简体中文 繁體中文 English 한국어 日本語 Español ภาษาไทย Bahasa Indonesia Português Монгол العربية हिन्दी Русский ئۇيغۇر تىلى

Adam Smith là ai, các học thuyết kinh tế và sách nổi tiếng

2025-09-30

Adam Smith là nhà kinh tế học và triết gia đạo đức người Scotland, người đã đặt nền móng cho kinh tế học chính trị cổ điển với các tác phẩm kinh điển như Nguồn gốc của cải của các quốc gia, định hình nên các lý thuyết về thị trường tự do, phân công lao động và khái niệm bàn tay vô hình.


Adam Smith (1723-1790) được công nhận rộng rãi là cha đẻ của kinh tế học hiện đại. Ông sinh ra tại Kirkcaldy, Scotland và là một nhân vật tiêu biểu trong thời kỳ Khai sáng Scotland. Các học thuyết của ông, đặc biệt là về lợi ích cá nhân thúc đẩy lợi ích xã hội và tầm quan trọng của thị trường tự do, đã tạo ra một cuộc cách mạng trong tư duy kinh tế và vẫn còn ảnh hưởng sâu sắc đến các chính sách kinh tế toàn cầu ngày nay.


Để hiểu sâu hơn về cách các nguyên tắc thị trường tự do có thể áp dụng vào chiến lược đầu tư của bạn, hãy xem xét giao dịch CFD tại EBC.


Hãy cùng EBC khám phá hành trình tư tưởng của nhà kinh tế học vĩ đại này, từ cuộc đời, các tác phẩm kinh điển, đến những học thuyết cốt lõi đã làm thay đổi thế giới như lý thuyết về chủ nghĩa tư bản và thị trường tự do.


Các ý chính:


  • Adam Smith là người sáng lập kinh tế học cổ điển, nổi tiếng với tác phẩm kinh điển năm 1776,Nguồn gốc của cải của các quốc gia(The Wealth of Nations).

  • Ông đã giới thiệu khái niệm then chốt là bàn tay vô hình, lập luận rằng lợi ích cá nhân trong một thị trường tự do có thể dẫn đến sự thịnh vượng chung cho xã hội.

  • Học thuyết Laissez-faire, chủ trương sự can thiệp tối thiểu của chính phủ vào nền kinh tế, là một trong những di sản quan trọng nhất của ông.

  • Tư tưởng của ông đối lập sâu sắc với Karl Marx, tạo ra hai trường phái tư duy kinh tế-chính trị lớn nhất của thế giới hiện đại.


Adam Smith: Tiểu sử và nền tảng tư tưởng


Adam Smith, một trong những trí tuệ vĩ đại nhất của thế kỷ 18, đã để lại một di sản không thể phai mờ trong lĩnh vực kinh tế và triết học. Cuộc đời và sự nghiệp của ông gắn liền với Thời kỳ Khai sáng Scotland, một giai đoạn phát triển rực rỡ về tri thức và khoa học. Hiểu về bối cảnh này giúp chúng ta nhận thức rõ hơn nguồn gốc hình thành các tư tưởng cách mạng của ông.


Adam Smith sinh năm 1723 tại Kirkcaldy, một thị trấn cảng nhỏ ở Scotland. Mồ côi cha từ khi còn nhỏ, ông được mẹ hết lòng nuôi dưỡng và sớm bộc lộ tài năng phi thường. Năm 14 tuổi, ông vào học tại Đại học Glasgow, nơi ông được thụ hưởng sự giáo dục từ Francis Hutcheson, một triết gia đạo đức nổi tiếng. Chính Hutcheson đã truyền cho Smith niềm đam mê với tự do, lý trí và lòng nhân ái, những giá trị cốt lõi sau này sẽ định hình các tác phẩm của ông.


Sau khi tốt nghiệp, ông nhận được học bổng Snell để tiếp tục nghiên cứu tại Đại học Oxford. Tuy nhiên, môi trường học thuật ở Oxford lúc bấy giờ không làm ông hài lòng. Ông tìm thấy niềm vui trong việc tự học, nghiên cứu sâu rộng các tác phẩm kinh điển về triết học, văn học và khoa học. Giai đoạn này đã giúp ông tích lũy một nền tảng kiến thức sâu rộng, chuẩn bị cho sự nghiệp giảng dạy và viết lách sau này.


Năm 1751, Smith trở lại Đại học Glasgow với tư cách là giáo sư logic học và sau đó là giáo sư triết học đạo đức. Đây là giai đoạn cực kỳ hiệu quả trong sự nghiệp của ông, nơi ông phát triển và trình bày nhiều ý tưởng quan trọng sẽ xuất hiện trong các tác phẩm lớn của mình. Các bài giảng của ông không chỉ thu hút sinh viên mà còn cả giới trí thức và doanh nhân của thành phố Glasgow, một trung tâm thương mại đang phát triển mạnh mẽ. Chính sự tương tác này đã cung cấp cho ông những hiểu biết thực tế quý báu về hoạt động kinh tế.

Adam Smith là ai

Phân tích các tác phẩm kinh điển: Từ đạo đức đến kinh tế học


Tư tưởng của Adam Smith được thể hiện rõ nét qua hai tác phẩm lớn, không chỉ định hình sự nghiệp của ông mà còn đặt nền móng cho hai lĩnh vực quan trọng là triết học đạo đức và kinh tế học hiện đại. Các công trình này, dù tập trung vào các khía cạnh khác nhau của xã hội, lại bổ sung cho nhau một cách hoàn hảo, cho thấy một cái nhìn toàn diện về bản chất con người và cơ chế vận hành của xã hội.


Lý thuyết về những tình cảm đạo đức (The Theory of Moral Sentiments, 1759)


Trước khi được biết đến như một nhà kinh tế học, Adam Smith là một triết gia đạo đức.Lý thuyết về những tình cảm đạo đứclà tác phẩm lớn đầu tiên của ông, khám phá nguồn gốc của sự phán xét đạo đức và hành vi xã hội. Trái với quan niệm sai lầm rằng Smith chỉ đề cao lợi ích cá nhân, tác phẩm này lại nhấn mạnh vai trò của sự đồng cảm (sympathy) là nền tảng của đạo đức.


Smith lập luận rằng con người có khả năng tự nhiên để chia sẻ cảm xúc với người khác. Chúng ta phán xét hành vi của chính mình và của người khác bằng cách tưởng tượng ra một người quan sát vô tư (impartial spectator). Người quan sát này đại diện cho lương tâm, giúp chúng ta điều chỉnh hành vi sao cho phù hợp với các chuẩn mực xã hội và được cộng đồng chấp nhận.


Tác phẩm này cho thấy Smith có một cái nhìn rất phức tạp và tinh tế về bản chất con người. Ông không tin rằng con người chỉ hành động vì tư lợi ích kỷ, mà còn bị chi phối mạnh mẽ bởi các tình cảm đạo đức và mong muốn được người khác tôn trọng. Nền tảng đạo đức này chính là chất keo gắn kết xã hội, tạo ra sự tin tưởng cần thiết để các mối quan hệ kinh tế có thể phát triển.


Nguồn gốc của cải của các quốc gia (An Inquiry into the Nature and Causes of the Wealth of Nations, 1776)


Được xuất bản vào năm Tuyên ngôn Độc lập của Hoa Kỳ ra đời,Nguồn gốc của cải của các quốc gia, thường được gọi tắt làCủa cải của các quốc gia, là kiệt tác kinh điển đã làm nên tên tuổi của Adam Smith. Đây được coi là văn bản nền tảng của kinh tế học hiện đại. Tác phẩm đồ sộ này phân tích các yếu tố tạo nên sự thịnh vượng của một quốc gia và đưa ra những lập luận mạnh mẽ ủng hộ thị trường tự do và thương mại quốc tế.


Các khái niệm trung tâm trong tác phẩm bao gồm:


  • Phân công lao động: Smith sử dụng ví dụ nổi tiếng về một xưởng sản xuất đinh ghim để minh họa. Khi công việc được chia thành nhiều công đoạn nhỏ chuyên môn hóa, năng suất lao động tăng lên một cách đáng kinh ngạc. Sự chuyên môn hóa này không chỉ áp dụng trong một nhà máy mà còn giữa các ngành công nghiệp và các quốc gia.

  • Lợi ích cá nhân (Self-interest): Smith đưa ra nhận định nổi tiếng:  Ông cho rằng khi mỗi cá nhân theo đuổi lợi ích kinh tế của riêng mình, họ vô tình thúc đẩy lợi ích chung của xã hội.

  • Thị trường tự do: Dựa trên nguyên tắc lợi ích cá nhân, Smith ủng hộ một hệ thống kinh tế với sự can thiệp tối thiểu của chính phủ. Ông tin rằng thị trường có khả năng tự điều chỉnh thông qua cơ chế cung và cầu.


Tác phẩm này đã cung cấp một khuôn khổ lý thuyết vững chắc cho chủ nghĩa tư bản công nghiệp đang nổi lên và trở thành kim chỉ nam cho các chính sách kinh tế tự do trên khắp thế giới trong nhiều thế kỷ.


Smith đã đặt nền móng cho kinh tế học cổ điển, nổi tiếng với việc nhấn mạnh vào khả năng tự điều chỉnh của thị trường. Ông tin rằng, thông qua sự tương tác của cá nhân và doanh nghiệp, một trật tự kinh tế hài hòa có thể hình thành, được dẫn dắt bởi điều mà ông gọi là khái niệm về bàn tay vô hình.

Sách của Adam Smith

Các học thuyết cốt lõi: Bàn tay vô hình và Laissez-Faire


Trọng tâm trong tư tưởng kinh tế của Adam Smith là hai khái niệm có liên quan mật thiết với nhau: Laissez-faire và Bàn tay vô hình. Chúng cùng nhau tạo thành nền tảng cho lý thuyết về thị trường tự do, nơi các lực lượng kinh tế tự nhiên được phép vận hành mà không có sự can thiệp quá mức từ bên ngoài, từ đó tạo ra kết quả tối ưu cho toàn xã hội.


Laissez-Faire: Nguyên tắc không can thiệp


Laissez-faire là một thuật ngữ tiếng Pháp có nghĩa là  hoặc . Trong bối cảnh kinh tế, học thuyết này chủ trương rằng chính phủ nên có vai trò hạn chế trong các vấn đề kinh tế. Smith lập luận chống lại các chính sách trọng thương phổ biến thời bấy giờ, vốn đặc trưng bởi thuế quan cao, trợ cấp và sự độc quyền do nhà nước ban hành.


Theo Smith, sự can thiệp của chính phủ thường dẫn đến kém hiệu quả và bóp méo thị trường. Ví dụ, việc áp đặt thuế quan để bảo hộ một ngành công nghiệp trong nước có thể làm tăng giá cả cho người tiêu dùng và ngăn cản sự cạnh tranh lành mạnh. Thay vào đó, ông tin rằng vai trò của chính phủ nên được giới hạn ở ba chức năng cơ bản:


  • Bảo vệ quốc gia khỏi các cuộc xâm lược từ bên ngoài.

  • Thiết lập một hệ thống tư pháp công bằng để bảo vệ quyền và tài sản của công dân.

  • Cung cấp các công trình và dịch vụ công cộng mà thị trường tư nhân không thể cung cấp một cách hiệu quả, chẳng hạn như đường sá, cầu cống và giáo dục cơ bản.


Nguyên tắc laissez-faire khuyến khích một môi trường kinh doanh tự do, nơi các doanh nghiệp có thể cạnh tranh bình đẳng, và người tiêu dùng có quyền lựa chọn. Lý thuyết này cho rằng khi các cá nhân được tự do theo đuổi lợi ích của mình, họ sẽ tạo ra sự đổi mới, hiệu quả và thịnh vượng cho cả quốc gia. Các nhà đầu tư và giao dịch có thể thấy rõ nguyên tắc này trong hoạt động của các thị trường tài chính toàn cầu. Để trải nghiệm sự vận hành của các thị trường này, bạn có thể bắt đầu giao dịch chỉ số CFD tại EBC.


Bàn tay vô hình: Cơ chế tự điều chỉnh của thị trường


Bàn tay vô hình (Invisible Hand) có lẽ là ẩn dụ nổi tiếng nhất trong toàn bộ lịch sử kinh tế học. Smith chỉ sử dụng thuật ngữ này ba lần trong các tác phẩm của mình, nhưng nó đã gói gọn một cách hoàn hảo ý tưởng trung tâm của ông: làm thế nào mà các hành động tư lợi của cá nhân lại có thể dẫn đến những kết quả có lợi cho xã hội một cách ngoài dự kiến.


Hãy xem xét một ví dụ đơn giản: một nhà sản xuất muốn tối đa hóa lợi nhuận. Để làm được điều đó, họ phải tạo ra một sản phẩm mà người tiêu dùng muốn mua với mức giá hợp lý. Nếu họ đặt giá quá cao hoặc sản phẩm kém chất lượng, người tiêu dùng sẽ chuyển sang đối thủ cạnh tranh. Do đó, để phục vụ lợi ích của chính mình, nhà sản xuất buộc phải phục vụ lợi ích của người tiêu dùng bằng cách cung cấp sản phẩm tốt với giá cạnh tranh.


Bàn tay vô hình chính là phép ẩn dụ cho các lực lượng thị trường - cung, cầu, và giá cả - hoạt động như một cơ chế phối hợp tự động. Cơ chế này hướng các nguồn lực (lao động, vốn, đất đai) đến nơi chúng được sử dụng hiệu quả nhất, mà không cần đến sự chỉ đạo tập trung từ một cơ quan kế hoạch hóa nào. Khi hàng triệu cá nhân đưa ra quyết định độc lập dựa trên lợi ích riêng, thị trường sẽ tự động điều chỉnh để đáp ứng nhu cầu của xã hội một cách hiệu quả.


Đối thoại lịch sử: Adam Smith và Karl Marx


Adam Smith và Karl Marx là hai trong số những nhà tư tưởng có ảnh hưởng lớn nhất trong lịch sử kinh tế và chính trị. Mặc dù cả hai đều phân tích sâu sắc về chủ nghĩa tư bản, nhưng kết luận và tầm nhìn của họ lại đối lập hoàn toàn, tạo ra cuộc tranh luận lớn kéo dài cho đến ngày nay. Smith được xem là người bảo vệ thị trường tự do, trong khi Marx là nhà phê bình gay gắt nhất.


Adam Smith, viết vào buổi bình minh của Cách mạng Công nghiệp, đã nhìn thấy ở chủ nghĩa tư bản một động lực mạnh mẽ cho sự thịnh vượng và tiến bộ. Ông tin rằng hệ thống dựa trên sở hữu tư nhân, cạnh tranh và lợi ích cá nhân có thể giải phóng tiềm năng của con người và cải thiện mức sống cho tất cả mọi người. Đối với Smith, chủ nghĩa tư bản là một hệ thống hài hòa, nơi bàn tay vô hình điều phối các hoạt động kinh tế để mang lại lợi ích chung.


Ngược lại, Karl Marx (1818-1883), viết vào giai đoạn chủ nghĩa tư bản công nghiệp đã phát triển mạnh mẽ, lại chứng kiến những mặt trái của nó: điều kiện làm việc tồi tệ, sự bóc lột công nhân và sự phân hóa giàu nghèo ngày càng sâu sắc. Marx cho rằng chủ nghĩa tư bản vốn dĩ là một hệ thống xung đột, được xây dựng trên sự mâu thuẫn không thể hòa giải giữa giai cấp tư sản (chủ sở hữu tư liệu sản xuất) và giai cấp vô sản (người lao động). Ông tin rằng hệ thống này tất yếu sẽ dẫn đến khủng hoảng và sụp đổ, nhường chỗ cho chủ nghĩa xã hội và cuối cùng là chủ nghĩa cộng sản.


Để làm rõ hơn sự khác biệt này, hãy cùng EBC xem qua bảng so sánh các quan điểm chính của hai nhà tư tưởng:


Tiêu chí Adam Smith Karl Marx
Bản chất Chủ nghĩa Tư bản Một hệ thống tự nhiên và hài hòa, thúc đẩy sự thịnh vượng chung thông qua cạnh tranh và lợi ích cá nhân. Một hệ thống mâu thuẫn và bóc lột, dựa trên sự xung đột giai cấp giữa tư sản và vô sản.
Phân công lao động Là nguồn gốc của sự gia tăng năng suất và thịnh vượng. Gây ra sự tha hóa của người lao động, biến họ thành một bộ phận của máy móc và tước đi sự sáng tạo.
Nguồn gốc Giá trị Giá trị được quyết định bởi cung và cầu trên thị trường. Giá trị của một hàng hóa được quyết định bởi lượng lao động xã hội cần thiết để sản xuất ra nó (Thuyết giá trị lao động).
Vai trò của Nhà nước Cần được hạn chế tối đa (Laissez-faire), chỉ nên tập trung vào bảo vệ, tư pháp và công trình công cộng. Nhà nước là công cụ của giai cấp thống trị (tư sản) để đàn áp giai cấp bị trị (vô sản). Cần một cuộc cách mạng để lật đổ.
Kết cục của Lịch sử Một xã hội thương mại tiến bộ và không ngừng cải thiện mức sống cho người dân. Sự sụp đổ không thể tránh khỏi của chủ nghĩa tư bản và sự ra đời của một xã hội cộng sản không giai cấp.


Theo nhà nghiên cứu Đỗ Kim Thêm, Marx đã có một số hiểu lầm về Smith. Ví dụ, Smith không phải là người mù quáng bảo vệ lợi ích của giai cấp tư sản. Thực tế, trong Của cải của các quốc gia, Smith thường xuyên bày tỏ sự lo ngại về việc các nhà tư bản có thể âm mưu với nhau để nâng giá và chèn ép người lao động. Ông luôn ủng hộ các chính sách có thể làm tăng lương công nhân và hạ giá sản phẩm, vì ông tin rằng sự thịnh vượng của một quốc gia phụ thuộc vào phúc lợi của đại đa số người dân lao động.


Trong tác phẩm "Của cải của các quốc gia", nhà kinh tế học lỗi lạc này đã phân tích sâu sắc về cách thức cơ chế hoạt động của cung và cầu định hình giá cả và phân bổ nguồn lực. Quan điểm của ông là chìa khóa để hiểu về lợi ích của khuôn khổ thị trường không bị can thiệp, nơi các tác nhân kinh tế tự do hành động.

Học thuyết kinh tế của Adam Smith

Di sản vượt thời gian và Viện Adam Smith


Di sản của Adam Smith không chỉ giới hạn trong các trang sách kinh điển mà còn lan tỏa mạnh mẽ, định hình các chính sách kinh tế, hệ thống chính trị và cả cách chúng ta tư duy về thị trường trong hơn hai thế kỷ. Các ý tưởng của ông đã trở thành nền tảng cho kinh tế học cổ điển và tân cổ điển, và vẫn tiếp tục là chủ đề tranh luận sôi nổi trong kỷ nguyên hiện đại.


Tầm ảnh hưởng của Smith trở nên đặc biệt rõ rệt vào cuối thế kỷ 20, khi các chính phủ trên khắp thế giới, từ Hoa Kỳ dưới thời Ronald Reagan đến Vương quốc Anh dưới thời Margaret Thatcher, đã thực hiện các chính sách dựa trên nguyên tắc thị trường tự do của ông. Các chính sách này bao gồm tư nhân hóa doanh nghiệp nhà nước, bãi bỏ quy định và thúc đẩy tự do thương mại toàn cầu. Làn sóng này đã góp phần tạo ra một kỷ nguyên tăng trưởng kinh tế và hội nhập toàn cầu chưa từng có.


Tuy nhiên, di sản của Smith cũng không tránh khỏi những tranh cãi. Các cuộc khủng hoảng tài chính, sự gia tăng bất bình đẳng và các vấn đề về môi trường đã khiến nhiều người đặt câu hỏi về những hạn chế của một thị trường hoàn toàn tự do. Các nhà kinh tế học hiện đại thường thừa nhận rằng thị trường không phải lúc nào cũng hoàn hảo và sự can thiệp của chính phủ có thể cần thiết để khắc phục các thất bại của thị trường, chẳng hạn như ngoại tác tiêu cực (ô nhiễm) hay việc cung cấp hàng hóa công.


Để tiếp nối và phát huy di sản tư tưởng của ông, Viện Adam Smith (Adam Smith Institute) đã được thành lập. Đây là một viện nghiên cứu (think tank) có trụ sở tại London, Vương quốc Anh, được thành lập vào năm 1977. Viện này là một trong những tổ chức tiên phong trong việc thúc đẩy các chính sách thị trường tự do, tự do cá nhân và chính phủ hạn chế.


Viện Adam Smith thường xuyên công bố các báo cáo, tổ chức hội thảo và tham gia vào các cuộc tranh luận chính sách công, có ảnh hưởng lớn đến các nhà hoạch định chính sách ở Anh và trên toàn thế giới. Viện hoạt động như một ngọn hải đăng, đảm bảo rằng các nguyên tắc cốt lõi của Adam Smith về tự do kinh tế và sự thịnh vượng vẫn tiếp tục được lắng nghe và áp dụng trong thế giới đương đại.


Tầm nhìn của Adam Smith trong kỷ nguyên số


Trong thế kỷ 21, khi thế giới đang đối mặt với những thách thức từ toàn cầu hóa, biến đổi khí hậu đến sự trỗi dậy của kinh tế số, các nguyên tắc của Adam Smith vẫn giữ nguyên giá trị. Tư duy của ông về lợi ích của thương mại, sức mạnh của cạnh tranh và tầm quan trọng của các thể chế vững mạnh vẫn là kim chỉ nam quý báu cho các nhà hoạch định chính sách, doanh nhân và nhà đầu tư.


Những ý tưởng của ông không chỉ làm sáng tỏ bản chất của giá trị hàng hóa mà còn cung cấp cái nhìn sâu sắc về những yếu tố thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế qua thời gian. Các học thuyết này vẫn là nền tảng cho nhiều tranh luận và chính sách kinh tế hiện đại.


Adam Smith đã cung cấp cho chúng ta một lăng kính mạnh mẽ để hiểu về cách thức tạo ra sự thịnh vượng. Ông nhắc nhở chúng ta rằng tự do kinh tế không chỉ là một công cụ để tăng trưởng, mà còn là nền tảng cho sự tự do và phẩm giá của con người. Việc nghiên cứu và áp dụng các nguyên lý của ông vào thực tiễn đầu tư và kinh doanh có thể giúp bạn đưa ra những quyết định sáng suốt hơn.


Để bắt đầu hành trình áp dụng các nguyên lý kinh tế vào thực tiễn, hãy đăng ký tài khoản tại EBC ngay hôm nay.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Tài liệu này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin chung và không nhằm mục đích (và cũng không nên được coi là) lời khuyên về tài chính, đầu tư hay các lĩnh vực khác để bạn có thể dựa vào. Không có ý kiến nào trong tài liệu này được coi là khuyến nghị từ EBC hoặc tác giả rằng bất kỳ khoản đầu tư, chứng khoán, giao dịch hay chiến lược đầu tư cụ thể nào phù hợp với bất kỳ cá nhân nào.