Lãi suất tích lũy là gì?
简体中文 繁體中文 English 한국어 日本語 Español ภาษาไทย Bahasa Indonesia Português Монгол العربية हिन्दी Русский ئۇيغۇر تىلى

Lãi suất tích lũy là gì?

Tác giả: Charon N.

Đăng vào: 2025-12-11

Lãi tích lũy là số tiền lãi phát sinh mỗi ngày trên chứng khoán nợ, khoản vay hoặc các tài sản sinh lãi khác, ngay cả khi chưa có khoản thanh toán nào được thực hiện. Nó thể hiện số tiền lãi mà người cho vay kiếm được hoặc người đi vay phải trả trong khoảng thời gian giữa các kỳ thanh toán định kỳ. 


Điều này rất quan trọng đối với các nhà giao dịch vì nó làm thay đổi tổng giá trị của trái phiếu hoặc vị thế. Khi bạn mua hoặc bán trái phiếu, một phần giá phản ánh khoản lãi đã tích lũy nhưng chưa được thanh toán.


Định nghĩa

Trong giao dịch, lãi tích lũy là lãi phát sinh kể từ lần thanh toán lãi suất cuối cùng của trái phiếu hoặc kể từ kỳ thanh toán cuối cùng của khoản vay hoặc sản phẩm ký quỹ. Khi các nhà giao dịch mua trái phiếu giữa chu kỳ trả lãi, họ phải trả cho người bán khoản lãi mà người bán đã kiếm được cho đến nay.

What Is Accrued Interest?

Điều này đảm bảo tính công bằng của hệ thống, vì người mua sẽ nhận được toàn bộ giá trị phiếu giảm giá vào ngày thanh toán tiếp theo.


Lãi suất tích lũy được thể hiện trên các phiếu giao dịch, báo giá trái phiếu và bảng sao kê thanh toán bù trừ. Các nhà giao dịch trái phiếu, các bộ phận giao dịch thu nhập cố định và bất kỳ ai giao dịch các sản phẩm nhạy cảm với lãi suất đều theo dõi sát sao khoản lãi suất này. Nó ảnh hưởng đến số tiền mặt cần thiết để thanh toán và có thể làm thay đổi chi phí thực tế khi tham gia hoặc kết thúc một vị thế.


Công thức cơ bản


Hầu hết các thị trường sử dụng công thức lãi suất đơn giản:


  • Lãi tích lũy = (Mệnh giá × Lãi suất coupon × Số ngày kể từ lần thanh toán cuối) / Số ngày trong kỳ tính lãi


Phương pháp tính "số ngày" chính xác (30/360, Thực tế/365, Thực tế/Thực tế) phụ thuộc vào loại trái phiếu và quốc gia.


Điều gì làm thay đổi lãi suất tích lũy hàng ngày?


Các yếu tố làm tăng hoặc giảm lãi suất tích lũy


  • Đã nhiều ngày trôi qua kể từ lần thanh toán cuối cùng. Càng nhiều ngày trôi qua, lãi suất tích lũy càng tăng. Sau khi khoản lãi được thanh toán, lãi suất sẽ được đặt lại về 0.

  • Lãi suất coupon. Lãi suất coupon càng cao thì lãi suất càng tăng nhanh.

  • Quy ước tính ngày. Các thị trường khác nhau sử dụng các quy tắc tính ngày khác nhau, điều này làm thay đổi đôi chút cách tính toán.

  • Ngày thanh toán. Càng gần đến kỳ trả lãi tiếp theo, phần lãi tích lũy trong giá trái phiếu càng cao.

  • Biến động lãi suất . Lãi suất thị trường không trực tiếp làm thay đổi lãi suất tích lũy, nhưng chúng làm thay đổi giá trị thực của trái phiếu. Phần lãi suất tích lũy vẫn tăng lên mỗi ngày với lãi suất coupon.


Lãi suất tích lũy ảnh hưởng đến giao dịch của bạn như thế nào?

Tác động đến việc gia nhập, rút lui và tổng chi phí.

How Does Accrued Interest Impact Trades?

Lãi suất tích lũy làm thay đổi nguồn vốn lưu động thực tế được chuyển đi khi bạn mua hoặc bán. Giá trái phiếu thường được niêm yết là giá thuần, không bao gồm lãi suất tích lũy. Số tiền bạn trả khi thanh toán là giá bẩn, đã bao gồm lãi suất tích lũy. 


Điều này có thể gây bất ngờ cho những nhà giao dịch mới khi họ thấy giá hiển thị trên màn hình nhưng lại nhận được tổng số tiền thanh toán cao hơn.


Đối với việc thoái vốn, lãi suất tích lũy có thể làm tăng số tiền bạn nhận được khi bán trái phiếu trước ngày trả lãi. Bạn kiếm được lãi suất cho mỗi ngày bạn nắm giữ vị thế. Điều này giúp bù đắp những biến động về giá thị trường.


Lãi suất tích lũy cũng ảnh hưởng đến việc lập kế hoạch kỹ thuật phân bổ nguồn vốn và quản trị rủi ro. Nếu bạn giao dịch với số vốn hạn chế, bạn cần biết phần lãi suất tích lũy sẽ làm tăng quy mô giao dịch của bạn bao nhiêu để tránh rủi ro vượt quá dự định. 


Tình hình tốt:


  • Bạn biết ngày hết hạn của phiếu giảm giá và số tiền lãi đã tích lũy.

  • Sự khác biệt giữa giá sạch và giá bẩn là rất rõ ràng.

  • Nền tảng của bạn hiển thị phương pháp tính số ngày.


Tình hình tồi tệ:


  • Bạn mua hoặc bán mà không cần kiểm tra lãi suất tích lũy.

  • Bạn đã đọc nhầm số tiền mặt thực tế cần thiết để thanh toán.

  • Bạn nhầm lẫn giữa biến động giá do lãi suất thị trường với biến động giá do lãi suất tích lũy.


Ví dụ nhanh


Hãy tưởng tượng một trái phiếu có mệnh giá 1.000 và lãi suất coupon hàng năm là 6%. Trái phiếu này trả lãi hai lần một năm, vậy mỗi lần trả lãi là 30. Nếu đã 45 ngày trôi qua kể từ lần thanh toán cuối cùng và kỳ hạn coupon là 180 ngày, thì lãi tích lũy là:

Example Of Accrued Interest

Nếu bạn mua trái phiếu hôm nay, bạn sẽ trả giá gốc cộng thêm 15. Số tiền 15 đó thuộc về người bán vì họ đã kiếm được nó nhờ nắm giữ trái phiếu trong 45 ngày.


Tại kỳ thanh toán lãi suất tiếp theo, bạn sẽ nhận được trọn vẹn 30, ngay cả khi bạn chỉ nắm giữ trái phiếu trong một phần thời gian quy định. Điều này đảm bảo sự công bằng giữa người mua và người bán.


Cách kiểm tra lãi suất tích lũy trước khi giao dịch


Các bước mà nhà giao dịch tuân theo


  • Hãy xem xét lãi suất trái phiếu và ngày trả lãi tiếp theo.

  • Hãy kiểm tra mục “lãi suất tích lũy” trên phần mềm giao dịch trực tuyến hoặc bản xem trước thanh toán của bạn. 

  • Hãy xác nhận phương pháp tính ngày nào đang được sử dụng.

  • Kiểm tra xem câu trích dẫn trên màn hình có rõ ràng hay không.

  • So sánh số tiền thanh toán với số vốn hiện có của bạn.

  • Hãy kiểm tra lại lãi suất tích lũy mỗi khi bạn nắm giữ trái phiếu trong nhiều tuần.


Những sai lầm phổ biến mà nhà giao dịch thường mắc phải


  • Bỏ qua sự khác biệt về giá giữa sản phẩm sạch và sản phẩm bẩn. Điều này dẫn đến những giả định sai lầm về chi phí.

  • Không nắm rõ phương pháp tính ngày. Điều này tạo ra những lỗi tính toán nhỏ nhưng quan trọng.

  • Mua sắm ngay trước khi có phiếu giảm giá mà không lên kế hoạch trước. Số tiền cần thiết có thể cao hơn dự kiến.

  • Bán ngay sau khi phiếu giảm giá hết hạn mà không kiểm tra lại. Lãi suất tích lũy trở về 0, điều này làm thay đổi số tiền thu được.

  • Nhầm lẫn giữa lãi suất coupon và lợi suất thị trường. Chỉ có lãi suất coupon mới quyết định lãi suất tích lũy.


Các thuật ngữ liên quan


  • Lãi suất coupon: Lãi suất cố định quyết định tốc độ tính lãi.

  • Giá thuần: Giá thị trường của trái phiếu không bao gồm lãi suất tích lũy.

  • Giá cuối kỳ: Tổng giá trị thanh toán, bao gồm cả lãi suất tích lũy.

  • Lợi suất:khoản lợi nhuận mà trái phiếu mang lại dựa trên giá thị trường, khác với lãi suất coupon.


Câu hỏi thường gặp (FAQ)


1. Nói một cách đơn giản, lãi suất tích lũy là gì và tại sao nó lại quan trọng đối với các nhà giao dịch?

Lãi suất tích lũy là khoản lãi phát sinh mỗi ngày trên trái phiếu hoặc khoản vay trước kỳ thanh toán tiếp theo. Khoản lãi này thuộc về người nắm giữ tài sản trong thời gian đó. Các nhà giao dịch phải tính khoản lãi này vào giá thanh toán, điều này có thể làm thay đổi số tiền mặt cần thiết cho một giao dịch.


2. Làm thế nào để tính lãi tích lũy, và phương pháp nào phổ biến nhất?

Lãi suất tích lũy được tính bằng mệnh giá nhân với lãi suất coupon nhân với phần thời gian đã trôi qua. Thị trường sử dụng các quy tắc tính ngày khác nhau, chẳng hạn như 30/360 hoặc Thực tế/Thực tế, điều này làm thay đổi số ngày trong phép tính. Các nhà giao dịch kiểm tra nền tảng hoặc hợp đồng của họ để xác nhận phương pháp chính xác.


3. Lãi suất tích lũy ảnh hưởng như thế nào đến giá bạn phải trả khi mua hoặc bán trái phiếu?

Giá niêm yết trái phiếu hiển thị giá gốc (không bao gồm lãi), nhưng khi thanh toán, bạn sử dụng giá đã bao gồm lãi suất. Khi mua, bạn hoàn trả cho người bán khoản lãi mà họ đã kiếm được. Khi bán, bạn nhận được cả giá thị trường và khoản lãi bạn đã kiếm được kể từ lần thanh toán cuối cùng.


Tóm tắt


Lãi suất tích lũy là lãi suất hàng ngày được cộng dồn giữa các kỳ thanh toán. Các nhà giao dịch phải theo dõi nó vì nó làm thay đổi tổng chi phí hoặc lợi nhuận của mỗi giao dịch trái phiếu. Khi được sử dụng đúng cách, nó giúp bạn hiểu được giá trị thực của một vị thế.


Nếu bỏ qua điều này, nó sẽ dẫn đến việc lập kế hoạch kém hiệu quả và các khoản thanh toán bất ngờ.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Tài liệu này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin chung và không nhằm mục đích (và không nên được coi là) tư vấn tài chính, đầu tư hoặc các hình thức tư vấn khác mà chúng ta nên tin cậy. Không có ý kiến nào trong tài liệu này cấu thành khuyến nghị của EBC hoặc tác giả rằng bất kỳ khoản đầu tư, chứng khoán, giao dịch hoặc chiến lược đầu tư cụ thể nào phù hợp với bất kỳ cá nhân cụ thể nào.