2025-10-06
Chứng quyền là gì và cách thức hoạt động của sản phẩm phái sinh này là những kiến thức nền tảng giúp bạn mở ra một kênh đầu tư tiềm năng với đặc tính đòn bẩy cao, chi phí thấp và khả năng sinh lời hấp dẫn trên thị trường chứng khoán Việt Nam.
Chứng quyền là gì? Đây là một loại chứng khoán phái sinh, cho phép người sở hữu quyền mua hoặc quyền bán một chứng khoán cơ sở (thường là cổ phiếu) với một mức giá đã xác định trước (giá thực hiện) tại hoặc trước một thời điểm nhất định trong tương lai (ngày đáo hạn). Tại Việt Nam, sản phẩm phổ biến nhất là Chứng quyền có bảo đảm (Covered Warrant - CW), được phát hành bởi các công ty chứng khoán uy tín.
Để khai thác tối đa tiềm năng của công cụ tài chính này, bạn hãy bắt đầu bằng việc giao dịch tại EBC.
Cùng EBC khám phá sâu hơn về cơ chế vận hành, chiến lược giao dịch và cách quản trị rủi ro hiệu quả với sản phẩm đầu tư Covered Warrant này.
Các ý chính:
Chứng quyền có bảo đảm (CW) là sản phẩm cho phép nhà đầu tư kiếm lợi nhuận dựa trên biến động giá của cổ phiếu cơ sở với số vốn bỏ ra thấp hơn nhiều.
Đặc tính đòn bẩy cao vừa là cơ hội gia tăng lợi nhuận vượt trội, vừa là rủi ro tiềm ẩn khiến nhà đầu tư có thể mất toàn bộ vốn ban đầu.
Vòng đời giới hạn (từ 3 đến 24 tháng) đòi hỏi nhà đầu tư phải có chiến lược giao dịch và thời điểm ra vào lệnh hợp lý.
Tại Việt Nam, chỉ có chứng quyền mua được giao dịch và thanh toán hoàn toàn bằng tiền mặt khi đáo hạn.
Nhà đầu tư cần tìm hiểu kỹ thông tin trong bản cáo bạch và lựa chọn tổ chức phát hành uy tín trước khi quyết định đầu tư.
Chứng quyền, đặc biệt là chứng quyền có bảo đảm (Covered Warrant), đã trở thành một công cụ đầu tư không thể thiếu trong danh mục của nhiều nhà giao dịch chuyên nghiệp. Hiểu rõ bản chất, sự khác biệt và vai trò của nó sẽ là bước đệm vững chắc giúp bạn chinh phục thị trường tài chính năng động này. Đây là một sản phẩm cấu trúc phức tạp nhưng mang lại nhiều cơ hội độc đáo.
Về bản chất, chứng quyền (Warrant) là một loại chứng khoán trao cho người nắm giữ quyền, chứ không phải nghĩa vụ, để mua hoặc bán một lượng chứng khoán cơ sở nhất định với mức giá được ấn định trước, trong một khoảng thời gian xác định. Theo định nghĩa của Luật Chứng khoán Việt Nam, chứng quyền là loại chứng khoán phát hành cùng với trái phiếu hoặc cổ phiếu ưu đãi, cho phép người sở hữu được quyền mua một số cổ phiếu phổ thông theo mức giá đã xác định.
Tuy nhiên, sản phẩm mà bạn thường xuyên gặp và giao dịch trên thị trường chứng khoán Việt Nam hiện nay là Chứng quyền có bảo đảm (Covered Warrant - CW). Đây là một dạng đặc biệt của chứng quyền, không phải do doanh nghiệp phát hành cổ phiếu cơ sở tạo ra, mà do một bên thứ ba (thường là các công ty chứng khoán lớn) phát hành. CW được niêm yết và giao dịch như một mã cổ phiếu thông thường trên sàn chứng khoán.
Ví dụ, thay vì bỏ ra 100.000 VNĐ để mua 1 cổ phiếu FPT, bạn có thể chỉ cần bỏ ra 5.000 VNĐ để mua 1 chứng quyền mua FPT. Nếu giá cổ phiếu FPT tăng đúng như dự đoán, mức tăng lợi nhuận của chứng quyền sẽ lớn hơn rất nhiều so với cổ phiếu, đây chính là sức hấp dẫn của hiệu ứng đòn bẩy.
Mặc dù thường được sử dụng thay thế cho nhau trong giao tiếp hàng ngày, chứng quyền (thông thường) và chứng quyền có bảo đảm (CW) có những khác biệt cơ bản về bản chất và mục đích phát hành. Việc phân biệt rõ ràng hai loại này giúp bạn hiểu đúng về sản phẩm mình đang đầu tư và tránh những nhầm lẫn không đáng có.
Bảng dưới đây sẽ hệ thống hóa những điểm khác biệt chính:
Tiêu chí | Chứng quyền (Warrant) | Chứng quyền có bảo đảm (Covered Warrant - CW) |
---|---|---|
Tổ chức phát hành | Do chính công ty có cổ phiếu cơ sở phát hành. | Do một tổ chức tài chính thứ ba (công ty chứng khoán) phát hành. |
Mục đích | Thường đi kèm với trái phiếu/cổ phiếu ưu đãi để huy động vốn, tăng tính hấp dẫn cho đợt phát hành. | Là một sản phẩm đầu tư độc lập, giúp đa dạng hóa danh mục và cung cấp công cụ phòng ngừa rủi ro. |
Tính pha loãng | Khi thực hiện quyền, công ty sẽ phát hành thêm cổ phiếu mới, gây ra hiệu ứng pha loãng cổ phiếu. | Không gây pha loãng cổ phiếu vì công ty chứng khoán sẽ mua cổ phiếu cơ sở trên thị trường để trả cho nhà đầu tư (nếu có) hoặc thanh toán bằng tiền mặt. |
Thị trường giao dịch | Thường không được niêm yết rộng rãi. | Được niêm yết và giao dịch công khai trên Sở Giao dịch Chứng khoán (tại Việt Nam là HoSE). |
Sự phổ biến tại VN | Rất hiếm gặp. | Là sản phẩm chứng quyền duy nhất được giao dịch phổ biến tại Việt Nam. |
Từ bảng trên, có thể thấy rằng khi nhắc đến đầu tư chứng quyền tại Việt Nam, chúng ta đang đề cập chủ yếu đến Chứng quyền có bảo đảm (CW).
Chứng quyền có bảo đảm được chính thức ra mắt và giao dịch trên Sở Giao dịch Chứng khoán TP.HCM (HoSE) vào ngày 28/06/2019. Theo Ủy ban Chứng khoán Nhà nước (SSC), sự kiện này đánh dấu một cột mốc quan trọng trong quá trình phát triển và đa dạng hóa sản phẩm trên thị trường chứng khoán Việt Nam. Ban đầu, chỉ có 7 công ty chứng khoán được cấp phép chào bán 9 mã chứng quyền, nhưng đến nay, thị trường đã phát triển sôi động với hàng trăm mã CW khác nhau.
Vai trò của CW trên thị trường rất đa dạng:
Đối với nhà đầu tư: Cung cấp một công cụ đầu tư có đòn bẩy cao với chi phí thấp, cho phép kiếm lợi nhuận ngay cả khi thị trường biến động. CW cũng là một công cụ phòng ngừa rủi ro (hedging) hiệu quả cho danh mục cổ phiếu cơ sở.
Đối với công ty chứng khoán: Việc phát hành CW giúp các công ty chứng khoán đa dạng hóa nguồn thu, nâng cao năng lực và uy tín trên thị trường.
Đối với thị trường chung: Sự xuất hiện của CW giúp tăng tính thanh khoản, thu hút thêm dòng vốn đầu tư và đưa thị trường chứng khoán Việt Nam tiệm cận hơn với các chuẩn mực quốc tế, như kinh nghiệm phát triển tại các thị trường Đài Loan, Hàn Quốc.
Trong bối cảnh thị trường tài chính ngày càng phức tạp, việc nắm bắt các công cụ đầu tư là yếu tố then chốt. Chứng quyền, với tư cách là một trong những loại hình phổ biến, có nhiều điểm tương đồng với các loại hợp đồng quyền chọn, nhưng cũng mang những đặc điểm riêng biệt. Để hiểu rõ hơn về vị trí của chứng quyền trong bức tranh rộng lớn của thị trường, cần phải đặt nó vào nhóm khái niệm tổng quan về các sản phẩm phái sinh, nơi nó hoạt động như một công cụ cho phép nhà đầu tư có quyền, nhưng không phải nghĩa vụ, mua hoặc bán một tài sản cơ sở với mức giá và thời gian xác định.
Để giao dịch chứng quyền hiệu quả, việc nắm vững cơ chế vận hành của nó cũng như các thuật ngữ chuyên ngành là yêu cầu bắt buộc. Đây không chỉ là lý thuyết suông mà là những kiến thức thực chiến giúp bạn đọc hiểu bảng giá, phân tích tiềm năng và đưa ra quyết định đầu tư chính xác. Mọi thông tin chi tiết về một mã chứng quyền đều được công bố trong bản cáo bạch của tổ chức phát hành.
Điểm hấp dẫn nhất của chứng quyền chính là hiệu ứng đòn bẩy tài chính. Với một số vốn nhỏ, bạn có thể khuếch đại lợi nhuận tiềm năng của mình lên nhiều lần so với việc đầu tư trực tiếp vào cổ phiếu cơ sở.
Hãy xem xét ví dụ sau để hiểu rõ hơn:
Giả sử cổ phiếu VNM đang có giá thị trường là 70.000 VNĐ/cổ phiếu.
Một công ty chứng khoán phát hành chứng quyền mua VNM (mã CVNM2401) có thông tin như sau:
Giá phát hành: 2.000 VNĐ/CW
Giá thực hiện: 72.000 VNĐ
Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1 (tức là 2 chứng quyền được quyền mua 1 cổ phiếu)
Ngày đáo hạn: 6 tháng sau.
Tình huống 1: Giá cổ phiếu VNM tăng lên 80.000 VNĐ khi đáo hạn.
Nếu bạn mua cổ phiếu: Bạn bỏ ra 70.000 VNĐ, giá tăng lên 80.000 VNĐ. Lợi nhuận là 10.000 VNĐ (tương đương 14.3%).
Nếu bạn mua chứng quyền: Bạn cần 2 CW để có quyền mua 1 cổ phiếu, tổng vốn là 2 x 2.000 = 4.000 VNĐ. Khi đáo hạn, bạn được nhận khoản chênh lệch bằng tiền: (Giá VNM tại ngày đáo hạn - Giá thực hiện) / Tỷ lệ chuyển đổi = (80.000 - 72.000) / 2 = 4.000 VNĐ/CW. Lợi nhuận trên mỗi CW là: 4.000 (giá trị nhận được) - 2.000 (vốn bỏ ra) = 2.000 VNĐ. Tỷ suất lợi nhuận là (2.000 / 2.000) x 100% = 100%.
Rõ ràng, với cùng một xu hướng tăng giá của cổ phiếu, chứng quyền mang lại tỷ suất lợi nhuận cao hơn rất nhiều. Tuy nhiên, đòn bẩy là con dao hai lưỡi.
Tình huống 2: Giá cổ phiếu VNM giảm xuống 70.000 VNĐ (hoặc thấp hơn 72.000 VNĐ) khi đáo hạn.
Nếu bạn mua cổ phiếu: Bạn tạm thời lỗ hoặc hòa vốn, nhưng vẫn còn nắm giữ cổ phiếu.
Nếu bạn mua chứng quyền: Giá cổ phiếu thấp hơn giá thực hiện, chứng quyền không có giá trị thực hiện. Bạn sẽ mất toàn bộ số vốn 4.000 VNĐ đã bỏ ra.
Để đọc hiểu thông tin về một mã CW trên bảng giá hoặc trong bản cáo bạch, bạn cần làm quen với các thuật ngữ sau. EBC đã tổng hợp các thuật ngữ quan trọng nhất trong bảng dưới đây:
Thuật ngữ | Ký hiệu / Tên tiếng Anh | Giải thích |
---|---|---|
Mã chứng quyền | Ticker | Mã giao dịch riêng của CW, được quy định cấu trúc bởi HoSE. Ví dụ: CFPT2409. |
Chứng khoán cơ sở | Underlying Asset | Là cổ phiếu mà chứng quyền đó đại diện cho quyền mua. Ví dụ: FPT. |
Tổ chức phát hành | Issuer | Công ty chứng khoán phát hành và đảm bảo các nghĩa vụ liên quan đến CW. |
Giá thực hiện | Strike Price / Exercise Price | Mức giá mà người sở hữu CW được quyền mua cổ phiếu cơ sở tại ngày đáo hạn. |
Tỷ lệ chuyển đổi | Conversion Ratio | Số lượng chứng quyền cần có để thực hiện quyền trên một cổ phiếu cơ sở. |
Ngày phát hành | Issue Date | Ngày CW được chính thức phát hành. |
Ngày giao dịch cuối cùng | Last Trading Date | Ngày cuối cùng CW được phép giao dịch trên sàn, thường là 2 ngày trước ngày đáo hạn. |
Ngày đáo hạn | Expiration Date | Ngày cuối cùng mà chứng quyền có hiệu lực. |
Giá thanh toán | Settlement Price | Mức giá bình quân của chứng khoán cơ sở trong phiên giao dịch ngày đáo hạn, dùng để tính toán lãi/lỗ. |
Kiểu thực hiện | Exercise Style | Tại Việt Nam, 100% CW là kiểu Châu Âu (European style), chỉ cho phép thực hiện quyền vào ngày đáo hạn. |
Giá trị của một chứng quyền mua tại thời điểm đáo hạn phụ thuộc vào mối quan hệ giữa giá thanh toán của cổ phiếu cơ sở và giá thực hiện. Dựa trên đó, chứng quyền được phân thành ba trạng thái:
Trạng thái lãi (In-the-Money - ITM): Xảy ra khi giá cổ phiếu cơ sở cao hơn giá thực hiện. Nhà đầu tư sẽ có lãi vì họ có quyền mua cổ phiếu ở một mức giá thấp hơn giá thị trường. Đây là trường hợp duy nhất nhà đầu tư nhận được tiền thanh toán khi đáo hạn.
Trạng thái hòa vốn (At-the-Money - ATM): Xảy ra khi giá cổ phiếu cơ sở bằng với giá thực hiện. Về lý thuyết, nhà đầu tư hòa vốn trước khi trừ chi phí, nhưng thực tế họ sẽ lỗ khoản phí mua CW ban đầu.
Trạng thái lỗ (Out-of-the-Money - OTM): Xảy ra khi giá cổ phiếu cơ sở thấp hơn giá thực hiện. Chứng quyền không có giá trị thực hiện và nhà đầu tư sẽ mất toàn bộ số tiền đã bỏ ra để mua.
Hiểu rõ ba trạng thái này giúp bạn đánh giá được mức độ rủi ro và tiềm năng của một mã CW tại bất kỳ thời điểm nào trong vòng đời của nó.
Bên cạnh các loại hình truyền thống, thị trường còn chứng kiến sự xuất hiện của chi tiết về chứng quyền có bảo đảm, một dạng chứng quyền được phát hành bởi các tổ chức tài chính và có tài sản đảm bảo rõ ràng. Đặc tính này giúp giảm thiểu rủi ro cho nhà đầu tư khi giao dịch. Một điểm hấp dẫn khác của những công cụ này chính là khả năng khuếch đại lợi nhuận thông qua nguyên lý hoạt động của đòn bẩy tài chính, mặc dù đi kèm với đó là rủi ro tương ứng nếu thị trường diễn biến không như kỳ vọng.
Tham gia vào thị trường chứng quyền không quá phức tạp, nhưng đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng về kiến thức và quy trình. Từ việc mở tài khoản, đặt lệnh cho đến lựa chọn một công ty chứng khoán phù hợp, mỗi bước đều ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả đầu tư của bạn. Hãy cùng EBC đi qua từng bước chi tiết để bạn có thể tự tin bắt đầu giao dịch.
Về cơ bản, bạn không cần phải mở một tài khoản riêng biệt để giao dịch chứng quyền. Nếu bạn đã có một tài khoản giao dịch chứng khoán cơ sở tại một công ty chứng khoán, bạn có thể sử dụng chính tài khoản đó để mua bán CW.
Các bước để bắt đầu như sau:
Lựa chọn công ty chứng khoán (CTCK): Bạn nên chọn các CTCK lớn, uy tín, có thị phần môi giới chứng quyền cao và nền tảng giao dịch ổn định. Một số cái tên hàng đầu trên thị trường bao gồm HSC, SSI, VNDIRECT, ACBS.
Mở tài khoản giao dịch chứng khoán: Nếu chưa có, bạn cần mở một tài khoản. Quá trình này hiện nay rất nhanh chóng, có thể thực hiện online thông qua quy trình eKYC (định danh khách hàng điện tử). Bạn cần chuẩn bị Căn cước công dân hoặc Chứng minh nhân dân còn hiệu lực.
Nộp tiền vào tài khoản: Sau khi tài khoản được kích hoạt, bạn nộp tiền vào tiểu khoản giao dịch chứng khoán cơ sở. Số tiền này sẽ được dùng để mua cả cổ phiếu và chứng quyền.
Sẵn sàng giao dịch: Tài khoản của bạn đã sẵn sàng để thực hiện các lệnh mua/bán chứng quyền. Bạn có thể bắt đầu hành trình này bằng cách giao dịch tại EBC để trải nghiệm một nền tảng chuyên nghiệp và an toàn.
Việc đặt lệnh mua bán chứng quyền có bảo đảm hoàn toàn tương tự như giao dịch cổ phiếu thông thường. Bạn có thể thực hiện trên các nền tảng giao dịch trực tuyến (website, ứng dụng di động) của công ty chứng khoán.
Quy trình đặt lệnh mua:
1. Đăng nhập: Truy cập vào tài khoản giao dịch chứng khoán của bạn.
2. Tìm mã chứng quyền: Tại ô tìm kiếm mã chứng khoán, nhập mã CW bạn muốn mua (ví dụ: CMWG2405).
3. Vào màn hình đặt lệnh: Chọn mục "Mua".
4. Nhập thông tin lệnh:
Khối lượng: Nhập số lượng chứng quyền bạn muốn mua. Lưu ý, đơn vị giao dịch lô chẵn của CW trên HoSE là 10.
Giá đặt: Nhập mức giá bạn mong muốn mua. Bạn có thể chọn các loại lệnh khác nhau như lệnh giới hạn (LO), lệnh thị trường (MP),... tương tự như cổ phiếu.
5. Xác nhận lệnh: Kiểm tra lại thông tin và nhập mã PIN/OTP để xác nhận giao dịch.
Quy trình đặt lệnh bán:Quy trình bán hoàn toàn tương tự như mua, bạn chỉ cần chọn mục "Bán" và nhập các thông tin tương ứng. Bạn có thể bán chứng quyền bất kỳ lúc nào trong thời gian giao dịch, trước ngày giao dịch cuối cùng để hiện thực hóa lợi nhuận hoặc cắt lỗ.
Lựa chọn một công ty chứng khoán (CTCK) đồng hành là một quyết định quan trọng. Mặc dù phí giao dịch là một yếu tố cần cân nhắc, bạn không nên chỉ dựa vào đó. Một CTCK tốt sẽ cung cấp nền tảng ổn định, báo cáo phân tích chất lượng và dịch vụ hỗ trợ khách hàng chuyên nghiệp.
Các tiêu chí để lựa chọn CTCK giao dịch chứng quyền:
Phí giao dịch: Phí giao dịch CW tương tự như phí giao dịch cổ phiếu, thường dao động từ 0.15% - 0.35% trên giá trị giao dịch. Hãy so sánh biểu phí của các công ty để tìm mức phí cạnh tranh.
Thị phần và vai trò tạo lập thị trường: Các CTCK có thị phần lớn như SSI, HSC, VNDS, ACBS thường có năng lực tài chính mạnh và đóng vai trò tạo lập thị trường tích cực. Điều này giúp đảm bảo tính thanh khoản cho các mã CW do họ phát hành.
Chất lượng nền tảng giao dịch: Một ứng dụng/website giao dịch mượt mà, ổn định, ít lỗi là cực kỳ quan trọng, đặc biệt khi thị trường biến động mạnh.
Chất lượng báo cáo phân tích: Các báo cáo phân tích chuyên sâu về chứng khoán cơ sở và định giá chứng quyền sẽ là nguồn thông tin tham khảo giá trị giúp bạn ra quyết định.
Dịch vụ hỗ trợ khách hàng: Đội ngũ môi giới tư vấn có chuyên môn và dịch vụ chăm sóc khách hàng nhanh nhạy sẽ hỗ trợ bạn kịp thời khi cần thiết.
Bạn nên dành thời gian trải nghiệm thử nền tảng và dịch vụ của một vài công ty trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.
Việc tích hợp chứng quyền vào danh mục đầu tư đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về cấu trúc và cơ chế giá của chúng. Đối với những nhà đầu tư đang tìm kiếm các công cụ linh hoạt để đa dạng hóa danh mục hoặc tận dụng biến động giá của tài sản cơ sở, chứng quyền mang đến một lựa chọn đáng cân nhắc. Tuy nhiên, cũng giống như những hình thức chứng khoán đa dạng khác, việc đầu tư vào chứng quyền cần được nghiên cứu kỹ lưỡng về lợi ích và rủi ro tiềm ẩn để đưa ra quyết định phù hợp nhất với mục tiêu tài chính cá nhân.
Đầu tư chứng quyền có thể mang lại lợi nhuận đột phá, nhưng cũng đi kèm với những rủi ro đáng kể mà mọi nhà đầu tư cần phải nhận thức rõ. Việc trang bị kiến thức về quản trị rủi ro và xây dựng một chiến lược giao dịch bài bản là chìa khóa để tồn tại và thành công trên thị trường đầy biến động này. Đây là yếu tố phân biệt giữa một nhà đầu tư chuyên nghiệp và một người tham gia mang tính may rủi.
Hiểu rõ các rủi ro là bước đầu tiên để kiểm soát chúng. Theo khuyến cáo từ Ủy ban Chứng khoán Nhà nước và các tổ chức tài chính như HSC, nhà đầu tư cần đặc biệt lưu ý các rủi ro sau:
Rủi ro đòn bẩy: Đây là rủi ro lớn nhất. Tỷ suất lợi nhuận có thể rất cao, nhưng khoản lỗ cũng có thể là 100% số vốn đầu tư nếu dự đoán của bạn sai và chứng quyền đáo hạn trong trạng thái OTM.
Vòng đời giới hạn: Mỗi chứng quyền có một ngày đáo hạn. Sau ngày đó, nó sẽ không còn giá trị. Áp lực thời gian này đòi hỏi nhà đầu tư phải có phán đoán chính xác về xu hướng giá cổ phiếu trong một khoảng thời gian cụ thể.
Suy giảm giá trị thời gian (Time Decay): Giá trị của chứng quyền được cấu thành từ giá trị nội tại và giá trị thời gian. Giá trị thời gian sẽ giảm dần về 0 khi gần đến ngày đáo hạn, hiện tượng này còn gọi là "theta decay". Điều này có nghĩa là, ngay cả khi giá cổ phiếu cơ sở không đổi, giá chứng quyền vẫn sẽ giảm theo thời gian.
Rủi ro biến động giá: Giá chứng quyền nhạy cảm hơn rất nhiều so với giá cổ phiếu cơ sở. Những biến động nhỏ của cổ phiếu có thể tạo ra những thay đổi lớn về giá của CW, cả theo chiều hướng tích cực và tiêu cực.
Rủi ro thanh khoản: Mặc dù tổ chức phát hành có nghĩa vụ tạo lập thị trường, một số mã CW có khối lượng giao dịch thấp vẫn có thể gặp khó khăn trong việc mua/bán nhanh với khối lượng lớn.
Rủi ro từ tổ chức phát hành: Mặc dù hiếm gặp, nhà đầu tư cũng cần cân nhắc đến rủi ro thanh toán nếu tổ chức phát hành gặp vấn đề về tài chính. Lựa chọn các CTCK đầu ngành sẽ giúp giảm thiểu rủi ro này.
Không có một chiến lược nào là hoàn hảo cho mọi trường hợp. Tùy thuộc vào khẩu vị rủi ro, mục tiêu lợi nhuận và nhận định thị trường, bạn có thể áp dụng một hoặc kết hợp nhiều chiến lược sau:
Đầu cơ theo xu hướng (Directional Trading): Đây là chiến lược phổ biến nhất. Nếu bạn dự đoán giá một cổ phiếu cơ sở sẽ tăng mạnh trong thời gian tới, bạn sẽ mua chứng quyền mua của cổ phiếu đó để khuếch đại lợi nhuận.
Giao dịch dựa trên biến động (Volatility Trading): Nếu bạn kỳ vọng một cổ phiếu sẽ có biến động giá mạnh nhưng không chắc chắn về hướng đi, bạn có thể sử dụng các chiến lược phức tạp hơn (chưa phổ biến tại Việt Nam) liên quan đến cả chứng quyền mua và bán.
Phòng ngừa rủi ro (Hedging): Nếu bạn đang nắm giữ một lượng lớn cổ phiếu và lo ngại về khả năng giảm giá trong ngắn hạn, bạn có thể mua chứng quyền bán (khi có sản phẩm này tại Việt Nam) để bảo vệ danh mục của mình. Hiện tại, chiến lược này còn hạn chế do thị trường Việt Nam chỉ có chứng quyền mua.
Giao dịch chênh lệch giá (Arbitrage): Chiến lược này dành cho các nhà đầu tư chuyên nghiệp, khai thác sự chênh lệch giá nhỏ và tạm thời giữa giá chứng quyền và các công cụ liên quan để kiếm lợi nhuận phi rủi ro.
Tránh được sai lầm của người đi trước là cách học hỏi nhanh nhất. Dưới đây là một số cạm bẫy mà các nhà đầu tư mới thường gặp phải khi giao dịch chứng quyền:
Tất tay (All-in): Vì vốn đầu tư ban đầu thấp, nhiều người có xu hướng đổ toàn bộ vốn vào một vài mã CW với hy vọng làm giàu nhanh chóng. Đây là cách nhanh nhất dẫn đến thua lỗ toàn bộ tài sản.
Không đặt điểm cắt lỗ: Tâm lý "gồng lỗ" với hy vọng giá sẽ hồi phục là cực kỳ nguy hiểm với sản phẩm có vòng đời giới hạn như CW. Hãy luôn xác định mức lỗ tối đa bạn có thể chấp nhận trước khi vào lệnh.
Bỏ qua yếu tố thời gian: Nhiều nhà đầu tư chỉ tập trung vào giá cổ phiếu mà quên mất rằng giá trị thời gian của CW đang cạn kiệt mỗi ngày. Nắm giữ một CW OTM quá lâu gần như chắc chắn sẽ dẫn đến mất trắng.
Không tìm hiểu kỹ về sản phẩm: Mua CW mà không hiểu rõ giá thực hiện, tỷ lệ chuyển đổi hay ngày đáo hạn là một sai lầm nghiêm trọng. Hãy luôn đọc kỹ bản cáo bạch và thông tin tóm tắt về sản phẩm.
Giao dịch theo tin đồn: Thị trường CW biến động rất nhanh, việc chạy theo các tin đồn không kiểm chứng có thể khiến bạn mua ở đỉnh và bán ở đáy.
Chứng quyền có bảo đảm là một sản phẩm tài chính hấp dẫn, mang lại cơ hội gia tăng lợi nhuận đáng kể thông qua cơ chế đòn bẩy. Tuy nhiên, đi kèm với tiềm năng luôn là rủi ro. Chìa khóa để thành công không nằm ở việc dự đoán đúng mọi lúc, mà ở việc hiểu sâu sắc sản phẩm, xây dựng một chiến lược giao dịch rõ ràng và tuân thủ kỷ luật quản trị rủi ro nghiêm ngặt.
Bằng cách trang bị đầy đủ kiến thức từ khái niệm cơ bản, cơ chế hoạt động, các thuật ngữ quan trọng cho đến việc nhận diện rủi ro và các cạm bẫy cần tránh, bạn đã đặt những viên gạch đầu tiên trên con đường trở thành một nhà đầu tư chứng quyền chuyên nghiệp. Hãy xem chứng quyền như một công cụ để đa dạng hóa và tối ưu hóa danh mục, chứ không phải một vé số may rủi.
Bắt đầu một cách thận trọng, học hỏi không ngừng và tích lũy kinh nghiệm qua từng giao dịch. Hãy để EBC đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục những cơ hội mới trên thị trường chứng khoán. Bắt đầu ngay hôm nay bằng cách đăng ký tài khoản tại EBC.
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Tài liệu này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin chung và không nhằm mục đích (và cũng không nên được coi là) lời khuyên về tài chính, đầu tư hay các lĩnh vực khác để bạn có thể dựa vào. Không có ý kiến nào trong tài liệu này được coi là khuyến nghị từ EBC hoặc tác giả rằng bất kỳ khoản đầu tư, chứng khoán, giao dịch hay chiến lược đầu tư cụ thể nào phù hợp với bất kỳ cá nhân nào.