2025-09-05
Yield to maturity (YTM) là gì? Yield to maturity (YTM) hay lợi suất đáo hạn được định nghĩa là tổng tỷ suất sinh lời mà một nhà đầu tư kỳ vọng nhận được nếu nắm giữ một trái phiếu cho đến ngày đáo hạn. Đây là một lãi suất hoàn vốn nội bộ (IRR) của trái phiếu, thể hiện bức tranh toàn cảnh về lợi nhuận thực tế, bao gồm tất cả các khoản thanh toán lãi coupon và khoản chênh lệch giữa giá mua và mệnh giá trái phiếu.
Để giúp bạn chinh phục hoàn toàn khái niệm tài chính quan trọng này, EBC đã biên soạn bài viết chuyên sâu này, cung cấp kiến thức từ cơ bản đến nâng cao về tỷ suất sinh lời đáo hạn và cách ứng dụng hiệu quả trong chiến lược đầu tư của bạn.
Mục lục
1. Yield to maturity (YTM) là gì? Khái niệm cốt lõi cho nhà đầu tư chuyên nghiệp
2. Hướng dẫn chi tiết cách tính Yield to Maturity (YTM) chính xác nhất
3. So sánh YTM và các loại lợi suất trái phiếu khác
4. Ứng dụng YTM trong quyết định đầu tư thực tiễn
5. Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến Yield to Maturity
6. YTM âm (Negative Yield): Hiện tượng và ý nghĩa
Yield to maturity (YTM), hay còn được gọi là lợi suất đáo hạn hoặc tỷ suất sinh lời đến hạn, là một trong những chỉ số tài chính quan trọng nhất trong lĩnh vực đầu tư trái phiếu. Về bản chất, YTM đại diện cho tổng lợi nhuận mà một nhà đầu tư có thể dự kiến kiếm được từ một trái phiếu nếu họ mua nó ở giá thị trường hiện tại và giữ nó cho đến khi đáo hạn. Chỉ số này được biểu thị dưới dạng phần trăm hàng năm.
Để hiểu sâu hơn, YTM chính là suất chiết khấu làm cho tổng giá trị hiện tại của tất cả các dòng tiền trong tương lai của trái phiếu (bao gồm các khoản thanh toán lãi coupon định kỳ và khoản vốn gốc được hoàn trả khi đáo hạn) bằng với giá thị trường hiện tại của trái phiếu đó. Đây không chỉ là một con số đơn thuần, mà nó phản ánh cái nhìn tổng thể về khả năng sinh lời của một khoản đầu tư vào trái phiếu, kết hợp cả thu nhập từ lãi suất và bất kỳ khoản lãi hoặc lỗ vốn nào khi đáo hạn.
Ví dụ, nếu bạn mua một trái phiếu với giá thấp hơn mệnh giá (mua chiết khấu), YTM của bạn sẽ cao hơn lãi suất coupon của trái phiếu đó. Ngược lại, nếu bạn mua một trái phiếu với giá cao hơn mệnh giá (mua bù trừ), YTM sẽ thấp hơn lãi suất coupon. Điều này cho thấy YTM cung cấp một thước đo lợi nhuận chính xác hơn so với việc chỉ nhìn vào lãi suất coupon danh nghĩa.
Tuy nhiên, khái niệm YTM được xây dựng dựa trên hai giả định quan trọng:
Nhà đầu tư nắm giữ trái phiếu cho đến ngày đáo hạn: Nếu trái phiếu được bán trước ngày đáo hạn, lợi nhuận thực tế của nhà đầu tư có thể khác với YTM đã tính toán ban đầu, phụ thuộc vào giá bán tại thời điểm đó.
Tất cả các khoản thanh toán lãi coupon nhận được sẽ được tái đầu tư với cùng một mức lãi suất bằng YTM: Đây là một giả định mang tính lý thuyết và có thể khó đạt được trong thực tế vì lãi suất thị trường luôn biến động. Rủi ro này được gọi là rủi ro tái đầu tư.
Mặc dù có những giả định này, YTM vẫn là công cụ không thể thiếu để các nhà đầu tư so sánh sức hấp dẫn của các loại trái phiếu khác nhau với các kỳ hạn, lãi suất coupon và giá cả khác nhau. Nó giúp chuẩn hóa lợi nhuận tiềm năng về một con số duy nhất, tạo điều kiện cho việc ra quyết định đầu tư sáng suốt và hiệu quả hơn.
Việc tính toán YTM có thể thực hiện qua hai phương pháp chính: sử dụng công thức tính xấp xỉ để có cái nhìn nhanh chóng hoặc dùng các công cụ tài chính chuyên dụng như Excel để đạt độ chính xác tuyệt đối. EBC sẽ hướng dẫn bạn cả hai cách tiếp cận này.
Đối với các nhà đầu tư cần một con số ước tính nhanh, công thức tính YTM xấp xỉ là một công cụ hữu ích. Mặc dù không hoàn toàn chính xác như các phương pháp lặp (trial-and-error) hay phần mềm, nó vẫn cung cấp một cái nhìn khá gần về lợi suất thực tế.
Công thức tính YTM xấp xỉ như sau:
YTM ≈ [C + (F - P) / n] / [(F + P) / 2]
Trong đó:
C: Khoản thanh toán lãi coupon hàng năm (tính bằng tiền).
F: Mệnh giá của trái phiếu (Face Value), là số tiền bạn nhận được khi trái phiếu đáo hạn.
P: Giá thị trường hiện tại của trái phiếu (Market Price), là số tiền bạn bỏ ra để mua trái phiếu.
n: Số năm còn lại cho đến ngày đáo hạn.
Để minh họa, hãy xem xét một ví dụ cụ thể:
Giả sử bạn đang xem xét đầu tư vào trái phiếu của công ty A với các thông tin sau:
Mệnh giá (F): 10.000.000 VNĐ
Lãi suất coupon: 5% mỗi năm (trả lãi hàng năm)
Khoản thanh toán lãi coupon hàng năm ©: 10.000.000 VNĐ * 5% = 500.000 VNĐ
Số năm đến đáo hạn (n): 10 năm
Giá thị trường hiện tại (P): 9.200.000 VNĐ
Áp dụng công thức tính xấp xỉ:
Tử số: 500.000 + (10.000.000 - 9.200.000) / 10 = 500.000 + 80.000 = 580.000
Mẫu số: (10.000.000 + 9.200.000) / 2 = 9.600.000
YTM xấp xỉ: 580.000 / 9.600.000 ≈ 0.0604 hay 6.04%
Kết quả 6.04% cho thấy, do bạn mua trái phiếu với giá chiết khấu, lợi suất thực tế bạn nhận được cho đến ngày đáo hạn cao hơn mức lãi suất coupon danh nghĩa là 5%.
Phương pháp tính toán chính xác YTM yêu cầu tìm ra một suất chiết khấu duy nhất để cân bằng giá trị hiện tại của tất cả các dòng tiền trong tương lai với giá thị trường hiện tại. Quá trình này khá phức tạp và thường cần đến các công cụ tài chính.
Để đạt được độ chính xác cao nhất mà không cần các phép tính thủ công phức tạp, bạn có thể tận dụng các hàm tài chính trong Microsoft Excel hoặc Google Sheets. Hàm YIELD là công cụ mạnh mẽ được thiết kế riêng cho mục đích này.
Cú pháp của hàm YIELD như sau: YIELD(settlement, maturity, rate, pr, redemption, frequency, [basis])
Giải thích các đối số:
Settlement: Ngày thanh toán (ngày bạn mua trái phiếu).
Maturity: Ngày đáo hạn của trái phiếu.
Rate: Lãi suất coupon hàng năm.
Pr: Giá mua của trái phiếu (tính trên mỗi 100 đơn vị mệnh giá).
Redemption: Giá trị hoàn trả khi đáo hạn (tính trên mỗi 100 đơn vị mệnh giá).
Frequency: Số lần trả lãi coupon mỗi năm (1: hàng năm, 2: nửa năm, 4: hàng quý).
Basis (tùy chọn): Cơ sở đếm ngày (ví dụ: 0 cho 30/360 của Mỹ, 1 cho thực tế/thực tế).
Ví dụ hướng dẫn trên Excel: Sử dụng lại thông tin từ trái phiếu công ty A ở trên, chúng ta sẽ thiết lập bảng tính như sau:
Thông số | Giá trị | Diễn giải |
---|---|---|
Ngày thanh toán (Settlement) | 01/01/2025 | Ngày bạn mua trái phiếu |
Ngày đáo hạn (Maturity) | 01/01/2035 | 10 năm sau ngày mua |
Lãi suất coupon (Rate) | 5% | Lãi suất danh nghĩa |
Giá mua (Pr) | 92 | Giá mua là 9.200.000 VNĐ, tương đương 92 trên 100 mệnh giá |
Giá trị hoàn trả (Redemption) | 100 | Mệnh giá 10.000.000 VNĐ, tương đương 100 |
Tần suất trả lãi (Frequency) | 1 | Trả lãi hàng năm |
Tại một ô trống, bạn nhập công thức: =YIELD("2025/1/1", "2035/1/1", 5%, 92, 100, 1)
Kết quả Excel trả về sẽ là 6.05%, một con số chính xác hơn so với kết quả 6.04% từ công thức xấp xỉ. Việc sử dụng các công cụ như Excel không chỉ giúp tiết kiệm thời gian mà còn đảm bảo tính chính xác, một yếu tố cực kỳ quan trọng trong việc đưa ra quyết định đầu tư.
Trong thế giới đầu tư trái phiếu, có nhiều thước đo lợi suất khác nhau, và mỗi loại lại cung cấp một góc nhìn riêng. Hiểu rõ sự khác biệt giữa YTM, Lợi suất Coupon, Lợi suất hiện hành và Lợi suất khi gọi thu hồi (YTC) là điều cần thiết để đánh giá toàn diện một trái phiếu.
Dưới đây là bảng so sánh chi tiết các loại lợi suất này:
Tiêu chí | Lợi suất Coupon (Coupon Yield) | Lợi suất hiện hành (Current Yield) | Yield to Maturity (YTM) | Lợi suất khi gọi thu hồi (Yield to Call - YTC) |
---|---|---|---|---|
Định nghĩa | Lãi suất cố định được ghi trên trái phiếu, tính trên mệnh giá. | Lợi tức hàng năm từ coupon chia cho giá thị trường hiện tại của trái phiếu. | Tổng lợi nhuận dự kiến nếu giữ trái phiếu đến ngày đáo hạn, bao gồm cả lãi coupon và lãi/lỗ vốn. | Tổng lợi nhuận dự kiến nếu trái phiếu bị nhà phát hành mua lại trước ngày đáo hạn. |
Công thức |
Lãi coupon hàng năm / Mệnh gi
|
Lãi coupon hàng năm / Giá thị trường
|
Tính toán phức tạp, xem xét giá trị thời gian của tiền. | Tương tự YTM nhưng ngày đáo hạn được thay bằng ngày gọi thu hồi đầu tiên. |
Yếu tố xem xét | Chỉ lãi suất danh nghĩa. | Lãi coupon và giá thị trường hiện tại. | Lãi coupon, giá thị trường, mệnh giá và thời gian đến đáo hạn. | Lãi coupon, giá thị trường, giá gọi thu hồi và thời gian đến ngày gọi. |
Khi nào sử dụng | Để biết thu nhập cố định hàng năm mà trái phiếu mang lại. | Để đánh giá nhanh lợi nhuận hàng năm dựa trên giá mua hiện tại, hữu ích cho nhà đầu tư tập trung vào dòng tiền. | Để so sánh toàn diện các cơ hội đầu tư trái phiếu khác nhau và ước tính tổng lợi nhuận dài hạn. | Đối với các trái phiếu có điều khoản cho phép mua lại (callable bonds), đặc biệt khi lãi suất thị trường giảm. |
Ưu điểm | Đơn giản, dễ hiểu. | Phản ánh lợi nhuận thực tế hơn Coupon Yield. | Là thước đo toàn diện nhất về lợi nhuận của trái phiếu. | Cung cấp một kịch bản lợi nhuận thận trọng hơn cho callable bonds. |
Nhược điểm | Không phản ánh giá mua thực tế và lãi/lỗ vốn. | Bỏ qua lãi/lỗ vốn khi đáo hạn và yếu tố thời gian. | Dựa trên giả định tái đầu tư coupon, điều khó xảy ra trong thực tế. | Chỉ áp dụng cho trái phiếu có quyền chọn mua lại và có thể không xảy ra. |
Mối quan hệ giữa các loại lợi suất: Mối quan hệ giữa các loại lợi suất này phụ thuộc vào giá của trái phiếu so với mệnh giá:
Khi trái phiếu bán bằng mệnh giá (at par): YTM = Lợi suất hiện hành = Lợi suất coupon.
Khi trái phiếu bán với giá chiết khấu (discount): YTM > Lợi suất hiện hành > Lợi suất coupon.
Khi trái phiếu bán với giá bù trừ (premium): YTM < Lợi suất hiện hành < Lợi suất coupon.
Việc lựa chọn sử dụng chỉ số nào phụ thuộc vào mục tiêu của nhà đầu tư. Nếu bạn là người tìm kiếm dòng tiền ổn định hàng năm và không quá quan tâm đến biến động giá, Lợi suất hiện hành có thể là đủ. Tuy nhiên, đối với một nhà đầu tư chiến lược, người muốn tối đa hóa tổng lợi nhuận trong dài hạn, YTM là chỉ số không thể bỏ qua. Nó cung cấp một cơ sở vững chắc để so sánh và lựa chọn giữa hàng ngàn trái phiếu trên thị trường.
Hiểu được YTM là một chuyện, nhưng việc áp dụng nó một cách thông minh để đưa ra các quyết định đầu tư thực tế mới là điều tạo nên sự khác biệt. YTM không chỉ là một con số lý thuyết, nó là một công cụ phân tích mạnh mẽ.
Có nên mua trái phiếu có YTM cao? Một câu hỏi thường gặp là liệu có phải YTM càng cao thì càng tốt hay không. Về lý thuyết, YTM cao hơn cho thấy tiềm năng lợi nhuận lớn hơn. Tuy nhiên, trong đầu tư, lợi nhuận cao luôn đi kèm với rủi ro cao hơn. Một YTM cao bất thường có thể là dấu hiệu của:
Rủi ro tín dụng cao: Công ty phát hành có thể đang gặp khó khăn về tài chính, và thị trường đòi hỏi một mức lợi suất cao hơn để bù đắp cho nguy cơ vỡ nợ.
Kỳ hạn dài: Trái phiếu có kỳ hạn dài hơn thường có YTM cao hơn để bù đắp cho rủi ro biến động lãi suất trong một khoảng thời gian dài.
Tính thanh khoản thấp: Các trái phiếu ít được giao dịch có thể cần một YTM hấp dẫn hơn để thu hút người mua.
Do đó, thay vì chỉ đuổi theo YTM cao nhất, nhà đầu tư thông thái sẽ sử dụng YTM như một điểm khởi đầu để phân tích sâu hơn. Hãy tự hỏi: Tại sao YTM của trái phiếu này lại cao? Rủi ro đi kèm là gì và liệu nó có phù hợp với khẩu vị rủi ro của bạn không?
Sử dụng YTM để so sánh các cơ hội đầu tư Đây là ứng dụng mạnh mẽ nhất của YTM. Giả sử bạn đang phân vân giữa hai trái phiếu:
Trái phiếu X: Lãi suất coupon 8%, đáo hạn trong 5 năm, giá bán bằng mệnh giá. YTM là 8%.
Trái phiếu Y: Lãi suất coupon 6%, đáo hạn trong 5 năm, giá bán 95% mệnh giá. YTM tính toán được là 7.2%.
Nếu chỉ nhìn vào lãi suất coupon, trái phiếu X có vẻ hấp dẫn hơn. Nhưng YTM cho thấy rằng mặc dù trái phiếu Y có coupon thấp hơn, việc mua nó với giá chiết khấu đã nâng tổng lợi nhuận tiềm năng lên gần bằng trái phiếu X. Phân tích này giúp bạn có một cái nhìn công bằng và toàn diện hơn.
Mối quan hệ nghịch đảo giữa giá trái phiếu và YTM Một trong những nguyên lý cơ bản của đầu tư trái phiếu, được nhà kinh tế học Burton Malkiel nêu ra, là mối quan hệ nghịch đảo giữa giá và lợi suất.
Khi lãi suất thị trường tăng, các trái phiếu mới phát hành sẽ có coupon cao hơn. Điều này làm cho các trái phiếu cũ với coupon thấp trở nên kém hấp dẫn, khiến giá của chúng giảm xuống để YTM của chúng tăng lên, bắt kịp với mặt bằng lãi suất mới.
Ngược lại, khi lãi suất thị trường giảm, các trái phiếu cũ với coupon cao trở nên có giá trị hơn, đẩy giá của chúng tăng lên và làm giảm YTM.
Hiểu được mối quan hệ này giúp bạn dự đoán được phản ứng của danh mục đầu tư trái phiếu trước những thay đổi trong chính sách tiền tệ và điều kiện kinh tế vĩ mô.
Để áp dụng những kiến thức chuyên sâu này vào thực tế mà không gặp rủi ro, việc thực hành là vô cùng quan trọng. EBC cung cấp một môi trường giao dịch an toàn và chuyên nghiệp. Bạn có thể bắt đầu bằng việc mở tài khoản demo tại EBC để làm quen với các công cụ phân tích và thử nghiệm chiến lược đầu tư của mình với dữ liệu thị trường thực.
Yield to Maturity không phải là một hằng số, nó liên tục biến động theo sự thay đổi của các điều kiện thị trường và các yếu tố kinh tế. Việc nắm bắt các yếu tố này sẽ giúp bạn có cái nhìn sâu sắc hơn về động lực của thị trường trái phiếu.
1. Lãi suất thị trường (Lãi suất tham chiếu): Đây là yếu tố có ảnh hưởng mạnh mẽ và trực tiếp nhất. Lãi suất tham chiếu, thường là lợi suất của trái phiếu chính phủ, được coi là mức lợi suất phi rủi ro. Khi lãi suất tham chiếu tăng lên do các quyết định của ngân hàng trung ương hoặc kỳ vọng kinh tế, YTM của tất cả các loại trái phiếu khác, từ trái phiếu doanh nghiệp đến trái phiếu đô thị, đều có xu hướng tăng theo để duy trì mức chênh lệch bù đắp rủi ro (spread).
2. Rủi ro tín dụng của nhà phát hành: Chất lượng tín dụng của đơn vị phát hành trái phiếu là một yếu tố then chốt. Các tổ chức xếp hạng tín dụng uy tín như Moody's, S&P, và Fitch sẽ đánh giá khả năng trả nợ của nhà phát hành. Nếu một công ty bị hạ bậc tín nhiệm, điều đó cho thấy rủi ro vỡ nợ đã tăng lên. Nhà đầu tư sẽ đòi hỏi một YTM cao hơn để bù đắp cho rủi ro gia tăng này, dẫn đến giá trái phiếu của công ty đó trên thị trường sẽ giảm xuống.
3. Lạm phát: Lạm phát làm xói mòn sức mua của các dòng tiền trong tương lai. Khi các nhà đầu tư kỳ vọng lạm phát sẽ tăng cao, họ sẽ yêu cầu một mức lợi suất danh nghĩa cao hơn để đảm bảo lợi suất thực (lợi suất sau khi đã trừ đi lạm phát) vẫn dương và hấp dẫn. Do đó, kỳ vọng lạm phát tăng sẽ đẩy YTM của trái phiếu lên cao.
4. Thời gian đáo hạn: Mối quan hệ giữa thời gian đáo hạn và lợi suất được thể hiện qua đường cong lợi suất (yield curve). Thông thường, đường cong lợi suất dốc lên, nghĩa là các trái phiếu có kỳ hạn dài hơn sẽ có YTM cao hơn các trái phiếu có kỳ hạn ngắn hơn. Điều này là để bù đắp cho các nhà đầu tư về rủi ro lãi suất và sự không chắc chắn trong một khoảng thời gian dài hơn.
5. Các yếu tố khác:
Thanh khoản: Trái phiếu của các tổ chức lớn, được giao dịch thường xuyên sẽ có tính thanh khoản cao hơn. Các trái phiếu kém thanh khoản hơn thường phải chào một mức YTM cao hơn một chút để thu hút nhà đầu tư.
Điều khoản mua lại (Call Provisions): Trái phiếu có thể bị mua lại (callable bond) mang lại rủi ro cho nhà đầu tư rằng họ có thể phải tái đầu tư số tiền của mình vào một môi trường lãi suất thấp hơn. Để bù đắp cho rủi ro này, các trái phiếu này thường có YTM cao hơn so với các trái phiếu không có quyền chọn mua lại tương đương.
Thuế: Lợi tức từ một số loại trái phiếu (ví dụ: trái phiếu đô thị ở Mỹ) có thể được miễn thuế. Điều này làm cho chúng hấp dẫn hơn đối với các nhà đầu tư có thuế suất cao, và do đó, YTM của chúng có thể thấp hơn so với các trái phiếu chịu thuế có cùng mức rủi ro.
Việc theo dõi và phân tích các yếu tố này sẽ giúp bạn không chỉ hiểu tại sao YTM thay đổi mà còn dự báo được xu hướng tương lai của thị trường trái phiếu.
Một trong những hiện tượng gây tò mò và tranh cãi nhất trên thị trường tài chính những năm gần đây là sự xuất hiện của trái phiếu có YTM âm. Điều này có nghĩa là nếu một nhà đầu tư mua trái phiếu và giữ nó đến ngày đáo hạn, họ sẽ nhận lại một số tiền ít hơn số tiền họ đã bỏ ra ban đầu.
Tại sao YTM có thể âm? YTM âm thường xảy ra trong những bối cảnh kinh tế đặc biệt:
Chính sách tiền tệ nới lỏng mạnh mẽ: Khi các ngân hàng trung ương lớn như Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) hay Ngân hàng Nhật Bản (BoJ) hạ lãi suất chính sách xuống dưới 0% và thực hiện các chương trình mua tài sản quy mô lớn (Quantitative Easing - QE), họ đã đẩy lợi suất của các trái phiếu chính phủ an toàn nhất xuống mức âm.
"Chuyến bay đến nơi an toàn" (Flight to Safety): Trong những thời kỳ bất ổn kinh tế hoặc địa chính trị nghiêm trọng, các nhà đầu tư lớn (như quỹ hưu trí, công ty bảo hiểm) ưu tiên sự an toàn của vốn hơn là lợi nhuận. Họ sẵn sàng chấp nhận một khoản lỗ nhỏ được đảm bảo (YTM âm) khi đầu tư vào trái phiếu chính phủ của các quốc gia siêu an toàn (như Đức, Thụy Sĩ, Nhật Bản) còn hơn là đối mặt với nguy cơ mất mát lớn hơn ở các loại tài sản rủi ro khác như cổ phiếu.
Kỳ vọng giảm phát: Nếu thị trường kỳ vọng giảm phát (giá cả hàng hóa dịch vụ giảm), việc nắm giữ tiền mặt sẽ làm tăng sức mua. Trong bối cảnh đó, một mức lợi suất danh nghĩa âm nhẹ vẫn có thể mang lại lợi suất thực dương.
Ý nghĩa đối với nhà đầu tư và nền kinh tế: Sự tồn tại của YTM âm đặt ra nhiều thách thức. Đối với các nhà đầu tư theo đuổi thu nhập, đặc biệt là người về hưu, nó làm xói mòn khả năng tạo ra dòng tiền từ các khoản đầu tư an toàn. Các nhà đầu tư buộc phải dịch chuyển sang các tài sản rủi ro hơn để tìm kiếm lợi suất, điều này có thể tạo ra các bong bóng tài sản tiềm ẩn.
Đối với nền kinh tế, YTM âm là một dấu hiệu của sự tăng trưởng yếu và kỳ vọng lạm phát thấp. Mặc dù mục đích của các ngân hàng trung ương là khuyến khích cho vay và đầu tư, hiệu quả của chính sách này vẫn còn là chủ đề tranh luận. Trong bối cảnh năm 2025, việc theo dõi diễn biến của lợi suất âm vẫn là một yếu tố quan trọng để đánh giá sức khỏe của nền kinh tế toàn cầu.
Qua những phân tích chi tiết, có thể thấy Yield to Maturity không chỉ là một thuật ngữ tài chính khô khan, mà là một công cụ phân tích đa năng và thiết yếu. Từ việc cung cấp một thước đo lợi nhuận toàn diện, giúp so sánh công bằng giữa các lựa chọn đầu tư, đến việc phản ánh các rủi ro tiềm ẩn về tín dụng và lãi suất, YTM trao cho nhà đầu tư một lăng kính rõ nét để nhìn thấu thị trường trái phiếu.
Nắm vững cách tính toán và các yếu tố ảnh hưởng đến YTM sẽ giúp bạn đưa ra những quyết định sáng suốt, tránh được những cạm bẫy và nhận diện các cơ hội đầu tư giá trị. Trong một thế giới tài chính luôn biến động, việc trang bị kiến thức chuyên sâu chính là lá chắn bảo vệ và cũng là động cơ tăng trưởng cho danh mục đầu tư của bạn.
Hành trình trở thành một nhà đầu tư chuyên nghiệp đòi hỏi sự học hỏi không ngừng và thực hành liên tục. EBC luôn đồng hành cùng bạn trên con đường này. Hãy bắt đầu ngay hôm nay bằng việc đăng ký tài khoản tại EBC để tiếp cận các công cụ phân tích hàng đầu, các sản phẩm giao dịch đa dạng và xây dựng một tương lai tài chính vững mạnh.
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Tài liệu này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin chung và không nhằm mục đích (và cũng không nên được coi là) lời khuyên về tài chính, đầu tư hay các lĩnh vực khác để bạn có thể dựa vào. Không có ý kiến nào trong tài liệu này được coi là khuyến nghị từ EBC hoặc tác giả rằng bất kỳ khoản đầu tư, chứng khoán, giao dịch hay chiến lược đầu tư cụ thể nào phù hợp với bất kỳ cá nhân nào.