简体中文 繁體中文 English 한국어 日本語 Español ภาษาไทย Bahasa Indonesia Português Монгол العربية हिन्दी Русский ئۇيغۇر تىلى

Rủi ro hệ thống và phi hệ thống: Hướng dẫn quản trị toàn diện

Tác giả: Trần Minh Quân

Đăng vào: 2025-11-27

Rủi ro hệ thống và phi hệ thống là hai khái niệm nền tảng trong tài chính mà mọi nhà đầu tư cần nắm vững để xây dựng một danh mục đầu tư bền vững và tối ưu hóa lợi nhuận.


Rủi ro hệ thống và phi hệ thống là hai thành phần chính cấu thành nên tổng rủi ro của một khoản đầu tư. Trong khi rủi ro hệ thống, hay rủi ro thị trường, ảnh hưởng đến toàn bộ nền kinh tế và không thể loại bỏ hoàn toàn bằng cách đa dạng hóa, thì rủi ro phi hệ thống, hay rủi ro cụ thể, chỉ tác động đến một công ty hoặc một ngành riêng lẻ và có thể được giảm thiểu đáng kể thông qua việc phân bổ tài sản thông minh.


Để bắt đầu hành trình quản trị rủi ro chuyên nghiệp, bạn có thể đăng ký tài khoản trải nghiệm tại EBC để thực hành các chiến lược.


Hãy cùng EBC khám phá sâu hơn về bản chất của từng loại rủi ro, cách đo lường và các chiến lược thực tiễn để bảo vệ tài sản của bạn trước những biến động khó lường của thị trường.


Các ý chính:


  • Rủi ro hệ thống (Rủi ro thị trường): Ảnh hưởng đến toàn bộ thị trường, không thể loại bỏ qua đa dạng hóa. Ví dụ: suy thoái kinh tế, thay đổi lãi suất, bất ổn chính trị.

  • Rủi ro phi hệ thống (Rủi ro cụ thể): Chỉ ảnh hưởng đến một công ty hoặc ngành cụ thể, có thể giảm thiểu bằng cách đa dạng hóa danh mục đầu tư. Ví dụ: quản lý yếu kém, ra mắt sản phẩm thất bại.

  • Đa dạng hóa: Là chìa khóa để giảm thiểu rủi ro phi hệ thống bằng cách đầu tư vào nhiều loại tài sản, ngành nghề và khu vực địa lý khác nhau.

  • Hệ số Beta: Là công cụ chính để đo lường mức độ rủi ro hệ thống của một cổ phiếu so với toàn bộ thị trường.

  • Quản trị rủi ro: Một nhà đầu tư thành công không phải là người né tránh rủi ro, mà là người hiểu và quản lý chúng một cách hiệu quả.


Hiểu rõ bản chất rủi ro hệ thống và phi hệ thống


Trong lĩnh vực đầu tư tài chính, việc nhận diện và phân loại rủi ro là bước đầu tiên và quan trọng nhất để xây dựng một chiến lược vững chắc. Mọi khoản đầu tư đều chứa đựng sự không chắc chắn, và sự không chắc chắn này được chia thành hai loại chính: rủi ro hệ thống và rủi ro phi hệ thống. Hiểu rõ sự khác biệt giữa chúng là nền tảng giúp bạn đưa ra các quyết định đầu tư sáng suốt, bảo vệ vốn và tối đa hóa lợi nhuận tiềm năng.


Theo các chuyên gia tài chính như Frank K. Reilly và Keith C. Brown, tổng rủi ro của một tài sản là sự kết hợp của hai thành phần này. Việc tách biệt chúng giúp nhà đầu tư tập trung vào những gì họ có thể kiểm soát (rủi ro phi hệ thống) và học cách phòng hộ trước những gì họ không thể kiểm soát (rủi ro hệ thống). Đây không chỉ là lý thuyết suông, mà là kim chỉ nam cho mọi hoạt động, từ việc lựa chọn cổ phiếu riêng lẻ đến việc phân bổ tài sản trong một danh mục đầu tư lớn.


Rủi ro hệ thống (Rủi ro thị trường) là gì?


Rủi ro hệ thống, thường được gọi là rủi ro thị trường hay rủi ro không thể đa dạng hóa, là loại rủi ro ảnh hưởng đến toàn bộ thị trường hoặc một phần lớn của thị trường. Các yếu tố gây ra rủi ro hệ thống mang tính vĩ mô và nằm ngoài tầm kiểm soát của một công ty hay nhà đầu tư cá nhân. Dù bạn có một danh mục đầu tư đa dạng đến đâu, bạn cũng không thể loại bỏ hoàn toàn loại rủi ro này. Nguồn gốc của rủi ro hệ thống đến từ những sự kiện kinh tế, chính trị và xã hội lớn.


Các loại rủi ro hệ thống phổ biến bao gồm:


  • Rủi ro lãi suất: Sự thay đổi lãi suất của ngân hàng trung ương có thể tác động đến chi phí vay của doanh nghiệp và định giá của các tài sản tài chính, đặc biệt là trái phiếu. Khi lãi suất tăng, giá trị của trái phiếu hiện hữu thường giảm.

  • Rủi ro lạm phát: Những áp lực lạm phát làm xói mòn sức mua của đồng tiền, ảnh hưởng đến lợi nhuận thực tế của các khoản đầu tư. Nếu tỷ suất sinh lợi của bạn thấp hơn tỷ lệ lạm phát, về bản chất bạn đang mất tiền.

  • Rủi ro chính trị và xã hội: Bất ổn chính trị, chiến tranh, thay đổi chính sách thuế hoặc các quy định pháp luật lớn có thể tạo ra sự không chắc chắn và tác động tiêu cực đến toàn bộ thị trường chứng khoán.

  • Rủi ro tiền tệ: Biến động tỷ giá hối đoái ảnh hưởng đến các công ty có hoạt động kinh doanh quốc tế và các nhà đầu tư nắm giữ tài sản bằng ngoại tệ.

  • Suy thoái kinh tế: Một cuộc suy thoái có thể làm giảm chi tiêu của người tiêu dùng và lợi nhuận của hầu hết các công ty, dẫn đến sự sụt giảm trên diện rộng của thị trường chứng khoán.


Vì rủi ro hệ thống tác động đồng thời đến tất cả các tài sản, việc đa dạng hóa danh mục đầu tư chỉ trong một thị trường duy nhất không thể triệt tiêu hoàn toàn tác động của nó. Đây là lý do tại sao trong các cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu, gần như tất cả các loại cổ phiếu đều giảm giá trị.


Rủi ro phi hệ thống (Rủi ro cụ thể) là gì?


Ngược lại với rủi ro hệ thống, rủi ro phi hệ thống, còn gọi là rủi ro cụ thể, rủi ro đặc thù hoặc rủi ro có thể đa dạng hóa, là loại rủi ro chỉ gắn liền với một công ty, một ngành công nghiệp hoặc một loại tài sản cụ thể. Những rủi ro này xuất phát từ các yếu tố nội tại của doanh nghiệp hoặc các yếu tố vi mô trong ngành.


Điểm quan trọng nhất của rủi ro phi hệ thống là nó có thể được giảm thiểu hoặc thậm chí loại bỏ thông qua chiến lược đa dạng hóa danh mục đầu tư hiệu quả. Bằng cách nắm giữ một danh mục gồm nhiều loại tài sản khác nhau không có mối tương quan hoàn hảo, tác động tiêu cực từ một công ty riêng lẻ sẽ được bù đắp bởi hiệu suất tích cực của các công ty khác.


Các loại rủi ro phi hệ thống điển hình có thể kể đến:


  • Rủi ro kinh doanh: Liên quan đến môi trường hoạt động của công ty, bao gồm sự cạnh tranh, sự thay đổi trong sở thích của người tiêu dùng, hoặc sự ra đời của công nghệ mới làm sản phẩm của công ty trở nên lỗi thời.

  • Rủi ro tài chính: Phát sinh từ cách công ty sử dụng đòn bẩy tài chính (vay nợ). Một công ty có tỷ lệ nợ cao sẽ nhạy cảm hơn với sự thay đổi của lãi suất và có nguy cơ vỡ nợ cao hơn trong giai đoạn kinh doanh khó khăn.

  • Rủi ro hoạt động: Gắn liền với các quy trình, hệ thống và con người bên trong doanh nghiệp. Sai sót trong quản lý, đình công, gián đoạn chuỗi cung ứng, hoặc lỗi hệ thống công nghệ thông tin đều là những ví dụ về rủi ro hoạt động.

  • Rủi ro pháp lý và quy định: Một công ty có thể phải đối mặt với các vụ kiện, hoặc những thay đổi trong quy định của chính phủ chỉ áp dụng cho ngành của họ, ảnh hưởng đến lợi nhuận và triển vọng tăng trưởng.


Ví dụ, nếu một công ty dược phẩm không được phê duyệt cho một loại thuốc quan trọng, giá cổ phiếu của công ty đó có thể sụt giảm mạnh. Tuy nhiên, sự kiện này sẽ không ảnh hưởng trực tiếp đến một công ty công nghệ hoặc một ngân hàng trong danh mục đầu tư của bạn. Đây chính là sức mạnh của đa dạng hóa trong việc triệt tiêu rủi ro phi hệ thống.


Bảng so sánh rủi ro hệ thống và phi hệ thống


Để giúp bạn có cái nhìn tổng quan và dễ dàng phân biệt, EBC đã tổng hợp các đặc điểm chính của hai loại rủi ro này trong bảng dưới đây.


Tiêu chí Rủi ro hệ thống (Systematic Risk) Rủi ro phi hệ thống (Unsystematic Risk)
Phạm vi ảnh hưởng Toàn bộ thị trường hoặc nền kinh tế Một công ty hoặc một ngành cụ thể
Nguồn gốc Các yếu tố vĩ mô: lạm phát, lãi suất, chính trị, thiên tai Các yếu tố vi mô, nội tại: quản lý, cạnh tranh, hoạt động
Khả năng kiểm soát Nằm ngoài tầm kiểm soát của nhà đầu tư và doanh nghiệp Có thể được kiểm soát hoặc giảm thiểu bởi doanh nghiệp
Khả năng đa dạng hóa Không thể loại bỏ bằng cách đa dạng hóa Có thể giảm thiểu đáng kể hoặc loại bỏ bằng cách đa dạng hóa
Tên gọi khác Rủi ro thị trường, Rủi ro không thể đa dạng hóa Rủi ro cụ thể, Rủi ro đặc thù, Rủi ro có thể đa dạng hóa
Thước đo Hệ số Beta (β) Độ lệch chuẩn (Sigma), phương sai của lợi nhuận riêng lẻ


Việc nắm vững bảng phân biệt này giúp bạn xác định đúng nguồn gốc của các biến động trong danh mục đầu tư của mình. Từ đó, bạn có thể áp dụng các chiến lược quản trị phù hợp cho từng loại rủi ro.


Quản trị rủi ro hiệu quả: Chiến lược giảm thiểu và phòng hộ

Rủi ro hệ thống và phi hệ thống

Sau khi đã nhận diện và phân biệt được rủi ro hệ thống và phi hệ thống, bước tiếp theo là xây dựng các chiến lược thực tiễn để quản lý chúng. Mục tiêu của quản trị rủi ro không phải là loại bỏ hoàn toàn rủi ro, vì điều đó đồng nghĩa với việc loại bỏ lợi nhuận tiềm năng. Thay vào đó, mục tiêu là hiểu rõ mức độ chấp nhận rủi ro của bản thân và sử dụng các công cụ, chiến lược phù hợp để giữ rủi ro trong giới hạn đó, đồng thời tối ưu hóa cơ hội sinh lời.


Một chiến lược quản trị rủi ro toàn diện sẽ bao gồm cả việc giảm thiểu rủi ro phi hệ thống và phòng hộ trước rủi ro hệ thống. Đây là một quá trình liên tục, đòi hỏi sự theo dõi và điều chỉnh danh mục đầu tư để thích ứng với những thay đổi của thị trường và mục tiêu cá nhân. Giao dịch CFD tại EBC cung cấp các công cụ linh hoạt để bạn thực hiện nhiều chiến lược phòng hộ một cách hiệu quả.


Cách giảm thiểu rủi ro phi hệ thống qua đa dạng hóa


Đa dạng hóa là câu thần chú quen thuộc trong giới đầu tư và là vũ khí hiệu quả nhất để chống lại rủi ro phi hệ thống. Nguyên tắc cốt lõi được Harry Markowitz, cha đẻ của Lý thuyết Danh mục đầu tư Hiện đại, chỉ ra rằng: không nên bỏ tất cả trứng vào một giỏ. Bằng cách kết hợp nhiều loại tài sản khác nhau vào một danh mục, bạn có thể giảm thiểu sự biến động chung của danh mục đó.


Dưới đây là các bước cụ thể để đa dạng hóa danh mục đầu tư một cách hiệu quả:


  1. Đa dạng hóa theo ngành nghề: Thay vì chỉ tập trung vào một ngành đang nóng như công nghệ, hãy phân bổ vốn của bạn vào nhiều lĩnh vực khác nhau như tài chính, hàng tiêu dùng thiết yếu, y tế, năng lượng, và công nghiệp. Các ngành này thường có chu kỳ kinh doanh khác nhau, giúp danh mục của bạn ổn định hơn khi một ngành nào đó gặp khó khăn.

  2. Đa dạng hóa theo loại tài sản: Không chỉ đầu tư vào cổ phiếu, hãy xem xét kết hợp các loại tài sản khác như trái phiếu, tham gia vào thị trường hàng hóa (vàng, dầu), bất động sản và các công cụ thị trường tiền tệ. Cổ phiếu và trái phiếu thường có mối tương quan nghịch, nghĩa là khi cổ phiếu giảm giá, trái phiếu có xu hướng tăng giá và ngược lại, giúp cân bằng danh mục.

  3. Đa dạng hóa theo quy mô công ty: Phân bổ đầu tư vào các công ty có vốn hóa khác nhau, từ các tập đoàn lớn (blue-chip) ổn định đến các công ty vừa và nhỏ có tiềm năng tăng trưởng cao hơn nhưng cũng đi kèm rủi ro lớn hơn.

  4. Đa dạng hóa theo khu vực địa lý: Đừng giới hạn danh mục đầu tư của bạn chỉ trong một quốc gia. Đầu tư vào các thị trường quốc tế, cả phát triển và mới nổi, có thể giúp bạn giảm sự phụ thuộc vào tình hình kinh tế của một quốc gia duy nhất và tận dụng cơ hội tăng trưởng trên toàn cầu.


Nghiên cứu cho thấy một danh mục được đa dạng hóa tốt với khoảng 20-30 cổ phiếu từ các ngành khác nhau có thể loại bỏ phần lớn rủi ro phi hệ thống.


Đối phó với rủi ro hệ thống và vai trò của hệ số Beta


Vì rủi ro hệ thống không thể bị loại bỏ thông qua đa dạng hóa, nhà đầu tư cần các chiến lược khác để quản lý và phòng hộ (hedging) trước tác động của nó. Một trong những công cụ quan trọng nhất để đo lường rủi ro hệ thống của một tài sản là hệ số Beta (β). Beta đo lường mức độ biến động của một cổ phiếu so với sự biến động của toàn bộ thị trường (thường được đại diện bởi một chỉ số như S&P 500 hoặc VN-Index).


  • Beta = 1: Cổ phiếu có mức độ biến động tương đương với thị trường. Nếu thị trường tăng 10%, cổ phiếu dự kiến cũng tăng 10%.

  • Beta > 1: Cổ phiếu có mức độ biến động cao hơn thị trường. Đây là những cổ phiếu có tính chu kỳ cao như công nghệ, hàng tiêu dùng không thiết yếu. Chúng có tiềm năng mang lại lợi nhuận cao hơn khi thị trường tăng nhưng cũng sẽ giảm mạnh hơn khi thị trường giảm.

  • Beta < 1: Cổ phiếu có mức độ biến động thấp hơn thị trường. Các cổ phiếu phòng thủ như ngành điện, nước, hàng tiêu dùng thiết yếu thường có Beta thấp. Chúng ít biến động hơn và mang lại sự ổn định cho danh mục trong giai đoạn thị trường suy thoái.

  • Beta = 0: Tài sản không có mối tương quan với biến động thị trường, ví dụ như tín phiếu kho bạc.

  • Beta < 0 (hiếm gặp): Tài sản có xu hướng đi ngược lại thị trường, ví dụ như vàng hoặc một số công cụ bán khống.


Hiểu về Beta giúp nhà đầu tư cấu trúc danh mục phù hợp với mức độ chấp nhận rủi ro. Nếu bạn là nhà đầu tư ưa thích an toàn, bạn có thể ưu tiên các cổ phiếu có Beta thấp. Ngược lại, nếu bạn tìm kiếm lợi nhuận cao và chấp nhận rủi ro, các cổ phiếu có Beta cao có thể là lựa chọn phù hợp.


Bên cạnh đó, các chiến lược phòng hộ như sử dụng hợp đồng quyền chọn (options), hợp đồng tương lai (futures) hoặc đầu tư vàng trực tuyến thông qua CFD tại EBC cũng là cách hiệu quả để giảm thiểu tác động tiêu cực của rủi ro hệ thống trong ngắn hạn.


Lựa chọn quỹ đầu tư và ứng dụng thực tiễn

Rủi ro hệ thống và rủi ro phi hệ thống

Đối với nhiều nhà đầu tư cá nhân, việc tự mình xây dựng và quản lý một danh mục đầu tư đa dạng hóa có thể tốn nhiều thời gian, công sức và đòi hỏi kiến thức chuyên sâu. Đây là lúc các quỹ đầu tư phát huy vai trò của mình. Các quỹ đầu tư, đặc biệt là quỹ tương hỗ và quỹ hoán đổi danh mục (ETF), cung cấp một giải pháp đa dạng hóa tức thì bằng cách gộp vốn từ nhiều nhà đầu tư để mua một danh mục lớn gồm hàng chục, thậm chí hàng trăm loại chứng khoán khác nhau.


Tuy nhiên, không phải quỹ đầu tư nào cũng giống nhau. Việc lựa chọn được một quỹ phù hợp với mục tiêu và khả năng chấp nhận rủi ro của bạn là yếu tố then chốt để thành công. Thay vì đưa ra những cái tên cụ thể có thể nhanh chóng lỗi thời, EBC sẽ cung cấp cho bạn các tiêu chí và phương pháp để tự đánh giá và lựa chọn quỹ đầu tư có khả năng quản trị rủi ro tốt nhất.


Tiêu chí lựa chọn quỹ đầu tư đa dạng hóa tốt


Để đánh giá một quỹ đầu tư có thực sự đa dạng hóa tốt và phù hợp với chiến lược của bạn hay không, hãy xem xét kỹ lưỡng các yếu tố sau đây:


  • Phân bổ tài sản của quỹ: Đây là yếu tố quan trọng nhất. Hãy đọc kỹ bản cáo bạch của quỹ để hiểu rõ quỹ đang đầu tư vào những gì. Một quỹ đa dạng hóa tốt sẽ phân bổ tài sản trên nhiều ngành nghề, quốc gia và loại tài sản (cổ phiếu, trái phiếu). Hãy cẩn trọng với các quỹ quá tập trung vào một ngành hoặc một khu vực địa lý duy nhất, vì chúng sẽ mang nặng rủi ro phi hệ thống của ngành/khu vực đó.

  • Hệ số Beta của quỹ: Tương tự như cổ phiếu, các quỹ đầu tư cũng có hệ số Beta. Một quỹ ETF mô phỏng chỉ số S&P 500 sẽ có Beta xấp xỉ 1. Một quỹ công nghệ có thể có Beta cao hơn, trong khi một quỹ tiện ích có thể có Beta thấp hơn. Lựa chọn quỹ có hệ số Beta phù hợp với mức độ chấp nhận rủi ro hệ thống của bạn.

  • Độ lệch chuẩn (Standard Deviation): Chỉ số độ lệch chuẩn này cho thấy mức độ biến động lịch sử của lợi nhuận quỹ. Độ lệch chuẩn càng cao, quỹ càng biến động và rủi ro càng lớn. So sánh độ lệch chuẩn giữa các quỹ tương tự để tìm ra quỹ có mức độ ổn định tốt hơn.

  • Chi phí quản lý (Expense Ratio): Mọi chi phí đều làm giảm lợi nhuận của bạn. Hãy so sánh tỷ lệ chi phí giữa các quỹ có cùng chiến lược đầu tư. Các quỹ chỉ số thụ động (index funds) thường có chi phí thấp hơn đáng kể so với các quỹ được quản lý chủ động.

  • Lịch sử hoạt động và đội ngũ quản lý: Xem xét hiệu suất của quỹ trong quá khứ (3, 5, 10 năm) so với chỉ số tham chiếu. Mặc dù hiệu suất quá khứ không đảm bảo cho tương lai, nó cho thấy năng lực của đội ngũ quản lý quỹ trong việc điều hướng qua các chu kỳ thị trường khác nhau.


Bằng cách áp dụng các tiêu chí này, bạn có thể đưa ra lựa chọn sáng suốt hơn thay vì chỉ chạy theo những quỹ có hiệu suất cao nhất trong ngắn hạn.


Ví dụ thực tiễn: Phân tích một danh mục đầu tư


Để minh họa sức mạnh của việc quản lý rủi ro, hãy cùng xem xét hai danh mục đầu tư giả định.


Danh mục A (Kém đa dạng hóa):


  • 100% vốn đầu tư vào cổ phiếu của Công ty Công nghệ XYZ.

  • Phân tích rủi ro: Danh mục này chịu 100% rủi ro phi hệ thống của Công ty XYZ. Nếu công ty gặp vấn đề về pháp lý, ra mắt sản phẩm thất bại, hoặc bị cạnh tranh gay gắt, toàn bộ khoản đầu tư của bạn sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng. Đồng thời, danh mục này cũng chịu toàn bộ rủi ro hệ thống của thị trường chứng khoán.


Danh mục B (Đa dạng hóa tốt):


  • 30% vốn vào một quỹ ETF mô phỏng chỉ số S&P 500 (đa dạng hóa trên 500 công ty lớn nhất Hoa Kỳ).

  • 20% vốn vào một quỹ ETF thị trường quốc tế (đa dạng hóa địa lý).

  • 20% vốn vào một quỹ trái phiếu chính phủ (tài sản có độ rủi ro thấp).

  • 10% vốn vào cổ phiếu Công ty Tiêu dùng thiết yếu ABC (Beta thấp, phòng thủ).

  • 10% vốn vào cổ phiếu Công ty Công nghệ XYZ (tăng trưởng).

  • 10% vốn vào một quỹ ETF hàng hóa (ví dụ: vàng, để phòng hộ lạm phát).


Phân tích rủi ro:


  • Rủi ro phi hệ thống: Rủi ro cụ thể của Công ty XYZ và ABC giờ chỉ chiếm một phần nhỏ trong danh mục. Nếu cổ phiếu XYZ giảm giá, sự sụt giảm này có thể được bù đắp bởi sự ổn định hoặc tăng trưởng của các tài sản khác.

  • Rủi ro hệ thống: Danh mục vẫn chịu rủi ro hệ thống, nhưng mức độ nhạy cảm đã giảm bớt nhờ sự có mặt của trái phiếu và cổ phiếu phòng thủ. Trong một cuộc suy thoái, trái phiếu và cổ phiếu tiêu dùng thiết yếu có thể hoạt động tốt hơn, giúp giảm thiểu tổn thất chung.


Ví dụ này cho thấy rõ ràng việc chuyển từ một danh mục tập trung sang một danh mục đa dạng hóa giúp giảm đáng kể rủi ro tổng thể mà không nhất thiết phải hy sinh hoàn toàn tiềm năng lợi nhuận.


Xây dựng chiến lược đầu tư vững chắc cùng EBC


Việc thấu hiểu và phân biệt rõ ràng giữa rủi ro hệ thống và phi hệ thống không chỉ là kiến thức tài chính cơ bản mà còn là nền tảng của một nhà đầu tư thông thái. Rủi ro hệ thống là một phần tất yếu của thị trường, một cơn sóng lớn mà mọi con thuyền đều phải đối mặt. Thay vì sợ hãi, chúng ta học cách sử dụng các công cụ như hệ số Beta và chiến lược phòng hộ để điều hướng.


Trong khi đó, rủi ro phi hệ thống giống như những cơn bão nhỏ, cục bộ mà chúng ta hoàn toàn có thể tránh được bằng cách xây dựng một con tàu vững chắc thông qua đa dạng hóa. Bằng cách phân bổ vốn một cách thông minh qua nhiều loại tài sản, ngành nghề và khu vực địa lý, bạn đang tạo ra một lớp bảo vệ vững chắc cho tài sản của mình trước những biến cố không mong muốn của từng công ty riêng lẻ.


Hành trình đầu tư là một cuộc chạy marathon, không phải là một cuộc chạy nước rút. Thành công bền vững không đến từ việc né tránh mọi rủi ro, mà đến từ việc quản lý chúng một cách khôn ngoan. Hãy bắt đầu xây dựng danh mục đầu tư vững chắc của bạn ngay hôm nay. Mở tài khoản demo tại EBC để thực hành các chiến lược đa dạng hóa và hedging phòng hộ rủi ro trong một môi trường an toàn trước khi áp dụng vào thực tế.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Tài liệu này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin chung và không nhằm mục đích (và cũng không nên được coi là) lời khuyên về tài chính, đầu tư hay các lĩnh vực khác để bạn có thể dựa vào. Không có ý kiến nào trong tài liệu này được coi là khuyến nghị từ EBC hoặc tác giả rằng bất kỳ khoản đầu tư, chứng khoán, giao dịch hay chiến lược đầu tư cụ thể nào phù hợp với bất kỳ cá nhân nào.