Hợp đồng quyền chọn là gì? Quyền mua hoặc bán tài sản cơ sở với giá và ngày xác định. Tìm hiểu call option, put option, phí premium, lợi ích và rủi ro giới hạn.
Việc hiểu rõ về hợp đồng quyền chọn là kiến thức cần thiết cho bất kỳ nhà đầu tư hay trader nào mong muốn mở rộng kiến thức về lĩnh vực tài chính phái sinh. Đặc biệt, các thuật ngữ như call option và put option đóng vai trò trung tâm khi phân tích và xây dựng chiến lược giao dịch phù hợp. Trong bài viết này, EBC sẽ giải thích các khái niệm, loại hình và cách vận hành của hợp đồng quyền chọn, mang đến cho bạn cái nhìn toàn diện, thực tiễn và rõ ràng nhất.
Trước khi bước vào các loại hình và chiến lược phức tạp hơn, ta cần hiểu rõ về khái niệm hợp đồng quyền chọn nói chung. Đây là một loại công cụ phái sinh mạnh mẽ, giúp nhà đầu tư linh hoạt trong việc dự đoán biến động giá của các tài sản mà không cần nắm giữ trực tiếp chúng.
Nắm bắt được điểm cốt lõi của hợp đồng quyền chọn, bạn sẽ dễ dàng nhận biết các cơ hội cũng như rủi ro tiềm năng, từ đó có các quyết định chính xác trong các hoạt động đầu tư của mình.
Hợp đồng quyền chọn là một hợp đồng giữa hai bên, trong đó một bên có quyền nhưng không bắt buộc phải thực hiện việc mua hoặc bán một tài sản cơ sở ở một mức giá cố định trong một khoảng thời gian xác định.
Về cơ bản, hợp đồng quyền chọn hoạt động như một quyền, chứ không phải nghĩa vụ, - tức là nhà đầu tư có quyền mua hoặc bán nhưng không bắt buộc phải làm điều đó. Trong thị trường tài chính, đây là một công cụ linh hoạt nhằm phòng ngừa rủi ro hoặc sinh lời khi dự đoán biến động của tài sản.
Trong một hợp đồng quyền chọn, luôn tồn tại hai vai trò chính:
- Người mua (hoặc còn gọi là bên nắm giữ quyền chọn): Có quyền thực hiện việc mua hoặc bán tài sản theo điều khoản đã thỏa thuận, nhưng không bắt buộc phải thực hiện nó. Họ chỉ đưa ra một khoản phí gọi là phí quyền chọn (premium) để giữ quyền này. Người mua hy vọng giá của tài sản biến động theo dự đoán của mình, giúp họ kiếm lợi nhuận hoặc bảo vệ tài sản khỏi rủi ro.
- Người bán (hoặc còn gọi là bên viết quyền chọn): Có nghĩa vụ thực hiện việc mua hoặc bán tài sản nếu người mua muốn thực thi quyền của mình. Đổi lại, họ nhận khoản phí premium như phần thưởng cho rủi ro mà họ chấp nhận. Vai trò của người bán là cung cấp quyền, đồng thời mong đợi đa phần quyền chọn không được thực thi để giữ lợi nhuận từ phí nhận vào.
Hợp đồng quyền chọn không nhằm mục đích sở hữu trực tiếp tài sản, mà chủ yếu để dự đoán thị trường, phòng ngừa rủi ro hoặc tạo lợi nhuận từ biến động giá. Đây là công cụ linh hoạt, giúp nhà đầu tư không cần vốn lớn, vừa có thể bảo vệ danh mục, vừa có thể tận dụng các cơ hội đầu tư trong thị trường biến động cao.
Ngoài ra, hợp đồng quyền chọn còn giúp các nhà quản lý rủi ro, chiến lược phòng thủ danh mục, hoặc để tối đa hóa lợi nhuận mà vẫn hạn chế thua lỗ.
Khác biệt rõ ràng, hợp đồng quyền chọn không biểu thị quyền sở hữu hay cổ phần trong một công ty, mà chỉ là quyền mua/bán ở một mức giá đã thỏa thuận. Chính vì vậy, nó không đem lại quyền biểu quyết hay cổ tức như cổ phiếu. Việc xác định giá trị thực của quyền chọn còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau như giá cổ phiếu cơ sở, thời gian còn lại, biến động thị trường,...
Trong thị trường tài chính, có hai dạng cơ bản của hợp đồng quyền chọn: quyền chọn mua (call option) và quyền chọn bán (put option). Mặc dù các khái niệm này khá quen thuộc, nhưng mỗi loại lại có ý nghĩa chiến lược khác nhau, phù hợp với các kỳ vọng của nhà đầu tư.
Dưới đây, chúng ta sẽ đi sâu phân tích chi tiết từng loại, cách vận hành của chúng, cũng như những kỳ vọng và rủi ro liên quan.
Chủ đề này nhắm đến những nhà đầu tư dự đoán giá tài sản sẽ tăng trong tương lai. Quyền chọn mua cho phép người nắm giữ có thể mua tài sản ở mức giá cố định, dù thị trường có biến động thế nào.
Khái niệm và đặc điểm
Call option là hợp đồng cho phép người mua quyền mua tài sản ở mức giá thực hiện đã định trước (strike price) vào hoặc trước ngày đáo hạn. Thường thì, nhà đầu tư mua call option khi kỳ vọng giá của tài sản sẽ tăng mạnh, để thu lợi từ chênh lệch giá.
Người mua thường trả một khoản phí gọi là phí quyền chọn (premium) để có quyền mua này. Nếu vào ngày đáo hạn, giá thị trường cao hơn giá thực hiện, người mua có thể thực hiện quyền và kiếm lợi nhuận. Ngược lại, nếu giá giảm hoặc không vượt qua giá thực hiện, họ chỉ mất khoản phí này.
Chiến lược mua call option thường phù hợp với các nhà đầu tư muốn tận dụng xu hướng tăng mạnh mà không cần vốn lớn. Đồng thời, giới hạn rủi ro ở phí premium giúp nhà đầu tư dễ dàng quản trị rủi ro hơn so với mua cổ phiếu trực tiếp.
Kỳ vọng thị trường
Nhà đầu tư mua call option thường mong đợi thị trường sẽ tăng giá mạnh trong một khoảng thời gian nhất định. Đây là cách tối ưu hóa lợi nhuận khi biến động thị trường rất lớn, đồng thời giảm thiểu rủi ro lỗ tối đa.
Trong đa số trường hợp, các nhà giao dịch kỳ vọng giá sẽ vượt qua điểm hòa vốn (strike price cộng phí premium), để bắt đầu ghi nhận lợi nhuận. Thực tế, call option còn được sử dụng như một công cụ đòn bẩy cho các mô hình đầu tư rủi ro cao.
Nghĩa vụ của người bán
Người bán call option (viết hợp đồng) phải sẵn sàng bán tài sản theo mức giá đã thỏa thuận khi người mua quyết định thực hiện quyền. Đổi lại, họ nhận được khoản phí premium.
Trong trường hợp giá thị trường vượt quá strike price, người bán phải tính toán rủi ro rất cao, thậm chí không giới hạn nếu giá tài sản tiếp tục tăng mạnh. Vì vậy, chiến lược bán call thường phù hợp với những nhà đầu cơ hoặc quản lý danh mục muốn thu phí trong dài hạn.
Các ví dụ thực tế
Giả sử bạn mua call option với giá thực hiện 100 USD, phí premium 5 USD, cho cổ phiếu của công ty ABC.
- Nếu cổ phiếu lên đến 120 USD, bạn có thể thực hiện quyền mua ở 100 USD, sau đó bán ra trên thị trường với giá 120 USD, thu lợi nhuận 20 USD mỗi cổ phiếu trừ phí 5 USD, còn lại 15 USD.
- Nếu cổ phiếu không vượt qua 105 USD, bạn có thể không thực hiện quyền và mất khoản phí 5 USD đầu tư ban đầu.
Kể cả có thắng hay thua, điều quan trọng là rủi ro của bạn chỉ giới hạn trong phí premium, còn lợi nhuận không giới hạn.
Ngược lại với call option, put option là công cụ phù hợp khi nhà đầu tư dự đoán giá của tài sản sẽ giảm mạnh. Đây là cách để bảo vệ danh mục hoặc đầu cơ dự đoán xu thế giảm.
Khái niệm và đặc điểm
Put option cho phép người mua bán tài sản ở mức giá cố định (strike price) vào hoặc trước ngày đáo hạn. Khi giá thị trường giảm xuống dưới giá thực hiện, nhà đầu tư có thể thực hiện quyền, mua cổ phiếu hoặc tài sản trên thị trường với giá thấp hơn, rồi bán ra theo hợp đồng, kiếm lợi nhuận.
Khoản phí premium là chi phí bỏ ra ban đầu cho quyền này. Trong nhiều trường hợp, put option như một công cụ bảo hiểm rủi ro giảm giá, giúp hạn chế thiệt hại lớn trong danh mục.
Kỳ vọng thị trường
Người mua put option kỳ vọng thị trường sẽ giảm mạnh, hoặc muốn bảo vệ sống còn khi thị trường có biến động tiêu cực. Nhìn chung, put phù hợp với các nhà giao dịch muốn an toàn, phòng tránh rủi ro mất lớn, hoặc thu lợi từ điều chỉnh thị trường.
Nghĩa vụ của người bán
Người bán put option cam kết mua tài sản theo mức giá thực hiện khi người mua yêu cầu.
Đặc biệt, rủi ro của người bán là không giới hạn đến cách giá giảm sâu của tài sản khi thị trường xấu đi. Chính vì vậy, việc bán put phù hợp hơn với các nhà đầu tư tự tin hoặc đã có danh mục đầu tư dự phòng.
Ví dụ thực tế
Bạn mua put option với giá thực hiện 50 USD, phí premium 2 USD, cho cổ phiếu XYZ.
- Nếu giá cổ phiếu giảm xuống còn 40 USD, bạn có thể thực hiện quyền, mua cổ phiếu trên thị trường với giá 40 USD rồi bán theo quyền tại 50 USD, thu lợi 10 USD mỗi cổ phiếu trừ phí 2 USD.
- Trong trường hợp này, bạn đã góp phần giảm thiểu thiệt hại nếu cổ phiếu rớt giá quá mạnh.
Trong mọi giao dịch hợp đồng quyền chọn, ngoài bản chất của quyền mua hoặc bán, đều dựa trên các yếu tố cốt lõi sau đây. Hiểu rõ các thành phần này sẽ giúp nhà đầu tư đưa ra chiến lược phù hợp và nắm rõ các rủi ro, lợi ích của từng hợp đồng.
Tài sản cơ sở chính là trung tâm của hợp đồng quyền chọn. Từ cổ phiếu, trái phiếu, hàng hóa, đến các chỉ số hay quỹ ETF, tất cả đều có thể trở thành tài sản cơ sở cho các hợp đồng này.
Trong thị trường chứng khoán, cổ phiếu là tài sản phổ biến nhất, bởi tính thanh khoản cao và dễ dự đoán biến động. Đối với hàng hóa như vàng, dầu, hoặc cà phê, các hợp đồng quyền chọn giúp nhà sản xuất và nhà đầu tư quản lý rủi ro về giá cả.
Các loại tài sản phổ biến:
- Cổ phiếu và trái phiếu: Với các công ty lớn như Amazon, Google, Microsoft.... Tài sản này giúp các nhà đầu tư tận dụng biến động của thị trường chứng khoán.
- Quỹ ETF, chỉ số: Như S&P 500, NASDAQ, giúp đầu tư theo xu hướng tổng thể của thị trường mà không cần chọn riêng cổ phiếu.
- Hàng hóa: Vàng, dầu, cà phê góp phần vào các chiến lược phòng chống lạm phát hoặc biến động về nguồn cung cầu.
- Bất động sản: Được sử dụng qua các hợp đồng phái sinh hoặc quyền chọn liên quan đến đất đai, tòa nhà.
Hiểu rõ tài sản làm căn cứ giúp nhà đầu tư đưa ra các dự đoán hợp lý và xây dựng chiến lược phù hợp.
Giá thực hiện được định rõ trong hợp đồng và có vai trò quan trọng trong quyết định thắng thua của hợp đồng quyền chọn.
Giá này là mức giá cố định để mua hoặc bán tài sản nếu nhà đầu tư muốn thực hiện quyền. Các yếu tố ảnh hưởng gồm:
- Trong call option, khi giá thị trường vượt strike, nhà đầu tư có lợi nhuận tối đa; nếu không, họ có thể bỏ quyền và chỉ mất phí premium.
- Trong put option, khi giá thị trường thấp hơn strike, nhà đầu tư thu lợi từ khả năng bán tài sản với giá cao hơn thị trường.
Sự "có lợi" của quyền chọn phụ thuộc vào mức độ chênh lệch giữa giá thị trường và strike price. Thông thường, các chiến lược đầu tư dựa vào dự đoán về giá này sẽ giúp tối ưu lợi nhuận.
Khái niệm OTM và ITM
- Out of the Money (OTM): Khi quyền mua có strike cao hơn giá thị trường, hoặc quyền bán có strike thấp hơn giá thị trường.
- In the Money (ITM): Khi quyền mua strike thấp hơn giá thị trường, hoặc quyền bán strike cao hơn giá thị trường.
Hiểu rõ mức giá này giúp nhà đầu tư xác định thời điểm thực hiện hoặc bán quyền để tối đa hóa lợi nhuận hoặc giảm thiểu rủi ro.
Thời gian còn lại của hợp đồng là yếu tố quyết định giá trị của quyền chọn.
- Hợp đồng có ngày đáo hạn càng xa, giá premium thường càng cao do rủi ro biến động lớn hơn.
- Trong khi đó, các hợp đồng gần ngày đáo hạn thường có giá thấp nhưng rủi ro giảm nhanh và có thể thích hợp để đầu tư ngắn hạn hoặc tận dụng biến động nhỏ.
Người đầu tư cần dự đoán chính xác thời điểm để tối ưu hóa lợi nhuận hoặc phòng tránh rủi ro. Ngoài ra, các chiến lược như rolling (chuyển tiếp) hợp đồng qua nhiều kỳ hạn giúp duy trì vị thế dài hạn trong thị trường biến động.
Các loại thời hạn:
- Hợp đồng đáo hạn hàng tuần: phù hợp cho các dự đoán ngắn hạn, lợi nhuận nhanh nhưng rủi ro cao hơn.
- Hợp đồng đáo hạn hàng tháng, quý: phù hợp cho các chiến lược dài hạn, ổn định hơn.
Quan trọng hơn hết, thời gian này ảnh hưởng trực tiếp đến phí premium và khả năng dự đoán chiến lược chính xác.
Phí này là phần thưởng mà nhà đầu tư trả để có quyền mua hoặc bán tài sản theo hợp đồng quyền chọn.
Các yếu tố ảnh hưởng đến premium gồm:
- Giá trị nội tại (Intrinsic Value): thể hiện khả năng sinh lợi dựa trên giá hiện tại của tài sản so với strike.
- Giá trị thời gian (Time Value): phần còn lại trước ngày đáo hạn, càng lâu, phí premium càng cao.
- Biến động ngụ ý (Implied Volatility): mức độ biến động dự kiến trong tương lai, càng cao, phí premium càng lớn.
Ngoài ra, các yếu tố như lãi suất, cổ tức, và các tin tức thị trường cũng ảnh hưởng đến phí premium. Người chơi cần xem xét các yếu tố này để xác định chiến lược phù hợp, tối ưu hóa lợi ích và hạn chế rủi ro.
Cách tính phí premium
Phí thường niêm yết theo mỗi cổ phiếu, ví dụ 0.80 USD, nhưng mỗi hợp đồng dự kiến đại diện cho 100 cổ phiếu, nên tổng phí là 80 USD.
Việc nắm rõ các thành phần này giúp người dùng dễ dàng xây dựng các chiến lược, xác định mức giá phù hợp để tham gia hoặc thoái lui kịp thời, tối đa hóa lợi nhuận.
Trong thị trường quyền chọn, tất cả các hoạt động đều xoay quanh hai đối tượng chính: người mua và người bán. Nhà đầu tư cần hiểu rõ vai trò, quyền lợi và trách nhiệm của từng vai trò để xây dựng các chiến lược phù hợp và quản lý rủi ro hiệu quả.
Họ là người đặt niềm tin vào việc dự đoán chính xác xu hướng thị trường, đồng thời tận dụng quyền của mình để mua hoặc bán ở mức giá đã xác định.
- Quyền này giúp giới hạn rủi ro tối đa.
- Tuy nhiên, để có quyền này, người mua phải trả phí premium ban đầu.
Trong nhiều chiến lược, nhà đầu tư mua call, put để tận dụng đòn bẩy, dựa trên dự đoán chính xác về thị trường.
Tiềm năng lợi nhuận: Lợi nhuận của người mua là vô hạn trong call và tối đa tới mức chênh lệch giá (trừ phí) trong put. Trong khi đó, rủi ro tối đa chính là phí premium đã trả.
Thật vậy, quyền chọn là một chiến thuật tối ưu khi dự đoán biến động lớn, nhưng đòi hỏi nhà đầu tư phải biết điểm hòa vốn, kiểm soát rủi ro, và có chiến lược cụ thể.
Người bán cam kết thực hiện nghĩa vụ khi người mua yêu cầu, đổi lại họ nhận phí premium như một khoản thu nhập ban đầu.
Lợi nhuận tối đa của người bán là chính khoản phí này, còn rủi ro có thể không giới hạn trong trường hợp call option khi giá tài sản tăng quá mạnh hoặc put option khi thị trường giảm cực đoan.
Trong nhiều chiến lược, bán quyền chọn phù hợp với các nhà đầu tư kỳ vọng thị trường ổn định hoặc có dự đoán chính xác về xu hướng, nhằm thu phí cao hơn rủi ro họ chấp nhận.
Quản lý rủi ro: Người bán cần có biện pháp hạn chế rủi ro, như sử dụng các chiến lược đa dạng, kết hợp với các quyền chọn khác hoặc hợp đồng bảo hiểm, để tránh những tổn thất lớn nếu thị trường đi lệch dự đoán.
Giao dịch quyền chọn có thể thấy rõ qua nhiều tình huống thực tế, từ đó rút ra các bài học chiến lược phù hợp.
Câu chuyện nhà của Suzie và Sammy
Giả sử Suzie sở hữu một căn nhà trị giá 500.000 USD, và Sammy dự định mua nhưng chưa có đủ tiền mặt, anh đề nghị trả Suzie 5.000 USD (phí premium) để đổi lấy quyền mua nhà với giá 500.000 USD trong vòng 3 tháng.
Kịch bản 1: Giá nhà tăng (có lợi cho Sammy) Khi giá trị đất đai ở khu vực tăng lên 600.000 USD, Sammy thực hiện quyền, mua nhà với giá 500.000 USD, rồi bán ngay trên thị trường, thu lợi nhuận 100.000 USD trừ khoản phí 5.000 USD.
Kịch bản 2: Giá nhà giảm (có lợi cho Suzie) Giá đất giảm xuống còn 400.000 USD, Sammy không thực hiện quyền, mất phí premium, nhưng tiết kiệm được chi phí mua nhà.
Kịch bản 3: Giá không đổi Sammy có thể thực hiện hoặc bỏ quyền, tùy theo diễn biến thị trường, và chỉ bỏ ra 5.000 USD phí premium.
Thông qua ví dụ này, ta thấy rõ lợi ích của call option trong việc tận dụng biến động giá trong phạm vi giới hạn, kiểm soát rủi ro tối đa.
Bạn mua một hợp đồng call option cổ phiếu Yelp với strike 38 USD, phí premium 0.80 USD cho mỗi cổ phiếu.
- Nếu giá cổ phiếu tăng vượt mức 38.80 USD, bạn có thể thực hiện quyền và bán lại, kiếm lời từ sự chênh lệch.
- Nếu giá không vượt qua, bạn chỉ mất phí ban đầu, giúp kiểm soát rủi ro hiệu quả hơn so với mua cổ phiếu trực tiếp.
Điều này minh họa rõ ràng cách quyền chọn giúp nhà đầu tư tận dụng xu hướng tăng mà không cần đầu tư toàn bộ vốn.
Sammy có một chiếc xe tải trị giá 40.000 USD, lo sợ mất mát hoặc hư hỏng, anh mua put option giá 40.000 USD, phí 1.500 USD.
- Trong năm, xe của Sammy bị trộm, anh thực hiện quyền và được bồi thường 40.000 USD, bảo vệ tài sản.
- Trong trường hợp xe không gặp sự cố, anh chỉ mất phí, hạn chế thiệt hại.
Mô hình này giúp nhà đầu tư hoặc người sở hữu tài sản bảo vệ khỏi các biến cố tiêu cực, đặc biệt trong các lĩnh vực có rủi ro lớn.
Hợp đồng quyền chọn là một công cụ tài chính linh hoạt, đa dạng về chiến lược, phù hợp cho cả nhà đầu tư muốn phòng ngừa rủi ro lẫn các nhà đầu cơ tìm kiếm lợi nhuận từ biến động giá. Việc nắm vững các yếu tố như call option, put option, cùng các thành phần cơ bản và cách vận hành của từng loại hợp đồng sẽ giúp bạn tự tin hơn khi bước vào thị trường phái sinh đầy thách thức này.
Đầu tư quyền chọn không chỉ là về khả năng dự đoán thị trường chính xác, mà còn là nghệ thuật quản lý rủi ro và tận dụng tối đa các cơ hội để tối ưu hóa lợi nhuận. Với kiến thức vững chắc, chiến lược phù hợp và sự quản lý cẩn trọng, bạn hoàn toàn có thể thành công trong lĩnh vực này.
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Tài liệu này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin chung và không nhằm mục đích (và cũng không nên được coi là) lời khuyên về tài chính, đầu tư hay các lĩnh vực khác để bạn có thể dựa vào. Không có ý kiến nào trong tài liệu này được coi là khuyến nghị từ EBC hoặc tác giả rằng bất kỳ khoản đầu tư, chứng khoán, giao dịch hay chiến lược đầu tư cụ thể nào phù hợp với bất kỳ cá nhân nào.
Khám phá lý do tại sao EBC Financial Group được xếp hạng là nhà môi giới ngoại hối tốt nhất nhờ tốc độ thực hiện lệnh nhanh, đòn bẩy cao và chênh lệch giá cạnh tranh. Lý tưởng cho các nhà giao dịch năng động.
2025-07-30Khám phá những yếu tố thúc đẩy XNGUSD - giá giao ngay của khí đốt tự nhiên - bao gồm các yếu tố cơ bản, kỹ thuật, rủi ro biến động và chiến lược giao dịch quan trọng.
2025-07-30Liệu ETF SCHB có phải là lựa chọn tốt nhất cho tổng mức độ tiếp cận thị trường vào năm 2025? Hãy cùng tìm hiểu hiệu suất, danh mục đầu tư và lý do tại sao các nhà đầu tư đang nhắm đến nó như một lựa chọn hàng đầu trong năm nay.
2025-07-30