Hiệu suất lợi nhuận có nghĩa là gì?
简体中文 繁體中文 English 한국어 日本語 Español ภาษาไทย Bahasa Indonesia Português Монгол العربية हिन्दी Русский ئۇيغۇر تىلى

Hiệu suất lợi nhuận có nghĩa là gì?

Tác giả: Charon N.

Đăng vào: 2025-12-05

Lợi suất đóng vai trò trung tâm trong phân tích thị trường ngày nay vì các nhà giao dịch ngày càng dựa vào nó để so sánh rủi ro, phần thưởng và tiềm năng thu nhập thực tế trên các tài sản.


Đối với các nhà giao dịch, việc hiểu rõ lợi suất là rất quan trọng khi so sánh các tài sản trong môi trường lãi suất thay đổi, đặc biệt là khi các ngân hàng trung ương điều chỉnh lãi suất chính sách hoặc khi chênh lệch tín dụng mở rộng trong các giai đoạn nhạy cảm với rủi ro.


Định nghĩa

Yield In Trading

Lợi suất là thu nhập tạo ra từ một khoản đầu tư trong một khoảng thời gian cụ thể, thường được thể hiện dưới dạng tỷ lệ phần trăm hàng năm của chi phí tài sản hoặc giá trị thị trường.


Chỉ số này được ứng dụng rộng rãi đối với trái phiếu, các loại cổ phiếu chi trả cổ tức, chứng khoán bất động sản, thị trường tiền tệ cũng như nhiều chiến lược tạo nguồn thu nhập phức tạp khác trong hệ thống tài chính hiện đại.


Lợi suất không đồng nghĩa với việc giá tăng. Thay vào đó, nó tập trung hoàn toàn vào lợi nhuận tiền mặt, chẳng hạn như thanh toán phiếu lãi, cổ tức hoặc phân phối định kỳ.


Lợi suất được tính như thế nào?

How Is Yield Calculated?

Mặc dù công thức có thể thay đổi tùy theo tài sản nhưng ý tưởng chính vẫn nhất quán:


  • Lợi nhuận = Thu nhập ròng nhận được / Số tiền đầu tư


Ví dụ về tính toán lợi suất cơ bản


Hãy tưởng tượng bạn mua một trái phiếu nhỏ với giá 100.


Trong một năm, bạn sẽ nhận được 5 đô la tiền lãi.


Sử dụng công thức:


  • Lợi nhuận = Thu nhập ròng nhận được / Số tiền đầu tư


Điền các số vào:


  • Lợi suất = 5 / 100 = 0,05 (5 phần trăm)


Vì vậy, khoản đầu tư này mang lại cho bạn lợi nhuận 5 phần trăm, nghĩa là bạn sẽ kiếm được 5 phần trăm số tiền bạn đầu tư mỗi năm chỉ từ thu nhập.


Tính toán lợi suất chung


  • Lợi suất trái phiếu: Khoản thanh toán lãi chia cho giá thị trường hiện tại của trái phiếu.

  • Lợi tức cổ tức: Cổ tức hàng năm trên mỗi cổ phiếu chia cho giá thị trường hiện tại của cổ phiếu.

  • Lợi suất thị trường tiền tệ: Lãi suất kiếm được trong thời gian đáo hạn ngắn, tính theo năm để so sánh.

  • Tỷ suất sinh lời đáo hạn (YTM): Đây là thước đo trái phiếu chuyên sâu hơn, kết hợp dòng thu nhập từ lãi suất coupon cùng với các khoản lãi hoặc lỗ vốn tiềm năng nếu nắm giữ đến ngày đáo hạn.


Các số liệu này cho phép các nhà giao dịch so sánh các chứng khoán có thu nhập cố định, cổ phiếu tập trung vào thu nhập và các sản phẩm thay thế trên đường cong lợi suất rộng hơn.


Tại sao lợi suất lại quan trọng đối với nhà giao dịch


Lợi suất đóng vai trò là chuẩn mực định giá, thước đo rủi ro và công cụ đo lường lợi nhuận.


Những lý do chính khiến lợi suất là cần thiết:


  • Độ nhạy với lãi suất: Lợi suất tăng khi giá giảm. Môi trường lợi suất tăng thường báo hiệu kỳ vọng lãi suất sẽ tăng.

  • Đánh giá rủi ro: Lợi suất cao hơn có thể cho thấy rủi ro tín dụng, biến động thị trường hoặc lo ngại về thanh khoản lớn hơn.

  • So sánh giá trị tương đối: Các nhà giao dịch sử dụng lợi suất để so sánh hai tài sản có đặc điểm rủi ro hoặc thời hạn đáo hạn tương tự.

  • Tác động của lạm phát: Mức lợi suất thực tế (được tính bằng lợi suất danh nghĩa trừ đi tỷ lệ lạm phát) sẽ giúp các nhà giao dịch đo lường chính xác sức mua thực sự từ khoản lợi nhuận của họ.

  • Đánh giá hiệu suất: Các nhà quản lý danh mục đầu tư đánh giá các chiến lược thu nhập so với mức trung bình của thị trường như lợi suất trái phiếu chính phủ.


Những mối quan hệ này trở nên đặc biệt quan trọng trong thời kỳ thay đổi chính sách tiền tệ hoặc bất ổn kinh tế vĩ mô, khi đường cong lợi suất dốc hơn hoặc đảo ngược, ảnh hưởng đến thị trường cổ phiếu và tín dụng.


Các loại lợi suất được sử dụng trong giao dịch


1. Lợi suất hiện tại

Lợi suất hiện tại chỉ tập trung vào thành phần thu nhập, chứ không phải tổng lợi nhuận. Nó cho nhà giao dịch biết họ kiếm được bao nhiêu lợi nhuận so với giá thị trường của trái phiếu.


2. Lợi suất đáo hạn (YTM)

Một thước đo toàn diện phản ánh tổng lợi nhuận mà người sở hữu trái phiếu nhận được nếu nắm giữ đến ngày đáo hạn. Nó bao gồm lãi suất coupon, thay đổi giá và giả định tái đầu tư.


3. Lợi suất để mua (YTC)

Được sử dụng cho trái phiếu có thể thu hồi, trong đó bên phát hành có thể trả nợ sớm. Các nhà giao dịch sử dụng YTC khi lãi suất thị trường giảm và bên phát hành có thể thu hồi trái phiếu để tái cấp vốn với chi phí thấp hơn.


4. Lợi tức cổ tức

Áp dụng cho cổ phiếu. Nó giúp các nhà giao dịch đánh giá liệu cổ phiếu có mang lại thu nhập cạnh tranh so với trái phiếu hoặc công cụ tiền mặt hay không.


5. Lợi suất thực tế

Điều chỉnh theo lạm phát để phản ánh mức tăng sức mua thực tế. Lợi suất thực tế đóng vai trò quan trọng trong giao dịch tiền tệ, trái phiếu liên kết với lạm phát và các chiến lược vĩ mô.


Lợi suất và điều kiện thị trường

Lợi suất biến động theo kỳ vọng kinh tế. Khi các nhà giao dịch dự đoán lãi suất chính sách cao hơn, lợi suất trái phiếu thường tăng đối với các tài sản có thu nhập cố định. Ngược lại, lợi suất giảm thường phản ánh kỳ vọng tăng trưởng chậm lại, tâm lý e ngại rủi ro gia tăng hoặc sự chuyển dịch sang các tài sản phòng thủ.


Hành vi chung của đường cong lợi suất:

yld-structure.jpg

  • Đường cong lợi suất bình thường: Kỳ hạn dài hơn mang lại lợi suất cao hơn do cân nhắc đến lạm phát và rủi ro.

  • Đường cong phẳng: Báo hiệu sự không chắc chắn về hướng đi kinh tế.

  • Đường cong đảo ngược: Mô hình này thường được thị trường lý giải là tín hiệu cảnh báo sớm về một đợt suy thoái kinh tế tiềm ẩn, gây ảnh hưởng trực tiếp đến việc định vị các tài sản rủi ro.

  • Đường cong hình bướu: Kỳ hạn trung hạn cho thấy lợi suất cao nhất, tạo thành đỉnh phản ánh áp lực kinh tế hoặc lạm phát tạm thời.


Những hình dạng như vậy hướng dẫn các nhà giao dịch hình thành các chiến lược liên quan đến thời hạn, đường cong dốc hơn, đường cong phẳng hơn và chênh lệch giá giữa các thị trường.


Ưu điểm và hạn chế của lợi suất

Ưu điểm của Yield Giới hạn của lợi suất
Đơn giản hóa việc so sánh giữa các tài sản Bỏ qua việc tăng giá trừ khi sử dụng các biện pháp tiên tiến như YTM
Truyền đạt tiềm năng thu nhập một cách rõ ràng Có thể gây hiểu lầm nếu tài sản cơ sở phải đối mặt với căng thẳng về tín dụng hoặc thanh khoản
Giúp đánh giá sự đánh đổi giữa rủi ro và phần thưởng Rất nhạy cảm với biến động giá thị trường
Hỗ trợ phân tích vĩ mô và định giá Có thể không phản ánh tổng lợi nhuận cho tài sản biến động

Các thuật ngữ liên quan


  • Lãi suất phiếu giảm giá: Khoản thanh toán lãi cố định hàng năm của trái phiếu dựa trên giá trị mệnh giá của trái phiếu.

  • Tỷ lệ chi trả cổ tức: Đo lường mức độ thu nhập của công ty được phân phối dưới dạng cổ tức.

  • Đường cong lãi suất: Một biểu đồ trực quan thể hiện mức lợi suất của trái phiếu trải dài qua các kỳ hạn đáo hạn khác nhau.

  • Lãi suất thực: Lãi suất danh nghĩa được điều chỉnh theo lạm phát để thể hiện lợi nhuận thực tế.

Những câu hỏi thường gặp (FAQ)

1. Lợi nhuận có giống với lợi tức không?

Không. Lợi suất chỉ đo lường thu nhập, trong khi lợi nhuận bao gồm cả thu nhập và thay đổi giá.


2. Tại sao lợi suất lại biến động ngược chiều với giá?

Bởi vì lợi suất tính toán thu nhập theo giá hiện tại. Khi giá giảm, thu nhập chiếm tỷ lệ lớn hơn, đẩy lợi suất lên cao hơn.


3. Lợi suất nào là quan trọng nhất đối với các nhà giao dịch trái phiếu?

Lợi suất đáo hạn, vì nó nắm giữ tổng lợi nhuận dự kiến nếu trái phiếu được nắm giữ cho đến khi đáo hạn.


Tóm tắt


Lợi suất là một khái niệm quan trọng trong giao dịch vì nó định lượng hiệu quả thu nhập của tài sản.


Cho dù đánh giá trái phiếu, cổ phiếu trả cổ tức hay chiến lược đa tài sản, các nhà giao dịch đều sử dụng lợi suất để so sánh các lựa chọn thay thế, đánh giá rủi ro, giải thích các điều kiện kinh tế vĩ mô và xây dựng các phương pháp tiếp cận có cấu trúc để phân tích thị trường.


Hiểu được cách tính lợi suất, cách lợi suất hoạt động trong các môi trường khác nhau và cách lợi suất hỗ trợ việc ra quyết định giúp đảm bảo các chiến lược giao dịch sáng suốt hơn, đặc biệt là trong các chu kỳ lãi suất thay đổi và xu hướng thị trường toàn cầu đang phát triển.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Tài liệu này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin chung. Tài liệu này không nên được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư, cũng không nên được coi là khuyến nghị. Giao dịch sao chép tiềm ẩn rủi ro, và hiệu suất trong quá khứ không đảm bảo kết quả trong tương lai.