Đăng vào: 2025-12-10
Giảm phát là sự sụt giảm kéo dài của mức giá chung của hàng hóa và dịch vụ trong nền kinh tế. Nói cách khác, tỷ lệ lạm phát thấp hơn 0% trong một khoảng thời gian, chứ không chỉ một tháng. Bạn có thể thấy điều này qua các chỉ số giá như CPI hoặc chỉ số giảm phát của tổng sản phẩm quốc nội.
Giảm phát nghe có vẻ tốt vì tiền mua được nhiều hơn. Vấn đề là nó thường đi kèm với nhu cầu yếu, tiền lương giảm và nợ thực tăng. Đối với các nhà giao dịch, rủi ro giảm phát làm thay đổi cách các ngân hàng trung ương hành động, cách lợi suất trái phiếu biến động và cách các loại tiền tệ tương tác với nhau.
Giảm phát là dấu hiệu của một giai đoạn giá cả trên toàn nền kinh tế giảm xuống. Các ngân hàng trung ương theo dõi điều này thông qua chỉ số giá tiêu dùng và các dữ liệu liên quan.
Khi giảm phát xuất hiện, điều đó cho thấy nhu cầu yếu hoặc hoạt động kinh tế chậm lại. Các nhà đầu tư chuyển hướng sang các kênh trú ẩn vàng và kỳ vọng lãi suất thấp hơn. Các nhà giao dịch theo dõi tiền tệ, trái phiếu và chỉ số đều theo dõi sát sao hiện tượng giảm phát vì nó có thể định hình lại các xu hướng dài hạn.
Trên các nền tảng giao dịch, dấu hiệu giảm phát xuất hiện qua việc lợi suất trái phiếu giảm, các đồng tiền trú ẩn an toàn mạnh hơn và tốc độ tăng trưởng thị trường chứng khoán chậm lại. Các báo cáo từ ngân hàng trung ương, số liệu lạm phát và lịch kinh tế đều nêu bật những điểm dữ liệu cảnh báo về nguy cơ giảm phát.
Các nhà giao dịch vĩ mô, nhà giao dịch lãi suất và nhà giao dịch cổ phiếu dài hạn đặc biệt chú ý đến những tín hiệu này.

Một ví dụ đơn giản là, hãy tưởng tượng một thị trấn nhỏ với vài cửa hàng tạp hóa. Sau một thời kỳ suy thoái kéo dài, người dân bắt đầu mua ít thực phẩm và ít đồ dùng gia đình hơn.
Mỗi tuần, hãy tưởng tượng bạn muốn mua một chiếc điện thoại mới, nhưng bạn nhận thấy giá cứ giảm dần mỗi tháng. Bạn nghĩ, "Nếu mình đợi thêm một tháng nữa, giá sẽ rẻ hơn."
Bạn bè của bạn cũng nghĩ vậy. Các cửa hàng hiện bán được ít điện thoại hơn. Cửa hàng giảm giá mạnh hơn nữa để thu hút người mua. Một số nhân viên mất việc vì doanh số thấp.
Đây chính là cảm giác của giảm phát. Khi người tiêu dùng (người mua) kỳ vọng giá cả sẽ tiếp tục giảm, họ sẽ trì hoãn chi tiêu. Các công ty (người bán) kiếm được ít hơn, vì vậy họ cắt giảm chi phí, tiền lương và việc làm. Điều đó có thể tạo ra một vòng xoáy nhu cầu yếu hơn và giá cả thấp hơn, và đó chính xác là điều khiến các ngân hàng trung ương và thị trường lo ngại.
Giảm phát tác động đến nhiều loại tài sản theo những cách có thể làm thay đổi chiến lược giao dịch và giả định rủi ro:
Thị trường trái phiếu thường chứng kiến lợi suất giảm khi các nhà đầu tư tìm kiếm sự an toàn và các ngân hàng trung ương cắt giảm lãi suất.
Thị trường chứng khoán có thể suy yếu do kỳ vọng doanh thu thấp hơn và biên lợi nhuận thu hẹp.
Thị trường ngoại hối có thể chứng kiến đồng tiền tăng giá nếu các nhà giao dịch kỳ vọng sức mua trong nước sẽ tăng so với các nước khác.
Thị trường thương phẩm thường giảm giá vì nhu cầu thấp hơn làm giảm khả năng định giá.
Vì giảm phát thường đi kèm với điều kiện suy thoái kinh tế, các nhà giao dịch theo dõi sát sao hiện tượng này để phát hiện sớm các tín hiệu đảo chiều xu hướng hoặc những thay đổi trong chính sách tiền tệ.
Một số tình trạng có thể dẫn đến giảm phát:
Nhu cầu giảm do thu nhập hộ gia đình thấp hơn hoặc đầu tư kinh doanh giảm.
Thắt chặt tín dụng khi các ngân hàng hạn chế cho vay và người vay giảm đòn bẩy.
Những cải tiến công nghệ giúp giảm chi phí sản xuất trên nhiều ngành công nghiệp.
Giá tài sản giảm dẫn đến những tác động tiêu cực đến tài sản.
Tiền tệ tăng giá mạnh khiến hàng nhập khẩu rẻ hơn và gây áp lực giảm giá trong nước.
Giảm phát ảnh hưởng đến việc gia nhập và rút lui khỏi thị trường vì thị trường có phản ứng khác nhau khi giá cả giảm trên diện rộng. Các đồng tiền trú ẩn an toàn thường mạnh lên. Các tài sản rủi ro có thể suy yếu. Lợi suất chứng khoán nợ có xu hướng giảm khi các nhà đầu tư kỳ vọng lãi suất thấp hơn.
Thời điểm vào lệnh trở nên quan trọng vì xu hướng giảm phát có thể diễn ra chậm nhưng dai dẳng. Việc thoát lệnh có thể cần khoảng thời gian giãn cách rộng hơn vì giá có thể di chuyển chậm theo một hướng mà không có sự đảo chiều mạnh mẽ.
Chi phí giao dịch đôi khi thay đổi khi biến động giảm, chênh lệch thu hẹp trong thời kỳ bình lặng hoặc mở rộng trong thời kỳ giảm phát đột ngột.
Dữ liệu rõ ràng cho thấy giá giảm trong nhiều tháng.
Phản ứng có thể dự đoán được của ngân hàng trung ương, chẳng hạn như cắt giảm lãi suất đều đặn.
Tính thanh khoản cao đối với các cặp tiền tệ và chỉ số chính.
Hiện tượng giảm phát đột ngột gây bất ngờ, dẫn đến sự sụt giảm mạnh trong một ngày.
Thị trường kỳ vọng vào gói kích thích kinh tế nhưng lại không nhận được.
Điều kiện mỏng manh, nơi mà sự chênh lệch giá mở rộng xung quanh thời điểm công bố dữ liệu.
Giả sử ngân hàng trung ương đặt mục tiêu tỷ lệ lạm phát là 2%. Thay vào đó, lạm phát thực tế ở mức âm 1% trong nhiều tháng. Các nhà giao dịch nhận thấy hiện tượng giảm phát đã được xác nhận. Lợi suất trái phiếu giảm từ 3% xuống 2% vì thị trường kỳ vọng vào việc cắt giảm lãi suất.
Một nhà giao dịch mua vào trái phiếu để hưởng lợi từ giao dịch chênh lệch giá. Nếu giá CFD tăng 1%, vị thế trị giá 2.000 đô la sẽ kiếm được 20 đô la. Nếu cùng nhà giao dịch đó nắm giữ vị thế mua vào một chỉ số chứng khoán nhạy cảm với tăng trưởng, chỉ số đó có thể giảm 2% khi kỳ vọng lợi nhuận suy yếu.
Khoản đầu tư 2.000 đô la sẽ lỗ 40 đô la.

Ví dụ này cho thấy giảm phát có lợi cho một số loại tài sản và gây bất lợi cho những loại khác. Điều quan trọng là phải hiểu thị trường nào phản ứng tích cực với giá cả giảm.
Giá năng lượng hóa thạch hoặc giá thực phẩm giảm đột ngột không phải là giảm phát. Giảm phát thực sự diễn ra trên diện rộng và dai dẳng.
Lạm phát chậm lại không giống với lạm phát âm. Phản ứng chính sách và tác động thị trường có thể rất khác nhau.
Các nhà giao dịch đôi khi bỏ qua lạm phát cốt lõi, kỳ vọng và giọng điệu của ngân hàng trung ương, những yếu tố thường thay đổi đầu tiên.
Lợi suất thực tế rất quan trọng, nhưng nếu giảm phát làm dấy lên lo ngại về suy thoái kinh tế sâu sắc hoặc nới lỏng quá mức, thì đồng tiền có thể suy yếu.
Nỗi lo giảm phát có thể gây ra những biến động mạnh và chênh lệch giá mua bán lớn hơn. Giao dịch với khối lượng vốn lớn và điểm dừng lỗ sát nút xung quanh những sự kiện này có thể dẫn đến thua lỗ liên tục do biến động giá.
Hãy chú ý đến mức giảm nhiều tháng của CPI hoặc CPI cốt lõi.
Những tuyên bố về nhu cầu yếu, giá cả giảm hoặc các kế hoạch kích thích kinh tế đều báo hiệu nguy cơ giảm phát.
Lợi suất giảm thường phản ánh kỳ vọng giảm phát.
Sự thiếu tự tin có thể là dấu hiệu của chi tiêu yếu hơn.
Sự sụt giảm trên diện rộng của giá kim loại, dầu mỏ hoặc nông sản có thể phản ánh sự suy yếu của nhu cầu.
Hãy kiểm tra các tín hiệu này ít nhất hàng tuần đối với các giao dịch dài hạn và hàng ngày trước khi có thông tin lạm phát lớn. Các mô hình quan trọng hơn các chỉ số một lần.
Lạm phát : Sự gia tăng chung về mức giá trên toàn nền kinh tế.
Giảm phát : Tốc độ lạm phát chậm lại mà không làm giá cả chuyển sang mức âm.
Lạm phát đình trệ : Lạm phát cao kết hợp với tăng trưởng kinh tế trì trệ.
Nó có thể giúp ích cho người tiêu dùng trong thời gian ngắn, nhưng giá cả giảm trong thời gian dài có thể làm giảm tiền lương, làm suy yếu tăng trưởng và làm tăng gánh nặng nợ nần.
Họ có thể cắt giảm lãi suất, điều chỉnh hướng dẫn hoặc sử dụng các chương trình mua trái phiếu để hỗ trợ chi tiêu và ngăn chặn giá cả giảm sâu hơn.
Thường thì đúng vậy. Lãi suất thực tăng lên trong thời kỳ giảm phát, điều này có thể làm cho đồng tiền trở nên hấp dẫn hơn.
Giảm phát là sự suy giảm kéo dài của mức giá chung và là một điều kiện kinh tế vĩ mô quan trọng ảnh hưởng đến hầu hết mọi thị trường lớn. Nó làm thay đổi hành vi người tiêu dùng, quyết định đầu tư và chính sách tiền tệ, đồng thời định hình lại hiệu suất của tiền tệ, trái phiếu, cổ phiếu và hàng hóa.
Các nhà giao dịch hiểu được các động lực và rủi ro của giảm phát có thể giải thích tốt hơn các tín hiệu kinh tế, dự đoán các phản ứng chính sách và điều chỉnh chiến lược của họ để phù hợp với động lực thị trường thay đổi.
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Tài liệu này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin chung và không nhằm mục đích (và không nên được coi là) tư vấn tài chính, đầu tư hoặc các hình thức tư vấn khác mà chúng ta nên tin cậy. Không có ý kiến nào trong tài liệu này cấu thành khuyến nghị của EBC hoặc tác giả rằng bất kỳ khoản đầu tư, chứng khoán, giao dịch hoặc chiến lược đầu tư cụ thể nào phù hợp với bất kỳ cá nhân cụ thể nào.