Đăng vào: 2025-12-05
Khí đốt tự nhiên đã âm thầm trở thành một trong những tài sản sôi động nhất trên thị trường hàng hóa. Sau khi trải qua phần lớn giai đoạn 2023-2024 bị mắc kẹt trong thị trường giá xuống, giá khí đốt Henry Hub của Mỹ đã tăng vọt, lần đầu tiên vượt mốc 5 đô la/MMBtu kể từ cuối năm 2022 và đang ở mức cao nhất trong ba năm khi nhu cầu khí đốt đang bước vào mùa đông cao điểm.

Đây không phải là một chiến lược bán khống ngắn hạn. Giá đã tăng khoảng 50% so với cuối tháng 10, được thúc đẩy bởi thời tiết lạnh giá của mùa đông, xuất khẩu LNG kỷ lục và thị trường khí đốt toàn cầu vẫn đang định giá lại sau khủng hoảng Ukraine.
Đối với các nhà giao dịch và công ty tiện ích, câu hỏi là về xu hướng giá. Tuy nhiên, với sự co lại của ngành sản xuất Mỹ vào tháng 12 năm 2025, người mua công nghiệp đang đối mặt với bài toán khó: liệu đây có phải là khởi đầu của một đợt tăng giá mạnh hơn, hay chỉ là một đợt tăng đột biến do thời tiết, cần được phòng ngừa hoặc giảm bớt?
Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu mức cao nhất trong ba năm này thực sự có ý nghĩa gì, các mức kỹ thuật quan trọng nằm ở đâu và xuất khẩu LNG cùng rủi ro mùa đông có thể định hình chặng tiếp theo như thế nào.
Dưới đây là bảng tóm tắt giá khí đốt tự nhiên mới nhất vào tháng 12 năm 2025:
| Hệ mét | Đọc mới nhất (đầu tháng 12 năm 2025) | Tại sao nó quan trọng |
|---|---|---|
| Giá tương lai của Henry Hub | Khoảng 5,1 đô la/MMBtu, dao động trong ngày gần 5,08 đô la–5,10 đô la | Cao nhất trong ~3 năm; xác nhận sự bứt phá quyết định khỏi mức 2–3 đô la đã thống trị giai đoạn 2023–2024. |
| Điểm tin Henry Hub (ngày 1 tháng 12) | 4,81 đô la/MMBtu; tăng ~50% so với cùng kỳ năm trước | Sức mạnh của thị trường chứng tỏ sự cân bằng vật chất chặt chẽ, không chỉ là suy đoán tương lai. |
| Cuộc biểu tình kể từ giữa tháng 10 | Giá tương lai tăng ~65% từ mức thấp giữa tháng 10 đến đầu tháng 12 | Thời tiết lạnh giá cổ điển + áp lực LNG; đà tăng vẫn tiếp tục nhưng vẫn còn nguyên vẹn. |
| Khí đốt đang hoạt động của Hoa Kỳ trong kho | ~3.923–3.935 Bcf, cao hơn ~5% so với mức trung bình 5 năm, thấp hơn một chút so với năm ngoái | Hàng tồn kho ở mức thoải mái nhưng không còn quá lỏng lẻo; việc rút tiền sẽ được theo dõi rất chặt chẽ. |
| Xuất khẩu LNG của Hoa Kỳ (EIA 2025) | Dự báo ~14,7–14,9 Bcf/ngày, tăng khoảng 25% so với năm ngoái | LNG hiện đang trên đà trở thành một trong những nguồn cung cấp khí đốt lớn nhất cho Hoa Kỳ. |
| Lưu trữ khí đốt của EU | Khoảng 83% đầy đủ vào mùa đông 2025–26 | Châu Âu bắt đầu mùa đông khá dễ chịu, nhưng mức độ vào cuối mùa sẽ phụ thuộc rất nhiều vào thời tiết và LNG của Hoa Kỳ. |
Nhìn vào bảng, chúng ta có thể thấy một sự căng thẳng điển hình: giá cao, nhưng lượng dự trữ không đến mức "thấp đến mức khủng hoảng", và sản lượng của Hoa Kỳ vẫn gần mức kỷ lục. Sự khan hiếm này đến từ nhu cầu mạnh mẽ (LNG + thời tiết) hơn là sự sụp đổ hoàn toàn của nguồn cung.

Các mô hình thời tiết trở nên lạnh hơn rõ rệt vào tháng 12 trên khắp các vùng sưởi ấm quan trọng của Hoa Kỳ (Trung Tây, Đông Bắc), gây ra sự gia tăng nhu cầu về nhà ở và thương mại.
Các nhà phân tích ước tính nhu cầu liên quan đến sưởi ấm tăng vọt lên mức thấp 40 bcf/ngày, khiến cán cân cung cầu thắt chặt đáng kể so với những tuần thời tiết ôn hòa hơn vào mùa thu.
Energy Intelligence và các nguồn tin khác trong ngành đã chỉ ra "dự báo giá lạnh vào tháng 12" là chất xúc tác đẩy giá NYMEX vượt qua mức 4,50 đô la. Tâm lý tăng giá này cũng nhận được sự hỗ trợ từ thị trường năng lượng rộng lớn hơn, đặc biệt sau khi OPEC+ gia hạn lệnh đóng băng sản lượng dầu đến năm 2026, củng cố kỳ vọng về chi phí nhiên liệu cao trong mùa đông.
Điểm mấu chốt: đây là sự thắt chặt theo mùa điển hình, nhưng được thực hiện trên nền tảng nhu cầu cơ cấu vốn đã mạnh hơn so với thời điểm trước COVID.
Xuất khẩu LNG của Hoa Kỳ đạt 10,9 triệu tấn vào tháng 11, mức kỷ lục trong tháng thứ hai liên tiếp.
Nhu cầu khí cấp cho quá trình hóa lỏng trung bình đạt 18 bcf/ngày và có lúc vượt ngưỡng 19 bcf/ngày. Đây thực sự là một "siêu khu vực" nhu cầu khí đốt khác nằm trên Bờ Vịnh.
Khoảng 70% lượng xuất khẩu được chuyển đến châu Âu, trong đó Thổ Nhĩ Kỳ nổi lên là nước mua hàng nổi bật, trong khi châu Á chiếm khoảng 16% do nhu cầu giao ngay yếu hơn.
Đồng thời, Hoa Kỳ hiện là nước xuất khẩu LNG lớn nhất thế giới và các dự án mới được phê duyệt vào năm 2025 sẽ bổ sung công suất kỷ lục 83 bcm/năm vào đợt tiếp theo (2027–2028).
Điều này quan trọng vì Henry Hub không còn chỉ là câu chuyện trong nước nữa. Khi các nhà ga xuất khẩu hoạt động hết công suất, số dư của Hoa Kỳ sẽ được liên kết chặt chẽ với các chuẩn mực TTF và JKM, ngay cả khi cửa sổ chênh lệch giá thu hẹp lại.
Sự gia tăng sản lượng của Hoa Kỳ và công suất LNG toàn cầu mới đã đẩy giá TTF của Châu Âu và một số nước Châu Á xuống thấp hơn. Hơn nữa, những lo ngại về khủng hoảng kinh tế toàn cầu năm 2025 đang làm giảm triển vọng nhu cầu công nghiệp tại các thị trường đích, gây áp lực lên chênh lệch giá ngay cả khi giá Henry Hub trong nước tăng.
Chênh lệch giá HH–TTF đã giảm xuống còn khoảng 4,7 đô la/MMBtu, mức thấp nhất kể từ năm 2021, làm giảm biên lợi nhuận của LNG.
Nếu mức chênh lệch đó giảm xuống còn 2 đô la/MMBtu, một số công suất LNG của Hoa Kỳ có thể sẽ trở nên kém hiệu quả về mặt biên độ, hạn chế khả năng tăng giá của Henry Hub. Hiện tại, mức chênh lệch vẫn hỗ trợ xuất khẩu mạnh mẽ, nhưng mức đệm này mỏng hơn so với cuộc khủng hoảng khí đốt năm 2022.
Dữ liệu EIA mới nhất cho thấy lượng khí đốt đang lưu trữ là khoảng 3.935 Bcf, cao hơn khoảng 4% so với mức trung bình theo mùa trong 5 năm và thấp hơn khoảng 1% so với năm ngoái.
Đầu quý 4, lượng hàng tồn kho cao hơn mức trung bình khoảng 4–8%, nhưng lượng hàng tồn kho rút ra mạnh hơn bình thường đang làm xói mòn mức dự trữ đó.
Real Investment Advice lưu ý rằng, mặc dù bắt đầu mùa đông ở mức cao hơn mức trung bình, EIA dự kiến giá cổ phiếu sẽ thắt chặt đáng kể vào năm 2026, hỗ trợ giá cả vững chắc hơn về mặt cấu trúc.
Vì vậy, thông điệp từ kho lưu trữ rất tinh tế: chúng ta vẫn chưa thiếu, nhưng hướng đi đang hẹp lại và điều đó đủ để biện minh cho mức phí bảo hiểm rủi ro khi mọi người đều đang theo dõi thời tiết.

LNG đã trở thành yếu tố quyết định đối với khí đốt của Hoa Kỳ:
Khối lượng xuất khẩu hiện nay thường xuyên vượt quá 18 bcf/ngày, so với mức gần bằng 0 của một thập kỷ trước.
Một số thiết bị đầu cuối có thể điều chỉnh đầu ra để phản ứng với các tín hiệu giá tương đối nhỏ, cho phép bất kỳ sự sụt giảm nào trong chênh lệch giá toàn cầu đều tác động ngay lập tức đến số dư của Hoa Kỳ.
Với mức giá hiện tại, Henry Hub đang ở mức trên 5 đô la, trong khi TTF đang ở mức gần 10–11 đô la. Cổ phiếu này vẫn hỗ trợ xuất khẩu, nhưng thời kỳ chênh lệch "tiền miễn phí" đã qua rồi.
Giá xăng cao đang làm thay đổi hành vi:
Khi nhiệt độ Henry Hub gần đạt mức cao nhất trong ba năm, các công ty điện lực Hoa Kỳ đã tăng cường đốt than, đảo ngược một số động thái thay thế khí đốt bằng than gần đây.
Các báo cáo cho thấy sản lượng điện đốt than tăng khoảng 16–21% so với cùng kỳ năm ngoái trong những tháng gần đây, trong khi sản lượng điện đốt khí đốt giảm do các công ty điện lực cố gắng kiểm soát chi phí.
Điều này thực sự hạn chế một phần nhu cầu khí đốt từ các nhà máy điện, đặc biệt nếu giá tiếp tục tăng cao đến cuối mùa đông. Tuy nhiên, nó cũng tiềm ẩn rủi ro về chính sách và ESG nếu lượng khí thải tăng đột biến.
| Khía cạnh / Chỉ số | Quan điểm hiện tại (định tính) | Mua mang về |
|---|---|---|
| Vùng giá | ~$4,9–5,1/MMBtu ở mức cao nhất trong ba năm | Thị trường đang thử thách mức kháng cự lớn chứ không phải mức kháng cự trung bình. |
| Kháng cự lớn | 4,80 đô la, 4,90–5,00 đô la (mức cao nhất tháng 3 + mức tâm lý + đỉnh kênh) | Vùng kháng cự tập trung và vùng "chốt lời" điển hình. |
| Hỗ trợ đầu tiên | ~$4,40 (khu vực đột phá trước đó / kiểm tra lại MA) | Sự thoái lui về đây vẫn sẽ là xu hướng tăng. |
| Hỗ trợ sâu hơn | ~$4,20 sau đó là ~$4,00 (phân tích sóng hỗ trợ, mức thấp trước đó) | Việc phá vỡ mức giá dưới 4 đô la sẽ mở ra khả năng điều chỉnh lớn hơn. |
| Xu hướng so với đường trung bình động | Giá cao hơn các đường MA quan trọng hàng ngày; “cấu trúc tăng giá” gần đây và hỗ trợ MA được ghi nhận. | Xu hướng trung hạn là tăng khi nằm trên các đường MA đó. |
| RSI (14 ngày) | Trên 50, đang tiến gần hoặc rơi vào tình trạng mua quá mức (>70). | Động lực mạnh mẽ nhưng dễ bị lung lay. |
| MACD | Tích cực nhưng cho thấy sự giao nhau chậm lại hoặc giảm giá nhẹ. | Động lực vẫn tích cực nhưng không còn tăng tốc nữa. |
| Định vị (thông số kỹ thuật của CFTC) | Các vị thế ròng phi thương mại vẫn ở mức bán ròng (~-150 nghìn) . | Đợt tăng giá diễn ra trên cơ sở giá bán khống ròng, là động lực để che đậy tình trạng bán khống, nhưng cũng là nguồn cung trong tương lai nếu giá bán khống được xây dựng lại. |
Từ bảng trên, giá gas không chỉ "tăng", mà đang tiến gần đến những mức giá đáng lo ngại. Về mặt giao dịch, gas đang tăng giá nhưng bị kéo giãn. Biểu đồ giá đang gửi đi một thông điệp đơn giản: xu hướng đang tăng, nhưng các vị thế mua vào cuối phiên sẽ dễ bị tổn thương nếu thời tiết hoặc xuất khẩu biến động.
Các yếu tố chính giúp giữ băng dính được hỗ trợ:
Lưu lượng khí cấp LNG đạt kỷ lục hoặc gần kỷ lục, ngay cả khi biên lợi nhuận bị thu hẹp.
Thời tiết đầu mùa đông lạnh giá ở nhiều nơi tại Bắc Mỹ đang đẩy giá tiền mặt và giá tại các trung tâm khu vực lên cao hơn.
Những hạn chế trong việc chuyển đổi từ khí đốt sang than. Các công ty điện lực đã chuyển sang sử dụng than trong bối cảnh giá khí đốt tăng cao, nhưng những hạn chế về nguồn cung và những bất lợi về chính sách đã hạn chế mức độ chuyển đổi đó, do đó hỗ trợ nhu cầu khí đốt trong các giai đoạn cao điểm.
Xét về mặt hành động giá thuần túy, miễn là giá giữ trên mức 4,25–4,35 đô la, phe mua sẽ nắm lợi thế. Vùng này trùng khớp với vùng đột phá trước đó cộng với một cụm khối lượng giao dịch gần đây.
Ở mặt bên kia của sổ cái:
Lượng dự trữ vẫn cao hơn mức trung bình. Hiện chưa có tình trạng thiếu hụt cơ cấu; một loạt tuần thời tiết ấm hơn có thể nhanh chóng giảm bớt tình trạng thiếu hụt.
NOAA và EIA dự báo mùa đông năm nay ấm hơn bình thường một chút, với nhu cầu khí đốt dân dụng và thương mại thấp hơn so với năm ngoái.
Giá khí đốt ở châu Âu đang giảm bất chấp thời tiết lạnh giá, do nguồn cung LNG dồi dào và mức dự trữ dồi dào, hạn chế tiềm năng tăng giá của biên lợi nhuận LNG tại Hoa Kỳ.
Biên lợi nhuận xuất khẩu LNG bị thu hẹp. Khi Henry Hub tăng và TTF giảm, bất kỳ sự thu hẹp chênh lệch nào nữa cũng có thể buộc phải tối ưu hóa một số luồng xuất khẩu.
Nếu thị trường bắt đầu giao dịch theo triển vọng theo mùa nhiều hơn dự báo theo tuần, bạn nên kỳ vọng mức thoái lui sâu hơn lúc đầu về mức 4,70 đô la, sau đó là phạm vi 4,25 đô la–4,35 đô la.
Sau đây là lộ trình đơn giản mà nhiều chuyên gia sẽ theo dõi:
Trên 5,20 đô la : Mở ra khả năng mở rộng lên 5,50 đô la; có thể cần nâng cấp thời tiết lạnh thêm lần nữa hoặc dữ liệu sử dụng LNG mạnh.
4,70–4,85 đô la : Vùng mua đầu tiên khi giá giảm đối với những người giao dịch theo xu hướng; giữ nguyên xu hướng tăng.
4,25–4,35 đô la : Điểm xoay trục trung hạn quan trọng. Một mức đóng cửa hàng tuần sạch sẽ dưới mức này sẽ báo hiệu rằng "mức cao nhất trong 3 năm" chỉ là một sự bùng nổ chứ không phải là sự khởi đầu của một chu kỳ mới.
Dưới 4,00 đô la : Thị trường đang cho bạn biết rằng hoạt động lưu trữ, thời tiết hoặc dòng chảy LNG đã hoàn toàn bất lợi cho phe mua.
Bởi vì ba lực lượng đang cùng tác động: mùa đông bắt đầu lạnh hơn dự kiến, xuất khẩu và tồn kho LNG của Hoa Kỳ đạt mức cao hơn mức trung bình nhưng hiện đang tiêu thụ nhanh hơn bình thường.
Không. Giá TTF ở châu Âu tăng nhưng vẫn thấp hơn nhiều so với mức tăng năm 2022 và việc lưu trữ ở cả châu Âu và Hoa Kỳ đều thoải mái hơn.
Về mặt cấu trúc, nhu cầu từ LNG, điện và trung tâm dữ liệu cho thấy giá trung bình sẽ ổn định hơn so với mức thấp nhất trong giai đoạn 2020–2023, và dự báo của EIA ủng hộ quan điểm này. Tuy nhiên, khí đốt vẫn là một thị trường có hệ số beta cao, chịu ảnh hưởng bởi thời tiết, vì vậy ngay cả trong một chế độ mạnh hơn, những đợt điều chỉnh sâu vẫn là một phần của trò chơi.
Trên hầu hết các biểu đồ ngày và đa khung thời gian, các nhà giao dịch đang xem mức 4,80 đô la và vùng 4,90–5,00 đô la là ngưỡng kháng cự chính, và 4,40–4,20 đô la là vùng hỗ trợ có ý nghĩa đầu tiên. RSI và MACD cho thấy đà tăng mạnh nhưng bị kéo giãn, làm tăng khả năng xảy ra một đợt điều chỉnh nếu tình hình thời tiết xấu đi.
Khí đốt tự nhiên cuối cùng đã thức tỉnh, và nó đã không diễn ra một cách lặng lẽ. Mức cao nhất trong ba năm gần 5 đô la/MMBtu không hẳn là do cú sốc nguồn cung đột ngột, mà là do sự cân bằng quyền lực mới: xuất khẩu LNG kỷ lục của Hoa Kỳ, nhu cầu cơ cấu cao hơn và thời tiết mùa đông đang đẩy một hệ thống vốn đã chặt chẽ hơn vào tình trạng khó khăn.
Đối với các nhà giao dịch và phòng ngừa rủi ro, thông điệp này khá tinh tế. Xu hướng trung hạn là tăng, được hỗ trợ bởi LNG và sàn cấu trúc cao hơn, nhưng thị trường đang bị dồn vào vùng kháng cự với đà quá mua và lượng dự trữ dự trữ dồi dào.
Sự kết hợp đó thường tạo ra cơ hội hai chiều: có chỗ cho những đợt tăng đột biến hơn nữa nếu thời tiết lạnh trở nên tồi tệ hơn, nhưng cũng có chỗ cho luồng không khí bên dưới có ý nghĩa nếu dự báo thời tiết dễ chịu hơn hoặc sự lan truyền toàn cầu thu hẹp lại.
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Tài liệu này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin chung và không nhằm mục đích (và không nên được coi là) tư vấn tài chính, đầu tư hoặc các hình thức tư vấn khác mà chúng ta nên tin cậy. Không có ý kiến nào trong tài liệu này cấu thành khuyến nghị của EBC hoặc tác giả rằng bất kỳ khoản đầu tư, chứng khoán, giao dịch hoặc chiến lược đầu tư cụ thể nào phù hợp với bất kỳ cá nhân cụ thể nào.