể tiếp tục tăng; còn nếu hoạt động không khả quan, giá cổ phiếu sẽ mất đà sau một thời gian ngắn.
Chia tách cổ phiếu dễ dẫn đến các thiên kiến tâm lý không khách quan của nhà đầu tư. Một trong số đó là ảo giác tiền tệ (Money Illusion): nhà đầu tư dễ nhầm tưởng cổ phiếu giá rẻ hơn là cổ phiếu rẻ, dù thực tế giá trị đã không còn khác biệt.
Ngoài ra, thiên kiến neo (Anchoring Bias) khiến nhà đầu tư so sánh giá cổ phiếu sau chia tách với mức giá cao trước đó. Chính điều này có thể làm họ đánh giá sai về giá trị thực của cổ phiếu, dẫn đến quyết định mua bán không hợp lý.
Thiên kiến chú ý (Availability Bias) cũng xuất hiện khi các phương tiện truyền thông và thị trường đều tập trung thông tin về chia tách, tạo ra sự chú ý thái quá, dễ dẫn đến ham muốn mua vào để kỳ vọng lợi nhuận ngắn hạn. Nhà đầu tư cần tỉnh táo để phân biệt rõ các yếu tố tâm lý này với phân tích cơ bản của doanh nghiệp.
Trong luật thuế Hoa Kỳ, chia tách cổ phiếu không phải là một sự kiện tạo ra thu nhập chịu thuế cho nhà đầu tư. Tuy nhiên, giá vốn của các cổ phiếu sẽ được điều chỉnh giảm theo tỷ lệ chia tách, điều này sẽ ảnh hưởng đến lợi nhuận khi bán cổ phiếu trong tương lai.
Chẳng hạn, bạn mua 100 cổ phiếu với giá 100.000 đồng mỗi cổ, tổng chi phí là 10 triệu đồng. Sau chia tách 2:1, bạn có 200 cổ phiếu, mỗi cổ giá 50.000 đồng, và giá vốn cũng điều chỉnh theo, giúp giảm thiểu khoản lỗ hoặc tăng lợi nhuận khi bán về sau. Nhà đầu tư nên chú ý đến các quy định thuế địa phương để tối ưu hóa lợi ích tài chính lâu dài.
Công ty | Tỷ lệ chia tách | Năm | Giá trước chia tách | Giá sau chia tách |
---|---|---|---|---|
Nvidia | 10:1 | 2024 | Khoảng 1.200 USD | Khoảng 120 USD |
Amazon | 20:1 | 2022 | Khoảng 2.785 USD | Khoảng 139 USD |
Apple | 4:1 | 2020 | Khoảng 540 USD | Khoảng 135 USD |
Tesla | 3:1 | 2022 | - | - |
Microsoft | 2:1 (9 lần) | 1987-2003 | - | - |
Bảng dữ liệu này thể hiện rõ xu hướng các công ty công nghệ lớn thực hiện chia tách cổ phiếu để duy trì sự hấp dẫn của cổ phiếu trên thị trường toàn cầu. Việc này không chỉ giúp nâng cao thanh khoản, mà còn phản ánh niềm tin của ban lãnh đạo vào tiềm năng tăng trưởng của doanh nghiệp.
Công ty | Tỷ lệ chia tách | Năm | Hiệu quả đạt được |
---|---|---|---|
Hòa Phát (HPG) | 4:1 | 2021 | Khối lượng giao dịch trung bình tăng từ 10 triệu lên 35 triệu cổ phiếu/phiên |
Vingroup (VIC) | 5:1 | 2023 | Tỷ trọng sở hữu của quỹ ngoại tăng từ 18% lên 22% |
FPT Retail (FRT) | 3:1 | 2022 | Lượng nhà đầu tư cá nhân tăng 27% |
MWG | 1:2 (2014), 1:3 (2018) | - | Thu hút mạnh mẽ nhà đầu tư cá nhân |
Trường hợp đặc biệt của Berkshire Hathaway, doanh nghiệp nổi tiếng với việc không chia tách cổ phiếu hạng A, nhằm giữ giá cổ phiếu cao và hạn chế giao dịch đầu cơ. Chiến lược này giúp doanh nghiệp duy trì sự ổn định và thu hút các nhà đầu tư dài hạn, đồng thời giảm thiểu các tác động tiêu cực từ thị trường nhỏ lẻ.
Quy trình này gồm các bước rõ ràng:
Bước 1: Hội đồng quản trị đề xuất và trình Đại hội đồng cổ đông thông qua quyết định chia tách cổ phiếu.
Bước 2: Công ty công bố thông tin chính thức tới công chúng, báo cáo UBCKNN và Sở Giao dịch Chứng khoán trong vòng 24 giờ.
Bước 3: Thông báo ngày đăng ký cuối cùng (ngày chốt danh sách cổ đông).
Bước 4: Ngưng giao dịch trong vòng 2 ngày trước ngày chốt để cập nhật dữ liệu mới.
Bước 5: Thực hiện thay đổi niêm yết cổ phiếu, hoàn tất các thủ tục pháp lý trong vòng khoảng 10 ngày làm việc.
Quy trình này đảm bảo việc chia tách diễn ra minh bạch, đúng quy định, đồng thời tạo thuận lợi cho nhà đầu tư và doanh nghiệp trong quá trình điều chỉnh cấu trúc cổ phiếu.
Các nhà đầu tư cần nhận biết những quan điểm sai lệch như:
"Chia tách làm cổ phiếu rẻ đi và tạo ra giá trị." - Không đúng, vì giá trị doanh nghiệp không đổi, chỉ đơn thuần là điều chỉnh giá cổ phiếu về mức hợp lý hơn.
"Chia tách đảm bảo giá cổ phiếu sẽ tăng." - Sai, giá cổ phiếu phụ thuộc vào hoạt động kinh doanh và triển vọng dài hạn của công ty, không phải chỉ do chia tách.
Rủi ro gồm có:
Nhà đầu tư có thể mua vào cổ phiếu sau chia tách dựa trên ảo giác giá rẻ mà bỏ qua phân tích cơ bản, dễ dẫn đến mất vốn như trường hợp của các cổ phiếu không đủ tiềm năng.
Chi phí hành chính, pháp lý cho doanh nghiệp cũng không nhỏ, có thể dao động từ vài tỷ đồng trở lên tùy quy mô và phức tạp của hoạt động.
Nhà đầu tư nên luôn tập trung vào phân tích yếu tố cơ bản của doanh nghiệp: doanh thu, lợi nhuận, ROE, tiềm năng tăng trưởng. Chia tách cổ phiếu chỉ là một hoạt động cấu trúc, không phải yếu tố quyết định giá trị dài hạn.
Cần hiểu rõ rằng, mức tăng giá sau chia tách thường chỉ là tạm thời, phụ thuộc vào phản ứng thị trường và hoạt động của doanh nghiệp. Đặc biệt, nhà đầu tư cần nắm rõ các mốc thời gian như ngày giao dịch không hưởng quyền (ex-date) để có chiến lược mua bán phù hợp.
Chia tách cổ phiếu là một công cụ chiến lược của doanh nghiệp nhằm điều chỉnh giá cổ phiếu, thúc đẩy tính thanh khoản và mở rộng đối tượng nhà đầu tư, đồng thời thể hiện tín hiệu tích cực về triển vọng phát triển. Hoạt động này không làm thay đổi giá trị thực của doanh nghiệp hay tổng vốn hóa thị trường, nhưng lại có tác động lớn về tâm lý, thị trường và các chiến lược huy động vốn.
Nhà đầu tư cần nắm rõ bản chất, tránh các quan niệm sai lệch và luôn dựa trên phân tích cơ bản để đưa ra quyết định đúng đắn, tránh bị ảnh hưởng bởi các hiệu ứng tâm lý ngắn hạn. Qua đó, có thể tận dụng tối đa các cơ hội mà chia tách cổ phiếu mang lại để xây dựng danh mục đầu tư dài hạn bền vững và hiệu quả.
Khi tìm hiểu về chia tách cổ phiếu (stock split), bạn sẽ thấy đây là một sự kiện thường xuyên trong thị trường tài chính, phản ánh sự tăng trưởng và kỳ vọng tích cực từ doanh nghiệp. Dù không làm thay đổi giá trị thực tế của khoản đầu tư, nhưng stock split có thể ảnh hưởng đến tâm lý thị trường, thanh khoản và diễn biến giá trong ngắn hạn.
Thay vì mua từng cổ phiếu riêng lẻ, nhiều nhà đầu tư lựa chọn giao dịch chỉ số cổ phiếu để tiếp cận nhóm doanh nghiệp hàng đầu chỉ trong một giao dịch - và đây chính là lúc EBC Financial Group trở thành lựa chọn đáng tin cậy. EBC cung cấp môi trường giao dịch chỉ số với mức phí cạnh tranh, nền tảng chuyên nghiệp và công cụ hỗ trợ phân tích toàn diện.
Mở tài khoản tại EBC Financial Group ngay hôm nay để tận dụng hiệu ứng từ các sự kiện như stock split và giao dịch chỉ số cổ phiếu một cách hiệu quả!
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Tài liệu này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin chung và không nhằm mục đích (và cũng không nên được coi là) lời khuyên về tài chính, đầu tư hay các lĩnh vực khác để bạn có thể dựa vào. Không có ý kiến nào trong tài liệu này được coi là khuyến nghị từ EBC hoặc tác giả rằng bất kỳ khoản đầu tư, chứng khoán, giao dịch hay chiến lược đầu tư cụ thể nào phù hợp với bất kỳ cá nhân nào.
Tìm hiểu tỷ lệ thất nghiệp là gì, công thức cách tính tỷ lệ thất nghiệp và mức bao nhiêu được xem là cao. Kiến thức kinh tế vĩ mô cơ bản dễ hiểu.
2025-06-06Tìm hiểu giao dịch CFD dành cho người mới bắt đầu trong hướng dẫn toàn diện này. Khám phá những điều cơ bản, chiến lược và mẹo để bắt đầu giao dịch Hợp đồng chênh lệch ngay hôm nay.
2025-06-06Tìm hiểu cách giao dịch trong ngày để kiếm sống, từ việc xây dựng chiến lược và quản lý rủi ro đến việc tạo thói quen và tránh những sai lầm phổ biến mà người mới bắt đầu thường mắc phải.
2025-06-06